You are on page 1of 19

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HỒ CHÍ MINH COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM
TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc

TOÅ CHÖÙC BIEÂN CHEÁ LÔÙP HOÏC GDQP VAØ AN


TRƯỜNG: ĐH BÁCH KHOA ĐHQG-HCM - K432/23

Stt c Ngành Nam Nữ Tổng số


BD23BDG1 (Giới tính nam) + BT21DK1
(MSSV:2153545) + CK23CK11 (Giới tính nam) +
1 1 100 0 100
CK23CK12 (Giới tính nam Từ MSSV 2310034 đến
2310628)
CK23CK12 (Giới tính nam: Còn lại) + CK23CK13 (Giới
2 2 100 0 100
tính nam Từ MSSV 2310031 đến 2312804)
CK23CK13 (Giới tính nam: Còn lại) + CK23CK14 (Giới
3 3 100 0 100
tính nam Từ MSSV 2310004 đến 2313614)
CK23CK14 (Giới tính nam: Còn lại) + CK23COD1 (Giới
4 4 90 0 90
tính nam Từ MSSV 2214088 đến 2312000)
CK23COD1 (Giới tính nam: Còn lại) + CK23COD2
5 5 100 0 100
(Giới tính nam Từ MSSV 2310022 đến 2312165 )

CK23COD2 (Giới tính nam: Còn lại) + CK23DMA1


(Giới tính nam) + CK23KHC1 (Giới tính nam Từ MSSV
2310087 đến 2312471) + BD23BDG1 (Giới tính nữ) +
6 6 96 23 119
CK23CK12 (Giới tính nữ) + CK23CK13 (Giới tính nữ) +
CK23CK14 (Giới tính nữ) + CK23COD1(Giới tính nữ) +
CK23DMA1(Giới tính nữ)

CK23KHC1 (Giới tính nam: Còn lại) + CK23NLG1 (Giới


tính nam) + DC23DIA1 (Giới tính nam Từ MSSV
7 7 96 24 120
2310003 đến 2312591) + CK23KHC1 (Giới tính nữ Từ
MSSV 2310035 đến 2311794)
DC23DIA1 (Giới tính nam: Còn lại) + DD23DDT1 (Giới
8 8 tính nam)+ CK23KHC1 (Giới tính nữ Từ MSSV 2311859 93 24 117
đến 2313075)
DD23DDT2 (Giới tính nam) + DD23DDT3 (Giới tính
9 9 nam Từ MSSV 2310115 đến 2313093) + CK23KHC1 96 21 117
(Giới tính nữ: Còn lại)

DD23DDT3 (Giới tính nam: Còn lại) +DD23DDT4 (Giới


tính nam) + DD23DDT5 (Giới tính nam Từ MSSV
10 10 96 25 121
2310091 đến 2311078) + DC23DIA1 (Giới tính nữ) +
DD23DDT1(Giới tính nữ) + DD23DDT2 (Giới tính nữ)
DD23DDT5 (Giới tính nam: Còn lại) + DD23DDT6
(Giới tính nam Từ MSSV 2310255 đến 2312649) +
DD23DDT4 (Giới tính nữ) + DD23DDT5 (Giới tính nữ)
+ DD23DDT6 (Giới tính nữ) + DD23DDT7 (Giới tính
11 11 96 23 119
nữ)+ DD23DDT8 (Giới tính nữ) + DD23DDT9 (Giới tính
nữ) + DD23DDTA (Giới tính nữ) + DD23DDTB (Giới
tính nữ) + DD23DDTC (Giới tính nữ) + GT23KTO2
(Giới tính nữ)

DD23DDT6 (Giới tính nam: Còn lại) + DD23DDT7


(Giới tính nam) + DD23DDT8 (Giới tính nam: Từ MSSV
12 12 2310033 đến 2310383) + GT23THK1(Giới tính nữ) + 96 24 120
HC23HTS1 (Giới tính nữ Từ MSSV 2310113 đến
2311874)
DD23DDT8 (Giới tính nam: Còn lại) + DD23DDT9
13 13 ( Giới tính nam Từ MSSV 2310508 đến 2312637) + 97 23 120
HC23HTS1 (Giới tính nữ:Còn lại)
DD23DDT9 (Giới tính nam: Còn lại) + DD23DDTA
(Giới tính nam) + DD23DDTB (Giới tính nam Từ MSSV
14 14 96 24 120
2310082 đến 2310244)+HC23HTS2 (Giới tính nữ Từ
MSSV 2310009 đến 2312556)
DD23DDTB (Giới tính nam: Còn lại) + DD23DDTC
(Giới tính nam Từ MSSV 2310028 đến 2313121) +
15 15 96 24 120
HC23HTS2(Giới tính nữ: Còn lại) + HC23HTS3 (Giới
tính nữ Từ MSSV 2310526 đến 2312741)
DD23DDTC (Giới tính nam: Còn lại) + GT23KTO1(Giới
tính nam) + HC23HTS3 (Giới tính nữ: Còn lại) +
16 16 96 24 120
HC23HTS4 (Giới tính nữ Từ MSSV 2310343 đến
2310991)
GT23KTO2 (Giới tính nam) + GT23THK1 (Giới tính
17 17 nam Từ MSSV 2310032 đến 2310674)+HC23HTS4 (Giới 96 24 120
tính nữ Từ MSSV 2311282 đến 2312534)
GT23THK1(Giới tính nam: Còn lại) + HC23HTS1 (Giới
tính nam) + HC23HTS2 (Giới tính nam Từ MSSV
18 18 96 24 120
2310220 đến 2310760) + HC23HTS4 (Giới tính nữ Từ
MSSV 2312536 đến 2313791)

HC23HTS2 (Giới tính nam: Còn lại) + HC23HTS3 (Giới


tính nam) + HC23HTS4 (Giới tính nam Từ MSSV
19 19 2310092 đến 2312364) + HC23HTS4 (Giới tính nữ: Còn 96 24 120
lại) + KU23CKT1 (Giới tính nữ) + KU23KYS1 (Giới tính
nữ Từ MSSV 2310059 đến 2313156)
HC23HTS4 (Giới tính nam: Còn lại) + KU23CKT1 (Giới
tính nam) + KU23KYS1(Giới tính nam Từ MSSV
20 20 2310122 đến 2312876) + KU23KYS1 (Giới tính nữ: Còn 96 24 120
lại) + MO23MTG1 (Giới tính nữ Từ MSSV 2310047 đến
2313085)

KU23KYS1(Giới tính nam: Còn lại) + MO23MTG1


(Giới tính nam) + MO23MTG2 (Giới tính nam) +
MT23KHM1 (Giới tính nam Từ MSSV 2310012 đến
21 21 2311616) + MO23MTG1 (Giới tính nữ: Còn lại) + 96 24 120
MO23MTG2 (Giới tính nữ) + MT23KHM1 (Giới tính nữ)
+ MT23KHM2 (Giới tính nữ) + MT23KHM3 (Giới tính
nữ Từ MSSV 2311806 đến 2312303)

MT23KHM1 (Giới tính nam: Còn lại) + MT23KHM2


(Giới tính nam) + MT23KHM3 (Giới tính nam Từ MSSV
22 22 2311813 đến 2312438) + MT23KHM3 (Giới tính nữ: Còn 96 26 122
lại) + MT23KHM4 (Giới tính nữ) + MT23KHM5 (Giới
tính nữ)

MT23KHM3 (Giới tính nam: Còn lại) + MT23KHM4


(Giới tính nam Từ MSSV 2310013 đến 2313145) +
23 23 MT23KHM6 (Giới tính nữ) + MT23KHM7 (Giới tính nữ) 96 24 120
+ MT23KTM1 (Giới tính nữ) + MT23KTM2 (Giới tính
nữ)
MT23KHM4 (Giới tính nam: Còn lại) + MT23KHM5
(Giới tính nam) + MT23KHM6 (Giới tính nam Từ MSSV
24 24 96 24 120
2312035 đến 2312672) + QL23QCN1 (Giới tính nữ Từ
MSSV 2310026 đến 2312036)
MT23KHM6 (Giới tính nam: Còn lại) + MT23KHM7
(Giới tính nam Từ MSSV 2310074 đến 2311202) +
25 25 96 24 120
QL23QCN1 (Giới tính nữ Từ MSSV 2312043 đến
2313090
MT23KHM7 (Giới tính nam: Còn lại) + MT23KTM1
(Giới tính nam) + MT23KTM2 (Giới tính nam Từ MSSV
26 26 96 26 122
2310002 đến 2310880) + QL23QCN1 (Giới tính nữ Còn
lại)
MT23KTM2(Giới tính nam: Còn lại) +QL23QCN1(Giới
tính nam) +QL23QCN2 (Giới tính nam Từ MSSV
27 27 96 24 120
2310042 đến 2310616) + QL23QCN2 (Giới tính nữ Từ
MSSV 2310015 đến 2310906)

QL23QCN2 (Giới tính nam: Còn lại) + VL23VL11 (Giới


28 28 tính nam) + XD23KTR (Giới tính nam) + QL23QCN2 100 24 124
(Giới tính nữ Từ MSSV 2310910 đến 2313154)
XD23KTR2 (Giới tính nam) + XD23XDG1 (Giới tính
nam Từ MSSV 2310014 đến 2313682) + QL23QCN2
29 29 96 24 120
(Giới tính nữ: Còn lại) + VL23VL11 (Giới tính nữ Từ
MSSV 2310061 đến 2312504)
XD23XDG1 (Giới tính nam: Còn lại) + XD23XDG2
(Giới tính nam) + XD23XDG3 (Giới tính nam Từ MSSV
30 30 2310204 đến 2311452) + VL23VL11 (Giới tính nữ: Còn 96 24 120
lại) + XD23KTR (Giới tính nữ Từ MSSV 2310018 đến
2313542)

XD23XDG3 (Giới tính nam: Còn lại) + XD23XDG4


(Giới tính nam) + XD23KTR (Giới tính nữ: Còn lại) +
31 31 50 53 103
XD23KTR2 (Giới tính nữ) + XD23XDG1 (Giới tính nữ)
+ XD23XDG2(Giới tính nữ) + XD23XDG3(Giới tính nữ)

TỔNG CỘNG 2942 652 3594


ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH

c.. DANH
TRƯỜNG: ĐH BÁ
STT c a Lớp Mã SV Họ Tên
1 25 1 QL23QCN1 2312043 Đỗ Hoàng Trà Mi
2 25 1 QL23QCN1 2312078 Ngô Minh Minh
3 25 1 QL23QCN1 2312144 Nguyễn Khả My
4 25 1 QL23QCN1 2312215 Đoàn Thị Thanh Ngân
5 25 1 QL23QCN1 2312217 Huỳnh Kim Ngân
6 25 1 QL23QCN1 2312224 Lương Phạm Thanh Ngân
7 25 1 QL23QCN1 2312225 Lưu Nguyễn Hoàng Ngân
8 25 1 QL23QCN1 2312236 Trang Ngọc Ngân
9 25 1 QL23QCN1 2312309 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc
10 25 1 QL23QCN1 2312317 Phan Thị Bích Ngọc
11 25 1 QL23QCN1 2312321 Trần Bảo Ngọc
12 25 1 QL23QCN1 2312324 Trịnh Thị Mai Ngọc

13 25 2 QL23QCN1 2312353 Lê Thị Thảo Nguyên


14 25 2 QL23QCN1 2312381 Phạm Thị Thanh Nguyên
15 25 2 QL23QCN1 2312382 Phạm Thị Thảo Nguyên
16 25 2 QL23QCN1 2312543 Trịnh Quỳnh Như
17 25 2 QL23QCN1 2312756 Nguyễn Thị Uyên Phương
18 25 2 QL23QCN1 2312884 Trần Nguyễn Đan Quyên
19 25 2 QL23QCN1 2312907 Hồ Như Quỳnh
20 25 2 QL23QCN1 2312914 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
21 25 2 QL23QCN1 2312917 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh
22 25 2 QL23QCN1 2312920 Phạm Ngọc Như Quỳnh
23 25 2 QL23QCN1 2313035 Nguyễn Thanh Tâm
24 25 2 QL23QCN1 2313090 Trần Thị Viễn Thanh

25 25 3 MT23KHM6 2312698 Nguyễn Hữu Thiên Phúc


26 25 3 MT23KHM6 2312703 Nguyễn Tấn Phúc
27 25 3 MT23KHM6 2312816 Trần Hồng Quảng
28 25 3 MT23KHM6 2312817 Bùi Trung Quân
29 25 3 MT23KHM6 2312864 Bùi Nhật Quí
30 25 3 MT23KHM6 2312872 Nguyễn Kiến Quốc
31 25 3 MT23KHM6 2312878 Trần Kiến Quốc
32 25 3 MT23KHM6 2312894 Huỳnh Kim Quý
33 25 3 MT23KHM6 2312900 Phạm Duy Quý
34 25 3 MT23KHM6 2312954 Đào Xuân Sơn
35 25 3 MT23KHM6 2312961 Nguyễn Anh Khánh Sơn
36 25 3 MT23KHM6 2312974 Nguyễn Võ Đức Sơn

37 25 4 MT23KHM6 2312981 Trần Hữu Nguyên Sơn


38 25 4 MT23KHM6 2313017 Vĩnh Tài
39 25 4 MT23KHM6 2313053 Nguyễn Chí Tân
40 25 4 MT23KHM6 2313079 Nguyễn Chí Thanh
41 25 4 MT23KHM6 2313097 Lê Quốc Thái
42 25 4 MT23KHM6 2313133 Nguyễn Văn Công Thành
43 25 4 MT23KHM6 2313180 Huỳnh Võ Quốc Thắng
44 25 4 MT23KHM6 2313211 Đoàn Vũ Duy Thiên
45 25 4 MT23KHM6 2313221 Phan Lê Thiên
46 25 4 MT23KHM6 2313284 Nguyễn Đức Thịnh
47 25 4 MT23KHM6 2313318 Võ Văn Thịnh
48 25 4 MT23KHM6 2313323 Trần Lê Gia Thoại

49 25 5 MT23KHM6 2313334 Nguyễn Hoàng Thông


50 25 5 MT23KHM6 2313336 Trương Hoàng Thông
51 25 5 MT23KHM6 2313339 Nguyễn Hà Viết Thống
52 25 5 MT23KHM6 2313405 Võ Đức Cao Thượng
53 25 5 MT23KHM6 2313429 Lê Thành Tiến
54 25 5 MT23KHM6 2313431 Nguyễn Đức Tiến
55 25 5 MT23KHM6 2313462 Trịnh Trần Trung Tín
56 25 5 MT23KHM6 2313593 Lê Minh Trí
57 25 5 MT23KHM6 2313612 Nguyễn Thiên Trí
58 25 5 MT23KHM6 2313621 Phạm Thành Trí
59 25 5 MT23KHM6 2313624 Trần Đỗ Cao Trí
60 25 5 MT23KHM6 2313632 Võ Đình Trí

61 25 6 MT23KHM6 2313637 Nguyễn Khánh Trình


62 25 6 MT23KHM6 2313668 Lương Ngọc Trung
63 25 6 MT23KHM6 2313749 Nguyễn Minh Tuấn
64 25 6 MT23KHM6 2313771 Vũ Anh Tuấn
65 25 6 MT23KHM6 2313817 Nguyễn Quang Tùng
66 25 6 MT23KHM6 2313835 Trần Gia Tường
67 25 6 MT23KHM6 2313890 Hoàng Quốc Việt
68 25 6 MT23KHM6 2313891 Huỳnh Xuân Quốc Việt
69 25 6 MT23KHM6 2313907 Hà Đình Vinh
70 25 6 MT23KHM6 2313914 Lê Phan Khải Vinh
71 25 6 MT23KHM6 2313922 Nguyễn Phú Vinh
72 25 6 MT23KHM6 2313955 Lư Chấn Vũ
73 25 7 MT23KHM6 2313966 Phạm Xuân Vũ
74 25 7 MT23KHM6 2314014 Huỳnh Nguyên Vỹ
75 25 7 MT23KHM7 2310074 Hoàng Thế Anh
76 25 7 MT23KHM7 2310143 Phạm Nguyễn Thế Anh
77 25 7 MT23KHM7 2310182 Mai Trịnh Thiên Ân
78 25 7 MT23KHM7 2310197 Mai Xuân Bách
79 25 7 MT23KHM7 2310207 Dương Gia Bảo
80 25 7 MT23KHM7 2310210 Đặng Gia Bảo
81 25 7 MT23KHM7 2310273 Võ Lâm Gia Bảo
82 25 7 MT23KHM7 2310280 Phạm Xuân Bắc
83 25 7 MT23KHM7 2310314 TrươngHữu Quốc GiaBình
84 25 7 MT23KHM7 2310370 Hồ Chí Công

85 25 8 MT23KHM7 2310373 Nguyễn Thành Công


86 25 8 MT23KHM7 2310474 Lữ Hoàng Duy
87 25 8 MT23KHM7 2310545 Huỳnh A Dũng
88 25 8 MT23KHM7 2310559 Nguyễn Phạm Mạnh Dũng
89 25 8 MT23KHM7 2310615 Đặng Thành Duy Đan
90 25 8 MT23KHM7 2310624 Nguyễn Huỳnh Gia Đại
91 25 8 MT23KHM7 2310687 Phạm Lê Tiến Đạt
92 25 8 MT23KHM7 2310689 Phạm Tấn Đạt
93 25 8 MT23KHM7 2310696 Tô Bá Đạt
94 25 8 MT23KHM7 2310707 Trần Tiến Đạt
95 25 8 MT23KHM7 2310712 Trịnh Tiến Đạt
96 25 8 MT23KHM7 2310730 Nguyễn Ngọc Hải Đăng

97 25 9 MT23KHM7 2310737 Trần Nhật Đăng


98 25 9 MT23KHM7 2310790 Nguyễn Văn Đức
99 25 9 MT23KHM7 2310829 Nguyễn Trường Giang
100 25 9 MT23KHM7 2310836 Cấn Hoàng Hà
101 25 9 MT23KHM7 2310856 Trần Anh Hào
102 25 9 MT23KHM7 2310886 Trịnh Vũ Đức Hải
103 25 9 MT23KHM7 2310959 Nguyễn Minh Hiếu
104 25 9 MT23KHM7 2310979 Trần Phạm Minh Hiếu
105 25 9 MT23KHM7 2310992 Trần Quốc Hiền
106 25 9 MT23KHM7 2310993 Bùi Trọng Hiển
107 25 9 MT23KHM7 2311002 Trần Gia Hiển
108 25 9 MT23KHM7 2311007 Ngọ Văn Hiệp

109 25 10 MT23KHM7 2311012 Nguyễn Văn Hiệp


110 25 10 MT23KHM7 2311022 Ngô Anh Hoàn
111 25 10 MT23KHM7 2311030 Cao Hữu Thiên Hoàng
112 25 10 MT23KHM7 2311051 Nguyễn Đặng Thế Hoàng
113 25 10 MT23KHM7 2311071 Phan Lê Bảo Hoàng
114 25 10 MT23KHM7 2311097 Lý Trung Hòa
115 25 10 MT23KHM7 2311100 Nguyễn Thái Học
116 25 10 MT23KHM7 2311111 Bành Phú Hội
117 25 10 MT23KHM7 2311142 Hoàng Thế Huy
118 25 10 MT23KHM7 2311147 Huỳnh Đức Huy
119 25 10 MT23KHM7 2311174 Nguyễn Đăng Huy
120 25 10 MT23KHM7 2311202 Nguyễn Quang Huy
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN
TRƯỜNG: ĐH BÁCH KHOA ĐHQG-HCM - K432/23
Ngày sinh Nơi Sinh Giới tính Dân tộc Nhóm
25/12/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nữ Kinh (Việt) A01
18/02/2005 Tỉnh Long An Nữ Kinh (Việt) A01
19/11/2005 Tỉnh Bến Tre Nữ Kinh (Việt) A01
24/12/2005 Tỉnh Bình Định Nữ Kinh (Việt) A01
01/10/2005 Tỉnh Quảng Ngãi Nữ Kinh (Việt) A01
02/07/2005 Tỉnh Ninh Thuận Nữ Kinh (Việt) A01
20/12/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nữ Kinh (Việt) A01
21/01/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nữ Kinh (Việt) A01
26/07/2005 Tỉnh Bến Tre Nữ Kinh (Việt) A01
19/05/2005 Tỉnh Bình Thuận Nữ Kinh (Việt) A01
28/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh Nữ Kinh (Việt) A01
08/05/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nữ Kinh (Việt) A01

10/08/2005 Tỉnh Bình Thuận Nữ Kinh (Việt) A01


07/10/2005 Tỉnh Thái Bình Nữ Kinh (Việt) A01
21/12/2005 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Kinh (Việt) A01
07/09/2005 Tỉnh Bình Dương Nữ Kinh (Việt) A01
13/01/2005 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ Kinh (Việt) A01
28/01/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nữ Kinh (Việt) A01
19/08/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nữ Kinh (Việt) A01
12/10/2005 Tỉnh Đồng Nai Nữ Kinh (Việt) A01
23/08/2005 Tỉnh Quảng Nam Nữ Kinh (Việt) A01
23/11/2005 Tỉnh Bến Tre Nữ Kinh (Việt) A01
30/04/2005 Tỉnh Lâm Đồng Nữ Kinh (Việt) A01
20/02/2005 Tỉnh Bạc Liêu Nữ Kinh (Việt) A01

05/04/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01


02/05/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
08/12/2004 Tỉnh Đồng Nai Nam Kinh (Việt) A01
20/01/2005 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh (Việt) A01
01/11/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
28/07/2005 Tỉnh Bạc Liêu Nam Kinh (Việt) A01
05/02/2005 Thành phố Đà Nẵng Nam Hoa (Hán) A01
07/03/2005 Tỉnh Thừa Thiên -Huế Nam Kinh (Việt) A01
17/01/2005 Tỉnh Quảng Ngãi Nam Kinh (Việt) A01
03/03/2005 Tỉnh Thừa Thiên -Huế Nam Kinh (Việt) A01
11/04/2005 Tỉnh Lâm Đồng Nam Kinh (Việt) A01
12/01/2005 Tỉnh Quảng Bình Nam Kinh (Việt) A01

21/02/2005 Tỉnh Thừa Thiên -Huế Nam Kinh (Việt) A01


20/03/2005 Thành phố Đà Nẵng Nam Kinh (Việt) A01
18/07/2005 Tỉnh Bình Định Nam Kinh (Việt) A01
14/09/2005 Tỉnh Đồng Nai Nam Kinh (Việt) A01
26/12/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
24/03/2005 Tỉnh Quảng Nam Nam Kinh (Việt) A01
25/09/2005 Tỉnh Đồng Nai Nam Kinh (Việt) A01
21/07/2005 Thành Phố Cần Thơ Nam Kinh (Việt) A01
21/08/2005 Thành Phố Cần Thơ Nam Kinh (Việt) A01
07/07/2005 Tỉnh Lâm Đồng Nam Kinh (Việt) A01
10/09/2005 Tỉnh Đồng Nai Nam Kinh (Việt) A01
26/10/2005 Tỉnh Vĩnh Long Nam Kinh (Việt) A01

27/02/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01


24/04/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
21/02/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
16/05/2005 Tỉnh Gia Lai Nam Kinh (Việt) A01
29/09/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
16/07/2005 Tỉnh Nam Định Nam Kinh (Việt) A01
04/06/2005 Tỉnh Lâm Đồng Nam Kinh (Việt) A01
16/04/2005 Tỉnh Bạc Liêu Nam Kinh (Việt) A01
01/08/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
18/12/2005 Tỉnh Đồng Tháp Nam Kinh (Việt) A01
13/06/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
23/09/2005 Tỉnh Quảng Ngãi Nam Kinh (Việt) A01

01/06/2005 Tỉnh Phú Yên Nam Kinh (Việt) A01


02/06/2005 Tỉnh An Giang Nam Kinh (Việt) A01
19/02/2005 Tỉnh Quảng Trị Nam Kinh (Việt) A01
11/12/2004 Tỉnh Nam Định Nam Kinh (Việt) A01
22/06/2005 Tỉnh Gia Lai Nam Kinh (Việt) A01
10/11/2005 Tỉnh An Giang Nam Hoa (Hán) A01
29/06/2005 Tỉnh Hải Dương Nam Kinh (Việt) A01
09/03/2005 Liên Bang Nga Nam Kinh (Việt) A01
23/09/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
02/05/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
27/12/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
08/03/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
28/06/2005 Tỉnh Quảng Trị Nam Kinh (Việt) A01
16/05/2005 Tỉnh Thừa Thiên -Huế Nam Kinh (Việt) A01
24/05/2005 Tỉnh Tây Ninh Nam Kinh (Việt) A01
07/01/2005 Tỉnh Đồng Nai Nam Kinh (Việt) A01
16/12/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
25/01/2005 Tỉnh Kiên Giang Nam Kinh (Việt) A01
25/04/2005 Tỉnh Bến Tre Nam Kinh (Việt) A01
01/02/2005 Tỉnh Tây Ninh Nam Kinh (Việt) A01
09/11/2005 Tỉnh Phú Yên Nam Kinh (Việt) A01
01/01/2005 Tỉnh Thừa Thiên -Huế Nam Kinh (Việt) A01
13/02/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
14/05/2005 Tỉnh Đồng Nai Nam Kinh (Việt) A01

10/08/2005 Tỉnh Tiền Giang Nam Kinh (Việt) A01


30/06/2005 Tỉnh An Giang Nam Kinh (Việt) A01
17/02/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Hoa (Hán) A01
29/10/2005 Tỉnh Quảng Ngãi Nam Kinh (Việt) A01
04/05/2005 Tỉnh Quảng Ngãi Nam Kinh (Việt) A01
14/10/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
01/06/2005 Tỉnh Bình Định Nam Kinh (Việt) A01
03/05/2005 Tỉnh An Giang Nam Kinh (Việt) A01
22/02/2005 Tỉnh Đắk Lắk Nam Kinh (Việt) A01
03/07/2005 Tỉnh Lâm Đồng Nam Kinh (Việt) A01
21/06/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
25/10/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01

12/03/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01


13/06/2005 Tỉnh Lâm Đồng Nam Kinh (Việt) A01
20/08/2005 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh (Việt) A01
04/12/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
07/01/2005 Thành Phố Cần Thơ Nam Kinh (Việt) A01
03/06/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
13/01/2005 Hà Tây Nam Kinh (Việt) A01
30/10/2005 Tỉnh Bình Phước Nam Kinh (Việt) A01
24/11/2005 Tỉnh Tiền Giang Nam Kinh (Việt) A01
18/06/2005 Tỉnh Đồng Nai Nam Kinh (Việt) A01
28/04/2005 Tỉnh An Giang Nam Kinh (Việt) A01
28/02/2005 Tỉnh Bắc Giang Nam Kinh (Việt) A01

20/10/2005 Tỉnh Nghệ An Nam Kinh (Việt) A01


25/05/2005 Tỉnh Đăk Nông Nam Kinh (Việt) A01
25/10/2005 Tỉnh Quảng Ngãi Nam Kinh (Việt) A01
10/11/2005 Tỉnh Đắk Lắk Nam Kinh (Việt) A01
07/05/2005 Tỉnh Quảng Trị Nam Kinh (Việt) A01
28/07/2005 Tỉnh Trà Vinh Nam Hoa (Hán) A01
01/11/2005 Tỉnh Phú Yên Nam Kinh (Việt) A01
27/10/2005 Tỉnh An Giang Nam Kinh (Việt) A01
25/04/2005 Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) A01
10/03/2005 Tỉnh Quảng Ngãi Nam Kinh (Việt) A01
27/02/2005 Tỉnh An Giang Nam Kinh (Việt) A01
16/08/2005 Tỉnh Bình Dương Nam Kinh (Việt) A01
XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
lập - Tự do - Hạnh phúc

Ngành
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp

Quản Lý Công Nghiệp


Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp
Quản Lý Công Nghiệp

Khoa học Máy tính


Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính

Khoa học Máy tính


Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính

Khoa học Máy tính


Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính

Khoa học Máy tính


Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính

Khoa học Máy tính


Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính

Khoa học Máy tính


Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính

Khoa học Máy tính


Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Khoa học Máy tính
Ngành Lớp Mã SV Họ Tên Ngày sinh
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2310049 Võ Thanh An 06/04/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2310098 Nguyễn Hoàng Anh 09/11/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2310299 Nguyễn Công Bình 05/12/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2310362 Trương Nghệ Chung 07/01/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2310366 Nguyễn Phạm NguChương 11/10/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2310468 Lê Minh Duy 09/12/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2310487 Nguyễn Lâm NhậtDuy 05/05/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2310757 Phạm Hiếu Đông 07/05/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2310963 Nguyễn Trung Hiếu 10/06/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311033 Đặng Minh Hoàng 15/05/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311106 Nguyễn Hồ ThanhHồng 05/03/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311225 Phan Bảo Khang Huy 30/06/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311244 Trần Đặng Quốc Huy 19/12/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311252 Trần Quang Huy 17/10/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311425 Lê Nguyên Khang 19/10/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311443 Nguyễn Đình VĩnhKhang 22/12/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311463 Phạm Minh Khang 10/02/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311491 Huỳnh Trần Nhật Khanh 07/04/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311541 Vũ Quang Khánh 21/01/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311611 Nguyễn Đăng Khoa 09/02/2004
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311666 Lê Anh Khôi 21/06/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311762 Khưu Lam Kiệt 03/05/2003
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2311898 Hoàng Long 03/04/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2312030 Nguyễn Duy Mạnh 07/08/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2312062 Hoàng Nhật Minh 19/07/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2312573 Huỳnh Nhật Phát 07/10/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2312700 Nguyễn Lê Bảo Phúc 23/05/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2312809 Trần Quang 03/07/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2312828 Lý Nguyễn Minh Quân 07/05/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2312849 Phan Đặng Minh Quân 11/08/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2313019 Dương Tấn Tạo 10/10/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2313040 Trần Thanh Tâm 27/02/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2313175 Hà Tất Thắng 19/04/2004
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2313567 Trương Quang Triều 02/11/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2313761 Tiêu Quang Tuấn 27/11/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2313832 Hồ Mạnh Tường 14/02/2005
Quản Lý Công Nghiệp QL23QCN1 2314016 Trần Nguyễn Chí Vỹ 15/03/2005
Nơi Sinh Giới tính Dân tộc Mã MH Nhóm KHOI MãNG Mã khoa
Tỉnh Đồng Tháp Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Đồng Tháp Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Bình Dương Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Tiền Giang Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Bình Định Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hải Phòng Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Bình Định Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Đồng Nai Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Bình Dương Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Đồng Nai Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Nghệ An Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Hoa (Hán) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Đắk Lắk Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Tiền Giang Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Quảng Ngãi Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Bình Thuận Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Hoa (Hán) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tỉnh Cà Mau Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Thành phố Hồ Chí Minh Nam Kinh (Việt) MI1003 A01 DHQLQCQCN QL
Tên Khoa
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp
Quản lý Công nghiệp

You might also like