You are on page 1of 3

初级口语 001

结业考试

学员姓名:
Fullname

考试日期:
Date of exams

主考老师;游桂仙
Examiner

1、 语音 Pronunciation
1. 听后写 Listen and write
2. 听后写
3. 听后写
4. 听后写
5. 听后写
6. 听后写
7. 听后写
8. 听后写
9. 听后写
10. 听后写

2、 选词填空 Fill in the blank


11. 那____车是老师新买的车吗?
A.两 C.俩
B.辆 D.满

12. 我要回家一_____看看妈妈的病怎么样。
A.趟 C.走
B.超 D.趣

13. 他到现在_____不知道谁是朋友。
A. 了 C. 还
B. 再 D. 又

14. 我_____,我前几天已经买了一件羽绒服。
A.吗 C.就
B.呢 C.在

15. 姐弟们小时候常常_____玩儿。
A.一共 C.一起
B.一下儿 D.一块儿

16. 咖啡店_____书店旁边。
A.有 C.是
B.住 D.在

17. 从开始上班以后,她都_____时间跟朋友吃饭。
A.不 C.也
B.没 D.还

18. 不_____去就在家休息吧。
A.想 C.要
B.会 D.行

19. 哥哥_____说汉语,他以前学了两年。
A.要 C.认识
B.知道 D.会

20. 他_____先喝一杯咖啡,然后骑车去公司。
A.平时 C.小时
B.准时 D.到时

3、 组句 Rearrange into correct sentences


21. /////
22. /////
23. /////
24. /////
25. /////
26. ////
27. ////
28. 15////
29. //////
30. /////

4、 改病句 Correct the error and rewrite


31. 你去不去超市吗?
32. 苹果还是香蕉都是我爱吃的水果。
33. 你病还没好,不会不吃药。
34. 你怎么那么喜欢买东西便宜。
35. 老师下午见面一个老同学。

5、 Read and choose TRUE or FALSE


36.
37.
38.
39.
40.

6、 翻译成汉语 Translate into Chinese


41. Nó biết tôi không thích bạn trai nó.
42. Chúng tôi quen nhau, nhưng mà tôi không thường nói chuyện với nó.
43. Có khi mọi người đã nói chuyện cả buổi rồi mà cô ấy vẫn chưa tới.
44. Xin lỗi, hôm nay tôi không rảnh, bạn đi ăn trưa với nó nha.
45. Phòng gym ở gần công ty chúng tôi đóng cửa rồi.

You might also like