You are on page 1of 22

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KIM ẤN STONE

Hotline : 0968.349.246 - 0987.507.759


Website : www.kimanstone.com
Email : kimanstone@gmail.com
Mã số thuế : 0315740093
Số tài khoản : 060222192601 Sacombank TPHCM
Địa chỉ
- Showroom : 120 Nhất Chi Mai, Phường 13, Tân Bình, TPHCM.
- Trụ sở : 50/2E Mỹ Huề, Trung Chánh, Hóc Môn, TPHCM.
- Kho xưởng : Dương Công Khi, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM.

BẢNG BÁO GIÁ ĐÁ MARBLE - CẨM T


Kim Ấn Stone kính gửi : Quý khách hàng
TPHCM 01/06/2019
STT Ảnh Mẫu Đá Tên Đá Loại Đá

1 ĐEN NERO MARQUINA Marble

2 ĐEN PORTORO Marble


3 TRẮNG CARRARA Marble

4 TRẮNG MUỐI Marble

5 TRẮNG POLARIS Marble

6 TRẮNG SỨ BỘT Marble


7 TRẮNG VOLAKAS Marble

8 TRẮNG Ý Marble

ĐỎ ROSSO LEVANTO
9 Marble
( đỏ huyết dụ )
GHI SERPEGGIANTE EGY
10 Marble
( xám vân gỗ )

11 HỒNG BOTTICINO Marble

HỒNG PINK PEARL


12 Marble
( hồng sò )
13 KEM BOTTICINO Marble

14 KEM CHỈ ĐỎ Marble

15 KEM CREAM MAFFIL Marble

16 KEM CREAM NOUVA Marble


17 KEM CREAM MOCA Marble

18 KEM OMAN Marble

19 KEM ROSALIA LIGHT Marble


20 NÂU BONE Marble

21 NÂU DAINO Marble

22 NÂU DARK EMPERADOR Marble

23 NÂU LIGHT EMPERADOR Marble


24 NÂU ORANGE TEA Marble

25 NÂU TÂY BAN NHA Marble

26 VÀNG AI CẬP Marble


27 VÀNG RỄ CÂY Marble

XANH INDIA GREEN


28 Marble
( xanh Napoli )

XANH RAUNFOREST
29 Marble
( xanh rễ cây )
STT Ảnh Mẫu Đá Tên Đá Loại Đá

- Miễn phí vận chuyển


- Giá đã bao gồm : giá đá + giá thi công lắp đặt tại công trình
- Giá chưa VAT
- Bảo hành : 3-5 năm
- Thanh toán : theo tiến độ
STONE

.
.
TPHCM.

RBLE - CẨM THẠCH TỰ NHIÊN


Bàn Bếp Cầu Thang Mặt Tiền
Xuất Xứ
VNĐ/mdài VNĐ/m2 VNĐ/m2

Tây Ban Nha 2,000,000 2,200,000 2,400,000

Italia 2,300,000 2,400,000 2,600,000


Italia 2,850,000 3,050,000 3,250,000

Việt Nam 1,800,000 2,100,000 2,400,000

Hy Lạp 2,150,000 2,550,000 2,950,000

Ấn Độ 1,600,000 1,900,000 2,200,000


Italia 2,450,000 2,550,000 2,650,000

Italia 2,450,000 2,550,000 2,650,000

Đức 2,700,000 2,800,000 2,950,000


Italia 2,300,000 2,550,000 2,750,000

Hungary 2,000,000 2,150,000 2,250,000

Tây Ban Nha 2,000,000 2,050,000 2,300,000


Tây Ban Nha 1,900,000 2,200,000 2,500,000

Tây Ban Nha 2,000,000 2,100,000 2,200,000

Tây Ban Nha 1,900,000 2,200,000 2,500,000

Italia 2,000,000 2,200,000 2,400,000


Tây Ban Nha 1,950,000 2,150,000 2,350,000

Italia 1,900,000 2,250,000 2,550,000

Tây Ban Nha 1,800,000 2,000,000 2,200,000


Tây Ban Nha 2,050,000 2,300,000 2,500,000

Tây Ban Nha 1,900,000 2,250,000 2,600,000

Tây Ban Nha 1,850,000 2,050,000 2,300,000

Tây Ban Nha 1,700,000 1,900,000 2,150,000


Tây Ban Nha 2,200,000 2,400,000 2,600,000

Tây Ban Nha 1,750,000 2,000,000 2,250,000

Hy Lạp 1,800,000 1,900,000 2,100,000


Ấn Độ 2,000,000 2,100,000 2,300,000

Italia 1,800,000 2,000,000 2,200,000

Ấn Độ 2,000,000 2,200,000 2,400,000


Bàn Bếp Cầu Thang Mặt Tiền
Đơn Giá Chưa Đơn Giá Chưa Đơn Giá Chưa
Xuất Xứ
VAT VAT VAT
VNĐ/mdài VNĐ/m2 VNĐ/m2

You might also like