관계 Tôi đã ăn rất ngon Chú tâm, cẩn thận 다니다 미술관 Quan hệ 실례하겠습니다 들다 Đi tới đi lui Bảo tàng mĩ thuật 남편 Xin lỗi... Cầm, mang, xách 부엌 만남의 광장 Chồng 실례했습니다 소리를 내다 Bếp Quảng trường gặp gỡ 아내 Xin lỗi đã làm phiền Phát ra âm thanh 약속 호텔 Vợ 가져오다 직원 Hẹn gặp, hứa hẹn Khách sạn 선배 Mang đến, đem đến Nhân viên 약속하다 백화점 Tiền bối 비슷하다 들어가다 Hứa hẹn Cửa hàng bách hóa 후배 Tương tự Đi vào 가 약속을 지키다 (Trung tâm thương 사용하다 mại) Hậu bối 심심하다 Giữ lời hứa Sử dụng 안내 데스크 주인 Nhàn, rỗi, buồn tẻ 약속을 안 지키다 올림 Bàn hướng dẫn Chủ nhân 만지다 Thất hứa 안 Kính thư, dâng lên 쇼핑몰 손님 Sờ, chạm vào 약속을 못 지키다 Khu mua sắm 넣다 Khách 씻다 Cho vào, bỏ vào, để Thất hứa 못 유의 사항 상사 Rửa vào 약속을 취소하다 Điểm cần lưu ý Thượng cấp, cấp trên 먼저 상담 Hủy cuộc hẹn 갑자기 부하 Trước tiên, đầu tiên Tư vấn, bàn bạc 약속을 바꾸다 Đột nhiên Nhân viên, cấp dưới 악수하다 일찍 Thay đổi cuộc hẹn 등산화 방문 Bắt tay Sớm 기다리다 Giày leo núi Thăm hỏi, cửa phòng 크림 닫다 Chờ đợi 고치다 초대하다 Cream, kem Đóng 만나다 Sửa chữa Mời 명함 상담소 Gặp 떠들다 초대를 받다 Danh thiếp Văn phòng tư vấn 헤어지다 Làm ầm ĩ, làm ồn Nhận lời mời 안내 정장 과 사무실 소개하다 Thông báo, chỉ dẫn Chia tay Trang phục trang trọng 연락하다 Văn phòng khoa Giới thiệu 벗다 댁 Liên lạc 라이터 소개를 받다 Cởi ra, bỏ ra Nhà (kính ngữ) 장소 Lighter, bật lửa Được giới thiệu 연락 설탕 Địa điểm 점검하다 잘 먹겠습니다 Sự liên lạc Kiểm tra 회비 마음에 들다 Bút chì kim Cửa hàng giảm giá 광장 Hội phí Vừa ý 제품 싸다 Quảng trường 회의실 맞다 Chế phẩm, sản phẩm Gói 문제 Phòng họp Vừa 기분 핸드백 Vấn đề 알다 주문하다 Tâm trạng, khí thế Hand bag, túi xách tay 정각 Biết Đặt hàng 카드 병원 Giờ chính xác 휴게실 교환하다 Card, thẻ Bệnh viện 길 Phòng nghỉ Đổi đồ 노트북 이마 Con đường 외출하다 환불하다 Máy tính xách tay Trán 물세탁 Đi ra ngoài Trả đồ (lấy lại tiền) 튼튼하다 눈썹 Giặt bằng nước 물건 사기 짧다 Chắc chắn, khỏe, kiên Lông mày 준비물 cố 눈 Mua sắm (물) Ngắn Vật cần chuẩn bị 누구나 Mắt, tuyết 길다 벌 Ai cũng thế, bất kỳ ai 나가다 Dài 코 Bộ (quần áo) 쉽게 Đi ra (ra xa phía người 많다 Mũi 켤레 Một cách dễ dàng nói) Nhiều 입술 나오다 Đôi (giày, tất) 팔다 적다 Môi Đi ra (về phía người 쌍 Ít Bán 손가락 nói) Đôi (khuyên tai) 다양하다 두껍다 Ngón tay 논문 장 Đa dạng Dày 배 Luận văn Tờ, trang 슈퍼 얇다 Bụng, thuyền, quả lê 늦다 송이 Siêu thị Mỏng 손 Chậm, muộn Buồng, bông, nải, đóa, 필요하다 가볍다 Bàn tay 늦잠 chùm Cần thiết Nhẹ 허리 Ngủ dậy muộn 바구니 단어 Giỏ, rổ 불편하다 Eo, hông 피우다 Từ, word Không thoải mái 무릎 Hút (thuốc lá) 상자 디자인 Đầu gối Hộp, hòm 귤 확인 Thiết kế Quả quýt 발 Xác nhận, xác thực (n) 봉지 싱겁다 Túi (ny-lông, giấy ..) 빠르다 Bàn chân 뷔페 Nhạt nhẽo, nhạt 종아리 Buffet, Ăn tự chọn 찾다 Nhanh 할인점 Bắp chân Tìm kiếm 샤프 발가락 소화가 안 되다 Khoa nhi 부러지다 Liệu pháp dân gian Ngón chân Khó tiêu 이비인후과 Bị gãy(tay, chân) 재채기하다 머리 다치다 Khoa tai mũi họng 처방 Hắt xì hơi Tóc, đầu Bị thương, bị trầy xước 안과 Đơn thuốc 붓다 귀 상처가 나다 Khoa mắt 냄비 Sưng, đổ, rót Tai Có vết thương 치과 Cái nồi 발목 턱 피가 나다 Nha khoa 치료 받다 Mắt cá, cổ chân Cằm Chảy máu 예방주사 Được chữa trị 그리고 목 심하다 Tiêm phòng (눈을) 뜨다 Và Cổ Nặng, nghiêm trọng 주사를 맞다 Mở (mắt) 그러나 어깨 두통 Được tiêm 설사하다 Tuy nhiên Vai Đau đầu 처방하다 Bị tiêu chảy 하지만 팔 치통 Kê đơn thuốc 카페인 Nhưng Cánh tay Đau răng 유용 Cafein 그렇지만 등 복통 Hữu dụng, có ích 두통약 Thế nhưng Lưng Đau bụng, đau dạ dày 어떻게 오셨습니까? Thuốc đau đầu 그런데 엉덩이 약 Tôi có thể giúp gì cho 식후 Tuy vậy Mông Thuốc anh? Sau khi ăn 그래서 어디가 아프십니까? Nên, vì vậy 감기에 걸리다 소화제 코를 풀다 Anh đau ở đâu? 그러면 / 그럼 Bị cảm cúm 감기 Thuốc tiêu hóa Xì mũi 어떻게 아프십니까? Vậy thì, thế thì 해열제 둘째 독감에 걸리다 Anh đau thế nào? Thuốc giảm sốt Thứ hai, secondly 편지 Bị cảm cúm 증상이 어떻습니까? 알약 약을 바르다 Thư 기침하다 Triệu chứng của anh Thuốc viên Bôi thuốc 엽서 Ho thế nào? 가루약 파다 Bưu thiếp 열이 나다 가렵다 Thuốc bột Đào, khoan 소포 Sốt Ngứa 물약 따갑다 Bưu kiện 콧물이 나오다 감기약 Thuốc nước Nhức, buốt 봉투 Sổ mũi Thuốc cảm 외과 효과 Phong bì 배탈이 나다 복용 Khoa ngoại Hiệu quả 우표 Tiêu chảy, ỉa chảy Uống thuốc (n) 소아과 민간요법 Tem 주소 눈싸움 유턴하다 phương hướng, phương (모통이를) 돌다 diện, khía cạnh Địa chỉ Nghịch tuyết Quay đầu Quay đầu xe (tại góc 버스 đường) 우편번호 무게를 재다 환승역 Mã bưu chính Cân Ga trung chuyển, ga đổi Xe buýt 올림픽공원 미용실 귀하 눈썰매장 tàu Công viên Olympic 좌회전하다 Tiệm làm tóc 담요 Quý khách, các ngài Sân trượt tuyết Rẽ trái 곧장 가다 Chăn 드림 수목원 Kính thư Vườn cây (1)호 선 Đi thẳng (ᄀ) 월드컵경기장 빠른우편 색연필 Đường tàu số 1 똑바로 가다 Sân vận động Chuyển phát nhanh, Bút chì màu 왼쪽으로 가다 Worldcup Đi thẳng (ᄄ) điện tín nhanh Đi về bên trái 콩잎 노선도 일반 택시 Lá đậu 등기 Bản đồ lộ trình 콜택시 Taxi thường 덕수궁 Thư bảo đảm 모범택시 Call taxi 마을버스 항공우편 Taxi cao cấp 돌아가다 Cung Deoksu Xe buýt tuyến ngắn 시외전화 Thư gửi bằng đường 건널목 Quay lại 행 Điện thoại liên tỉnh hàng không Lối xe lửa đi qua 셔틀버스 우표를 붙이다 Đi 시내전화 버스 전용 도로 Shuttle bus, xe buýt Dán tem chạy theo tuyến nội bộ 모통이 Điện thoại nội hạt Đường dành riêng cho 고장 나다 시외버스 Góc đường 국가 번호 xe bus Hỏng hóc Xe buýt ngoại thành 마트 Mã số quốc gia 기본요금 (김치를) 담그다 사거리 Mart, siêu thị 지역 번호 Phí cơ bản Muối (Kimchi) Ngã tư 우회전하다 Mã số khu vực 삼거리 한국어능력시험 교통카드 Rẽ phải 통화하다 Ngã ba Kỳ thi năng lực tiếng Thẻ giao thông 오른쪽으로 가다 Nói chuyện qua điện 택시 Hàn 리무진 택시 Đi về bên phải thoại Taxi 깨지다 Taxi loại lớn 갈아타는 곳 자리에 없다 시내버스 Vỡ 직진하다 Nơi đổi tuyến Không có trong văn Xe buýt nội thành 말하기 대회 골목 phòng 주유소 Đi thẳng (ᄌ) Cuộc thi nói Ngõ, hẻm 자리에 안 계시다 Trạm xăng 지나가다 한턱내다 난타 Không có trong văn 배달원 Đi qua, vượt qua phòng (kính ngữ) Đãi, khao đánh lung tung, đấm Nhân viên giao hàng 방면 thùm thụp 연결하다 Kết nối, liên kết 끄다 Phim tâm lý xã hội Buồn cười 이별 메시지를 남기다 Tắt 에스에프 영화 웃다 Chia ly, ly dị Để lại tin nhắn 상품 Phim khoa học viễn Cười 인기 번호를 누르다 tưởng (SF) 울다 Sản phẩm Có sức hút, được yêu Bấm số 코미디 영화 이용하다 Khóc thích 별표 Sử dụng (lợi dụng) Phim hài comedy 화나다 잘생기다 영화 제목 Giận dữ, cáu Đẹp trai Phím * 인사 우물 정자 Sự chào hỏi Tên phim 졸리다 최고 팬 Buồn ngủ Cao nhất, tối cao Phím # 시티 투어버스 메시지가 오다 Fan hâm mộ 그립다 편 Xe bus đi tham quan Có tin nhắn trong thành phố 영화표 Nhớ nhung Phía, phương 메시지를 보내다 담당자 Vé xem film 값 휴일 Gửi tin nhắn Người phụ trách 기쁘다 Giá Ngày nghỉ 전화기를 끄다 안내하다 Vui, mừng 검색하다 공휴일 Tắt điện thoại Hướng dẫn 행복하다 Tìm kiếm, search Ngày nghỉ lễ, ngày nghỉ 진동으로 하다 투어 Hạnh phúc 경치 theo luật Để chế độ rung Tour, chuyến du lịch 불행하다 Cảnh trí, phong cảnh 연휴 배터리가 나가다 에 대해서 Bất hạnh 매진 Nghỉ dài ngày Hết pin Về, đối với 즐겁다 Bán hết 기념일 곧 팩스 Vui 바다낚시 Ngày kỉ niệm Ngay lập tức Fax 지루하다 Câu cá ở biển 설 비행기 표 메모 Buồn tẻ, chán 사랑 Tết Vé máy bay Memo, ghi nhớ, ghi 외롭다 Tình yêu 한가위 예약하다 tóm tắt Cô đơn 애인 Trung thu Đặt trước 연락드리다 우울하다 Người yêu 떡국 관광 Liên lạc (kính trọng) Buồn rầu, ảm đạm 영화관 Súp bánh tteok Du lịch 부탁드리다 무섭다 Rạp chiếu phim 송편 빌리다 Nhờ (kính ngữ) Sợ hãi 예매 Tên loại bánh Mượn 예약되다 놀라다 đặt trước 윷놀이 외출 중이다 Được đặt trước Ngạc nhiên 우주 Trò chơi yut Đang đi ra ngoài 멜로 영화 웃기다 Vũ trụ 연날리기 Thả diều (n) 보름달 콘도 선풍기 파란색 강강술래 Trăng rằm Chỗ ở (cho nhiều Quạt điện Blue (색) Múa vòng tròn 부럼 người) 활발하다 노란색 세뱃돈을 받다 Quả hạch 학비 Hoạt bát, nhanh nhẹn Màu vàng Nhận tiền mừng tuổi 부침개 Học phí 긴 머리 운동복 복을 받다 Bánh rán, bánh xèo 호두 Tóc dài Quần áo thể thao Được may mắn, hạnh (차가) 밀리다 Quả đầu chó 파마머리 보통이다 phúc Kẹt (xe) 외모 Tóc uốn 보름달이 뜨다 Ngoại hình Trung bình, bình 서해 신다 thường Trăng rằm lên 잘생겼다 Biển Tây Đi, xỏ, mang (giày/dép) 색깔 차례를 지내다 Đẹp trai 성탄절 쓰다 Colour Cúng tổ tiên 주머니 Lễ giáng sinh Đội, dùng, viết, uống 하얀색 고향에 내려가다 (thuốc) 세배 Túi White Về quê (내...) Vái lậy ông bà, bố mẹ 모습 지퍼 삼촌 고향에 올라가다 đầu năm mới Dáng vẻ Zipper, khóa kéo Chú, cậu 식물원 통통하다 멋있다 Về quê (올..) 전공하다 Vườn thực vật Đầy đặn Có phong cách, đẹp 글쓰기 대회 Học chuyên ngành 약식 녹색 빨간색 Hội thi viết 가방을 싸다 Món ăn bổ dưỡng Màu xanh lá cây Red 더위팔기 Sắp đồ vào túi 연날리다 가죽 날씬하다 Tục lệ bán cái nóng 유람선 Thả diều da, leather Mảnh mai, thon thả (rằm tháng giêng) Du thuyền 음력 열쇠고리 단발머리 동해 한옥 Âm lịch Móc treo khóa Tóc tém, tóc ngắn Biển Đông Hanok, nhà truyền 이동 까만색 체격 thống của Hàn Quốc 땅콩 Di động Black Dáng người 비상약 Lạc, đậu phộng 입에 맞다 다이어트 짧은 머리 Thuốc khẩn cấp, dự 문화 체험 Hợp khẩu vị Diet, ăn kiêng Tóc ngắn phòng Trải nghiệm văn hóa 쥐불놀이 메다 생머리 입장료 묵다 Trò đốt ống bơ Đeo, khoác Tóc để tự nhiên Tiền vé vào cửa Ở trọ 차례 갈색 닮다 여행 상품 민속놀이 Cúng, lễ tế Màu xám, gray Giống với ... Chương trình du lịch Trò chơi dân gian 신용카드 Quảng trường độc lập 개를 데려가다 절대로 Thương nghiệp Thẻ tín dụng 선글라스 Dắt chó theo Một cách tuyệt đối 농업 여행사 Sun glasses, kính râm 강 피아노 Nông nghiệp Công ty du lịch 가족 여행 Sông Đàn piano 관광업 민박 Du lịch gia đình 공중목욕탕 환자 Ngành du lịch Ở nhà dân 궁전 Nhà tắm công cộng Bệnh nhân 유명하다 보험 Cung điện 그림 도시 Nổi tiếng Bảo hiểm, bảo đảm 슬리퍼 Bức tranh Đô thị 경치가 아름답다 관광지 Slipper, dép lê 뒷문 인구 Phong cảnh đẹp Điểm du lịch 마차 Cửa sau Dân số 역사가 깊다 배낭여행 Xe ngựa 면회 면적 Lịch sử lâu đời Du lịch bụi 여권을 만들다 Thăm nuôi, gặp mặt (tù Diện tích 방향 전통 놀이 Làm hộ chiếu nhân, quân nhân) 위치 Phương hướng Trò chơi truyền thống 비자를 받다 반납 Vị trí 동 쇼 Nhận visa Trả lại, nộp lại 물가 Đông Show, buổi trình diễn 공공장소 병실 Vật giá 서 문화재 Nơi công cộng Phòng bệnh 중심지 Tây Di sản văn hóa 도서관 연주회 Khu trung tâm 북 일출 Thư viện Buổi hòa nhạc 육지 Bắc Mặt trời mọc 공원 왜냐하면 Lục địa, đất liền 낫다 조식 Công viên Đó là vì 바다 Đỡ hơn (cảm) Bữa sáng 연주회장 음악회 Biển 경제 자유 구역 1박2일 Nhà hát (연주) Buổi biểu diễn ca nhạc 최대 Khu vực kinh tế tự do 2 ngày 1 đêm 이륙하다 Lớn nhất, tối đa 단군신화 기숙사 일정 Cất cánh 수도 Thần thoại tangun Ký túc xá Lịch trình 이번 Thủ đô 단오 공항 세면도구 Lần này 시골 Tết Đoan ngọ Sân bay Đồ rửa mặt 입원 불꽃 축제 조용히 하다 Nông thôn 약수 Nhập viện 공업 Lễ hội pháo hoa Giữ yên lặng Nước suối 작품 Công nghiệp 비엔날레 손을 대다 독립광장 Tác phẩm 상업 Triển lãm mở cách năm Chạm tay 상업 도시 Hãng hàng không 대상 특히 따로 Thành phố thương 신문사 Giải nhất Đặc biệt Riêng rẽ, tách riêng nghiệp Tòa soạn báo 동안 익숙하다 똑똑하다 예술 방송국 Trong suốt, during Quen Thông minh Nghệ thuật Đài truyền hình 벌써 출입국관리사무실 문의 예전 무역 회사 Đã, rồi Phòng quản lý xuất Hỏi Trước đây Công ty thương mại 봉사 활동 nhập cảnh 비다 진흙 계획투자부 Hoạt động tình nguyện 현금카드 Trống, rỗng Đất sét Bộ Kế hoạch Đầu tư 상 Thẻ tiền mặt 비용이 들다 계획 협력 회사 Giải thưởng 통장을 만들다 Tốn chi phí Kế hoạch Công ty liên doanh 언제든지 Làm sổ tài khoản 식탁 학업 자문 회사 Bất kỳ lúc nào 하숙집 Bàn ăn Học tập Công ty tư vấn 우수상 Nhà trọ 신경 쓰다 진학 외국 투자 회사 Giải suất sắc, giải ưu tú 룸메이트 Để tâm, chú ý Lên lớp Công ty đầu tư nước 응원 Roomate, bạn cùng 옷장 어학연수 ngoài Cổ vũ phòng Tủ quần áo Học tiếng 공사 월세 인기상 요금을 내다 대학원 Công ty quốc doanh Thuê trả tiền từng Giải được nhiều người Trả phí Cao học, sau đại học 합작사 tháng yêu thích 이사하다 비용 연구자 Công ty liên doanh, 일시 Chuyển nhà hợp tác xã Chi phí Nhà nghiên cứu Ngày giờ 잘되다 산업 단지 인터넷 요금 아나운서 입학 Diễn ra tốt đẹp, tốt Khu công nghiệp Phí internet Announcer, phát thanh Nhập học (n) 직접 글쓰기 가스 요금 viên 자르다 Trực tiếp 미용사 Viết văn Tiền ga Cắt 포함하다 Chuyên viên trang điểm 꿈 가능하다 졸업 Bao hàm, bao gồm 경영자 Giấc mơ Có khả năng Tốt nghiệp (n) 혹시 Người kinh doanh 내려가다 그릇 최우수상 Liệu, có lẽ, hay là 직장 Đi xuống Bát Giải xuất sắc nhất 코트 Nơi làm việc 다녀오다 답변 취직 Coat, áo khoác 항공사 Đi rồi về Lời đáp, trở lời Xin việc (full time) 땀 Mồ hôi 한라산 교통수단 Lần thứ 20 Nóng 자꾸 Núi Halla Phương tiện giao thông 음료수 소원을 빌다 Thường xuyên, liên 누르다 재킷 Nước uống Ước, cầu mong tiếp, không ngừng 서른 번째 8개월 Bấm, nhấn Jacket, áo khoác 어젯밤 Lần thứ 30 진통제 번 출구 8 tháng Đêm qua 앞문 가구 Thuốc giảm đau Cổng số, cửa ra số 재다 Cửa trước Đồ đạc trong nhà, nhân 샌드위치 흰색 Đo, đo trọng lượng 마흔 번째 khẩu, hộ gia đình Sandwich Màu trắng 무게 Lần thứ 40 예쁘다 비우다 호선 Trọng lượng, cái cân, 쌀 Xinh đẹp Bỏ trống, làm cạn hết Đường tàu số quả cân (감기가) 낫다 비타민 반 친구 Gạo 서류 (Cảm) đỡ hơn Vitamin Bạn cùng lớp 백 번째 Tài liệu, giấy tờ 국제 무역항 전화 잘못 거셨습니다 바닷물 Lần thứ 100 지나다 Cảng thương mại quốc Gọi nhầm số rồi ạ Nước biển 세계 Đi qua, đã trải qua tế 접속부사 죽 가다 Thế giới 문제가 있다 단군왕검 Phó từ liên kết Đi miết 통화 중이다 Có vấn đề Tangun Wanggeom 체조 파랗다 Đang bận máy 건물 마다 Thể thao Blue 나아지다 Tòa nhà Mỗi 타워 서수사 Trở nên tốt hơn, trở nên (마중을) 나가다 khá hơn Tower Số thứ tự Đi ra (đón) 잠깐동안 항공편 일출을 보다 건너다 Trong chốc lát Gửi thư bằng đường Ngắm mặt trời mọc Băng qua, đi qua 과거 hàng không 첫 번째 (마중을) 나오다 Quá khứ 귀엽다 Lần thứ nhất Đi ra (đón) 가마 Cute, dễ thương 데리다 이따가 Cái kiệu, cái lò 편지를 부치다 Hộ tống, đi theo Lát nữa, chút nữa 여행을 떠나다 Gửi thư 두 번째 설악산 Đi du lịch 다행이다 Lần thứ 2 Núi Seorak May mắn 온도 산불이 나다 정거장 Nhiệt độ 오랫동안 Xảy ra cháy rừng Điểm dừng xe 뜨겁다 Trong một thời gian dài 스무 번째