Professional Documents
Culture Documents
1. Little
Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ dùng (có khuynh hướng phủ
định)
Ví dụ:
I have so little money that I can't afford to buy a hamburger.
(Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua một chiếc bánh kẹp)
2. A little
1. Few
Few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít, không đủ để làm gì (có tính phủ định)
Ví dụ:
I have few books, not enough for reference reading.
(Tôi chỉ có một ít sách, không đủ để đọc tham khảo)
2. A few
1. Some
“Some” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được
(nếu mang nghĩa là một ít) và thường được dùng trong câu khẳng định; có nghĩa
là “vài, một ít”.
Ví dụ:
I have some candies.
(Tôi có một ít kẹo)
Would you like some milk?
(Bạn có muốn uống chút sữa không?)
2. Any
a. “Any” đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được,
thường được dùng trong câu nghi vấn và câu hỏi; có nghĩa là “nào”.
Ví dụ:
There aren’t any books in the shelf.
(Không có quyển sách nào còn trên giá sách)
b. "Any" đứng trước danh từ số ít, mang nghĩa là "bất kỳ".
Ví dụ: There aren't any product in this store. (Không có bất kỳ sản phẩm nào trong cửa
hàng này)
IV. Cách dùng Many, much
1. Many
Many + với danh từ đếm được số nhiều, có nghĩa là “nhiều”.
Ví dụ:
There aren’t many large glasses left.
(Không còn lại nhiều cốc lớn đâu)
2. Much
“Lots of” và “A lot of” đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số
nhiều; thường được dùng trong câu
khẳng định và nghi vấn và mang nghĩa “informal”.
Ví dụ:
1. We have spent a lot of money.
(Chúng tôi vừa tiêu rất nhiều tiền)
2. Lots of information has been revealed.
(Rất nhiều thông tin vừa được tiết lộ)