You are on page 1of 2

二 hai

亠 Đỉnh ,nắp , vung


人 Người
亻 Người
儿 Chân người, người đang đi
入 Vào
八 số 8
冂 Vây quanh, bao gồm
冖 Bao phủ, trùm lên
冫 Nước đá
một 一
几 Bàn
nét sổ 丨
凵 Há miệng
điểm, chấm 丶
1 NÉT 2 NÉT 刀 Con dao, cây đao
丿 224 BỘ THỦ (Phần 1)
Nét phẩy( của chữ Hán)
刂 Con dao, cây đao
thứ hai 乙
力 Sức mạnh
Nét sổ có móc 亅
勹 Bao bọc
匕 Muỗng
匚 Tủ đựng
匸 Che đậy, giấu giếm
十 Số 10
卜 Xem bói
卩 Tem , đóng dấu
厂 Sườn núi, vách đá
厶 Riêng tư
又 Lại nữa, một lần nữa
⺨ Con chó
Mầm non, cỏ non mới 屮
mọc ⻌ Chợt bước đi, chợt dừng
lại
Nước 氵
⻏ vùng đất, đất phong cho
Qủa Tim, tâm trí 忄 quan

Lông tóc dài 彡 ⻖ ổng đất, gò đất

Cái cung 弓 亡 Mất đi, chết, mất

Chắp tay 廾 口 Cái miệng

Mái nghiêng 广 囗 Vây quanh

Thiên can, can dự 干 土 Đất

Bản thân mình 己 士 Kẻ sĩ

川 夂 Theo sau
Sông
3 NÉT
224 BỘ THỦ 3 NÉT
Sông ngòi 巛 (Phần 2) 夕 Đêm tối

Người thợ, công việc 工 大 To lớn

Cái khăn 巾 女 Nữ giới,con gái , đàn bà

Nhỏ, mong manh 幺 子 Con

Bước dài 廴 宀 Mái nhà, mái

Bắn, chiếm lấy 弋 寸 Đơn vị(tấc) đo chiều dài

Đầu con nhím, đầu con 小 Nhỏ bé



heo
⺌ Nhỏ
Bước chân trái 彳
尢 Yếu đuối
Tay 扌
尸 Xác chết, thây ma
cỏ 艹
山 Núi

You might also like