You are on page 1of 29

CÔNG TRÌNH:

ĐỊA ĐIỂM:
Độ sâu lấy mẫu (m)
Số hiệu hố khoan

SPT Mô tả mẫu
Số hiệu mẫu

BC1 ND1 2.3 - 2.5 21 Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng

BC1 CU1 3.2 - 3.6 - Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng

BC1 UU1 3.6 - 4 - Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng

BC1 ND2 5 - 5.2 14 Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng

BC1 UU2 6 - 6.4 - Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, xám trắng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng

BC1 CU2 6.4 - 6.8 - Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, xám trắng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng
BC1 ND3 7.3 - 7.5 18 Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC1 UU3 9.4 - 9.8 - Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC1 ND4 9.8 - 10 16 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC1 ND5 12.3 - 12.5 16 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC1 ND6 14.8 - 15 15 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC1 ND7 17.3 - 17.5 12 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC1 ND8 19.8 - 20 11 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC1 ND9 22.3 - 22.5 12 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC1 ND10 24.8 - 25 14 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC2 ND1 1.5 - 1.7 17 Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái nửa cứng

BC2 CU1 2.1 - 2.5 - Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng

BC2 UU1 2.5 - 2.9 - Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng

BC2 ND2 4.8 - 5 13 Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng

BC2 CU2 6.4 - 6.8 - Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng

BC2 UU2 6 - 6.4 - Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng

BC2 ND3 7.3 - 7.5 17 Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC2 UU3 9 - 9.5 - Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu rất chặt
BC2 ND4 9.8 - 10 17 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC2 ND5 12.3 - 12.5 15 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC2 ND6 14.8 - 15 14 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC2 ND7 17.3 - 17.5 13 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC2 ND8 19.8 - 20 12 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC2 ND9 22.3 - 22.5 14 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa

BC2 ND10 24.8 - 25 14 Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa
HỒ ĐIỂU TIẾT BÀU CÁT

PHƯỜNG 14, QUẬN TÂN BÌNH, TP HỒ CHÍ MINH

Thành phần hạt


(mm)

Sạn sỏi
Cuội
(%)

Cát (%)
(%)

0.25 - 0.15

0.15 - 0.08

0.08 - 0.06
0.5 - 0.25
20 - 10

1 - 0.5
10 - 5

5-2

2-1
>20

15.0 8.9 4.1 4.3 8.2 4.2 19.2

15.1 17.3 9.9 2.3 2.2 1.4 16.3

15.3 14.6 3.8 2.6 6.5 0.8 12.2

1.8 15.4 9.1 5.6 4.7 9.3 2.6 15.3

10.7 8.8 9.0 8.4 9.4 2.3 15.0

2.3 9.3 10.7 7.1 9.8 3.8 18.5


43.6 31.6 0.6 8.1

1.0 61.0 6.6 16.2

50.7 26.7 1.1 10.9

53.9 21.2 1.2 12.1

59.1 19.5 1.0 8.6

32.8 42.1 2.1 11.6

50.1 24.2 3.1 10.6

51.1 23.5 1.1 12.3

27.3 47.8 2.6 12.7

1.9 13.9 12.8 8.5 7.8 3.5 3.1 16.6

1.8 14.0 13.1 5.4 7.9 4.9 1.9 16.1

1.6 15.3 12.2 9.7 6.0 4.5 1.4 10.3

3.7 11.9 13.4 9.9 3.6 4.3 1.9 11.7

2.8 9.6 8.4 5.8 7.3 2.4 20.2

3.1 10.2 9.2 6.2 7.9 3.7 18.1

49.4 24.0 2.9 10.2

46.8 22.7 4.9 12.9


40.0 34.7 3.4 11.3

45.0 29.1 1.8 13.0

40.1 39.0 3.3 10.7

46.2 32.5 3.0 9.7

44.8 32.8 3.1 12.1

31.4 36.5 3.7 15.0

15.5 55.0 5.5 12.9


BẢNG TỔ

HSR tự nhiên
Tỷ trọng
Dung trọng
Độ ẩm

Độ bão hòa
Bụi (%)

Sét (%)

W γW γd γsat γ' Gs S eo
0.06 - 0.002

< 0.002

(%) g/cm3 - (%) -

6.4 29.7 22.03 1.959 1.605 2.008 1.008 2.685 87.9 0.673

4.1 31.4 22.42 1.950 1.593 1.999 0.999 2.681 88.0 0.683

7.7 36.5 21.96 1.953 1.601 2.004 1.004 2.683 87.2 0.675

4.2 32.0 25.30 1.942 1.550 1.972 0.972 2.682 92.9 0.730

3.5 32.9 25.94 1.936 1.537 1.965 0.965 2.688 93.1 0.749

5.6 32.9 25.02 1.939 1.551 1.973 0.973 2.685 91.9 0.731
5.1 11.0 23.06 1.959 1.592 1.997 0.997 2.677 90.6 0.682

4.9 10.3 23.01 1.922 1.562 1.979 0.979 2.676 86.4 0.712

3.3 7.3 23.01 1.922 1.562 1.979 0.979 2.676 86.4 0.712

5.1 6.5 22.79 1.928 1.570 1.983 0.983 2.675 86.6 0.704

3.0 8.8 22.36 1.919 1.568 1.982 0.982 2.675 84.8 0.705

4.3 7.1 22.42 1.916 1.565 1.980 0.980 2.674 84.6 0.709

3.1 8.9 22.16 1.911 1.564 1.979 0.979 2.674 83.5 0.709

5.6 6.4 22.25 1.912 1.564 1.979 0.979 2.674 83.8 0.710

3.0 6.6 21.96 1.922 1.576 1.987 0.987 2.675 84.2 0.697

4.0 27.9 23.10 1.939 1.575 1.988 0.988 2.683 88.1 0.703

6.7 28.2 23.03 1.936 1.574 1.986 0.986 2.680 87.8 0.703

4.5 34.5 23.45 1.938 1.570 1.984 0.984 2.682 88.8 0.708

3.1 36.5 24.99 1.919 1.535 1.963 0.963 2.682 89.7 0.747

8.4 35.1 23.99 1.932 1.558 1.977 0.977 2.682 89.2 0.721

6.5 35.1 24.00 1.929 1.556 1.975 0.975 2.681 88.9 0.724

2.9 10.6 23.10 1.942 1.578 1.988 0.988 2.676 88.8 0.696

2.6 10.1 22.23 1.945 1.591 1.997 0.997 2.676 87.3 0.682
4.1 6.5 22.13 1.946 1.593 1.997 0.997 2.674 87.3 0.678

2.8 8.3 22.45 1.917 1.566 1.980 0.980 2.675 84.8 0.708

0.8 6.1 22.78 1.919 1.563 1.978 0.978 2.674 85.7 0.711

1.6 7.0 22.36 1.918 1.568 1.981 0.981 2.674 84.7 0.706

2.0 5.2 23.44 1.913 1.550 1.970 0.970 2.674 86.4 0.726

5.0 8.4 17.56 1.918 1.631 2.021 1.021 2.674 73.5 0.639

2.9 8.2 22.40 1.931 1.578 1.987 0.987 2.673 86.2 0.694
BẢNG TỔNG HỢP CHỈ TIÊU CƠ LÝ ĐẤT

Giới hạn ATTERBERG Thí nghiệm cắt trực tiếp ( TCVN 4199 :1995)
G.Hạn chảy

G.Hạn dẻo

Chỉ số dẻo

Sức chống cắt


Độ rỗng

Độ sệt

n LL Lp Ip IL τ25 τ50 τ75 τ100 τ200

- (%) (%) (%) - kN/m2

40.2 38.36 17.05 21.31 0.23 69.30 99.33

40.6 37.36 17.52 19.84 0.25

40.3 39.85 17.42 22.43 0.20

42.2 39.00 17.85 21.15 0.35 65.66 88.06

42.8 39.10 17.58 21.52 0.39

42.2 40.02 17.99 22.03 0.32


40.5 25.44 17.58 7.86 0.70 32.69 52.35 105.98

41.6 25.23 17.36 7.87 0.72

41.6 24.25 17.49 6.76 0.82 30.09 45.96 98.92

41.3 24.58 17.63 6.95 0.74 31.82 47.65 103.63

41.4 24.64 17.73 6.91 0.67 32.69 48.59 105.20

41.5 24.55 17.69 6.86 0.69 30.96 50.47 102.06

41.5 24.33 17.49 6.84 0.68 29.92 48.78 100.49

41.5 24.03 17.36 6.67 0.73 32.00 50.47 103.63

41.1 24.13 17.41 6.72 0.68 32.17 48.59 104.41

41.3 39.22 17.69 21.53 0.25 62.19 97.45

41.3 38.96 17.00 21.96 0.27

41.5 39.12 17.02 22.10 0.29

42.8 39.99 17.45 22.54 0.33 62.02 106.85

41.9 40.22 17.42 22.80 0.29

42.0 41.03 17.55 23.48 0.27

41.0 24.96 17.36 7.60 0.76 32.00 54.23 103.63

40.5 25.12 17.54 7.58 0.62


40.4 23.96 17.26 6.70 0.73 30.96 50.47 102.06

41.5 23.94 17.19 6.75 0.78 30.96 52.35 105.20

41.5 23.97 17.22 6.75 0.82 32.69 48.59 103.63

41.4 24.03 17.19 6.84 0.76 30.78 48.59 102.06

42.0 22.20 17.30 4.90 1.25 32.69 48.59 102.06

39.0 24.22 17.41 6.81 0.02 32.69 46.71 102.06

41.0 24.29 17.54 6.75 0.72 30.96 51.41 103.63


T

( TCVN 4199 :1995) Thí nghiệm nén nhanh (TCVN 420

Hệ số rỗng

φ C

e100-200

e200-400

e400-800
e12.5-25

e50-100
e0-12.5

e25-50

τ300
kN/m2

133.45 17°47' 36.55 0.648 0.636 0.623 0.602 0.570 0.526

130.31 17°55' 30.03 0.703 0.692 0.676 0.653 0.615 0.566


26°22' 5.87 0.657 0.647 0.631 0.606 0.579 0.530

25°8' 3.61 0.684 0.670 0.650 0.623 0.585 0.530

26°8' 3.83 0.682 0.670 0.651 0.623 0.586 0.533

26°21' 4.39 0.671 0.658 0.638 0.609 0.566 0.496

25°39' 5.16 0.689 0.677 0.656 0.626 0.581 0.519

25°31' 4.06 0.684 0.668 0.650 0.619 0.577 0.519

25°54' 5.42 0.684 0.671 0.655 0.625 0.586 0.535

26°14' 4.26 0.669 0.655 0.637 0.608 0.566 0.507

124.03 17°11' 32.72 0.678 0.668 0.653 0.629 0.593 0.548

125.60 17°39' 34.57 0.721 0.712 0.702 0.686 0.664 0.629

25°39' 7.30 0.674 0.662 0.642 0.616 0.577 0.527


25°39' 5.16 0.655 0.642 0.623 0.595 0.553 0.497

26°34' 4.53 0.679 0.665 0.645 0.617 0.575 0.514

25°50' 5.17 0.684 0.672 0.652 0.625 0.580 0.519

25°50' 4.05 0.679 0.666 0.647 0.618 0.576 0.516

25°19' 5.96 0.695 0.683 0.664 0.636 0.596 0.538

25°27' 5.02 0.606 0.594 0.577 0.550 0.512 0.454

26°7' 4.85 0.652 0.631 0.605 0.580 0.543 0.487


ệm nén nhanh (TCVN 4200 : 2012) Thí nghiệm cố kết một trục

Hệ số nén lún av

Cv50 (100-200 )

Cv90 (100-200 )
E100-200
a100-200

a200-400

a400-800
a12.5-25

a50-100
a0-12.5

a25-50

MN/m2

m2/MN m2/year

0.602 0.468 0.259 0.205 0.163 0.109 4.911 1.111 4.743

0.831 0.478 0.311 0.234 0.186 0.123 4.448


0.646 0.404 0.313 0.252 0.135 0.122 4.785 2.317 9.865

0.959 0.565 0.402 0.274 0.188 0.137 4.456

0.613 0.477 0.392 0.281 0.183 0.132 4.346 1.874 7.989

0.641 0.512 0.409 0.290 0.213 0.175 4.181

0.649 0.496 0.427 0.299 0.226 0.154 4.097 2.149 9.185

0.752 0.615 0.376 0.304 0.211 0.145 4.012

0.718 0.513 0.325 0.299 0.197 0.128 4.093

0.699 0.543 0.368 0.291 0.208 0.149 4.162

0.562 0.426 0.290 0.238 0.179 0.113 4.298

0.723 0.360 0.210 0.157 0.109 0.087 4.329 1.077 4.542

0.656 0.492 0.390 0.269 0.191 0.125 4.526 1.890 8.058


0.659 0.499 0.380 0.285 0.210 0.140 4.217 2.312 9.848

0.784 0.564 0.396 0.278 0.210 0.152 4.385

0.671 0.507 0.388 0.275 0.223 0.153 4.444 2.157 9.219

0.703 0.527 0.386 0.289 0.211 0.148 4.223

0.759 0.483 0.380 0.285 0.198 0.145 4.326

0.983 0.492 0.328 0.270 0.193 0.143 4.317

1.355 0.847 0.508 0.254 0.186 0.140 4.674


Thí nghiệm ba trục
hí nghiệm cố kết một trục không nở hông (ASTM D 2435)
Triaxial Compression Test

Thí nghiệm ba trụ


Chỉ số nén UU
(ASTM D 4767)
K 50(100 - 200 )

K 90(100 - 200 )

E100-200
Pc

Cuu φuu CCU

CC Cs
MN/m2
kN/m2

kN/m2

kN/m2
10-8 m/s

0.009 0.040 186.52 0.31 0.05 1.50

44.96

34.33 5°19

38.85 4°42

33.41
0.011 0.048 201.68 0.20 0.05 4.86

6.35 23°54

0.014 0.059 213.79 0.27 0.05 3.16

0.017 0.071 189.17 0.30 0.06 3.02

40.32

33.92 6°1

0.012 0.050 184.78 0.36 0.05 1.16

36.72

38.24 3°35

0.014 0.059 197.13 0.26 0.05 3.23

4.35 24°39
0.011 0.047 200.18 0.20 0.05 4.96

0.016 0.070 209.17 0.29 0.06 3.09


Thí nghiệm ba trục
iaxial Compression Test

Thí nghiệm ba trục CU


(ASTM D 4767)

C'CU Φcu Φ'cu


kN/m3

17°38' 27.28 28°58'

16°34' 15.61 27°27'


17°45' 26.42 27°14'

16°21' 19.20 27°35'


TỔNG HỢP KẾT QUẢ
THÍ NGHIỆM NÉN CỐ KẾT MỘT TRỤC KHÔNG NỞ HÔNG
Áp dụng phương pháp log(t) xác đinh hệ số cố kết

CÔNG TRÌNH HỒ ĐIỀU TIẾT BÀU CÁT

ĐỊA ĐIỂM PHƯỜNG 14, QUẬN TÂN BÌNH, TP HỒ CHÍ MINH

Hệ số cố kết Hệ số thấm Hệ số cố kết


Hệ số rỗng Hệ số nén thể tích
(ứng với mức độ cốkết Ut = 50%) (ứng với mức độ cốkết Ut = 90%) (ứng với mức độ cốkết Ut = 90%)
Hệ số β
Ký hiệu mẫu

Pc Cc Cs e0
Hố khoan

Độ sâu ei mv (m2/MN) Cv50 (m2 / year) Kv50 (10-8 m / s) Cv90 (m2 / year)
TT SPT Mô tả mẫu
(m)

0 12.5 25 50 100 200 400 800 0 12.5 25 50 100 200 400 800 0 12.5 25 50 100 200 400 800 0 12.5 25 50 100 200 400 800 0 12.5 25 50 100 200 400 800

kPa - - - - 12.5 25 50 100 200 400 800 1600 12.5 25 50 100 200 400 800 1600 12.5 25 50 100 200 400 800 1600 12.5 25 50 100 200 400 800 1600 12.5 25 50 100 200 400 800 1600

Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ,
1 BC1 ND1 2.3 - 2.5 21 186.52 0.31 0.05 0.40 0.673 0.659 0.648 0.623 0.592 0.549 0.493 0.426 0.328 * 0.927 0.975 0.634 0.426 0.282 0.166 0.123 * 1.775 1.222 1.221 1.111 1.154 1.149 1.031 * 0.031 0.023 0.015 0.009 0.007 0.004 0.003 * 7.615 5.234 5.224 4.743 4.914 4.879 4.346
trạng thái nửa cứng [s(CL)g]

Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu
2 BC1 ND3 7.3 - 7.5 18 201.68 0.20 0.05 0.74 0.682 0.638 0.632 0.624 0.611 0.586 0.544 0.493 0.432 * 0.483 0.299 0.277 0.245 0.211 0.126 0.076 * 2.724 2.379 2.476 2.317 2.182 2.198 2.198 * 0.025 0.014 0.013 0.011 0.009 0.006 0.004 * 11.694 10.221 10.606 9.865 9.222 9.266 9.269
chặt vừa [SC]

Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết
3 BC1 ND5 12.3 - 12.5 16 213.79 0.27 0.05 0.74 0.704 0.565 0.549 0.532 0.508 0.472 0.428 0.364 0.282 * 1.237 0.676 0.494 0.353 0.223 0.158 0.103 * 4.058 4.191 2.643 1.874 2.546 1.884 1.986 * 0.102 0.058 0.027 0.014 0.012 0.007 0.005 * 17.326 17.940 11.314 7.989 10.779 7.986 8.452
cấu chặt vừa [SC-SM]

Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết
4 BC1 ND7 17.3 - 17.5 12 189.17 0.30 0.06 0.74 0.709 0.689 0.669 0.641 0.608 0.568 0.514 0.450 0.360 * 1.612 1.113 0.664 0.394 0.272 0.161 0.112 * 3.692 2.368 2.366 2.149 1.826 1.437 1.530 * 0.112 0.050 0.030 0.017 0.010 0.005 0.004 * 15.812 10.139 10.115 9.185 7.786 6.123 6.562
cấu chặt vừa [SC-SM]

Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ,
5 BC2 ND2 4.8 - 5 13 184.78 0.36 0.05 0.40 0.747 0.730 0.716 0.692 0.650 0.593 0.532 0.437 0.329 * 1.083 0.957 0.840 0.568 0.306 0.238 0.136 * 3.282 2.439 1.813 1.077 1.143 1.092 0.945 * 0.065 0.043 0.029 0.012 0.007 0.005 0.003 * 14.064 10.441 7.702 4.542 4.802 4.577 3.974
trạng thái dẻo cứng [s(CL)g]

Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu
6 BC2 ND3 7.3 - 7.5 17 197.13 0.26 0.05 0.74 0.696 0.561 0.545 0.529 0.505 0.470 0.427 0.365 0.285 * 1.207 0.660 0.482 0.345 0.218 0.154 0.100 * 4.082 4.218 2.663 1.890 2.570 1.905 2.013 * 0.100 0.057 0.027 0.014 0.012 0.007 0.005 * 17.432 18.059 11.398 8.058 10.885 8.080 8.571
chặt vừa [SC]

Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết
7 BC2 ND4 9.8 - 10 17 200.18 0.20 0.05 0.74 0.678 0.635 0.630 0.622 0.609 0.585 0.544 0.495 0.435 * 0.469 0.292 0.270 0.240 0.204 0.123 0.074 * 2.838 2.394 2.449 2.312 2.185 2.142 2.247 * 0.026 0.014 0.013 0.011 0.009 0.005 0.004 * 12.185 10.289 10.493 9.848 9.238 9.039 9.482
cấu chặt vừa [SC-SM]

Cát pha bụi sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết
8 BC2 ND6 14.8 - 15 14 209.17 0.29 0.06 0.74 0.711 0.691 0.672 0.644 0.612 0.573 0.520 0.457 0.369 * 1.580 1.090 0.651 0.386 0.266 0.158 0.110 * 3.695 2.372 2.372 2.157 1.835 1.447 1.547 * 0.109 0.049 0.030 0.016 0.010 0.005 0.004 * 15.827 10.157 10.142 9.219 7.829 6.169 6.634
cấu chặt vừa [SC-SM]
P KẾT QUẢ
MỘT TRỤC KHÔNG NỞ HÔNG
og(t) xác đinh hệ số cố kết

Hệ số thấm
Modul tổng biến dạng
(ứng với mức độ cốkết Ut = 90%)

Kv90 (10-8 m / s) E (MN/m2)

0 12.5 25 50 100 200 400 800 0 12.5 25 50 100 200 400 800

12.5 25 50 100 200 400 800 1600 12.5 25 50 100 200 400 800 1600

* 0.135 0.098 0.065 0.040 0.028 0.017 0.012 * 0.72 0.68 1.02 1.50 2.20 3.59 4.63

* 0.109 0.059 0.057 0.048 0.039 0.024 0.015 * 2.51 4.04 4.33 4.86 5.57 9.04 14.52

* 0.434 0.248 0.116 0.059 0.052 0.028 0.020 * 0.94 1.69 2.30 3.16 4.88 6.69 9.83

* 0.479 0.214 0.130 0.071 0.043 0.021 0.016 * 0.78 1.11 1.83 3.02 4.27 6.97 9.56

* 0.279 0.185 0.121 0.050 0.029 0.023 0.012 * 0.64 0.72 0.81 1.16 2.08 2.58 4.24

* 0.427 0.245 0.114 0.059 0.051 0.028 0.020 * 0.96 1.73 2.35 3.23 5.00 6.86 10.08

* 0.111 0.058 0.055 0.047 0.038 0.023 0.015 * 2.58 4.14 4.45 4.96 5.74 9.29 14.94

* 0.469 0.210 0.127 0.070 0.042 0.020 0.016 * 0.79 1.13 1.87 3.09 4.37 7.14 9.80
BẢNG TÓM TẮT KẾT QUẢ

THÍ NGHIỆM BA TRỤC CỐ KẾT KHÔNG THOÁT NƯỚC

SUMMARY OF CONSOLIDATED UNDRAINED TRIA-XIAL COMPRESSION TEST

HỒ ĐIỂU TIẾT BÀU CÁT

PHƯỜNG 14, QUẬN TÂN BÌNH, TP HỒ CHÍ MINH


Viên 1 Viên 2 Viên 3
Speciment 1 Speciment 2 Speciment 3

Độ thay đổi ALNLR

Độ thay đổi ALNLR

Độ thay đổi ALNLR


Changes of P.w.p

Changes of P.w.p

Changes of P.w.p
Shear strength

Shear strength

Shear strength
Áp lực buồng

Áp lực buồng

Áp lực buồng
Cell pressure

Cell pressure

Cell pressure
Ứng suất cắt

Ứng suất cắt

Ứng suất cắt


Biến dạng

Biến dạng

Biến dạng
Ccu C'cu φcu φ'cu

Strain

Strain

Strain
Hố khoan KH mẫu Độ sâu mẫu Mô tả mẫu
TT SPT
Bore Hole ID Sample Depth (m) Description of soil

kPa % kPa kPa % kPa kPa % kPa kPa -

THÍ NGHIỆM BA TRỤC CỐ KẾT KHÔNG THOÁT


1 BC1 CU1 3.2 - 3.6 - s(CL)g 100 104.90 12.57 36.27 200 152.02 11.47 95.18 400 235.21 5.94 197.51 44.96 27.28 17°38' 28°58'
NƯỚC

Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, xám trắng, nâu đỏ,
2 BC1 CU2 6.4 - 6.8 - s(CL) 100 84.65 11.83 30.23 200 127.49 12.77 83.62 400 204.24 12.32 190.49 33.41 15.61 16°34' 27°27'
trạng thái dẻo cứng

Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ,
3 BC2 CU1 2.1 - 2.5 - s(CL)g 100 99.10 13.40 32.68 200 148.01 13.38 81.56 400 230.65 13.39 175.76 40.32 26.42 17°45' 27°14'
trạng thái dẻo cứng

Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo
6 BC2 CU2 6.4 - 6.8 - s(CL) 100 88.17 12.55 33.33 200 133.05 12.14 85.71 400 205.59 12.30 197.73 36.72 19.20 16°21' 27°35'
cứng
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ
THÍ NGHIỆM BA TRỤC KHÔNG CỐ KẾT KHÔNG THOÁT NƯỚC
SUMMARY OF UNCONSOLIDATED UNDRAINED TRIAL-XIAL COMPRESSION TEST

CÔNG TRÌNH: HỒ ĐIỂU TIẾT BÀU CÁT

ĐỊA ĐIỂM: PHƯỜNG 14, QUẬN TÂN BÌNH, TP HỒ CHÍ MINH

Viên 1 Viên 2 Viên 3


Speciment 1 Speciment 2 Speciment 3

Shear strength

Shear strength

Shear strength
Độ sâu

Cell pressure

Cell pressure

Cell pressure
Áp lực buồng

Áp lực buồng

Áp lực buồng
CUU

Ứng suất cắt

Ứng suất cắt

Ứng suất cắt


KH mẫu

Biến dạng

Biến dạng

Biến dạng
Hố khoan mẫu Mô tả mẫu
TT ID SPT

Strain

Strain

Strain
Bore Hole Depth Description of soil
Sample
(m)

kPa % kPa % kPa % kPa

1 BC1 UU1 3.6 - 4 - Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng [s(CL)g] 100 47.89 9.97 200 58.83 3.56 400 78.56 8.11 34.33

2 BC1 UU2 6 - 6.4 - Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, xám trắng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng [s(CL)] 100 51.08 10.27 200 62.47 10.73 400 77.80 10.44 38.85

3 BC1 UU3 9.4 - 9.8 - Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu chặt vừa [SC] 100 78.10 14.85 200 145.94 7.79 400 283.04 9.70 6.35

2 BC2 UU1 2.5 - 2.9 - Sét dẻo thấp pha cát lẫn sạn sỏi màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng [s(CL)g] 100 49.83 10.76 200 61.16 9.64 400 85.29 7.47 33.92

3 BC2 UU2 6 - 6.4 - Sét dẻo thấp pha cát màu nâu vàng, nâu đỏ, trạng thái dẻo cứng [s(CL)] 100 47.70 20.10 200 54.05 19.84 400 67.83 19.91 38.24

4 BC2 UU3 9 - 9.5 - Cát sét màu xám vàng, xám trắng, xám nâu, kết cấu rất chặt [SC] 100 78.26 20.79 200 154.20 15.54 400 292.68 15.07 4.35
G TỔNG HỢP KẾT QUẢ
KHÔNG CỐ KẾT KHÔNG THOÁT NƯỚC
ED UNDRAINED TRIAL-XIAL COMPRESSION TEST

H: HỒ ĐIỂU TIẾT BÀU CÁT

14, QUẬN TÂN BÌNH, TP HỒ CHÍ MINH

φUU

5°19

4°42

23°54

6°1

3°35

24°39

You might also like