Professional Documents
Culture Documents
KHOA KẾ TOÁN
NGÀNH KẾ TOÁN
MÔ PHỎNG KẾ TOÁN 1
MSSV : 22200034
LỚP : 22020101
NHÓM : N03
SĐT : 0563757564
NH
Quyển số: 1
PHIẾU THU Số: 2023/08/PT012
Ngày 01 tháng 08 năm 2023 Nợ: 1111
Có: 1112
Họ tên người nộp tiền: Nguyễn Văn A
Địa chỉ: Phòng sản xuất
Lý do nộp: ........
rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ
Số tiền: 200.000.000
(Viết bằng chữ): Hai trăm triệu đồng
Kèm theo: 1 chứng từ gốc.
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ
)Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, họ tên( )Ký, họ tên(
Nguyễn Việt Tiến Trần Văn Mai Nguyễn Văn A Hà Thị Thu Hoàng Thu Trang
Ngày........tháng........năm................
GIÁM ĐỐC KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI NỘP TIỀN NGƯỜI LẬP THỦ QUỸ
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Quyển số: 1
PHIẾU CHI Số: 2023/08/PC01
Ngày 03 tháng 8 năm 2023 Nợ: 141
Có: 1111
Họ tên người nhận tiền: Trần Lê Đoan Trang
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
Lý do chi: tạm ứng mua CCDC
Số tiền: 2.500.000
(Viết bằng chữ): Hai triệu năm trăm ngàn đồng.
Kèm theo: 1 chứng từ gốc.
Giám đốc Kế toán trưởng Thủ quỹ Người lập phiếu Người nhận tiền
)Ký, đóng dấu( ) Ký, họ tên( )Ký, họ tên( )Ký, họ tên( )Ký, họ tên(
Nguyễn Việt Tiến Trần Văn Mai Hoàng Thu Trang Hà Thị Thu Trần Lê Đoan Trang
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ):Hai triệu năm trăm ngàn đồng.
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): ................................................................................................................
+ Số tiền quy đổi: ................................................................................................................................................
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
Mẫu số 02-TT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)
Ngày........tháng........năm................
GIÁM ĐỐC KẾ TOÁN TRƯỞNG THỦ QUỸ NGƯỜI LẬP NGƯỜI NHẬN TIỀN
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Số tài khoản / Acct No. : 627622621 Tại ngân hàng Á Châu - chi nhánh / At ACB - Branch :quận Tân Bình
Tại ngân hàng / Beneficiary's Bank BIDV Tỉnh, TP / Province, City Quận 10,TP.HCM
Số tiền bằng chữ / Amount in words : Một trăm triệu đồng Bằng số / In figures 100.000.000 đ
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / Applicant NGÂN HÀNG Á CHÂU / ACB NGÂN HÀNG B / B Bank
Kế toán trưởng Chủ tài khoản Ghi sổ ngày / Post Date ………………… Ghi sổ ngày / Post Date …………………
Chief Accountant Account Holder Giao dịch viên Trưởng đơn vị Giao dịch viên Trưởng đơn vị
…………………
Mẫu 01 - TT
Đơn vị:Công ty Bảo Lâm Ban hành kèm theo Thông tư số 200 ngày 22 (
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM )tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính
Quyển số: 1
PHIẾU THU Số: 2023/08/PT013
Ngày 01 tháng 08 năm 2023 Nợ: 131
Có: 111
Họ tên người nộp tiền: Trần Thanh
Địa chỉ: Phòng sản xuất
Lý do nộp: Thu tiền điện ở nhà tập thể
Số tiền: 1.500.000
(Viết bằng chữ): Một triệu năm trăm ngàn đồng.
Kèm theo: 1 chứng từ gốc.
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu Thủ quỹ
)Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, họ tên( )Ký, họ tên(
Nguyễn Việt Tiến Trần Văn Mai Trần Thanh Hà Thị Thu Hoàng Thu Trang
Đã nhận đủ số tiền (Viết bằng chữ): Một triệu năm trăm ngàn đồng.
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): ................................................................................................................
+ Số tiền quy đổi: ................................................................................................................................................
(Liên gửi ra ngoài phải đóng dấu)
Ngày........tháng........năm................
GIÁM ĐỐC KẾ TOÁN TRƯỞNG NGƯỜI NỘP TIỀN NGƯỜI LẬP THỦ QUỸ
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Cộng × × × × × 145,000,000
Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): Một trăm bốn mươi lăm triệu đồng.
Số chứng từ gốc kèm theo: 0000241
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu
Mẫu số 01-TT Thủ quỹ
)Ký,Văn
Lâm đóngLong
dấu( )Ký, đóngNguyễn
dấu( Nam )Ký,Long
Lâm Văn đóng dấu( Ban hành theo
Trần Văn Mai QĐ
)Ký,
sốhọ15/2006/QĐ-BTC
tên ( ngày 20/03/2006
)Ký, họ tên
của
( Bộ(
)trưởng BTC
Mẫu số 01-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)
Số lượng theo
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Chứng từ Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
1 Nguyên vật liệu J 152J kg 500,00 290.000 145.000.000
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 145.000.000
Số tiền (viết bằng chữ): Một trăm bốn mươi lăm triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI GIAO HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Số tài khoản / Acct No. : 627622621 Tại ngân hàng Á Châu - chi nhánh / At ACB - Branch : Tân Bình
q CMND / Hộ chiếu / ID card / PP No…………………… Ngày cấp / Date ……………. Nơi cấp / Place ……………
Tại ngân hàng / Beneficiary's Bank Sacombank Tỉnh, TP / Province, City Quận 12, Tp.HCM
Nội dung / Details : Thanh toán tiền mua nguyên vật liệu
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / Applicant NGÂN HÀNG Á CHÂU / ACB NGÂN HÀNG B / B Bank
Kế toán trưởng Chủ tài khoản Ghi sổ ngày / Post Date ………………… Ghi sổ ngày / Post Date …………………
Chief Accountant Account Holder Giao dịch viên Trưởng đơn vị Giao dịch viên Trưởng đơn vị
Teller Manager Teller Manager
Họ và tên người nhận hàng: Lê Thị Hoa Địa chỉ (bộ phận) Sản xuất
Lý do xuất kho: sản xuất sản phẩm Y
Xuất tại kho (ngăn lô): Công ty địa điểm Công ty địa điểm số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
Cộng × × × × × 328,000,000
Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): ba trăm hai mươi tám triệu đồng.
Số chứng từ gốc kèm theo: ………………………………………………………………………………..
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu
Mẫu số 01-TT Thủ quỹ
)Ký,Văn
Lâm đóngLong
dấu( )Ký, đóng
Lêdấu
Thị(Hoa )Ký,Long
Lâm Văn đóng dấu( Ban hành
Trần theo
Văn Mai)Ký,QĐ
họ số
tên15/2006/QĐ-BTC
( ngày
)Ký,20/03/2006
họ tên( (
)của Bộ trưởng BTC
Mẫu số 02-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)
Số lượng
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Nguyên vật liệu J 152J kg 700,00 297.143 208.000.000
2 Nguyên vật liệu Q 152Q kg 800,00 150.000 120.000.000
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 328.000.000
Số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm hai mươi tám triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI NHẬN HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Cộng × × × × × 750,000,000
Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): Bảy trăm năm mươi triệu đồng.
Số chứng từ gốc kèm theo: 2468013
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu
Mẫu số 01-TT Thủ quỹ
)Ký,Văn
Lâm đóngLong
dấu( )Ký, đóngNguyễn
dấu( Nhân )Ký,Long
Lâm Văn đóng dấu( Ban hành theo
Trần Văn Mai QĐ
)Ký,
sốhọ15/2006/QĐ-BTC
tên ( ngày 20/03/2006
)Ký, họ tên
của
( Bộ(
)trưởng BTC
Mẫu số 01-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)
Số lượng theo
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Chứng từ Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
1 Hàng hóa Z 156Z cai 1.500,00 500.000 750.000.000
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 750.000.000
Số tiền (viết bằng chữ): Bảy trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI GIAO HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Họ và tên người nhận hàng: Nguyễn Thanh Nam Địa chỉ (bộ phận) Sản xuất
Lý do xuất kho: Dùng cho Phân xưởng; BP bán hàng
Xuất tại kho (ngăn lô): Công ty địa điểm Công ty địa điểm số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
Cộng × × × × × 2,000,000
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lập phiếu
Mẫu số 01-TT Thủ quỹ
)Ký,
Lâm Văn đóng dấu(
Long Nguyễn )Thanh
Ký, đóng
Namdấu( )Ký,Long
Lâm Văn đóng dấu( Ban hành theo
Trần Văn Mai)Ký,
QĐhọ số
tên15/2006/QĐ-BTC
( ngày
)Ký,20/03/2006
họ tên( (
)của Bộ trưởng BTC
Mẫu số 02-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)
Số lượng
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Máy tính Casio 153C cai 5,00 400.000 2.000.000
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 2.000.000
Cộng x x x x x x 600,000,000 x
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lậpMẫuphiếusố 01-TT Thủ quỹ
)Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( Ban hành theo QĐ số)Ký,
15/2006/QĐ-BTC
họ tên( ngày 20/03/2006)Ký,
củahọ
Bộtên
trưởng
( (
)BTC
Giám đốc bên nhận Kế toán trưởng bên nhận Người nhận Người giao
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Giám đốc Kế toán trưởng Người nộp tiền Người lậpMẫuphiếusố 01-TT Thủ quỹ
)Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( )Ký, đóng dấu( Ban hành theo QĐ số)Ký,
15/2006/QĐ-BTC
họ tên( ngày 20/03/2006)Ký,
củahọ
Bộtên
trưởng
( (
)BTC
Giám đốc bên nhận Kế toán trưởng bên nhận Người nhận Người giao
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Cộng x x x x x x
- Sổ này có 10 trang, đánh số từ trang 01 đến trang 10
- Ngày mở sổ: 18/08/2023
Ngày 18 tháng 08 năm 2023
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề
dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Ngày 18 tháng 08 năm 2023 Ký hiệu: 1C22THT
Mã CQT: Số: 0012456
Đơn vị bán hàng: Công ty Nissan
Mã số thuế: 123456789
Địa chỉ: Gò Vấp, TP.HCM
Điện thoại: 0123456780
Họ tên người mua hàng: Trần Việt Tiến
Tên đơn vị: Công ty Bảo Lâm
Mã số thuế: 0312443356 - 001
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản Số tài khoản: 007001111
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 Xe tải 2,5 tấn hiệu Nissan – X2 Chiếc 1 600,000,000 600,000,000
Tên đơn vị trả tiền: Trường Đại Học Tôn Đức Thắng PHẦN DO NH GHI
Số tài khoản: TÀI KHOẢN NỢ
Tại ngân hàng: Tỉnh, tp:
...........................................................................................................................................................................................
Tên đơn vị nhận tiền: Nissan Việt Nam
Số tài khoản: 001003456 TÀI KHOẢN CÓ
Tại ngân hàng: BIDV Tỉnh, tp:Quận 100,TP.HCM
...........................................................................................................................................................................................
Số tiền (viết bằng chữ): Ba trăm triệu đồng chẵn
Số tiền bằng số
Nội dung thanh toán: Thanh toán tiền mua xe Nissan đợt 1
300.000.000
Họ và tên người nhận hàng: Lê Vĩnh Phúc Địa chỉ (bộ phận): Sản xuất
Lý do xuất kho: Xuất bán 400 cái hàng hóa H cho công ty Thuận An
Xuất tại kho (ngăn lô): Kho Công ty Địa điểm: Số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
Cộng × × × × × 100,000,000
Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): Một trăm triệu đồng chẵn.
Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Hà Thị Thu Lê Vĩnh Phúc Lâm Văn Long Trần Văn Mai
Mẫu số 02-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)
Số lượng
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Hàng hóa H 1561H cai 400,00 300.000 120.000.000
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 120.000.000
Số tiền (viết bằng chữ): Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI NHẬN HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Tên đơn vị trả tiền: Trường Đại Học Tôn Đức Thắng PHẦN DO NH GHI
Số tài khoản: TÀI KHOẢN NỢ
Tại ngân hàng: Tỉnh, tp:
...........................................................................................................................................................................................
Tên đơn vị nhận tiền: Công ty điện lực Tân Bình
Số tài khoản: TÀI KHOẢN CÓ
Tại ngân hàng: Tỉnh, tp:
...........................................................................................................................................................................................
Số tiền (viết bằng chữ): Ba mươi chín triệu, chín trăm nghìn đồng chẵn
Số tiền bằng số
Nội dung thanh toán: Thanh toán tiền điện cho công ty điện lực Tân Bình
39.900.000
Họ và tên người nhận hàng: Lê Vĩnh Phúc Địa chỉ (bộ phận): Sản xuất
Lý do xuất kho: Xuất bán 300sp (Y) và 500 hàng hoá (Z)cho công ty An Tâm
Xuất tại kho (ngăn lô): Kho Công ty Địa điểm: Số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
Tên, nhãn hiệu, quy Số lượng
cách, phẩm chất vật Đơn vị
STT Mã số Đơn giá Thành tiền
tư, dụng cụ, sản tính
phẩm, hàng hóa Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Sản phẩm (Y) sản phẩm 300 630,000 189,000,000
2 Hàng hóa (Z) cái 500 500,000 250,000,000
Cộng × × × × × 439,000,000
Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): Bốn trăm ba mươi chín triệu đồng chẵn.
Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Hà Thị Thu Lê Vĩnh Phúc Lâm Văn Long Trần Văn Mai
Mẫu số 02-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)
Số lượng
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Sản phẩm Y 155Y sp 300,00 630.000 189.000.000
2 Hàng hóa Z 156Z cai 500,00 500.000 250.000.000
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 439.000.000
Số tiền (viết bằng chữ): Bốn trăm ba mươi chín triệu đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI NHẬN HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Đvt Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 2 3 4 5 6=4x5
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
Mẫu số: 01GTKT3/001
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Đvt Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 2 3 4 5 6=4x5
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
Tên: Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Bảo Lâm
Mẫu số 02-LĐTL
Địa chỉ: số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/04/2014 của Bộ Tài chính)
Các khoản hỗ trợ (Không đóng BHXH) Phụ cấp Ngày Thu nhập Lương Các khoản trích vào Chi phí của DN Các khoản trích trừ vào lương của NV Giảm trừ Thu nhập Thuế
Chức Lương Tổng thu nhập Thực
STT Họ và tên Xăng xe/ Nuôi con trách Tổng lương Công chịu thuế đóng BHXH BHYT BHTN KPCĐ BHXH BHYT BHTN tính thuế TNCN Tạm ứng Ký nhận
vụ Cơ bản Ăn trưa Điện thoại thực tế Cộng Cộng Bản thân Người PT lĩnh
Đi lại nhỏ nhiệm TNCN BHXH (17,5%) (3%) (1%) (2%) (8%) (1,5%) (1%) TNCN phải nộp
A Bộ phận Trực tiếp sản xuất 200,000,000 0 0 0 0 0 200,000,000 1,180 200,000,000 200,000,000 200,000,000 35,000,000 6,000,000 2,000,000 4,000,000 47,000,000 16,000,000 3,000,000 2,000,000 21,000,000 0 0 0 0 0 179,000,000
01 Trần Minh Hoàng 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
02 Phạm Minh Nhân 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
03 Nguyễn Hoàng Nghĩa 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
04 Đào Hoàng Lộc 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
05 Ngô Ngọc Hân 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
06 Hà Phương Mai 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
07 Cao Chí Vinh 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
08 Lê Minh Công 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
09 Hoàng Thanh Việt 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
10 Đào Mai Tiến 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
11 Tô Gia Kỳ 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
12 Nguyễn Mai Anh 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
13 Lê Việt Anh 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
14 Trần Thái Bình 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
15 Huỳnh Quốc Bảo 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
16 Nguyễn Minh Công 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
17 Trần Quốc Cường 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
18 Lê Thanh Hải 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
19 Nguyễn Chí Kiên 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
20 Huỳnh Nhật Khương 4,000,000 4,000,000 20 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
21 Thái Hạ Vy 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
22 Tôn Nữ Gia Kỳ 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
23 Hoàng Ngọc Bích 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
24 Trần Lê Trúc Thảo 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
25 Huỳnh Minh Dương 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
26 Trần Ngọc Phương Nhi 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
27 Hà Trí Vĩnh 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
28 Ngô Bảo Hoàng 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
29 Văn Thị Hà Nhi 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
30 Mai Quỳnh Phương 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
31 Trần Anh Như 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
32 Ngô Thanh My 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
33 Hà Quốc Việt 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
34 Mai Chí Bảo 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
35 Nguyễn Ngọc Hùng 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
36 Lê Quang Hải 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
37 Nguyễn Minh Thành 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
38 Đào Văn Tuấn 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
39 Phạm Anh Tài 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
40 Phan Bảo Phúc 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
41 Huỳnh Phúc Nguyên 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
42 Trần Thanh Ngọc 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
43 Hà Thanh Thảo 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
44 Lê Phương Linh 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
45 Trần Kim Phượng 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
46 Hà Kim Nhi 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
47 Trần Anh Tú 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
48 Nguyễn Ngọc Nhi 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
49 Lê Bảo Hoàng 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
50 Hoàng Gia Nghĩa 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
B Bộ phận Phân xưởng sản xuất 26,000,000 0 0 0 0 0 26,000,000 125 26,000,000 26,000,000 26,000,000 4,550,000 780,000 260,000 520,000 6,110,000 2,080,000 390,000 260,000 2,730,000 0 0 0 0 0 23,270,000 0
01 Huỳnh Minh Gia Phú 10,000,000 10,000,000 25 10,000,000 10,000,000 10,000,000 1,750,000 300,000 100,000 200,000 2,350,000 800,000 150,000 100,000 1,050,000 8,950,000
02 Nguyễn Thiên Kim 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
03 Hoàng Anh Minh 4,000,000 4,000,000 26 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
04 Võ Lê Cẩm Tú 4,000,000 4,000,000 24 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
05 Hoàng Minh Bảo 4,000,000 4,000,000 24 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
B Bộ phận Bán hàng 38,000,000 0 0 0 0 0 38,000,000 150 38,000,000 38,000,000 38,000,000 6,650,000 1,140,000 380,000 760,000 8,930,000 3,040,000 570,000 380,000 3,990,000 0 0 0 0 0 34,010,000 0
01 Hồ Thanh Diệp 4,000,000 4,000,000 24 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
02 Nguyễn Mai Nhi 4,000,000 4,000,000 24 4,000,000 4,000,000 4,000,000 700,000 120,000 40,000 80,000 940,000 320,000 60,000 40,000 420,000 3,580,000
03 Trần Thanh Lan Anh 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
04 Ngô Gia Tuấn 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
05 Lê Trúc Ngọc 10,000,000 10,000,000 25 10,000,000 10,000,000 10,000,000 1,750,000 300,000 100,000 200,000 2,350,000 800,000 150,000 100,000 1,050,000 8,950,000
06 Trần Anh Nguyên 10,000,000 10,000,000 25 10,000,000 10,000,000 10,000,000 1,750,000 300,000 100,000 200,000 2,350,000 800,000 150,000 100,000 1,050,000 8,950,000
B Bộ phận Phân xưởng sản xuất 50,000,000 0 0 0 0 0 50,000,000 130 50,000,000 50,000,000 50,000,000 8,750,000 1,500,000 500,000 1,000,000 11,750,000 4,000,000 750,000 500,000 5,250,000 0 0 20,000,000 440,000 0 44,310,000 0
01 Huỳnh Nhật Hoa 20,000,000 20,000,000 26 20,000,000 20,000,000 20,000,000 3,500,000 600,000 200,000 400,000 4,700,000 1,600,000 300,000 200,000 2,100,000 20,000,000 440,000 17,460,000
02 Trần Kim Châu 10,000,000 10,000,000 26 10,000,000 10,000,000 10,000,000 1,750,000 300,000 100,000 200,000 2,350,000 800,000 150,000 100,000 1,050,000 8,950,000
03 Nguyễn Quốc Đạt 10,000,000 10,000,000 26 10,000,000 10,000,000 10,000,000 1,750,000 300,000 100,000 200,000 2,350,000 800,000 150,000 100,000 1,050,000 8,950,000
04 Đinh Thanh Tùng 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
05 Hà Cẩm Diệp 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
06 Ngô Minh Thái 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
07 Nguyễn Ngọc Trân 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
08 Lê Minh Anh 5,000,000 5,000,000 26 5,000,000 5,000,000 5,000,000 875,000 150,000 50,000 100,000 1,175,000 400,000 75,000 50,000 525,000 4,475,000
Tổng A + B 329,000,000 0 0 0 0 0 329,000,000 1,663 329,000,000 329,000,000 329,000,000 57,575,000 9,870,000 3,290,000 6,580,000 77,315,000 26,320,000 4,935,000 3,290,000 34,545,000 0 0 20,000,000 440,000 0 294,015,000
Ngày tính phân Số năm Số tháng Số phân bổ lũy Giá trị phân bổ Giá trị phân bổ
STT Tên CCDC Mã CCDC Giá trị Giá trị còn lại Ghi chú
bổ phân bổ phân bổ kế kỳ trước trong kỳ lũy kế
A B C D (1) (2) (3) = (2) x 12 (4) (5) = (1)/(3) (6) = (4) + (5) (7) = (1) - (6) (8)
1 Máy tính Casio CPX 16/08/2023 400,000 0.83 10 40,000 360,000 Xuất kho 1 máy tính Casio dùng cho phân xưởng
2 Máy tính Casio CBH 16/08/2023 400,000 0.83 10 40,000 360,000 Xuất kho 1 máy tính Casio dùng cho BPBH
3 Máy tính Casio CQLDN 16/08/2023 1,200,000 0.83 10 120,000 1,080,000 Xuất kho 1 máy tính Casio dùng cho BPQLDN
Tổng cộng 2,000,000 03 30 0 200,000 200,000 1,800,000
Cộng × × × × × 767,150.004
Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): Bảy trăm sáu mươi bảy triệu một trăm năm mươi nghìn đồng.
Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Hà Thị Thu Nguyễn Thanh Phương Lâm Văn Long Trần Văn Mai
Mẫu số 01-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)
Số lượng theo
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Chứng từ Thực nhập
A B C D 1 2 3 4
1 Sản phẩm Y 155Y sp 1.200,00 767.150.000
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 767.150.000
Số tiền (viết bằng chữ): Bảy trăm sáu mươi bảy triệu, một trăm năm mươi nghìn đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI GIAO HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Cộng số phát sinh trong kỳ 247,000,000 200,000,000 35,000,000 6,000,000 2,000,000 4,000,000
31/08/2023 31/08/2023 Ghi có TK 622 154 247,000,000 247,000,000
Số dư cuối kỳ
Họ và tên người nhận hàng: Lê Vĩnh Phúc Địa chỉ (bộ phận): Sản xuất
Lý do xuất kho: Xuất kho 1300 sản phẩm (Y) cho Công ty Thương Mại Quang Minh
Xuất tại kho (ngăn lô): Kho Công ty Địa điểm: Số 368 Phổ Quang, Quận Tân Bình, TP. HCM
Tên, nhãn hiệu, quy
Số lượng
cách, phẩm chất vật Đơn vị
STT Mã số Đơn giá Thành tiền
tư, dụng cụ, sản tính
phẩm, hàng hóa Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Sản phẩm (Y) sản phẩm 700 700 630,000 441,000,000
1 Sản phẩm (Y) sản phẩm 600 600 639,292 383,575,200
Cộng × × × × × 824,575,200
Tổng cộng số tiền (Viết bằng chữ): Tám trăm hai mươi bốn triệu, năm trăm bảy mươi lăm nghìn, hai trăm đồng chẵn.
Số chứng từ gốc kèm theo: 01
Hà Thị Thu Lê Vĩnh Phúc Lâm Văn Long Trần Văn Mai
Mẫu số 02-VT
Trường Đại Học Tôn Đức Thắng (Ban hành theo Thông tư số
Số 19, Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014
22200034 - Lê Hoàng Anh của Bộ Tài Chính)
Số lượng
Stt Tên vật tư Mã vật tư Đvt Giá Tiền
Yêu cầu Thực xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Sản phẩm Y 155Y sp 700,00 630.000 441.000.000
2 Sản phẩm Y 155Y sp 600,00 639.292 383.575.200
3
4
5
6
7
8
9
10
Tổng cộng 824.575.200
Số tiền (viết bằng chữ): Tám trăm hai mươi bốn triệu, năm trăm bảy mươi lăm nghìn, hai trăm đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo: .........................................................................................................................................................................................................................
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP NGƯỜI NHẬN HÀNG THỦ KHO KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Đvt Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 2 3 4 5 6=4x5
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
Mẫu số: 01GTKT3/001
Stt Tên hàng hóa, dịch vụ Đvt Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 2 3 4 5 6=4x5
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hóa đơn)
UỶ NHIỆM CHI / PAYMENT ORDER Số / No 024
Ngày / Date 31/08/2023
--------------------------------------------------- ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / APPLICANT ---------------------------------------------------
Tên tài khoản / Acct's Name : Công ty cổ phần Sản xuất – Thương mại – Dịch vụ Bảo Lâm
Số tài khoản / Acct No. : 627622621 Tại ngân hàng Á Châu - chi nhánh / At ACB - Branch : Tân Bình
---------------------------------------------- ĐƠN VỊ THỤ HƯỞNG / BENEFICIARY ----------------------------------------------
Đơn vị thụ hưởng / Beneficiary Công ty Nissan VN
q Số tài khoản / Acct No. 007001111
q CMND / Hộ chiếu / ID card / PP No…………………… Ngày cấp / Date ……………. Nơi cấp / Place ……………
Tại ngân hàng / Beneficiary's Bank ACB Tỉnh, TP / Province, City CN Quận Gò Vấp
Số tiền bằng chữ / Amount in words : Bằng số / In figures 794.015.000 đ
Bảy trăm chín mươi bốn triệu, không trăm mười lăm nghìn đồng chẵn
Nội dung / Details : Trả tiền lương cho nhân viên
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
ĐƠN VỊ TRẢ TIỀN / Applicant NGÂN HÀNG Á CHÂU / ACB NGÂN HÀNG B / B Bank
Kế toán trưởng Chủ tài khoản Ghi sổ ngày / Post Date ………………… Ghi sổ ngày / Post Date …………………
Chief Accountant Account Holder Giao dịch viên Trưởng đơn vị Giao dịch viên Trưởng đơn vị
Teller Manager Teller Manager
Tên đơn vị trả tiền: Trường Đại Học Tôn Đức Thắng PHẦN DO NH GHI
Số tài khoản: TÀI KHOẢN NỢ
Tại ngân hàng: Tỉnh, tp:
...........................................................................................................................................................................................
Tên đơn vị nhận tiền: Nhân viên công ty
Số tài khoản: TÀI KHOẢN CÓ
Tại ngân hàng: Tỉnh, tp:
...........................................................................................................................................................................................
Số tiền (viết bằng chữ): Bảy trăm chín mươi bốn triệu, không trăm mười lăm nghìn
đồng chẵn Số tiền bằng số
Nội dung thanh toán: Thanh toán tiền lương còn lại cho nhân viên cho nhân viên
794.015.000
31/08/2023 GBC 987201 31/08/2023 Nhận giấy báo có của ACB về khoản Công ty Quang Minh trả nợ 74 1121 131QM 1,144,000,000 NV19
Chi trả toàn bộ lương tháng 08/2023 và lương còn nợ tháng trước
31/08/2023 UNC024 31/08/2023 cho nhân viên 75 334 1121 794,015,000 NV20
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/08/2023 đến ngày 31/08/2023
03/08/2023 BC GBC 678920 03/08/2023 Công ty Lê Phương trả nợ - Công ty Lê Phương 120.000.000 120.000.000
Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 120.000.000
Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 120.000.000
07/08/2023 PC PC040 07/08/2023 Chi tiền mặt tạm ứng - Trần Lê Đoan Trang 2.500.000 2.500.000
Tạm ứng: ngắn hạn ü 1411 2.500.000
08/08/2023 UN UNC020 08/08/2023 ký quỹ làm đại lý bán hàng - Công ty Thiên Đức 100.000.000 100.000.000
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược: ngắn hạn ü 2441 100.000.000
10/08/2023 PT PT013 10/08/2023 Thu tiền điện ở nhà ở tạp thể của nhân viên Trần Thanh - Trần Thanh 1.500.000 1.500.000
Tiền Việt Nam ü 1111 1.500.000
11/08/2023 PN 000024 11/08/2023 mua 500kg NVL (J) - Công ty Tân Tân 159.500.000 159.500.000
Nguyên liệu, vật liệu chính ü 1521 145.000.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 145.000.000
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ SXKD ü 133111 14.500.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 14.500.000
11/08/2023 UN UNC021 11/08/2023 Thanh toán theo hóa đơn 0000241 - Công ty Tân Tân 159.500.000 159.500.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 159.500.000
12/08/2023 PX XK042 12/08/2023 Xuất NVL để sản xuất sản phẩm Y - Lê Thị Hoa 328.000.000 328.000.000
Chi phí NVL trực tiếp ü 621 328.000.000
14/08/2023 PK1 0000982 14/08/2023 Mua văn phòng phẩm về sử dụng ngay - Công ty Chiến Thắng 11.000.000 11.000.000
Chi phí đồ dùng văn phòng ü 6423 10.000.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 10.000.000
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ SXKD ü 133111 1.000.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 1.000.000
15/08/2023 PN NK039 15/08/2023 Mua hàng hóa Z - Công ty Hoàn Châu 825.000.000 825.000.000
Giá mua hàng hóa ü 1561 750.000.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 750.000.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 75.000.000
16/08/2023 PX XK043 16/08/2023 Xuẩt máy tính Casio phục vụ cho các bộ phận - Nguyễn Thanh Nam 2.000.000 2.000.000
Công cụ, dụng cụ xuất dùng ü 24212 2.000.000
16/08/2023 PK1 TL01 16/08/2023 Thanh lý xe vận tải Thaco 2,5 tấn – X1 600.000.000 600.000.000
Chi phí khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ ü 8112 300.000.000
16/08/2023 PK1 0002578 16/08/2023 Thanh lý xe vận tải Thaco 2,5 tấn – X1 - Công ty Quán Quân 275.000.000 275.000.000
Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 250.000.000
Thu nhập khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ ü 7112 250.000.000
Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 25.000.000
Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước: HĐ SXKD ü 333111 25.000.000
17/08/2023 BC GBC678001 17/08/2023 Công ty Quán Quân thanh toán tiền mua xe tải - Công ty Quán Quân 275.000.000 275.000.000
Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 275.000.000
Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 275.000.000
18/08/2023 PK1 0012456 18/08/2023 Mua 01 xe tải 2,5 tấn hiệu Nissan – X2 của công ty Nissan VN - Nissan 660.000.000 660.000.000
Việt Nam
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 600.000.000
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ SXKD ü 133111 60.000.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 60.000.000
19/08/2023 UN UNC022 19/08/2023 Thanh toán tiền mua xe Nissan đợt 1 - Nissan Việt Nam 300.000.000 300.000.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 300.000.000
20/08/2023 HD 0015478 20/08/2023 Xuất bán 400 cái (H) cho công ty Thuận An - Công ty Thuận An 232.000.000 232.000.000
Giá vốn hàng bán: hàng hoá ü 63211 100.000.000
Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 120.000.000
Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 12.000.000
Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước: HĐ SXKD ü 333111 12.000.000
23/08/2023 UN UNC023 23/08/2023 Thanh toán tiền điện cho công ty điện lực Tân Bình - Công ty điện lực 39.900.000 39.900.000
Tân Bình
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 39.900.000
23/08/2023 PK1 78903 23/08/2023 chi phí điện dùng trong tháng 08/2023 - Công ty điện lực Tân Bình 39.900.000 39.900.000
Chi phí nhân viên ü 6411 8.000.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 25.000.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 5.000.000
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ: HĐ SXKD ü 133111 1.900.000
Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD (VND) ü 331111 1.900.000
25/08/2023 HD 0015479 25/08/2023 Xuất bán 300sp Y, 500 hàng hoá Z - Công ty An Tâm 1.088.000.000 1.088.000.000
Giá vốn hàng bán: hàng hoá ü 63211 189.000.000
Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 590.000.000
Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 59.000.000
Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước: HĐ SXKD ü 333111 59.000.000
25/08/2023 BC GBC 890060 25/08/2023 Thanh toán tiền theo hóa đơn 0015479 - Công ty An Tâm 649.000.000 649.000.000
Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 649.000.000
Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 649.000.000
27/08/2023 PK1 BL06-02 27/08/2023 Trích lương nộp kinh phí công đoàn 6.580.000 6.580.000
Chi phí nhân công trực tiếp ü 622 4.000.000
27/08/2023 PK1 BL06-03 27/08/2023 Trích lương nộp BHXH 57.575.000 57.575.000
27/08/2023 PK1 BL06-04 27/08/2023 Trích lương nộp BHYT 9.870.000 9.870.000
Chi phí nhân công trực tiếp ü 622 6.000.000
27/08/2023 PK1 BL06-05 27/08/2023 Trích lương nộp BH thất nghiệp 3.290.000 3.290.000
Chi phí nhân công trực tiếp ü 622 2.000.000
27/08/2023 PK1 BL06-06 27/08/2023 Khấu trừ lương người lao động 34.545.000 34.545.000
Phải trả công nhân viên ü 3341 26.320.000
27/08/2023 PK1 BL06-07 27/08/2023 tính TTNCN cho nhân viên 440.000 440.000
Phải trả công nhân viên ü 3341 440.000
31/08/2023 HD 0015480 31/08/2023 Xuất bán hàng hóa Y cho công ty Quang Minh - Công ty Quang Minh 1.968.575.200 1.968.575.200
Giá vốn hàng bán: hàng hoá ü 63211 824.575.200
Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 1.040.000.000
Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 104.000.000
Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước: HĐ SXKD ü 333111 104.000.000
31/08/2023 BC GBC 987201 31/08/2023 Thanh toán theo HD 0015480 - Công ty Quang Minh 1.144.000.000 1.144.000.000
Tiền Việt Nam - Ngân hàng... ü 11211 1.144.000.000
Phải thu ngắn hạn khách hàng: HĐ SXKD (VND) ü 131111 1.144.000.000
31/08/2023 UN UNC024 31/08/2023 Thanh toán tiền lương còn lại cho nhân viên cho nhân viên - Nhân viên 794.015.000 794.015.000
công ty
Phải trả công nhân viên ü 3341 794.015.000
31/08/2023 PK1 KCCP08 31/08/2023 Kết chuyển chi phí 807.150.000 807.150.000
Chi phí SXKD dở dang: ngắn hạn ü 1541 328.000.000
31/08/2023 PKT 202308 31/08/2023 Bút toán phân bổ khấu hao TSCĐ 185.096.774 185.096.774
Chi phí khấu hao TSCĐ ü 6274 175.000.000
31/08/2023 PKT 202308 31/08/2023 Bút toán phân bổ CCDC 200.000 200.000
Chi phí dụng cụ sản xuất ü 6273 40.000
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Số dư đầu kỳ: 0
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Số dư đầu kỳ: 0
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
331 Phải trả cho người bán 30.000.000 499.400.000 1.695.400.000 1.226.000.000
3311 Phải trả ngắn hạn người bán 30.000.000 499.400.000 1.695.400.000 1.226.000.000
33111 Phải trả cho người bán: hoạt động SXKD 30.000.000 499.400.000 1.695.400.000 1.226.000.000
331111 Phải trả ngắn hạn người bán: HĐ SXKD 30.000.000 499.400.000 1.695.400.000 1.226.000.000
(VND)
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 120.000.000 200.440.000 320.440.000
3331 Thuế GTGT phải nộp 120.000.000 200.000.000 320.000.000
33311 Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước 120.000.000 200.000.000 320.000.000
333111 Thuế GTGT phải nộp hàng trong nước: HĐ 120.000.000 200.000.000 320.000.000
SXKD
3335 Thuế thu nhập cá nhân 440.000 440.000
334 Phải trả người lao động 500.000.000 829.000.000 329.000.000
3341 Phải trả công nhân viên 500.000.000 829.000.000 329.000.000
338 Phải trả, phải nộp khác 5.000.000 111.860.000 116.860.000
3382 Kinh phí công đoàn 5.000.000 6.580.000 11.580.000
3383 Bảo hiểm xã hội 83.895.000 83.895.000
3384 Bảo hiểm y tế 14.805.000 14.805.000
3386 Bảo hiểm thất nghiệp 6.580.000 6.580.000
341 Vay và nợ thuê tài chính 500.000.000 500.000.000
3411 Các khoản đi vay 500.000.000 500.000.000
34111 Các khoản đi vay: ngắn hạn 500.000.000 500.000.000
341111 Các khoản đi vay ngắn hạn: tiền Việt Nam 500.000.000 500.000.000
3411111 Các khoản đi vay ngắn hạn: tiền Việt Nam - 500.000.000 500.000.000
Ngân hàng...
344 Nhận ký quỹ, ký cược 100.000.000 100.000.000
3441 Nhận ký quỹ, ký cược: ngắn hạn 100.000.000 100.000.000
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.147.000.000 12.147.000.000
4111 Vốn góp của chủ sở hữu 12.147.000.000 12.147.000.000
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12.147.000.000 12.147.000.000
411111 Vốn góp của công ty mẹ 12.147.000.000 12.147.000.000
Trang 3/5 13/12/2023 23:19:09
Dư đầu kỳ Phát sinh Dư cuối kỳ
Tài khoản Tên tài khoản
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
7112 Thu nhập khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ 250.000.000 250.000.000
811 Chi phí khác 300.000.000 300.000.000
8112 Chi phí khác: thanh lý, nhượng bán TSCĐ 300.000.000 300.000.000
Tổng cộng 19.272.000.000 19.272.000.000 12.175.287.374 12.175.287.374 22.711.800.000 22.711.800.000
Ngày........tháng........năm................
NGƯỜI LẬP KẾ TOÁN TRƯỞNG GIÁM ĐỐC
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)