Professional Documents
Culture Documents
1162 QD PCBTR 1972023 Nang Bac Luong
1162 QD PCBTR 1972023 Nang Bac Luong
Số:
Số:1162/QÐ-PCBTr
/QĐ-PCBTr Bến
BếnTre,
Tre,ngày
ngày20 tháng 7 năm
tháng 2023 2023
7 năm
QUYẾT ĐỊNH
Về việc nâng bậc lương
GIÁM ĐỐC
CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẾN TRE
Chức danh/ Lương hiện hưởng Được nâng bậc lương Ghi
MSNV STT Họ và tên
Chức vụ công việc chú
Ngạch Bậc Hệ số Ngạch Bậc Hệ số
Văn phòng
31285 1 1 Lê Tuấn Ngọc Quản trị hành chính B7-01 '08/12 2,953 B7-01 09/12 3,127
Phòng KHVT
Phát triển phụ tải và nhận thầu
23848 2 1 Lê Thanh Phương B6-03 '06/08 4,235 B6-03 '07/08 4,55
công trình
Phòng TCNS
21090 3 1 Huỳnh Hoàng Phi Phó Trưởng phòng (PT) B6-03 '05/08 3,92 B6-03 '06/08 4,235
Phòng Kỹ thuật
31404 4 1 Nguyễn Võ Phước Luân Cán bộ kỹ thuật B6-03 '04/08 3,605 B6-03 '05/08 3,92
Phòng KTTTPC
24571 5 1 Lê Minh Hữu Phó Trưởng phòng B6-03 '06/08 4,235 B6-03 '07/08 4,55
Phòng Điều độ
30756 6 1 Trần Quang Huy Kỹ sư SCADA/DMS B1-02.03 '01/05 3,326 B1-02.03 02/05 3,628
Phòng VTCNTT
17636 7 1 Ngô Quang Bảo Phó Trưởng phòng B6-03 '06/08 4,235 B6-03 '07/08 4,55
2
Chức danh/ Lương hiện hưởng Được nâng bậc lương Ghi
MSNV STT Họ và tên
Chức vụ công việc chú
Ngạch Bậc Hệ số Ngạch Bậc Hệ số
Đội Quản lý vận hành
lưới điện cao thế
17480 8 1 Trần Quang Vinh Cán bộ kỹ thuật B6-03 '07/08 4,55 B6-03 '08/08 4,865
21140 9 2 Châu Ngọc Trí Cán bộ kỹ thuật B6-03 '05/08 3,92 B6-03 '06/08 4,235
29003 10 3 Phạm Văn Chí Công Kỹ sư SCADA/DMS B1-02.03 '01/05 3,326 B1-02.03 02/05 3,628
Đội Hotline
Sửa chữa đường dây và trạm
24540 11 1 Lê Minh Hiếu biến áp có cấp điện áp trên 01 A1-01.03 '06/07 4,248 A1-01.03 07/07 4,885
kV đang mang điện
Sửa chữa đường dây và trạm
24561 12 2 Hồ Tuấn Đạt biến áp có cấp điện áp trên 01 A1-01.03 '06/07 4,248 A1-01.03 07/07 4,885
kV đang mang điện
Ban QLDA
23819 13 1 Trương Thành Nghĩa Nhân viên quản lý công trình B6-04 '09/12 3,649 B6-04 '10/12 3,841
35988 14 1 Dương Thúy Hà Kế toán B6-03 '01/08 2,66 B6-03 '02/08 2,975
25607 15 2 Trần Tấn Phát Phó TP Kinh doanh B6-03 '04/08 3,605 B6-03 '05/08 3,92
21112 16 3 Phạm Lưu Niệm Phó TP Kinh doanh B6-03 '05/08 3,92 B6-03 '06/08 4,235
31551 17 4 Nguyễn Phương Hùng Cán bộ CNTT B6-03 '04/08 3,605 B6-03 '05/08 3,92
3
Chức danh/ Lương hiện hưởng Được nâng bậc lương Ghi
MSNV STT Họ và tên
Chức vụ công việc chú
Ngạch Bậc Hệ số Ngạch Bậc Hệ số
21139 18 5 Hồ Hữu Nhựt Cán bộ kỹ thuật B6-03 '05/08 3,92 B6-03 '06/08 4,235
Quản lý, vận hành lưới điện
28105 19 6 Trần Hoàng Hải Đăng A1-01.02 '05/07 3,453 A1-01.02 '06/07 3,971
trung, hạ thế
Quản lý, vận hành lưới điện
35974 20 7 Trần Hữu Vĩnh A1-01.02 '03/07 2,611 A1-01.02 '04/07 3,003
trung, hạ thế
Điện lực Châu Thành
24546 21 1 Trịnh Thanh Tú Khảo sát, chiết tính A1-01.01 '06/07 3,711 A1-01.01 '07/07 4,268
37180 22 2 Lê Kim Khánh Theo dõi thu tiền điện A1-01.01 '02/07 2,122 A1-01.01 '03/07 2,44
31398 23 3 Nguyễn Huỳnh Hoàng Kha Cán bộ kỹ thuật B6-03 '04/08 3,605 B6-03 '05/08 3,92
21049 24 1 Võ Thị Bích Thảo Văn thư B7-01 '11/12 3,475 B7-01 '12/12 3,649
Chức danh/ Lương hiện hưởng Được nâng bậc lương Ghi
MSNV STT Họ và tên
Chức vụ công việc chú
Ngạch Bậc Hệ số Ngạch Bậc Hệ số
29958 31 1 Đặng Thị Hồng Phương Kế toán B6-03 '03/08 3,29 B6-03 '04/08 3,605
35972 32 2 Nguyễn Thanh Châu Kế toán B6-03 '02/08 2,975 B6-03 '03/08 3,29
21048 33 3 Lê Thị Thuỳ Dung Quản lý hồ sơ khách hàng B7-01 '11/12 3,475 B7-01 '12/12 3,649
29956 34 4 Nguyễn Thị Tuyết Mai Quản lý ghi chỉ số công tơ A1-01.01 '04/07 2,806 A1-01.01 '05/07 3,227
Treo, tháo, giám sát, bảo trì
35921 35 5 Võ Phan Như Anh A1-01.02 '02/07 2,27 A1-01.02 '03/07 2,611
thiết bị đo đếm điện năng
Quản lý, vận hành lưới điện
35968 36 6 Phạm Chí Nguyện A1-01.02 '03/07 2,611 A1-01.02 '04/07 3,003
trung, hạ thế
Điện lực Mỏ Cày Nam
28107 37 1 Lê Thanh Đạm Phó TP Tổng hợp B6-03 '03/08 3,29 B6-03 '04/08 3,605
31247 38 2 Phạm Ái Phượng Quản lý hợp đồng MBĐ B6-04 '06/12 3,073 B6-04 '07/12 3,265
35959 39 3 Huỳnh Văn Danh Theo dõi thu tiền điện A1-01.01 '02/07 2,122 A1-01.01 '03/07 2,44
21020 40 4 Phạm Thị Hồng Ngọc Cán bộ Vật tư B6-04 '10/12 3,841 B6-04 '11/12 4,033
Quản lý, vận hành lưới điện
35926 41 5 Phan Hữu Nhân A1-01.02 '02/07 2,27 A1-01.02 '03/07 2,611
trung, hạ thế
Quản lý, vận hành lưới điện
35927 42 6 Lê Hoàng Tân A1-01.02 '02/07 2,27 A1-01.02 '03/07 2,611
trung, hạ thế
Quản lý, vận hành lưới điện
36176 43 7 Nguyễn Hoàng Sơn A1-01.02 '02/07 2,27 A1-01.02 '03/07 2,611
trung, hạ thế
5
Chức danh/ Lương hiện hưởng Được nâng bậc lương Ghi
MSNV STT Họ và tên
Chức vụ công việc chú
Ngạch Bậc Hệ số Ngạch Bậc Hệ số
36330 44 1 Trần Quế Tiên Kế toán B6-04 '02/12 2,305 B6-04 '03/12 2,497
36333 45 2 Thái San Nhân viên Tổng hợp B6-04 '02/12 2,305 B6-04 '03/12 2,497
32235 46 3 Nguyễn Văn Tuấn Theo dõi thu tiền điện B6-03 '02/08 2,975 B6-03 '03/08 3,29
36221 47 4 Dương Hoàng Đông Khảo sát, chiết tính A1-01.01 '02/07 2,122 A1-01.01 '03/07 2,44
27688 48 5 Lê Văn Tài Cán bộ Vật tư B7-01 '07/12 2,779 B7-01 '08/12 2,953
22856 49 6 Nguyễn Văn Tol Đội phó Đội QLVH B6-03 '06/08 4,235 B6-03 '07/08 4,55
Quản lý, vận hành lưới điện
31838 50 7 Phan Chí Tâm A1-01.02 '04/07 3,003 A1-01.02 '05/07 3,453
trung, hạ thế
Quản lý, vận hành lưới điện
36222 51 8 Nguyễn Văn Phúc A1-01.02 '02/07 2,27 A1-01.02 '03/07 2,611
trung, hạ thế
Điện lực Chợ Lách
36315 52 1 Bùi Thanh Tùng Theo dõi đo ghi từ xa A1-01.01 '02/07 2,122 A1-01.01 '03/07 2,44
Quản lý, vận hành lưới điện
35939 53 2 Nguyễn Trí Tài A1-01.02 '02/07 2,27 A1-01.02 '03/07 2,611
trung, hạ thế
Quản lý, vận hành lưới điện
36179 54 3 Lê Tuấn Minh A1-01.02 '02/07 2,27 A1-01.02 '03/07 2,611
trung, hạ thế
Quản lý, vận hành lưới điện
36328 55 4 Dương Hiếu Nhân A1-01.02 '02/07 2,27 A1-01.02 '03/07 2,611
trung, hạ thế
Quản lý, vận hành lưới điện
36329 56 5 Nguyễn Nhựt Duy A1-01.02 '02/07 2,27 A1-01.02 '03/07 2,611
trung, hạ thế
6
Chức danh/ Lương hiện hưởng Được nâng bậc lương Ghi
MSNV STT Họ và tên
Chức vụ công việc chú
Ngạch Bậc Hệ số Ngạch Bậc Hệ số
27287 57 1 Dương Đăng Khoa Tổ trưởng Tổ QLKH B6-04 '08/12 3,457 B6-04 '09/12 3,649
35979 58 2 Bùi Quốc Quân Theo dõi thu tiền điện A1-01.01 '03/07 2,44 A1-01.01 '04/07 2,806
Kiểm tra giám sát mua bán
35916 59 3 Trần Văn Về A1-01.01 2/7 2,122 A1-01.01 '03/07 2,44
điện
Kiểm tra giám sát mua bán
35929 60 4 Huỳnh Thanh Tâm A1-01.01 2/7 2,122 A1-01.01 '03/07 2,44
điện
35982 61 5 Lê Phi Long Khảo sát, chiết tính A1-01.01 '02/07 2,122 A1-01.01 '03/07 2,44
25629 62 6 Võ Thanh Tuấn Cán bộ an toàn B6-04 '11/12 4,033 B6-04 '12/12 4,235
Quản lý, vận hành lưới điện
35978 63 7 Lê Hữu Ngân A1-01.02 '03/07 2,611 A1-01.02 '04/07 3,003
trung, hạ thế
Quản lý, vận hành lưới điện
36324 64 8 Hồ Khánh Linh A1-01.02 '02/07 2,27 A1-01.02 '03/07 2,611
trung, hạ thế
Quản lý, vận hành lưới điện
36327 65 9 Lê Cao Bằng A1-01.02 '02/07 2,27 A1-01.02 '03/07 2,611
trung, hạ thế