Professional Documents
Culture Documents
PDF Pack
PDF Pack
Hội thoại
3 4
19 - Bạn làm gì ở đây? - คุณมาทําอะไรที่นี่คะ 29 - Bọn anh làm việc ở đây - พวกเราทํางานที่นี่ครับ
[ Khun Ma Tham Arai Thi Ni Kha ] [ Phuakrao Thamngan Thi Ni Khrap ]
21 - Em đang được nghỉ - ผมมาเที่ยวครับ 31 - Quanh đây có những quán nào - ที่นี่มีรานอรอยๆ ไหมครับ
[ Phom Ma Thiao Khrap ] ngon ? [ Thinai Mi Ran Aroi Aroi Mai Khrap ]
23 - Bọn anh đang được nghỉ - พวกเรามาเที่ยวกันครับ 33 - Có bảo tàng nào ở gần đây không? - มีพิพิธภัณฑใกลๆที่นี่บางไหมครับ
[ Phuakrao Ma Thiao Kun Khrap ] [ Mi Phiphitthaphan Klai Klai Thi Ni Bang
Mai Khrap ]
24 (Khi phụ nữ nói) พวกเรามาเที่ยวกันคะ
34 (Khi phụ nữ nói) มีพิพิธภัณฑใกลๆที่นี่บางไหมคะ
[ Phuakrao Ma Thiao Kun Kha ]
[ Mi Phiphitthaphan Klai Klai Thi Ni Bang
Mai Kha ]
25 - Anh đang đi công tác - ผมมาติดตอธุรกิจครับ
[ Phom Ma Tidtor Thurakit Khrap ] 35 - Tôi có thể dùng Internet ở đâu? - จะหาที่เลนอินเตอรเน็ตไดที่ไหนบางครับ
[ Cha Thi Len In Toe Net Dai Thinai Bang
26 (Khi phụ nữ nói) ดิฉันมาติดตอธุรกิจคะ Khrap ]
[ Di Chan Ma Tidtor Thurakit Kha ]
36 (Khi phụ nữ nói) จะหาที่เลนอินเตอรเน็ตไดที่ไหนบางคะ
27 - Anh làm việc ở đây - ผมทํางานที่นี่ครับ [ Cha Thi Len In Toe Net Dai Thinai Bang
Kha ]
[ Phom Thamngan Thi Ni Khrap ]
Taxi Taxi
7 8
Taxi Taxi
62 - Ở phía trước - ตรงไปครับ 72 - Làm ơn viết ra giấy cho tôi được - คุณชวยจดใหผมหนอยไดไหมครับ
[ Trong Pai Khangna Khrap ] không ? [ Khun Chuai Chot Hai Phom Noi Dai Mai
Khrap ]
63 (Khi phụ nữ nói) ตรงไปคะ
73 (Khi phụ nữ nói) คุณชวยจดใหดิฉันหนอยไดไหมคะ
[ Trong Pai Khangna Kha ]
[ Khun Chuai Chot Hai Phom Noi Dai Mai
Kha ]
64 - Ở đây - ที่นี่ครับ
[ Thi Ni Khrap ]
66 - Ở kia - ทางนี้ครับ
[ Thang Ni Khrap ]