You are on page 1of 24

1800-6930

(Miễn phí cước gọi)

BỘ TÀI LIỆU Kanji

Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan
Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

STT KANJI HÁN ÂM ÂM ONYOMI ÂM KUNYOMI NGHĨA

1 ÁI Yêu, ái mộ, ái tình

2 ÁM , Ám sát

3 ÁP Ấn

4 BẠI Thất bại

5 BẦN Bần cùng

Báo cáo, báo thù, báo


6 BÁO ,
đáp

7 BÃO , , Ôm, hoài bão

, ,
8 BẠT . Rút ra

9 BẾ Bế mạc, bế quan

10 BI Sầu bi, bi quan

11 BÌ Mệt

12 BỈ Anh ta

Trang bị, phòng bị, thiết


13 BỊ
bị
14 BIẾN Biến đổi, biến thiên

Biểu hiện, bảng biểu,


15 BIỂU
biểu diễn

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 2


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

Hòa bình, bình đẳng,


16 BÌNH
trung bình, bình thường
17 BỘ Bộ môn, bộ phận

18 BỘ Bắt, đãi bộ

19 BÔI Chén
,
20 BỐI Bối cảnh
.
Tư cách, cách thức, sở
21 CÁCH
hữu cách
Cảm giác, cảm xúc, cảm
22 CẢM
tình

23 CẦN Chuyên cần, cần lao

24 CẢNG Hải cảng, không cảng

25 CANH . Canh tân

Cảnh báo, cảnh sát,


26 CẢNH
cảnh vệ
Cảnh sắc, thắng cảnh,
27 CẢNH
quang cảnh
28 CÁO Báo cáo, thông cáo

29 CẤP Cung cấp, cấp phát

30 CÁT Chia cắt, cát cứ


,

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 3


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

Cấu tạo, cấu thành, cơ


31 CẤU
cấu
32 CẦU Yêu cầu, mưu cầu

33 CẦU Quả cầu, địa cầu

Chế ngự, thể chế, chế


34 CHẾ
độ
Chi nhánh, chi trì (ủng
35 CHI
hộ)
36 CHỈ Chỉ định, chỉ số
,
37 CHIẾN Chiến tranh, chiến đấu
, -
38 CHIẾT Bẻ gãy, chiết suất

39 CHIÊU , Chiêu đãi

CHÍNH, Chính phủ, chính sách,


40
CHÁNH hành chính
41 CHỨC Chức vụ, từ chức

42 CHỦNG Chủng loại, chủng tộc

43 CƠ Cơ khí, thời cơ, phi cơ

Tổng cộng, cộng sản,


44 CỘNG
công cộng
45 CƯ Cư trú

46 CỤ Công cụ, dụng cụ

47 CỤC Cục diện, cục kế hoạch

48 CUNG Cung cấp, cung phụng

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 4


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

49 ĐẢ Đả kích, ẩu đả

50 ĐẮC Đắc lợi, cầu bất đắc

51 ĐÀM Hội đàm, đàm thoại

52 DÂN Quốc dân, dân tộc


,
53 DẪN Dẫn hỏa

54 DẠNG Đa dạng, hình dạng

Trèo, đăng sơn, đăng kí,


55 ĐĂNG
đăng lục

56 ĐẲNG Bình đẳng, đẳng cấp

57 ĐÁO Đến

58 ĐÀO Đào tẩu

59 ĐẢO Đảo lộn

60 ĐẠO Ăn trộm, đạo chích

Đạt tới, điều đạt, thành


61 ĐẠT
đạt
62 ĐẦU Đầu tư, đầu cơ

63 ĐẦU Đầu não

64 DỊCH Chức vụ, nô dịch

65 DỊCH Dễ, dịch chuyển

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 5


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

. ,
66 ĐIỂM Điểm số, điểm hỏa

Diễn viên, biểu diễn,


67 DIỄN
diễn giả
68 DIỆN Phản diện, chính diện

69 DIỆP Lá, lạc diệp, hồng diệp

Điều tra, điều hòa;


70 ĐIỀU
thanh điệu, giai điệu

71 ĐÍNH , Thiên đỉnh, đỉnh đầu

72 ĐÌNH Triều đình, gia đình

Thiết định, quyết định,


73 ĐỊNH
định mệnh
74 DO Tự do, lí do

75 ĐÔ Đô thị, đô thành

76 ĐỒ Tiền đồ

77 ĐỒ Môn đồ, đồ đệ

78 ĐỘ Đi qua, truyền tay

79 ĐOẠN Phán đoán, đoạn tuyệt

80 ĐOẠN Giai đoạn

Đối diện, phản đối, đối


81 ĐỐI
với

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 6


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

Cô đơn, đơn độc, đơn


82 ĐƠN
chiếc
83 ĐỘNG , Lao động

84 ĐỘT , Đột phá, đột nhiên

85 DU Du hí, du lịch

86 DƯ Thặng dư, dư dật

87 DỮ Dự đoán, dự báo

88 DỮ Cấp dữ, tham dự


,
89 DỤC Giáo dục, dưỡng dục

90 DỤC Dục vọng

Dung mạo, hình dung,


91 DUNG
nội dung, dung nhận
92 DƯỢC Thuốc

93 DƯƠNG Thái dương

Chính đáng; đương thời,


94 ĐƯƠNG
tương đương

, ,
95 GIA Tăng gia, gia giảm

96 GIÁC Cảm giác, giác ngộ

97 GIAI Tất cả

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 7


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

,
Giải quyết, giải thể, giải
98 GIẢI . ,
thích
.

99 GIAO Giao hảo, giao hoán

100 HẠI Có hại, độc hại, lợi hại

101 HÀN Lạnh

Giới hạn, hữu hạn, hạn


102 HẠN
độ

103 HÀNG , Giáng trần; đầu hàng

104 HẠNH Hạnh phúc, hạnh vận

Phiên hiệu, tín hiệu, phù


105 HÀO .
hiệu
,
106 HẢO Hữu hảo; hiếu sắc

107 HẤP Hô hấp, hấp thu

108 HẬU Mùa, khí hậu, thời hậu

109 HỆ Quan hệ, hệ số

110 HỈ Vui

Nguy hiểm, mạo hiểm,


111 HIỂM .
hiểm ác
Xuất hiện, hiện tại, hiện
112 HIỆN
tượng, hiện hình
Hình thức, hình hài,
113 HÌNH
định hình

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 8


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

Gọi tên, hô hoán, hô


114 HÔ
hấp, hô hào
115 HỖ Tương hỗ
.
116 HÓA Biến hóa
. .
- Hòa bình, tổng hòa,
117 HÒA
điều hòa
118 HOÀN Hoàn thành, hoàn toàn

Tung hoành, hoành độ,


119 HOÀNH
hoành hành
120 HOẠT Hoạt động, sinh hoạt
.
121 HỘI Hội họa

122 HỒI Vu hồi, chương hồi

123 HÔN Kết hôn, hôn nhân

Thích hợp, hội họp, hợp


124 HỢP

125 HỨA Cho phép, hứa khả


,
.
Hướng thượng, phương
126 HƯỚNG .
hướng

127 KHẮC Thời khắc

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 9


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

128 KHÁCH Hành khách, thực khách

129 KHIẾM , Khiếm khuyết


, -
,
130 KHỔ Khổ cực, cùng khổ
,

131 KHOA Khoa học, chuyên khoa

132 KHỐN Khốn cùng

133 KHÚC Ca khúc

134 KHỦNG Khủng bố, khủng hoảng

135 KI , , Hình học

136 KÍ Thư kí, kí sự, kí ức

137 KÍ Kí gửi, kí sinh

138 KÌ Thời kì, kì hạn

139 KÌ Biểu thị

Điều kiện, sự kiện, bưu


140 KIỆN ,
kiện
Kinh tế, sách kinh, kinh
141 KINH
độ
142 LẠC Rơi, lạc hạ, trụy lạc

143 LẠI Ỷ lại

144 LẠNG Hai, lưỡng quốc

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 10


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

145 LÃNH Lạnh, lãnh đạm

Lao động, lao lực, công


146 LAO
lao

147 LÃO Già, lão luyện

148 LỄ Lễ nghi, lễ nghĩa

Ví dụ, tiền lệ, thông lệ,


149 LỆ
điều lệ
150 LỆ Quay lại

151 LIÊN Liên tục, liên lạc

152 LIỆT Cột, la liệt

Đường, không lộ, thủy


153 LỘ
lộ
154 LOẠI - Chủng loại

155 LỢI Phúc lợi, lợi ích

Lí luận, ngôn luận, thảo


156 LUẬN
luận
Tốt, lương tâm, lương
157 LƯƠNG
tri
Lưu lượng, hạ lưu, lưu
158 LƯU
hành

159 LƯU Lưu học, lưu trữ

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 11


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

160 MÃ Ngựa

Thỏa mãn, bất mãn,


161 MÃN
mãn nguyện

162 MANG Đa mang

Kết thúc, mạt vận, mạt


163 MẠT

164 MÊ Mê hoặc, mê đắm

165 MỄ Gạo

Tính mạng, cách mạng,


166 MỆNH
vận mệnh, mệnh lệnh
167 MĨ Mĩ nhân, mĩ lệ

168 MIÊN Thôi miên

169 MIÊU Con mèo

170 MINH , Hót

171 MỘ , Chiều tối


,
172 MỘNG Mơ

173 NAN Tạp chí, tạp kĩ

Khó, nan giải, nguy nan;


174 NAN
tai nạn

175 NĂNG Năng lực, tài năng

176 NGẪU Ngẫu nhiên

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 12


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

Hoan nghênh, nghênh


177 NGHÊNH
tiếp
Nghi ngờ, nghi vấn, tình
178 NGHI
nghi
179 NGHỊ Nghị luận, nghị sự

180 NGỘ Ngộ nhận

181 NGOA , Giầy

182 NGỰ Ngự uyển

183 NGUY Nguy hiểm, nguy cơ

Thảo nguyên, nguyên


184 NGUYÊN
tử, nguyên tắc
185 NGUYỆN Tự nguyện, tình nguyện

186 NHẬM Trách nhiệm, nhiệm vụ

187 NHAN Nhan sắc, hồng nhan

188 NHÂN Nguyên nhân

189 NHẬN Xác nhận, nhận thức

190 NHĨ Tai

Quả nhiên, tất nhiên,


191 NHIÊN
thiên nhiên
192 NHIỆT Nhiệt độ, nhiệt tình

193 NHƯỢC Trẻ, nhược niên


,
194 NIỆM Ý niệm, tưởng niệm

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 13


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

195 NỖ Nỗ lực

196 NỘ Thịnh nộ

197 NỘI Nội thành, nội bộ

198 NƯƠNG Cô nương

199 PHÁ Phá hoại, tàn phá

200 PHẠM Phạm nhân

201 PHÁN Phán quyết, phán đoán

202 PHẢN Phản loạn, phản đối

203 PHẢN Trả lại

204 PHÁP Pháp luật, phương pháp

205 PHÁT Tóc

206 PHẤT Trả tiền

207 PHI Phi nhân đạo, phi nghĩa

208 PHI Bay, phi công, phi hành

209 PHÍ Học phí, lộ phí, chi phí

210 PHIÊN Thứ tự, phiên hiệu


. .
. .
211 PHÓ Phụ thuộc, phụ lục
. .
. . ,

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 14


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

212 PHỐ Khủng bố

Phân phối, chi phối,


213 PHỐI ,
phối ngẫu

Giải phóng, phóng hỏa,


214 PHÓNG
phóng lao
,
215 PHÓNG Phóng sự; phỏng vấn

phu
216
Trượng phu, phu phụ

Giàu, phú hào, phú hộ,


217 PHÚ
phong phú
,
218 PHÙ Nổi, phù du

219 PHỦ Phủ định, phủ quyết


. Âm, mang, phụ thương,
220 PHỤ
phụ trách
221 PHỤ Phụ nữ, dâm phụ

Phúc, hạnh phúc, phúc


222 PHÚC
lợi
223 PHÚC Bụng

Thông qua; quá khứ,


224 QUÁ
quá độ

Hoa quả, thành quả, kết


225 QUẢ
quả

. .
226 QUẢI Treo, hang
. .

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 15


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

227 QUAN , Hải quan, quan hệ

228 QUAN Quan sát, tham quan

229 QUAN Quan lại

230 QUÁN Tập quán

231 QUÂN Quân chủ, quân vương

Ánh sáng, nhật quang,


232 QUANG
quang minh
233 QUY Quy tắc, quy luật

Chính quyền, quyền uy,


234 QUYỀN
quyền lợi
235 QUYẾT Quyết định
,
236 SAI Sai khác, sai biệt

Sản xuất, sinh sản, cộng


237 SẢN
sản
Quan sát, giám sát, cảnh
238 SÁT
sát
239 SÁT Sát hại, sát nhân
-

240 SỈ Sỉ nhục

241 SƠ Sơ cấp

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 16


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

242 SỞ Trụ sở

243 SỔ, SỐ Số lượng

.
244 SONG Cửa sổ

Giáo sư, tôn sư trọng


245 SƯ ,
đạo
246 TẠT <Hôm> qua, <năm> qua

247 TÀI Tiền tài, tài sản

248 TÀI Tài năng

249 TẠI Tồn tại, thực tại

250 TẨM Ngủ

251 TÁN Phấn tán, tản mát

.
252 TÁN Tán đồng, tán thành

253 TÀN Tàn dư, tàn tích, tàn đảng

254 TĂNG Tăng gia, tăng tốc

255 TẤT Tất nhiên, tất yếu

256 TẨY Rửa

257 TẾ Kinh tế, cứu tế

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 17


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

258 TẾ Quốc tế

259 THA Khác, tha hương, vị tha

260 THẠCH Đá, thạch anh, bảo thạch

261 THÁI Thái dương, thái bình

Tham chiếu, tham quan,


262 THAM
tham khảo

263 THAM - Do thám, thám hiểm

264 THÂM Thâm sâu, thâm hậu

265 THÂN Thân thỉnh (xin)

Thần, thần thánh, thần


266 THẦN
dược

267 THẮNG Thắng lợi, thắng cảnh


-
268 THANH Âm thanh, thanh điệu

Thành tựu, hoàn thành,


269 THÀNH
trở thành
270 THẢO , , Thảo mộc

271 THẤT Thất nghiệp, thất bại

272 THÊ Thê tử

273 THỊ Thành thị, thị trường

274 THÍCH Thích hợp

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 18


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

,
275 THỐI . , Triệt thoái, thoái lui
, . ,

276 THỐNG Thống khổ

277 THỦ Đầu, cổ, thủ tướng

278 THỦ Lấy, nhận

279 THỦ Cố thủ, bảo thủ

280 THỤ . . Nhận, tiếp thụ

281 THỨ - Thứ nam, thứ nữ

Thu nhập, thu nhận, thu


282 THU, THÂU
hoạch

283 THỪA Lên xe

Kĩ thuật, học thuật, nghệ


284 THUẬT
thuật

285 THỰC Sự thực, chân thực

286 THÚC Bó (hoa)

Hình thức, phương thức,


287 THỨC
công thức
Nhận thức, kiến thức, tri
288 THỨC
thức

289 THƯƠNG Thương mại, thương số

Bình thường, thông


290 THƯỜNG
thường

291 THUYỀN Thuyền

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 19


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

Tiểu thuyết, học thuyết, lí


292 THUYẾT
thuyết

293 TÍCH Tích tụ, súc tích, tích phân

294 TÍCH Ngày xưa

Chủ tịch, xuất tịch (tham


295 TỊCH
gia)
Thăng tiến, tiền tiến, tiến
296 TIẾN
lên
297 TIỆN Thuận tiện

Tiêu diệt, tiêu hao, tiêu


298 TIÊU .
thất

299 TIẾU Cười

300 TÍN Uy tín, tín thác, thư tín

301 TINH Tinh lực, tinh túy

Tính dục, giới tính, bản


302 TÍNH
tính, tính chất
303 TÌNH . Tình cảm, tình thế

304 TÌNH Trong xanh

305 TĨNH Bình tĩnh, trấn tĩnh

306 TỔ , , - Tổ hợp, tổ chức

307 TỔ Tổ tiên

308 TỌA Chỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ

309 TOÀN , Toàn bộ

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 20


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

310 TỐC Tốc độ, tăng tốc

311 TỐI Nhất (tối cao, tối đa)

312 TỘI Tội phạm, tội ác

313 TỒN Tồn tại, bảo tồn, ôn tồn

314 TRẮC Bên cạnh

Khiển trách, trách cứ,


315 TRÁCH
trách nhiệm

316 TRẠCH Nhà ở

Tình trạng, trạng thái, cáo


317 TRẠNG
trạng
Đấu tranh, chiến tranh,
318 TRANH
tranh luận, cạnh tranh

319 TRÍ , Bố trí, bài trí, vị trí

, ,
320 TRÌ Muộn

321 TRỊ Cai trị, trị an, trị bệnh

322 TRỊ Giá trị

Trình độ, lộ trình, công


323 TRÌNH
trình
. Hộ trợ, trợ giúp, viện trợ,
324 TRỢ
. . cứu trợ
Trừ khử, trừ bỏ, loại trừ,
325 TRỪ , . phép chia

TRỰC Trực tiếp, chính trực


326

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 21


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

Truy lùng, truy nã, truy


327 TRUY
cầu

Truyền đạt, truyền động;


328 TRUYỀN
tự truyện

329 TƯ Tư bản, đầu tư, tư cách

330 TỪ Từ vựng, từ chức

331 TỰ Tương tự

332 TỰ - Tình tự

333 TỤC , . Tiếp tục

334 TÚC Tá túc, kí túc xá

335 TỨC Con trai, tử tức

336 TUẾ Tuổi, năm, tuế nguyệt

Tương hỗ, tương tự,


337 TƯƠNG
tương đương; thủ tướng

338 TƯƠNG Cái hộp

339 TƯỞNG Tư tưởng, tưởng tượng

340 TỬU . Rượu

341 TUYỂN Tuyển chọn

342 TUYẾT Tuyết

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 22


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

343 TUYỆT Đoạn tuyệt, tuyệt diệu

Lời hứa (ước nguyện), ước


344 ƯỚC
tính

345 ƯU Ưu việt, ưu thế, ưu tiên


-
346 VÃN Buổi tối

347 VÀO Đông đúc

348 VI Vi phạm, tương vi

349 VĨ Vĩ đại

350 VỊ , Vị trí, tước vị, đơn vị

351 VỊ Vị thành niên, vị lai

Vườn, điền viên, hoa


352 VIÊN
viên, công viên
353 VIỄN Viễn phương, vĩnh viễn

354 VIỆT Vượt qua, việt vị

355 VỊNH - Bơi

356 VONG Diệt vong

357 VONG Quên

Ước vọng, nguyện vọng, kì


358 VỌNG
vọng

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 23


Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan

359 VŨ Vũ điệu, khiêu vũ

360 VỤ Chức vụ, nhiệm vụ

361 VƯƠNG Vương giả

Chính xác, xác lập, xác


362 XÁC
suất

363 XỈ Răng

364 XỨ Cư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ

365 XUY Thổi, cổ xúy

366 YÊN . . Khói

367 YẾU Yêu cầu; chủ yếu

| BỘ TÀI LIỆU KANJI –TRÌNH ĐỘ N3 24

You might also like