Professional Documents
Culture Documents
khoa cúng thỉnh phật độ âm
khoa cúng thỉnh phật độ âm
南 Nam 爐 Lô
殺 Sát 依 Y 讚 處 Xứ
安 An 開 Khai 并 Tịnh
增 Tăng 暗 Ám 十 Thập
無 Mô 無 Mô 無 Mô 無 Mô 聖 Thánh 迦 Ca 遙 Dao 慈 Từ
3 3
南 Nam 夫 Phù 一 Nhất
薩 Tát 耶 Da 陀 Đà 場 Tràng 以 Dĩ
婆 Bà 盧 Lô 尼 Ni 滴 Trích 臨 Lâm
埵 Đóa 婆 Bà 伽 Ca 輸 Du 那 Na 阿 A 皤 Bàn 訶 Ha
囉 La 迦 Già 姪 Điệt 婆 Bà 摩 Ma 帝 Đế 那 Na
摩 Ma 夷 Di 那 Na 哆 Đá 囉 La 南 Nam
醯 Ê 醯 Ê 摩 Ma 沙 Sa 愣 Lăng 無 Vô
摩 Ma 唎 Ri 婆 Bà 咩 Mế 馱 Đà 悉 Tất
唎 Ri 訶 Ha 哆 Đá 婆 Bà 慄 Lật
馱 Đà 菩 Bồ 那 Na 阿 A 埵 Đóa
孕 Dựng 提 Đề 摩 Ma 他 Tha 伊 Y
5 5
娑 Sa 彌 Di 唎 Lị 呼 Hô 阿 A 囉 La 闍 Đồ 俱 Câu
婆 Bà 帝 Đế 蘇 Tô 嚧 Lô 囉 La 摩 Ma 耶 Da 盧 Lô
訶 Ha 唎 Ri 嚧 Lô 摩 Ma 參 Tham 麼 Ma 帝 Đế 俱 Câu
陀 Đà 那 Na 嚧 Lô 呼 Hô 囉 La 摩 Ma 囉 La 羯 Yết
夜 Dạ 囉 La 菩 Bồ 嚧 Lô 舍 Xá 囉 La 陀 Đà 蒙 Mông
訶 Ha 地 Địa 菩 Bồ 醯 Ê 沙 Sa 隸 Lệ 唎 Rị 度 Độ
摩 Ma 利 Lợi 提 Đề 利 Lị 罰 Phạt 伊 Y 尼 Ni 盧 Lô
陀 Đà 那 Na 馱 Đà 娑 Sa 囉 La 醯 Ê 囉 La 耶 Da
夜 Dạ 波 Ba 夜 Dạ 囉 La 舍 Xá 室 Thất 耶 Da 帝 Đế
娑 Sa 夜 Dạ 菩 Bồ 悉 Tất 耶 Da 那 Na 遮 Già 摩 Ma
婆 Bà 摩 Ma 馱 Đà 唎 Lị 呼 Hô 室 Thất 囉 La 訶 Ha
無 Mô 無 Mô 婆 Bà 謹 Cẩn 陀 Đà 訶 Ha 訶 Ha 悉 Tất
阿 A 喝 Hắc 訶 Ha 墀 Trì 夜 Dạ 娑 Sa 摩 Ma 陀 Đà
唎 Ri 囉 La 皤 Bàn 娑 Sa 婆 Bà 囉 La 喻 Dụ
耶 Da 怛 Đát 伽 Ca 婆 Bà 摩 Ma 那 Na 藝 Nghệ
婆 Bà 那 Na 囉 La 訶 Ha 訶 Ha 囉 La 室 Thất
嚧 Lô 哆 Đá 耶 Da 波 Ba 阿 A 娑 Sa 皤 Bà
吉 Cát 囉 La 娑 Sa 陀 Đà 悉 Tất 婆 Bà 囉 La
帝 Đế 夜 Dạ 婆 Bà 摩 Ma 陀 Đà 訶 Ha 耶 Da
皤 Bàn 摩 Ma 悉 Tất 娑 Sa 囉 La 婆 Bà
囉 La 婆 Bà 陀 Đà 婆 Bà 僧 Tăng 訶 Ha
夜 Dạ 利 Lợi 夜 Dạ 訶 Ha 阿 A 那 Na
訶 Ha 囉 La 訶 Ha 囉 La 耶 Da 墀 Trì
夜 Dạ 那 Na 阿 A 娑 Sa 娑 Sa
娑 Sa 囉 La 悉 Tất 婆 Bà 婆 Bà
7 7
恭 Cung 南 Nam 楊 Dương 唵 Án
虛 Hư 摩 Ma 薩 Tát 栴 Chiên
空 Không 訶 Ha 下 Hạ 檀 Đàn
故 Cố 納 Nạp 繚 Liễu
9 9
南 Nam
怛 Đát 誦 Tụng 備 Bị
哆 Đá 度 Độ 祈 Kì 懺 Sám 名 Danh
耶 Na 伸 Thân
供 Cúng
養 Dàng
以 Dĩ
10 10
大 Đại 千 Thiên 南 Nam 戒 Giới
廬 Lư 度 Độ 一 Nhất 耶 Da 誠 Thành
信 Tín 日 Nhật 以 Dĩ
29 29
此 Thử 南 Nam 南 Nam
尊 Tôn 圓 Viên 菩 Bồ 婆 Bà
功 Công 多 Đa 摩 Ma 日 Nhật
德 Đức 羅 La 訶 Ha 囉 La
承 Thừa
菩 Bồ 三 三
薩 Tát 變 變
僧 Tăng
功 Công
德 Đức
難 Nan
31 31
常 Thường 南 Nam 南 Nam 南 Nam 南 Nam 南 Nam 南 Nam
已 Dĩ 住 Trụ 無 Mô 無 Mô 無 Mô 無 Mô 無 Mô 無 Mô
今 Kim 尊 Tôn
當 Đương 不 Bất
宣 Tuyên 捨 Xả
讀 Đọc 慈 Từ
悲 Bi 惟 Duy
為 Vi 願 Nguyện
作 Tác
證 Chứng
明 Minh
供 Cúng
養 Dàng
32 32
回 Hồi 普 Phổ 供 Cúng
請 Thỉnh
33 33
澄 Trừng 南 Nam 手 Thủ
元 Nguyên 水 Thủy 下 Hạ 於 Ư
36 36
奔 Bôn 不 Bất
鳳 Phượng
酉 Dậu 聖 Thánh 二 Nhị 湖 Hồ 邁 Mại 美 Mĩ 之 Chi
風 Phong
天 Thiên 娘 Nàng Bói 王 Vương 娘 Nàng 宰 Tể
降 Giáng
主 Chúa 位 Vị 坡 Bờ 三 Tam 一 Nhất
德 Đức 音 Âm 美 Mĩ 鼓 Cổ 陰 Âm 誓 Thệ
宰 Tể 翁 Ông
一 Nhất
弟 Đệ 弟 Đệ 弟 Đệ 弟 Đệ 弟 Đệ 寺 Tự 一 Nhất
僧 Tăng
之 Chi
39 39
剎 Sát 一 Nhất 護 Hộ 及 Cập 弟 Đệ 弟 Đệ 弟 Đệ 弟 Đệ
民 Dân 真 Chân
降 Giáng 宰 Tể
和
40 40
南 Nam
摩 Ma
訶 Ha
41 41