You are on page 1of 13

BẢN MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM

VITA - SỐNG TỰ TIN

Bên mua bảo hiểm: TRẦN DUY QUÂN Thời hạn đóng phí dự kiến: 20 năm
Người được bảo hiểm: TRẦN DUY QUÂN Kế hoạch đóng phí: Đóng phí định kỳ

Công ty TNHH Bảo hiểm Nhân thọ Generali Việt Nam được Bộ Tài chính cấp Giấy phép thành lập và hoạt động số 61GP/KDBH, ngày 20/04/2011. Generali Việt Nam cung cấp
nhiều giải pháp tài chính đa dạng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, thông qua các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ bảo vệ, tiết kiệm và đầu tư. Để tiếp tục mở rộng quy mô
hoạt động tại Việt Nam, Generali Việt Nam đã tăng vốn điều lệ và trở thành một trong những công ty có vốn điều lệ cao nhất trên thị trường bảo hiểm nhân thọ.

Trụ sở chính: Tầng 17, Tòa nhà A&B, 76 Lê Lai, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh. Hotline: (+84) 28 6288 7999
Điện thoai: (+84) 28 6288 6888 Địa chỉ email: info@generali-life.com.vn
Website: generali-life.com.vn
Họ và tên Tư vấn bảo hiểm: VÕ CHÍ BỀN Generali SIS Bản số : ULP3
BẢN MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NÀY
Mã số Tư vấn bảo hiểm: BI001560 In ngày: 05/11/2018 15:16:54
CHỈ CÓ GIÁ TRỊ MINH HỌA KHI CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC TRANG
181105151654560
Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm
VITA - SỐNG TỰ TIN

THÔNG TIN HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM


Đơn vị: Nghìn đồng

Bên mua bảo hiểm: TRẦN DUY QUÂN Tuổi: 33 Giới tính: Nữ Nhóm nghề: 2

Thời hạn
Giới Tỉ lệ tăng Số tiền bảo Phí BH hàng
Người được bảo hiểm Tuổi Nhóm nghề Quyền lợi bảo hiểm bảo hiểm
tính phí (%) hiểm năm
(năm) (*)
TRẦN DUY QUÂN 33 Nam 2 0 VITA - SỐNG TỰ TIN 600.000 66 9.324
Quyền lợi cơ bản
0 BH bệnh hiểm nghèo chi trả nhiều lần 300.000 30 2.250
TRẦN NGUYỄN QUỲNH 2 Nữ 2 0 BH bệnh hiểm nghèo chi trả nhiều lần 300.000 30 870
NHƯ
NGUYỄN THỊ DIỆP 54 Nữ 2 0 BH bệnh hiểm nghèo chi trả nhiều lần 100.000 21 3.100

Hàng năm Hàng nửa năm Hàng quý


Phí bảo hiểm cơ bản Năm 1 9.324 - -
Phí bảo hiểm mở rộng Năm 1 6.220 - -
Phí bảo hiểm định kỳ Năm 1 15.544 - -
Phí bảo hiểm đóng trước cho 4 Năm hợp đồng đầu tiên -
Phí bảo hiểm đóng thêm Năm 1 -
Tổng phí bảo hiểm đóng tại Năm 1 15.544

Ghi chú:
(*) Thời hạn đóng phí bằng Thời hạn bảo hiểm, tuy nhiên Bên mua bảo hiểm có thể lựa chọn Thời hạn đóng phí dự kiến phù hợp theo tình hình tài
chính và nhu cầu bảo hiểm.

Họ và tên Tư vấn bảo hiểm: VÕ CHÍ BỀN BẢN MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NÀY In ngày: 05/11/2018 15.16.55
Mã số Tư vấn bảo hiểm: BI001560 CHỈ CÓ GIÁ TRỊ MINH HỌA KHI CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC TRANG Trang số: 2 / 12
181105151654560
Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm
VITA - SỐNG TỰ TIN

MINH HỌA QUYỀN LỢI HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM


Đơn vị: Nghìn đồng
Minh hoạ tại mức lãi suất đầu tư 7%/năm Minh hoạ tại mức lãi suất đầu tư cam kết
Cuối năm Quyền lợi tử vong/TTTB&VV Quyền lợi tử vong/TTTB&VV
Phí BH Tổng Phí BH Giá trị Tài Giá trị Tài
HĐ Giá trị hoàn Giá trị hoàn Rút tiền
hàng năm đã đóng khoản hợp khoản hợp
/Tuổi lại Không do Tai lại Không do Tai
đồng Do Tai nạn đồng Do Tai nạn
nạn nạn

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
1/34 15.544 15.544 3.474 - 600.000 1.200.000 3.336 - 600.000 1.200.000 -
2/35 15.544 31.088 9.296 - 600.000 1.200.000 8.836 - 600.000 1.200.000 -
3/36 15.544 46.632 16.976 2.986 600.000 1.200.000 15.962 1.972 600.000 1.200.000 -
4/37 15.544 62.176 27.503 15.067 600.000 1.200.000 25.612 13.177 600.000 1.200.000 -
5/38 15.544 77.720 40.213 29.332 600.000 1.200.000 37.050 26.169 600.000 1.200.000 -
6/39 15.544 93.264 55.217 47.445 600.000 1.200.000 49.794 42.022 600.000 1.200.000 -
7/40 15.544 108.808 70.933 64.716 600.000 1.200.000 62.582 56.365 600.000 1.200.000 -
8/41 15.544 124.352 87.387 82.724 600.000 1.200.000 75.386 70.723 600.000 1.200.000 -
9/42 15.544 139.896 104.625 101.516 600.000 1.200.000 88.198 85.089 600.000 1.200.000 -
10/43 15.544 155.440 126.580 125.026 600.000 1.200.000 104.890 103.336 600.000 1.200.000 -
11/44 15.544 170.984 146.650 145.873 600.000 1.200.000 117.422 116.645 600.000 1.200.000 -
12/45 15.544 186.528 167.764 166.987 600.000 1.200.000 129.810 129.033 600.000 1.200.000 -
13/46 15.544 202.072 189.985 189.207 600.000 1.200.000 142.027 141.249 600.000 1.200.000 -
14/47 15.544 217.616 213.300 212.522 600.000 1.200.000 153.967 153.190 600.000 1.200.000 -
15/48 15.544 233.160 253.335 252.558 600.000 1.200.000 181.157 180.380 600.000 1.200.000 -
16/49 15.544 248.704 281.106 280.329 600.000 1.200.000 192.709 191.932 600.000 1.200.000 -
17/50 15.544 264.248 310.406 309.629 600.000 1.200.000 203.880 203.102 600.000 1.200.000 -
18/51 15.544 279.792 341.304 340.527 600.000 1.200.000 214.592 213.815 600.000 1.200.000 -
19/52 15.544 295.336 373.916 373.139 600.000 1.200.000 224.792 224.014 600.000 1.200.000 -
20/53 15.544 310.880 443.290 442.513 600.000 1.200.000 269.344 268.567 600.000 1.200.000 -

Họ và tên Tư vấn bảo hiểm: VÕ CHÍ BỀN BẢN MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NÀY In ngày: 05/11/2018 15.16.55
Mã số Tư vấn bảo hiểm: BI001560 CHỈ CÓ GIÁ TRỊ MINH HỌA KHI CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC TRANG Trang số: 3 / 12
181105151654560
Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm
VITA - SỐNG TỰ TIN

MINH HỌA QUYỀN LỢI HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM


Đơn vị: Nghìn đồng
Minh hoạ tại mức lãi suất đầu tư 7%/năm Minh hoạ tại mức lãi suất đầu tư cam kết
Quyền lợi tử vong/TTTB&VV Quyền lợi tử vong/TTTB&VV
Cuối năm
Phí BH Tổng Phí BH Giá trị Tài Giá trị Tài
HĐ Giá trị hoàn Giá trị hoàn Rút tiền
hàng năm đã đóng khoản hợp khoản hợp
/Tuổi lại Không do Tai lại Không do Tai
đồng Do Tai nạn đồng Do Tai nạn
nạn nạn

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
21/54 - 310.880 463.093 463.093 600.000 1.200.000 260.758 260.758 600.000 1.200.000 -
22/55 - 310.880 488.190 488.190 600.000 1.200.000 255.379 255.379 600.000 1.200.000 -
23/56 - 310.880 514.734 514.734 600.000 1.200.000 249.062 249.062 600.000 1.200.000 -
24/57 - 310.880 542.633 542.633 600.000 1.200.000 241.500 241.500 600.000 1.200.000 -
25/58 - 310.880 572.226 572.226 600.000 1.200.000 232.787 232.787 600.000 1.200.000 -
30/63 - 310.880 748.428 748.428 748.428 1.348.428 168.641 168.641 600.000 1.200.000 -
35/68 - 310.880 1.042.908 1.042.908 1.042.908 1.642.908 112.308 112.308 600.000 1.200.000 -
39/72 - 310.880 1.362.691 1.362.691 1.362.691 1.362.691 29.045 29.045 600.000 600.000 -
40/73 - 310.880 1.457.333 1.457.333 1.457.333 1.457.333 - - - - -
45/78 - 310.880 2.039.688 2.039.688 2.039.688 2.039.688 - - - - -
50/83 - 310.880 2.856.473 2.856.473 2.856.473 2.856.473 - - - - -
55/88 - 310.880 4.002.055 4.002.055 4.002.055 4.002.055 - - - - -
60/93 - 310.880 5.608.793 5.608.793 5.608.793 5.608.793 - - - - -
65/98 - 310.880 7.862.326 7.862.326 7.862.326 7.862.326 - - - - -
66/99 - 310.880 8.411.942 8.411.942 8.411.942 8.411.942 - - - - -

Họ và tên Tư vấn bảo hiểm: VÕ CHÍ BỀN BẢN MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NÀY In ngày: 05/11/2018 15.16.56
Mã số Tư vấn bảo hiểm: BI001560 CHỈ CÓ GIÁ TRỊ MINH HỌA KHI CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC TRANG Trang số: 4 / 12
181105151654560
Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm
VITA - SỐNG TỰ TIN
Ghi chú:
1. Phí bảo hiểm hàng năm được minh họa theo Thời hạn đóng phí dự kiến. Chi tiết về phí bảo hiểm được phân bổ vào tài khoản được thể hiện tại
trang "Minh họa chi tiết giá trị Tài khoản hợp đồng".
2. Khoản tiền rút đang được minh họa dựa trên giá trị Tài khoản hợp đồng tính theo lãi suất đầu tư 7%. Khoản tiền rút có thể thấp hơn mức minh
họa trên nếu dựa trên giá trị Tài khoản hợp đồng tính theo lãi suất đầu cam kết tại thời điểm rút tiền. Việc rút tiền sẽ được thực hiện từ Tài khoản
đóng thêm (nếu có) trước; sau đó đến Tài khoản cơ bản. Khoản rút tiền đang được minh họa là số tiền sau khi đã trừ đi Phí rút tiền.
3. Trang "Minh họa quyền lợi hợp đồng bảo hiểm" này thể hiện các minh họa về Phí bảo hiểm, quyền lợi và các loại phí của hợp đồng, giá trị Tài
khoản hợp đồng sẽ thay đổi tùy thuộc vào kết quả thực tế của Quỹ liên kết chung. Chi tiết về hợp đồng bảo hiểm và các quyền lợi bảo hiểm được
quy định cụ thể trong Quy tắc và Điều khoản của hợp đồng bảo hiểm.

Họ và tên Tư vấn bảo hiểm: VÕ CHÍ BỀN BẢN MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NÀY In ngày: 05/11/2018 15.16.56
Mã số Tư vấn bảo hiểm: BI001560 CHỈ CÓ GIÁ TRỊ MINH HỌA KHI CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC TRANG Trang số: 5 / 12
181105151654560
Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm
VITA - SỐNG TỰ TIN

MINH HỌA CHI TIẾT GIÁ TRỊ TÀI KHOẢN HỢP ĐỒNG
Đơn vị: Nghìn đồng

Phí BH Minh hoạ tại mức lãi suất đầu tư 7%/năm Minh hoạ tại mức lãi suất đầu tư cam kết
Cuối
Tổng Phí Phí BH phân bổ
năm Phí ban Thưởng Thưởng Khoản khấu trừ Giá trị Khoản khấu trừ Giá trị
BH đã phân bổ vào TK
HĐ/ đầu hàng năm đặc biệt
đóng vào TKCB đóng QLBH QLBH mở Tài khoản Tài khoản Tài khoản QLBH QLBH mở Tài khoản Tài khoản Tài khoản
Tuổi
thêm chính rộng cơ bản đóng thêm hợp đồng chính rộng cơ bản đóng thêm hợp đồng
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
1/34 15.544 9.326 6.218 - - - 1.967 1.098 3.474 - 3.474 1.967 1.098 3.336 - 3.336
2/35 31.088 6.218 9.326 - - - 2.038 2.203 9.296 - 9.296 2.039 2.203 8.836 - 8.836
3/36 46.632 4.663 10.881 - - - 2.117 2.330 16.976 - 16.976 2.118 2.330 15.962 - 15.962
4/37 62.176 2.332 13.212 - - - 2.205 2.421 27.503 - 27.503 2.208 2.421 25.612 - 25.612
5/38 77.720 777 14.767 - - - 2.295 2.539 40.213 - 40.213 2.302 2.539 37.050 - 37.050
6/39 93.264 - 15.544 - 777 - 2.387 2.697 55.217 - 55.217 2.398 2.697 49.794 - 49.794
7/40 108.808 - 15.544 - 777 - 2.486 2.923 70.933 - 70.933 2.506 2.923 62.582 - 62.582
8/41 124.352 - 15.544 - 777 - 2.592 3.167 87.387 - 87.387 2.624 3.167 75.386 - 75.386
9/42 139.896 - 15.544 - 777 - 2.698 3.416 104.625 - 104.625 2.746 3.416 88.198 - 88.198
10/43 155.440 - 15.544 - 777 3.886 2.801 3.675 126.580 - 126.580 2.870 3.675 104.890 - 104.890
11/44 170.984 - 15.544 - 1.554 - 2.884 3.945 146.650 - 146.650 2.986 3.945 117.422 - 117.422
12/45 186.528 - 15.544 - 1.554 - 2.974 4.203 167.764 - 167.764 3.119 4.203 129.810 - 129.810
13/46 202.072 - 15.544 - 1.554 - 3.052 4.483 189.985 - 189.985 3.253 4.483 142.027 - 142.027
14/47 217.616 - 15.544 - 1.554 - 3.122 4.858 213.300 - 213.300 3.394 4.858 153.967 - 153.967
15/48 233.160 - 15.544 - 1.554 15.544 3.167 5.251 253.335 - 253.335 3.528 5.251 181.157 - 181.157
16/49 248.704 - 15.544 - 2.332 - 3.084 5.676 281.106 - 281.106 3.559 5.676 192.709 - 192.709
17/50 264.248 - 15.544 - 2.332 - 3.060 6.101 310.406 - 310.406 3.684 6.101 203.880 - 203.880
18/51 279.792 - 15.544 - 2.332 - 3.010 6.585 341.304 - 341.304 3.820 6.585 214.592 - 214.592
19/52 295.336 - 15.544 - 2.332 - 2.937 7.092 373.916 - 373.916 3.981 7.092 224.792 - 224.792
20/53 310.880 - 15.544 - 2.332 34.974 2.824 7.682 443.290 - 443.290 4.159 7.682 269.344 - 269.344

Họ và tên Tư vấn bảo hiểm: VÕ CHÍ BỀN BẢN MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NÀY In ngày: 05/11/2018 15.16.56
Mã số Tư vấn bảo hiểm: BI001560 CHỈ CÓ GIÁ TRỊ MINH HỌA KHI CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC TRANG Trang số: 6 / 12
181105151654560
Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm
VITA - SỐNG TỰ TIN

MINH HỌA CHI TIẾT GIÁ TRỊ TÀI KHOẢN HỢP ĐỒNG
Đơn vị: Nghìn đồng

Phí BH Minh hoạ tại mức lãi suất đầu tư 7%/năm Minh hoạ tại mức lãi suất đầu tư cam kết
Cuối
Tổng Phí Phí BH phân bổ
năm Phí ban Thưởng Thưởng Khoản khấu trừ Giá trị Khoản khấu trừ Giá trị
BH đã phân bổ vào TK
HĐ/ đầu hàng năm đặc biệt
đóng vào TKCB đóng QLBH QLBH mở Tài khoản Tài khoản Tài khoản QLBH QLBH mở Tài khoản Tài khoản Tài khoản
Tuổi
thêm chính rộng cơ bản đóng thêm hợp đồng chính rộng cơ bản đóng thêm hợp đồng
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
21/54 310.880 - - - - - 2.488 8.332 463.093 - 463.093 4.193 8.332 260.758 - 260.758
22/55 310.880 - - - - - 2.396 4.657 488.190 - 488.190 4.559 4.657 255.379 - 255.379
23/56 310.880 - - - - - 2.233 5.119 514.734 - 514.734 4.947 5.119 249.062 - 249.062
24/57 310.880 - - - - - 2.009 5.827 542.633 - 542.633 5.380 5.827 241.500 - 241.500
25/58 310.880 - - - - - 1.713 6.372 572.226 - 572.226 5.865 6.372 232.787 - 232.787
30/63 310.880 - - - - - 1.140 8.993 748.428 - 748.428 9.640 8.993 168.641 - 168.641
35/68 310.880 - - - - - 1.140 - 1.042.908 - 1.042.908 16.384 - 112.308 - 112.308
39/72 310.880 - - - - - 720 - 1.362.691 - 1.362.691 26.017 - 29.045 - 29.045
40/73 310.880 - - - - - 720 - 1.457.333 - 1.457.333 - - - - -
45/78 310.880 - - - - - 720 - 2.039.688 - 2.039.688 - - - - -
50/83 310.880 - - - - - 720 - 2.856.473 - 2.856.473 - - - - -
55/88 310.880 - - - - - 720 - 4.002.055 - 4.002.055 - - - - -
60/93 310.880 - - - - - 720 - 5.608.793 - 5.608.793 - - - - -
65/98 310.880 - - - - - 720 - 7.862.326 - 7.862.326 - - - - -
66/99 310.880 - - - - - 720 - 8.411.942 - 8.411.942 - - - - -

Ghi chú:
1. Khoản khấu trừ của Quyền lợi bảo hiểm chính bao gồm Phí quản lý hợp đồng.
2. Giá trị Tài khoản cơ bản đã bao gồm Quyền lợi Thưởng hàng năm và Quyền lợi Thưởng đặc biệt.

Họ và tên Tư vấn bảo hiểm: VÕ CHÍ BỀN BẢN MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NÀY In ngày: 05/11/2018 15.16.57
Mã số Tư vấn bảo hiểm: BI001560 CHỈ CÓ GIÁ TRỊ MINH HỌA KHI CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC TRANG Trang số: 7 / 12
181105151654560
Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm
VITA - SỐNG TỰ TIN

TÓM TẮT QUYỀN LỢI BẢO HIỂM MỞ RỘNG


STT Quyền lợi bảo hiểm mở rộng Quyền lợi bảo hiểm Sự kiện bảo hiểm
Người được bảo hiểm được Chẩn đoán mắc Bệnh hiểm nghèo
1 Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo chi trả nhiều lần 25% Số tiền bảo hiểm(*) dành riêng cho trẻ em.
25% Số tiền bảo hiểm(*) Người được bảo hiểm mắc Biến chứng bệnh tiểu đường.
Người được bảo hiểm được Chẩn đoán mắc Bệnh hiểm nghèo giai
25% Số tiền bảo hiểm(*) đoạn đầu (tối đa 02 lần chi trả cho 02 Bệnh hiểm nghèo thuộc 02
nhóm bệnh khác nhau).
Người được bảo hiểm được Chẩn đoán mắc Bệnh hiểm nghèo giai
100% Số tiền bảo hiểm đoạn sau (tối đa 02 lần chi trả cho 02 Bệnh hiểm nghèo thuộc 02
nhóm bệnh khác nhau).

Ghi chú:
1.Vui lòng tham chiếu Số tiền bảo hiểm tương ứng tại trang "Thông tin hợp đồng bảo hiểm".
2.Chi tiết về các quyền lợi bảo hiểm được quy định cụ thể trong Quy tắc và Điều khoản của hợp đồng bảo hiểm.
(*) Số tiền tối đa mỗi lần chi trả không vượt quá 500 triệu đồng cho mỗi quyền lợi - đối với tất cả các Hợp đồng bảo hiểm của một Người được bảo
hiểm.

Họ và tên Tư vấn bảo hiểm: VÕ CHÍ BỀN BẢN MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NÀY In ngày: 05/11/2018 15.16.57
Mã số Tư vấn bảo hiểm: BI001560 CHỈ CÓ GIÁ TRỊ MINH HỌA KHI CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC TRANG Trang số: 8 / 12
181105151654560
Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm
VITA - SỐNG TỰ TIN

DANH SÁCH BỆNH HIỂM NGHÈO ĐƯỢC BẢO HIỂM


BIẾN CHỨNG BỆNH
BỆNH HIỂM NGHÈO DÀNH RIÊNG CHO TRẺ EM
TIỂU ĐƯỜNG
1.Bệnh Wilson
1.Bệnh võng mạc do tiểu 7.Bệnh Hemophilia thể nặng
2.Bệnh Tay - Chân - Miệng với các biến chứng nặng 4.Bệnh Kawasaki với các biến chứng tim 10.Chứng tự kỷ thể nặng
đường 8.Sốt xuất huyết Dengue
(đe dọa tính mạng) 5.Bệnh xương thủy tinh 11.Hội chứng thận hư tái phát thể nặng
2.Bệnh thận do tiểu đường 9.Viêm khớp mạn tính hệ thống ở trẻ em
3.Bệnh tiểu đường phụ thuộc Insulin 6.Sốt thấp khớp có biến chứng van tim 12.Bệnh bạch hầu đường hô hấp
3.Cụt chi do tiểu đường (Bệnh Still ở trẻ em)
(Tiểu đường tuýp 1)

BỆNH HIỂM NGHÈO GIAI ĐOẠN ĐẦU VÀ BỆNH HIỂM NGHÈO GIAI ĐOẠN SAU THEO NHÓM BỆNH
Nhóm bệnh 35 Bệnh hiểm nghèo giai đoạn đầu 61 Bệnh hiểm nghèo giai đoạn sau
1.Ung thư 1.Ung thư biểu mô tại chỗ 2.Ung thư giai đoạn sớm của một số cơ quan 1.Ung thư
2.Tạng chủ 3.Phẫu thuật cắt bỏ một thận 8.Ghép giác mạc 2.Suy thận 7.Suy gan giai đoạn cuối
4.Ghép ruột non 9.Hen suyễn nặng 3.Phẫu thuật ghép tạng chủ 8.Thiếu máu bất sản
5.Phẫu thuật cắt một bên phổi 10.Xơ gan 4.Bệnh phổi giai đoạn cuối 9.Viêm tụy mãn tái phát
6.Phẫu thuật gan 11.Thiếu máu bất sản có khả năng hồi phục 5.Nang tủy thận 10.Viêm gan tự miễn mãn tính
7.Phẫu thuật tái tạo đường mật 6.Viêm gan siêu vi thể tối cấp
3.Hệ tuần hoàn (tim mạch) 12.Đặt máy tạo nhịp tim 17.Cắt màng ngoài tim 11.Nhồi máu cơ tim 16.Bệnh cơ tim
13.Đặt máy khử rung tim 18.Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ 12.Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành 17.Hội chứng Eisenmenger
14.Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành trực tiếp xâm 19.Tăng áp động mạch phổi giai đoạn sớm 13.Phẫu thuật thay van tim 18.Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
lấn tối thiểu (MIDCAB) 20.Phồng động mạch chủ nặng không có triệu chứng 14.Phẫu thuật động mạch chủ
15.Phẫu thuật động mạch chủ xâm lấn tối thiểu 15.Tăng áp lực động mạch phổi nguyên phát
16.Tạo hình van tim hoặc nong van tim qua da
4.Hệ thống thần kinh - Cơ 21.Phẫu thuật đặt dẫn lưu não thất 25.Phẫu thuật huyết khối xoang hang 19.Hôn mê 32.Cụt chi
xương khớp 22.Phẫu thuật cắt u tuyến yên 26.Viêm tủy sống do lao 20.Đột quỵ 33.Liệt chi
23.Loãng xương với Gãy xương 27.Động kinh nặng 21.Bệnh Alzheimer 34.Bệnh loạn dưỡng cơ
24.Bệnh tủy sống hoặc chấn thương tủy sống dẫn tới 28.Parkinson thể trung bình 22.Bệnh Parkinson 35.Bệnh nhược cơ
rối loạn chức năng bàng quang và ruột 23.Bệnh xơ cứng rải rác 36.Loãng xương nặng
24.Viêm não 37.Tổn thương đa rễ đám rối thần kinh cánh tay
25.Chấn thương sọ não nặng 38.Bệnh Creutzfeldt-Jakob (Bò điên)
26.Phẫu thuật sọ não 39.Bệnh lao màng não
27.Bệnh teo cơ tủy (SMA) 40.Gãy cột sống do Tai nạn
28.Bệnh xơ cứng cột bên teo cơ 41.Phình mạch não bắt buộc phải phẫu thuật
29.Viêm màng não do vi khuẩn 42.Hội chứng Apallic
30.U não lành tính 43.Liệt trên nhân tiến triển
31.Bệnh bại liệt 44.Liệt hành não tiến triển

5.Khác 29.Mất thị lực 01 mắt 33.Mất chức năng 01 chi và mất thị lực 01 mắt 45.Bỏng nặng 54.Nhiễm HIV do nghề nghiệp
30.Bỏng không nghiêm trọng 34.Viêm võng mạc sắc tố 46.Lupus ban đỏ hệ thống có biến chứng thận 55.Suy thượng thận mãn tính
31.Mất 01 chi 35.Viêm khớp dạng thấp thể trung bình 47.Mù 56.Viêm cân mạc hoại tử
32.Phẫu thuật cấy ốc tai 48.Mất khả năng nói 57.Viêm loét đại tràng có phẫu thuật cắt toàn bộ đại
49.Mất thính lực tràng
50.Viêm đa khớp dạng thấp thể nặng 58.Bệnh Crohn có đường rò
51.U tủy thượng thận 59.Phẫu thuật Vẹo cột sống tự phát
52.Xơ cứng bì tiến triển 60.Sốt xuất huyết Ebola
53.Nhiễm HIV do truyền máu 61.Bệnh phù chân voi

Họ và tên Tư vấn bảo hiểm: VÕ CHÍ BỀN BẢN MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NÀY In ngày: 05/11/2018 15.16.57
Mã số Tư vấn bảo hiểm: BI001560 CHỈ CÓ GIÁ TRỊ MINH HỌA KHI CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC TRANG Trang số: 9 / 12
181105151654560
Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm
VITA - SỐNG TỰ TIN

GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ VÀ CÁC LOẠI PHÍ LIÊN QUAN

1. Phí bảo hiểm cơ bản: xác định dựa trên Số tiền bảo hiểm, Tuổi và giới tính của Người được bảo hiểm vào ngày ký Giấy yêu cầu bảo hiểm. Phí
bảo hiểm cơ bản được phân bổ vào Tài khoản cơ bản sau khi trừ đi Phí ban đầu.
2. Phí bảo hiểm đóng thêm: Là số tiền mà Bên mua bảo hiểm đóng thêm sau khi đã đóng đủ tổng Phí bảo hiểm định kỳ của Năm hợp đồng hiện tại
và các Năm hợp đồng trước đó. Phí bảo hiểm đóng thêm được phân bổ vào Tài khoản đóng thêm sau khi trừ đi Phí ban đầu. Phí bảo hiểm đóng
thêm cần tuân thủ theo mức tối thiểu và tối đa do Generali quy định tại từng thời điểm.
3. Phí bảo hiểm mở rộng: Là phí bảo hiểm của (các) Quyền lợi bảo hiểm mở rộng. Phí bảo hiểm mở rộng được phân bổ vào Tài khoản cơ bản sau
khi trừ đi Phí ban đầu.
4. Phí bảo hiểm định kỳ: là Phí bảo hiểm theo định kỳ đóng phí đã chọn.
5. Tài khoản cơ bản: Là tài khoản ghi nhận các giá trị từ nguồn Phí bảo hiểm cơ bản, Phí bảo hiểm mở rộng (nếu có) sau khi trừ đi Phí ban đầu và
Khoản khấu trừ hàng tháng. Các khoản lãi đầu tư, Khoản Thưởng hàng năm và Khoản Thưởng đặc biệt được cộng vào giá trị Tài khoản cơ bản
theo quy định tại Quy tắc và Điều khoản này.
6. Tài khoản đóng thêm: Là tài khoản ghi nhận các giá trị tích lũy từ Phí bảo hiểm đóng thêm sau khi trừ đi Phí ban đầu (nếu có), cộng với các khoản
lãi đầu tư.
7. Tài khoản hợp đồng: Là tài khoản ghi nhận tổng giá trị của của Tài khoản cơ bản và Tài khoản đóng thêm (nếu có).
8. Phí ban đầu: Là khoản phí được khấu trừ từ Phí bảo hiểm cơ bản, Phí bảo hiểm mở rộng và Phí bảo hiểm đóng thêm trước khi các khoản phí bảo
hiểm này được phân bổ vào giá trị Tài khoản hợp đồng. Phí ban đầu được quy định như sau:
Năm đóng phí 1 2 3 4 5 6+
% Phí bảo hiểm cơ bản 60% 40% 30% 15% 5% 0%
% Phí bảo hiểm mở rộng 60% 40% 30% 15% 5% 0%
% Phí bảo hiểm đóng thêm 0%
9. Phí bảo hiểm rủi ro: Là khoản phí để đảm bảo quyền lợi bảo hiểm rủi ro theo cam kết tại hợp đồng bảo hiểm, được khấu trừ hàng tháng từ giá trị
Tài khoản hợp đồng vào Ngày kỷ niệm tháng hợp đồng. Phí bảo hiểm rủi ro bao gồm Phí bảo hiểm rủi ro của các Quyền lợi bảo hiểm theo Quy
tắc và Điều khoản này và (các) Quyền lợi bảo hiểm mở rộng (nếu có).
10. Phí quản lý hợp đồng: Là khoản phí dùng để bù đắp chi phí liên quan đến việc duy trì Hợp đồng bảo hiểm và cung cấp các thông tin liên quan đến
Hợp đồng bảo hiểm cho Bên mua bảo hiểm, được khấu trừ hàng tháng từ giá trị Tài khoản hợp đồng vào Ngày kỷ niệm tháng hợp đồng. Trong
năm 2017, Phí quản lý hợp đồng là 29.000 đồng mỗi tháng và tự động tăng 2.000 đồng mỗi năm dương lịch sau đó. Trong mọi trường hợp, Phí
quản lý hợp đồng không vượt quá 60.000 đồng mỗi tháng.

Họ và tên Tư vấn bảo hiểm: VÕ CHÍ BỀN BẢN MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NÀY In ngày: 05/11/2018 15.16.57
Mã số Tư vấn bảo hiểm: BI001560 CHỈ CÓ GIÁ TRỊ MINH HỌA KHI CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC TRANG Trang số: 10 / 12
181105151654560
Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm
VITA - SỐNG TỰ TIN

GIẢI THÍCH THUẬT NGỮ VÀ CÁC LOẠI PHÍ LIÊN QUAN

11. Phí quản lý quỹ: Phí quản lý quỹ được khấu trừ trước khi Generali công bố Lãi suất đầu tư. Phí quản lý quỹ là 2% mỗi năm tính trên giá trị Tài
khoản hợp đồng và có thể thay đổi nhưng không vượt quá 2,5% mỗi năm.
12. Phí rút tiền từ Tài khoản hợp đồng: Phí rút tiền từ Tài khoản cơ bản là 2% số tiền rút và áp dụng đến Năm hợp đồng thứ 20. Phí rút tiền từ Tài
khoản đóng thêm là 2% số tiền rút và áp dụng trong suốt Thời hạn hợp đồng.
13. Phí chấm dứt hợp đồng trước hạn: Là khoản phí tính cho Bên mua bảo hiểm khi yêu cầu chấm dứt Hợp đồng bảo hiểm trước thời hạn. Phí chấm
dứt hợp đồng trước hạn đối với Tài khoản cơ bản được quy định như sau:
Năm hợp đồng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 - 20 21+
% Phí bảo hiểm Năm hợp đồng đầu tiên tại
100% 100% 90% 80% 70% 50% 40% 30% 20% 10% 5% 0%
thời điểm phát hành Hợp đồng bảo hiểm

Nếu giá trị Tài khoản cơ bản nhỏ hơn Phí chấm dứt hợp đồng trước hạn, Phí chấm dứt hợp đồng trước hạn bằng giá trị Tài khoản cơ bản tại thời
điểm chấm dứt hợp đồng trước thời hạn.
Phí chấm dứt hợp đồng trước hạn đối với Tài khoản đóng thêm là 2% giá trị Tài khoản đóng thêm tại thời điểm chấm dứt hợp đồng trước hạn.
14. Lãi suất đầu tư: Là mức lãi suất được áp dụng để xác định số tiền lãi được cộng và tích lũy vào giá trị Tài khoản hợp đồng. Lãi suất đầu tư được
Generali công bố tại từng thời điểm dựa trên lãi suất đầu tư thực tế từ Quỹ liên kết chung sau khi trừ đi Phí quản lý quỹ. Lãi suất đầu tư công bố
không thấp hơn mức cam kết sau:
Năm hợp đồng 1-5 6 - 10 11 - 15 16+
Lãi suất đầu tư cam kết (%/năm) 4% 3% 2% 1,5%

Họ và tên Tư vấn bảo hiểm: VÕ CHÍ BỀN BẢN MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NÀY In ngày: 05/11/2018 15.16.57
Mã số Tư vấn bảo hiểm: BI001560 CHỈ CÓ GIÁ TRỊ MINH HỌA KHI CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC TRANG Trang số: 11 / 12
181105151654560
Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm
VITA - SỐNG TỰ TIN

XÁC NHẬN CỦA TƯ VẤN BẢO HIỂM XÁC NHẬN CỦA BÊN MUA BẢO HIỂM
Tôi, người ký tên dưới đây, xác nhận - Tôi/Chúng tôi, (những) người ký tên dưới đây, xác nhận đã đọc kỹ và đã được tư vấn đầy đủ các nội
đã giải thích đầy đủ và đã tư vấn cho dung chi tiết trên tất cả các trang của Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm này cũng như nội dung của
khách hàng có tên nêu trên về chi tiết Quy tắc và Điều khoản của Hợp đồng bảo hiểm. Tôi/Chúng tôi đã hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của
của Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm Tôi/Chúng tôi theo quy định của Hợp đồng bảo hiểm.
này cũng như nội dung của Quy tắc và - Tôi/chúng tôi hiểu và đồng ý rằng: i) Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm này chỉ có giá trị minh họa; ii)
Điều khoản của Hợp đồng bảo hiểm. Các quyền lợi và điều kiện bảo hiểm được quy định tại Quy tắc và Điều khoản của Hợp đồng bảo hiểm.
- Tôi/Chúng tôi hiểu rằng giá trị Tài khoản hợp đồng thực tế tùy thuộc vào mức lãi suất đầu tư thực tế
của Quỹ liên kết chung (có thể cao hơn hoặc thấp hơn mức minh họa 7% nhưng không thấp hơn mức
lãi suất đầu tư cam kết), phí bảo hiểm thực đóng và số tiền rút ra thực tế từ Tài khoản hợp đồng, vì vậy
giá trị Tài khoản hợp đồng thực tế có thể cao hơn hoặc thấp hơn so với giá trị thể hiện ở Bản minh họa
quyền lợi bảo hiểm này.
- Tôi/Chúng tôi hiểu rằng Hợp đồng bảo hiểm này sẽ mất hiệu lực nếu Phí bảo hiểm không được đóng
đầy đủ và đúng hạn trong vòng 04 Năm hợp đồng đầu tiên, hoặc giá trị Tài khoản hợp đồng không đủ
để trừ Khoản khấu trừ hàng tháng.
- Tôi/Chúng tôi hiểu và đồng ý rằng Phí bảo hiểm rủi ro của (các) Quyền lợi bảo hiểm mở rộng được
khấu trừ hàng tháng từ Tài khoản hợp đồng khi Tôi/Chúng tôi tham gia (các) Quyền lợi bảo hiểm mở
rộng.
BÊN MUA BẢO HIỂM NGƯỜI ĐƯỢC BẢO HIỂM
(Cha/mẹ/người đại diện hợp pháp ký thay nếu Người
được bảo hiểm dưới 18 tuổi)

Họ và tên: Họ và tên: Họ và tên:


Ngày: ……./……./……. Ngày: ……./……./……. Ngày: ……./……./…….

Họ và tên Tư vấn bảo hiểm: VÕ CHÍ BỀN In ngày: 05/11/2018 15.16.57


BẢN MINH HỌA QUYỀN LỢI BẢO HIỂM NÀY
Mã số Tư vấn bảo hiểm: BI001560 CHỈ CÓ GIÁ TRỊ MINH HỌA KHI CÓ ĐẦY ĐỦ CÁC TRANG Trang số: 12 / 12

181105151654560
GHI CHÚ DÀNH CHO TƯ VẤN BẢO HIỂM

Theo thông tin từ Bản minh họa quyền lợi bảo hiểm, do có Sản phẩm với Số tiền bảo hiểm lớn / NĐBH bổ sung, nên Tư vấn bảo hiểm vui lòng nộp bổ sung các giấy tờ sau:
+ Bản khai báo bằng chứng bảo hiểm cho các Người được bảo hiểm bổ sung tương ứng

You might also like