You are on page 1of 21

Catalogue 2019

Báo giá
21.01.2019

CÔNG TY TNHH SX TM DV MINH QUANG PHÁT


Showroom : 66 đường Dương Khuê, P.Hiệp Tân, Quận Tân Phú, TP.HCM
Tel: 028 3961 5016 | Hotline: 0938.104.986
Email: contact@hqled.vn - sat.lighting888@gmail.com
Web: www.hqled.vn

Báo giá 21.01.2019


HQLED + SAT 2019 - 2020

Tên Mã hàng Hình ảnh Thông số đèn Thông số ánh sáng Giá Sẵn Order

1W, âm mini, Φ35mm /H24mm


Góc chiếu 10°/15° Luminus
Thân nhôm ghi /mặt trắng, lens PMMA SMD 3535
Dita DDD035A 385,000 S
Kích thước Φ45*H24mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ35mm CRI>90
Driver SAT, không dim
1W, âm mini, Φ35mm /H51mm
Góc chiếu 10°/15° Luminus
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA SMD 3535
Dita DDD035X 440,000 S
Kích thước Φ45*H51mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ35mm CRI>90
Driver SAT, không dim
3W, âm mini, Φ45mm /H60mm
Góc chiếu 10°/15°/24° Luminus
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA SMD 3535
Dita DDD045X 561,000 S
Kích thước Φ55*H60mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ45mm CRI>90
Driver SAT, không dim
7W, âm mini, Φ55mm /H71mm
Góc chiếu 15°/24°/36° Osram
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA SMD 5050
Dita DDD055X 638,000 S
Kích thước Φ65*H71mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ55mm CRI>90
Driver SAT, không dim
3W, âm mini, Zoom, Φ55mm /H72
Zoom góc chiếu 10°~36° Luminus
Xoay 0°~350°, nghiêng 0°~90° SMD 3535
Dita DTD055L 1,023,000 S
Thân nhôm đen /mặt đen, lens PMMA 2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ60*H72.5mm CRI>90
Lỗ khoét Φ55mm
3W, âm mini, Zoom, Φ55mm /H48
Zoom góc chiếu 10°~36° Luminus
Chỉnh góc nghiêng 20° SMD 3535
Dita DTD055W 1,023,000 S
Thân nhôm đen /mặt đen, lens PMMA 2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ60*H48.5mm CRI>90
Lỗ khoét Φ55mm
3W, cột chân đế, Zoom, H300mm
Zoom góc chiếu 10°~36° Luminus
Thân nhôm đen /full đen, lens PMMA SMD 3535
Dita SDN030D 1,023,000 O
Kích thước đèn Φ50*H29mm 2700K, 3000K, 4000K
Chiều cao cột H300mm CRI>90
Diver SAT, không dim
3W, cột chân vít, Zoom, H300mm
Zoom góc chiếu 10°~36° Luminus
Thân nhôm đen /full đen, lens PMMA SMD 3535
Dita SDN030M 924,000 O
Kích thước đèn Φ50*H29mm 2700K/3000K/4000K
Chiều cao cột H300mm CRI>90
Driver SAT, không dim
12W, âm trần, Φ75mm /H179mm
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Xoay 0°~350°, nghiêng 0°~25° COB
Dita DTD075C O
Thân nhôm trắng /mặt trắng, lens PMMA 2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ86*H179mm CRI>90
Lỗ khoét Φ75mm
12W, âm trần, Φ75mm /H96mm
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Chỉnh góc nghiêng 0°~25° COB
Dita DTD075X O
Thân nhôm trắng /mặt trắng, lens PMMA 2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ85*H96.5mm CRI>90
Lỗ khoét Φ75mm
7W, âm trần, Φ60, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Accord DDY060X 577,500 S
Kích thước Φ68*H64mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ60mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
7W, âm trần, Φ65, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Accord DDY065X 627,000 S
Kích thước Φ74*H68mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ65mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
7W, âm trần, Φ70, chỉnh góc 20°
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Accord DSY070X 599,500 S
Kích thước Φ78*H64mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ70mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
7W, âm trần, Φ75, chỉnh góc 20°
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Accord DSY075X 660,000 S
Kích thước Φ85*H69mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ75mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
10W, âm trần, Φ65, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Accord DDY065X 676,500 S
Kích thước Φ74*H68mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ65mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
10W, âm trần, Φ75, chỉnh góc 20°
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Accord DSY075X 715,000 S
Kích thước Φ85*H69mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ75mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
16W, âm trần, Φ95, chỉnh góc 20°
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V10, Gen7
Accord DSY095X 1,045,000 O
Kích thước Φ110*H95mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ95mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
16W, âm trần, Φ95, chỉnh góc 20°
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V10, Gen7
Accord DSY095X 1,045,000 O
Kích thước Φ110*H95mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ95mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
7W, âm trần, Φ65mm, IP44
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Accord DDY065S 660,000 S
Kích thước Φ74*H56mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ65mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
10W, âm trần, Φ65mm, IP44
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Accord DDY065S 715,000 S
Kích thước Φ74*H56mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ65mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
12W, âm trần, Φ85mm, IP54, tròn
Góc chiếu 24°/40° Bridgelux
Thân nhôm trắng /mặt rắng, lens PMMA COB V10, Gen7
Accord DDY085X 726,000 O
Kích thước Φ94*H64*Φ82mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ85mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
12W, âm trần, IP54, vuông
Góc chiếu 24°/40° Bridgelux
Thân nhôm trắng /mặt rắng, lens PMMA COB V10, Gen7
Accord DDY085F 726,000 O
Kích thước 94*94*H63*Φ83mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 85*85mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
7W, âm trần, Φ65, chỉnh góc 50°
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm đen/viền trắng+đen, lens SMD 5050
Libra DSB065X 418,000 O
Kích thước Φ74*H57mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ65mm CRI>80
Driver Lifud, không dim
10W, âm trần, Φ75, chỉnh góc 50°
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm đen/viền trắng+đen, lens SMD 7070
Libra DSB075X 484,000 O
Kích thước Φ84*H63mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ75mm CRI>80
Driver Lifud, không dim
7W, âm trần, Φ75, mặt cắt Tròn
Góc chiếu 24° Cree
Thân nhôm ghi /mặt trắng, lens PMMA SMD 5050
Art DDH075O 423,500 S
Kích thước Φ86*H74mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ75mm CRI>80
Driver Lifud, không dim
7W, âm trần, Φ75, mặt cắt Elip
Góc chiếu 24° Cree
Thân nhôm ghi /mặt trắng, lens PMMA SMD 5050
Art DSH075T 423,500 S
Kích thước Φ92*H107mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ75mm CRI>80
Driver Lifud, không dim
12W, âm trần, Φ110mm, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm đen /mặt trắng + choá PC COB CXA1507
Crown DDW110X 830,500 S
Kích thước Φ120*H84mm 3000K/4000K/6000K
Lỗ khoét Φ110mm CRI≥90
Driver Lifud
20W, âm trần, Φ130mm, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm đen /mặt trắng + choá PC COB CXA1816
Crown DDW130X 1,210,000 S
Kích thước Φ140*H96mm 3000K/4000K/6000K
Lỗ khoét Φ130mm CRI≥90
Driver Lifud, non-dimmable
30W, âm trần, Φ110mm, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm đen /mặt trắng + choá PC COB CXA1820
Crown DDW145X 1,353,000 S
Kích thước Φ160*H105mm 3000K/4000K/6000K
Lỗ khoét Φ145mm CRI≥90
Driver Lifud, non-dimmable
40W, âm trần, Φ110mm, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm đen /mặt trắng + choá PC COB CXA2520
Crown DDW165X 1,705,000 S
Kích thước Φ182*H123mm 3000K/4000K/6000K
Lỗ khoét Φ165mm CRI≥90
Driver Lifud, non-dimmable
6W, âm trần, Φ90mm
Góc chiếu 120° Bridgelux
Thân nhôm trắng + choá mica mờ SMD 2835
Lepus 8873 325 324,500 S
Kích thước Φ107*H77.5mm 6000K
Lỗ khoét Φ90mm CRI≥85
Driver SAT tích hợp, non-dimmable
6W, âm trần, Φ110mm
Góc chiếu 120° Bridgelux
Thân nhôm trắng + choá mica mờ SMD 2835
Lepus 8873 325 451,000 O
Kích thước Φ127*H77.5mm 6000K
Lỗ khoét Φ110mm CRI≥85
Driver SAT tích hợp, non-dimmable
10W, âm trần, mặt Đơn /đen/lõm
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Lynx DTB100F 770,000 S
Kích thước 113*113*H80mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 100*100mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
7W, âm trần, mặt Đơn /đen/lõm
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Lynx DTB100F 715,000 S
Kích thước 113*113*H80mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 100*100mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
2x10W, âm trần, mặt Đôi /đen/lõm
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Lynx DTB10BF 1,446,500 S
Kích thước 216*113*H80mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 200*100mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
2x7W, âm trần, mặt Đôi /đen/lõm
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Lynx DTB10BF 1,342,000 S
Kích thước 216*113*H80mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 200*100mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
3x7W, âm trần, mặt Ba /đen/lõm
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Lynx DTB10CF 2,200,000 O
Kích thước 300*113*H80mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 285*100mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
3x10W, âm trần, mặt Ba /đen/lõm
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V8-36V, Gen7
Lynx DTB10CF 2,057,000 O
Kích thước 300*113*H80mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 285*100mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
10W, âm trần, mặt Đơn /trắng/phẳng
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /mặt trắng, choá PC COB V8-36V, Gen7
Lynx 8834 311 676,500 S
Kích thước 100*100*H62.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ90mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
7W, âm trần, mặt Đơn /trắng/phẳng
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /mặt trắng, choá PC COB V8-36V, Gen7
Lynx 8834 311 627,000 S
Kích thước 100*100*H62.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ90mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
2x10W, âm trần, mặt Đôi /trắng/phẳng
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /mặt trắng, choá PC COB V8-36V, Gen7
Lynx 8834 312 1,276,000 S
Kích thước 195*100*H62.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 180*90mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
2x7W, âm trần, mặt Đôi /trắng/phẳng
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /mặt trắng, choá PC COB V8-36V, Gen7
Lynx 8834 312 1,177,000 S
Kích thước 195*100*H62.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 180*90mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
16W, âm trần, mặt Đơn /đen/lõm
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB CXA1512
Lynx DTB125F O
Kích thước 140*140*H97mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 125*125mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
2x16W, âm trần, mặt Đôi /đen/lõm
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB CXA1512
Lynx DTB12BF O
Kích thước 275*140*H97mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 160*125mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
2x30W, âm trần, mặt Đôi /đen/lõm
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng+đen, choá PC COB V13
Lynx DTB16BF 2,970,000 O
Kích thước 323*172*H120mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 310*160mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
9W, âm trần, Φ110, chỉnh góc 25°
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm ghi /mặt trắng, choá PC COB CXA1507
Karis DTQ110A O
Kích thước Φ116*79mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ110mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
18W, âm trần, Φ130, chỉnh góc 25°
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm ghi /mặt trắng, choá PC COB CXA1816
Karis DTQ130A O
Kích thước Φ136*98mm 3000K/4000K/6000K
Lỗ khoét Φ130mm CRI≥90
Driver Lifud, không dim
9W, âm trần, mặt Đơn /trắng/lõm
Cree
Góc chiếu 15°/24°/40°
COB CXA1507
Thân nhôm ghi /mặt trắng, choá PC
Karis DTQ110AX 2700K/3000K/4000K O
Kích thước 117*117*77.5mm
4000K
Lỗ khoét 110*110mm
CRI>90
Driver Lifud, không dim
18W, âm trần, mặt Đơn /trắng/lõm
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm ghi /mặt trắng, choá PC COB CXA1816
Karis DTQ130AX O
Kích thước 137*137*96.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 130*130mm CRI≥90
Driver Lifud, không dim
2*9W, âm trần, mặt Đôi /trắng/lõm
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm ghi /mặt trắng, choá PC COB CXA1507
Karis DTQ11CX O
Kích thước 210*117*77.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 195*110mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
2*18W, âm trần, mặt Đôi /trắng/lõm
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm ghi /mặt trắng, choá PC COB CXA1816
Karis DTQ13DX O
Kích thước 250*137*96.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 235*130mm CRI≥90
Driver Lifud, không dim
9W, âm trần, Φ110mm, xoay 360°
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm trắng /mặt trắng, choá PC COB CXA1507
Karis DTQ110X O
Kích thước Φ116*79mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ110mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
18W, âm trần, Φ130mm, xoay 360°
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm trắng /mặt trắng, choá PC COB CXA1816
Karis DTQ130X O
Kích thước Φ136*1099mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ130mm CRI≥90
Driver Lifud, không dim
9W, âm trần, mặt Đơn, xoay 360°
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm trắng /mặt trắng, choá PC COB CXA1507
Karis DTQ11AF O
Kích thước Φ117*117mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 110*110mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
18W, âm trần, mặt Đơn, xoay 360°
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm trắng /mặt trắng, choá PC COB CXA1816
Karis DTQ13AF O
Kích thước Φ137*137mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 130*130mm CRI≥90
Driver Lifud, không dim
2x9W, âm trần, mặt Đôi, xoay 360°
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm trắng /mặt trắng, choá PC COB CXA1507
Karis DTQ11CF O
Kích thước 210*117mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 195*110mm CRI>90
Driver Lifud, không dim
2x18W, âm trần, mặt Đôi, xoay 360°
Góc chiếu 15°/24°/40° Cree
Thân nhôm trắng /mặt trắng, choá PC COB CXA1816
Karis DTQ13DF O
Kích thước 250*137mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 235*130mm CRI≥90
Driver Lifud, không dim
3W, 300mm, T5 hắt trần
Góc chiếu 80° Bridgelux
Góc hắt nghiêng 30° SMD 2835
T5 XXG0300 225,500 S
Thân nhôm trắng, choá PC mờ 2700K/3000K/4000K
Kích thước 29*L300mm CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim
6W, 600mm, T5 hắt trần
Góc chiếu 80° Bridgelux
Góc hắt nghiêng 30° SMD 2835
T5 XXG0600 280,500 S
Thân nhôm trắng, choá PC mờ 2700K/3000K/4000K
Kích thước 29*L600mm CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim
10W, 1000mm, T5 hắt trần
Góc chiếu 80° Bridgelux
Góc hắt nghiêng 30° SMD 2835
T5 XXG1000 418,000 S
Thân nhôm trắng, choá PC mờ 2700K/3000K/4000K
Kích thước 29*L1000mm CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim
12W, 1200mm, T5 hắt trần
Góc chiếu 80° Bridgelux
Góc hắt nghiêng 30° SMD 2835
T5 XXG1200 462,000 S
Thân nhôm trắng, choá PC mờ 2700K/3000K/4000K
Kích thước 29*L1200mm CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim
9.6W/m, dây 3528, 120LEDs/m
Epistar
Kích thước PCB 10mm
SMD 3528
Chiều dài cuộn 5m/cuộn
CRO FBW016A2 3000K/4000K/6000K 192,500 s
Băng dính 3M 300LSE
CRI≥90
Kháng nước IP20
SDCM<3
Điên áp DC24V
20W/m, dây 2835, 120LEDs/m
Epistar
Kích thước PCB 10mm
SMD 2835
Chiều dài cuộn 5m/cuộn
CRO FFW016A2 3000K/4000K/6000K 220,000 s
Băng dính 3M 300LSE
CRI≥90
Kháng nước IP20
SDCM<3
Điên áp DC24V

50W, Nguồn Meanwell


Diện áp vào: AC100-240V
Mean
LRS-50-24 Điên áp ra: DC24V // 440,000 s
well
Dòng điện ra: 2.2A
Kích thước: 99*82*30mm

200W, Nguồn Meanwell


Diện áp vào: AC100-240V
Mean
LRS-200-24 Điên áp ra: DC24V // 1,265,000 s
well
Dòng điện ra: 8.8A
Kích thước: 215*115*30mm

7W, thả treo, Φ55, ko choá Nhựa


SAT
Góc chiếu 15°/24°
COB
Gordon SLL060A Thân nhôm ghi, lens PMMA 1,100,000 S
2700K/3000K/4000K
Kích thước đèn Φ55*H200mm
CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim

7W, thả treo, Φ55, có choá Nhựa


SAT
Góc chiếu 15°/24°
COB
Gordon SLL060X Thân nhôm ghi, lens PMMA 1,155,000 S
2700K/3000K/4000K
Kích thước đèn Φ55*H225mm
CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
5W, thả treo, Φ40*H600mm
SAT
Góc chiếu 15°/24°
COB
Latour SLL040X Thân nhôm ghi, lens PMMA 1,210,000 S
2700K/3000K/4000K
Kích thước đèn Φ40*H600mm
CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim

4W, bóng đui xoáy E27, chiếu rọi


SAT
Góc chiếu 15°/24°/36°
COB
Latour LEP016X Thân nhôm ghi, lens PC 396,000 O
2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ50*H78mm
CRI>95
Driver SAT tích hợp

6W, bóng đui xoáy E27, chiếu rọi


SAT
Góc chiếu 15°/24°/36°
COB
Latour LEP020X Thân nhôm ghi, lens PC 440,000 O
2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ62*H93mm
CRI>95
Driver SAT tích hợp

40W, thả treo, vuông, choá PC+Mica


Góc chiếu 34°/48° Osram 3030
Allo SLM1228A Thân nhôm đen, choá PC + Mica 3000K/4000K/6000K 3,410,000 S
Kích thước 34*50*1228mm CRI>90
Điện áp DC 24V

40W, thả treo, vuông, full choá Mica


Góc chiếu 120° Osram 3030
Allo SLM1170B Thân nhôm đen, choá Mica mờ 3000K/4000K/6000K 2,354,000 S
Kích thước 34*50*1170mm CRI>90
Điện áp DC 24V

22W, thả treo, vuông, choá PC 2 đầu


Góc chiếu 34°/48° Osram 3030
Allo SLM1200A Thân nhôm đen, choá PC 3000K/4000K/6000K 3,223,000 O
Kích thước 34*50*1200mm CRI>90
Điện áp DC 24V

36W, thả treo, vuông, full choá PC


Góc chiếu 34°/48° Osram 3030
Allo SLM1196X Thân nhôm đen, choá PC 3000K/4000K/6000K 3,960,000 O
Kích thước 34*50*1996mm CRI>90
Điện áp DC 24V

40W, thả treo, tròn, choá PC + Mica


Góc chiếu 34°/48° Osram 3030
Allo SLM1228X Thân nhôm đen, choá PC + Mica 3000K/4000K/6000K 4,224,000 O
Kích thước Φ60*1228mm CRI>90
Điện áp DC 24V

40W, thả treo, tròn, full choá Mica


Góc chiếu 120° Osram 3030
Allo SLM1170X Thân nhôm đen, choá PC + Mica 3000K/4000K/6000K 3,190,000 O
Kích thước Φ60*1170mm CRI>90
Điện áp DC 24V
36W, thả treo, tròn, full choá PC
Góc chiếu 34°/48° Osram 3030
Allo SLM1196A Thân nhôm đen, choá PC 3000K/4000K/6000K 4,950,000 O
Kích thước Φ60*1196mm CRI>90
Điện áp DC 24V

2*2W, thanh module 2 bóng, fix góc


Góc chiếu 15°/30°/45°
Osram 3030
Thân nhôm đen/mặt trắng, choá PC
Karis DDQ068X 2700K/3000K/4000K 1,050,500 O
Kích thước 75*45*H49mm
CRI≥90
Khoét lỗ 68*37mm
Driver AC220~240V
5*2W, thanh module 5 bóng, fix góc
Góc chiếu 15°/30°/45°
Osram 3030
Thân nhôm đen /mặt trắng, choá PC
Karis DDQ140X 2700K/3000K/4000K 1,804,000 O
Kích thước 147*45*H49mm
CRI≥90
Khoét lỗ 140*37mm
Driver AC220~240V
10*2W, thanh module 10 bóng, fix góc
Góc chiếu 15°/30°/45°
Osram 3030
Thân nhôm đen /mặt trắng, choá PC
Karis DDQ273X 2700K/3000K/4000K 3,025,000 O
Kích thước 280*45*H49mm
CRI≥90
Khoét lỗ 273*37mm
Driver AC220~240V
15*2W, thanh module 15 bóng, fix góc
Góc chiếu 15°/30°/45°
Osram 3030
Thân nhôm đen /mặt trắng, choá PC
Karis DDQ405X 2700K/3000K/4000K 4,202,000 O
Kích thước 412*45*H49mm
CRI≥90
Khoét lỗ 405*37mm
Driver AC220~240V
1*2W, thanh module 2 bóng, xoay góc
Góc chiếu 15°/30°/45°
Osram 3030
Chỉnh góc nghiêng -10°~10°
Karis DTQ055X 3000K/4000K/6000K 748,000 O
Thân nhôm đen /mặt đen, choá PC
CRI≥90
Kích thước 65*60*H49mm
Khoét lỗ 55*45mm
2*2W, thanh module 2 bóng, xoay góc
Góc chiếu 15°/30°/45°
Osram 3030
Chỉnh góc nghiêng -10°~10°
Karis DTQ082X 3000K/4000K/6000K 1,100,000 O
Thân nhôm đen /mặt đen, choá PC
CRI≥90
Kích thước 95*60*H49mm
Khoét lỗ 82*45mm
5*2W, thanh module 5 bóng, xoay góc
Góc chiếu 15°/30°/45°
Osram 3030
Chỉnh góc nghiêng -10°~10°
Karis DTQ155X 3000K/4000K/6000K 1,848,000 S
Thân nhôm đen /mặt đen, choá PC
CRI≥90
Kích thước 167*60*H49mm
Khoét lỗ 155*45mm
10*2W, thanh module 10 bóng, xoay góc
Góc chiếu 15°/30°/45°
Osram 3030
Chỉnh góc nghiêng -10°~10°
Karis DTQ290X 3000K/4000K/6000K 3,465,000 O
Thân nhôm đen /mặt đen, choá PC
CRI≥90
Kích thước 300*60*H49mm
Khoét lỗ 290*45mm
15*2W, thanh module 15 bóng, xoay góc
Góc chiếu 15°/30°/45°
Osram 3030
Chỉnh góc nghiêng -10°~10°
Karis DTQ425X 3000K/4000K/6000K 4,774,000 S
Thân nhôm đen /mặt đen, choá PC
CRI≥90
Kích thước 432*60*H49mm
Khoét lỗ 425*45mm
7W, gắn tường, 1 chiều, ko choá
SAT
Góc chiếu 15°/24°
COB
Gordon WDG060X Thân nhôm ghi, lens PMMA 1,303,500 O
2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ60*H200mm
CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim

7W, gắn tường, 1 chiều, có choá


SAT
Góc chiếu 15°/24°
COB
Gordon WDG060A Thân nhôm ghi, lens PMMA 1,210,000 O
2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ60*H225mm
CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim

2x7W, gắn tường, 2 chiều, ko choá


SAT
Góc chiếu 15°/24°
COB
Gordon WWG060X Thân nhôm ghi, lens PMMA 1,980,000 S
2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ60*H200mm
CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim

2x7W, gắn tường, 2 chiều, có choá


SAT
Góc chiếu 15°/24°
COB
Gordon WWG060A Thân nhôm ghi, lens PMMA 2,189,000 S
2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ60*H260mm
CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim

10W, ốp trần, tròn, vỏ đen/trắng


Citizen
Góc chiếu 15°/30°/45°
COB
Gordon SAG087X Thân nhôm, choá nhôm 1,870,000 S
3000K/4000K/6000K
Kích thước Φ78*102mm
CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim

15W, ốp trần, tròn, vỏ đen/trắng


Citizen
Góc chiếu 15°/30°/45°
COB
Gordon SAG092X Thân nhôm, choá nhôm 2,420,000 O
3000K/4000K/6000K
Kích thước Φ92*122mm
CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim

30W, ốp trần, tròn, vỏ đen/trắng


Citizen
Góc chiếu 15°/30°/45°
COB
Gordon SAG104X Thân nhôm, choá nhôm 3,058,000 O
3000K/4000K/6000K
Kích thước Φ104*139mm
CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim

10W, ốp trần, vuông, vỏ đen/trắng


Citizen
Góc chiếu 15°/30°
COB
Gordon SAG057F Thân nhôm, choá nhôm 1,540,000 O
3000K/4000K/6000K
Kích thước 57*57*88mm
CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim

15W, ốp trần, vuông, vỏ đen/trắng


Citizen
Góc chiếu 24°/30°
COB
Gordon SAG077F Thân nhôm, choá nhôm 2,469,500 S
3000K/4000K/6000K
Kích thước 77*77*105mm
CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim

2.2W, âm bậc cầu thang, IP64


Osram
Floor Thân nhôm ghi xám + lens PMMA
HWF002X 2700K/3000K/4000K 533,500 O
Washer Kích thước cắt lỗ 45*45*D65mm
CRI≥90
Điện áp AC220
3W, âm bậc cầu thang, IP54
Osram
Floor Thân nhôm bạc + lens PMMA
HWF003X 2700K/3000K/4000K 583,000 O
Washer Kích thước cắt lỗ 45*45*D65mm
CRI≥90
Điện áp AC220

3W, âm bậc cầu thang, IP54


Osram
Floor Thân nhôm bạc + lens PMMA
HWF003X 2700K/3000K/4000K 583,000 O
Washer Kích thước cắt lỗ Φ45*D65mm
CRI≥90
Điện áp AC220

2W, rọi cây outdoor, IP65


Góc chiếu 15°/30° Osram
Outdoor
HTX042A Thân nhôm trắng bạc + lens PC 3000K 1,430,000 O
Spot
Kích thước Φ42*75mm CRI≥80
Điện áp DC24V

6W, rọi cây outdoor, IP65


Góc chiếu 15°/30° Osram
Outdoor
HTX047A Thân nhôm trắng bạc + lens PC 3000K 2,200,000 S
Spot
Kích thước Φ47*100mm CRI≥80
Điện áp DC24V

7W, rọi ray /đế, vỏ trắng /đen


Góc chiếu 30° Tiandian
T Thân nhôm, lens PMMA SMD 3030
TTT050B 198,000 S
Series Kích thước Φ50*L79mm 3000K/4000K/6000K
Chuẩn ray 2 chân CRI>80
Driver SAT tích hợp, không dim
12W, rọi ray /đế, vỏ trắng /đen
Góc chiếu 24° SAT
T Thân nhôm, choá PC COB
TTT050A 462,000 S
Series Kích thước Φ50*L105mm 3000K/4000K/6000K
Chuẩn ray 2 chân CRI>80
Driver SAT tích hợp, không dim
25W,rọi ray, vỏ trắng /đen
Góc chiếu 15°/24°/40° SAT
T Thân nhôm, len PMMA COB
TTT070X 786,500 S
Series Kích thước Φ71*H160mm 3000K/4000K/6000K
Chuẩn ray 2 chân CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim
35W, rọi ray, vỏ trắng /đen
Góc chiếu 15°/24°/40° SAT
T Thân nhôm, len PMMA COB
TTT080X 935,000 O
Series Kích thước Φ78*H185mm 3000K/4000K/6000K
Chuẩn ray 2 chân /3 chân CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim
7W Zoom, rọi ray /đế, vỏ đen
Zoom góc chiếu 15~36° SAT
Eco TTL050T Thân nhôm, lens PMMA COB
627,000 S
Zoom SAL050T Kích thước đèn Φ50*L81mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 2 chân CRI>90
Driver SAT tích hợp, không dim
9W Zoom, rọi ray, vỏ ghi xám
Zoom góc chiếu 10~60° SAT
Latour Thân nhôm, lens PMMA COB
TSL060T 1,320,000 S
Zoom Kích thước đèn Φ60*L100mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
9W Zoom, rọi đế, vỏ ghi xám
Zoom góc chiếu 10~60° SAT
Latour Thân nhôm, lens PMMA COB
SAL060T 1,430,000 S
Zoom Kích thước đèn Φ60*L100mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
20W Zoom, rọi ray, vỏ ghi xám
Zoom góc chiếu 10~60° SAT
Latour Thân nhôm, lens PMMA COB
TSL070T 2,310,000 O
Zoom Kích thước đèn Φ71*L129mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
30W Zoom, rọi ray, vỏ ghi xám
Zoom góc chiếu 15~50° SAT
Latour Thân nhôm, lens PMMA COB
TSL080T 2,942,500 O
Zoom Kích thước đèn Φ83*L157mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
9W Zoom pro, rọi ray, vỏ đen
Zoom góc chiếu 15~45° SAT
Latour
Thân nhôm, lens PMMA COB
Zoom TSL060B 1,320,000 S
Kích thước đèn Φ60*L125mm 2700K/3000K/4000K
Pro
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
9W Zoom pro, dim, rọi ray, vỏ đen
Zoom góc chiếu 15~45° SAT
Latour
Thân nhôm, lens PMMA COB
Zoom TSL060B 2,530,000 O
Kích thước đèn Φ60*L125mm 2700K/3000K/4000K
Pro
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver 0-10V dimmable
9W Zoom pro, rọi đế, vỏ đen
Zoom góc chiếu 15~45° SAT
Latour
Thân nhôm, lens PMMA COB
Zoom SAL060B 1,430,000 S O
Kích thước đèn Φ60*L125mm 2700K/3000K/4000K
Pro
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
20W Zoom pro, rọi ray, vỏ đen
Zoom góc chiếu 15~30° SAT
Latour
Thân nhôm, lens PMMA COB
Zoom TSL070B 2,310,000 O
Kích thước đèn Φ71*L150mm 2700K/3000K/4000K
Pro
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
20W Zoom pro, dim, rọi ray, vỏ đen
Zoom góc chiếu 15~30° SAT
Latour
Thân nhôm, lens PMMA COB
Zoom TSL070B 2,970,000 O
Kích thước đèn Φ71*L150mm 2700K/3000K/4000K
Pro
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver 0-10V dimmable
30W Zoom pro, ray
Zoom góc chiếu 15~30° SAT
Latour
Thân nhôm, lens PMMA COB
Zoom TSL080B 2,942,500 O
Kích thước đèn Φ83*L175mm 2700K/3000K/4000K
Pro
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
9W, rọi ray, vỏ ghi xám
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Thân nhôm, lens PMMA COB
Latour TSL050X 957,000 O
Kích thước đèn Φ50*L120mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
9W, rọi đế, vỏ ghi xám
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Thân nhôm, len PMMA COB
Latour SAL050X 1,045,000 O
Kích thước đèn Φ50*L120mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
15W, rọi ray, vỏ ghi xám
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Thân nhôm, lens PMMA COB
Latour TSL060X 1,155,000 O
Kích thước đèn Φ60*L132mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
15W, rọi đế, vỏ ghi xám
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Thân nhôm, lens PMMA COB
Latour SAL060X 1,243,000 O
Kích thước đèn Φ60*L132mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
20W, rọi ray, vỏ ghi xám
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Thân nhôm, lens PMMA COB
Latour TSL070X 1,672,000 O
Kích thước đèn Φ70*L150mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
30W, rọi ray, vỏ ghi xám
Góc chiếu 24°/36° SAT
Thân nhôm, lens PMMA COB
Latour TSL080X 2,035,000 O
Kích thước đèn Φ80*L165mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
7W, rọi ray, vỏ ghi xám
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Latour Thân nhôm, lens PMMA COB
TSL040X 957,000 O
Slim Kích thước đèn Φ40*L200mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
9W, rọi ray, vỏ ghi xám
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Latour Thân nhôm, lens PMMA COB
TSL050A 984,500 O
Slim Kích thước đèn Φ50*L160mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
15W, rọi ray, vỏ ghi xám
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Latour Thân nhôm, lens PMMA COB
TSL060A 1,177,000 O
Slim Kích thước đèn Φ60*L170mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
20W, rọi ray, vỏ ghi xám
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Latour Thân nhôm, lens PMMA COB
TSL070A 1,650,000 O
Slim Kích thước đèn Φ72*L190mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
30W, rọi ray, vỏ ghi xám
Góc chiếu 24°/36° SAT
Latour Thân nhôm, lens PMMA COB
TSL080A 2,007,500 O
Slim Kích thước đèn Φ82*L205mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 3 chân CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
9W, rọi ray âm trần, vỏ ghi xám
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Thân nhôm, lens PMMA COB
Latour DTL065W 1,012,000 S
Kích thước đèn Φ50*L120mm 2700K/3000K/4000K
Khoét lỗ Φ50 CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
15W, rọi ray âm trần, vỏ ghi xám
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Thân nhôm, lens PMMA COB
Latour DTL065X 1,210,000 O
Kích thước đèn Φ60*L132mm 2700K/3000K/4000K
Khoét lỗ Φ50 CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
20W, rọi ray âm trần, vỏ ghi xám
Góc chiếu 15°/24°/36° SAT
Thân nhôm, lens PMMA COB
Latour DTL065Y 1,611,500 O
Kích thước đèn Φ70*L150mm 2700K/3000K/4000K
Khoét lỗ Φ50 CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
30W, rọi ray âm trần, vỏ ghi xám
Góc chiếu 24°/36° SAT
Thân nhôm, lens PMMA COB
Latour DTL065Z 1,980,000 O
Kích thước đèn Φ80*L165mm 2700K/3000K/4000K
Khoét lỗ Φ50 CRI>95
Driver SAT tích hợp, không dim
25W, rọi ray, chỉnh công suất 15~25W
Góc chiếu 24° Bridgelux
Thân nhôm, choá PC COB Vero13-D gen7
Evo 70901.04 3,850,000 S
Kích thước đèn Φ71*L174mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 4 chân CRI>90
Adapter Global, Made in Germany
25W, rọi ray, Adapter buil-in trên ray
Góc chiếu 24° Bridgelux
Thân nhôm, choá PC COB Vero13-D gen7
Evo TIE071A 4,950,000 S
Kích thước đèn Φ71*L174mm 2700K/3000K/4000K
Chuẩn ray 4 chân CRI>90
Adapter Global, Made in Germany

1m, ray nam châm âm trần


Thân nhôm /nam châm/ đen
Allo
ZBM1000H6 Kích thước L1000*W(120+52)*H75mm // 4,246,000 O
System
Kích thước cắt lỗ 52mm
DC 24V

Nối góc ray nam châm âm trần


(trần với trần hoặc tường với tường)
Allo Thân nhôm /nam châm/ đen
ZBM300ZH6 // 4,510,000 O
System L(300*300)*W(120+52)*H75mm
Kích thước cắt lỗ 52mm
DC 24V
Nối góc ray nam châm âm trần
(trần với tường)
Allo Thân nhôm /nam châm/ đen
ZBM300CH6 // 4,510,000 O
System L(300*300)*W(120+52)*H75mm
Kích thước cắt lỗ 52mm
DC 24V
1m, ray nam châm thả treo
Thân nhôm /nam châm/ đen
Allo
ZAM1000H6 Kích thước L1000*W50*H81mm // 3,575,000 O
System
Cắt lỗ 52mm
DC 24V

Nối góc ray nam châm thả treo


Allo Thân nhôm /nam châm /đen
ZAM300ZH6 // 3,795,000 O
System Kích thước L(300*300)*W50*H81mm
DC 24V

22W, đèn thanh nam châm góc 110°


SAT
Ánh sáng hướng xuống 110°
Allo SMD
ZFM508X Thân nhôm /đen, choá mờ PMMA 2,695,000 O
System 2700K/3000K/4000K
Kích thước 508*34*62mm
CRI>90
Lắp trên ray nam châm, DC 24V

22W, đèn thanh nam châm góc 130°


SAT
Ánh sáng toả 130°
Allo SMD
ZMM508X Thân nhôm /đen, choá mờ PMMA 2,942,500 O
System 2700K/3000K/4000K
Kích thước 508*34*87mm
CRI>90
Lắp trên ray nam châm, DC 24V

6*1W, đèn thanh nam châm spot


Góc chiếu 12°/24°/36° Osram 3030
Allo
ZDM164X Thân nhôm /đen, choá PC 2700K/3000K/4000K 2,491,500 O
System
Kích thước 164*34*62mm CRI>90
Lắp trên ray nam châm, DC 24V

12*1W), đèn thanh nam châm spot


Góc chiếu 12°/24°/36° Osram 3030
Allo
ZDM322X Thân nhôm /đen, choá PC 2700K/3000K/4000K 3,300,000 O
System
Kích thước 322*34*62mm;\ CRI>90
Lắp trên ray nam châm, DC 24V

6*1W, đèn thanh nam châm hắt tường


Góc chiếu 12°/24°/36°
Osram 3030
Allo Chỉnh hướng xoay 180°
ZTM164B 2700K/3000K/4000K 3,300,000 O
System Thân nhôm /đen, choá PC
CRI>90
Kích thước 164*34*62mm
Lắp trên ray nam châm, DC 24V
12*1W, đèn thanh nam châm hắt tường
Góc chiếu 12°/24°/36°
Osram 3030
Allo Chỉnh hướng xoay 180°
ZTM322B 2700K/3000K/4000K 4,620,000 O
System Thân nhôm /đen, choá PC
CRI>90
Kích thước 322*34*62mm
Lắp trên ray nam châm, DC 24V
5W, rọi ray mini, vỏ đen, xoay mọi góc
Góc chiếu 24° Cree
Allo Chỉnh hướng xoay mọi góc COB CXA1304
ZTM035X 2,310,000 O
System Thân nhôm /đen, choá PC chống chói 2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ34*H60mm CRI≥90
Lắp trên ray nam châm, DC 24V

9W, rọi ray nam châm, vỏ đen


SAT
Góc chiếu 12°/24°/36°
Allo COB
ZTM050X Thân nhôm /đen, choá PC 1,100,000 O
System 2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ50*120mm
CRI≥90
Lắp trên ray nam châm, DC 24V
15W, rọi ray nam châm, vỏ đen
SAT
Góc chiếu 12°/24°/36°
Allo COB
ZTM060X Thân nhôm /đen, choá PC 1,540,000 O
System 2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ60*155mm
CRI≥90
Lắp trên ray nam châm, DC 24V

9W, rọi ray nam châm, Zoom, vỏ đen


SAT
Zoom góc chiếu 15°~45°
Allo COB
ZTM060B Thân nhôm /đen, choá PC 1,375,000 O
System 2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ60*143mm
CRI≥90
Lắp trên ray nam châm, DC 24V

20W, rọi ray nam châm, Zoom, vỏ đen


SAT
Zoom góc chiếu 15°~30°
Allo COB
ZTM070B Thân nhôm /đen, choá PC 2,046,000 O
System 2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ71*162mm
CRI≥90
Lắp trên ray nam châm, DC 24V

5W, thả treo nam châm, vỏ đen


SAT
Góc chiếu 15°/24°/36°
Allo COB
ZLM040A Thân nhôm /đen, choá PC 1,155,000 O
System 2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ42.5*H320mm
CRI≥90
Lắp trên ray nam châm, DC 24V

7W, thả treo nam châm, vỏ đen


SAT
Góc chiếu 15°/24°/36°
Allo COB
ZLM060A Thân nhôm, choá PC O
System 2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ60*H200mm
CRI≥90
Lắp trên ray nam châm, DC 24V

5W, âm trần, Zoom, ko chỉnh góc


Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Zoom góc chiếu 16~30° SMD 5050
Grace DDZ055X 935,000 O
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA 2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ60*H74mm; cut-out Φ55mm CRI>90
Driver SAT, không dim
5W, âm trần, Zoom, chỉnh góc 25°
Góc chiếu 15°/24°/40° Bridgelux
Zoom góc chiếu 16~30° SMD 5050
Grace DTZ055X 1,089,000 O
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA 2700K/3000K/4000K
Kích thước Φ60*H79mm; cut-out Φ55mm CRI>90
Driver SAT, không dim
9W, âm trần, Φ75, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V8-E gen7
Grace DDZ075X 1,210,000 S
Kích thước Φ82*H95mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ75mm CRI>90
Driver SAT, không dim
9W, âm trần, Φ75, chỉnh góc 25°
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V8-E gen7
Grace DTZ075X 1,353,000
Kích thước Φ82*H104mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ75mm CRI>90
Driver SAT, không dim
9W, âm trần, Φ75, mặt cắt tròn
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /mặt trắng, lens PMMA COB V8-E gen7
Grace DDZ075A 1,419,000 O
Kích thước Φ82*H97.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ75mm CRI>90
Driver SAT, không dim
9W, âm trần, Φ75, mặt cắt Elip
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /mặt trắng, lens PMMA COB V8-E gen7
Grace DTZ075A 1,650,000 O
Kích thước Φ82*H106mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ75mm CRI>90
Driver SAT, không dim
7W, âm trần, Φ65, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V8-E gen7
Grace DDZ065X 1,320,000 O
Kích thước Φ75*H95mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ65mm CRI>90
Driver SAT, không dim
7W, âm trần, Φ65, chỉnh góc 25°
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V8-E gen7
Grace DTZ065X 1,408,000 O
Kích thước Φ75*H112.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ65mm CRI>90
Driver SAT, không dim
7W, âm trần, vuông đơn, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V8-E gen7
Grace DDZ065F O
Kích thước 75*75*H99.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 65*65mm CRI>90
Driver SAT, không dim
7W, âm trần, vuông đơn, chỉnh góc 25°
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V8-E gen7
Grace DTZ065F 1,237,500 O
Kích thước 75*75*H117mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 65*65mm CRI>90
Driver SAT, không dim
2x7W, âm trần, vuông đôi, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V8-E gen7
Grace DDZ065F+M 2,475,000 O
Kích thước 143*75*H99.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 135*65mm CRI>90
Driver SAT, không dim
2x7W, âm trần, vuông đôi, chỉnh góc 25°
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V8-E gen7
Grace DTZ065F+M 2,750,000 O
Kích thước 143*75*H117mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 135*65mm CRI>90
Driver SAT, không dim
15W, âm trần, Φ85, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V10-C gen7
Grace DDZ085X 1,595,000 O
Kích thước Φ95*H114mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ85mm CRI>90
Driver SAT, không dim
15W, âm trần, Φ85, chỉnh góc 25°
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V10-C gen7
Grace DTZ085X 1,705,000 O
Kích thước Φ95*H134.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ85mm CRI>90
Driver SAT, không dim
15W, âm trần, Φ90, strimless, fix
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /ko viền, lens PMMA COB V10-C gen7
Grace DDZ085A O
Kích thước Φ90*H114mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ90mm CRI>90
Driver SAT, không dim
15W, âm trần, Φ90, strimless, xoay 25°
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /ko viền, lens PMMA COB V10-C gen7
Grace DTZ085A O
Kích thước Φ90*H134.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ90mm CRI>90
Driver SAT, không dim
15W, âm trần, vuông đơn, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V10-C gen7
Grace DDZ085F 1,650,000 O
Kích thước 95*95*H114mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 87*87mm CRI>90
Driver SAT, không dim
15W, âm trần, vuông đơn, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V10-C gen7
Grace DTZ085F 1,760,000 O
Kích thước 95*95*H134.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 87*87mm CRI>90
Driver SAT, không dim
15W, âm trần, vuông đơn, strimless, fix
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /ko viền, lens PMMA COB V10-C gen7
Grace DDZ085G O
Kích thước 84*84*H114mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 84*84mm CRI>90
Driver SAT, không dim
15W, âm trần, vuông đơn, strimless
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /ko viền, lens PMMA COB V10-C gen7
Grace DTZ085G O
Kích thước 84*84*H134.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 84*84mm CRI>90
Driver SAT, không dim
2x15W, âm trần, vuông đôi, Fix góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V10-C gen7
Grace DDZ085F+M 3,289,000 O
Kích thước 183*95*H114mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 175*87mm CRI>90
Driver SAT, không dim
2x15W, âm trần, vuông đôi, chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB V10-C gen7
Grace DTZ085F+M 3,503,500 O
Kích thước 183*95*H134.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 175*87mm CRI>90
Driver SAT, không dim
2x15W, âm trần, vuông đôi, strimless,fix
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /ko viền, lens PMMA COB V10-C gen7
Grace DDZ085R+S O
Kích thước 172*84*H114.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 175*87mm CRI>90
Driver SAT, không dim
2x15W, âm trần, vuông đôi, strimless
Góc chiếu 15°/24°/36° Bridgelux
Thân nhôm ghi /ko viền, lens PMMA COB V10-C gen7
Grace DTZ085R+S O
Kích thước 172*84*H134.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 175*87mm CRI>90
Driver SAT, không dim
9W, âm trần, Φ85, hắt tường
Góc chiếu 60° /bất đối xứng Cree
Thân nhôm ghi /viền trắng, lens PMMA COB CXB1507
Grace DSZ085Y 1,683,000 O
Kích thước Φ95*H70.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ85mm CRI>90
Driver SAT, không dim
5W, âm trần, Φ50, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Luminus
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA SMD 3535
Hera DDI040Y O
Kích thước Φ49*H73.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ40mm CRI>90
Driver SAT, không dim
5W, âm trần, Φ55, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Luminus
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA SMD 3535
Hera DDI055Y O
Kích thước Φ64*H72mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ55mm CRI>90
Driver SAT, không dim
7W, âm trần, Φ65, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Cree
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA COB CXA1304
Hera DDI065Y O
Kích thước Φ74*H80mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ65mm CRI>90
Driver SAT, không dim
9W, âm trần, Φ75, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Cree
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA COB CXB1304
Hera DDI075Y O
Kích thước Φ84*H86mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ75mm CRI>90
Driver SAT, không dim
15W, âm trần, Φ75, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Cree
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA COB CXA1512
Hera DDI085Y O
Kích thước Φ94*H97mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ75mm CRI>90
Driver SAT, không dim
5W, âm trần, vuông, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Luminus
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA SMD 3535
Hera DDI040F O
Kích thước 49*49*H73.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 40*40mm CRI>90
Driver SAT, không dim
5W, âm trần, vuông, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Cree
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA COB CXA1304
Hera DDI055F O
Kích thước 64*64*H72mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 55*55mm CRI>90
Driver SAT, không dim
7W, âm trần, vuông, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Cree
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA COB CXA1304
Hera DDI065F O
Kích thước 74*74*H80mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 65*65mm CRI>90
Driver SAT, không dim
9W, âm trần, vuông, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Cree
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA COB CXB1304
Hera DDI075F O
Kích thước 84*84*H86mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 75*75mm CRI>90
Driver SAT, không dim
15W, âm trần, vuông, ko chỉnh góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Cree
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA COB CXA1512
Hera DDI085F O
Kích thước 94*94*H97mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 85*85mm CRI>90
Driver SAT, không dim
5W, âm trần, Φ65, hắt nghiêng, fix góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Cree
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA COB CXA1304
Hera DDI065X O
Kích thước Φ74*H75mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ65mm CRI>90
Driver SAT, không dim
7W, âm trần, Φ75, hắt nghiêng, fix góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Cree
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA COB CXA1304
Hera DDI075X O
Kích thước Φ84*H82mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ75mm CRI>90
Driver SAT, không dim
9W, âm trần, Φ85, hắt nghiêng, fix góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Cree
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA COB CXB1304
Hera DDI085X O
Kích thước Φ94*H91mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét Φ85mm CRI>90
Driver SAT, không dim
5W, âm trần, vuông, hắt nghiêng, fix góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Cree
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA COB CXA1304
Hera DDI065Z O
Kích thước 74*74*H75mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 65*65mm CRI>90
Driver SAT, không dim
7W, âm trần, vuông, hắt nghiêng, fix góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Cree
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA COB CXA1304
Hera DDI075Z O
Kích thước 84*84*H84.5mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 75*75mm CRI>90
Driver SAT, không dim
9W, âm trần, vuông, hắt nghiêng, fix góc
Góc chiếu 15°/24°/36° Cree
Thân nhôm /viền trắng, lens PMMA COB CXB1304
Hera DDI085Z O
Kích thước 94*94*H93mm 2700K/3000K/4000K
Lỗ khoét 85*85mm CRI>90
Driver SAT, không dim

Tri-wire 841101LE 1,5M, thanh ray T3, đen /trắng // 530,000 S

Tri-wire Đầu nối thẳng cho thanh ray T3 // 125,000 S

Tri-wire Đầu nối góc cho thanh ray T3 // 530,000 S

* S: Sản phẩm sẵn hàng. Thời gian giao hàng 1 - 3 ngày.


* O: Sản phẩm đặt hàng. Thời gian đặt hàng từ 30 - 35 ngày kể từ ngày xác nhận đơn đặt hàng.

You might also like