You are on page 1of 8

Kết quả kinh doanh

Ngày cập nhật: 24/08/2023 Đơn vị tính: Nghìn đồng

VSC 2006 2007 2008 2009


Giai đoạn 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
Công ty kiểm toán ASNAF AAT AAT
Ý kiến kiểm toán
1. Doanh thu bán hàng và cung
cấp dịch vụ 164,950,795.00 234,707,494.00 312,750,286.00 457,659,941.00
2.
3. Các khoản
Doanh thu giảm
thuầntrừ
vềdoanh thu
bán hàng 1,087.00 0.00 0.00 146,674.00
và cung cấp dịch vụ 164,949,708.00 234,707,494.00 312,750,286.00 457,513,267.00
4.
5. Giá
Lợi vốn hàng
nhuận bán
gộp về bán hàng và 105,754,440.00 152,458,388.00 197,612,861.00 277,453,159.00
cung cấp dịch vụ 59,195,268.00 82,249,106.00 115,137,426.00 180,060,108.00
6.Doanh thu hoạt động tài chính 3,231,203.00 6,768,914.00 22,668,493.00 22,086,451.00
7. Chi phí tài chính 2,444,228.00 2,998,890.00 7,094,355.00 5,977,131.00
8.Trong
Phần đó :Chi
lãi/lỗ phí công
trong lãi vay
ty liên 1,940,487.00 2,756,837.00 1,692,464.00 1,741,745.00
doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 74,318.00 60,000.00 85,223.00 149,045.00
10.
11. Chi
Lợi phí
nhuận quản lý doanh
thuần nghiệp
từ hoạt động 10,900,034.00 15,123,779.00 17,063,372.00 21,963,653.00
kinh doanh 49,007,892.00 70,835,350.00 113,562,970.00 174,056,730.00
12. Thu nhập khác 557,922.00 3,335,462.00 4,678,800.00 1,189,388.00
13. Chi phí khác 199,312.00 404,164.00 528,046.00 999,642.00
14.
PhầnLợi
lợinhuận kháctừ công ty liên
nhuận/lỗ 358,610.00 2,931,298.00 4,150,753.00 189,745.00
kết liên doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước 0.00 0.00 0.00 0.00
thuế 49,366,502.00 73,766,649.00 117,713,723.00 174,246,475.00
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,243,617.00 8,698,850.00 13,401,511.00 19,197,637.00
17.
18. Chi
Lợi phí thuếsau
nhuận TNDN hoãn
thuế thu lại
nhập 0.00 0.00 0.00 0.00
doanh nghiệp 45,122,885.00 65,067,798.00 104,312,212.00 155,048,838.00
Lợi
Lợi ích củasau
nhuận cổ đông thiểucổsốđông của
thuế của 0.00 0.00 0.00 0.00
Công ty mẹ 45,122,885.00 65,067,798.00 104,312,212.00 155,048,838.00
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 7,781.00 0.00 11,916.00 12,992.00
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
2010 2011 2012 2013 2014 2015
01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
AAT AAT ASC
Chấp nhận từng phần - KPMG KPMG KPMG
Ngoại trừ Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần

548,487,861.00 644,207,785.00 779,416,784.00 796,907,023.00 891,241,921.00 927,822,760.00


0.00 0.00 5,032,080.00
548,487,861.00 644,207,785.00 779,416,784.00 791,874,943.00 891,241,921.00 927,822,760.00
351,010,571.00 415,045,718.00 511,543,996.00 488,633,412.00 579,451,901.00 557,307,986.00
197,477,290.00 229,162,068.00 267,872,788.00 303,241,531.00 311,790,020.00 370,514,774.00
41,038,610.00 52,478,269.00 45,215,832.00 15,623,778.00 16,159,561.00 14,460,099.00
7,661,365.00 24,479,420.00 (5,183,765.00) (4,226,291.00) (7,765,982.00) 1,659,117.00
2,861,220.00 595,354.00 1,180,092.00 1,464,647.00 413,616.00 913,027.00
10,040,909.00
206,217.00 155,614.00 59,443.00 3,309,878.00 2,959,342.00 8,068,991.00
19,677,697.00 25,229,412.00 31,991,839.00 31,342,992.00 45,094,327.00 41,175,943.00
210,970,621.00 231,775,891.00 286,221,103.00 288,438,730.00 287,661,894.00 344,111,732.00
1,438,039.00 67,712,531.00 5,582,893.00 4,406,400.00 1,638,993.00 4,559,830.00
36,338.00 59,465,719.00 1,744,993.00 2,049,962.00 221,642.00 2,543,919.00
1,401,700.00 8,246,812.00 3,837,899.00 2,356,437.00 1,417,351.00 2,015,911.00
0.00 0.00 13,318,107.00
212,372,322.00 240,022,703.00 290,059,002.00 290,795,167.00 302,397,352.00 346,127,643.00
32,667,756.00 49,022,674.00 61,430,047.00 63,384,172.00 54,313,727.00 69,438,196.00
0.00 0.00
179,704,565.00 191,000,029.00 228,628,955.00 227,410,995.00 248,083,626.00 276,689,447.00
0.00 0.00 (2,568,881.00)
179,704,565.00 191,000,029.00 228,628,955.00 227,410,995.00 248,083,626.00 279,258,328.00
15,101.00 10,028.00 9,626.00 8,394.00 7,182.00 6,282.00
2016 2017 2018 2019 2020 2021
01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
KPMG KPMG KPMG KPMG KPMG PWC
Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần

1,082,173,951.00 1,302,882,706.00 1,694,460,145.00 1,792,750,624.00 1,688,865,060.00 1,892,131,002.00

1,082,173,951.00 1,302,882,706.00 1,694,460,145.00 1,792,750,624.00 1,688,865,060.00 1,892,131,002.00


686,343,564.00 895,119,285.00 1,198,472,434.00 1,355,854,373.00 1,239,556,027.00 1,289,742,189.00
395,830,387.00 407,763,421.00 495,987,711.00 436,896,251.00 449,309,033.00 602,388,813.00
17,455,544.00 10,460,813.00 8,650,994.00 9,458,484.00 10,824,710.00 13,015,326.00
43,812,651.00 49,909,241.00 34,897,894.00 16,294,184.00 1,605,530.00 1,977,960.00
43,511,499.00 49,628,735.00 34,708,327.00 15,408,494.00 341,032.00
5,681,296.00 5,851,649.00 6,855,017.00 11,784,815.00 2,159,250.00 4,441,262.00
11,067,481.00 14,864,656.00 26,635,137.00 30,973,864.00 55,877,215.00 48,235,094.00
53,439,170.00 60,881,426.00 63,187,276.00 65,611,251.00 73,457,870.00 81,204,308.00
310,647,924.00 298,420,560.00 386,773,415.00 345,260,250.00 331,352,378.00 488,428,039.00
836,659.00 1,290,473.00 2,078,653.00 11,373,581.00 5,340,660.00 13,376,094.00
263,908.00 1,226,723.00 686,909.00 14,460,766.00 807,285.00 19,112,844.00
572,752.00 63,750.00 1,391,744.00 (3,087,185.00) 4,533,376.00 (5,736,750.00)

311,220,676.00 298,484,309.00 388,165,159.00 342,173,065.00 335,885,753.00 482,691,289.00


49,222,346.00 34,656,379.00 33,920,153.00 56,606,249.00 39,383,918.00 68,761,170.00
(228,453.00) 97,395.00 127,582.00
261,998,330.00 263,827,930.00 354,245,006.00 285,795,269.00 296,404,440.00 413,802,538.00
10,716,031.00 26,549,363.00 53,836,401.00 51,817,612.00 56,697,989.00 63,857,829.00
251,282,299.00 237,278,567.00 300,408,605.00 233,977,657.00 239,706,451.00 349,944,709.00
4,967.00 4,261.00 5,395.00 3,827.00 3,913.00 5,733.00
5,733.00
2022
01/01-31/12
Hợp nhất
Kiểm toán
PWC
Chấp nhận toàn phần

2,007,397,495.00

2,007,397,495.00
1,348,668,597.00
658,728,897.00
34,600,874.00
5,019,820.00
1,104,888.00
(19,722,584.00)
79,193,979.00
105,390,698.00
484,002,691.00
1,255,174.00
8,345,135.00
(7,089,961.00)

476,912,730.00
83,968,554.00
(194,950.00)
393,139,127.00
78,845,533.00
314,293,593.00
2,451.00
2,451.00

You might also like