You are on page 1of 3

Yêu cầu 1

TRẢ NỢ LÃI
DƯ NỢ ĐẦU
CHI TIÊU TRONG KÌ SUẤT LÃI VAY DƯ NỢ CUỐI KÌ

(VAY THÊM) VAY
- Vay thêm
23.198.393.699
515.519.8 2.578.784.001.269 722.915.
Vay ngắn hạn 4,5% 23.198.393.699
59.974 235.620
- Trả nợ
2.371.388.625.623

Vay Ngân hàng 432.611.634.68


608.582.785.678
2
Vay thêm
Ngân hàng TMCP
1.403.722.654.042 10.907.6
ĐT&PT VN- CN 242.393.224.15 4,50%
95.087 354.439.283.624
Nam Định 4 - Trả nợ
1.291.676.594.572
Vay thêm
Ngân hàng 635.879.768.594
158.806.
NN&PTNT – CN 122.022.778.61 - Trả nợ 4,50%
5.491.025.038 973.040
Nam Định 6 599.095.574.170

Vay thêm
Ngân hàng Việt 280.580.833.215 95.336.
4,50%
Nam Thịnh Vượng 47.889.759.004 Trả nợ : 2.155.039.155 529.014
233.134.063.205
Vay thêm
Ngân hàng 144.268.295.476
TMCP Quân đội – 4,50%
20.305.872.908 Trả nợ 913.764.280,86 -
CN Nam Định
164.547.168.384
Vay và nợ đến hạn
phải trả 80.773.500.292 114.332.448.942
Vay thêm
Vay Ngân hàng
54.055.1 96.910.144.971 2.432.4 96.910.
TMCP ĐT&PT VN- 4,50%
84.000 Trả nợ 83.280 144.971
CN Nam Định
54.055.184.000
Ngân hàng 17.580.1 Vay thêm 4,50% 791.105.
96.910.144.971
NN&PTNT – CN
12.317 Trả nợ 054,27 -
Nam Định
54.055.184.000
Ngân hàng TMCP
Vay thêm
Tiển Phong
9.138.2 411.219. 17.422.
- 4,50%
03.975 178,88 303.971
Trả nợ

9.138.203.975
Vay cá nhân
2.134.725.000
Vay thêm
Các cán bộ công -
2.134.7 96.0
nhân viên trong 4,50% -
25.000 Trả nợ 62.625
Công ty

2.134.725.000

Vay dài hạn 294.333.023.23 13.244.986.045,6


191.931.036.800
7 4,50% 7
Vay ngân hàng
Vay thêm
Ngân hàng TMCP -
11.265.3
ĐT&PT VN- CN 250.341.419.63 Trả nợ 4,50%
63.884 153.228.027.062
Nam Định 8
97.113.392.576
Vay thêm
Ngân hàng
25.715.1 - 1.157.1 25.636.
NN&PTNT – CN 4,50%
95.650 Trả nợ 83.804 729.638
Nam Định
78.915.550
Vay thêm
Ngân hàng TMCP 18.276.4 - 822.4 13.066.
Trả nợ 4,50%
Tiên Phong 07.949 38.358 729.638

5.209.678.311

Vay thêm
809.852.8 36.443.379. 914.846.
Cộng 4,50%
83.211 2.578.784.001.269 744,50 272.420
Trả nợ
2.473.790.612.060

You might also like