You are on page 1of 3

第 10 课

一、 生词:
1. 桌子/zhuōzi/: cái bàn (张/zhāng/)
椅子/yǐzi/: cái ghế (个、把/bǎ/)
两把椅子
一张桌子: một cái bàn
桌子下: dưới cái bàn
桌子下面: (nt)
2. 上面/shàngmian/: phía trên
上/shàng/: (nt)
桌子上面
桌子上
小猫在椅子上(面)。
3. 里面/lǐmian/: trong, phía bên trong
里/lǐ/: (nt)
下面 上面 里面
4. 电脑/diànnǎo/: máy tính
手提电脑/shǒutí diànnǎo/: máy tính xách tay
椅子上有一只猫。
桌子上有一个电脑和一本书。
一个电脑和一本书在桌子上。
 Câu diễn tả sự tồn tại của người/vật:
Danh từ + 在 + pvt.
Pvt + 有 + danh từ.
书在桌子上。
桌子上有一本书。
桌子上没有书。
 Cách xưng hô của người Trung Quốc:
Họ + nghề nghiệp, chức vụ, chức danh
张医生/zhāng yīsheng/: bác sĩ Trương
李老师
张经理/zhāng jīnglǐ/: giám đốc Trương
赵校长/zhào xiàozhǎng/: Hiệu trưởng Triệu
王教授/wáng jiāoshòu/: giáo sư Vương
5. 前面/qiánmian/: phía trước
前面(的)那个人:cái người ở phía trước kia
那个人前面:phía trước người kia
6. 后面/hòumian /:phía sau
后面那个人:cái người ở đằng sau kia
那个人后面: phía sau người kia
7. 能/néng/: có thể (diễn tả năng lực, khả
năng làm được gì đó)

You might also like