Professional Documents
Culture Documents
bảng tính
bảng tính
TRẢ NỢ LÃI
DƯ NỢ ĐẦU
CHI TIÊU TRONG KÌ SUẤT LÃI VAY DƯ NỢ CUỐI KÌ
KÌ
(VAY THÊM) VAY
- Vay thêm
23.198.393.699
515.519.8 2.578.784.001.269 722.915.
Vay ngắn hạn 4,5% 23.198.393.699
59.974 235.620
- Trả nợ
2.371.388.625.623
Vay thêm
Ngân hàng Việt 280.580.833.215 95.336.
4,50%
Nam Thịnh Vượng 47.889.759.004 Trả nợ : 2.155.039.155 529.014
233.134.063.205
Vay thêm
Ngân hàng 144.268.295.476
TMCP Quân đội – 4,50%
20.305.872.908 Trả nợ 913.764.280,86 -
CN Nam Định
164.547.168.384
Vay và nợ đến hạn
phải trả 80.773.500.292 114.332.448.942
Vay thêm
Vay Ngân hàng
54.055.1 96.910.144.971 2.432.4 96.910.
TMCP ĐT&PT VN- 4,50%
84.000 Trả nợ 83.280 144.971
CN Nam Định
54.055.184.000
Ngân hàng 17.580.1 Vay thêm 4,50% 791.105.
96.910.144.971
NN&PTNT – CN
12.317 Trả nợ 054,27 -
Nam Định
54.055.184.000
Ngân hàng TMCP
Vay thêm
Tiển Phong
9.138.2 411.219. 17.422.
- 4,50%
03.975 178,88 303.971
Trả nợ
9.138.203.975
Vay cá nhân
2.134.725.000
Vay thêm
Các cán bộ công -
2.134.7 96.0
nhân viên trong 4,50% -
25.000 Trả nợ 62.625
Công ty
2.134.725.000
5.209.678.311
Vay thêm
809.852.8 36.443.379. 914.846.
Cộng 4,50%
83.211 2.578.784.001.269 744,50 272.420
Trả nợ
2.473.790.612.060