You are on page 1of 21

STUDENT’S BOOK

UNIT 5
LESSON 1
- clothes (n): quần áo

- size (n): kích cỡ, kích thước

- others (n): những cái khác

- large (a): rộng, lớn (size L)

- extra large (a): siêu rộng (size XL)

- jeans (n): quần jeans

- changing room (n): phòng thay quần áo

- medium (a): trung bình, vừa (size M)

- sweater (n): áo len

- customer (n): khách hàng

- sale assistant (n): người bán hàng

clothes sizes Others

(quần áo) (kích cỡ) (những cái khác)

- shorts (quần đùi) - extra small (siêu nhỏ - XS) - fashion store (cửa hàng thời trang)

- T – shirt (áo thun/ áo phông) - small (nhỏ - S) - hanger (móc treo quần áo)

- shirt (áo sơ mi) - free size (kích thước tự do) - rack (kệ / giá)

- dress (đầm/ váy liền) - big size (cỡ lớn) - price (giá cả)

- skirt (chân váy) - price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo)

- pants (quần dài)

Bài nghe:

Mom: Cassie, look. I like this sweater.

Cassie: Oh that's nice, Mom. What about this pink T-shirt? Do you like it?
Mom: It looks great.

Sales assistant: Hi, can I help you?

Cassie: Yes, please. Do you have this pink T-shirt in a small?

Sales assistant: Let me check. I'm sorry, we only have a small in black

Cassie: Oh...

Sales assistant: Here it is. Do you want to try it on?

Cassie: Hmm,...OK. Where's the changing room?

Sales assistant: It's just over there.

Cassie: Thanks.

Mom: How much is this sweater?

Sales assistant: It's ffteen dollars.

Mom: That's fne. I'll take it.

Cassie: Mom, look!

Mom: You look great. How much is the T-shirt?

Sales assistant: It's seven dollars.

Mom: I'll take that, too.

1. False

2. True

3. False

4. True

- this / that + danh từ số ít

- these / those + danh từ số nhiều

- this / these: cái này/ những cái này (chỉ những vật ở gần)

- that / those: cái kia/ những cái kia (chỉ những vật ở xa)
Lời giải chi tiết:

1. those 2. this 3. it 4. these


5. them 6. those 7. that

1. this 2. it 3. those 4. them 5. them

LESSON 2
- order (v): gọi món

- dessert (n): món tráng miệng

- tip (n): tiền boa

- check (n): hóa đơn

- change (n): tiền thừa

- menu (n): thực đơn

Lời giải chi tiết:

1. C 2. D 3. F
4. B 5. E 6. A

1. What food do you order in a restaurant? – I often order pizza.

2. What do you often have for dessert? – I often have a cupcake.

1. What food do you order in a restaurant? – I often order beef steak and orange juice.

2. What do you often have for dessert? – I often have coconut ice cream.

Waiter: Would you like to see the menu?

Ben: Yes, please.

Waiter: What would you like to order?

Ben: I'd like some chicken pasta.

Jane: I'd like a hamburger, please.

Waiter: What would you like to drink?

Ben: Do you have any orange juice?


Waiter: Yes, we do.

Ben: I'd like some orange juice, please.

Jane: I'd like a cola.

Waiter: Would you like some dessert?

Ben: Yes. I'd like some ice cream.

Jane: I'd like a cupcake.

(Later...)

Jane: That was a great meal.

Ben: Yes, we should come here again. Waiter! I'd like the check.

Waiter: Yes, here you are.

Ben: Thanks.

Waiter: Here's your change.

Ben: Thank you. Here's a tip.

Waiter: Thank you very much.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Người phục vụ: Anh chị có muốn xem menu không?

Ben: Vâng, làm ơn.

Người phục vụ: Anh chị muốn gọi món gì?

Ben: Tôi muốn một ít mì ống thịt gà.

Jane: Làm ơn cho tôi một bánh hamburger.

Người phục vụ: Anh chị muốn uống gì?

Ben: Anh có nước cam không?

Người phục vụ: Vâng, chúng tôi có.


Ben: Làm ơn cho tôi một ít nước cam.

Jane: Tôi muốn một ly cola.

Người phục vụ: Anh chị có muốn món tráng miệng không?

Ben: Vâng. Tôi muốn một ít kem.

Jane: Tôi muốn một chiếc bánh nướng nhỏ.

(Một lát sau...)

Jane: Thật là một bữa ăn ngon.

Ben: Ừm, chúng ta nên đến đây một lần nữa. Phục vụ ơi! Cho tôi thanh toán.

Người phục vụ: Vâng, của anh chị đây.

Ben: Cảm ơn.

Người phục vụ: Đây là tiền thừa của anh chị.

Ben: Cảm ơn. Đây là tiền boa cho anh.

Người phục vụ: Cảm ơn rất nhiều.

Lời giải chi tiết:

Yes , they do.

- vegetable curry: cà ri rau củ

- chicken pasta: mỳ ống thịt gà

- hamburger (n): bánh hăm-bơ-gơ

- cheese sanwich (n): bánh săm quích phô mai

- fries (n): khoai tây chiên

- orange juice (n): nước cam ép

- cola (n): nước ngọt có ga

- coffee (n): cà phê

- ice cream (n): kem


- cheesecake (n): bánh pho mát

- cupcake (n): bánh nướng nhỏ

Lời giải chi tiết:

- chicken pasta

- hamburger

- orange juice

- cola

- ice cream

- cupcake

Phương pháp giải:

- some + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, thường dùng trong câu khẳng
định.

- any + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, thường dùng trong câu phủ
định.

- a / an + danh từ số ít

Lời giải chi tiết:

1. some 2. a 3. some 4. a
5. a 6. an 7. any

Waiter: What would you like to eat?

(Các cháu muốn ăn gì?)

Nick: I'd like (1) an omelet please.

(Cháu muốn món trứng tráng ạ.)

Alice: And I'd like (2) some pasta.

(Còn cháu muốn một ít mì ống.)

Waiter: OK. What would you like to drink?

(Được thôi. Các cháu muốn uống gì?)


Nick: (3) I’d like a cola.

(Cháu muốn 1 lon cola.)

Alice: (4) I’d like some orange juice.

(Cháu muốn một ít nước cam.)

(Later...)

(Lát sau…)

Waiter: Would (5) you like some dessert?

(Các cháu có muốn ăn tráng miệng không?)

Nick: I'd like a cupcake, please.

(Cháu muốn một cái bánh nướng nhỏ, làm ơn.)

Waiter: I'm sorry. We don't have any cupcakes left.

(Chú rất tiếc. Bọn chú không còn cái bánh nướng nhỏ nào cả.)
LESSON 3
- fish sauce: nước mắm

- fry (v): chiên, rán

- noodles (n): mỳ

- grill (v): nướng (trên lửa)

- beef (n): thịt bò

- seafood (n): hải sản

- lamb (n): thịt cừu

- herbs (n): thảo mộc

- pork (n): thịt lợn

Lời giải chi tiết:

1. noodles 2. lamb 3. grill


4. herbs 5. seafood 6. beef

7. fry 8. pork 9. fish sauce

Bài nghe:

Chef: OK, everyone, quiet, please. Today, I'm going to show you how to make some dishes
from around the world. First of all, we have cheeseburgers. Cheeseburgers are popular in the
USA. People make them with grilled beef, onions, and cheese. Next, we have kebabs. Many
people eat kebabs in Turkey. A kebab is grilled meat on a stick, usually lamb. Last but not
least, we have paella Paella is a seafood-style dish. People in Spain cook and eat this food.
They make paella with seafood, rice, and some vegetables. Now, wash your hands and get
ready to cook.

Students: OK.

bánh mỳ kẹp vị phô kebab paella


mai
- từ Thổ Nhĩ Kỳ - từ Tây Ban Nha
- từ Mỹ
- được làm từ thịt xiên - được làm từ hải sản, cơm và một ít rau củ
- được làm từ thịt bò nướng, thường là thịt cừu
nướng, hành tây và phô
mai
1. Các món ăn trên khắp thế giới

2. Hương vị Việt Nam

3. Món ăn yêu thích của tôi

Louis Wilson, ngày 18 tháng 3

Có rất nhiều món ăn phổ biến ở Việt Nam và bạn sẽ thấy cơm hoặc mì ở chiếm đa số trong
đó. Phở là một món ăn nổi tiếng của Việt Nam. Người ta chế biến nó với thịt gà hoặc thịt bò.
Họ cho hành tây và rau thơm vào đó. Nó có mùi vị tuyệt vời.

Một món ăn tuyệt vời khác là cơm tấm. Đó là một món cơm với thịt lợn nướng và trứng
chiên. Người ta thường ăn kèm với nước mắm ở trên. Tôi thích ăn nó vào bữa sáng. Nó rất
ngon! Món ăn ở Việt Nam phổ biến trên toàn thế giới.

Lời giải chi tiết:

3. My Favorite Food

Lời giải chi tiết:

1. Rice and noodles are in most Vietnamese dishes.

(Cơm và mỳ là những món ăn phổ biến nhất ở Việt Nam.)

2. Phở is a famous noodle soup dish from Vietnam.

(Phở là một loại mỳ nổi tiếng của Việt Nam.)

3. Cơm tấm is a rice dish with grilled pork and fried eggs.

(Cơm tấm là cơm với thịt lợn nướng và trứng chiên.)

4. People often eat cơm tấm with fish sauce on top.

(Mọi người thường ăn cơm tấm với nước mắm ở trên.)

REVIEW

Bài nghe:

Amy: Hey, Matt, that's a nice jacket. Is it new?

Matt: Yes, I just bought it from the store next door.

Amy: I really like it. Do they have it in red?


Matt: Yes, they do. I bought these sunglasses, too.

Amy: Oh, how much were they?

Matt: They were eighteen dollars.

Waiter: Hello. What would you like to order?

Amy: I'd like some chicken pasta, please.

Matt: And I'd like a hamburger, please.

Waiter: OK. What would you like to drink?

Matt: I'd like some cola, please.

Amy: And some orange juice for me, please.

0. A 1. C 2. A 3. C 4. B 5. A

- mạo từ “a” + danh từ số ít chưa xác định

- some + danh từ không đếm được

- they: đại từ ngôi thứ ba số nhiều, đóng vai trò chủ ngữ

- where: ở đâu

- go (v): đi

- with (prep): với

1. some 2. They 3. where 4. go 5. with

- extra large: ngoại cỡ (cỡ XL)

- changing room: phòng thay đồ

- Sale assistants: nhân viên bán hàng

- tip (n): tiền boa

- dessert (n): món tráng miệng

- noodle (n): mì
- fry (v): chiên, rán

2. changing room 3. Sales assistants 4. tip

5. dessert 6. noodle 7. fry

- mạo từ “an” + danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.

Lời giải chi tiết:

2. it 3. those 4. some 5. this 6. some 7. them

1. A

2. B

3. A

4. D

5. B

6. D

WORK BOOK

LESSON 1

A. 5

B. 2

C. 1

D. 8

E. 3

F. 6

G. 7

H. 4

1. extra large

2. large
3. jeans

4. changing room

5. sales assisstant

6. customer

7. sweater

8. medium

Bài nghe:

Girl: Hello! Can I help you?

Boy: Yes, do you have the sweater in red?

Girl: I'm sorry we don't.

Boy: What colors do you have?

Girl: We have it in blue, purple, and green.

Boy: Can I try on the purple one please?

Girl: Yes, sure. The changing rooms are over there.

Boy: Great, thank you.

Girl: Is it okay?

Boy: Sorry, it's too big. Can I try on the small?

Girl: Yes, here you are.

Boy: Thanks.

Girl: Is that better?

Boy: Yes, it fits very nicely. How much is it?

Girl: It's $45.

Boy: Wow, that's a lot. I think I'll try and find something else.

Girl: Okay, Sir.


2. purple 3. big 4. Forty-five 5. No, he doesn’t

Phương pháp giải:

Tân ngữ (đứng sau động từ):

- it: thay cho danh từ số ít

- them: thay cho danh từ số nhiều

Chủ ngữ (đứng trước động từ):

- it: thay cho danh từ số ít

- they: thay cho danh từ số nhiều

Động từ "be":

- S (sổ ít) + is

- S (số nhiều) + are

1. A: Do you have these shoes in black?

B: Yes, do you want to try them on?

A: Yes, please. How much are they?

B: They're thirty-five dollars.

2. A: Do you have this dress in red?

B: Yes, do you want to try it on?

A: Yes, please. How much is it?

B: It's forty-three dollars.

- this + danh từ số ít

- these + danh từ số nhiều

Động từ "be":

- S (sổ ít) + is

- S (số nhiều) + are


A: Hello. Can I help you?

B: Do you have these shorts in blue.

A: Sorry, we only have them in green.

B: OK. I like the this jacket. Do you have it in large/a large size?

A: Yes, here you are.

B: Can I try it on?

A: The changing room is over there. Is it OK?

B: Yes, how much is it?

A: It's forty one dollars.

LESSON 2

1. change (n): tiền thừa

2. order (v): gọi món

3. dessert (n): món tráng miệng

4. menu (n): thực đơn

5. tip (n): tiền boa

6. check (n): hóa đơn

7. restaurant (n): nhà hàng

A. 6 B. 4 C. 5 D. 3 E. 2 F. 1

2. order

3. dessert

4. check

5. change

6. tip

Bài nghe:
Waiter: Hello! Can I help?

Guest: Yes, Can we have the menu please?

Waiter: Yes, here you are. What would you like to order?

Guest: I have some orange juice.

Waiter: Sure?

Guest: And I have some coffee.

Waiter: I’m sorry we don’t have any coffee. We have tea.

Guest: I have some tea.

Waiter: What would you like to eat?

Guest: I have some seafood pasta.

Waiter: Sure?

Guest: And I have a egg sandwich.

Waiter: Sorry, we don’t have any eggs. We have chicken.

Guest: Okay. I have a chicken sandwich.

Waiter: Would you like some dessert?

Guest: I have some ice cream.

Guest: Nothing for me.

Waiter: Ok. Anything else?

Guest: No, thanks.

Guest: Excuse me! I like to check please.

Lời giải chi tiết:

Food (Thức ăn)

Chicken soup (canh gà) $4.00


Hamburger (bánh mì ham-bơ-gơ) $6.00

✓ Seafood pasta (mì ống hải sản) $5.00

✓ Chicken sandwich (bánh mì sandwich thịt gà) $4.50

x Egg sandwich (bánh mì sandwich trứng) $6.00

Fries (khoai tây chiên) $2.00

Dessert (Món tráng miệng)

✓ Ice cream (kem) $2.50

Chocolate cake (bánh sô-cô-la) $4.00

Lemon cake (bánh vị chanh) $3.50

Cookie and cream (bánh quy giòn và kem) $2.00

Drinks (Đồ uống)

Water (nước) $1.00

Cola (nước ngọt có ga) $2.00

x Coffee (cà phê) $1.50

✓ Tea (trà) $1.50

✓ Orange juice (nước cam ép) $2.50

Apple juice (nước ép táo) $2.50

- a + danh từ số từ bắt đầu bằng phụ âm

- an + danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm

- some / any + danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều


Lời giải chi tiết:

1. some milk: một ít sữa

2. some fish soup: một ít súp cá

3. a cheese sandwich: một chiếc bánh mì kẹp phô mai

4. some fries: một ít khoai tây chiên

5. an egg: một quả trứng

6. some cheesecake: một ít bánh phô mai

7. a hamburger: một chiếc bánh hamburger

8. some soda: một ít nước có ga

9. any salad: một ít salad

2. any 3. a 4. some 5. dessert 6. and

LESSON 3

1. cook food over fire (nấu thức ăn trên lửa)

2. food from the sea like fish and crab (thực phẩm từ biển như cá và cua)

3. plants used to make food taste nicer (thực vật được sử dụng để làm cho thức ăn ngon hơn)

4. meat from a pig (thịt từ con lợn)

5. cook food in oil (nấu thức ăn trong dầu)

6. meat from a sheep (thịt từ con cừu)

7. people eat this brown or or orange liquid with rice or noodles (mọi người ăn chất lỏng màu
nâu hoặc cam này với cơm hoặc mì)

8. meat from a cow (thịt từ con bò)

9. a type of long and thin shaped food (một loại thức ăn dài và mỏng)

Lời giải chi tiết:

1. grill: nướng trên vỉ


2. seafood: hải sản

3. herbs: rau thơm

4. pork: thịt heo/ lợn

5. fry: chiên/ rán

6. lamb: thịt cừu

7. fish sauce: nước mắm

8. beef: thịt bò

9. noodles: mì

2. grill 3. seafood 4. lamb

6. noodles 7. pork 8. fish sauce

Bài nghe:

Fajitas are very popular dish from Mexico. There are usually meat, vegetables, and spices
with special bread at Fajitas . You can make them with beef, chicken or fish. As well as just
vegetables people eat them for lunch and dinner. Lots of people eat Fajitas with sauce. It's a
kind of salsa and people make salsa with tomato, chili, herbs and spices. The Hummus are
very famous now and you can eat them all around the world.

2. vegetables

3. fish

4. lunch and dinner

5. spices

2. You eat it with rice noodles, vegetables, and a sauce (in a small bowl).

(Bạn ăn kèm với bún, rau và nước sốt (đựng trong bát nhỏ).)

3. People make the sauce with sugar, lemon juice, chili, and fish sauce.

(Người ta pha nước chấm với đường, nước cốt chanh, ớt, nước mắm.)

4. People make bún bò Nam Bộ with beef, noodles, and herbs.


(Người ta làm bún bò Nam Bộ với thịt bò, bún và rau thơm.)

5. You put peanuts on top.

(Bạn cho đậu phộng lên trên.)

REVIEW

Bài nghe:

Laksa is a spicy noodle dish. It is from Malaysia but it is also really popular in Singapore and
Indonesia. People usually eat it for lunch or dinner. There are two main types of laksa: curry
laksa and asam laksa. To make curry laksa, you use cooking as a meal and curry to make a
soup. It’s a little bit sweet and often make with seafood or chicken and herbs. Asam laksa is
sour and make with fish, vegetables and herbs. Both types of laksa are delicious and eat
another time. People in other countries like to eat laksa too.

Lời giải chi tiết:

Name of the dish: laksa

(Tên món ăn)

Kind of dish (1) a spicy noodle dish

(Loại món ăn) (món mì cay)

From: (2) Malaysia

(Có nguồn gốc từ)

Eat it for: (3) lunch or dinner

(Ăn vào lúc) (bữa trưa hoặc bữa tối)

Curry laksa is a dish with: (4) seafood or chicken and herbs

(Cà ri laska là món ăn gồm) (hải sản hoặc thịt gà và rau thơm)

Asam laksa is a dish with: (5) fish, vegetables, and herbs

(Asam laska là món ăn gồm) (cá, rau củ, và rau thơm)


0. C

Lễ hội ẩm thực châu Á tại Laketown Hải sản, mì, BBQ, đồ ăn nhẹ và đồ uống! Tất cả món ăn
yêu thích của bạn tại một cửa hàng.

A. Bạn có thể ăn mì ống ở đây.

B. Bạn có thể mang đồ ăn yêu thích của mình đến đây.

C. Bạn có thể thử nhiều món ăn châu Á tại đây.

1. A

Không có bất kỳ món cà ri cừu nào ngày nay. Bạn có muốn cà ri bò không? Hay cơm gà của
họ? Nó thật sự ngon.

A. Bạn không thể đặt món cà ri cừu hôm nay.

B. Họ không có cà ri cừu hoặc thịt bò.

C. Họ chỉ có cơm gà.

2. A

Áo tay dài và khăn quàng cổ được giảm giá tới 30%! 20 tháng 1 - 25 tháng 1.

A. Bạn có thể mua áo tay dài với giá rẻ hơn từ ngày 20 - 25/1.

B. Tất cả quần áo của họ đều rẻ hơn.

C. Đợt giảm giá kéo dài 5 ngày.

3. C

Toro Bakery chuyển đến 32 Ghibli Road (cạnh bưu điện). Chúng tôi sẽ đóng cửa vào ngày 25
tháng 2 và mở cửa trở lại vào ngày 29 tháng 2.

A. Tiệm bánh Toro cũ cạnh bưu điện.

B. Toro Bakery sẽ không mở trong ba ngày.

C. Tiệm bánh Toro mới sẽ khai trương vào ngày 29 tháng 2.

You might also like