You are on page 1of 2

1 2

Tiếng Việt Tiếng Thái

Hội thoại

9 (Khi đàn ông nói) นิดหนอยก็พอคะ


[ Nitnoi Korpor Kha ]

10 - Anh đến từ đâu? - คุณมาจากประเทศไหนคะ


[ Khun Ma Chak Prathet Nai Kha ]
Tiếng Việt Tiếng Thái
11 (Khi phụ nữ nói) คุณมาจากประเทศไหนครับ
Hội thoại
[ Khun Ma Chak Prathet Nai Khrap ]
1 - Xin chào. Dạo này anh thế nào? - สวัสดีคะ, สบายดีไหมคะ
[ Sawatdi Kha , Sabai Di Mai Kha ]
12 Anh là người nước nào? คุณสัญชาติอะไรคะ
[ Khun Sanchat Arai Kha ]
2 (Khi đàn ông nói) สวัสดีครับ, สบายดีไหมครับ
[ Sawatdi Khrap , Sabai Di Mai Khrap ]
13 (Khi phụ nữ nói) คุณสัญชาติอะไรครับ
[ Khun Sanchat Arai Khrap ]
3 - Xin chào. Anh vẫn khỏe, cám ơn - สวัสดีครับ, สบายดีครับ
[ Sawatdi Khrap , Phom Sabai Di Khrap ]
14 - Còn em, em sống ở đây à? - แลวคุณละครับ, คุณอยูที่นี่หรือ
[ Laeo Khun La Khrap , Khun Yu Thi Ni
4 (Khi phụ nữ nói) สวัสดีคะ, ดิฉันสบายดีคะ Rue ]
[ Sawatdi Kha , Dichan Sabai Di Kha ] 15 (Khi phụ nữ nói) แลวคุณละคะ, คุณอยูที่นี่หรือ
[ Laeo Khun La Kha , Khun Yu Thi Ni Rue
5 - Bạn có nói tiếng Thái không? - คุณพูดภาษาไทยไหมคะ
]
[ Khun Phut Phasa Thai Mai Kha ]
16 - Vâng, em sống ở đây - ใชคะ, ดิฉันอยูที่นี่
6 - Không, tôi không nói tiếng Thái - ไมครับ, ผมไมพูดภาษาไทย [ Chai Kha , Dichan Yu Thi Ni ]
[ Mai Khrap,Phom Mai Phut Phasa Thai ]
17 (Khi đàn ông nói) ใชครับ, ผมอยูที่นี่
7 (Khi phụ nữ nói) ไมคะ, ดิฉันไมพูดภาษาไทย [ Chai Khrap , Phom Yu Thi Ni ]
[ Mai Kha,Dichan Mai Phut Phasa Thai ]
18 - Em tên là Sarah, còn anh? - ดิฉันชื่อซารา, แลวคุณละคะ
8 Một chút thôi นิดหนอยก็พอครับ [ Dichan Chue Sa Ra , Laeo Khun La Kha
[ Nitnoi Korpor Khrap ] ]

3 4

Tiếng Việt Tiếng Thái Tiếng Việt Tiếng Thái

Hội thoại Hội thoại

19 - Bạn làm gì ở đây? - คุณมาทําอะไรที่นี่คะ 29 - Bọn anh làm việc ở đây - พวกเราทํางานที่นี่ครับ
[ Khun Ma Tham Arai Thi Ni Kha ] [ Phuakrao Thamngan Thi Ni Khrap ]

20 - Bạn làm gì ở đây? - คุณมาทําอะไรที่นี่ครับ 30 (Khi phụ nữ nói) พวกเราทํางานที่นี่คะ


[ Khun Ma Tham Arai Thi Ni Khrap ] [ Phuakrao Thamngan Thi Ni Kha ]

21 - Em đang được nghỉ - ผมมาเที่ยวครับ 31 - Quanh đây có những quán nào - ที่นี่มีรานอรอยๆ ไหมครับ
[ Phom Ma Thiao Khrap ] ngon ? [ Thinai Mi Ran Aroi Aroi Mai Khrap ]

22 (Khi phụ nữ nói) ผมมาเที่ยวครับ 32 (Khi phụ nữ nói) ที่นี่มีรานอรอยๆ ไหมคะ


[ Dichan Ma Thiao Kha ] [ Thinai Mi Ran Aroi Aroi Mai Kha ]

23 - Bọn anh đang được nghỉ - พวกเรามาเที่ยวกันครับ 33 - Có bảo tàng nào ở gần đây không? - มีพิพิธภัณฑใกลๆที่นี่บางไหมครับ
[ Phuakrao Ma Thiao Kun Khrap ] [ Mi Phiphitthaphan Klai Klai Thi Ni Bang
Mai Khrap ]
24 (Khi phụ nữ nói) พวกเรามาเที่ยวกันคะ
34 (Khi phụ nữ nói) มีพิพิธภัณฑใกลๆที่นี่บางไหมคะ
[ Phuakrao Ma Thiao Kun Kha ]
[ Mi Phiphitthaphan Klai Klai Thi Ni Bang
Mai Kha ]
25 - Anh đang đi công tác - ผมมาติดตอธุรกิจครับ
[ Phom Ma Tidtor Thurakit Khrap ] 35 - Tôi có thể dùng Internet ở đâu? - จะหาที่เลนอินเตอรเน็ตไดที่ไหนบางครับ
[ Cha Thi Len In Toe Net Dai Thinai Bang
26 (Khi phụ nữ nói) ดิฉันมาติดตอธุรกิจคะ Khrap ]
[ Di Chan Ma Tidtor Thurakit Kha ]
36 (Khi phụ nữ nói) จะหาที่เลนอินเตอรเน็ตไดที่ไหนบางคะ
27 - Anh làm việc ở đây - ผมทํางานที่นี่ครับ [ Cha Thi Len In Toe Net Dai Thinai Bang
Kha ]
[ Phom Thamngan Thi Ni Khrap ]

28 (Khi phụ nữ nói) ดิฉันทํางานที่นี่คะ


[ Dichan Thamngan Thi Ni Kha ]
5 6

Tiếng Việt Tiếng Thái Tiếng Việt Tiếng Thái

Taxi Taxi

37 - Taxi - แทกซี่ 47 (Khi phụ nữ nói) คุณชวยยกกระเป าใหดิฉันหนอยไดไหมคะ


[ Taaek see ] [ Khun Chuai Yok Krapao Hai Phom Noi
Dai Mai Kha ]
38 - Em muốn đi đâu ? - คุณตองการจะไปไหนครับ
48 - Chỗ đó có xa đây không ? - อยูไกลจากที่นี่ไหมครับ
[ Khun Tongkan Cha Pai Nai Khrap ]
[ Yu Klai Chak Thi Ni Mai Khrap ]
39 (Khi phụ nữ nói) คุณตองการจะไปไหนคะ
49 (Khi phụ nữ nói) อยูไกลจากที่นี่ไหมคะ
[ Khun Tongkan Cha Pai Nai Kha ]
[ Yu Klai Chak Thi Ni Mai Kha ]
40 - Tôi đến ga - ผมจะไปสถานีรถไฟครับ
50 - Không, ở ngay đây thôi - ไมครับ, อยูขางๆนี่เองครับ
[ Phom Cha Pai Sathani Rotfai Khrap ]
[ Mai Khrap , Yu Khang Khang Ni-eng
Khrap ]
41 (Khi phụ nữ nói) ดิฉันจะไปสถานีรถไฟคะ
[ Phom Cha Pai Sathani Rotfai Kha ] 51 (Khi phụ nữ nói) ไมคะ, อยูขางๆนี่เองคะ
[ Mai Khrap , Yu Khang Khang Ni-eng
42 - Tôi đến khách sạn Ngày và Đêm - ผมตองการไปโรงแรมชื่อชูรเอนุยครับ Kha ]
[ Phom Tongkan Pai Rongraem Chue Jour
et Nuit Khrap ] 52 - Có, hơi xa đấy - ครับ, ไกลออกไปหนอยครับ
[ Khrap , Klai Ok Pai Noi Khrap ]
43 (Khi phụ nữ nói) ดิฉันตองการไปโรงแรมชื่อชูรเอนุยคะ
[ Phom Tongkan Pai Rongraem Chue Jour 53 (Khi phụ nữ nói) คะ, ไกลออกไปหนอยคะ
et Nuit Kha ] [ Kha , Klai Ok Pai Noi Kha ]
44 - Vui lòng đưa tôi đến sân bay - คุณชวยไปสงผมที่สนามบินไดไหมครับ
54 - Hết bao nhiêu tiền ? - จะคิดราคาเทาไหรครับ
[ Khun Chuay Paisong Phom Thi
Sanambin Dai Mai Khrap ] [ Cha Khit Rakha Thaorai Khrap ]

45 (Khi phụ nữ nói) คุณชวยไปสงดิฉันที่สนามบินไดไหมคะ 55 (Khi phụ nữ nói) จะคิดราคาเทาไรคะ


[ Khun Chuay Paisong Phom Thi [ Cha Khit Rakha Thaorai Kha ]
Sanambin Dai Mai Kha ]
56 - Làm ơn đưa tôi đến đó - เอามาใหผมที่นี่หนอยครับ
46 - Mang hành lý giúp tôi được không -
[ Ao Ma Hai Phom Thi Ni Noi Khrap ]
? คุณชวยยกกระเป าใหผมหนอยไดไหมครับ
[ Khun Chuai Yok Krapao Hai Phom Noi
Dai Mai Khrap ]

7 8

Tiếng Việt Tiếng Thái Tiếng Việt Tiếng Thái

Taxi Taxi

57 (Khi phụ nữ nói) เอามาใหดิฉันที่นี่หนอยคะ 67 (Khi phụ nữ nói) ทางนี้คะ


[ Ao Ma Hai Phom Thi Ni Noi Kha ] [ Thang Ni Kha ]

58 - Ở bên phải - ดานขวามือครับ 68 - Dừng lại ! - หยุดครับ


[ Dan Khwamue Khrap ] [ Yut Khrap ]

59 (Khi phụ nữ nói) ดานขวามือคะ 69 (Khi phụ nữ nói) หยุดคะ


[ Dan Khwamue Kha ] [ Yut Kha ]

60 - Ở bên trái - ดานซายมือครับ 70 - Cứ từ từ - ใชเวลาตามสบายครับ


[ Dan Saimue Khrap ] [ Chai Wela Tam Sabai Khrap ]

61 (Khi phụ nữ nói) ดานซายมือคะ 71 (Khi phụ nữ nói) ใชเวลาตามสบายคะ


[ Dan Saimue Kha ] [ Chai Wela Tam Sabai Kha ]

62 - Ở phía trước - ตรงไปครับ 72 - Làm ơn viết ra giấy cho tôi được - คุณชวยจดใหผมหนอยไดไหมครับ
[ Trong Pai Khangna Khrap ] không ? [ Khun Chuai Chot Hai Phom Noi Dai Mai
Khrap ]
63 (Khi phụ nữ nói) ตรงไปคะ
73 (Khi phụ nữ nói) คุณชวยจดใหดิฉันหนอยไดไหมคะ
[ Trong Pai Khangna Kha ]
[ Khun Chuai Chot Hai Phom Noi Dai Mai
Kha ]
64 - Ở đây - ที่นี่ครับ
[ Thi Ni Khrap ]

65 (Khi phụ nữ nói) ที่นี่คะ


[ Thi Ni Kha ]

66 - Ở kia - ทางนี้ครับ
[ Thang Ni Khrap ]

You might also like