You are on page 1of 73

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

KHOA KẾ TOÁN

NGÀNH KẾ TOÁN

MÔ PHỎNG KẾ TOÁN 1

GVHD : Lâm Thị Hoàng Hoanh

HỌ TÊN : Lê Hoàng Anh

MSSV : 22200034

LỚP : 22020101

NHÓM : N03

SĐT : 0563757564

NH

TP. HỒ CHÍ MINH – THÁNG 11/2023


Mẫu 01 - TT
Đơn vị:Công ty Bảo Lâm Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 (
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM )tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

Quyển số: 1
PHIẾU THU Số: 2023/08/PT012
Ngày 01 tháng 08 năm 2023 Nợ: 1111
Có: 1112
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Văn A
Địa chỉ: Phòng sản xuất
Lý do nộp: ........
rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ
Số tiền: 200.000.000
(Viết bằng chữ): Hai trăm triệu đồng
Kèm theo: 1 chứng từ gốc.

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ
)Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, họ tên( )Ký, họ tên(

Nguyễn Việt Tiến Trần Văn Mai Nguyễn Văn A Hà Thị Thu Hoàng Thu Trang

Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Hai trăm triệu đồng


+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): ................................................................................................................
+ Số tiền quy đổi: ................................................................................................................................................
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập


Mẫu
phiếu
số 01-TT Thủ quỹ
)Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( Ban hành theo
)Ký, họ
QĐtên
số( 15/2006/QĐ-BTC
)Ký, họngày
tên( (
)20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
Mẫu số 01-TT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

PHIẾU THU Quyển số:


Ngày 01 tháng 08 năm 2023 Số: 1
Nợ: 1111 200.000.000
Họ và tên người nộp tiền: Nguyễn Văn A Có: 11211 200.000.000
Địa chỉ:
Lý do nộp: Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ
Số tiền: 200.000.000
Bằng chữ: Hai trăm triệu đồng chẵn
Kèm theo: 1 Chứng từ gốc:

Ngày........tháng........năm................
GIÁM ĐỐC KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI NỘP TIỀN NGƯỜI LẬP THỦ QUỸ
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

[Giám đốc XYZ] [Kế toán trưởng ABC] [Thủ quỹ]


Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):
Mẫu 02- TT
Đơn vị: Công ty Bảo Lâm
Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22(
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM )tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

Quyển số: 1
PHIẾU CHI Số: 2023/08/PC01
Ngày 03 tháng 8 năm 2023 Nợ: 141
Có: 1111
Họ tên người nhận tiền: Trần Lê Đoan Trang
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
Lý do chi: tạm ứng mua CCDC
Số tiền: 2.500.000
(Viết bằng chữ): Hai triệu năm trăm ngàn đồng.
Kèm theo: 1 chứng từ gốc.

Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ Người lập phiếu Người nhận tiền
)Ký, đóng dấu( ) Ký, họ tên( )Ký, họ tên( )Ký, họ tên( )Ký, họ tên(

Nguyễn Việt Tiến Trần Văn Mai Hoàng Thu Trang Hà Thị Thu Trần Lê Đoan Trang

Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ):Hai triệu năm trăm ngàn đồng.
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): ................................................................................................................
+ Số tiền quy đổi: ................................................................................................................................................
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
Mẫu số 02-TT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

PHIẾU CHI Quyển số:


Ngày 07 tháng 08 năm 2023 Số: PC040
Nợ: 1411 2.500.000
Họ và tên người nhận tiền: Trần Lê Đoan Trang - Trần Lê Đoan Trang Có: 1111 2.500.000
Địa chỉ:
Lý do chi: Chi tiền mặt tạm ứng
Số tiền: 2.500.000
Bằng chữ: Hai triệu, năm trăm nghìn đồng chẵn
Kèm theo: 1 Chứng từ gốc:

Ngày........tháng........năm................
GIÁM ĐỐC KẾ TOÁN TRƯỞNG THỦ QUỸ NGƯỜI LẬP NGƯỜI NHẬN TIỀN
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

[Giám đốc XYZ] [Kế toán trưởng ABC] [Thủ quỹ]


Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):
UỶ NHIỆM CHI / PAYMENT ORDER Số / No 20

Ngày / Date 8/8/2023

--------------------------------------------------- ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / APPLICANT ---------------------------------------------------


Tên tài khoản / Acct's Name : Công ty Bảo Lâm

Số tài khoản / Acct No. : 627622621 Tại ngân hàng Á Châu - chi nhánh / At ACB - Branch :quận Tân Bình

---------------------------------------------- ĐƠN VỊ THỤ HƯỞNG / BENEFICIARY ----------------------------------------------


Đơn vị thụ hưởng / Beneficiary Công ty Thiên Đức
q Số tài khoản / Acct No. 001003456
q CMND / Hộ chiếu / ID card / PP No…………………… Ngày cấp / Date ……………. Nơi cấp / Place ……………

Tại ngân hàng / Beneficiary's Bank BIDV Tỉnh, TP / Province, City Quận 10,TP.HCM

Số tiền bằng chữ / Amount in words : Một trăm triệu đồng Bằng số / In figures 100.000.000 đ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………

Nội dung / Details : ký quỹ làm đại lý bán hàng

……………………………………………………………………………………………………………………………………………
ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / Applicant NGÂN HÀNG Á CHÂU / ACB NGÂN HÀNG B / B Bank
Kế toán trưởng Chủ tài khoản Ghi sổ ngày / Post Date ………………… Ghi sổ ngày / Post Date …………………
Chief Accountant Account Holder Giao dịch viên Trưởng đơn vị Giao dịch viên Trưởng đơn vị

Teller Manager Teller Manager

Trần Văn Mai Mai Việt Tiến

…………………
Mẫu 01 - TT
Đơn vị:Công ty Bảo Lâm Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 (
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM )tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính

Quyển số: 1
PHIẾU THU Số: 2023/08/PT013
Ngày 01 tháng 08 năm 2023 Nợ: 131
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Trần Thanh
Địa chỉ: Phòng sản xuất
Lý do nộp: Thu tiền điện ở nhà tập thể
Số tiền: 1.500.000
(Viết bằng chữ): Một triệu năm trăm ngàn đồng.
Kèm theo: 1 chứng từ gốc.

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ
)Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, họ tên( )Ký, họ tên(

Nguyễn Việt Tiến Trần Văn Mai Trần Thanh Hà Thị Thu Hoàng Thu Trang

Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Một triệu năm trăm ngàn đồng.
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): ................................................................................................................
+ Số tiền quy đổi: ................................................................................................................................................
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập


Mẫu
phiếu
số 01-TT Thủ quỹ
)Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( Ban hành theo
)Ký, họ
QĐtên
số( 15/2006/QĐ-BTC
)Ký, họngày
tên( (
)20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
Mẫu số 01-TT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

PHIẾU THU Quyển số:


Ngày 10 tháng 08 năm 2023 Số: PT013
Nợ: 1111 1.500.000
Họ và tên người nộp tiền: Trần Thanh - Trần Thanh Có: 1388118 1.500.000
Địa chỉ:
Lý do nộp: Thu tiền điện ở nhà ở tạp thể của nhân viên Trần Thanh
Số tiền: 1.500.000
Bằng chữ: Một triệu, năm trăm nghìn đồng chẵn
Kèm theo: 1 Chứng từ gốc:

Ngày........tháng........năm................
GIÁM ĐỐC KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI NỘP TIỀN NGƯỜI LẬP THỦ QUỸ
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

[Giám đốc XYZ] [Kế toán trưởng ABC] [Thủ quỹ]


Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):
Đơn vị: Công ty cổ phần SX-TM-DV Bảo Lâm Mẫu số 01 - VT
Bộ phận: Kho Sản xuất (Ban hành theo TT200
Ngày 22/12/2014 của BTC)

PHIẾU NHẬP KHO


Ngày 11 tháng 08 năm 2023 Nợ: 152J
Số: NK037 Có: 112

Họ và tên người giao: Nguyễn Nam


Theo hóa đơn số 0000241 ngày 11 tháng 08 năm 2023 Của công ty Tân Tân
Nhập tại kho: Công ty địa điểm số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng
Đơn vị
STT phẩm chất vật tư, dụng cụ, Mã số Theo Đơn giá Thành tiền
tính Thực nhập
sản phẩm, hàng hóa chứng từ
A B C D 1 2 3 4
1 Nguyên vật liệu J Kg 0000241 500 290,000 145,000,000

Cộng × × × × × 145,000,000

Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): Một trăm bốn mươi lăm triệu đồng.
Số chứng từ gốc kèm theo: 0000241

Ngày 11 tháng 08 năm 2023


Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu
Mẫu số 01-TT Thủ quỹ
)Ký,Văn
Lâm đóngLong
dấu( )Ký, đóngNguyễn
dấu( Nam )Ký,Long
Lâm Văn đóng dấu( Ban hành theo
Trần Văn Mai QĐ
)Ký,
sốhọ15/2006/QĐ-BTC
tên ( ngày 20/03/2006
)Ký, họ tên
của
( Bộ(
)trưởng BTC
Mẫu số 01-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

PHIẾU NHẬP KHO


Ngày 11 tháng 08 năm 2023 Số: NK037
Nợ: 1521
Họ và tên người giao hàng: Công ty Tân Tân
Có: 331111
Theo:.............................................số:................ ngày ..............tháng..........năm............ của.....................................................................
Nhập tại kho: KHO Địa điểm:

Số lượng theo
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Chứng từ Thực nhập

A B C D 1 2 3 4
1 Nguyên vật liệu J 152J kg 500,00 290.000 145.000.000
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 145.000.000

Số tiền (viết bằng chữ): Một trăm bốn mươi lăm triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI GIAO HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

[Kế toán trưởng ABC]


UỶ NHIỆM CHI / PAYMENT ORDER Số / No 021

Ngày / Date 11/8/2023

--------------------------------------------------- ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / APPLICANT ---------------------------------------------------


Tên tài khoản / Acct's Name : Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Bảo Lâm

Số tài khoản / Acct No. : 627622621 Tại ngân hàng Á Châu - chi nhánh / At ACB - Branch : Tân Bình

---------------------------------------------- ĐƠN VỊ THỤ HƯỞNG / BENEFICIARY ----------------------------------------------


Đơn vị thụ hưởng / Beneficiary Công ty Tân Tân
q Số tài khoản / Acct No. 041007899

q CMND / Hộ chiếu / ID card / PP No…………………… Ngày cấp / Date ……………. Nơi cấp / Place ……………

Tại ngân hàng / Beneficiary's Bank Sacombank Tỉnh, TP / Province, City Quận 12, Tp.HCM

Số tiền bằng chữ / Amount in words : Bằng số / In figures 159.500.000 đ


Một trăm năm mươi chín triệu năm trăm nghìn đồng chẵn.

Nội dung / Details : Thanh toán tiền mua nguyên vật liệu

……………………………………………………………………………………………………………………………………………
ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / Applicant NGÂN HÀNG Á CHÂU / ACB NGÂN HÀNG B / B Bank
Kế toán trưởng Chủ tài khoản Ghi sổ ngày / Post Date ………………… Ghi sổ ngày / Post Date …………………
Chief Accountant Account Holder Giao dịch viên Trưởng đơn vị Giao dịch viên Trưởng đơn vị
Teller Manager Teller Manager

Trần Văn Mai Nguyễn Việt Tiến


Đơn vị: Công ty cổ phần SX-TM-DV Bảo Lâm Mẫu số 02 - VT
Bộ phận: Kho Sản xuất (Ban hành theo TT200
Ngày 22/12/2014 của BTC)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 12 tháng 08 năm 2023 Nợ: 621
Số: XK042 Có: 152Q,J

Họ và tên người nhận hàng: Lê Thị Hoa Địa chỉ (bộ phận) Sản xuất
Lý do xuất kho: sản xuất sản phẩm Y
Xuất tại kho (ngăn lô): Công ty địa điểm Công ty địa điểm số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM

Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng


Đơn vị
STT phẩm chất vật tư, dụng cụ, Mã số Đơn giá Thành tiền
tính Yêu cầu Thực xuất
sản phẩm, hàng hóa
A B C D 1 2 3 4
1 Nguyên vật liệu Q Kg 800 150,000 120,000,000
2 Nguyên vật liệu J Kg 500 300,000 150,000,000
3 Nguyên vật liệu J Kg 200 290,000 58,000,000

Cộng × × × × × 328,000,000

Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): ba trăm hai mươi tám triệu đồng.
Số chứng từ gốc kèm theo: ………………………………………………………………………………..

Ngày 12 tháng 08 năm 2023


Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu
Mẫu số 01-TT Thủ quỹ
)Ký,Văn
Lâm đóngLong
dấu( )Ký, đóng
Lêdấu
Thị(Hoa )Ký,Long
Lâm Văn đóng dấu( Ban hành
Trần theo
Văn Mai)Ký,QĐ
họ số
tên15/2006/QĐ-BTC
( ngày
)Ký,20/03/2006
họ tên( (
)của Bộ trưởng BTC
Mẫu số 02-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 12 tháng 08 năm 2023 Số: XK042
Nợ: 621
Họ và tên người nhận hàng: Lê Thị Hoa Địa chỉ (bộ phận):
Có: 1521
Lý do xuất kho: Xuất NVL để sản xuất sản phẩm Y
Xuất tại kho (ngăn lô): KHO Địa điểm:

Số lượng
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Nguyên vật liệu J 152J kg 700,00 297.143 208.000.000
2 Nguyên vật liệu Q 152Q kg 800,00 150.000 120.000.000
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 328.000.000

Số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm hai mươi tám triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI NHẬN HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

[Kế toán trưởng ABC] [Giám đốc XYZ]


Đơn vị: Công ty cổ phần SX-TM-DV Bảo Lâm Mẫu số 01 - VT
Bộ phận: Kho Sản xuất (Ban hành theo TT200
Ngày 22/12/2014 của BTC)

PHIẾU NHẬP KHO


Ngày 15 tháng 08 năm 2023 Nợ: 152Z
Số: NK039 Có: 112

Họ và tên người giao: Nguyễn Nhân


Theo hóa đơn số 2468013 ngày 15 tháng 08 năm 2023 Của công ty TNHH Hoàn Châu
Nhập tại kho: Công ty địa điểm số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng
Đơn vị
STT phẩm chất vật tư, dụng cụ, Mã số Theo Đơn giá Thành tiền
tính Thực nhập
sản phẩm, hàng hóa chứng từ
A B C D 1 2 3 4
1 Nguyên vật liệu Z Kg 2468013 1500 500,000 750,000,000

Cộng × × × × × 750,000,000

Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): Bảy trăm năm mươi triệu đồng.
Số chứng từ gốc kèm theo: 2468013

Ngày 15 tháng 08 năm 2023


Người lập phiếu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu
Mẫu số 01-TT Thủ quỹ
)Ký,Văn
Lâm đóngLong
dấu( )Ký, đóngNguyễn
dấu( Nhân )Ký,Long
Lâm Văn đóng dấu( Ban hành theo
Trần Văn Mai QĐ
)Ký,
sốhọ15/2006/QĐ-BTC
tên ( ngày 20/03/2006
)Ký, họ tên
của
( Bộ(
)trưởng BTC
Mẫu số 01-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

PHIẾU NHẬP KHO


Ngày 15 tháng 08 năm 2023 Số: NK039
Nợ: 1561
Họ và tên người giao hàng: Nguyễn Nhân
Có: 1561
Theo:.............................................số:................ ngày ..............tháng..........năm............ của.....................................................................
Nhập tại kho: KHO Địa điểm:

Số lượng theo
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Chứng từ Thực nhập

A B C D 1 2 3 4
1 Hàng hóa Z 156Z cai 1.500,00 500.000 750.000.000
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 750.000.000

Số tiền (viết bằng chữ): Bảy trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI GIAO HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

[Kế toán trưởng ABC]


Đơn vị: Công ty cổ phần SX-TM-DV Bảo Lâm Mẫu số 02 - VT
Bộ phận: Kho Sản xuất (Ban hành theo TT200
Ngày 22/12/2014 của BTC)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 16 tháng 08 năm 2023 Nợ: 627,621,642
Số: XK043 Có: 152MT

Họ và tên người nhận hàng: Nguyễn Thanh Nam Địa chỉ (bộ phận) Sản xuất
Lý do xuất kho: Dùng cho Phân xưởng; BP bán hàng
Xuất tại kho (ngăn lô): Công ty địa điểm Công ty địa điểm số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM

Tên, nhãn hiệu, quy cách, Số lượng


Đơn vị
STT phẩm chất vật tư, dụng cụ, Mã số Đơn giá Thành tiền
tính Yêu cầu Thực xuất
sản phẩm, hàng hóa
A B C D 1 2 3 4
1 Máy tính Casio Cái 5 400,000 2,000,000
2 -
3 -

Cộng × × × × × 2,000,000

Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): Hai triệu đồng.


Số chứng từ gốc kèm theo: ………………………………………………………………………………..

Ngày 16 tháng 08 năm 2023


Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu
Mẫu số 01-TT Thủ quỹ
)Ký,
Lâm Văn đóng dấu(
Long Nguyễn )Thanh
Ký, đóng
Namdấu( )Ký,Long
Lâm Văn đóng dấu( Ban hành theo
Trần Văn Mai)Ký,
QĐhọ số
tên15/2006/QĐ-BTC
( ngày
)Ký,20/03/2006
họ tên( (
)của Bộ trưởng BTC
Mẫu số 02-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 16 tháng 08 năm 2023 Số: XK043
Nợ: 24212
Họ và tên người nhận hàng: Nguyễn Thanh Nam Địa chỉ (bộ phận):
Có: 1531
Lý do xuất kho: Xuẩt máy tính Casio phục vụ cho các bộ phận
Xuất tại kho (ngăn lô): KHO Địa điểm:

Số lượng
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Máy tính Casio 153C cai 5,00 400.000 2.000.000
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 2.000.000

Số tiền (viết bằng chữ): Hai triệu đồng chẵn


Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI NHẬN HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

[Kế toán trưởng ABC] [Giám đốc XYZ]


Đơn vị: Công ty Bảo Lâm Mẫu số 02- TSCĐ
Bộ phận: Bán hàng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BIÊN BẢN THANH LÝ TSCĐ


Ngày 16 tháng 08 năm 2023
Số: TL01
Nợ: 131QQ
Có: 711
Căn cứ Quyết định số:QĐ-06/CTY-TSCĐ ngày 16 tháng 08 năm 2020 của BGĐ
về việc thanh lý TSCĐ CHO CÔNG TY Quán Quân
I. Ban thanh lý TSCĐ gồm:
Ông/Bà Nguyễn Việt Tiến chức vụ Gíam đốc Trưởng ban
Ông/Bà Trần Văn Mai chức vụ Kế toán trưởng Uỷ viên
Ông/Bà Võ Thị Hoa chức vụ Kế toán tổng hợp Uỷ viên
II. Tiến hành thanh lý TSCĐ:
- Tên, ký mã hiệu, qui cách (cấp hạng) TSCĐ: Xe tải X1
- Số hiệu TSCĐ: X1
- Nước sản xuất (xây dựng): Việt Nam
- Năm sản xuất: ..................................................................................................................
- Năm đưa vào sử dụng: 01/06/2015
- Nguyên giá TSCĐ: 600.000.000
- Giá trị hao mòn đã trích đến thời điểm thanh lý: 300.000.000
- Giá trị còn lại của TSCĐ: 300.000.000

III. Kết luận của Ban thanh lý TSCĐ:


Quyết định thanh lý xe tải Thaco X1 2,5 tấn

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lậpNgày


Mẫu
phiếu
số tháng
16 01-TT08 năm 2023 Thủ quỹ
)Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( Ban hành theo QĐ)Ký,
số họ
15/2006/QĐ-BTC
tên( ngày 20/03/2006
)Ký, họ của
tên(Bộ(
Trưởng Ban thanh lý
)trưởng BTC
(Ký, họ tên)
Lý Thị Lệ Hằng
IV. Kết quả thanh lý TSCĐ:
- Chi phí thanh lý TSCĐ : (viết bằng chữ) .........................................
- Giá trị thu hồi : 250.000.000 (viết bằng chữ) Hai trăm năm mươi triệu đồng.
- Đã ghi giảm sổ TSCĐ ngày 16/08/2023

Ngày 16 tháng 08 năm 2023


Giám đốc Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên)

Nguyễn Việt Tiến Trần Văn Mai


Đơn vị: Công ty Bảo Lâm Mẫu số 01- TSCĐ
Bộ phận: Bán hàng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BIÊN BẢN GIAO NHẬN TSCĐ


Ngày 18 tháng 08 năm 2023
Số: GN01
Nợ: 211X1
Có: 331NS
Căn cứ Quyết định số: QĐ-06/CTY-TSCĐ ngày 16 tháng 08 năm 2020 của BGĐ
về việc bàn giao TSCĐ xe tải 2,5 tân hiệu Nissan - X2 cho công ty Bảo Lâm
Ban giao nhận TSCĐ gồm:
Ông/Bà Nguyễn Văn C chức vụ Giám đốc Đại diện bên giao
Ông/Bà Nguyễn Việt Tiến chức vụ Giám đốc Đại diện bên nhận
Ông/Bà Lâm Văn Long chức vụ Thủ kho Đại diện bên nhận
Địa điểm giao nhận TSCĐ :.................
Bộ phận bán hàng
Xác nhận việc giao nhận TSCĐ như sau:
Tính nguyên giá TSCĐ
Tên, ký hiệu,
Nước sản Năm sản Năm đưa vào Công suất (diện Tài liệu kỹ
STT quy cách (cấp Số hiệu TSCĐ Chi phí vận Chi phí Nguyên giá
xuất (XD) xuất sử dụng tích thiết kế) Giá mua (ZSX) .... thuật kèm
hạng TSCĐ) chuyển chạy thử TSCĐ
theo
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 E
xe tải 2,5 tấn
1 hiệu Nissan – X2 8/18/2023 600,000,000

Cộng x x x x x x 600,000,000 x

DỤNG CỤ, PHỤ TÙNG KÈM THEO


STT Tên, quy cách dụng cụ, phụ tùng Đơn vị tính Số lượng Gi á trị

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lậpMẫuphiếusố 01-TT Thủ quỹ
)Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( Ban hành theo QĐ số)Ký,
15/2006/QĐ-BTC
họ tên( ngày 20/03/2006)Ký,
củahọ
Bộtên
trưởng
( (
)BTC

Giám đốc bên nhận Kế toán trưởng bên nhận Người nhận Người giao

(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Việt Tiến Trần Văn Mai Nguyễn Văn D


Đơn vị: Công ty Bảo Lâm Mẫu số 01- TSCĐ
Bộ phận: Bán hàng (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BIÊN BẢN GIAO NHẬN TSCĐ


Ngày 16 tháng 08 năm 2023
Số: GN01
Nợ: 811,214
Có: 211
Căn cứ Quyết định số: QĐ-06/CTY-TSCĐ ngày 16 tháng 08 năm 2020 của BGĐ
về việc bàn giao TSCĐ xe vận tải Thaco 2,5 tấn - X1
Ban giao nhận TSCĐ gồm:
Ông/Bà Nguyễn Việt Tiến chức vụ Giám đốc Đại diện bên giao
Ông/Bà Nguyễn Văn B chức vụ Giám đốc Đại diện bên nhận

Địa điểm giao nhận TSCĐ :.................


Bộ phận bán hàng
Xác nhận việc giao nhận TSCĐ như sau:
Tính nguyên giá TSCĐ
Tên, ký hiệu,
Nước sản Năm sản Năm đưa vào Công suất (diện Tài liệu kỹ
STT quy cách (cấp Số hiệu TSCĐ Chi phí vận Chi phí Nguyên giá
xuất (XD) xuất sử dụng tích thiết kế) Giá mua (ZSX) .... thuật kèm
hạng TSCĐ) chuyển chạy thử TSCĐ
theo
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 E
xe vận tải Thaco
1 2,5 tấn – X1 6/1/2015 600,000,000 600,000,000

Cộng x x x x x x 600,000,000 600,000,000 x

DỤNG CỤ, PHỤ TÙNG KÈM THEO


STT Tên, quy cách dụng cụ, phụ tùng Đơn vị tính Số lượng Gi á trị

Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lậpMẫuphiếusố 01-TT Thủ quỹ
)Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( Ban hành theo QĐ số)Ký,
15/2006/QĐ-BTC
họ tên( ngày 20/03/2006)Ký,
củahọ
Bộtên
trưởng
( (
)BTC

Giám đốc bên nhận Kế toán trưởng bên nhận Người nhận Người giao

(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Văn B Trần Văn Mai Nguyễn Văn B


Đơn vị: Công ty Bảo Lâm Mẫu số S21-DN
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Sổ tài sản cố định


Năm: 2023
Loại tài sản: Xe tải
Ghi tăng TSCĐ Khấu hao TSCĐ Ghi giảm TSCĐ
STT
Chứng từ Tên, Tháng năm Khấu hao Khấu hao Chứng từ
Nước sản Số hiệu Nguyên giá Lý do giảm
đặc điểm, ký xuất đưa vào sử TSCĐ TSCĐ Tỷ lệ (%) Mức khấu đã tính đến khi Ngày, tháng, TSCĐ
Số hiệu Ngày tháng Số hiệu
hiệu TSCĐ dụng khấu hao hao ghi giảm TSCĐ năm
A B C D E G H 1 2 3 4 I K L
1 8/18/2023 X2 8/1/2023 600,000,000

Cộng x x x x x x
- Sổ này có 10 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 10
- Ngày mở sổ: 18/08/2023
Ngày 18 tháng 08 năm 2023
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Võ Thị Hoa Trần Văn Mai Nguyễn Việt Tiến


Đơn vị: Công ty Bảo Lâm Mẫu số S23-DN
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/4/2014 của Bộ Tài chính)
THẺ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Số: TSCĐ01
Ngày 19 tháng 08 năm 2023 lập thẻ
Căn cứ vào Biên bản giao nhận TSCĐ số GN02 ngày 19 Tháng 08 năm 2023
Tên, ký mã hiệu, quy cách (cấp hạng) TSCD: xe tải Nissan 2,5 tấn - X2 Số hiệu TSCĐ 01
Nước sản xuất (xây dựng) Việt Nam. Năm sản xuất 2023
Bộ phận quản lý, sử dụng…Bộ phận bán hàng. Năm đưa vào sử dụng 2023
Công suất (diện tích thiết kế)…………………………………………………………………………
Đình chỉ sử dụng TSCĐ ngày……… tháng…………… năm...
Lý do đình chỉ……………………………………………………………………………………………
Nguyên giá tài sản cố định Giá trị hao mòn tài sản cố định
Số hiệu chứng từ
Ngày, tháng, năm Diễn giải Nguyên giá Năm Giá trị hao mòn Cộng dồn
A B C 1 2 3 4
mua 01 xe tải 2,5
0012456 8/18/2023 tấn hiệu Nissan –
X2 600,000,000

Dụng cụ phụ tùng kèm theo


Số TT Tên, quy cách dụng cụ, phụ tùng Đơn vị tính Số lượng Giá trị
A B C 1 2

Ghi giảm TSCĐ chứng từ số:………… ngày.... tháng.... năm………


Lý do giảm: …………………………………………………………………
Ngày 19 tháng 08 năm 2023
Người lập biểu Kế toán trưởng Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Võ Thị Hoa Trần Văn Mai Nguyễn Việt Tiến

Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề
dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Ngày 18 tháng 08 năm 2023 Ký hiệu: 1C22THT
Mã CQT: Số: 0012456
Đơn vị bán hàng: Công ty Nissan
Mã số thuế: 123456789
Địa chỉ: Gò Vấp, TP.HCM
Điện thoại: 0123456780
Họ tên người mua hàng: Trần Việt Tiến
Tên đơn vị: Công ty Bảo Lâm
Mã số thuế: 0312443356 - 001
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản Số tài khoản: 007001111
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 Xe tải 2,5 tấn hiệu Nissan – X2 Chiếc 1 600,000,000 600,000,000

Cộng tiền hàng: 600,000,000


Thuế suất thuế GTGT: Tiền thuế GTGT: 60,000,000
Tiền
Tổngthuế
cộng:GTGT: 660,000,000
Số tiền viết bằng chữ: Sáu trăm sáu mươi triệu đồng.

Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị


(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

Nguyễn Việt Tiến Nguyễn Văn E Trần Văn Mai


UỶ NHIỆM CHI / PAYMENT ORDER Số / No 022
Ngày / Date 19/08/2023
--------------------------------------------------- ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / APPLICANT ---------------------------------------------------
Tên tài khoản / Acct's Name : Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Bảo Lâm
Số tài khoản / Acct No. : 627622621 Tại ngân hàng Á Châu - chi nhánh / At ACB - Branch : Tân Bình
---------------------------------------------- ĐƠN VỊ THỤ HƯỞNG / BENEFICIARY ----------------------------------------------
Đơn vị thụ hưởng / Beneficiary Công ty Nissan VN
q Số tài khoản / Acct No. 007001111
q CMND / Hộ chiếu / ID card / PP No…………………… Ngày cấp / Date ……………. Nơi cấp / Place ……………
Tại ngân hàng / Beneficiary's Bank Vietcombank Tỉnh, TP / Province, City CN Quận Gò Vấp
Số tiền bằng chữ / Amount in words : Ba trăm triệu đồng chẵn Bằng số / In figures 300.000.000 đ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
Nội dung / Details : Thanh toán tiền mua xe đợt 1 cho Công ty Nissan VN
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / Applicant NGÂN HÀNG Á CHÂU / ACB NGÂN HÀNG B / B Bank
Kế toán trưởng Chủ tài khoản Ghi sổ ngày / Post Date ………………… Ghi sổ ngày / Post Date …………………
Chief Accountant Account Holder Giao dịch viên Trưởng đơn vị Giao dịch viên Trưởng đơn vị
Teller Manager Teller Manager

Trần Văn Mai Nguyễn Việt Tiến


Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
22200034 - Lê Hoàng Anh Mẫu số: 01

ỦY NHIỆM CHI Liên: 01


Ngày 19 tháng 08 năm 2023 Số: UNC022

Tên đơn vị trả tiền: Trường Đại Học Tôn Đức Thắng PHẦN DO NH GHI
Số tài khoản: TÀI KHOẢN NỢ
Tại ngân hàng: Tỉnh, tp:
...........................................................................................................................................................................................
Tên đơn vị nhận tiền: Nissan Việt Nam
Số tài khoản: 001003456 TÀI KHOẢN CÓ
Tại ngân hàng: BIDV Tỉnh, tp:Quận 100,TP.HCM
...........................................................................................................................................................................................
Số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm triệu đồng chẵn
Số tiền bằng số
Nội dung thanh toán: Thanh toán tiền mua xe Nissan đợt 1
300.000.000

ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN NGÂN HÀNG A NGÂN HÀNG B


Ghi sổ Ghi sổ
ngày............................................. ngày.............................................

KẾ TOÁN GIÁM ĐỐC KẾ TOÁN KẾ TOÁN TRƯỞNG KẾ TOÁN KẾ TOÁN TRƯỞNG


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Bảo Lâm Mẫu số 02 - VT
Bộ phận: Sản xuất (Ban hành theo TT200
Ngày 22/12/2014 của BTC)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 20 tháng 08 năm 2023 Nợ: 131TA
Số: XK044 Có: 156H

Họ và tên người nhận hàng: Lê Vĩnh Phúc Địa chỉ (bộ phận): Sản xuất
Lý do xuất kho: Xuất bán 400 cái hàng hóa H cho công ty Thuận An
Xuất tại kho (ngăn lô): Kho Công ty Địa điểm: Số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM

Tên, nhãn hiệu,


Số lượng
quy cách, phẩm
Đơn vị
STT chất vật tư, dụng Mã số Đơn giá Thành tiền
tính
cụ, sản phẩm, Yêu cầu Thực xuất
hàng hóa
A B C D 1 2 3 4
1 Hàng hóa (H) cái 400 400 250,000 100,000,000

Cộng × × × × × 100,000,000

Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): Một trăm triệu đồng chẵn.
Số chứng từ gốc kèm theo: 01

Ngày 20 tháng 08 năm 2023


Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hà Thị Thu Lê Vĩnh Phúc Lâm Văn Long Trần Văn Mai
Mẫu số 02-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 20 tháng 08 năm 2023 Số: XK044
Nợ: 63211
Họ và tên người nhận hàng: Lê Vĩnh Phúc Địa chỉ (bộ phận):
Có: 1561
Lý do xuất kho: Xuất bán 400 cái (H) cho công ty Thuận An
Xuất tại kho (ngăn lô): KHO Địa điểm:

Số lượng
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Hàng hóa H 1561H cai 400,00 300.000 120.000.000
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 120.000.000

Số tiền (viết bằng chữ): Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI NHẬN HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

[Kế toán trưởng ABC] [Giám đốc XYZ]


UỶ NHIỆM CHI / PAYMENT ORDER Số / No 023
Ngày / Date 24/08/2023
--------------------------------------------------- ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / APPLICANT ---------------------------------------------------
Tên tài khoản / Acct's Name : Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Bảo Lâm
Số tài khoản / Acct No. : 627622621 Tại ngân hàng Á Châu - chi nhánh / At ACB - Branch : Tân Bình
---------------------------------------------- ĐƠN VỊ THỤ HƯỞNG / BENEFICIARY ----------------------------------------------
Đơn vị thụ hưởng / Beneficiary Công ty điện lực Tân Bình
q Số tài khoản / Acct No. 127118765
q CMND / Hộ chiếu / ID card / PP No…………………… Ngày cấp / Date ……………. Nơi cấp / Place ……………
Tại ngân hàng / Beneficiary's Bank Abbank Tỉnh, TP / Province, City CN Quận Tân Bình
Số tiền bằng chữ / Amount in words : Ba mươi chín triệu chín trăm nghìn đồng chẵn. Bằng số / In figures 39.900.000 đ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
Nội dung / Details : Thanh toán tiền điện cho Công ty điện lực Tân Bình
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / Applicant NGÂN HÀNG Á CHÂU / ACB NGÂN HÀNG B / B Bank
Kế toán trưởng Chủ tài khoản Ghi sổ ngày / Post Date ………………… Ghi sổ ngày / Post Date …………………
Chief Accountant Account Holder Giao dịch viên Trưởng đơn vị Giao dịch viên Trưởng đơn vị
Teller Manager Teller Manager

Trần Văn Mai Nguyễn Việt Tiến


Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
22200034 - Lê Hoàng Anh Mẫu số: 01

ỦY NHIỆM CHI Liên: 01


Ngày 23 tháng 08 năm 2023 Số: UNC023

Tên đơn vị trả tiền: Trường Đại Học Tôn Đức Thắng PHẦN DO NH GHI
Số tài khoản: TÀI KHOẢN NỢ
Tại ngân hàng: Tỉnh, tp:
...........................................................................................................................................................................................
Tên đơn vị nhận tiền: Công ty điện lực Tân Bình
Số tài khoản: TÀI KHOẢN CÓ
Tại ngân hàng: Tỉnh, tp:
...........................................................................................................................................................................................
Số tiền (viết bằng chữ): Ba mươi chín triệu, chín trăm nghìn đồng chẵn
Số tiền bằng số
Nội dung thanh toán: Thanh toán tiền điện cho công ty điện lực Tân Bình
39.900.000

ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN NGÂN HÀNG A NGÂN HÀNG B


Ghi sổ Ghi sổ
ngày............................................. ngày.............................................

KẾ TOÁN GIÁM ĐỐC KẾ TOÁN KẾ TOÁN TRƯỞNG KẾ TOÁN KẾ TOÁN TRƯỞNG


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Bảo Lâm Mẫu số 02 - VT
Bộ phận: Sản xuất (Ban hành theo TT200
Ngày 22/12/2014 của BTC)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 24 tháng 08 năm 2023 Nợ: 131AT
Số: XK045 Có: 155Y, 156Z

Họ và tên người nhận hàng: Lê Vĩnh Phúc Địa chỉ (bộ phận): Sản xuất
Lý do xuất kho: Xuất bán 300sp (Y) và 500 hàng hoá (Z)cho công ty An Tâm
Xuất tại kho (ngăn lô): Kho Công ty Địa điểm: Số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
Tên, nhãn hiệu, quy Số lượng
cách, phẩm chất vật Đơn vị
STT Mã số Đơn giá Thành tiền
tư, dụng cụ, sản tính
phẩm, hàng hóa Yêu cầu Thực xuất

A B C D 1 2 3 4
1 Sản phẩm (Y) sản phẩm 300 630,000 189,000,000
2 Hàng hóa (Z) cái 500 500,000 250,000,000

Cộng × × × × × 439,000,000

Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): Bốn trăm ba mươi chín triệu đồng chẵn.
Số chứng từ gốc kèm theo: 01

Ngày 24 tháng 08 năm 2023


Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hà Thị Thu Lê Vĩnh Phúc Lâm Văn Long Trần Văn Mai
Mẫu số 02-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 25 tháng 08 năm 2023 Số: XK045
Nợ: 63211, 63212
Họ và tên người nhận hàng: Lê Vĩnh Phúc Địa chỉ (bộ phận):
Có: 1551, 1561
Lý do xuất kho: Xuất bán 300sp Y và 500 hàng hoá Z
Xuất tại kho (ngăn lô): KHO Địa điểm:

Số lượng
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Sản phẩm Y 155Y sp 300,00 630.000 189.000.000
2 Hàng hóa Z 156Z cai 500,00 500.000 250.000.000
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 439.000.000

Số tiền (viết bằng chữ): Bốn trăm ba mươi chín triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI NHẬN HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

[Kế toán trưởng ABC] [Giám đốc XYZ]


Mẫu số: 02GTTT3/001

HÓA ĐƠN BÁN HÀNG


Liên 1: Lưu Ký hiệu: 123
Ngày 25 tháng 08 năm 2023 Số: 0015479

Đơn vị bán hàng: Trường Đại Học Tôn Đức Thắng


Mã số thuế: 0 1 0 0 1 0 0 0 0 8
Địa chỉ: Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Số tài khoản:
Điện thoại: 0908345612
Họ tên người mua hàng:
Tên đơn vị: Công ty An Tâm
Mã số thuế:
Địa chỉ:
Số tài khoản: Hình thức thanh toán:

Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Đvt Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3 4 5 6=4x5

1 Sản phẩm Y sp 300,00 800.000 240.000.000


2 Hàng hóa Z cai 500,00 700.000 350.000.000
3
4
5
6
7
8
9
10
Cộng tiền bán hàng hóa, dịch vụ: 590.000.000
Số tiền viết bằng chữ: Năm trăm chín mươi triệu đồng chẵn

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
Mẫu số: 01GTKT3/001

HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG


Liên 1: Lưu Ký hiệu: 123
Ngày 25 tháng 08 năm 2023 Số: XK045

Đơn vị bán hàng: Trường Đại Học Tôn Đức Thắng


Mã số thuế: 0 1 0 0 1 0 0 0 0 8
Địa chỉ: Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Số tài khoản:
Điện thoại: 0908345612
Họ tên người mua hàng:
Tên đơn vị: Công ty An Tâm
Mã số thuế:
Địa chỉ:
Số tài khoản: Hình thức thanh toán:

Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Đvt Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3 4 5 6=4x5

1 Sản phẩm Y sp 300,00 800.000 240.000.000


2 Hàng hóa Z cai 500,00 700.000 350.000.000
3
4
5
6
7
8
9
10
Cộng tiền hàng: 590.000.000
Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 59.000.000
Tổng cộng tiền thanh toán: 649.000.000
Số tiền viết bằng chữ: Sáu trăm bốn mươi chín triệu đồng chẵn

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
Tên: Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Bảo Lâm
Mẫu số 02-LĐTL
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/04/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG


Tháng năm

Các khoản hỗ trợ (Không đóng BHXH) Phụ cấp Ngày Thu nhập Lương Các khoản trích vào Chi phí của DN Các khoản trích trừ vào lương của NV Giảm trừ Thu nhập Thuế
Chức Lương Tổng thu nhập Thực
STT Họ và tên Xăng xe/ Nuôi con trách Tổng lương Công chịu thuế đóng BHXH BHYT BHTN KPCĐ BHXH BHYT BHTN tính thuế TNCN Tạm ứng Ký nhận
vụ Cơ bản Ăn trưa Điện thoại thực tế Cộng Cộng Bản thân Người PT lĩnh
Đi lại nhỏ nhiệm TNCN BHXH (17,5%) (3%) (1%) (2%) (8%) (1,5%) (1%) TNCN phải nộp
A Bộ phận Trực tiếp sản xuất 200,000,000 0 0 0 0 0 200,000,000 1,180 200,000,000 200,000,000 200,000,000 35,000,000 6,000,000 2,000,000 4,000,000 47,000,000 16,000,000 3,000,000 2,000,000 21,000,000 0 0 0 0 0 179,000,000
01 Trần Minh Hoàng 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
02 Phạm Minh Nhân 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
03 Nguyễn Hoàng Nghĩa 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
04 Đào Hoàng Lộc 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
05 Ngô Ngọc Hân 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
06 Hà Phương Mai 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
07 Cao Chí Vinh 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
08 Lê Minh Công 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
09 Hoàng Thanh Việt 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
10 Đào Mai Tiến 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
11 Tô Gia Kỳ 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
12 Nguyễn Mai Anh 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
13 Lê Việt Anh 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
14 Trần Thái Bình 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
15 Huỳnh Quốc Bảo 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
16 Nguyễn Minh Công 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
17 Trần Quốc Cường 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
18 Lê Thanh Hải 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
19 Nguyễn Chí Kiên 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
20 Huỳnh Nhật Khương 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
21 Thái Hạ Vy 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
22 Tôn Nữ Gia Kỳ 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
23 Hoàng Ngọc Bích 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
24 Trần Lê Trúc Thảo 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
25 Huỳnh Minh Dương 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
26 Trần Ngọc Phương Nhi 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
27 Hà Trí Vĩnh 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
28 Ngô Bảo Hoàng 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
29 Văn Thị Hà Nhi 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
30 Mai Quỳnh Phương 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
31 Trần Anh Như 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
32 Ngô Thanh My 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
33 Hà Quốc Việt 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
34 Mai Chí Bảo 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
35 Nguyễn Ngọc Hùng 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
36 Lê Quang Hải 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
37 Nguyễn Minh Thành 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
38 Đào Văn Tuấn 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
39 Phạm Anh Tài 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
40 Phan Bảo Phúc 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
41 Huỳnh Phúc Nguyên 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
42 Trần Thanh Ngọc 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
43 Hà Thanh Thảo 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
44 Lê Phương Linh 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
45 Trần Kim Phượng 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
46 Hà Kim Nhi 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
47 Trần Anh Tú 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
48 Nguyễn Ngọc Nhi 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
49 Lê Bảo Hoàng 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
50 Hoàng Gia Nghĩa 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
B Bộ phận Phân xưởng sản xuất 26,000,000 0 0 0 0 0 26,000,000 125 26,000,000 26,000,000 26,000,000 4,550,000 780,000 260,000 520,000 6,110,000 2,080,000 390,000 260,000 2,730,000 0 0 0 0 0 23,270,000 0
01 Huỳnh Minh Gia Phú 10,000,000 10,000,000 25 10,000,000 10,000,000 10,000,000 1,750,000 300,000 100,000 200,000 2,350,000 800,000 150,000 100,000 1,050,000 8,950,000
02 Nguyễn Thiên Kim 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
03 Hoàng Anh Minh 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
04 Võ Lê Cẩm Tú 4,000,000 4,000,000 24 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
05 Hoàng Minh Bảo 4,000,000 4,000,000 24 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
B Bộ phận Bán hàng 38,000,000 0 0 0 0 0 38,000,000 150 38,000,000 38,000,000 38,000,000 6,650,000 1,140,000 380,000 760,000 8,930,000 3,040,000 570,000 380,000 3,990,000 0 0 0 0 0 34,010,000 0
01 Hồ Thanh Diệp 4,000,000 4,000,000 24 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
02 Nguyễn Mai Nhi 4,000,000 4,000,000 24 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
03 Trần Thanh Lan Anh 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
04 Ngô Gia Tuấn 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
05 Lê Trúc Ngọc 10,000,000 10,000,000 25 10,000,000 10,000,000 10,000,000 1,750,000 300,000 100,000 200,000 2,350,000 800,000 150,000 100,000 1,050,000 8,950,000
06 Trần Anh Nguyên 10,000,000 10,000,000 25 10,000,000 10,000,000 10,000,000 1,750,000 300,000 100,000 200,000 2,350,000 800,000 150,000 100,000 1,050,000 8,950,000
B Bộ phận Phân xưởng sản xuất 50,000,000 0 0 0 0 0 50,000,000 130 50,000,000 50,000,000 50,000,000 8,750,000 1,500,000 500,000 1,000,000 11,750,000 4,000,000 750,000 500,000 5,250,000 0 0 20,000,000 440,000 0 44,310,000 0
01 Huỳnh Nhật Hoa 20,000,000 20,000,000 26 20,000,000 20,000,000 20,000,000 3,500,000 600,000 200,000 400,000 4,700,000 1,600,000 300,000 200,000 2,100,000 20,000,000 440,000 17,460,000
02 Trần Kim Châu 10,000,000 10,000,000 26 10,000,000 10,000,000 10,000,000 1,750,000 300,000 100,000 200,000 2,350,000 800,000 150,000 100,000 1,050,000 8,950,000
03 Nguyễn Quốc Đạt 10,000,000 10,000,000 26 10,000,000 10,000,000 10,000,000 1,750,000 300,000 100,000 200,000 2,350,000 800,000 150,000 100,000 1,050,000 8,950,000
04 Đinh Thanh Tùng 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
05 Hà Cẩm Diệp 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
06 Ngô Minh Thái 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
07 Nguyễn Ngọc Trân 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
08 Lê Minh Anh 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
Tổng A + B 329,000,000 0 0 0 0 0 329,000,000 1,663 329,000,000 329,000,000 329,000,000 57,575,000 9,870,000 3,290,000 6,580,000 77,315,000 26,320,000 4,935,000 3,290,000 34,545,000 0 0 20,000,000 440,000 0 294,015,000

Hà Nội, ngày 31 tháng 01 năm 2017


Người lập biểu Giám Đốc Công ty
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Trần Văn Mai


Đơn vị: Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Bảo Lâm
Điạ chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
BẢNG TÍNH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Tháng 08 năm 2023
Ngày tính Số năm Số tháng Mức khấu hao Mức khấu Số KH lũy kế Số khấu hao Giá trị phân
STT Tên tài sản Mã TS Nguyên giá Giá trị còn lại Ghi chú
phân bổ phân bổ phân bổ năm hao tháng kỳ trước kỳ này bổ lũy kế
A B C D (1) (2) = (1) x 12 (3) (4) = (3)/(1) (5) = (3)/(2) (6) (7) = (3)/(2) (8) = (6) + (7) (9) = (3) - (8) (10)
1 Dây chuyền sản xuất DC 05/01/2018 10,500,000,000 2,100,000,000.00 175,000,000 4,375,000,000 175,000,000 4,550,000,000 5,950,000,000 Khấu hao dây chuyền sản xuất trong tháng 8
2 Xe tải Nissan 2,5 tấn X2 19/08/2023 10 120 600,000,000 60,000,000 5,000,000 2,096,774 2,096,774 597,903,226 Khấu hao xe tải trong tháng 8
3 Tòa nhà VP Cty VP 02/01/2012 2,400,000,000 96,000,000.00 8,000,000 800,000,000 8,000,000 808,000,000 1,592,000,000 Khấu hao tòa nhà VP trong tháng 8
Tổng cộng toàn DN 13,500,000,000 2,256,000,000 188,000,000 5,175,000,000 185,096,774 5,360,096,774 8,139,903,226

Người lập biểu Kế toán trưởng Người phê duyệt


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Lý Lệ Hằng Trần Văn Mai Nguyễn Việt Tiến


Đơn vị: Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Bảo Lâm
Điạ chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
BẢNG PHÂN BỔ CHI PHÍ TK 242
Tháng 08 năm 2023

Ngày tính phân Số năm Số tháng Số phân bổ lũy Giá trị phân bổ Giá trị phân bổ
STT Tên CCDC Mã CCDC Giá trị Giá trị còn lại Ghi chú
bổ phân bổ phân bổ kế kỳ trước trong kỳ lũy kế
A B C D (1) (2) (3) = (2) x 12 (4) (5) = (1)/(3) (6) = (4) + (5) (7) = (1) - (6) (8)
1 Máy tính Casio CPX 16/08/2023 400,000 0.83 10 40,000 360,000 Xuất kho 1 máy tính Casio dùng cho phân xưởng
2 Máy tính Casio CBH 16/08/2023 400,000 0.83 10 40,000 360,000 Xuất kho 1 máy tính Casio dùng cho BPBH
3 Máy tính Casio CQLDN 16/08/2023 1,200,000 0.83 10 120,000 1,080,000 Xuất kho 1 máy tính Casio dùng cho BPQLDN
Tổng cộng 2,000,000 03 30 0 200,000 200,000 1,800,000

Người lập biểu Kế toán trưởng Người phê duyệt


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Lâm Văn Long Trần Văn Mai Nguyễn Việt Tiến


Đơn vị: Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Bảo Lâm Mẫu số 01 - VT
Bộ phận: Sản xuất (Ban hành theo TT200
Ngày 22/12/2014 của BTC)

PHIẾU NHẬP KHO


Ngày 15 tháng 08 năm 2023 Nợ: 155
Số: NK040 Có: 154

Họ và tên người nhận: Nguyễn Thanh Phương


Theo phiếu nhập kho số NK040 ngày 15 tháng 08 năm 2023
Nhập tại kho: Kho Công ty Địa điểm: Số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM

Tên, nhãn hiệu,


Số lượng
quy cách, phẩm
Đơn vị
STT chất vật tư, dụng Mã số Đơn giá Thành tiền
tính
cụ, sản phẩm, Theo
hàng hóa Thực nhập
chứng từ
A B C D 1 2 3 4
1 Thành phẩm (Y) sản phẩm 1200 1,200 639.292 767,150.004

Cộng × × × × × 767,150.004

Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): Bảy trăm sáu mươi bảy triệu một trăm năm mươi nghìn đồng.
Số chứng từ gốc kèm theo: 01

Ngày 15 tháng 08 năm 2023


Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hà Thị Thu Nguyễn Thanh Phương Lâm Văn Long Trần Văn Mai
Mẫu số 01-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

PHIẾU NHẬP KHO


Ngày 31 tháng 08 năm 2023 Số: NK040
Nợ: 1551
Họ và tên người giao hàng: Nguyễn Thanh Phương
Có: 1541
Theo:.............................................số:................ ngày ..............tháng..........năm............ của.....................................................................
Nhập tại kho: KHO Địa điểm:

Số lượng theo
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Chứng từ Thực nhập

A B C D 1 2 3 4
1 Sản phẩm Y 155Y sp 1.200,00 767.150.000
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 767.150.000

Số tiền (viết bằng chữ): Bảy trăm sáu mươi bảy triệu, một trăm năm mươi nghìn đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI GIAO HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

[Kế toán trưởng ABC]


Đơn vị: Công ty cổ phần Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Bảo Lâm
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP.HCM
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
Phân xưởng: 01 Tên sản phẩm, dịch vụ:
Chi phí Nguyên vật liệu trực tiếp TK 621

Ngày Chứng từ Ghi Nợ tài khoản


TK đối
tháng ghi Diễn giải Chia ra
Số hiệu Ngày, tháng ứng Tổng tiền
sổ 152Q 152J 154 ..........
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ 328,000,000
12/08/2023 XK042 12/08/2023 Xuất kho NVL (Q) để sản xuất NVL (Y) 152Q 120,000,000 120,000,000
12/08/2023 XK042 12/08/2023 Xuất kho NVL (J) để sản xuất NVL (Y) 152J 208,000,000 208,000,000

Cộng số phát sinh trong kỳ 328,000,000 120,000,000 208,000,000


31/08/2023 31/08/2023 Ghi có TK 621 154 328,000,000 328,000,000
Số dư cuối kỳ

Sổ này có 01 trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang 01


Ngày mở sổ: 01/08/2023
Ngày 31 tháng 08 năm 2023
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Võ Thị Hoa Trần Văn Mai


Đơn vị: Công ty cổ phần Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Bảo Lâm
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP.HCM
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
Phân xưởng: 02 Tên sản phẩm, dịch vụ:
Chi phí Nhân công trực tiếp TK 622

Ngày Chứng từ Ghi Nợ tài khoản


TK đối
tháng ghi Ngày, Diễn giải Chia ra
Số hiệu ứng Tổng tiền
sổ tháng 334 3383 3384 3386 3382 335 154
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ 247,000,000
27/08/2023 BL06 27/08/2023 Tiền lương phải trả cho nhân viên bộ phận trực tiếp sản xuất 334 200,000,000 200,000,000
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHXH trích vào lương nhân viên bộ phận trực tiếp sản xuất 3383 35,000,000 35,000,000
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHYT trích vào lương nhân viên bộ phận trực tiếp sản xuất 3384 6,000,000 6,000,000
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHTN trích vào lương nhân viên bộ phận trực tiếp sản xuất 3386 2,000,000 2,000,000
27/08/2023 BL06 27/08/2023 KPCĐ trích vào lương nhân viên bộ phận trực tiếp sản xuất 3382 4,000,000 4,000,000

Cộng số phát sinh trong kỳ 247,000,000 200,000,000 35,000,000 6,000,000 2,000,000 4,000,000
31/08/2023 31/08/2023 Ghi có TK 622 154 247,000,000 247,000,000
Số dư cuối kỳ

Sổ này có 01 trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang 01


Ngày mở sổ: 01/08/2023
Ngày 31 tháng 08 năm 2023
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Võ Thị Hoa Trần Văn Mai


Đơn vị: Công ty cổ phần Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Bảo Lâm
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP.HCM
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
Phân xưởng: 03 Tên sản phẩm, dịch vụ:
Chi phí Sản xuất chung TK 627

Ngày Chứng từ Ghi Nợ tài khoản


TK đối
tháng ghi Diễn giải Chia ra
Số hiệu Ngày, tháng ứng Tổng tiền
sổ 334 3383 3384 3386 3382 331TB 153C 214 154
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4 5 7
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ 232,150,000
16/08/2023 XK043 16/08/2023 Phân bổ lần đầu 1 máy tính Casio dùng cho Phân xưởng 242 40,000 40,000
23/08/2023 HĐ 0078901
23/08/2023 Tiền điện phải trả cho bộ phận phân xưởng 331TB 25,000,000 25,000,000
27/08/2023 BL06 27/08/2023 Tiền lương phải trả cho nhân viên bộ phận phân xưởng sản xuất 334 26,000,000 26,000,000
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHXH trích vào lương nhân viên bộ phận phân xưởng sản xuất 3383 4,550,000 4,550,000
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHYT trích vào lương nhân viên bộ phận phân xưởng sản xuất 3384 780,000 780,000
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHTN trích vào lương nhân viên bộ phận phân xưởng sản xuất 3386 260,000 260,000
27/08/2023 BL06 27/08/2023 KPCĐ trích vào lương nhân viên bộ phận phân xưởng sản xuất 3382 520,000 520,000
31/08/2023 KH03 31/08/2023 Khấu hao dây chuyền sản xuất (DC) 214 175,000,000 175,000,000
Cộng số phát sinh trong kỳ 232,150,000 26,000,000 4,550,000 780,000 260,000 520,000 25,000,000 40,000 175,000,000
31/08/2023 NK040 31/08/2023 Ghi có TK 627 154 232,150,000 232,150,000
Số dư cuối kỳ

Sổ này có 01 trang, đánh số thứ tự từ số 01 đến trang 01


Ngày mở sổ: 01/08/2023
Ngày 31 tháng 08 năm 2023
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Võ Thị Hoa Trần Văn Mai


Đơn vị: Công ty cổ phần Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Bảo Lâm Mẫu số S37-DN
(Ban hành theo TT 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP.HCM trưởng BTC)

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ


Tháng 08 năm 2023
Tên sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm (Y)
Đơn vị sản phẩm, dịch vụ: Sản phẩm
Đơn vị tính: VNĐ
Phát sinh trong Chi phí dở dang Số lượng Giá thành
Chỉ tiêu Số dư đầu kỳ Tổng Z
kỳ cuối kỳ hoàn thành đơn vị
A 1 2 3 4 5 6
1. Chi phí nguyên vật liệu 8,000,000 328,000,000 48,000,000
2. Chi phí nhân công 247,000,000
3. Chi phí sản xuất chung 232,150,000
Tổng cộng: 8,000,000 807,150,000 48,000,000 767,150,000 1,200 639,292

Ngày 31 tháng 08 năm 2023


Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Võ Thị Hoa Trần Văn Mai


Đơn vị: Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Bảo Lâm Mẫu số 02 - VT
Bộ phận: Kho Công ty (Ban hành theo TT200
Ngày 22/12/2014 của BTC)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 31 tháng 08 năm 2023 Nợ: 632
Số: XK046 Có: 155Y

Họ và tên người nhận hàng: Lê Vĩnh Phúc Địa chỉ (bộ phận): Sản xuất
Lý do xuất kho: Xuất kho 1300 sản phẩm (Y) cho Công ty Thương Mại Quang Minh
Xuất tại kho (ngăn lô): Kho Công ty Địa điểm: Số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
Tên, nhãn hiệu, quy
Số lượng
cách, phẩm chất vật Đơn vị
STT Mã số Đơn giá Thành tiền
tư, dụng cụ, sản tính
phẩm, hàng hóa Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Sản phẩm (Y) sản phẩm 700 700 630,000 441,000,000
1 Sản phẩm (Y) sản phẩm 600 600 639,292 383,575,200

Cộng × × × × × 824,575,200

Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): Tám trăm hai mươi bốn triệu, năm trăm bảy mươi lăm nghìn, hai trăm đồng chẵn.
Số chứng từ gốc kèm theo: 01

Ngày 31 tháng 08 năm 2023


Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Hà Thị Thu Lê Vĩnh Phúc Lâm Văn Long Trần Văn Mai
Mẫu số 02-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

PHIẾU XUẤT KHO


Ngày 31 tháng 08 năm 2023 Số: XK046
Nợ: 63212
Họ và tên người nhận hàng: Lê Vĩnh Phúc Địa chỉ (bộ phận):
Có: 1551
Lý do xuất kho: Xuất bán 1.300 Sp (Y)
Xuất tại kho (ngăn lô): KHO Địa điểm:

Số lượng
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Sản phẩm Y 155Y sp 700,00 630.000 441.000.000
2 Sản phẩm Y 155Y sp 600,00 639.292 383.575.200
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 824.575.200

Số tiền (viết bằng chữ): Tám trăm hai mươi bốn triệu, năm trăm bảy mươi lăm nghìn, hai trăm đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI NHẬN HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

[Kế toán trưởng ABC] [Giám đốc XYZ]


Mẫu số: 02GTTT3/001

HÓA ĐƠN BÁN HÀNG


Liên 1: Lưu Ký hiệu: 1234
Ngày 31 tháng 08 năm 2023 Số: 0015480

Đơn vị bán hàng: Trường Đại Học Tôn Đức Thắng


Mã số thuế: 0 1 0 0 1 0 0 0 0 8
Địa chỉ: Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Số tài khoản:
Điện thoại: 0908345612
Họ tên người mua hàng: Lý Quốc Cường
Tên đơn vị: Công ty Quang Minh
Mã số thuế:
Địa chỉ:
Số tài khoản: Hình thức thanh toán:

Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Đvt Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3 4 5 6=4x5

1 Sản phẩm Y sp 700,00 800.000 560.000.000


2 Sản phẩm Y sp 600,00 800.000 480.000.000
3
4
5
6
7
8
9
10
Cộng tiền bán hàng hóa, dịch vụ: 1.040.000.000
Số tiền viết bằng chữ: Một tỷ, không trăm bốn mươi triệu đồng chẵn

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
Mẫu số: 01GTKT3/001

HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG


Liên 1: Lưu Ký hiệu: 1234
Ngày 31 tháng 08 năm 2023 Số: 0015480

Đơn vị bán hàng: Trường Đại Học Tôn Đức Thắng


Mã số thuế: 0 1 0 0 1 0 0 0 0 8
Địa chỉ: Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Số tài khoản:
Điện thoại: 0908345612
Họ tên người mua hàng: Lý Quốc Cường
Tên đơn vị: Công ty Quang Minh
Mã số thuế:
Địa chỉ:
Số tài khoản: Hình thức thanh toán:

Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Đvt Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3 4 5 6=4x5

1 Sản phẩm Y sp 700,00 800.000 560.000.000


2 Sản phẩm Y sp 600,00 800.000 480.000.000
3
4
5
6
7
8
9
10
Cộng tiền hàng: 1.040.000.000
Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 104.000.000
Tổng cộng tiền thanh toán: 1.144.000.000
Số tiền viết bằng chữ: Một tỷ, một trăm bốn mươi bốn triệu đồng chẵn

Người mua hàng Người bán hàng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
UỶ NHIỆM CHI / PAYMENT ORDER Số / No 024
Ngày / Date 31/08/2023
--------------------------------------------------- ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / APPLICANT ---------------------------------------------------
Tên tài khoản / Acct's Name : Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Bảo Lâm
Số tài khoản / Acct No. : 627622621 Tại ngân hàng Á Châu - chi nhánh / At ACB - Branch : Tân Bình
---------------------------------------------- ĐƠN VỊ THỤ HƯỞNG / BENEFICIARY ----------------------------------------------
Đơn vị thụ hưởng / Beneficiary Công ty Nissan VN
q Số tài khoản / Acct No. 007001111
q CMND / Hộ chiếu / ID card / PP No…………………… Ngày cấp / Date ……………. Nơi cấp / Place ……………
Tại ngân hàng / Beneficiary's Bank ACB Tỉnh, TP / Province, City CN Quận Gò Vấp
Số tiền bằng chữ / Amount in words : Bằng số / In figures 794.015.000 đ
Bảy trăm chín mươi bốn triệu, không trăm mười lăm nghìn đồng chẵn
Nội dung / Details : Trả tiền lương cho nhân viên
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / Applicant NGÂN HÀNG Á CHÂU / ACB NGÂN HÀNG B / B Bank
Kế toán trưởng Chủ tài khoản Ghi sổ ngày / Post Date ………………… Ghi sổ ngày / Post Date …………………
Chief Accountant Account Holder Giao dịch viên Trưởng đơn vị Giao dịch viên Trưởng đơn vị
Teller Manager Teller Manager

Trần Văn Mai Nguyễn Việt Tiến


Trường Đại Học Tôn Đức Thắng
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
22200034 - Lê Hoàng Anh Mẫu số: 01

ỦY NHIỆM CHI Liên: 01


Ngày 31 tháng 08 năm 2023 Số: UNC024

Tên đơn vị trả tiền: Trường Đại Học Tôn Đức Thắng PHẦN DO NH GHI
Số tài khoản: TÀI KHOẢN NỢ
Tại ngân hàng: Tỉnh, tp:
...........................................................................................................................................................................................
Tên đơn vị nhận tiền: Nhân viên công ty
Số tài khoản: TÀI KHOẢN CÓ
Tại ngân hàng: Tỉnh, tp:
...........................................................................................................................................................................................
Số tiền (viết bằng chữ): Bảy trăm chín mươi bốn triệu, không trăm mười lăm nghìn
đồng chẵn Số tiền bằng số
Nội dung thanh toán: Thanh toán tiền lương còn lại cho nhân viên cho nhân viên
794.015.000

ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN NGÂN HÀNG A NGÂN HÀNG B


Ghi sổ Ghi sổ
ngày............................................. ngày.............................................

KẾ TOÁN GIÁM ĐỐC KẾ TOÁN KẾ TOÁN TRƯỞNG KẾ TOÁN KẾ TOÁN TRƯỞNG


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty cổ phần Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Bảo Lâm Mẫu số : S03b - DN
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP.HCM (Ban hành kèm theo Thông tư số
200 ngày 22 tháng 12 năm 2014
của Bộ Tài chính)
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/08/2023 đến 31/08/2023
Đơn vị tính: VNĐ

Ngày Chứng từ Đã Số thứ


Số tiền
tháng ghi Diễn giải ghi tự TK Nợ TK Có
Số Ngày tháng phát sinh
sổ sổ cái dòng
A B C D E G 1
01/08/2023 PT012 01/08/2023 Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ tiền mặt 1 111 112 200,000,000 NV1
03/08/2023 GBC 678920 03/08/2023 Khách hàng Lê Phương trả nợ cho công ty 2 112 131 120,000,000 NV2
07/08/2023 PC040 07/08/2023 Chi tiền mặt tạm ứng cho nhân viên mua CCDC 3 141 111 2,500,000 NV3
08/08/2023 UNC020 08/08/2023 Ký quỹ làm đại lý bán hàng cho công ty Thiên Đức 4 244 112 100,000,000 NV4
10/08/2023 PT013 10/08/2023 Thu tiền điện ở nhà tập thể của nhân viên 5 111 1381 1,500,000 NV5
11/08/2023 NK037 11/08/2023 Mua NVL (J) về nhập kho 6 152J 331 145,000,000 NV6
11/08/2023 HĐ 0000241 11/08/2023 Thuế VAT (10%) được khấu trừ từ hóa đơn mua NVL 7 133 331TT 14,500,000 NV6
11/08/2023 UNC021 11/08/2023 Thanh toán tiền mua NVL cho công ty Tân Tân 8 331 112 159,500,000 NV6
12/08/2023 XK042 12/08/2023 Xuất kho NVL (Q) để sản xuất NVL (Y) 9 621 152Q 120,000,000 NV7
12/08/2023 XK042 12/08/2023 Xuất kho NVL (J) để sản xuất NVL (Y) 10 621 152J 208,000,000 NV7
14/08/2023 HĐ 0000982 14/08/2023 Mua văn phòng phẩm về sử dụng ngay chưa thanh toán 11 642 331CT 10,000,000 NV8
14/08/2023 HĐ 0000982 14/08/2023 Thuế VAT (10%) 12 642 331CT 1,000,000 NV8
15/08/2023 HĐ 2468013 15/08/2023 Mua hàng hóa (Z) của công ty TNHH Hoàn Châu 13 156Z 331HC 750,000,000 NV9
15/08/2023 HĐ 2468013 15/08/2023 Thuế GTGT (10%) 14 133 331HC 75,000,000 NV9
16/08/2023 XK 043 16/08/2023 Xuất 5 máy tính Casio 15 242 153C 2,000,000 NV10
16/08/2023 XK043 16/08/2023 Phân bổ lần đầu 1 máy tính Casio dùng cho Phân xưởng 16 627 242 40,000 NV10
16/08/2023 XK043 16/08/2023 Phân bổ lần đầu 1 máy tính Casio dùng cho Bán hàng 17 641 242 40,000 NV10
16/08/2023 XK043 16/08/2023 Phân bổ lần đầu 3 máy tính Casio dùng cho Văn Phòng 18 642 242 120,000 NV10
16/08/2023 TL01 16/08/2023 Thanh lý xe vận tải cho công ty Quán Quân 19 811 211 300,000,000 NV11
16/08/2023 TL01 16/08/2023 Thanh lý xe vận tải cho công ty Quán Quân 20 214 211 300,000,000 NV11
16/08/2023 TL01 16/08/2023 Thanh lý xe vận tải cho công ty Quán Quân 21 133QQ 711 250,000,000 NV11
16/08/2023 HĐ 002578 16/08/2023 Thuế VAT 10% được khấu trừ theo hóa đơn 22 133QQ 33311 25,000,000 NV11
17/08/2023 GBC 678001 17/08/2023 Công ty Quán Quân thanh toán tiền mua xe 23 1121 131QQ 275,000,000 NV11
18/08/2023 HĐ 0012456 18/08/2023 Mua 01 xe tải Nissan thay thế xe Thaco (trả 2 đợt) 24 211 331Nis 600,000,000 NV12
18/08/2023 HĐ 0012456 18/08/2023 Thuế GTGT mua xe tải Nissan 25 133 331Nis 60,000,000 NV12
19/08/2023 UNC 22 19/08/2023 Thanh toán tiền mua xe đợt 1 26 331Nis 1121 300,000,000 NV12
20/08/2023 XK044 20/08/2023 Xuất bán hàng hoá H cho công ty Thuận An 27 131TA 711 120,000,000 NV13
20/08/2023 HĐ0015478 20/08/2023 Thuế GTGT 10% 28 131TA 33311 12,000,000 NV13
20/08/2023 XK044 20/08/2023 Xuất bán 400 cái hàng hóa (H) cho công ty Thuận An 29 632H 156H 100,000,000 NV13
23/08/2023 HĐ 0078901 23/08/2023 Tiền điện phải trả cho bộ phận phân xưởng 30 627 331TB 25,000,000 NV14
23/08/2023 HĐ 0078901 23/08/2023 Tiền điện phải trả cho bộ phận bán hàng 31 641 331TB 8,000,000 NV14
23/08/2023 HĐ 0078901 23/08/2023 Tiền điện phải trả cho bộ phận quản lý doanh nghiệp 32 642 331TB 5,000,000 NV14
23/08/2023 HĐ 0078901 23/08/2023 Thuế VAT 5% theo hóa đơn số 0078901 33 133 331TB 1,900,000 NV14
24/08/2023 UNC023 24/08/2023 Thanh toán tiền điện cho công ty điện lực Tân Bình 34 331TB 1121 39,900,000 NV14
24/08/2023 XK045 24/08/2023 Giá vốn bán sản phẩm Y 35 632 155Y 189,000,000 NV15
24/08/2023 XK045 24/08/2023 Giá vốn bán hàng hóa Z 36 632 156Z 250,000,000 NV15
25/08/2023 HĐ 0015479 25/08/2023 Doanh thu bán hàng 37 131AT 511 590,000,000 NV15
25/08/2023 HĐ 0015479 25/08/2023 Thuế VAT (10%) đầu ra 38 131AT 3331 59,000,000 NV15
26/08/2023 GBC 26/08/2023 Nhận giấy báo có của ACB về khoản Công ty An Tâm trả nợ 39 1121 131AT 649,000,000 NV15
27/08/2023 BL06 27/08/2023 Tiền lương phải trả cho nhân viên bộ phận trực tiếp sản xuất 40 622 334 200,000,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 Tiền lương phải trả cho nhân viên bộ phận phân xưởng sản xuất 41 627 334 26,000,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 Tiền lương phải trả cho nhân viên bộ phận bán hàng 42 641 334 38,000,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 Tiền lương phải trả cho nhân viên bộ phận quản lý doanh nghiệp 43 642 334 65,000,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHXH trích vào lương nhân viên bộ phận trực tiếp sản xuất 44 622 3383 35,000,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHXH trích vào lương nhân viên bộ phận phân xưởng sản xuất 45 627 3383 4,550,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHXH trích vào lương nhân viên bộ phận bán hàng 46 641 3383 6,650,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHXH trích vào lương nhân viên bộ phận quản lý doanh nghiệp 47 642 3383 11,375,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHXH trích vào lương phải trả cho nhân viên 48 334 3383 26,320,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHYT trích vào lương nhân viên bộ phận trực tiếp sản xuất 49 622 3384 6,000,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHYT trích vào lương nhân viên bộ phận phân xưởng sản xuất 50 627 3384 780,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHYT trích vào lương nhân viên bộ phận bán hàng 51 641 3384 1,140,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHYT trích vào lương nhân viên bộ phận quản lý doanh nghiệp 52 642 3384 1,950,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHYT trích vào lương phải trả cho nhân viên 53 334 3384 4,935,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHTN trích vào lương nhân viên bộ phận trực tiếp sản xuất 54 622 3386 2,000,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHTN trích vào lương nhân viên bộ phận phân xưởng sản xuất 55 627 3386 260,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHTN trích vào lương nhân viên bộ phận bán hàng 56 641 3386 380,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHTN trích vào lương nhân viên bộ phận quản lý doanh nghiệp 57 642 3386 650,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 BHTN trích vào lương phải trả cho nhân viên 58 334 3386 3,290,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 KPCĐ trích vào lương nhân viên bộ phận trực tiếp sản xuất 59 622 3382 4,000,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 KPCĐ trích vào lương nhân viên bộ phận phân xưởng sản xuất 60 627 3382 520,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 KPCĐ trích vào lương nhân viên bộ phận bán hàng 61 641 3382 760,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 KPCĐ trích vào lương nhân viên bộ phận quản lý doanh nghiệp 62 642 3382 1,300,000 NV16
27/08/2023 BL06 27/08/2023 Trừ thuế TNDN của nhân viên bộ phận quản lý doanh nghiệp 63 334 3335 440,000 NV16
31/08/2023 KH03 31/08/2023 Khấu hao dây chuyền sản xuất (DC) 64 627 214 175,000,000 NV17
31/08/2023 KH03 31/08/2023 Khấu hao Toà nhà VP Cty (VP) 65 642 214 8,000,000 NV17
31/08/2023 KH03 31/08/2023 Khấu hao Xe tải Nissan 2,5 tấn (X2) 66 641 214 2,096,774 NV17
15/08/2023 NK040 15/08/2023 Tập hợp chi phí(NVL trực tiếp) 67 154 621 328,000,000 NV18
15/08/2023 NK040 15/08/2023 Tập hợp chi phí(Nhân công trực tiếp) 68 154 622 247,000,000 NV18
15/08/2023 NK040 15/08/2023 Tập hợp chi phí(Sản xuất chung) 69 154 627 232,150,000 NV18
31/08/2023 NK040 31/08/2023 Nhập kho thành phẩm Y 70 155 154 767,150,000 NV18
31/08/2023 XK046 31/08/2023 Giá vốn bán sản phẩm Y 71 632 155Y 824,575,200 NV19
31/08/2023 HĐ 0015480 31/08/2023 Doanh thu bán sản phẩm Y 72 131QM 511 1,040,000,000 NV19
31/08/2023 HĐ 0015480 31/08/2023 Thuế VAT (10%) đầu ra 73 131QM 3331 104,000,000 NV19

31/08/2023 GBC 987201 31/08/2023 Nhận giấy báo có của ACB về khoản Công ty Quang Minh trả nợ 74 1121 131QM 1,144,000,000 NV19
Chi trả toàn bộ lương tháng 08/2023 và lương còn nợ tháng trước
31/08/2023 UNC024 31/08/2023 cho nhân viên 75 334 1121 794,015,000 NV20

Tổng cộng: 12,175,286,974


Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01
Ngày mở sổ: 01/08/2023
Ngày 31 tháng 08 năm 2023
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Võ Thị Hoa Trần Văn Mai Nguyễn Việt Tiến


Mẫu số S03a-DN
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/08/2023 đến ngày 31/08/2023

Đơn vị tính: VND

Ngày Chứng từ Số phát sinh


tháng ghi Diễn giải Đã Stt Số hiệu tk
sổ Số hiệu Ngày ghi dòng đối ứng Nợ Có
tháng sổ
cái
A B C D E G H 1 2
01/08/2023 PT 1 01/08/2023 Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ - Nguyễn Văn A 200.000.000 200.000.000
Tiền Việt Nam ü 1111 200.000.000

Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 200.000.000

03/08/2023 BC GBC 678920 03/08/2023 Công ty Lê Phương trả nợ - Công ty Lê Phương 120.000.000 120.000.000
Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 120.000.000

Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 120.000.000

07/08/2023 PC PC040 07/08/2023 Chi tiền mặt tạm ứng - Trần Lê Đoan Trang 2.500.000 2.500.000
Tạm ứng: ngắn hạn ü 1411 2.500.000

Tiền Việt Nam ü 1111 2.500.000

08/08/2023 UN UNC020 08/08/2023 ký quỹ làm đại lý bán hàng - Công ty Thiên Đức 100.000.000 100.000.000
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược: ngắn hạn ü 2441 100.000.000

Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 100.000.000

10/08/2023 PT PT013 10/08/2023 Thu tiền điện ở nhà ở tạp thể của nhân viên Trần Thanh - Trần Thanh 1.500.000 1.500.000
Tiền Việt Nam ü 1111 1.500.000

Cộng chuyển sang trang sau 424.000.000 422.500.000


Trang 1/11 13/12/2023 23:03:53
Số trang trước chuyển sang 424.000.000 422.500.000
A B C D E G H 1 2
Tài sản thiếu chờ xử lý: tiền ü 13811 1.500.000

11/08/2023 PN 000024 11/08/2023 mua 500kg NVL (J) - Công ty Tân Tân 159.500.000 159.500.000
Nguyên liệu, vật liệu chính ü 1521 145.000.000

Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 145.000.000

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ SXKD ü 133111 14.500.000

Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 14.500.000

11/08/2023 UN UNC021 11/08/2023 Thanh toán theo hóa đơn 0000241 - Công ty Tân Tân 159.500.000 159.500.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 159.500.000

Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 159.500.000

12/08/2023 PX XK042 12/08/2023 Xuất NVL để sản xuất sản phẩm Y - Lê Thị Hoa 328.000.000 328.000.000
Chi phí NVL trực tiếp ü 621 328.000.000

Nguyên liệu, vật liệu chính ü 1521 328.000.000

14/08/2023 PK1 0000982 14/08/2023 Mua văn phòng phẩm về sử dụng ngay - Công ty Chiến Thắng 11.000.000 11.000.000
Chi phí đồ dùng văn phòng ü 6423 10.000.000

Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 10.000.000

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ SXKD ü 133111 1.000.000

Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 1.000.000

15/08/2023 PN NK039 15/08/2023 Mua hàng hóa Z - Công ty Hoàn Châu 825.000.000 825.000.000
Giá mua hàng hóa ü 1561 750.000.000

Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 750.000.000

Cộng chuyển sang trang sau 1.832.000.000 1.832.000.000


Trang 2/11 13/12/2023 23:03:53
Số trang trước chuyển sang 1.832.000.000 1.832.000.000
A B C D E G H 1 2
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ SXKD ü 133111 75.000.000

Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 75.000.000

16/08/2023 PX XK043 16/08/2023 Xuẩt máy tính Casio phục vụ cho các bộ phận - Nguyễn Thanh Nam 2.000.000 2.000.000
Công cụ, dụng cụ xuất dùng ü 24212 2.000.000

Công cụ, dụng cụ ü 1531 2.000.000

16/08/2023 PK1 TL01 16/08/2023 Thanh lý xe vận tải Thaco 2,5 tấn – X1 600.000.000 600.000.000
Chi phí khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ ü 8112 300.000.000

Phương tiện vận tải, truyền dẫn ü 2113 300.000.000

Hao mòn phương tiện vận tải ü 21413 300.000.000

Phương tiện vận tải, truyền dẫn ü 2113 300.000.000

16/08/2023 PK1 0002578 16/08/2023 Thanh lý xe vận tải Thaco 2,5 tấn – X1 - Công ty Quán Quân 275.000.000 275.000.000
Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 250.000.000

Thu nhập khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ ü 7112 250.000.000

Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 25.000.000

Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước: HĐ SXKD ü 333111 25.000.000

17/08/2023 BC GBC678001 17/08/2023 Công ty Quán Quân thanh toán tiền mua xe tải - Công ty Quán Quân 275.000.000 275.000.000
Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 275.000.000

Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 275.000.000

18/08/2023 PK1 0012456 18/08/2023 Mua 01 xe tải 2,5 tấn hiệu Nissan – X2 của công ty Nissan VN - Nissan 660.000.000 660.000.000
Việt Nam

Cộng chuyển sang trang sau 3.659.000.000 3.059.000.000


Trang 3/11 13/12/2023 23:03:53
Số trang trước chuyển sang 3.059.000.000 3.059.000.000
A B C D E G H 1 2
Phương tiện vận tải, truyền dẫn ü 2113 600.000.000

Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 600.000.000

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ SXKD ü 133111 60.000.000

Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 60.000.000

19/08/2023 UN UNC022 19/08/2023 Thanh toán tiền mua xe Nissan đợt 1 - Nissan Việt Nam 300.000.000 300.000.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 300.000.000

Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 300.000.000

20/08/2023 HD 0015478 20/08/2023 Xuất bán 400 cái (H) cho công ty Thuận An - Công ty Thuận An 232.000.000 232.000.000
Giá vốn hàng bán: hàng hoá ü 63211 100.000.000

Giá mua hàng hóa ü 1561 100.000.000

Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 120.000.000

Doanh thu bán hàng hóa: bên ngoài ü 51111 120.000.000

Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 12.000.000

Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước: HĐ SXKD ü 333111 12.000.000

23/08/2023 UN UNC023 23/08/2023 Thanh toán tiền điện cho công ty điện lực Tân Bình - Công ty điện lực 39.900.000 39.900.000
Tân Bình
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 39.900.000

Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 39.900.000

23/08/2023 PK1 78903 23/08/2023 chi phí điện dùng trong tháng 08/2023 - Công ty điện lực Tân Bình 39.900.000 39.900.000
Chi phí nhân viên ü 6411 8.000.000

Cộng chuyển sang trang sau 4.298.900.000 4.298.900.000


Trang 4/11 13/12/2023 23:03:53
Số trang trước chuyển sang 4.298.900.000 4.290.900.000
A B C D E G H 1 2
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 8.000.000

Chi phí nhân viên phân xưởng ü 6271 25.000.000

Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 25.000.000

Chi phí vật liệu quản lý ü 6422 5.000.000

Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 5.000.000

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ SXKD ü 133111 1.900.000

Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 1.900.000

25/08/2023 HD 0015479 25/08/2023 Xuất bán 300sp Y, 500 hàng hoá Z - Công ty An Tâm 1.088.000.000 1.088.000.000
Giá vốn hàng bán: hàng hoá ü 63211 189.000.000

Thành phẩm nhập kho ü 1551 189.000.000

Giá vốn hàng bán: hàng hoá ü 63211 250.000.000

Giá mua hàng hóa ü 1561 250.000.000

Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 590.000.000

Giá vốn hàng bán: hàng hoá ü 63211 590.000.000

Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 59.000.000

Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước: HĐ SXKD ü 333111 59.000.000

25/08/2023 BC GBC 890060 25/08/2023 Thanh toán tiền theo hóa đơn 0015479 - Công ty An Tâm 649.000.000 649.000.000
Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 649.000.000

Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 649.000.000

Cộng chuyển sang trang sau 6.067.800.000 6.067.800.000


Trang 5/11 13/12/2023 23:03:53
Số trang trước chuyển sang 6.067.800.000 6.067.800.000
A B C D E G H 1 2
27/08/2023 PK1 BL06-01 27/08/2023 Tính lương cho nhân viên tháng 08/2023 329.000.000 329.000.000
Chi phí nhân công trực tiếp ü 622 200.000.000

Phải trả công nhân viên ü 3341 200.000.000

Chi phí nhân viên phân xưởng ü 6271 26.000.000

Phải trả công nhân viên ü 3341 26.000.000

Chi phí nhân viên ü 6411 38.000.000

Phải trả công nhân viên ü 3341 38.000.000

Chi phí nhân viên quản lý ü 6421 65.000.000

Phải trả công nhân viên ü 3341 65.000.000

27/08/2023 PK1 BL06-02 27/08/2023 Trích lương nộp kinh phí công đoàn 6.580.000 6.580.000
Chi phí nhân công trực tiếp ü 622 4.000.000

Kinh phí công đoàn ü 3382 4.000.000

Chi phí nhân viên phân xưởng ü 6271 520.000

Kinh phí công đoàn ü 3382 520.000

Chi phí nhân viên ü 6411 760.000

Kinh phí công đoàn ü 3382 760.000

Chi phí nhân viên quản lý ü 6421 1.300.000

Kinh phí công đoàn ü 3382 1.300.000

27/08/2023 PK1 BL06-03 27/08/2023 Trích lương nộp BHXH 57.575.000 57.575.000

Cộng chuyển sang trang sau 6.403.380.000 6.403.380.000


Trang 6/11 13/12/2023 23:03:53
Số trang trước chuyển sang 6.403.380.000 6.403.380.000
A B C D E G H 1 2
Chi phí nhân công trực tiếp ü 622 35.000.000

Bảo hiểm xã hội ü 3383 35.000.000

Chi phí nhân viên phân xưởng ü 6271 4.550.000

Bảo hiểm xã hội ü 3383 4.550.000

Chi phí nhân viên ü 6411 6.650.000

Bảo hiểm xã hội ü 3383 6.650.000

Chi phí nhân viên quản lý ü 6421 11.375.000

Bảo hiểm xã hội ü 3383 11.375.000

27/08/2023 PK1 BL06-04 27/08/2023 Trích lương nộp BHYT 9.870.000 9.870.000
Chi phí nhân công trực tiếp ü 622 6.000.000

Bảo hiểm y tế ü 3384 6.000.000

Chi phí nhân viên phân xưởng ü 6271 780.000

Bảo hiểm y tế ü 3384 780.000

Chi phí nhân viên ü 6411 1.140.000

Bảo hiểm y tế ü 3384 1.140.000

Chi phí nhân viên quản lý ü 6421 1.950.000

Bảo hiểm y tế ü 3384 1.950.000

27/08/2023 PK1 BL06-05 27/08/2023 Trích lương nộp BH thất nghiệp 3.290.000 3.290.000
Chi phí nhân công trực tiếp ü 622 2.000.000

Cộng chuyển sang trang sau 6.472.825.000 6.470.825.000


Trang 7/11 13/12/2023 23:03:53
Số trang trước chuyển sang 6.472.825.000 6.470.825.000
A B C D E G H 1 2
Bảo hiểm thất nghiệp ü 3386 2.000.000

Chi phí nhân viên phân xưởng ü 6271 260.000

Bảo hiểm thất nghiệp ü 3386 260.000

Chi phí nhân viên ü 6411 380.000

Bảo hiểm thất nghiệp ü 3386 380.000

Chi phí nhân viên quản lý ü 6421 650.000

Bảo hiểm thất nghiệp ü 3386 650.000

27/08/2023 PK1 BL06-06 27/08/2023 Khấu trừ lương người lao động 34.545.000 34.545.000
Phải trả công nhân viên ü 3341 26.320.000

Bảo hiểm xã hội ü 3383 26.320.000

Phải trả công nhân viên ü 3341 4.935.000

Bảo hiểm y tế ü 3384 4.935.000

Phải trả công nhân viên ü 3341 3.290.000

Bảo hiểm thất nghiệp ü 3386 3.290.000

27/08/2023 PK1 BL06-07 27/08/2023 tính TTNCN cho nhân viên 440.000 440.000
Phải trả công nhân viên ü 3341 440.000

Thuế thu nhập cá nhân ü 3335 440.000

31/08/2023 PN NK040 31/08/2023 Nguyễn Thanh Phương 767.150.400 767.150.400


Thành phẩm nhập kho ü 1551 767.150.400

Cộng chuyển sang trang sau 7.276.250.400 6.509.100.000


Trang 8/11 13/12/2023 23:03:53
Số trang trước chuyển sang 7.276.250.400 6.509.100.000
A B C D E G H 1 2
Chi phí SXKD dở dang: ngắn hạn ü 1541 767.150.400

31/08/2023 HD 0015480 31/08/2023 Xuất bán hàng hóa Y cho công ty Quang Minh - Công ty Quang Minh 1.968.575.200 1.968.575.200
Giá vốn hàng bán: hàng hoá ü 63211 824.575.200

Thành phẩm nhập kho ü 1551 824.575.200

Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 1.040.000.000

Doanh thu bán hàng hóa: bên ngoài ü 51111 1.040.000.000

Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 104.000.000

Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước: HĐ SXKD ü 333111 104.000.000

31/08/2023 BC GBC 987201 31/08/2023 Thanh toán theo HD 0015480 - Công ty Quang Minh 1.144.000.000 1.144.000.000
Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 1.144.000.000

Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 1.144.000.000

31/08/2023 UN UNC024 31/08/2023 Thanh toán tiền lương còn lại cho nhân viên cho nhân viên - Nhân viên 794.015.000 794.015.000
công ty
Phải trả công nhân viên ü 3341 794.015.000

Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 794.015.000

31/08/2023 PK1 KCCP08 31/08/2023 Kết chuyển chi phí 807.150.000 807.150.000
Chi phí SXKD dở dang: ngắn hạn ü 1541 328.000.000

Chi phí NVL trực tiếp ü 621 328.000.000

Chi phí SXKD dở dang: ngắn hạn ü 1541 232.150.000

Chi phí nhân công trực tiếp ü 622 232.150.000

Cộng chuyển sang trang sau 11.742.990.600 11.742.990.600


Trang 9/11 13/12/2023 23:03:53
Số trang trước chuyển sang 11.742.990.600 11.742.990.600
A B C D E G H 1 2
Chi phí SXKD dở dang: ngắn hạn ü 1541 247.000.000

Chi phí vật liệu ü 6272 247.000.000

31/08/2023 PKT 202308 31/08/2023 Bút toán phân bổ khấu hao TSCĐ 185.096.774 185.096.774
Chi phí khấu hao TSCĐ ü 6274 175.000.000

Hao mòn máy móc, thiết bị ü 21412 175.000.000

Chi phí khấu hao TSCĐ ü 6424 8.000.000

Hao mòn máy móc, thiết bị ü 21412 8.000.000

Chi phí khấu hao TSCĐ ü 6414 2.096.774

Hao mòn phương tiện vận tải ü 21413 2.096.774

31/08/2023 PKT 202308 31/08/2023 Bút toán phân bổ CCDC 200.000 200.000
Chi phí dụng cụ sản xuất ü 6273 40.000

Công cụ, dụng cụ xuất dùng ü 24212 40.000

Chi phí dụng cụ, đồ dùng ü 6413 40.000

Công cụ, dụng cụ xuất dùng ü 24212 40.000

Chi phí đồ dùng văn phòng ü 6423 120.000

Công cụ, dụng cụ xuất dùng ü 24212 120.000

Tổng cộng 12.175.287.374 12.175.287.374

Sổ này có 11 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 11


Ngày mở sổ: 13/12/2023

Cộng chuyển sang trang sau 12.175.287.374 12.175.287.374


Trang 10/11 13/12/2023 23:03:53
Số trang trước chuyển sang 12.175.287.374 12.175.287.374
A B C D E G H 1 2

Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

[Kế toán trưởng ABC] [Giám đốc XYZ]

Trang 11/11 13/12/2023 23:03:53


Mẫu số S03b-DN
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI CỦA MỘT TÀI KHOẢN


Tài khoản: 111 - Tiền mặt
Từ ngày 01/08/2023 đến ngày 31/08/2023

Số dư nợ đầu kỳ: 796.500.000

Chứng từ Nhật ký chung Số phát sinh


Ngày Diễn giải Tk đối ứng
tháng ghi Số Ngày Trang sổ Stt dòng Nợ Có
sổ
A B C D E G H 1 2
01/08/2023 PT 1 01/08/2023 Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ 11211 200.000.000
07/08/2023 PC PC040 07/08/2023 Chi tiền mặt tạm ứng 1411 2.500.000
10/08/2023 PT PT013 10/08/2023 Thu tiền điện ở nhà ở tạp thể của nhân viên Trần Thanh 13811 1.500.000
Tổng phát sinh nợ: 201.500.000
Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01 Tổng phát sinh có: 2.500.000
Ngày mở sổ: 13/12/2023 Số dư nợ cuối kỳ: 995.500.000

Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

[Kế toán trưởng ABC] [Giám đốc XYZ]

Trang 1/1 13/12/2023 23:10:39


Mẫu số S03b-DN
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI CỦA MỘT TÀI KHOẢN


Tài khoản: 112 - Tiền gửi ngân hàng
Từ ngày 01/08/2023 đến ngày 31/08/2023

Số dư nợ đầu kỳ: 2.600.000.000

Chứng từ Nhật ký chung Số phát sinh


Ngày Diễn giải Tk đối ứng
tháng ghi Số Ngày Trang sổ Stt dòng Nợ Có
sổ
A B C D E G H 1 2
01/08/2023 PT 1 01/08/2023 Rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ 1111 200.000.000
03/08/2023 BC GBC 678920 03/08/2023 Trả nợ cho công ty 131111 120.000.000
08/08/2023 UN UNC020 08/08/2023 ký quỹ làm đại lý bán hàng 2441 100.000.000
11/08/2023 UN UNC021 11/08/2023 Thanh toán theo hóa đơn 331111 159.500.000
17/08/2023 BC GBC678001 17/08/2023 Công ty Quán Quân thanh toán tiền mua xe tải 131111 275.000.000
19/08/2023 UN UNC022 19/08/2023 Thanh toán tiền mua xe Nissan đợt 1 331111 300.000.000
23/08/2023 UN UNC023 23/08/2023 Thanh toán tiền điện cho công ty điện lực Tân Bình 331111 39.900.000
25/08/2023 BC GBC 890060 25/08/2023 Thanh toán tiền theo hóa đơn 0015479 131111 649.000.000
31/08/2023 BC GBC 987201 31/08/2023 Thanh toán theo HD 131111 1.144.000.000
31/08/2023 UN UNC024 31/08/2023 Thanh toán tiền lương còn lại cho nhân viên cho nhân 3341 794.015.000
viên"
Tổng phát sinh nợ: 2.188.000.000
Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01 Tổng phát sinh có: 1.593.415.000
Ngày mở sổ: 13/12/2023 Số dư nợ cuối kỳ: 3.194.585.000

Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

[Kế toán trưởng ABC] [Giám đốc XYZ]


Trang 1/1 13/12/2023 23:11:03
Mẫu số S03b-DN
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI CỦA MỘT TÀI KHOẢN


Tài khoản: 211 - Tài sản cố định hữu hình
Từ ngày 01/08/2023 đến ngày 31/08/2023

Số dư nợ đầu kỳ: 13.500.000.000

Chứng từ Nhật ký chung Số phát sinh


Ngày Diễn giải Tk đối ứng
tháng ghi Số Ngày Trang sổ Stt dòng Nợ Có
sổ
A B C D E G H 1 2
16/08/2023 PK1 TL01 16/08/2023 Thanh lý xe vận tải Thaco 2,5 tấn – X1 8112 300.000.000
16/08/2023 PK1 TL01 16/08/2023 Thanh lý xe vận tải Thaco 2,5 tấn – X1 21413 300.000.000
18/08/2023 PK1 0012456 18/08/2023 331111 600.000.000
Tổng phát sinh nợ: 600.000.000
Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01 Tổng phát sinh có: 600.000.000
Ngày mở sổ: 13/12/2023 Số dư nợ cuối kỳ: 13.500.000.000

Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

[Kế toán trưởng ABC] [Giám đốc XYZ]

Trang 1/1 13/12/2023 23:11:19


Mẫu số S03b-DN
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI CỦA MỘT TÀI KHOẢN


Tài khoản: 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Từ ngày 01/08/2023 đến ngày 31/08/2023

Số dư đầu kỳ: 0

Chứng từ Nhật ký chung Số phát sinh


Ngày Diễn giải Tk đối ứng
tháng ghi Số Ngày Trang sổ Stt dòng Nợ Có
sổ
A B C D E G H 1 2
20/08/2023 HD 0015478 20/08/2023 Xuất bán 400 cái (H) cho công ty Thuận An 131111 120.000.000
25/08/2023 HD 0015479 25/08/2023 Xuất bán 300sp Y, 500 hàng hoá Z 131111 590.000.000
31/08/2023 HD 0015480 31/08/2023 Xuất bán hàng hóa Y cho công ty Quang Minh 131111 1.040.000.000
Tổng phát sinh nợ: 0
Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01 Tổng phát sinh có: 1.750.000.000
Ngày mở sổ: 13/12/2023 Số dư có cuối kỳ: 1.750.000.000

Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

[Kế toán trưởng ABC] [Giám đốc XYZ]

Trang 1/1 13/12/2023 23:13:50


Mẫu số S03b-DN
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI CỦA MỘT TÀI KHOẢN


Tài khoản: 632 - Giá vốn hàng bán
Từ ngày 01/08/2023 đến ngày 31/08/2023

Số dư đầu kỳ: 0

Chứng từ Nhật ký chung Số phát sinh


Ngày Diễn giải Tk đối ứng
tháng ghi Số Ngày Trang sổ Stt dòng Nợ Có
sổ
A B C D E G H 1 2
20/08/2023 HD 0015478 20/08/2023 Xuất bán 400 cái (H) cho công ty Thuận An 1561 100.000.000
25/08/2023 HD 0015479 25/08/2023 Xuất bán 300sp Y, 500 hàng hoá Z 1551 189.000.000
25/08/2023 HD 0015479 25/08/2023 Xuất bán 300sp Y, 500 hàng hoá Z 1561 250.000.000
31/08/2023 HD 0015480 31/08/2023 Xuất bán hàng hóa Y cho công ty Quang Minh 1551 824.575.200
Tổng phát sinh nợ: 1.363.575.200
Sổ này có 01 trang, đánh số từ trang số 01 đến trang 01 Tổng phát sinh có: 0
Ngày mở sổ: 13/12/2023 Số dư nợ cuối kỳ: 1.363.575.200

Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

[Kế toán trưởng ABC] [Giám đốc XYZ]

Trang 1/1 13/12/2023 23:16:03


Mẫu số S06-DN
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)

BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH


Từ ngày 01/08/2023 đến ngày 31/08/2023

Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ


Tài khoản Tên tài khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có

111 Tiền mặt 796.500.000 201.500.000 2.500.000 995.500.000


1111 Tiền Việt Nam 796.500.000 201.500.000 2.500.000 995.500.000
112 Tiền gửi ngân hàng 2.600.000.000 2.188.000.000 1.593.415.000 3.194.585.000
1121 Tiền Việt Nam 2.600.000.000 2.188.000.000 1.593.415.000 3.194.585.000
11211 Tiền Việt Nam - Ngân hàng... 2.600.000.000 2.188.000.000 1.593.415.000 3.194.585.000
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500.000.000 500.000.000
1281 Tiền gởi có kỳ hạn 500.000.000 500.000.000
12811 Tiền gởi có kỳ hạn: <= 3 tháng 500.000.000 500.000.000
131 Phải thu khách hàng 300.000.000 2.200.000.000 2.188.000.000 312.000.000
1311 Phải thu ngắn hạn khách hàng 300.000.000 2.200.000.000 2.188.000.000 312.000.000
13111 Phải thu ngắn hạn khách hàng: hoạt động 300.000.000 2.200.000.000 2.188.000.000 312.000.000
SXKD
131111 Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD 300.000.000 2.200.000.000 2.188.000.000 312.000.000
(VND)
133 Thuế GTGT được khấu trừ 152.400.000 152.400.000
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch 152.400.000 152.400.000
vụ
13311 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch 152.400.000 152.400.000
vụ
133111 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch 152.400.000 152.400.000
vụ: HĐ SXKD
138 Phải thu khác 1.500.000 1.500.000
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý 1.500.000 1.500.000
13811 Tài sản thiếu chờ xử lý: tiền 1.500.000 1.500.000

Trang 1/5 13/12/2023 23:19:09


Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ
Tài khoản Tên tài khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có

141 Tạm ứng 2.500.000 2.500.000


1411 Tạm ứng: ngắn hạn 2.500.000 2.500.000
152 Nguyên liệu, vật liệu 350.000.000 145.000.000 328.000.000 167.000.000
1521 Nguyên liệu, vật liệu chính 350.000.000 145.000.000 328.000.000 167.000.000
153 Công cụ, dụng cụ 4.000.000 2.000.000 2.000.000
1531 Công cụ, dụng cụ 4.000.000 2.000.000 2.000.000
154 Chi phí SXKD dở dang 8.000.000 807.150.000 767.150.400 47.999.600
1541 Chi phí SXKD dở dang: ngắn hạn 8.000.000 807.150.000 767.150.400 47.999.600
155 Thành phẩm 630.000.000 767.150.400 1.013.575.200 383.575.200
1551 Thành phẩm nhập kho 630.000.000 767.150.400 1.013.575.200 383.575.200
156 Hàng hóa 130.000.000 750.000.000 350.000.000 530.000.000
1561 Giá mua hàng hóa 130.000.000 750.000.000 350.000.000 530.000.000
211 Tài sản cố định hữu hình 13.500.000.000 600.000.000 600.000.000 13.500.000.000
2112 Máy móc, thiết bị 13.500.000.000 13.500.000.000
2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn 600.000.000 600.000.000
214 Hao mòn tài sản cố định 5.475.000.000 300.000.000 185.096.774 297.903.226 5.658.000.000
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình 5.475.000.000 300.000.000 185.096.774 297.903.226 5.658.000.000
21412 Hao mòn máy móc, thiết bị 5.475.000.000 183.000.000 5.658.000.000
21413 Hao mòn phương tiện vận tải 300.000.000 2.096.774 297.903.226
229 Dự phòng tổn thất tài sản 5.000.000 5.000.000
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 5.000.000 5.000.000
22941 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho: ngắn hạn 5.000.000 5.000.000
241 Xây dựng cơ bản dở dang 413.500.000 413.500.000
2411 XDCB dở dang: Mua sắm TSCĐ 413.500.000 413.500.000
242 Chi phí trả trước 2.000.000 200.000 1.800.000
2421 Chi phí trả trước: ngắn hạn 2.000.000 200.000 1.800.000
24212 Công cụ, dụng cụ xuất dùng 2.000.000 200.000 1.800.000
244 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược 40.000.000 100.000.000 140.000.000
2441 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược: ngắn hạn 40.000.000 100.000.000 140.000.000
Trang 2/5 13/12/2023 23:19:09
Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ
Tài khoản Tên tài khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có

331 Phải trả cho người bán 30.000.000 499.400.000 1.695.400.000 1.226.000.000
3311 Phải trả ngắn hạn người bán 30.000.000 499.400.000 1.695.400.000 1.226.000.000
33111 Phải trả cho người bán: hoạt động SXKD 30.000.000 499.400.000 1.695.400.000 1.226.000.000
331111 Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD 30.000.000 499.400.000 1.695.400.000 1.226.000.000
(VND)
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 120.000.000 200.440.000 320.440.000
3331 Thuế GTGT phải nộp 120.000.000 200.000.000 320.000.000
33311 Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước 120.000.000 200.000.000 320.000.000
333111 Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước: HĐ 120.000.000 200.000.000 320.000.000
SXKD
3335 Thuế thu nhập cá nhân 440.000 440.000
334 Phải trả người lao động 500.000.000 829.000.000 329.000.000
3341 Phải trả công nhân viên 500.000.000 829.000.000 329.000.000
338 Phải trả, phải nộp khác 5.000.000 111.860.000 116.860.000
3382 Kinh phí công đoàn 5.000.000 6.580.000 11.580.000
3383 Bảo hiểm xã hội 83.895.000 83.895.000
3384 Bảo hiểm y tế 14.805.000 14.805.000
3386 Bảo hiểm thất nghiệp 6.580.000 6.580.000
341 Vay và nợ thuê tài chính 500.000.000 500.000.000
3411 Các khoản đi vay 500.000.000 500.000.000
34111 Các khoản đi vay: ngắn hạn 500.000.000 500.000.000
341111 Các khoản đi vay ngắn hạn: tiền Việt Nam 500.000.000 500.000.000
3411111 Các khoản đi vay ngắn hạn: tiền Việt Nam - 500.000.000 500.000.000
Ngân hàng...
344 Nhận ký quỹ, ký cược 100.000.000 100.000.000
3441 Nhận ký quỹ, ký cược: ngắn hạn 100.000.000 100.000.000
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.147.000.000 12.147.000.000
4111 Vốn góp của chủ sở hữu 12.147.000.000 12.147.000.000
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12.147.000.000 12.147.000.000
411111 Vốn góp của công ty mẹ 12.147.000.000 12.147.000.000
Trang 3/5 13/12/2023 23:19:09
Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ
Tài khoản Tên tài khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có

414 Quỹ đầu tư phát triển 40.000.000 40.000.000


421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100.000.000 100.000.000
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước 100.000.000 100.000.000
441 Nguồn vốn đầu tư XDCB 250.000.000 250.000.000
4412 Vốn tự có 250.000.000 250.000.000
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1.750.000.000 1.750.000.000
5111 Doanh thu bán hàng hóa 1.750.000.000 1.750.000.000
51111 Doanh thu bán hàng hóa: bên ngoài 1.750.000.000 1.750.000.000
621 Chi phí NVL trực tiếp 328.000.000 328.000.000
622 Chi phí nhân công trực tiếp 247.000.000 232.150.000 14.850.000
627 Chi phí sản xuất chung 232.150.000 247.000.000 232.150.000 247.000.000
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 57.110.000 57.110.000
6272 Chi phí vật liệu 247.000.000 247.000.000
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất 40.000 40.000
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 175.000.000 175.000.000
632 Giá vốn hàng bán 1.363.575.200 1.363.575.200
6321 Giá vốn hàng bán: hàng hoá, thành phẩm, dịch 1.363.575.200 1.363.575.200
vụ
63211 Giá vốn hàng bán: hàng hoá 1.363.575.200 1.363.575.200
641 Chi phí bán hàng 57.066.774 57.066.774
6411 Chi phí nhân viên 54.930.000 54.930.000
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng 40.000 40.000
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ 2.096.774 2.096.774
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 103.395.000 103.395.000
6421 Chi phí nhân viên quản lý 80.275.000 80.275.000
6422 Chi phí vật liệu quản lý 5.000.000 5.000.000
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 10.120.000 10.120.000
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 8.000.000 8.000.000
711 Thu nhập khác 250.000.000 250.000.000

Trang 4/5 13/12/2023 23:19:09


Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ
Tài khoản Tên tài khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có

7112 Thu nhập khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ 250.000.000 250.000.000
811 Chi phí khác 300.000.000 300.000.000
8112 Chi phí khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ 300.000.000 300.000.000
Tổng cộng 19.272.000.000 19.272.000.000 12.175.287.374 12.175.287.374 22.711.800.000 22.711.800.000

Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

[Kế toán trưởng ABC] [Giám đốc XYZ]

Trang 5/5 13/12/2023 23:19:09

You might also like