You are on page 1of 1

10 9 8 7 6

A-A
10N9/h9

8h11
19 B-B
11

7h11
8N9/h9

4
5
12 3 A
13 B C-C
16Js9/h9
14 63N14/h14

10h11
2 52N14/h14
7 /h6
∅ 50H

470
16N9/h9

∅8P7/h6

A
B
15

200±0,16

mức dầu cao nhất


mức dầu thấp nhất
1
16
18

17 ∅20

16.45
325 55 170
536 210
421
40 39 38 37 36 35 34 33 32
32 05.03.01.03 Vòng chắn dầu trục I 2 Thép CT3 Gia công
95

∅36k6 31 207-Z Ổ lăn trục I 2 Thép SKF


30 05.03.02.05 Đệm nắp ổ trục II 2 Thép lá Gia công
29 05.03.01.01 Nắp ổ trục I (hở) 1 Gang xám Gia công
28 AD32 Phớt chắn dầu trục I 1 Cao su Musashi
∅38h8
BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT HỘP GIẢM TỐC 27 A 8x7x52 Then bánh đai lớn 1 Thép C45 Misumi
∅90H7/h6 26 05.03.01.00 Trục - Bánh răng dẫn 1 Thép C45 Gia công
∅72H7/h6 Trục 25 05.03.02.03 Nắp ổ trục II (kín) 1 Gang xám Gia công
Thông số Trục I Trục II
∅90H7 24 6308-Z Ổ lăn trục II 2 Thép SKF
Công suất P, kW 4,3 4,17 23 05.03.02.04 Vòng chắn dầu trục II 1 Thép CT3 Gia công
∅40k6 ∅72H7
Tỉ số truyền u 22 A 16x10x63 Then bánh răng lớn 1 Thép C45 Misumi
∅35k6 5,6
21 05.03.02.00 Trục II 1 Thép C45 Gia công
∅45H7/e8 Số vòng quay n, vg/ph 201,7 36
∅38H7/e8 20 05.03.02.01 Bánh răng bị dẫn 1 Thép C45 Gia công
Momen xoắn T, Nm 203,6 1106,2 19 S45C-Q 1 HIMENO
Chốt định vị côn Thép C45
∅50H7/k6
18 M18x45 Bu lông đế 4 Thép Misumi
17 M16x15 Nút tháo dầu 1 Thép CT3 Misumi
C C Yêu cầu kỹ thuật:
1. Sơn mặt trong hộp giảm tốc bằng sơn màu đỏ, mặt ngoài màu xám 16 M16 Đệm nút tháo dầu 1 Cao su Misumi
2. Bôi lớp mỏng chất đảm bảo tính kín khít lên bề mặt ghép thân và vỏ hộp trước khi lắp 15 05.03.05.00 Que thăm dầu 1 Thép CT3 Gia công
3. Xiết vít (bulong) nắp ổ và hộp giảm tốc sau khi lắp chốt định vị 14 M10x32 Bu lông bích nắp và thân 2 Thép Misumi
70N14/h14

4. Bôi trơn bánh răng bằng dầu SHL Synthdro 32HF 13 M10 Đai ốc mặt bích 2 Thép Misumi
12 M10 Đệm vênh mặt bích 2 Nhôm Misumi
11 M10 Bu lông vòng 2 Thép Misumi
10 05.03.06.00 Nút thông hơi 1 Thép CT3 Gia công
9 05.03.04.02 Đệm nắp cửa thăm 1 Nhôm Gia công
8 M16x15 Vít ghép nắp cửa thăm 4 Thép Misumi
7 05.03.04.01 Nắp cửa thăm 1 Gang xám Gia công
∅45H7/e8 6 M10 Nút tách nắp 1 Thép Misumi
5 M14 Đai ốc cạnh ổ 8 Thép Misumi
4 M14 Đệm vênh cạnh ổ 8 Nhôm Misumi
3 M14x60 Bu lông cạnh ổ 8 Thép Misumi
2 05.03.03.02 Nắp hộp 1 Gang xám Gia công
1 05.03.03.01 Thân hộp 1 Gang xám Gia công
40 05.03.02.05 Vòng chắn dầu trục 2 (vai) 1 Thép CT3 Gia công STT Ký hiệu Tên gọi SL Vật liệu Ghi chú
39 05.03.02.06 Đệm nắp ổ trục II 2 Thép lá Gia công
∅32h8 THIẾT KẾ HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG XÍCH TẢI
38 M8x20 Vít ghép nắp ổ trục II 8 Thép Misumi
37 AD38 1 Cao su Musashi C. Năng Họ và tên Chữ ký Ngày S. lượng K. lượng Tỷ lệ
Phớt chắn dầu trục II HỘP GIẢM TỐC
Thiết kế B. T. Hiền
36 A 10x8x63 Then lắp nối trục 2 Thép C45 Misumi T. T. Thanh BÁNH RĂNG TRỤ 01 140 1:1
H. dẫn T. T. Hỷ
70

35 05.03.02.02 Nắp ổ trục II (hở) 1 Gang xám Gia công RĂNG NGHIÊNG MỘT CẤP
20 21 22 23 24 25 26 ∅30k6
27 28 29 30 31 34 M8x20 Vít ghép nắp ổ trục I 8 Thép Misumi Duyệt
Tờ: 01 Số tờ: 01
TRƯỜNG ĐH BK TPHCM
33 05.03.01.02 Nắp ổ trục I (kín) 1 Gang xám Gia công KHOA CƠ KHÍ

You might also like