Professional Documents
Culture Documents
Giao Tiếp Quốc Tịch Quốc Gia Ngôn Ngữ
Giao Tiếp Quốc Tịch Quốc Gia Ngôn Ngữ
*Từ vựng:
Tiếng Thái Phiên âm Nghĩa
สั ญชาติ Sẳn chat^ Quốc tịch
เป็ น Pên Là
มา Ma Đến
จาก Jạk Từ
เขมร กัมพูชา Campuchia (Khạ mển/ Kăm รัสเซีย Nga (Rắt sia)
phu cha)
พม่ า Myanmar (Pha ma^) เยอรมัน Đức (Yơ ra măn)
ฟิ ลิฟปิ นส์ Philippines (Fi líp pin) เกาหลี Hàn Quốc (Kao lỉ)
คุณเป็ นคน..........ใช่ ไหม (Khun pên khôn….......chay^ mảy): bạn là người…phải không?
ใช่ ค่ะ ดิฉันเป็ นคนไทย (Chay^ kha. Dì chẳn pên khôn Thay): Phải, tôi là người Thái
ไม่ ใช่ ค่ะ ดิฉันเป็ นคนจี น (May^ chay^ kha. Dì chẳn pên khôn Jin): Không phải, tôi là người
TQ
คุณเป็ นคนชาติไหน (Khun pên khôn Chat^ nảy): Bạn là người nước nào?
ดิฉันเป็ นคน.........................(Dì chẳn pên khôn….): Tôi là người nước……………
คุณมาจากประเทศอะไร (Khun ma jạk prạ thêt^ ạ ray): Bạn đến từ nước nào?
ดิฉันมาจากประเทศ....................... (Dì chẳn ma jạk prạ thêt^…………….): Tôi đến từ nước…….
*Lưu ý: đối với cấu trúc số 4, các bạn có thể thay thế từ Prạ thêt^ ạ ray Chat^ nảy
เอก. สวัสดีครับคุณแดง
Ek: sa wặt di khrắp khun Deng
เอก. คุณพูดภาษาไทยเก่งมากครับ
Khun phut^ pha sả Thay kềng mak^ khrắp
ขอโทษครับ คุณมาจากประเทศอะไรครับ
Khỏ thôt^ khrắp. Khun ma jạk prạthêt^ ạ ray khrắp
คุณล่ะครับ
Khun la^ khắp