You are on page 1of 5

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TRUNG QUÂN

ĐỊA CHỈ: ĐỘI 5 - XÃ NGỌC HỒI - HUYỆN THANH TRÌ - TP HÀ NỘI


MST:0109932963 ĐT: 0977 734 016 - 0339903579 -FAX :0243 217 1468
website:phukiencuakingbo.com
STK: 3180205512650 - Nguyễn Trung Trực - NH Agribank - CN Thanh Trì, HN

BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN CỬA KINGBO


Kính gửi: Quý Khách Hàng
Chúng tôi cảm ơn Quý Khách Hàng đã quan tâm đến sản phẩm Kingbo của Công ty TNHH DV & TM Trung Quân.
Hà Nội, Ngày 15 tháng 03 năm 2023
SẢN PHẨM CAO CẤP ANODIZED PHÔI 6063-T6 DÀNH CHO XINGFA 55
Ảnh
Mã Sản Màu Sản Sơn Số Ghi
Stt Tên Sản Phẩm Sản Đvt Đơn giá CK 38%
Phẩm Phẩm bề mặt lg chú
Phẩm
Thân
Bộ khóa đơn điểm, thân ANODIZED/CNC inox
1 DL-M1102 BẠC NGUYÊN KHỐI
Bộ 1 926,200 574,244 mặt
inox, lõi khóa núm to
35cm
Thân
BẠC
Bộ khóa đơn điểm, thân DL-3030 ANODIZED/CNC inox
2 VÀNG CHAMPAGNE
NGUYÊN KHỐI
Bộ 1 983,200 609,584 mặt
inox, lõi khóa núm to DL-3031 XÁM XANH
35cm
Bộ khóa đa điểm, lõi khóa ANODIZED/CNC
3 DL-M1102 BẠC NGUYÊN KHỐI
Bộ 1 1,041,700 645,854
núm to
BẠC
Bộ khóa đa điểm, lõi khóa DL-3030 ANODIZED/CNC
4 VÀNG CHAMPAGNE
NGUYÊN KHỐI
Bộ 1 1,098,700 681,194
núm to DL-3031 XÁM XANH

ANODIZED/CNC
5 Tay cửa đi DL-M1102 BẠC NGUYÊN KHỐI
Đôi 1 461,500 286,130
BẠC
Đôi
ANODIZED/CNC
6 Tay cửa đi DL-3030 VÀNG CHAMPAGNE
NGUYÊN KHỐI 1 518,500 321,470
XÁM XANH
BẠC
Đôi
ANODIZED/CNC
7 Tay cửa đi DL-3031 VÀNG CHAMPAGNE
NGUYÊN KHỐI 1 518,500 321,470
XÁM XANH

ANODIZED/CNC
8 Tay đa điểm BH-017 BẠC NGUYÊN KHỐI Cái 1 214,400 132,928
BẠC
ANODIZED/CNC
9 Tay đa điểm BH-3030 VÀNG CHAMPAGNE
NGUYÊN KHỐI Cái 1 243,000 150,660
XÁM XANH
BẠC
ANODIZED/CNC
10 Tay đa điểm BH-3031 VÀNG CHAMPAGNE
NGUYÊN KHỐI Cái 1 243,000 150,660
XÁM XANH

Tay đa điểm dùng ổ ANODIZED/CNC


11 FH-3030 NGUYÊN KHỐI Cái 1 203,600 126,232
chuyển động
Tay đa điểm dùng ổ ANODIZED/CNC
12 FH-3031 NGUYÊN KHỐI Cái 1 203,600 126,232
chuyển động
13 Bản lề 4D khung cánh PH-2590 BẠC ANODIZED Cái 1 195,000 120,900
VÀNG CHAMPAGNE
14 Bản lề 4D cánh cánh PH-2589 XÁM XANH ANODIZED Cái 1 189,700 117,614
15 Bản lề 2D khung cánh PH-2628 ANODIZED Cái 1 198,500 123,070
BẠC
16 Bản lề 2D cánh cánh PH-2627 ANODIZED Cái 1 203,500 126,170
Thân
BẠC ANODIZED/CNC
17 Tay cửa lùa đại đúc DL-017L VÀNG NGUYÊN KHỐI Cái 1 950,000 589,000 dài
60cm
Thân
BẠC ANODIZED/CNC
18 Tay cửa lùa ( 300 mm) DL-M064 VÀNG CHAMPAGNE NGUYÊN KHỐI Cái 1 440,000 272,800 dài
30cm

19 Sập đa điểm cửa lùa SL-015 BẠC ANODIZED Cái 1 93,400 57,908

20 Tay đa điểm cửa lùa SL-C54A BẠC ANODIZED Cái 1 414,000 256,680
SẢN PHẨM TIÊU CHUẨN SƠN PVDF PHÔI 6063-T5 DÀNH CHO XINGFA 55
Màu Ảnh
Mã Sản Sơn Số Ghi
Stt Tên Sản Phẩm Sản Sản Đvt Đơn giá CK 38%
Phẩm bề mặt lg chú
Phẩm Phẩm

1 Bộ cửa trượt lên TLLG-01D 25 Inches SET 1 1,542,000 956,040

2 Bộ cửa quay hất XT-002YK Bộ 1 2,650,000 1,643,000

3 Bộ cửa xếp gấp KB-XG01 Bộ 1 1,830,600 1,134,972

DL-3012 BẠC
Bộ khóa đơn điểm,
DL-3009 ĐEN
4 thân LB-8530, lõi khóa PVDF/6063-T5 Bộ 1 703,400 436,108
DL-028 VÀNG
núm nhỏ
DL-012 XÁM
DL-3012 BẠC
Bộ khóa đơn điểm,
DL-3009 ĐEN
5 thân LB-8530, lõi khóa PVDF/6063-T5 Bộ 1 727,400 450,988
DL-028 VÀNG
núm to
DL-012 XÁM
DL-3012 BẠC
Bộ khóa đơn điểm,
DL-3009 ĐEN
6 thân LB-8530G, lõi khóa PVDF/6063-T5 Bộ 1 756,900 469,278
DL-028 VÀNG
núm nhỏ
DL-012 XÁM
DL-3012 BẠC
Bộ khóa đơn điểm,
DL-3009 ĐEN
7 thân LB-8530G, lõi khóa PVDF/6063-T5 Bộ 1 780,900 484,158
DL-028 VÀNG
núm to
DL-012 XÁM
DL-3012 BẠC
Bộ khóa đa điểm,
DL-3009 ĐEN
8 thân LB-88530, lõi khóa PVDF/6063-T5 Bộ 1 872,400 540,888
DL-028 VÀNG
núm nhỏ
DL-012 XÁM
DL-3012 BẠC
Bộ khóa đa điểm,
DL-3009 ĐEN
9 thân LB-88530, lõi khóa PVDF/6063-T5 Bộ 1 896,400 555,768
DL-028 VÀNG
núm to
DL-012 XÁM
VÀNG
10 Tay cửa đi DL-3012 BẠC PVDF/6063-T5 Đôi 1 316,200 196,044
XÁM
BẠC
11 Tay cửa đi DL-028 PVDF/6063-T5 Đôi 1 316,200 196,044
VÀNG

12 Tay cửa đi DL-012 ĐEN PVDF/6063-T5 Đôi 1 316,200 196,044

TRẮNG
13 Tay cửa đi DL-3009 PVDF/6063-T5 Đôi 1 316,200 196,044
GHI

14 Tay cửa đi DL-011 BẠC PVDF/6063-T5 Đôi 1 316,200 196,044

BẠC
15 Tay cửa lùa SL-K503S Set 1 885,700 549,134
ĐEN

16 Bộ sập liền tay có khóa SL-166 BẠC Bộ 1 540,000 334,800

17 Tay cửa lùa SL-3010 BẠC Đôi 1 720,000 446,400

18 Khóa cửa lùa DL-002 ĐEN Bộ 1 755,000 468,100

19 khóa cửa lùa DL-004 ĐEN Bộ 1 810,000 502,200

20 Tay cửa DL-019 TRẮNG Cái 1 69,300 42,966


21 Thân khóa đa điểm LB-88530 INOX inox Cái 1 293,000 181,660
Thân khóa đơn điểm
22 LB-8530 KẼM mặt dài 30 cm Cái 1 124,000 76,880
(Mặt 30 cm)
Thân khóa đơn điểm(
23 LB-8530G INOX mặt dài 35cm Cái 1 177,500 110,050
Mặt 35 cm )

24 Thân cửa lùa đơn điểm LB-9930 Cái 1 307,000 190,340

25 Thân cửa lùa đa điểm LB-9930D Cái 1 364,000 225,680


32-47T Mở trong
26 Lõi khóa hệ Xingfa 47-32T Mở ngoài ĐỒNG THAU Cái 1 240,000 148,800
32-47S 2 đầu chìa
Lõi khóa hệ Xingfa 32-47T Mở trong
27 ĐỒNG THAU Cái 1 269,000 166,780
( Núm to ) 47-32T Mở ngoài
Lõi khóa hệ Xingfa 42-47T Mở trong
28 ĐỒNG THAU Cái 1 306,000 189,720
( Núm to ) 47-42T Mở ngoài
Lõi khóa cân dùng cho
29 cửa lùa và hệ vát cạnh ( 35-35T ĐỒNG THAU Cái 1 240,000 148,800
Núm nhỏ )
Lõi khóa cân dùng cho
30 cửa lùa và hệ vát cạnh ( 35-35T ĐỒNG THAU Cái 1 269,000 166,780
Núm to )
Lõi khóa cân dùng cho
31 30-30T ĐỒNG THAU Cái 1 240,000 148,800
cửa lùa ( Núm nhỏ )
Lõi khóa cân dùng cho
32 30-30T ĐỒNG THAU Cái 1 269,000 166,780
cửa lùa ( Núm to )
45-45T
33 Lõi khóa ( Núm nhỏ ) ĐỒNG THAU Cái 1 240,000 148,800
40-40T
45-45T
34 Lõi khóa ( Núm to ) ĐỒNG THAU Cái 1 269,000 166,780
40-40T

35 Lõi khóa hệ 76 50-50T ĐỒNG THAU Cái 1 345,400 214,148

36 Miệng khóa đơn điểm CP-001 INOX Cái 1 35,200 21,824

37 Miệng khóa đa điểm CP-005 INOX Cái 1 35,200 21,824

38 Miệng khóa lùa CP-006 INOX Cái 1 38,500 23,870


BẠC
39 Tay đa điểm BH-3012 ĐEN PVDF/6063-T5 Cái 1 162,000 100,440
XÁM
BẠC
40 Tay đa điểm BH-3009 TRẮNG PVDF/6063-T5 Cái 1 162,000 100,440
XÁM

41 Tay đa điểm BH-045 VÀNG PVDF/6063-T5 Cái 1 162,000 100,440


BẠC
42 Tay đa điểm BH-063 VÀNG Cái 1 195,000 120,900
ĐEN
GHI
Tay đa điểm sử dụng ổ
43 FH-3009 TRẮNG PVDF/6063-T5 Cái 1 165,300 102,486
chuyển động
ĐEN
Tay đa điểm cửa xếp BẠC
44 FH-075A
ĐEN
PVDF/6063-T5 Cái 1 141,000 87,420
trượt
45 Tay cài chốt âm FH-003 Cái 1 160,100 99,262
BẠC
46 Tay đa điểm cửa sổ BH-018B ĐEN Cái 1 108,000 66,960
TRẮNG
BẠC
47 Tay đơn điểm cửa sổ QH-430 ĐEN Cái 1 65,000 40,300
TRẮNG
BẠC
XÁM
48 Bản lề 4D khung cánh PH-2590 VÀNG PVDF/6063-T5 Cái 1 170,000 105,400
ĐEN
TRẮNG
BẠC
XÁM
49 Bản lề 4D cánh cánh PH-2589 VÀNG PVDF/6063-T5 Cái 1 165,000 102,300
ĐEN
TRẮNG
BẠC
50 Bản lề 2D khung cánh PH-2628 XÁM PVDF/6063-T5 Cái 1 173,500 107,570
VÀNG
BẠC
51 Bản lề 2D cánh cánh PH-2627 XÁM PVDF/6063-T5 Cái 1 179,200 111,104
VÀNG
BẠC
VÀNG
52 Bản lề 3D (93) PH-1427 PVDF/6063-T5 Cái 1 156,800 97,216
ĐEN
TRẮNG
BẠC
VÀNG
53 Bản lề 3D (63) PH-1429 PVDF/6063-T5 Cái 1 139,400 86,428
ĐEN
TRẮNG
ĐEN
54 Bản lề 3D ( 3 chấu ) PH-1231 PVDF/6063-T5 Cái 1 156,800 97,216
TRẮNG

55 Bản lề 1D PH-1288 BẠC PVDF/6063-T5 Cái 1 65,000 40,300

56 10 inh Cái 1 87,000 53,940


57 Bản lề chữ A HC-22 12 inh Cái 1 99,000 61,380
inox 304
58 ( Mở quay ) xingfa 14 inh Cái 1 107,700 66,774
59 16 inh Cái 1 118,100 73,222
60 10 inh Cái 1 100,900 62,558
Bản lề chữ A
61
( Mở hất )
FJ-22 12 inh inox 304 Cái 1 104,400 64,728
62 14 inh Cái 1 118,300 73,346
ĐEN
63 Bản lề biên xếp trượt PH-1150 Cái 1 87,000 53,940
BẠC
ĐEN
64 Bản lề tay kéo xếp trượt PH-1353 Cái 1 140,100 86,862
BẠC cửa xếp trượt
ĐEN 63
65 Bánh xe trên xếp trượt PH-1354 Cái 1 328,900 203,918
BẠC
ĐEN
66 Bánh xe dưới xếp trượt PH-1389 Cái 1 264,500 163,990
BẠC

67 Ổ chuyển động LC-15A BẠC 15MM Distance Cái 1 127,000 78,740

68 Ổ chuyển động LC-20A 20MM Distance Cái 1 132,300 82,026

69 Ổ chuyển động LC-25A ĐEN 25MM Distance Cái 1 139,200 86,304


24*32
70 Bánh xe đôi xinfa93 R-2001 XINFA93
Cái 1 58,500 36,270
24*32
71 Bánh xe đơn xinfa93 R-2001 XINFA93
Cái 1 32,400 20,088
Bánh xe 4 bánh Xinfa
72 23,6x32/93 Cái 1 176,400 109,368
tải trọng 130Kg

73 Chốt xếp trượt PJ-018S Cái 1 61,100 37,882


74 Sao chống SC-12 12 inh Inox Cái 1 88,800 55,056

75 Sao chống SC-8 8inh Inox Cái 1 86,200 53,444

76 Hang vị FC-1812 12 inh inox 304 Cái 1 47,000 29,140

77 Hố chốt PJ-124 BẠC Cái 1 41,600 25,792

78 Sò cửa sổ CS-005 ĐEN Cái 1 43,200 26,784


35MM Straight
79 Sập cửa lùa SL-004 ĐEN Hook; B49-38 Cái 1 76,600 47,492
locking
42MM plateB49-
Bent Hook;
05
80 Sập cửa lùa SL-005 ĐEN locking plate; Cái 1 129,600 80,352
Without Key

BẠC
81 Sập cửa lùa ko có khóa SL-015 VÀNG Cái 1 90,000 55,800
GHI
BẠC
82 Sập cửa lùa có khóa SL-015A VÀNG Cái 1 96,900 60,078
GHI
BẠC
83 Ốp mặt khóa cửa lùa PJ-019F Cái 1 63,800 39,556
VÀNG

84 Vấu cửa 1 cánh PJ-008 Cái 1 15,300 9,486

85 Vấu cửa 2 cánh PJ-001 Cái 1 23,500 14,570


THẤP
86 Đầu biên PJ-074P Cái 1 30,600 18,972
CAO

87 Lối chuyển động PJ-003 GHI T=35MM Cái 1 32,400 20,088

88 Chốt âm cánh phụ 20cm FP-400-200 200mm Cái 1 55,800 34,596


89 TR-005-400 Cái 1 50,400 31,248
Thanh chuyển động
90 TR-005-600 Cái 1 54,000 33,480
91 Tay chốt 2 chiều FB-008 Cái 1 81,800 50,716
ĐEN
92 Chốt bật FB-001C Cái 1 91,700 56,854
BẠC
To be used with
93 Đầu chốt phụ PJ-077 BẠC PJ-105KT
Cái 1 45,000 27,900

94 Miệng đa điểm PJ-B49-14 INOX xiìna Cái 1 9,900 6,138

95 Chặn cửa lùa PJ-010 ĐEN Zinc Alloy Cái 1 30,000 18,600

96 Miệng sập PJ-E04 ĐEN Cái 1 15,300 9,486

97 Anti-theft PVC PJ-059S ĐEN Cái 1 8,200 5,084

98 Bịt đố trái PJ-2091L ĐEN Left Cái 1 10,800 6,696

99 Bịt đố phải PJ-2091R ĐEN Right Cái 1 10,800 6,696


Lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng bảo hành 5 đến 10 năm tùy thuộc từng sản phẩm cụ thể
* Giao hàng miễn phí tại Hà Nội hoặc các bến xe
* Báo giá có hiệu lực đến khi có thông báo mới
* Sản phẩm cam kết sử dụng từ phôi nhôm 6063-T6, 6063-T5 và nhựa PA66,INOX 304 ,ĐỒNG

You might also like