Professional Documents
Culture Documents
Bai 23
Bai 23
3. 远 /yuǎn/ xa
4. 近 /jìn/ gần
13. 从 /cóng/ từ
我从我家来。
我从学校回来。
他从中国来。
山本:.学校里边有邮局吗?
张东:有。
山本:邮局在哪儿?
张东:在图书馆西边。
山本:离这儿远吗?
张东:不远。很近。
山本:图书馆东边是什么地方?
张东:图书馆东边是一个足球场。
玛丽:劳驾,我打听一下儿,博物馆在哪儿?
路人:博物馆在东边,在和平公园和人民广场中间。
玛丽:离这儿有多远?
路人:从这儿到那儿大概有七八百米。
玛丽:怎么走呢?
路人:你从这儿一直往东走,到红绿灯哪儿往左拐,马路东边有一座白色的大楼,那就是博物
馆。
玛丽:谢谢您!
路人:不客气。
(三)注释:Chú thích
1. 离这儿有多远? Cách nơi đây bao xa?
—有: trong câu biểu thị sự ước lượng.
2. Ước lượng
—Trong tiếng Hán, người ta dùng hai con số liền kề nhau ( số nhỏ trước số lớn) để biểu thị số sấp xỉ.
Vd: 四五百米:bốn năm trăm mét.
三四公里:Ba bốn kilomet.
— Có thể lược bớt số giống nhau
Vd: 十七十八个人= …. 十七八个人:mười bảy mười tám người.
3. 多…….? Bao nhiêu…..?
— “多+ 远/高/大/重/长?” : để hỏi cự li, độ cao, tuổi tác, diện tích ,……
Vd:
+)从你家到你的学校(有)多远?:Từ nhà bạn tới trường bao xa?
+)你多大? : Bạn bao nhiêu tuổi?
— Chú ý:
+ khi các phương vị từ : “里边”, “上边” đứng sau danh từ thì có thể tồn tại ở dạng đơn âm tiết
Vd:屋子里有很多人:Trong nhà có rất nhiều người
卓子上有很多书:Trên bàn có rất nhiều sách.
+ Phía sau tên nước và tên địa phương không dùng“ 里”.
Vd: 玛丽前边是麦克 /Mǎlì qiánbian shì màikè/ phía trước Marry là Mike
—Giới từ “离”、 “从”、“住” :đều có thể kết hợp với từ chỉ nơi chốn để đặt trước động từ làm
trạng ngữ biểu thị địa điểm, điểm xuất phát, phương hướng của động tác
Vd: 超市离学校 4 公里 /Chāoshì lí xuéxiào 4 gōnglǐ/ trường học cách siêu thị 4km
— Biểu thị điểm xuất phát: 从+ phương vị từ/từ chỉ thời gian
Vd: 他从美国来中国 /Tā cóng měiguó lái zhōngguó/ Anh ta từ Mĩ tới Trung Quốc
我们从八点开始上学 /Wǒmen cóng bā diǎn kāishǐ shàngxué/ Chúng tôi bắt đầu học từ 8h
Vd:往前一直走就是超市/Wǎng qián yīzhí zǒu jiùshì chāoshì/ đi thẳng tới phái trước là siêu thị
(五)语音: Ngữ âm
— Động từ “有”、 “是” biểu thị sự tồn tại cần phải đọc nhẹ