Professional Documents
Culture Documents
(Final) HGT Ban in
(Final) HGT Ban in
A-A
10N9/h9
8h11
19 B-B
11
7h11
8N9/h9
4
5
12 3 A
13 B C-C
16Js9/h9
14 63N14/h14
10h11
2 52N14/h14
7 /h6
∅ 50H
470
16N9/h9
∅8P7/h6
A
B
15
200±0,16
17 ∅20
16.45
325 55 170
536 210
421
40 39 38 37 36 35 34 33 32
32 05.03.01.03 Vòng chắn dầu trục I 2 Thép CT3 Gia công
95
4. Bôi trơn bánh răng bằng dầu SHL Synthdro 32HF 13 M10 Đai ốc mặt bích 2 Thép Misumi
12 M10 Đệm vênh mặt bích 2 Nhôm Misumi
11 M10 Bu lông vòng 2 Thép Misumi
10 05.03.06.00 Nút thông hơi 1 Thép CT3 Gia công
9 05.03.04.02 Đệm nắp cửa thăm 1 Nhôm Gia công
8 M16x15 Vít ghép nắp cửa thăm 4 Thép Misumi
7 05.03.04.01 Nắp cửa thăm 1 Gang xám Gia công
∅45H7/e8 6 M10 Nút tách nắp 1 Thép Misumi
5 M14 Đai ốc cạnh ổ 8 Thép Misumi
4 M14 Đệm vênh cạnh ổ 8 Nhôm Misumi
3 M14x60 Bu lông cạnh ổ 8 Thép Misumi
2 05.03.03.02 Nắp hộp 1 Gang xám Gia công
1 05.03.03.01 Thân hộp 1 Gang xám Gia công
40 05.03.02.05 Vòng chắn dầu trục 2 (vai) 1 Thép CT3 Gia công STT Ký hiệu Tên gọi SL Vật liệu Ghi chú
39 05.03.02.06 Đệm nắp ổ trục II 2 Thép lá Gia công
∅32h8 THIẾT KẾ HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG XÍCH TẢI
38 M8x20 Vít ghép nắp ổ trục II 8 Thép Misumi
37 AD38 1 Cao su Musashi C. Năng Họ và tên Chữ ký Ngày S. lượng K. lượng Tỷ lệ
Phớt chắn dầu trục II HỘP GIẢM TỐC
Thiết kế B. T. Hiền
36 A 10x8x63 Then lắp nối trục 2 Thép C45 Misumi T. T. Thanh BÁNH RĂNG TRỤ 01 140 1:1
H. dẫn T. T. Hỷ
70
35 05.03.02.02 Nắp ổ trục II (hở) 1 Gang xám Gia công RĂNG NGHIÊNG MỘT CẤP
20 21 22 23 24 25 26 ∅30k6
27 28 29 30 31 34 M8x20 Vít ghép nắp ổ trục I 8 Thép Misumi Duyệt
Tờ: 01 Số tờ: 01
TRƯỜNG ĐH BK TPHCM
33 05.03.01.02 Nắp ổ trục I (kín) 1 Gang xám Gia công KHOA CƠ KHÍ