You are on page 1of 19

28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

C ổ H án Văn 古
漢文 Tìm kiếm trang web này

Giới Thiệu 介紹 Tự Học 自學 Nho Đạo 儒道 Thi Văn 詩文 Thư Hoạ 書畫


Tự Học 自學 > Phụ Lục 附錄 > 4 - Bộ thủ* >
214 Bộ Thủ Tác giả trang

Lỗ Bình Sơn
tháng sáu 5, 2013

TT/Nét Bộ Bính Hán việt Nghĩa Tinh Hoa


Âm Danh Ngôn Danh Cú

1 nét

1 Yī Nhất Số một

2 Biàn Cổn Nét sổ

3 Zhŭ Chủ Nét chấm

4 Pián Phiệt Nét phẩy
丿
5 Yǐ Ất Nét gãy cong
乙 乚,乛
6 jué Quyết Nét sổ móc

2 nét

7 Èr Nhị Số hai

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 1/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文


8 Bó Đầu Chấm đầu

9 Rén Nhân Người
人 亻
10 R Nhân Người

11 Rù Nhập Vào, đi vô

12 Bā Bát Số tám

13 A Quynh/Khuynh Trống rỗng,
冂 vòng ngoài

14 Mì Mịch Trìm, bao che



15 Bing Băng Lạnh, băng giá

16 Jǐ Kỷ Cái ghế

17 Kăn Khảm Há miệng

18 Dāo Đao Con dao
刀 刂
19 Lì Lực Sức mạnh

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 2/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

20 Hui Bao Bao bọc



21 Bǐ Chuỷ Cái muỗng,
匕 cái thìa

22 Fang Phương Đồ dùng để


匚 đựng (rương)

23 xǐ Hệ Che đậu

24 Shí Thập Số mười

25 Bǔ Bốc Bói xem việc
卜 tốt xấu

26 Jian Tiết Đốt/lóng tre


卩 㔾
27 Chǎng Hán Sườn núi

28 Lí Khư Riêng

29 Yòu Hựu Lần nữa, lại
又 nữa

3 nét

30 Kǒu Khẩu Cái miệng



31 Wéi Vi Vòng, vây
囗 quanh

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 3/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

32 Tǔ Thổ Đất

33 Shì Sĩ Học trò, người
士 có học

34 Lui Truy Theo sao



35 bō Tuy/suy Đi chậm

36 Xī Tịch Chiều, tối

37 Dà Đại To lớn

38 Nǚ Nữ Người con gái

39 Zi Tử Con

40 Huò Miên Mái nhà

41 Cùn Thốn Tấc

42 Xiǎo Tiểu Nhỏ, bé

43 Wang Uông Khom lưng,
尢 yếu đuối

44 Shī Thi Thây, xác


尸 người chết

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 4/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

45 Chè Triệt Cây cỏ mới


屮 mọc

46 Shān Sơn Núi



47 Chuān Xuyên Sông
川 巛
48 Gōng Công Người thợ

49 Jǐ Kỷ Bản thân mình

50 Jīn Cân Cái khăn

51 Gān Can Cái mộc,
干 phạm đến

52 Yāo Yêu Nhỏ, mảnh


幺 么
53 Guǎng Nghiễm Mái nhà
广
54 Tài Dẫn Bước dài, đi
廴 xa

55 Gǒng Củng Chấp tay



56 Yì Dặc/Dực Bắn tên,
弋 chiếm lấy

57 Gōng Cung Cây cung



www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 5/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

58 Jì Kệ (ký) Đầu con nhím


彐 彑
59 Shan Sam Lông dài

60 Chì Xích Bước chân trái

4 Nét

61 Xīn Tâm Tấm lòng, quả


心 忄 tim

62 Gē Qua Cái mác



63 Hù Hộ Cửa một cánh,
户 hộ gia đình

64 Shǒu Thủ Tay


手 扌
65 Zhī Chi Cành cây

66 Pu Phộc/bọc Đánh nhẹ
攴 攵
67 Wén Văn Văn vẻ

68 Dòu Đẩu Cái đầu

69 Jīn Cân Cái rìu

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 6/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

70 Fāng Phương Vuông,


方 phương hướng

71 Wú Vô Không
无 旡
72 Rì Nhật Mặt trời

73 Yuē Viết Nói, rằng

74 Yuè Nguyệt Mặt trăng

75 Mù Mộc Cây cối

76 Qiàn Khiếm Thiếu

77 Zhǐ Chỉ Nghỉ, đừng

78 Dǎi Ngạt Xương người
歹 chết lâu năm

79 Shū Thù Gây tre dùng


殳 làm vũ khí

80 Wú Vô Chứ nên, đừng



81 Bǐ Tỉ So sánh

82 Máo Mao Lông

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 7/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

83 Shì Thị Họ

84 Qì Khí Khí, hơi

85 Shuǐ Thủy Nước
水 氵
86 Huǒ Hoả Lửa
火 灬
87 Zhǎo Trảo Móng chân
爪 爫 loài thú

88 Fù Phụ Cha

89 Yáo Hào Hào trong
爻 kinh dịch

90 Pán Tường Tấm ván,


爿 丬 miếng bên trái

91 Piàn Phiến Miếng mỏng,


片 miếng bên
phải

92 Yá Nha Cái răng



93 Niú Ngưu Con bò
牛 牜
94 Quǎn Khuyển Con chó
犬 犭
5 Nét

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 8/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

95 Xuán Huyền Màu đen


玄 huyền

96 Yù Ngọc Đá quí, ngọc


玉 王
97 Guā Qua Cây dưa

98 Wǎ Ngoã Ngói

99 Gān Cam Vị ngọt

100 Shēng Sinh Sinh ra, sống

101 Yòng Dụng Dùng, sử dụng
用 甩
102 Tián Điền Ruộng

103 Pĭ Sơ Cái chân

104 Chuáng Nạch Bệnh tật

105 suī Bát Gạt ra, đạp ra

106 Bái Bạch Màu trắng

107 Pí Bì Da

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 9/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

108 Mǐn Mãnh Chén dĩa



109 Mù Mục Con mắt

110 Máo Mâu Cái giáo

111 Shǐ Thỉ Mũi tên

112 Shí Thạch Hòn đá

113 Shì Thị, Kỳ Bảo, Thần đất
示 礻
114 Róu Nhựu Dấu chân thú
禸 vất

115 Hé Hoà Cây lúa



116 Xué Huyệt Cái hang

117 Lì Lập Đứng

6 Nét

118 Zhú Trúc Cây tre



119 Mǐ Mễ Gạo

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 10/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

120 Mì Mịch Sợi tơ nhỏ


糸 糹
121 Fǒu Phẫu/Phủ Đồ sành sứ

122 Wǎng Võng Cái lưới
网 冈罒
123 Yáng Dương Con dê

124 Yǔ Vũ Lông chim

125 Lǎo Lão Già
老 考耂
126 Ér Nhi Mà

127 Lěi Lỗi Cái cày

128 Ěr Nhĩ Lỗ tai

129 Yù Duật Cây bút
聿 肀
130 Ròu Nhục Thịt
肉 月
131 Chén Thần Bầy tôi

132 Zì Tự Từ khi

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 11/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

133 Zhì Chí Đến



134 Jiù Cữu Cái cối

135 Shé Thiệt Cái lưỡi

136 Chuǎn Suyễn Sai trái, lỗi

137 Zhōu Chu/châu Thuyền

138 Gěn Cấn Bền, vững

139 Sè Sắc Màu sắc

140 Căo Thảo Cỏ
艸 艹
141 Hu Hô Vằn trên long
虍 cọp

142 Chóng Trùng Sâu, trùng



143 Xuè Huyết Máu

144 Xíng Hành Làm, đi

145 Yī Y Áo
衣 衤
www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 12/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

146 Yà Á Trùm
襾 西

7 Nét

147 Jiàn Kiến Thấy



148 Jiǎo Giác Sừng, góc

149 Yán Ngôn Nói

150 Gǔ Cốc Hang, khe núi

151 Dòu Đậu Cây đậu

152 Shǐ Thỉ Con lợn, heo

153 Zhì Trĩ Loài sâu
豸 không có chân

154 Bèi Bối Con sò, vật


貝 quí báu

155 Chì Xích Màu đỏ



156 Zǒu Tẩu Chạy
走 赱
157 Zú Túc Chân

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 13/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

158 Shēn Thân Thân mình



159 Chē Xa Xe

160 Xīn Tân Cay

161 Chén Thần, thìn Buổi sớm, chi
辰 thứ 5

162 chuò Xước Thoắt đi thoắt


辵 辶 dừng lại

163 Yì ấp ấp
邑 阝
164 Yǒu Dậu Chi thứ mười

165 Biàn Biện Biện xử, biện
釆 biệt

166 Lǐ Lý Làng sớm,


里 dặm đường

8 Nét

167 Jīn Kim Vàng


金 釒,钅
168 Cháng Trường Dài
長 镸
169 Mén Môn Cửa

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 14/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

170 Fù Phụ Gò đất


阜 阝
171 Lì Đãi Kịp

172 Zhui Chủy Chim đuôi
隹 ngắn

173 Yǔ Vũ Mưa

174 Qīng Thanh Xanh
靑 青
175 Fēi Phi Sai trái, không
非 có

176 Miàn Diện Khuôn mặt


面 靣
9 Nét

177 Gé Cách Da thuộc



178 Wéi Vi Da mềm

179 Jiǔ Cửu Rau hẹ

180 Yīn Âm Tiếng

181 Yè Hiệt Cái đầu, trang
頁 giấy

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 15/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

182 Fēng Phong Gió



183 Fēi Phi Bay

184 Shí Thực Ăn
飠 食
185 Shǒu Thủ Đầu

186 Xiāng Hương Mùi thơm

10 Nét

187 Mǎ Mã Ngựa

188 Gǔ Cốt Xương

189 Gāo Cao Cao (trái với
高 髙 thấp)

190 Biao Tiêu (Bưu) Tóc dài



191 Dòu Đấu Tranh đấu,
鬥 đua

192 Chàng Sưởng (Siểng) Rượu thơm



193 Gé Cách/Lịch Loại nồi có
鬲 giang ra

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 16/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

194 Guǐ Qủy Ma quỉ



11 Nét

195 Yú Ngư Loại cá



196 Niǎo Điểu Loài chim

197 Lǔ Lỗ Đất mặn

198 Lù Lộc Con hươu
鹿
199 Mài Mạch Lúa mạch
麥 麦
200 Má Ma Cây gai

12 Nét

201 Huáng Hoàng/Huỳnh Vàng



202 Shǔ Thử Lúa nếp

203 Hēi Hắc Màu đen
黑 黒
204 Zhǐ Chỉ May áo

13 Nét

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 17/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

205 Mǐn Mãnh Con ếch



206 Dǐng Đỉnh Cái vạc

207 Gǔ Cổ Trống

208 Shǔ Thử Con chuột

14 Nét

209 Bí Tị (tỉ) Cái mũi



210 Qí Tề Bằng, không
齊 so le

15 Nét

211 Chǐ Xỉ Cái răng



16 Nét

212 Lóng Long Con rồng



213 Guī Quy Con rùa

17 Nét

214 Yuè Dược (thược) ống sáo ba lổ


www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 18/19
28/8/2019 214 Bộ Thủ - Cổ Hán Văn 古漢文

Nhận xét

Bạn không có quyền thêm nhận xét.

Đăng nhập | Báo cáo lạm dụng | Trang in | Được cung cấp bởi Google Sites

www.cohanvan.com/Tu-hoc/phu-luc/pl4-bo-thu/214-bo-thu 19/19

You might also like