Professional Documents
Culture Documents
Kyodai Kanji N3
Kyodai Kanji N3
Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan
Head Office: 6F, 349 Hoang Quoc Viet, Cau Giay, Hanoi
Danang Branch: 2F, 66 Vo Van Tan, Thanh Khe, Danang
Ho Chi Minh Branch: 2F, 145 Le Quang Dinh, Binh Thanh, Ho Chi Minh
Japan Office: No. 202, 2-19-4 Aobadai, Aoba, Yokohama, Kanagawa, Japan
2 ÁM , Ám sát
3 ÁP Ấn
, ,
8 BẠT . Rút ra
9 BẾ Bế mạc, bế quan
11 BÌ Mệt
12 BỈ Anh ta
18 BỘ Bắt, đãi bộ
19 BÔI Chén
,
20 BỐI Bối cảnh
.
Tư cách, cách thức, sở
21 CÁCH
hữu cách
Cảm giác, cảm xúc, cảm
22 CẢM
tình
49 ĐẢ Đả kích, ẩu đả
57 ĐÁO Đến
. ,
66 ĐIỂM Điểm số, điểm hỏa
75 ĐÔ Đô thị, đô thành
76 ĐỒ Tiền đồ
77 ĐỒ Môn đồ, đồ đệ
85 DU Du hí, du lịch
87 DỮ Dự đoán, dự báo
, ,
95 GIA Tăng gia, gia giảm
97 GIAI Tất cả
,
Giải quyết, giải thể, giải
98 GIẢI . ,
thích
.
110 HỈ Vui
160 MÃ Ngựa
165 MỄ Gạo
195 NỖ Nỗ lực
196 NỘ Thịnh nộ
phu
216
Trượng phu, phu phụ
. .
226 QUẢI Treo, hang
. .
240 SỈ Sỉ nhục
241 SƠ Sơ cấp
242 SỞ Trụ sở
.
244 SONG Cửa sổ
.
252 TÁN Tán đồng, tán thành
258 TẾ Quốc tế
,
275 THỐI . , Triệt thoái, thoái lui
, . ,
307 TỔ Tổ tiên
, ,
320 TRÌ Muộn
331 TỰ Tương tự
332 TỰ - Tình tự
349 VĨ Vĩ đại
363 XỈ Răng