Professional Documents
Culture Documents
Để hiểu rõ hơn về SQL Injection, ta có thể xem xét một ví dụ đơn giản: giả sử một
ứng dụng web yêu cầu người dùng nhập tên người dùng và mật khẩu để đăng nhập
vào hệ thống. Ứng dụng sẽ kiểm tra xem thông tin đăng nhập có hợp lệ hay không
bằng cách truy vấn cơ sở dữ liệu để tìm kiếm thông tin người dùng. Nếu tên người
dùng và mật khẩu hợp lệ, ứng dụng sẽ cho phép người dùng truy cập vào hệ thống.
Tuy nhiên, nếu ứng dụng không được xây dựng đúng cách, kẻ tấn công có thể chèn
vào các ký tự đặc biệt hoặc các truy vấn SQL độc hại vào thông tin đăng nhập, dẫn
đến việc truy vấn SQL độc hại được thực thi.
Ví dụ, nếu người dùng nhập tên đăng nhập là "admin" và mật khẩu là "' OR 1=1
--", các ký tự "' OR 1=1 --" sẽ được chèn vào truy vấn SQL, tạo thành truy vấn mới
như sau:
SELECT * FROM users WHERE username='admin' AND password='' OR 1=1 --';
Kết quả của truy vấn này sẽ là tất cả các bản ghi trong bảng users của cơ sở dữ
liệu, bất kể mật khẩu đăng nhập là gì.
Các kỹ thuật SQL Injection cũng có thể được sử dụng để lấy thông tin nhạy cảm từ
cơ sở dữ liệu, thay đổi hoặc xóa dữ liệu, hay thực hiện các hành động khác mà
người dùng không được phép làm.
Để ngăn chặn SQL Injection, các lập trình viên nên kiểm tra và xử lý đầu
vào đúng cách. Các giá trị đầu vào, như tên người dùng và mật khẩu, nên được
kiểm tra để đảm bảo rằng chúng không chứa các ký tự đặc biệt hoặc các truy vấn
SQL độc hại. Các lớp bảo vệ bổ sung cũng nên được thêm vào hệ thống, bao gồm
các biện pháp bảo mật mạnh hơn như mã hóa dữ liệu, sử dụng các thư viện SQL
Injection Prevention và tạo các chính sách bảo mật cụ thể cho cơ sở dữ liệu.
Ngoài ra, các lập trình viên cần phải sử dụng các cơ chế tham số hóa
(parameterization) khi thực hiện các truy vấn SQL. Khi sử dụng cơ chế tham số
hóa, các giá trị đầu vào sẽ được truyền dưới dạng tham số cho truy vấn SQL, thay
vì được chèn trực tiếp vào truy vấn. Điều này giúp ngăn chặn các ký tự đặc biệt
hoặc các truy vấn SQL độc hại được chèn vào các giá trị đầu vào.
Các chính sách bảo mật cần được áp dụng để đảm bảo an toàn cho cơ sở dữ
liệu. Các chính sách này bao gồm việc giới hạn quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu,
kiểm soát các truy vấn SQL được phép thực thi, tạo các bản sao dự phòng cho cơ
sở dữ liệu và theo dõi các hoạt động trên hệ thống.
Trong tổng thể, SQL Injection là một trong những mối đe dọa lớn đối với
các ứng dụng web dựa trên cơ sở dữ liệu. Để đảm bảo an toàn cho cơ sở dữ liệu và
thông tin của người dùng, các lập trình viên cần phải áp dụng các biện pháp bảo
mật phù hợp và kiểm tra đầu vào đúng cách để ngăn chặn các tấn công SQL
Injection.
4. Cross SiteScripting
Cross-Site Scripting (XSS) là một kỹ thuật tấn công phổ biến trên các ứng
dụng web, trong đó kẻ tấn công chèn mã độc (script) vào một trang web mà người
dùng truy cập, để đánh cắp thông tin người dùng hoặc thực hiện các hành động trái
phép như thay đổi nội dung trang web, tạo tài khoản giả mạo, v.v. XSS thường
được thực hiện bằng cách chèn mã độc vào các trường dữ liệu trên trang web,
chẳng hạn như ô tìm kiếm hoặc ô đăng nhập, và sau đó khi trang web hiển thị dữ
liệu này cho người dùng, mã độc sẽ được thực thi trong trình duyệt của người
dùng.
Một ví dụ đơn giản về tấn công XSS là khi kẻ tấn công chèn đoạn mã độc
vào phần bình luận của một trang web, ví dụ như trang web bán hàng trực tuyến.
Nếu trang web không kiểm tra các dữ liệu đầu vào được nhập vào, mã độc này sẽ
được hiển thị trực tiếp trên trang web khi một người dùng truy cập vào phần bình
luận. Ví dụ, đoạn mã sau đây có thể được sử dụng để thực hiện một cuộc tấn công
XSS trên trang web:
<script>alert('Hello, world!');</script>
Đoạn mã này sẽ hiển thị hộp thoại thông báo khi người dùng truy cập vào trang
web chứa đoạn mã này.