Professional Documents
Culture Documents
Tong Hop - Ho Dieu Tiet
Tong Hop - Ho Dieu Tiet
ĐỊA ĐIỂM:
Độ sâu lấy mẫu (m)
Số hiệu hố khoan
SPT Mô tả mẫu
Số hiệu mẫu
BC1 ND1 2.3 - 2.5 21 Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
BC1 CU1 3.2 - 3.6 - Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng
BC1 UU1 3.6 - 4 - Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng
BC1 ND2 5 - 5.2 14 Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng
BC1 UU2 6 - 6.4 - Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, xám trắng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng
BC1 CU2 6.4 - 6.8 - Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, xám trắng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng
BC1 ND3 7.3 - 7.5 18 Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC1 UU3 9.4 - 9.8 - Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC1 ND4 9.8 - 10 16 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC1 ND5 12.3 - 12.5 16 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC1 ND6 14.8 - 15 15 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC1 ND7 17.3 - 17.5 12 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC1 ND8 19.8 - 20 11 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC1 ND9 22.3 - 22.5 12 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC1 ND10 24.8 - 25 14 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC2 ND1 1.5 - 1.7 17 Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng
BC2 CU1 2.1 - 2.5 - Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng
BC2 UU1 2.5 - 2.9 - Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng
BC2 ND2 4.8 - 5 13 Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng
BC2 CU2 6.4 - 6.8 - Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng
BC2 UU2 6 - 6.4 - Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng
BC2 ND3 7.3 - 7.5 17 Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC2 UU3 9 - 9.5 - Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu rất chặt
BC2 ND4 9.8 - 10 17 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC2 ND5 12.3 - 12.5 15 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC2 ND6 14.8 - 15 14 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC2 ND7 17.3 - 17.5 13 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC2 ND8 19.8 - 20 12 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC2 ND9 22.3 - 22.5 14 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
BC2 ND10 24.8 - 25 14 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
HỒ ĐIỂU TIẾT BÀU CÁT
Sạn sỏi
Cuội
(%)
Cát (%)
(%)
0.25 - 0.15
0.15 - 0.08
0.08 - 0.06
0.5 - 0.25
20 - 10
1 - 0.5
10 - 5
5-2
2-1
>20
HSR tự nhiên
Tỷ trọng
Dung trọng
Độ ẩm
Độ bão hòa
Bụi (%)
Sét (%)
W γW γd γsat γ' Gs S eo
0.06 - 0.002
< 0.002
6.4 29.7 22.03 1.959 1.605 2.008 1.008 2.685 87.9 0.673
4.1 31.4 22.42 1.950 1.593 1.999 0.999 2.681 88.0 0.683
7.7 36.5 21.96 1.953 1.601 2.004 1.004 2.683 87.2 0.675
4.2 32.0 25.30 1.942 1.550 1.972 0.972 2.682 92.9 0.730
3.5 32.9 25.94 1.936 1.537 1.965 0.965 2.688 93.1 0.749
5.6 32.9 25.02 1.939 1.551 1.973 0.973 2.685 91.9 0.731
5.1 11.0 23.06 1.959 1.592 1.997 0.997 2.677 90.6 0.682
4.9 10.3 23.01 1.922 1.562 1.979 0.979 2.676 86.4 0.712
3.3 7.3 23.01 1.922 1.562 1.979 0.979 2.676 86.4 0.712
5.1 6.5 22.79 1.928 1.570 1.983 0.983 2.675 86.6 0.704
3.0 8.8 22.36 1.919 1.568 1.982 0.982 2.675 84.8 0.705
4.3 7.1 22.42 1.916 1.565 1.980 0.980 2.674 84.6 0.709
3.1 8.9 22.16 1.911 1.564 1.979 0.979 2.674 83.5 0.709
5.6 6.4 22.25 1.912 1.564 1.979 0.979 2.674 83.8 0.710
3.0 6.6 21.96 1.922 1.576 1.987 0.987 2.675 84.2 0.697
4.0 27.9 23.10 1.939 1.575 1.988 0.988 2.683 88.1 0.703
6.7 28.2 23.03 1.936 1.574 1.986 0.986 2.680 87.8 0.703
4.5 34.5 23.45 1.938 1.570 1.984 0.984 2.682 88.8 0.708
3.1 36.5 24.99 1.919 1.535 1.963 0.963 2.682 89.7 0.747
8.4 35.1 23.99 1.932 1.558 1.977 0.977 2.682 89.2 0.721
6.5 35.1 24.00 1.929 1.556 1.975 0.975 2.681 88.9 0.724
2.9 10.6 23.10 1.942 1.578 1.988 0.988 2.676 88.8 0.696
2.6 10.1 22.23 1.945 1.591 1.997 0.997 2.676 87.3 0.682
4.1 6.5 22.13 1.946 1.593 1.997 0.997 2.674 87.3 0.678
2.8 8.3 22.45 1.917 1.566 1.980 0.980 2.675 84.8 0.708
0.8 6.1 22.78 1.919 1.563 1.978 0.978 2.674 85.7 0.711
1.6 7.0 22.36 1.918 1.568 1.981 0.981 2.674 84.7 0.706
2.0 5.2 23.44 1.913 1.550 1.970 0.970 2.674 86.4 0.726
5.0 8.4 17.56 1.918 1.631 2.021 1.021 2.674 73.5 0.639
2.9 8.2 22.40 1.931 1.578 1.987 0.987 2.673 86.2 0.694
BẢNG TỔNG HỢP CHỈ TIÊU CƠ LÝ ĐẤT
Giới hạn ATTERBERG Thí nghiệm cắt trực tiếp ( TCVN 4199 :1995)
G.Hạn chảy
G.Hạn dẻo
Chỉ số dẻo
Độ sệt
Hệ số rỗng
φ C
e100-200
e200-400
e400-800
e12.5-25
e50-100
e0-12.5
e25-50
τ300
kN/m2
Hệ số nén lún av
Cv50 (100-200 )
Cv90 (100-200 )
E100-200
a100-200
a200-400
a400-800
a12.5-25
a50-100
a0-12.5
a25-50
MN/m2
m2/MN m2/year
K 90(100 - 200 )
E100-200
Pc
CC Cs
MN/m2
kN/m2
kN/m2
kN/m2
10-8 m/s
44.96
34.33 5°19
38.85 4°42
33.41
0.011 0.048 201.68 0.20 0.05 4.86
6.35 23°54
40.32
33.92 6°1
36.72
38.24 3°35
4.35 24°39
0.011 0.047 200.18 0.20 0.05 4.96
Pc Cc Cs e0
Hố khoan
Độ sâu ei mv (m2/MN) Cv50 (m2 / year) Kv50 (10-8 m / s) Cv90 (m2 / year)
TT SPT Mô tả mẫu
(m)
0 12.5 25 50 100 200 400 800 0 12.5 25 50 100 200 400 800 0 12.5 25 50 100 200 400 800 0 12.5 25 50 100 200 400 800 0 12.5 25 50 100 200 400 800
kPa - - - - 12.5 25 50 100 200 400 800 1600 12.5 25 50 100 200 400 800 1600 12.5 25 50 100 200 400 800 1600 12.5 25 50 100 200 400 800 1600 12.5 25 50 100 200 400 800 1600
Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ,
1 BC1 ND1 2.3 - 2.5 21 186.52 0.31 0.05 0.40 0.673 0.659 0.648 0.623 0.592 0.549 0.493 0.426 0.328 * 0.927 0.975 0.634 0.426 0.282 0.166 0.123 * 1.775 1.222 1.221 1.111 1.154 1.149 1.031 * 0.031 0.023 0.015 0.009 0.007 0.004 0.003 * 7.615 5.234 5.224 4.743 4.914 4.879 4.346
trạng thái nửa cứng [s(CL)g]
Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu
2 BC1 ND3 7.3 - 7.5 18 201.68 0.20 0.05 0.74 0.682 0.638 0.632 0.624 0.611 0.586 0.544 0.493 0.432 * 0.483 0.299 0.277 0.245 0.211 0.126 0.076 * 2.724 2.379 2.476 2.317 2.182 2.198 2.198 * 0.025 0.014 0.013 0.011 0.009 0.006 0.004 * 11.694 10.221 10.606 9.865 9.222 9.266 9.269
chặt vừa [SC]
Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết
3 BC1 ND5 12.3 - 12.5 16 213.79 0.27 0.05 0.74 0.704 0.565 0.549 0.532 0.508 0.472 0.428 0.364 0.282 * 1.237 0.676 0.494 0.353 0.223 0.158 0.103 * 4.058 4.191 2.643 1.874 2.546 1.884 1.986 * 0.102 0.058 0.027 0.014 0.012 0.007 0.005 * 17.326 17.940 11.314 7.989 10.779 7.986 8.452
cấu chặt vừa [SC-SM]
Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết
4 BC1 ND7 17.3 - 17.5 12 189.17 0.30 0.06 0.74 0.709 0.689 0.669 0.641 0.608 0.568 0.514 0.450 0.360 * 1.612 1.113 0.664 0.394 0.272 0.161 0.112 * 3.692 2.368 2.366 2.149 1.826 1.437 1.530 * 0.112 0.050 0.030 0.017 0.010 0.005 0.004 * 15.812 10.139 10.115 9.185 7.786 6.123 6.562
cấu chặt vừa [SC-SM]
Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ,
5 BC2 ND2 4.8 - 5 13 184.78 0.36 0.05 0.40 0.747 0.730 0.716 0.692 0.650 0.593 0.532 0.437 0.329 * 1.083 0.957 0.840 0.568 0.306 0.238 0.136 * 3.282 2.439 1.813 1.077 1.143 1.092 0.945 * 0.065 0.043 0.029 0.012 0.007 0.005 0.003 * 14.064 10.441 7.702 4.542 4.802 4.577 3.974
trạng thái dẻo cứng [s(CL)g]
Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu
6 BC2 ND3 7.3 - 7.5 17 197.13 0.26 0.05 0.74 0.696 0.561 0.545 0.529 0.505 0.470 0.427 0.365 0.285 * 1.207 0.660 0.482 0.345 0.218 0.154 0.100 * 4.082 4.218 2.663 1.890 2.570 1.905 2.013 * 0.100 0.057 0.027 0.014 0.012 0.007 0.005 * 17.432 18.059 11.398 8.058 10.885 8.080 8.571
chặt vừa [SC]
Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết
7 BC2 ND4 9.8 - 10 17 200.18 0.20 0.05 0.74 0.678 0.635 0.630 0.622 0.609 0.585 0.544 0.495 0.435 * 0.469 0.292 0.270 0.240 0.204 0.123 0.074 * 2.838 2.394 2.449 2.312 2.185 2.142 2.247 * 0.026 0.014 0.013 0.011 0.009 0.005 0.004 * 12.185 10.289 10.493 9.848 9.238 9.039 9.482
cấu chặt vừa [SC-SM]
Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết
8 BC2 ND6 14.8 - 15 14 209.17 0.29 0.06 0.74 0.711 0.691 0.672 0.644 0.612 0.573 0.520 0.457 0.369 * 1.580 1.090 0.651 0.386 0.266 0.158 0.110 * 3.695 2.372 2.372 2.157 1.835 1.447 1.547 * 0.109 0.049 0.030 0.016 0.010 0.005 0.004 * 15.827 10.157 10.142 9.219 7.829 6.169 6.634
cấu chặt vừa [SC-SM]
P KẾT QUẢ
MỘT TRỤC KHÔNG NỞ HÔNG
og(t) xác đinh hệ số cố kết
Hệ số thấm
Modul tổng biến dạng
(ứng với mức độ cốkết Ut = 90%)
0 12.5 25 50 100 200 400 800 0 12.5 25 50 100 200 400 800
12.5 25 50 100 200 400 800 1600 12.5 25 50 100 200 400 800 1600
* 0.135 0.098 0.065 0.040 0.028 0.017 0.012 * 0.72 0.68 1.02 1.50 2.20 3.59 4.63
* 0.109 0.059 0.057 0.048 0.039 0.024 0.015 * 2.51 4.04 4.33 4.86 5.57 9.04 14.52
* 0.434 0.248 0.116 0.059 0.052 0.028 0.020 * 0.94 1.69 2.30 3.16 4.88 6.69 9.83
* 0.479 0.214 0.130 0.071 0.043 0.021 0.016 * 0.78 1.11 1.83 3.02 4.27 6.97 9.56
* 0.279 0.185 0.121 0.050 0.029 0.023 0.012 * 0.64 0.72 0.81 1.16 2.08 2.58 4.24
* 0.427 0.245 0.114 0.059 0.051 0.028 0.020 * 0.96 1.73 2.35 3.23 5.00 6.86 10.08
* 0.111 0.058 0.055 0.047 0.038 0.023 0.015 * 2.58 4.14 4.45 4.96 5.74 9.29 14.94
* 0.469 0.210 0.127 0.070 0.042 0.020 0.016 * 0.79 1.13 1.87 3.09 4.37 7.14 9.80
BẢNG TÓM TẮT KẾT QUẢ
Changes of P.w.p
Changes of P.w.p
Shear strength
Shear strength
Shear strength
Áp lực buồng
Áp lực buồng
Áp lực buồng
Cell pressure
Cell pressure
Cell pressure
Ứng suất cắt
Biến dạng
Biến dạng
Ccu C'cu φcu φ'cu
Strain
Strain
Strain
Hố khoan KH mẫu Độ sâu mẫu Mô tả mẫu
TT SPT
Bore Hole ID Sample Depth (m) Description of soil
Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, xám trắng, nâu đỏ,
2 BC1 CU2 6.4 - 6.8 - s(CL) 100 84.65 11.83 30.23 200 127.49 12.77 83.62 400 204.24 12.32 190.49 33.41 15.61 16°34' 27°27'
trạng thái dẻo cứng
Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ,
3 BC2 CU1 2.1 - 2.5 - s(CL)g 100 99.10 13.40 32.68 200 148.01 13.38 81.56 400 230.65 13.39 175.76 40.32 26.42 17°45' 27°14'
trạng thái dẻo cứng
Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo
6 BC2 CU2 6.4 - 6.8 - s(CL) 100 88.17 12.55 33.33 200 133.05 12.14 85.71 400 205.59 12.30 197.73 36.72 19.20 16°21' 27°35'
cứng
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ
THÍ NGHIỆM BA TRỤC KHÔNG CỐ KẾT KHÔNG THOÁT NƯỚC
SUMMARY OF UNCONSOLIDATED UNDRAINED TRIAL-XIAL COMPRESSION TEST
Shear strength
Shear strength
Shear strength
Độ sâu
Cell pressure
Cell pressure
Cell pressure
Áp lực buồng
Áp lực buồng
Áp lực buồng
CUU
Biến dạng
Biến dạng
Biến dạng
Hố khoan mẫu Mô tả mẫu
TT ID SPT
Strain
Strain
Strain
Bore Hole Depth Description of soil
Sample
(m)
1 BC1 UU1 3.6 - 4 - Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng [s(CL)g] 100 47.89 9.97 200 58.83 3.56 400 78.56 8.11 34.33
2 BC1 UU2 6 - 6.4 - Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, xám trắng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng [s(CL)] 100 51.08 10.27 200 62.47 10.73 400 77.80 10.44 38.85
3 BC1 UU3 9.4 - 9.8 - Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa [SC] 100 78.10 14.85 200 145.94 7.79 400 283.04 9.70 6.35
2 BC2 UU1 2.5 - 2.9 - Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng [s(CL)g] 100 49.83 10.76 200 61.16 9.64 400 85.29 7.47 33.92
3 BC2 UU2 6 - 6.4 - Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng [s(CL)] 100 47.70 20.10 200 54.05 19.84 400 67.83 19.91 38.24
4 BC2 UU3 9 - 9.5 - Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu rất chặt [SC] 100 78.26 20.79 200 154.20 15.54 400 292.68 15.07 4.35
G TỔNG HỢP KẾT QUẢ
KHÔNG CỐ KẾT KHÔNG THOÁT NƯỚC
ED UNDRAINED TRIAL-XIAL COMPRESSION TEST
φUU
5°19
4°42
23°54
6°1
3°35
24°39