Professional Documents
Culture Documents
Dạng đề thi cuối kỳ B2- 2024
Dạng đề thi cuối kỳ B2- 2024
2. 엄마
3. 친구
4. 여동생
Phần 2: Hãy nghe hội thoại và chọn câu trả lời nối tiếp. (0.2x5=1điểm)
Ví dụ:
1. 네, 감사합니다.
2. 네, 저도 즐거웠어요.
3. 네, 괜찮아요.
4. 네, 안녕히 가세요.
Phần 3: Hãy nghe đoạn hội thoại và chọn đáp án phù hợp. (0.2x5=1điểm)
Ví dụ:
4. 루이엔 씨는 수빈 씨를 처음 만났어요.
1. 오전 8 시
2. 오전 10 시
3. 12 시
4. 오후 2 시
Phần 5: 대화를 듣고 빈칸에 들어갈 알맞은 것을 고르십시오. Nghe hội thoại và điền vào chỗ
trống. (0.2x5=1điểm)
Ví dụ:
I.
1. 하노이
2. 호치민
3. 박닌
4. 다낭
II.
1. 동쪽
2. 서쪽
3. 남쪽
4. 북쪽
Phần 1:
[26~28] Các câu dưới đây nói về nội dung gì? (0.2x3=0.6điểm)
오늘은 토요일입니다. 내일은 일요일입니다.
1. 날짜
2. 휴일
3. 요일
4. 장소
Phần 2:
눈이 안 좋습니다. ( )을 씁니다.
1. 사전
2. 수박
3. 안경
4. 지갑
Phần 3
[7~9] Đọc nội dung các tranh dưới đây và chọn đáp án không đúng. (0.2x3=0.6điểm)
1. 주말에 쉽니다.
2. 이 층에 있습니다.
3. 마트 옆에 있습니다.
4. 저녁 여덟 시에 끝납니다.
[10~12] Đọc đoạn văn dưới đây và chọn đáp án đúng. (0.2x3=0.6điểm)
1. 동생이 책을 좋아합니다.
2. 동생이 옷을 샀습니다.
3. 지난 주 금요일은 동생 생일입니다.
4. 동생이 옷을 안 좋아합니다.
Phần 5
[13~15] Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi (0.2x3=0.6điểm)
Phần 7
[19~21] Sắp xếp các câu sau theo đúng thứ tự. (0.2x3=0.6điểm)
1. (나)-(다)-(가)-(라)
2. (나)-(라)-(가)-(다)
3. (다)-(가)-(나)-(라)
4. (다)-(라)-(나)-(가)
Phần 8
[22~ 25] Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi. (0.2x4=0.8điểm)
22. Chọn đáp án đúng với nội dung bài đọc.
24. Chọn đáp án đúng nói về tâm trạng của người viết ở câu được gạch chân.
25. Chọn từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu: 학교 식당에 학생이 많습니다.