You are on page 1of 6

Lab 16:

Bước 1: Cấu hình IP cho các interface

Trước khi cấu hình định tuyến RIP, cần cấu hình IP cho các interface của các router.

 Router PCA:
PCA#config t
PCA(config)#interface fa0/0
PCA(config-if)#ip address 172.16.0.1 255.255.0.0
PCA(config-if)#no shutdown
 Router DTU1:
DTU1#config t
DTU1(config)#interface se0/0/0
DTU1(config-if)#ip address 172.17.0.1 255.255.0.0
DTU1(config-if)#no shutdown
 Router DTU2:
DTU2#config t
DTU2(config)#interface se0/0/1
DTU2(config-if)#ip address 172.18.0.1 255.255.0.0
DTU2(config-if)#no shutdown
Bước 2: Cấu hình định tuyến RIP

Trên mỗi router, cần cấu hình định tuyến RIP để quảng bá thông tin về các mạng được
kết nối trực tiếp với router đó.

 Router PCA:
PCA#config t
PCA(config)#router rip
PCA(config-router)#network 172.16.0.0
 Router DTU1:
DTU1#config t
DTU1(config)#router rip
DTU1(config-router)#network 172.17.0.0
DTU1(config-router)#network 172.18.0.0
 Router DTU2:
DTU2#config t
DTU2(config)#router rip
DTU2(config-router)#network 172.18.0.0
Bước 3: Kiểm tra cấu hình
Sau khi cấu hình xong, cần kiểm tra cấu hình để đảm bảo rằng các router đã có thông
tin về các mạng được kết nối trực tiếp với chúng.

 Kiểm tra trên Router PCA:


PCA#show ip route

Kết quả trả về:

Codes: C - connected, S - static, R - RIP, M - mobile, B - BGP


D - EIGRP, EX - EIGRP external, I - ISIS, L - OSPF, N - OSPF inter area
O - OSPF external type 1, P - OSPF external type 2, E - EGP, IA - OSPF
inter area

Gateway of last resort is not set

172.16.0.0/16 is directly connected, FastEthernet0/0


 Kiểm tra trên Router DTU1:
DTU1#show ip route

Kết quả trả về:

Codes: C - connected, S - static, R - RIP, M - mobile, B - BGP


D - EIGRP, EX - EIGRP external, I - ISIS, L - OSPF, N - OSPF inter area
O - OSPF external type 1, P - OSPF external type 2, E - EGP, IA - OSPF
inter area

Gateway of last resort is not set

172.17.0.0/16 is directly connected, Serial0/0/0


172.18.0.0/16 is directly connected, Serial0/0/1
 Kiểm tra trên Router DTU2:
DTU2#show ip route

Kết quả trả về:

Codes: C - connected, S - static, R - RIP, M - mobile, B - BGP


D - EIGRP, EX - EIGRP external, I - ISIS, L - OSPF, N - OSPF inter area
O - OSPF external type 1, P - OSPF external type 2, E - EGP, IA - OSPF
inter area

Gateway of last resort is not set

172.18.0.0/16 is directly connected, Serial0/0/1


Lab 24:

Bước 1: Cấu hình IP cho các interface

Trước khi cấu hình định tuyến tĩnh, cần cấu hình IP cho các interface của các router.

 Router R1:
R1#config t
R1(config)#interface fa0/0
R1(config-if)#ip address 192.168.1.1 255.255.255.0
R1(config-if)#no shutdown

R1(config)#interface se0/0/0
R1(config-if)#ip address 192.168.2.1 255.255.255.0
R1(config-if)#no shutdown
 Router R2:
R2#config t
R2(config)#interface fa0/0
R2(config-if)#ip address 192.168.2.2 255.255.255.0
R2(config-if)#no shutdown

R2(config)#interface se0/0/0
R2(config-if)#ip address 192.168.3.1 255.255.255.0
R2(config-if)#no shutdown
 Router R3:
R3#config t
R3(config)#interface fa0/0
R3(config-if)#ip address 192.168.3.2 255.255.255.0
R3(config-if)#no shutdown

R3(config)#interface se0/0/0
R3(config-if)#ip address 192.168.12.1 255.255.255.252
R3(config-if)#no shutdown
 PC1:
PC1#ipconfig

Kết quả trả về:

Windows IP Configuration

Host Name . . . . . . . . . : PC1


Primary Dns Suffix . . . . . :
Node Type . . . . . . . . . : Hybrid
IP Address. . . . . . . . . : 192.168.1.10
Subnet Mask . . . . . . . . : 255.255.255.0
Default Gateway . . . . . . : 192.168.1.1
 PC2:
PC2#ipconfig

Kết quả trả về:

Windows IP Configuration

Host Name . . . . . . . . . : PC2


Primary Dns Suffix . . . . . :
Node Type . . . . . . . . . : Hybrid
IP Address. . . . . . . . . : 192.168.2.10
Subnet Mask . . . . . . . . : 255.255.255.0
Default Gateway . . . . . . : 192.168.2.2
Bước 2: Cấu hình định tuyến tĩnh

Trên mỗi router, cần cấu hình định tuyến tĩnh để quảng bá thông tin về các mạng được
kết nối trực tiếp với router đó.

 Router R1:
R1#config t
R1(config)#ip route 192.168.3.0 255.255.255.0 192.168

Lab 27:

Cấu hình IP và định tuyến tĩnh cho sơ đồ mạng hình thứ hai
Bước 1: Cấu hình IP cho các interface

Trước khi cấu hình định tuyến tĩnh, cần cấu hình IP cho các interface của các router.

 Router PCA:
PCA#config t
PCA(config)#interface fa0/0
PCA(config-if)#ip address 192.168.1.1 255.255.255.0
PCA(config-if)#no shutdown
 Router DTU1:
DTU1#config t
DTU1(config)#interface se0/0/0
DTU1(config-if)#ip address 192.17.0.1 255.255.0.0
DTU1(config-if)#no shutdown
 Router DTU2:
DTU2#config t
DTU2(config)#interface se0/0/1
DTU2(config-if)#ip address 192.18.0.1 255.255.0.0
DTU2(config-if)#no shutdown
 PC1:
PC1#config t
PC1(config)#ip address 192.168.1.2 255.255.255.0
PC1(config)#no shutdown
 PC2:
PC2#config t
PC2(config)#ip address 192.17.0.2 255.255.0.0
PC2(config)#no shutdown
 PC3:
PC3#config t
PC3(config)#ip address 192.18.0.2 255.255.0.0
PC3(config)#no shutdown
Bước 2: Cấu hình định tuyến tĩnh

Trên mỗi router, cần cấu hình định tuyến tĩnh để quảng bá thông tin về các mạng được
kết nối trực tiếp với router đó.

 Router PCA:
PCA#config t
PCA(config)#ip route 192.17.0.0 255.255.0.0 192.17.0.2
PCA(config)#ip route 192.18.0.0 255.255.0.0 192.18.0.2
 Router DTU1:
DTU1#config t
DTU1(config)#ip route 192.168.1.0 255.255.255.0 192.168.1.2
DTU1(config)#ip route 192.18.0.0 255.255.0.0 192.18.0.2
 Router DTU2:
DTU2#config t
DTU2(config)#ip route 192.168.1.0 255.255.255.0 192.168.1.2
DTU2(config)#ip route 192.17.0.0 255.255.0.0 192.17.0.2
Bước 3: Kiểm tra cấu hình

Sau khi cấu hình xong, cần kiểm tra cấu hình để đảm bảo rằng các router đã có thông
tin về các mạng được kết nối trực tiếp với chúng.

 Kiểm tra trên Router PCA:


PCA#show ip route
Kết quả trả về:

Codes: C - connected, S - static, R - RIP, M - mobile, B - BGP


D - EIGRP, EX - EIGRP external, I - ISIS, L - OSPF, N - OSPF inter area
O - OSPF external type 1, P - OSPF external type 2, E - EGP, IA - OSPF
inter area

Gateway of last resort is not set

192.168.1

You might also like