You are on page 1of 259

STT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
TÊN DANH SÁCH
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA NHÓM CHAT LOTUS GỬI LỜI YÊU THƯƠNG T
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA GIẢI BÓNG ĐÁ NEU LEAGUE S4-2023
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA VĂN NGHỆ
DANH SÁCH SINH VIÊN HỖ TRỢ LỄ TÂN CÁC CHƯƠNG TRÌNH
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA "MÙA HÈ XANH 2023"
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA CUỘC THI, CỔ VŨ "TIẾNG HÁT SINH VIÊN TO
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ CHƯƠNG TRÌNH "APD TỘC 2023"
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ CHƯƠNG TRÌNH CỦA TRUNG TÂM Đ
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ ĐOÀN ĐÁNH GIÁ NGOÀI
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ PHÒNG BAN
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ CHƯƠNG TRÌNH TỔNG KẾT CÔNG T
DANH SÁCH SINH VIÊN THAY FRAME "TẾT SẺ CHIA 2024 - XUÂN ẤM RẺO CAO"
DANH SÁCH BTC CHƯƠNG TRÌNH NHẬP HỌC K14, APD TỘC 2023, HỘI THI BÁO T
DANH SÁCH CTXH CLB TIẾNG ANH (AEC)
DANH SÁCH CTXH CLB NHÀ QUẢN LÝ & TƯ VẤN ĐẤU THẤU (PMC)
DANH SÁCH CTXH CLB SÁCH (ABC)
DANH SÁCH CTXH CLB BÓNG ĐÁ (AFC)
DANH SÁCH CTXH CLB SINH VIÊN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (ASRE)
DANH SÁCH CTXH CLB NHẠC CỤ (AIC)
DANH SÁCH CTXH CLB SINH VIÊN TÌNH NGUYỆN (AVSC)
DANH SÁCH CTXH CLB NHÀ ĐẦU TƯ TRẺ (AYIC)
DANH SÁCH CTXH CLB KỸ NĂNG SỐNG (KNS)
DANH SÁCH CTXH CLB KỸ NĂNG KINH DOANH (BSC)
DANH SÁCH CTXH CLB THANH NIÊN VẬN ĐỘNG HIẾN MÁU (CMA)
DANH SÁCH CTXH CLB TRUYỀN THÔNG (ACC)
DANH SÁCH CTXH CLB NHẢY (ADC)
DANH SÁCH CTXH CLB VÕ (AMC)
DANH SÁCH CTXH CLB KẾ TOÁN KIỂM TOÁN TRẺ (YAA)
DANH SÁCH CTXH CLB BÓNG RỔ
DANH SÁCH CTXH CLB STARTUP&MARKETING (SMC)
GHI CHÚ
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 06 tháng 07 năm 2023

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA NHÓM CHAT LOTUS


GỬI LỜI YÊU THƯƠNG TỚI MÙA HÈ XANH 2023
STT HỌ VÀ TÊN MÃ SINH VIÊN LỚP KHOA
1 Phạm Thị Ngọc Hà 7133106101 TTMQT13A Kinh tế quốc tế
2 Nguyễn Phương Nhung 7133106060 Kinh tế đối ngoại k13 Kinh tế quốc tế
3 Bùi Công Mạnh 7133112088 Phân tích dữ liệu k13 Kinh tế số
4 Nguyễn thị Thuỳ dung 71138107028 LUKT11.01 Luật kinh tế
5 Dương Ngọc Linh Chi 7133402080 TC13B Tài chính-Đầu tư
6 Nguyễn Thị Hải Duyên 7133402509 TCCLC 13.3 Viện Đào tạo Quốc tế
7 Võ Hà Trang 7123401144 QTMA12A Quản trị Kinh doanh
8 Lê Thị Thanh Hoa 7123401173 QTMA12B Quản trị kinh doanh
9 Vũ Lê Diệu Linh 7133101215 ĐTDA13 Kinh tế
10 Bùi Thị Thu 7123106205 TMQT12B Kinh tế quốc tế
11 Phan Tuấn Nghĩa 7123106124 TMQT12A Kinh tế quốc tế
12 Bùi Thu Huyền 7133106186 TMQT13B Kinh tế quốc tế
13 Đoàn Thị Yến Chi 7133106167 TMQT13B Kinh tế quốc tế
14 Nguyễn Thị Thu Phương 7133401189 QTMA13B Quản trị kinh doanh
15 Trần Thị Trang 7123101067 KTĐT12A Kinh tế
16 Nguyễn Thị Lê Na 7123106122 TMQT 12A Kinh tế quốc tế
17 Nguyễn Trúc Anh 71131101021 KTĐT11B Kinh tế
18 Vũ Thị Kim Anh 7133106006 KTDN13 Kinh tế quốc tế
19 Phùng Thị Ngọc Anh 7123401154 QTMA12B Quản trị kinh doanh
20 Trương Thị Lương 7133106052 KTĐN13 Kinh Tế Quốc Tế
21 Nguyễn Thị Nhật Linh 71138107062 LUKT 11.01 Luật Kinh tế
22 Trần Thu Hường 7133112023 KTKDS13 Kinh tế số
23 Nguyễn Thị Nga 71131106091 KTĐN 11 Kinh tế quốc tế
24 Lương Thị Mai Anh 7133106085 TMQT13A Kinh tế quốc tế
25 Chu Thị Quỳnh Trang 7123402044 TC12A Tài chính - Đầu tư
26 Trần Thị Ngọc Quyên 7123401204 QTMA12B Quản trị kinh doanh
27 HÀ THUỲ LINH 7133807084 LUDT 13B Luật kinh tế
28 Phạm Minh An 7123807002 LUKT12A Luật Kinh Tế
29 Nguyễn Thúy Hường 7133401090 QTMA13A Quản trị kinh doanh
30 Nguyễn Thanh Hoa 7133402137 NH13 Tài chính đầu tư
31 Nguyễn Thị Vân Linh 7133106048 KTĐN13 Kinh tế quốc tế
31 Nguyễn An Chinh 71134301016 KTO11.02 Kế toán - Kiểm toán
32 Phan Thị Thu Hằng 7133101021 KTĐT13A Kinh tế
33 Lê Ngọc Ánh 7123807008 LUKT12A Luật Kinh Tế
34 Nguyễn Vân Giang 7123401167 QTMA12B Quản trị kinh doanh
35 Đoàn Trung Hải 7123402070 TC12B Tài chính đầu tư
36 Chu Danh Tú 71131106159 TMQT11 Kinh Tế Quốc Tế
37 Đào Thị Thu Phương 7133402163 NH13 Tài chính - Đầu tư
38 Vũ Trần Thiên Hương 71131101108 KTĐT11B Kinh tế
39 Lưu Thị Khánh Ly 71134201074 TCDN11 Tài chính- đầu tư
40 Nguyễn Hiền Mai 7123403074 KTKT12B Kế toán - Kiểm toán
41 Trần Thị Hằng 7123403017 KKTKT12A Kế toán - Kiểm toán
42 Vương Thị Kiều Linh 7123403071 KTKT12B Kế toán - Kiểm toán
43 Dương Kiều Trang 71134201127 TCDN11 Tài chính - Đầu tư
44 Nguyễn Thị Hương Giang 7133106018 KTĐN13 Kinh Tế Quốc Tế
45 Thái Thị Mỹ Duyên 7123402064 TCDN 12B Tài chính đầu tư
46 Nông Thị Thu Kiều 7123402078 TC12B Tài chính- ngân hàng
47 Nguyễn Thị Mến 7123105042 KTPT12 Kinh Tế Phát Triển
48 Nguyễn Thị Thu Hiền 7133401085 QTMA13A Quản Trị Kinh Doanh
49 Nguyễn Hà Linh 71138107061 LUKT11.01 Luật kinh tế
50 Hoàng Minh Hồng 7123403028 KTKT12A Kế toán - Kiểm toán
51 Nguyễn Thị Huyền Trang 7123403054 KTKT12A Kế toán - Kiểm toán
52 Đỗ Thị Huyền 7123403040 KTKT12A Kế toán - Kiểm toán
53 Nguyễn Thị Phương Ngâ 7132201079 TAKT13B Ngôn ngữ Anh
54 Phan Thu Thuỷ 71138107106 LUKT11.01 Luật Kinh tế
55 Trần Mỹ Hoa 7132201063 TAKT13B Ngôn Ngữ Anh
56 Nguyễn Văn Chung 7132201010 TAKT13A Ngôn Ngữ Anh
57 Đặng Linh Chi 7133402127 NH13 Tài chính Đầu tư
58 Nguyễn Thị Huyền 71131105051 KHPT11 Kinh tế phát triển
59 Lê Huy Hoàng 7133106107 TMQT13A Kinh tế quốc tế
60 Đinh Thị Mỹ Huyền 7133106114 TMQT13A Kinh tế quốc tế
61 Vũ yến linh 7133106051 KTĐN13 Kinh tế quốc tế
62 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 7123401185 QTMA12B Quản Trị Kinh doanh
63 Trần Thị Thu Hiền 7123403019 KTKT12A Kế toán Kiểm toán
64 Lê Thanh Mai 7123401122 QTMA12A Quản Trị Kinh doanh
65 Phạm Thị Hà 71134301029 KTO11.1 Kế toán - kiểm toán
66 Điền Phương Linh 7123401029 QTDN12 Quản trị kinh doanh
67 Nguyễn Thanh Huyền 7123105032 KTPT12 Kinh Tế Phát Triển
68 Nguyễn Thị Lan Anh 7133101178 ĐTDA13 Kinh Tế
69 Nguyễn Thu Uyên 7133101083 Đầu tư 13A Kinh tế
70 Lê Mai Phương 7123105052 KTPT12 Kinh Tế Phát Triển
71 Phạm Thanh Hoà 71131101089 KTĐT 11A Kinh tế
72 Phùng Thị Ngọc Lê 7123105035 KTPT12 Kinh tế phát triển
73 Phạm Linh Chi 71134201016 TCNH11 Tài chính đầu tư
74 Trịnh Thị Hoài Linh 7132201073 TAKT 13B Ngôn Ngữ Anh
75 Bùi Thị Mai Lan 71134301053 KTO11.02 Kế toán - Kiểm toán
76 Lương Thị Xuân 71134301143 KTO11.02 Kế toán- Kiểm toán
Phùng Thị Ngọc Diệp 7123403008 KTKT12A Kế toán- Kiểm toán
78 Nguyễn Thị Hiền 7133403010 KTKT13A Kế toán- Kiểm toán
79 Huỳnh Ngọc Loan 71138107066 LUKT11.01 Luật kinh tế
80 nguyễn đức mạnh 71134101709 QTDN11 Quản trị doanh nghiệp
81 Trịnh Kim Ngân 7123101042 KTDT12A Kinh tế
82 Bùi Thị Thúy Hiền 7133205026 QLC13 Chính sách công
83 Ngô Thị Mơ 7133402150 NH13 Tài chính ngân hàng
84 Trần Thị Thuý Hồng 7123403029 KTKT12A Kế toán-Kiểm toán
85 Nguyễn Thị Khánh Linh 7133105020 KTPT13 Kinh Tế Phát Triển
86 Phạm Thu Thùy 7123105094 KHPT12 Kinh tế phát triển
87 Bùi Hải Yến 71131105106 KTPT11 Kinh tế phát triển
88 Nguyễn Thị Phương Thảo 7123807110 LUKT 12B Luật kinh tế
89 Trần Linh Ngân 7123112041 KTKDS12 Kinh tế số
90 Đinh Thị Trang 7132201046 TAKT 13A Ngôn Ngữ Anh
91 Vũ Ngọc Huyền 7133403062 KTKT13B Kế toán- Kiểm toán
92 Ngô Thị Kiều Oanh 7133403076 KTKT13B Kế toán- Kiểm toán
93 Dương Thị Duyên 7133401011 QTDN13 Quản trị kinh doanh
94 Nguyễn Thị Như Quỳnh 7123403094 KTKT12B Kế toán - Kiểm toán
95 Nguyễn Thị Thanh 7133106066 KTĐN13 Kinh tế quốc tế
96 Phạm Thị Nguyệt Nga 7133101053 KTĐT13A Kinh tế
97 Nguyễn Trà My 7133401179 QTMA13B Quản trị kinh doanh
98 Nguyễn Lan Anh 7133101006 KTĐT13A Kinh tế
99 Lê Thụy Khanh 77123403063 KTKT12B Kế toán - Kiểm toán
100 Chu Gia Ngân 7123401042 QTDN12 Quản trị kinh doanh
101 Đinh Thị Vân Nhung 7123106574 KTDNCLC-12.2 Viện ĐTQT
102 Nguyễn Vũ Bảo Minh 71131106087 TMQT11 KTQT
103 Nguyễn Thị Hồng Ánh 71131101032 KTĐT11B KT
104 Văn Thị Thu 7132201042 TAKT13A Tiếng Anh Kinh Tế
105 Nguyễn Thị Phượng 71131101224 KTDL11 Kinh Tế Số
106 Lưu Ánh Nguyệt 71131105076 KHPT11 Kinh tế phát triển
107 Trần Thị Thu Quyên 71138107088 LUKT 11.01 Luật Kinh tế
108 Nguyễn Thị Thu Trang 7123112063 KTKDS12 Kinh tế số
109 Võ Thị Mỹ Lan 7133807026 LUDT13A Luật Kinh Tế
110 Lê Phương Huyền 7123101030 KTĐT12A Kinh tế Đầu tư
111 Trần Minh Đức 71138107027 LUKT 11.01 Luật Kinh Tế
112 Trần Thị Vân Anh 7133402006 TC13A Tài chính đầu tư
113 Đào Việt Cường 7123807011 LUKT12A Luật Kinh Tế
114 Nguyễn Quang Việt 71138107122 LUKT11.01 Luật Kinh Tế
115 Nguyễn Thị Minh Ánh 7123112074 DLL12 kinh Tế Số
116 Mai Cẩm Ly 71134201075 TCDN11 Tài chính đầu tư
117 Nguyễn Thị Thuý 7133101161 KTDT13B Kinh tế
118 Nguyễn Văn Trung 7133101079 KTĐT13A Kinh tế
119 Vũ Mai Anh 7123101154 ĐTDA12 Kinh tế
120 Tô Thị Thanh Ngoan 7123403081 KTKT12B Kế toán - Kiểm toán
121 Đào Thanh Huyền 7133112025 KTKDS13 Kinh tế số
122 Phạm Thanh Thảo 7123807050 LUKT 12A Luật Kinh tế
123 Nguyễn Phương Linh 7123101111 KTĐT12B Kinh tế
124 Lê Thu Nga 7123807041 LUKT12A Luật Kinh tế
125 Lê Quỳnh Chi 7123402055 TC12B Tài chính - Đầu tư
126 Trần Thị Phương Anh 7123402502 TC CLC 12.3 Viện Đào tạo Quốc tế
127 Nguyễn Trúc Quỳnh 7133101064 KTĐT13A Kinh tế
128 Đỗ Thị Ngọc Huyền 7133403013 KTKT13A Kế toán-Kiểm toán
129 Nguyễn Thuỳ Dương 7123403011 KTKT12A Kế toán - Kiểm toán
130 Lê Thị Thanh Vân 7133101084 KTĐT13A Kinh tế
131 Trần Thị Loan 7133205046 QLC 13 Chính sách công
132 Nguyễn Bảo Trang 7133205071 QLC 13 Chính sách công
133 Lê Thu Hiền 71134201035 TCKT11 Tài Chính Đầu Tư
134 Lê Bích Ngọc 7133205054 QLC13 Chính sách công
135 Trần Khánh Linh 7123105038 KTPT12 Kinh tế phát triển
136 Vũ Thị Hồng Dương 71134101038 QTDN11 Quản Trị Kinh Doanh
137 Trần Đức Luân 71138107069 LUKT11.01 Luật Kinh Tế
138 Vũ Huyền Trang 7133402117 TC13B Tài Chính Đầu Tư
139 Nguyễn Thu Giang 7103401260 QTMA10B Quản Trị Kinh Doanh
139 Thái Hà Trang 71131101297 KTDL11 Kinh tế số
140 Nguyễn Thị Xuân Hoài 71131101090 KTĐT11 Kinh tế
141 Dương Thị Khánh Linh 71131101142 KTĐT11B kinh tế
142 Vũ Thị Ngọc Anh 7123807004 LUKT12A Luật Kinh Tế
143 Nguyễn Thị Minh Ngọc 7133402098 TC13B Tài chính Đầu tư
144 Nguyễn Thị Hoa 7123403024 KTKT12A Kế toán - Kiểm toán
145 Đinh Thị Hồng Lê 7133106044 KTĐN13 Kinh tế quốc tế
146 Lại Thị Giang 7133403052 KTKT13B Kế toán - Kiểm toán
147 Vũ Thị Mai 7123112035 KTKDS 12 Kinh tế số
148 Trần Thị Thúy 7123401138 QTMA12A Quản trị kinh doanh
149 Lưu Thị Ngọc Quỳnh 7133106139 TMQT13A Kinh tế quốc tế
150 Hà Thu Trang 7133403041 KTKT 13A Kế toán - Kiểm toán
151 Nguyễn Văn Tuấn Minh 71131101169 ĐTDA11 Kinh Tế
152 Nguyễn Hoàng Vân Anh 71131101015 KTĐT11B Kinh Tế
153 Lê Ngọc Linh Chi 71131101038 KTDT11B Kinh Tế
154 Lê Thị Trà My 7123403078 KTKT12B Kế toan-kiểm toán
155 Trần Diệu Anh 71131106005 KTĐN11 Kinh tế quốc tế
156 Phạm Lê Thanh Tâm 71134101135 QTMA11 Quản trị kinh doanh
157 Hoàng Hải Yến 7123401072 QTDN12 Quản trị kinh doanh
158 Phạm Thị Phượng 7123401049 QTDN12 Quản trị kinh doanh
159 Nguyễn Thị Thuỷ 7133401054 QTDN13 Quản trị kinh doanh
160 Nguyễn Thị Tiểu Linh 7133401027 QTDN13 Quản trị kinh doanh
161 Nguyễn Thị Phương Oanh 7133401043 QTDN13 Quản trị kinh doanh
162 Nguyễn Hồng Anh 7103401057 QTDN10B Quản trị kinh doanh
163 Nguyễn Thị Thúy Ngân 7133101054 KTĐT13A Kinh tế
164 Nguyễn Lan Anh 71131105005 KHPT11 Kinh tế phát triển
165 Nguyễn Thu Huyền 7123402014 TC12A Tài chính - Ngân hàng
166 Cù Trường Giang 71131106023 TMQT11 KTQT
167 Trần Thị Ánh 7123106092 TMQT12A KTQT
168 Phạm Ngọc Thanh Quỳnh 7123106137 TMQT12A KTQT
169 Phạm Ngọc Châu 7123106093 TMQT12A KTQT
170 Phan Trần Thảo Vy 71131101321 KTDT 11b Kinh Tế
171 Ngô Thu Huyền 7123403038 KTKT12A Kế toán - Kiểm toán
172 Nguyễn Quang Huy 7103401266 QTMA10B QTKD
173 Tô Thục Anh 7123807005 LUKT12A Luật Kinh Tế
174 Nguyễn Thị Hương Thảo 7133106143 TMQT13A Kinh tế quốc tế

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


Ồ CHÍ MINH

ng 07 năm 2023

HAT LOTUS
NH 2023
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày

HỌC VIỆN
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 18 tháng 9 năm 2023

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA GIẢI BÓNG ĐÁ NEU LEAGUE S4-2023
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊNNGÀY QUY ĐỔI
1 Nguyễn Phong Luật Kinh tế LUKT11.02 71138107077 5 Ngày
2 Trương Văn Sáng Kinh tế KTĐT11B 71131101240 5 Ngày
3 Kiều Duy Thuận Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401053 5 Ngày
4 Đinh Quang Hưng Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401176 5 Ngày
5 Lê Văn Quang Kinh tế ĐTDA11 71131101229 5 Ngày
6 Lê Doãn Quý Kinh tế phát triển KTPT12 7123105055 5 Ngày
7 Phạm Tiến Đạt Kế toán kiểm toán KTKT12A 7123403007 5 Ngày
8 Lê Văn Thắng Kinh tế phát triển KTPT11.01 71131105087 5 Ngày
9 Ngô Quang Minh Kinh tế ĐTDA11 71131101168 5 Ngày
10 Lâm Minh Hiếu Luật Kinh tế LUKT12B 7123807078 5 Ngày
11 Hoàng Quang Huy Quản lý công QLC13 7133205032 5 Ngày
12 Nguyễn Tú Anh Kinh tế số DDL12 7123112073 5 Ngày
13 Nguyễn Hoàng Anh Kinh tế ĐTDA11 71131101014 5 Ngày
14 Bùi Đức Trung Kinh tế số DDL12 7123112122 5 Ngày
15 Lê Tiến Đức Kinh tế ĐTDA12 7123101163 5 Ngày
16 Lê Tuấn Vũ Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101174 5 Ngày
17 Hoàng Tư Xá Quản lý công QLC13 7133205080 5 Ngày

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


HÍ MINH

năm 2023

E S4-2023
GHI CHÚ
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 2 tháng 8 năm 2023

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA VĂN NGHỆ


ĐẠI HỘI CÔNG ĐOÀN BỘ (2/8/2023)
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Phạm Hồng Ngọc Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2 7123106570
2 Dương Thị Yến Nhi Kế toán-Kiểm toán KTO11.01 71134301084
3 Lê Quỳnh Trang Tài chính-Đầu tư TC12A 7123402045
4 Nguyễn Minh Ánh Kinh tế Quốc tế KTĐN12 7123106013
5 Đỗ Trần Ánh Dương Kinh tế KTĐT12B 7123101091
6 Nông Thị Huyền Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401179
7 Lê Trân Huyền My Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2 7123106566

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA VĂN NGHỆ


LỄ BẾ GIẢNG NĂM HỌC 2022-2023
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Phạm Hồng Ngọc Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2 7123106570
2 Nguyễn Minh Ánh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106013
3 Mai Huyền My Luật Kinh Tế LUKT12A 7123807039
4 Đỗ Trần Ánh Dương Kinh tế KTĐT12B 7123101091
5 Dương Thị Yến Nhi Kế toán-Kiểm toán KTO11.01 71134301084
6 Hoàng Thị Huyền NgọKinh Tế KTĐT13A 7133101055
7 Nguyễn Thị Hiền Tài chính - Ngân hàn TC13B 7133402078
8 Cao Thị Thanh Thúy Kinh Tế ĐTDA13 7133101239

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA VĂN NGHỆ MÍT-TINH


CHÀO MỪNG NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM 20/11
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Phạm Hồng Ngọc Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2 7123106570
2 Bế Hà Ly Kinh tế KTĐT 13A 7133101047
3 Lê Thị Linh Chi Kinh tế DATH 14 7143101208
4 Phạm Trần Anh Thư Kinh tế DATU 14A 7143101043
5 Hoàng Thị Huyền NgọcKinh tế KTĐT13A 7133101055
6 Nguyễn Minh Ánh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106013
7 Phan Thị Hoàng Châu Kinh tế KTNL14A 7143101111
8 Mai Huyền My Luật Kinh Tế LUKT12A 7123807039
9 Vũ Châu Anh Luật Kinh Tế LUDT13B 7133807061
10 Cao Thị Thanh Thúy Kinh Tế ĐTDA13 7133101239
11 Hà Thương Huyền Tài chính ngân hàng TC12A 7123402015
12 Nguyễn Đình Tâm Luật kinh tế LUDT13B 7133807100
13 Trần Thị Hoa Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106030
TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN
BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


TNCS HỒ CHÍ MINH

ngày 2 tháng 8 năm 2023

VĂN NGHỆ DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA VĂN NG


2023)
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ STT HỌ VÀ TÊN
3 Ngày 1 Phạm Hồng Ngọc
3 Ngày 2 Hoàng Thị Huyền Ngọc
3 Ngày 3 Dương Thị Yến Nhi
3 Ngày 4 Nguyễn Hiền Trang
3 Ngày 5 Bế Hà Ly
3 Ngày 6 Hồ Võ Phương Thuỳ
3 Ngày 7 Đinh Đăng Mạnh
8 Dương Long Vũ
VĂN NGHỆ 9 Lê Thị Linh Chi
-2023 10 Nguyễn Minh Ánh
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ 11 Nguyễn Thị Tơ
3 Ngày 12 Lê Quỳnh Trang
3 Ngày 13 Đào Liên Hương
3 Ngày 14 Kiều Mai Phương
3 Ngày 15 Nguyễn Thị Diệu Linh
3 Ngày 16 Vi Thị Tâm Thương
3 Ngày 17 Trần Thị Quỳnh Anh
3 Ngày 18 Cao Thị Thanh Thúy
3 Ngày 19 Trần Ngọc Ánh
20 Mai Huyền My
NGHỆ MÍT-TINH 21 Nguyễn Ngọc Ánh
T NAM 20/11 22 Vũ Thị Hải Yến
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ 23 Phạm Thanh Thảo
4 Ngày 24 Phan Thị Hoàng Châu
4 Ngày 25 Lê Thị Trúc Linh
4 Ngày 26 Nguyễn Thị Hồng
4 Ngày 1 Nguyễn Thị Kim Oanh
4 Ngày 2 Trần Thị Hoa
4 Ngày 3 Trần Hoàng Dương
4 Ngày 4 Nguyễn Đình Tâm
4 Ngày 5 Vi Ngọc Quỳnh
2 Ngày 6 Lê Trân Huyền My
4 Ngày 7 Nguyễn Khánh Linh
2 Ngày 8 Hà Thị Phương Trang
2 Ngày 9 Đào Đồng Quang Vinh
2 Ngày 10 Bùi Thị Hoài Thơm
11 Vũ Trọng Quyền
12 Phạm Kiều Trang
13 Hoàng Minh Tuấn
14 Quách Thế Đạt
15 Nguyễn Thảo Uyên
16 Bùi Tuyết Ngân
17 Nguyễn Thị Hồng Nhun
18 Nguyễn Anh Tuấn
19 Nguyễn Thị Thu Hiền
20 Phạm Thị Giang
21 Hoàng Mai Phương
22 Chu Quang Hiếu
23 Chu Nhật Hoàng
24 Hà Thương Huyền

N THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

uyễn Tiến Thành


SINH VIÊN THAM GIA VĂN NGHỆ LỄ KHAI GIẢNG NĂM HỌC 2023-2024
KHOA LỚP MÃ SINH VIÊNNGÀY QUY ĐỔIGHI CHÚ
Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2 7123106570 4 Ngày
Kinh tế KTĐT13A 7133101055 4 Ngày
Kế toán - Kiểm toán KTO11.01 71134301084 4 Ngày
Kế toán - Kiểm toán KTO11.01 71134301123 4 Ngày
Kinh Tế KTĐT13A 7133101047 4 Ngày
Luật kinh tế LKT14B 7143807094 4 Ngày
Tài chính - Ngân hàng TC13A 7133402034 2 Ngày
Tài chính - Ngân hàng TC13A 7133402061 2 Ngày
Kinh tế DATH14 7143101208 4 Ngày
Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106013 4 Ngày
Tài chính - Ngân hàng NH14 7143402121 4 Ngày
Tài chính- Ngân hàng Tc12a 7123402045 4 Ngày
Kế toán - Kiểm toán KTKT12A 7123403033 4 Ngày
Tài chính - Ngân hàng NH14 7143402113 4 Ngày
ĐỘI MÚA
Tài chính - Ngân hàng NH14 7143402105 4 Ngày
Luật kinh tế LUDT13A 7133807047 4 Ngày
Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201006 4 Ngày
Kinh Tế DTDA13 7133101239 4 Ngày
Tài chính - Ngân hàng TC13A 7133402007 4 Ngày
Luật kinh tế LUKT12A 7123807039 4 Ngày
Kinh tế KTĐT12A 7123101006 4 Ngày
Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106111 4 Ngày
Luật Kinh tế LUKT12A 7123807050 4 Ngày
Kinh tế KTNL14A 7143101111 4 Ngày
Kinh tế quốc tế KTĐN14A 7143106136 4 Ngày
Kinh Tế DTDA14 7143101219 4 Ngày
Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401112 2 Ngày
Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106030 2 Ngày
Chính Sách Công QLC12 7123102012 2 Ngày
Luật kinh tế LUDT13B 7133807100 2 Ngày
Kinh Tế ĐTDA12 7123101209 2 Ngày
Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2 7123106566 2 Ngày
Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.2 7133106553 2 Ngày
Kinh tế phát triển KTPT12 7123105062 2 Ngày
Kinh tế Phát triển KTPT13 7133105037 2 Ngày
Tài chính - Ngân hàng TC13B 7133402109 2 Ngày
Kinh Tế KTĐT13B 7133101151 2 Ngày
Luật Kinh tế LUKT11.01 71138107110 2 Ngày
Kinh tế ĐTDA13 7133101255 2 Ngày
ĐỘI HÁT
Kinh Tế Số KTKDS12 7123112078 2 Ngày
Chính sách công QLC12 7123102070 2 Ngày
ĐỘI HÁT

Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401196 2 Ngày


Kinh tế phát triển KHPT12 7123105088 2 Ngày
Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401146 2 Ngày
Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101060 2 Ngày
Kinh tế KTĐT12B 7123101094 2 Ngày
Luật Kinh tế LUDT13B 7133807094 2 Ngày
Kinh tế phát triển KHPT13 7133105047 2 Ngày
Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401020 2 Ngày
tài chính ngân hàng TC12A 7123402015 2 Ngày
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MI
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 10 tháng 8 năm 2

DANH SÁCH SINH VIÊN HỖ TRỢ LỄ TÂN LỄ TỐT NGHIỆP K10


STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Nguyễn Khánh Linh Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC13.2 7133106553
2 Ông Thị Lê KTQT TMQT13A 7133106119
3 Tô Thục Anh Luật Kinh tế LUKT12A 7123807005
4 Lê Thị Hương Giang QTKD QTMA11 71134101041
5 Nguyễn Thị Thuỳ Dung KTQT TMQT13A 7133106096
6 Bùi Tuyết Ngân QTKD QTMA12B 7123401196
7 Hà Kiều Anh Kinh tế ĐT13A 7133101004
8 Cấn Thị Hoa Luật Kinh tế LUKT12Å 7123807021
9 Dương Thị Diễm My Kinh tế KTDT 71131101174
10 Đỗ Thu Hương Kinh tế DTVQLDA 7123101177
11 Chu Nhật Hoàng Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401020
12 Đào Việt Cường Luật Kinh tế LUKT12A 7123807011
13 Nguyễn Việt Hùng Chính sách công CSC12 7123102027
14 Đào Ngọc Thắng Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106067
15 Nguyễn Đình Duy Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401010
16 Nguyễn Anh Tuấn Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401146
17 Chu Quang Hiếu Kinh tế phát triển KHPT13 7133105047
18 Nguyễn Mạnh Quân Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101130
19 Nguyễn Bùi Trung Hiếu Kinh tế số DLL12 7123112088
20 Nguyễn Tiến Đạt Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401006

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


TNCS HỒ CHÍ MINH

ngày 10 tháng 8 năm 2023

DANH SÁCH SINH VIÊ


ỐT NGHIỆP K10
CHƯƠNG TRÌNH DIỄN ĐÀN QUỐ
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ STT HỌ VÀ TÊN
1 Ngày 1 Lê Quỳnh Trang
1 Ngày 2 Hoàng Thị Huyền Ngọc
1 Ngày 3 Nguyễn Khánh Linh
1 Ngày 4 Nguyễn Huyền Trang
1 Ngày 5 Nguyễn Mai Thu
1 Ngày 6 Nguyễn Thị Ngọc Khánh
1 Ngày 7 Hoàng Thị Huế
1 Ngày 8 Nguyễn Thu Hiền
1 Ngày 9 Lý Thị Thu Hương
1 Ngày 10 Nguyễn Khánh Linh
1 Ngày
1 Ngày
1 Ngày
1 Ngày
1 Ngày
1 Ngày
1 Ngày
1 Ngày
1 Ngày
1 Ngày

N HỌC VIỆN

h
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA LỄ TÂN HỖ TRỢ
TRÌNH DIỄN ĐÀN QUỐC GIA VỀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG VN 2023
KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
Tài chính ngân hàng TC12A 7123402045 1 Ngày
Kinh tế KTĐT13A 7133101055 1 Ngày
Ngôn ngữ Anh TAKT14A 7145202022 1 Ngày
Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201088 1 Ngày
Luật kinh tế LUDT14B 7143807091 1 Ngày
Chính sách công QLC14 7143205028 1 Ngày
Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401175 1 Ngày
Kinh tế phát triển KTPT12 7123105027 1 Ngày
Tài chính ngân hàng TC12B 7123402074 1 Ngày
Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.2 7133106553 1 Ngày
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 4 tháng 8 năm 2023

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA "MÙA HÈ XANH 2023"


STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Nguyễn Thị Hồng Nhun Kinh Tế Phát Triển KHPT12 7123105088
2 Mai Huyền My Luật Kinh Tế LUKT12A 7123807039
3 Chu Nhật Hoàng Quản Trị Kinh Doanh QTDN12 7123401020
4 Quách Lê Hiếu Kế Toán Kiểm Toán TCKT11 71134201039
5 Hoàng Mai Phương Luật kinh tế LUDT13B 7133807094
6 Phạm Thanh Thảo Luật Kinh tế LUKT 12A 7123807050
7 Nguyễn Hùng Anh Kinh Tế Số KTDL10 7103101302
8 Nguyễn Thị Như Nguyệt Kinh Tế Số DLL12 7123403083
9 Chu Quang Hiếu Kinh tế Phát triển KHPT 13 7133105047
10 Trịnh Quang Phú Kinh tế số KTKDS12 7123112045
11 Nguyễn Minh Ánh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106013
12 Phạm Kiều Trang Luật Kinh tế LU11.01 71138107110
13 Nguyễn Anh Tuấn Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401146
14 Hà Thị Phương Trang Kinh tế phát triển KTPT12 7123105062
15 Nguyễn Việt Hùng Chính Sách Công QLC 12 7123102027
16 Nguyễn Ngọc Phụng Kinh tế Quốc tế TMQT12B 7123106196
17 Bùi Thị Hoài Thơm Tài chính - Ngân hàng TC13B 7133402109
18 Đào Đồng Quang Vinh Kinh tế Phát triển KTPT13 7133105037
19 Nguyễn Văn Thẩm Quản trị kinh doanh QTDN10A 7103401037
20 Trần Tùng Dương Tài chính Ngân hàng TC12B 7123402061
21 Vũ Trọng Quyền Kinh tế ĐT13B 7133101151
22 Bùi Tuyết Ngân Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401196
23 Ngô Thị Khánh Hòa Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 11.1 71131106712
24 Bùi Lê Trung Hiếu Kế toán kiểm toán KTKT12A 7123403022

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


S HỒ CHÍ MINH

4 tháng 8 năm 2023

HÈ XANH 2023"
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày

ÊN HỌC VIỆN

nh
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 26 tháng 11 năm 2023

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA CUỘC THI


"TIẾNG HÁT SINH VIÊN TOÀN QUỐC LẦN THỨ XV-2023"
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN

1 Lê Trân Huyền My Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2 7123106566

2 Vi Ngọc Quỳnh Kinh Tế ĐTDA12 7123101209

3 Nguyễn Đình Tâm Luật Kinh Tế LUDT 13B 7133807100


4 Hà Thương Huyền Tài chính ngân hàng TC12A 7123402015
5 Trần Thị Hoa Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106030
6 Phạm Hồng Ngọc Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2 7123106570

7 Dương Thị Yến Nhi Kế toán - Kiểm toán KTO11.01 71134301084


8 Trần Thị Quỳnh Anh Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201006
9 Hoàng Thị Huyền Ngọc Kinh tế KTĐT13A 7133101055
10 Nguyễn Hiền Trang Kế toán - Kiểm toán KTO11.01 71134301123
11 Nguyễn Ngọc Ánh Kinh tế KTĐT12A 7123101006

12 Cao Thị Thanh Thúy Kinh Tế ĐTDA13 7133101239


13 Lê Quỳnh Trang Tài chính- Ngân hàng TC12A 7123402045
14 Nguyễn Minh Ánh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106013

15 Bế Hà Ly Kinh Tế KTĐT13A 7133101047

16 Lê Thu Nga Luật Kinh tế LUKT12A 7123807041

17 Trần Ngọc Ánh Tài chính- Ngân hàng TC13A 7133402007

18 Đinh Đăng Mạnh Tài chính - Ngân hàng TC13A 7133402034

19 Nguyễn Huy Mạnh Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201029


20 Mai Huyền My Luật Kinh tế LUKT12A 7123807039

21 Nguyễn Ngọc Hà Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401083


22 Nguyễn Thị Hiền Tài chính - Ngân hàng TC13B 7133402078
23 Kiều Duy Thuận Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401053
24 Lâm Minh Hiếu Luật Kinh tế LUKT12B 7123807078
25 Khoành Tư Xá Quản lý công QLC13 7133205080
26 Nguyễn Khánh Linh
27 Bùi Thị Hoài Thơm

28 Hoàng Mai Phương


TNCS HỒ CHÍ MINH

ngày 26 tháng 11 năm 2023

CUỘC THI
DANH SÁCH SINH V
N THỨ XV-2023"
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ STT HỌ VÀ TÊN
10 Ngày
1 Nguyễn Diệu Linh
10 Ngày
2 Nguyễn Kim Ngân
10 Ngày
3 Nguyễn Quỳnh Hương
10 Ngày 4 Lê Thùy Trang
10 Ngày 5 Nguyễn Thị Yên Lành
10 Ngày 6 Chu Thùy Nga
10 Ngày
7 Nguyễn Ngọc Thùy Dung
10 Ngày 8 Phạm Thị Thuý Linh
10 Ngày 9 Hà Thị Nguyên Anh
10 Ngày 10 Nguyễn Thị Diệu Oanh
10 Ngày 11 Phạm Minh Châu
10 Ngày
12 Lò Ngọc Anh
10 Ngày 13 Mai Thị Dương
10 Ngày 14 Nguyễn Thị Thanh Ngân
10 Ngày
15 Nguyễn Thu Thuỷ
10 Ngày
16 Nguyễn Thị Thu Hà
10 Ngày
17 Phạm Hà My
10 Ngày
18 Trần Thị Lan Anh
10 Ngày
19 Đỗ Thị Thảo Ngọc
10 Ngày 20 Nguyễn Thị Thảo
10 Ngày
21 Nguyễn Thị Ngọc
10 Ngày 22 Trần Diệu Anh
10 Ngày 23 Hoàng Nguyên Vũ
10 Ngày 24 Tô Thục Anh
10 Ngày 25 Đậu Hương Giang
2 Ngày 26 Đào Thị Hảo
2 Ngày 27 Phạm Thu Hằng
2 Ngày
28 Vương Thị Kiều Linh
29 Nguyễn Yến Ngọc

30 Cao Thị Ngọc Thủy


31 Lê Thị Thùy
32 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
33 Nông Yến Vy
34 Đỗ Thị Mai

35 Bùi Thị Anh

36 Phạm Phương Uyên

37 Nguyễn Bảo Khánh


38 Lưu Thị Hồng Gấm

39 Vũ Thị Mỹ Huyền
40 Vũ Lê Diệu Linh
41 Lương Diệu Linh

42 Nguyễn Thị Hoài Thanh

43 Nguyễn Mai Hoa

44 Lê Ngọc Anh

45 Trần Huyền Linh

46 Nguyễn Vũ Huyền Thương

47 Trần Hương Quỳnh

48 Nguyễn Thị Lụa

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA CỔ VŨ
KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ

Kế toán - Kiểm toán KETO14B 7143403084 1 Ngày

Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133101225 1 Ngày

Tài chính-Ngân hàng NH13 7133101203 1 Ngày


Kinh tế Dautu13b 7133101163 1 Ngày
Kinh tế ĐTDA13 7133101210 1 Ngày
Kinh tế số PTDL13 7133101140 1 Ngày
Viện Đào tạo Quốc TCNH CLC
tế 14.3 7143402404 1 Ngày
Kinh Tế DTDA13 7133101213 1 Ngày
Kinh tế phát triển KHPT12 7123105068 1 Ngày
Kinh tế phát triển KTPT12 7123105050 1 Ngày
Kinh tế phát triển KHPT12 71230105074 1 Ngày

Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401153 1 Ngày


Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401165 1 Ngày
Kinh tế số KTKDS13 7133105026 1 Ngày

Kinh tế KTQLNNL14A 7143101150 1 Ngày

Kinh tế KTQLNNL14A 7143101114 1 Ngày


Tài chính- Ngân
hàng TC13B 7133402095 1 Ngày
Tài chính - Ngân
hàng TC13B 7133402066 1 Ngày

Kinh Tế Phát Triển KTPT12 7123105047 1 Ngày


Kinh tế ĐTDA14 7143101240 1 Ngày
Tài chính - Ngân
hàng TC13A 7133402038 1 Ngày
Kinh tế quốc tế KTDN11 71131106005 1 Ngày
Kinh tế quốc tế KTDN14A 7143106156 1 Ngày
Luật Kinh Tế LUKT12A 7123807005 1 Ngày
Kinh tế số KTKDS12 7123112015 1 Ngày
Kinh tế số KTKDS12 7123112019 1 Ngày
Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106023 1 Ngày

Kế toán - Kiểm toán KTKT12B 7123403071 1 Ngày


Kinh tế KTDATU14B 7143101181 1 Ngày

Kinh tế KTQLNNL14B 7143101194 1 Ngày


Kinh tế Quốc tế TMQT14A 7143106048 1 Ngày
Kinh tế Quốc tế TMQT14A 7143106049 1 Ngày
kinh tế DTDA12 7123101223 1 Ngày
Tiếng anh kinh tế TAKT13B 7132201075 1 Ngày

Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401139 1 Ngày

Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401210 1 Ngày

Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401168 1 Ngày


Kinh Tế ĐTDA12 7123101167 1 Ngày
Quản Trị Kinh
Doanh QTMA13B 7133401167 1 Ngày
Kinh tế ĐTDA13 7133101215 1 Ngày
Kinh tế ĐTDA13 7133101211 1 Ngày
Tài chính - Ngân
hàng TC14B 7143402073 1 Ngày
Tài chính - Ngân
hàng TC14B 7143402056 1 Ngày
Tài chính - Ngân
hàng NH14 7143402086 1 Ngày
Tài chính - Ngân
hàng TC14B 7143402062 1 Ngày

Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401177 1 Ngày

Tài chính ngân hàng NH14 7143402116 1 Ngày

Kế toán - Kiểm toán KETO14A 7143403031 1 Ngày


ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MIN
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 14 tháng 10 năm 20

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ CHƯƠNG TRÌNH "APD TỘC
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Đỗ Thị Thảo Anh Kinh tế quốc tế
2 Nông Thị Bích Hường Tài chính ngân hàng TC13A 7133402022
3 Nguyễn Phương Thảo Kinh tế số PTDL14 7143112122
4 Vũ Thị Thùy Linh Kinh tế phát triển KTPT14 7143105068
5 Nguyễn Ngọc Linh Chi Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106009
6 Nguyễn Thúy Hằng Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106022
7 Phạm Thanh Vân Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106078
8 Phạm Thanh Thảo Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401116
9 Lương Thị Quỳnh Anh Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106060
10 Trịnh Linh Chi Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106064
11 Lại Thị Hồng Mây Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401159
12 Vi Thị Truyền Kinh tế DAUTU 14A 7143101049
13 Hoàng Thị Minh Thư Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106198
14 Lê Thị Ngọc Nhi Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106192
15 Lê Thị Minh Thùy Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106104
16 Phạm Hương Ly Tài chính ngân hàng TC14A 7143402024
17 Trần Thị Hà Vy Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401115
18 Lương Thị Ngân Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401161
19 Lê Thị Diệu Linh Kinh tế KTQLNNL14A 7143101127
20 Nông Thị Minh Thư Luật Kinh tế LUDT14A 7143807043
21 Nguyễn Thị Mai Anh Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401053
22 Phan Thị Thùy Dung Kinh tế số
23 Nguyễn Bích Ngọc Kinh tế
24 Nguyễn Thùy Dung Kinh tế quốc tế
25 Nguyễn Thị Mai Kế toán kiểm toán
26 Nguyễn Phương Anh Kinh tế quốc tế
27 Đoàn Vân Nhung Kinh tế số
28 Trần Trịnh Trâm Kinh tế số
29 Tạ Thu Hoài Quản trị kinh doanh

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


TNCS HỒ CHÍ MINH

ngày 14 tháng 10 năm 2023

TRÌNH "APD TỘC 2023"


NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày

N HỌC VIỆN

h
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 1 tháng 11

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ CHƯƠNG TRÌNH CỦA TRUNG TÂM
QUỐC GIA
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Vi Thị Kiều Trinh Chính sách công QLC13
2 Lại Thị Hồng Mây Quản trị kinh doanh QTDN14
3 Đặng Huyền Trang Quản trị kinh doanh QTDN K14
4 Phan Thị Hoàng Châu Kinh Tế KTNL14A
5 Mai Thị Thanh Tâm Kinh Tế KTNL14B
6 Trần Thị Hiền Kinh tế KTNL14B
7 Phan Hoàng Kim Ngân Kế toán KTKT13A
8 Nguyễn Thùy Linh Kế Toán - Kiểm Toán KTKT13B
9 Trần Ngọc Ánh Chính sách công QLC13
10 Nguyễn Thị Thu Huyền quản trị kinh doanh QTDL14
11 Hoàng Phương Anh Kinh tế KTQLNNL14A
12 Hà Nhật Linh Quản trị kinh doanh QTDL14
13 Trần Vân Hà Quản trị kinh doanh QTMA14A
14 Hà Lưu Quyên Kinh tế quốc tế TMQT14B
15 Lê Thị Nhật Lệ Viện đào tạo quốc tế TCNH CLC 14.3
16 Đinh Thị Thuý Ngọc Tài chính ngân hàng clc 14.3
17 Lê Thị Minh Thuỳ Kinh tế quốc tế TMQT14B
18 Lê Việt Hải Dương Luật kinh tế LUDT13A
19 Tạ Huyền Trân Quản trị kinh doanh QTDN11
20 Trần Thu Phương Viện đào tạo Quốc tế KTĐN CLC 12.2
21 Trịnh Thị Phương Thảo Kinh Tế KTĐT14A
22 Đào Phương Thanh Kinh tế DATU14B
23 Lê Thị Châu Luật kinh tế LUDT14A
24 Hoàng Thùy Anh Luật kinh tế LUDT-14A
25 Phan Thị Thanh Hồng Kinh tế Quốc tế TMQT 14A
26 Nguyễn khánh linh Kinh tế quốc tế KTDN14B
27 Nguyễn Thu Hiền Kinh tế phát triển Kinh tế hợp tác 14
28 Nông Tiến Công Chính sách công Quản lý công 14
29 Phạm Tiến Thành Quản trị kinh doanh QTDN14
30 Nguyễn Trần Tuấn Đạt Quản trị kinh doanh QTMA14B
31 hồ võ phương thuỳ luật kinh tế ludt 14b
32 Nguyễn Tùng Dương Viện Chính Sách Công Quản Lí Công K14
33 Nguyễn tuấn vũ Luật kinh tế Ludt14a
34 Lưu Nguyễn Thùy Dương Luật Kinh tế LUDT13B
35 Phùng Phương Ly Luật kinh tế LUDT 13B
36 Nguyễn Thị Thu Huyền quản trị kinh doanh QTDL14
37 Nguyễn Trung Nghĩa Kế toán- Kiểm toán KETO14B
38 Hà Nhật Linh Quản trị du lịch QTDL14
39 Trần Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh QTMA14B
40 Hoàng Thị Kim Huệ Quản Trị Kinh Doanh QTMA14A
41 Vi Thị Kiều Trinh Chính sách công QLC13
42 Trần Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh QTMA14B
43 Hà Tiến Mạnh Kinh tế số PTDL 14
44 Từ Thị Kim Oanh Kinh Tế Số PTDL k14
45 Đoàn Vân Nhung Kinh tế Số PTDL 14
46 Bùi Thương Huyền Trân Kinh tế quốc tế KTDN14B
47 Trần Thu Phương Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2
48 Phạm Mai Linh Kinh tế quốc tế clc 14.2
49 Thân Thị Thuỳ Linh Kinh tế số PTDL14
50 Vũ Thị Thùy Dương Kinh tế DTDA14
51 Ngô Thị Thu Trang Kinh tế số PTDL 14
52 Hàn Phương Linh CSC QLC13
53 Trịnh Linh Chi Kinh tế quốc tế TMQT14B
54 Hoàng Mai Điệp Chính Sách Công QLC13
55 Nguyễn Thị Kiều Phương Kinh tế quốc tế TMQT14B
56 Nguyễn Lan Anh Kinh tế Đầu tư 14a
57 Lê Thanh Huyền Kinh tế số PTDL14
58 Lừu Thị Thu Hương Tài Chính - Ngân Hàng NH14
59 Đỗ Thị Hồng Liên Chính sách công QLC13
60 Nguyễn Quang Tiến Kinh tế số PTDL14
61 Đỗ Như Quỳnh Kế toán kiểm toán KTKT13A
62 Lô Thị Nam Kế toán kiểm toán KTKT13A
63 Nguyễn Mai Thu Luật Kinh Tế LUDT14B
64 Nguyễn Vũ Anh Thư Luật Kinh tế LUDT-14B
65 Lê Thị Châu Luật kinh tế LUDT14A
66 Đoàn Thị Thương Luật kinh tế LUDT14A
67 Lê Khánh Ninh Kế toán Kiểm toán KTKT13A
68 Nguyễn Thị Nhật Minh QTKD QTMA13A
69 Nguỵ Thị Duyên Hồng Kế Toán- Kiểm toán KTTK13A
70 Trần Nhật Mai Quản Trị Kinh Doanh QTMA13B
71 Lương Thị Đào Kế toán- Kiểm toán Kế toán 13A
72 Nguyễn Thị Hiền Kế toán- Kiểm toán KTKT13A
73 Hứa Yến Mai Kế toán - Kiểm toán Kế toán 13A
74 Phạm Tiến Thành Quản trị kinh doanh QTDN14
75 hồ võ phương thuỳ luật kinh tế ludt 14b
76 Nguyễn tuấn vũ Luật kinh tế Ludt14a
77 Nguyễn Thị Thu Huyền quản trị kinh doanh QTDL14
78 Hà Nhật Linh Quản trị du lịch QTDL14
79 Trần Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh QTMA14B
80 Hoàng Thị Kim Huệ Quản Trị Kinh Doanh QTMA14A
81 Nguyễn Mai Thu Luật Kinh Tế LUDT14B
82 Nguyễn Vũ Anh Thư Luật Kinh tế LUDT-14B
83 Đoàn Thị Thương Luật kinh tế LUDT14A
84 Nông Thanh Huệ TCNN TC 14B
85 Nguyễn Thị Nhật Minh QTKD QTMA13A
86 Lê Thị Linh Chi Kinh Tế DATH14
87 Phạm Trần Anh Thư Khoa Kinh Tế DATU14A
88 Hoàng Thị Vân Anh Tài chính - Ngân hàng TC14A
89 Nguyễn tuấn vũ Luật kinh tế Ludt14a
90 Nguyễn Triệu Hoàng Kế toán-Kiểm toán KETO14A
91 Bùi Huyền Trang Tài chính- Ngân hàng TC14B
92 Trần Quang Hưng Tài chính- Ngân hàng TC14B
93 Hà Lưu Quyên Kinh tế quốc tế TMQT14B
94 Hoàng Thị Quỳnh Trang Kế toán kiểm toán KETO15B
95 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh Kinh Tế KTQLNN14B
96 Nguyễn Thị Mai Kinh tế quốc tế TMQT14B
97 Tạ Huyền Trân Quản trị kinh doanh QTDN11
98 Trần Thu Phương Viện đào tạo Quốc tế KTĐN CLC 12.2
99 nguyễn ánh ngọc kinh tế KTDT14A
100 Vũ Thị Ngọc Khánh Kinh tế KTĐT14A

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 1 tháng 11 năm 2023

G TRÌNH CỦA TRUNG TÂM ĐỔI MỚI SÁNG TẠO


GIA
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7133205075 1 Ngày
7143401159 1 Ngày
7143401180 1 Ngày
7413101111 1 Ngày
7143101188 1 Ngày
7143101163 1 Ngày
7133403025 1 Ngày
7133403065 1 Ngày
7133205008 1 Ngày
7143401215 1 Ngày
7143101109 1 Ngày
7143401218 1 Ngày
7143401012 1 Ngày
7143106098 1 Ngày
7143402412 1 Ngày
7143402417 1 Ngày
7143106104 1 Ngày
7133807011 1 Ngày
71134101155 1 Ngày
7123106580 1 Ngày
7143101040 1 Ngày
7143101095 1 Ngày
7143807009 1 Ngày
7143807003 1 Ngày
7143106017 1 Ngày
7143106185 1 Ngày
7143105099 1 Ngày
7143205007 1 Ngày
7143401174 1 Ngày
7143401059 1 Ngày
7143807094 1 Ngày
7143205014 1 Ngày
7143807050 1 Ngày
7133807069 1 Ngày
7133807088 1 Ngày
7143401215 1 Ngày
7143403089 1 Ngày
7143401218 1 Ngày
7143401063 1 Ngày
7143401017 1 Ngày
7133205075 1 Ngày
7143401063 1 Ngày
7143112110 1 Ngày
743112116 1 Ngày
7143112114 1 Ngày
7143106200 1 Ngày
7123106580 1 Ngày
7143106448 1 Ngày
7143112103 1 Ngày
7143101211 1 Ngày
7143112030 1 Ngày
7133205041 1 Ngày
7143106064 1 Ngày
7133205016 1 Ngày
7143106096 1 Ngày
7143101005 1 Ngày
7143112097 1 Ngày
7143402098 1 Ngày
7133205039 1 Ngày
7143112126 1 Ngày
7133403032 1 Ngày
7133403024 1 Ngày
7143807091 1 Ngày
7143807092 1 Ngày
7143807009 1 Ngày
7143807044 1 Ngày
7133403029 1 Ngày
7133401105 1 Ngày
7133403012 1 Ngày
7133401178 1 Ngày
7133403005 1 Ngày
7133403010 1 Ngày
7133403022 1 Ngày
7143401174 1 Ngày
7143807094 1 Ngày
7143807050 1 Ngày
7143401215 1 Ngày
7143401218 1 Ngày
7143401063 1 Ngày
7143401017 1 Ngày
7143807091 1 Ngày
7143807092 1 Ngày
7143807044 1 Ngày
7143402058 1 Ngày
7133401105 1 Ngày
7143101208 1 Ngày
7143101043 1 Ngày
7143402002 1 Ngày
7143807050 1 Ngày
7143403017 1 Ngày
7143402080 1 Ngày
7143402059 1 Ngày
7143106098 1 Ngày
7143403105 1 Ngày
7143101206 1 Ngày
7143106087 1 Ngày
71134101155 1 Ngày
7123106580 1 Ngày
7143101026 1 Ngày
7143101019 1 Ngày

N THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

yễn Tiến Thành


ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ M
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 2 tháng 12 nă

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ ĐOÀN ĐÁNH GIÁ NG
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Trần Đoan Trang Kinh Tế DAUTU14B
2 Trần Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh QTMA14B
3 Nguyễn Hồng Hạnh Luật Kinh tế K13
4 Nguyễn Huyền Trang Ngôn ngữ Anh TAKT14B
5 Lý Thị Mai Tâm Kế toán - Kiểm toán KETO14A
6 Hà Nhật Linh Quản trị kinh doanh QTDL14
7 Nguyễn Anh Phương Quản trị kinh doanh QTMA14B
8 Trần Thị Lan Anh Tài chính - Ngân hàng TC13B
9 Hoàng Đường Vân Khánh Kinh tế Đầu tư 13b
10 Nguyễn Thảo Uyên Chính sách công QLC12
11 Nguyễn Ngọc Quý Kinh Tế số KTKDS12
12 Từ Thị Kim Oanh Kinh Tế số PTDL 14
13 Lê Bảo Ngọc Kinh tế quốc tế TMQT14A
14 Lưu An Kiệt Kinh tế DAUTU14B
15 Lê Thị Thu Hà Ngôn ngữ Anh K14
16 Nguyễn Thu Trang KTPT K13
17 Vũ Thị Thúy Quản trị kinh doanh QTDL14
18 Nguyễn Quỳnh Hương Kinh tế quốc tế TMQT14B
19 Nguyễn Thị Kim Anh Kế toán - Kiểm toán KETO14A
20 Trịnh Phương Mai Kinh tế quốc tế TMQT14B
21 Hoàng Thu Phương Kinh tế quốc tế TMQT12B
22 Trương Vũ Hoàng Chính sách công K14
23 Bế Hà Ly Kinh Tế KTĐT13A
24 Nguyễn Tùng Dương Chính Sách Công QLC14
25 Bùi Thị Minh Ngọc Quản trị kinh doanh QTDN14
26 Lưu Thị Khuê QTKD QTDN14
27 Hoàng Thị Huế QTKD QTMA12B
28 Vũ Thị Mỹ Huyền Quản trị kinh doanh QTMA13B
29 Hoàng Minh Tuấn Kinh tế ĐTDA13
30 Vũ Thị Tình Kinh tế số KTKDS12
31 Nguyễn Quỳnh Hương Tài chính-Ngân hàng NH13
32 Nguyễn Thị Yên Lành Kinh tế ĐTDA13
33 Vũ Hồng Minh Viện Đào tạo quốc tế K14
34 Nguyễn Thị Lụa Kinh tế quốc tế TMQT12B
35 Phạm Thu Thuỷ Kinh tế số K14
36 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Kinh tế số KTKDS K14
37 Nguyễn Thị Thu Huyền Quản trị kinh doanh QTDL14
38 Nguyễn Thị Thùy Dương Ngôn ngữ Anh TAKT14B
39 Nguyễn Chí Thanh Quản trị kinh doanh QTMA14B
40 Vũ Thị Thuỳ Trang Kinh tế KTDT13B
41 Phạm Hà My TC-NH TC13B
42 Lê Thị Linh Chi Kinh tế DATH14
43 Hoàng Mai Anh KTS PTDL14
44 Nguyễn Minh Anh TCNH TC13B
45 Lò Ngọc Anh QTKD QTMA12B
46 Trần Thị Thảo Kinh tế ĐTDA13
47 Hoàng Mai Phương LKT LUDT13B
48 Nguyễn Khánh Linh Viện ĐTQT KTĐN CLC 13.2
49 Vũ Châu Anh LKT LUDT13B

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 2 tháng 12 năm 2023

Ỗ TRỢ ĐOÀN ĐÁNH GIÁ NGOÀI


MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7143101101
7143401063

7143201088
7143403045
7143401218
7143401091
7133402066
7133101126
7123102070
7123112047
7143112116
7143106033
7143101072
7142201011

7143401234
7143106078
7143403002
7143106087
7123106197
7143205019
7133101047
7143205014
7143401162
7143401151
7123401175
7133401167
7133101255
7123112055
7133101203
7133101210
7143402414
7123106179
7143112065
7143112045
7143401215
7143201055
7143401095
7133101165
7133402095
7143101208
7143112079
7133402064
7123401153
7133101237
7133807094
7133106553
7133807061

N THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

uyễn Tiến Thành


ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 23 tháng 12 năm 2023

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ PHÒNG BAN


STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Nông Tiến Công Chính sách công QLC 14 7143205007
2 Phạm Minh Đức Ngôn ngữ Anh TAKT14A 7142201008
3 Nguyễn Tiến Phúc Tài chính ngân hàng TC14A 7143402029
4 Nguyễn Đình Duy Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401010
5 Nguyễn Tùng Dương Chính sách công QLC14 71430205014
6 Trần Văn Phúc Kinh tế DATU14B 7143101092
7 Vũ Văn Bách Kinh tế DATU14B 7143101061
8 Nguyễn Quang Thắng Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401056
9 Nguyễn Việt An Tài chính ngân hàng TC12A 7123402001
10 Phạm Mạnh Hà Tài chính ngân hàng TC12B 7123402068

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


TNCS HỒ CHÍ MINH

ngày 23 tháng 12 năm 2023

Ợ PHÒNG BAN
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày

ÊN HỌC VIỆN

nh
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MIN
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 11 tháng 1 năm 20

DANH SÁCH SINH VIÊN HỖ TRỢ CÔNG TÁC TỔ CHỨC CHƯƠNG TRÌNH TỔNG K
NĂM 2023 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
STT HỌ TÊN KHOA LỚP
1 Hồ Võ Phương Thuỳ Khoa Luật Kinh Tế LUDT14B
2 Mai Sen Ngôn Ngữ Anh TAKT13B
3 Mai Thị Đào Bích Kinh tế Kinh tế đầu tư
4 Nguyễn Mai Thu Khoa Luật Kinh tế LUDT14B
5 Nguỵ Thị Duyên Hồng Kế toán Kiểm toán KETO13A
6 Trần Thị Khánh Hoà Kinh tế phát triển KHPT11
7 Lê Ngọc Khánh Viện Đào tạo Quốc tế KTĐN CLC 12.1
8 Nguyễn Trần Diệu Linh Kinh tế số DLL12
9 Nguyễn Thị Hồng Nhung Kinh Tế Phát Triển KHPT12
10 Vũ Thị Thanh Thảo Quản trị kinh doanh QTDN13
11 Nguyễn Thị Ánh Kế toán - Kiểm toán KTKT13B
12 Trương Thị Lan Hương Chính Sách Công QLC12
13 Vi Thị Kiều Trinh Chính Sách Công QLC13
14 Nguyễn Thị Thanh Thảo Kinh tế số KTKDS13
15 Mai Thị Hoa Quản trị kinh doanh QTMA12A
16 Bùi Hồng Nga Kế toán - Kiểm toán KTKT13B
17 Nguyễn Minh Ánh Kinh Tế Quốc Tế KTĐN12
18 Nguyễn Minh Hằng Kinh Tế Quốc Tế TMQT11
19 Nguyễn Khánh Linh Viện Đào tạo Quốc tế KTĐN CLC 13.2
20 Trần Thị Minh Ánh Luật Kinh Tế LUDT14A
21 Vũ Thành Nam Viện Đào tạo quốc tế KTĐN 14.2
22 Nguyễn Huy Mạnh Ngôn ngữ Anh TAKT13A
23 Đào Ngọc Thắng Kinh Tế Quốc Tế KTĐN12
24 Nguyễn Tuấn Vũ Luật Kinh tế LUDT14A
25 Dương Quốc Đạt Quản trị kinh doanh QTDN13
26 Hoàng Anh Tú Kinh tế số KTKDS12
27 Nguyễn Bá Đức Anh Kế toán - Kiểm toán KTKT13B
28 Hoàng Minh Tuấn Kinh Tế ĐTDA13
29 Nguyễn Đức Anh Tài chính Ngân hàng TC12B
30 Nguyễn Quang Minh Tài chính Ngân hàng TC13B
31 Trịnh Ý Nhi Kinh tế số KTKDS13

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 11 tháng 1 năm 2024

ỨC CHƯƠNG TRÌNH TỔNG KẾT CÔNG TÁC


OẠCH VÀ ĐẦU TƯ
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7143807094 1 Ngày
7132201086 1 Ngày
7123101083 1 Ngày
7143807091 1 Ngày
7133403012 1 Ngày
71131105040 1 Ngày
7123106548 1 Ngày
7123112100 1 Ngày
7123105088 1 Ngày
7133401051 1 Ngày
7133403049 1 Ngày
7123102029 1 Ngày
7133205075 1 Ngày
7133112058 1 Ngày
7123401099 1 Ngày
7133403070 1 Ngày
7123106013 1 Ngày
71131106041 1 Ngày
7133106553 1 Ngày
7143807008 1 Ngày
7143106450 1 Ngày
7132201029 1 Ngày
7123106067 1 Ngày
7143807050 1 Ngày
7133401007 1 Ngày
7123112065 1 Ngày
7133403047 1 Ngày
7133101255 1 Ngày
7123402051 1 Ngày
7133402093 1 Ngày
7133112046 1 Ngày

THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

ễn Tiến Thành
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 21 tháng 1 năm 2024

DANH SÁCH SINH VIÊN THAY FRAME "TẾT SẺ CHIA 2024 - XUÂN ẤM RẺO C

STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN


1 Cao Thu Huyền Kinh tế phát triển KTPT12 7123105033
2 Chu Quang Hiếu Kinh tế phát triển KKHPT13 7133105047
3 Nguyễn Thị Vân Anh Kinh tế phát triển KTPT12 7123105003
4 Phạm Lê Khánh Minh Kinh tế phát triển KTPT13 7133105025
5 Lê Thị Lan Anh Kinh tế phát triển KTPT12 7123105010
6 Mai Thị Khánh Linh Kinh tế phát triển KTPT 7133105018
7 Nguyễn Thị Tú Anh Kinh tế phát triển KTPT11 71131105009
8 Lê Thị Bích Ngọc Kinh tế phát triển KHPT 7133105063
9 Lê Thuỳ Linh Kinh tế phát triển KTPT14 7143105064
10 Trịnh Thị Hương Ly Kinh tế phát triển KHPT14 7143105030
11 Vũ Văn Hùng Kinh tế phát triển KTHT14 7143105103
12 Trần Bảo Xuyến Kinh tế phát triển KTPT13 7133105038
13 Dương Lương Việt Hà Kinh tế phát triển KHPT14 7143105010
14 Lê Thị Hồng Hạnh Kinh tế phát triển KTHT14 7143105098
15 Hoàng Thị Hoa Kinh tế phát triển KTPT12 7123105029
16 Phạm Thị Trang Kinh tế phát triển KHPT13 7133105078
17 Trần Thị Vân Anh Kinh tế phát triển KHPT13 7133105040
18 Nguyễn Thị Thuý Kinh tế phát triển KTPT13 7133101161
19 Lê Việt Hoàng Kinh tế phát triển KHPT14 7143105018
20 Nguyễn Thị Minh Hằng Kinh tế phát triển KHPT13 7133105046
21 Nguyễn Minh Hoàng Kinh tế phát triển KTHT14 7143105101
22 Nguyễn Thị Linh Kinh tế phát triển KHPT13 7133105053
23 Hoàng Thị Thu Kinh tế phát triển KHPT13 7133105074
24 Bùi Thị Kiều Trang Kinh tế phát triển KHPT11 71131105090
25 Mai Thị Thu Huyền Kinh tế phát triển KTPT13 7133105015
26 Mai Hoàng Sơn Kinh tế phát triển KTPT12 7123105057
27 Lê Thị Vân Anh Kinh tế phát triển KTPT12 7123105009
28 Đinh Khánh Nhung Kinh tế phát triển KTPT14 7143105087
29 Vũ Thu Hoài Kinh tế phát triển KHPT13 7133105049
30 Lê Mai Phương Kinh tế phát triển KTPT12 7123105052
31 Lê Thị Phương Thảo Kinh tế phát triển KHPT13 7133105072
32 Phạm Thu Hà Kinh tế phát triển KHPT13 7133105045
33 Nguyễn Thị Thanh Tâm Kinh tế phát triển KHPT14 7143105040
34 Nguyễn Y Huyền Nhi Kinh tế phát triển KTPT13 7133105027
35 Nguyễn Ngọc Mai Kinh tế phát triển KHPT13 7133105060
36 Trần Thị Lan Anh Kinh tế phát triển KHPT13 7133105039
37 Trịnh Thị Tuyết My Kinh tế phát triển KTPT12 7123105044
38 Vương Thị Bích Ngọc Kinh tế phát triển KTPT11 71131105074
39 Đỗ Kim Chi Kinh tế phát triển KHPT13 7133105042
40 Đinh Thị Tú Oanh Kinh tế phát triển KTPT11 71131105079
41 Phạm Thị Thùy Dương Kinh tế phát triển KTPT12 7123105021
42 Đỗ Thị Thảo Ngọc Kinh tế phát triển KTPT12 7123105047
43 Phùng Thị Kim Ngân Kinh tế phát triển KTHT14 7143105113
44 Nguyễn Phương Thảo Chin Kinh tế phát triển KHPT12 7123105076
45 Nguyễn Thị Duyên Kinh tế phát triển KTPT11 71131105029
46 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế phát triển KTPT12 7123105005
47 Hoàng Thị Trang Kinh tế phát triển KTHT14 7143105118
48 Nguyễn Ánh Ngọc Kinh tế phát triển KHPT11 71131105069
49 Phạm Thu Thùy Kinh tế phát triển KHPT12 7123105094
50 Phạm Lê Thị Hiếu Thảo Kinh tế phát triển KTPT13 7133101156
51 Nguyễn Thị Hương Kinh tế phát triển KTHT14 7143105104
52 Nguyễn Thị Kim Liên Kinh tế phát triển KTPT12 7123105036
53 Chu Thị Dung Kinh tế phát triển KTPT13 7133105009
54 Lương Chà My Kinh tế phát triển KHPTK13 77133105061
55 Lê Thị Hồng Ngọc Kinh tế phát triển KHPTK13 7133105064
56 Nguyễn Thị Phương Kinh tế phát triển KHPTK13 7133105067
57 Đinh Bích Ngọc Kinh tế phát triển KHPT11 71131105068
58 Nguyễn Thị Loan Kinh tế phát triển KHPT13 7133105056
59 Phạm Minh Phúc Kinh tế phát triển KTPT12 7123105051
60 Nguyễn Hồng Thu Anh Kinh tế phát triển KTPT12 7123105008
61 Đỗ Thị Mây Kinh tế phát triển KTPT13 7133105024
62 Nguyễn Thị Huyền Kinh tế phát triển KHPT11 71131105051
63 Nguyễn Thị Luyến Kinh tế phát triển KTPT13 7133105021
64 Phạm Thị Thu Huế Kinh tế phát triển KHPT13 7133105050
65 Vũ Thị Lý Kinh tế phát triển KTPT13 7133105022
66 Cao Thị Vân Anh Kinh tế phát triển KTPT12 7123105006
67 Phùng Thị Thúy Nga Kinh tế phát triển KTPT12 7123105045
68 Ngô Ngọc Ngân Kinh tế phát triển KTPT11 71131105067
69 Lưu Ánh Nguyệt Kinh tế phát triển KHPT11 71131105076
70 Vi Diệu Linh Kinh tế phát triển KHPT13 7133105055
71 Nguyễn Thị Thu Phương Kinh tế phát triển KTPT13 7133105028
72 Đào Thị Thu Thảo Kinh tế phát triển KTPT12 7123105059
73 Nguyễn Thị Duyên Kinh tế phát triển KHPT11 71131105028
74 Nguyễn Thị Thúy Nhung Kinh tế phát triển KTPT12 7123105049
75 Đặng Trúc Linh Kinh tế phát triển KTPT13 7133105017
76 Vũ Thị Hoa Lý Kinh tế phát triển KKTPT13 7133105023
77 Nguyễn Trần Thu Hà Kinh tế phát triển KTPT13 7133105010
78 Đỗ Bảo Quyên Kinh tế phát triển KTPT13 7133105030
79 Tạ Khánh Ly Kinh tế phát triển KHPT13 7133105057
80 Nguyễn Thúy Hằng Kinh tế phát triển KTPT13 7133105011
81 Đỗ Thị Kiều Trang Kinh tế phát triển KHPT 11 71131105091
82 Đỗ Ngọc Phương Kinh tế phát triển KHPT 11 71131105080
83 Vũ Thị Hoa Kinh tế phát triển KHPT 11 71131105039
84 Lê Thị Kim Ngân Kinh tế phát triển KTPT12 7123105046
85 Trần Thanh Trúc Kinh tế phát triển KTPT14 7143105083
86 Nguyễn Thị Hạnh Kinh tế phát triển KHPT11 71131105039
87 Phùng Thị Ngọc Lê Kinh tế phát triển KTPT12 7123105035
88 Cao Trường Giang Kinh tế phát triển KHPT11 71131105030
89 Vũ Thị Huế Kinh tế phát triển DLL12 7123112091
90 Nguyễn Thành Đạt Kinh tế phát triển KHPT11 71131105022
91 Nguyễn Phương Thảo Kinh tế phát triển KTPT13 7133105031
92 Hoàng Thị Thảo Vân Kinh tế phát triển KTKT12B 7123403109
93 Nguyễn Minh Trí Kinh tế phát triển KHPT12 7123105098
94 Nguyễn Vũ Hoa Kinh tế phát triển KTPT11 71131105038
95 Nguyễn Thị An Bình Kinh tế phát triển TTAKT13A 7132201009
96 Phạm Diễm Quỳnh Kinh tế phát triển KHPT12 7123105090
97 Bùi Thị Phương Anh Kinh tế phát triển TCDN11 71134201002
98 Đỗ Thị Minh Anh Kinh tế phát triển KHPT12 7123105071
99 Lê Thị Hải Yến Kinh tế phát triển QTMA12A 7123401152
100 Trần Phương Anh Kinh tế phát triển KTĐT13A 7133101008
101 Trần Minh Công Kinh tế phát triển KTĐT12A 7123101009
102 Trần Thùy Trang Kinh tế phát triển KHPT13 7133105079
103 Phạm Quỳnh Nga Kinh tế phát triển LUKT11.02 71138107073
104 Bùi Thị Thảo Vi Kinh tế phát triển Lukt11.02 71138107120
105 Lê Thị Yến Phương Kinh tế phát triển KT-KT13B 7133403077
106 Nguyễn Lệ Quyên Kinh tế phát triển KTKDS14 7143112056
107 Vũ Thị Lan Anh Kinh tế phát triển KHPT 11 71131105012
108 Trần Thị Lợi Kinh tế phát triển KHPT 11 71131105062
109 Đỗ Khánh Ly Kinh tế phát triển TMQT12B 7123106180
110 Nguyễn Thị Diệp Anh Kinh tế phát triển KTPT12 7123105007
111 Nguyễn Thu Trang Kinh tế phát triển KTPT13 7133105034
112 Nguyễn Văn Tuấn Minh Kinh tế phát triển ĐTDA11 71131101169
113 Nguyễn Thị Hảo Kinh tế phát triển QTDL14 7143401212
114 Lê Thị Mai Linh Kinh tế phát triển KTĐT11A 71131101327
115 Nguyễn Minh Trang Kinh tế phát triển KTKT12A 7123403055
116 Hoàng Thị Ngọc Bình Kinh tế phát triển KTDT11B 71131101037
117 Phạm Thanh Tuyền Kinh tế phát triển KHPT13 7133105083
118 Nguyễn Thị Thu Kinh tế phát triển KHPT12 7123105092
119 Hoàng Ngọc Anh Kinh tế phát triển ĐTDA11 71131101005
120 Nguyễn Hà Phong Kinh tế phát triển ĐTDA12 7123101203
121 Nguyễn Thị Huế Kinh tế phát triển KTPT13 7133105014
122 Nguyễn Thu Hương Kinh tế phát triển KHPT11 71131105048
123 Cao Thị Hiệp Kinh tế phát triển KTKDS14 7143112020
124 Nguyễn Thị Ý Kinh tế phát triển KHPT11 71131105105
125 Vũ Thị Hạ Kinh tế phát triển KHPT11 71131105033
126 Lưu Thị Thùy Linh Kinh tế phát triển KHPT11 71131105057
127 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Kinh tế phát triển KHPT11 71131105101
128 Nguyễn Lan Anh Kinh tế phát triển KHPT11 71131105005
129 Đỗ Thị Vân Anh Kinh tế phát triển TMQT11 71131106003
130 Phan Thị Thương Kinh tế phát triển KTO.01 71134301108
131 Triệu Ngọc Ánh Kinh tế phát triển KHPT12 7123105072
132 Phan Thị Nhàn Kinh tế phát triển NH13 7133402158
133 Phạm Ngọc Thanh Quỳnh Kinh tế phát triển TMQT12A 7123106137
134 Nguyễn Thị Diệu Oanh Kinh tế phát triển KTPT12 7123105050
135 Đào Thị Hồng Nhung Kinh tế phát triển KTPT12 7123105048
136 Bùi Thanh Thảo Kinh tế phát triển KTPT12 7123105061
137 Hà Thị Mai Kinh tế phát triển LUDT14A 7143807030
138 Hà Thu Hường Kinh tế phát triển LUKT11.01 71138107048
139 Lê Thị Quỳnh Kinh tế phát triển QTMA13B 7133401191
140 Trần Thị Hằng Kinh tế phát triển KTKT12A 7123403017
141 Tạ Kim Ngân Kinh tế phát triển KTĐN12 7123106053
142 Trịnh Thị Linh Kinh tế phát triển KHPT 11 71131105061
143 Lê Trà My Kinh tế phát triển KTPT 11 71131105065
144 Lưu Hà Anh Kinh tế phát triển TAKT14A 7142201003
145 Phạm Thuỳ Dương Kinh tế phát triển KTPT 12 7123105022
146 Nguyễn Thu Hiền Kinh tế phát triển KTPT12 7123105027
147 Nguyễn Thị Thơm Kinh tế phát triển QTMA13B 7133401198
148 Đoàn Tiến Đạt Kinh tế phát triển KTPT12 7123105017
149 Đinh Thị Quỳnh Mai Kinh tế phát triển KTPT12 7123105041
150 Nguyễn Minh Ánh Kinh tế phát triển KHPT13 7133105041
151 Lại Thị Bích Kinh tế phát triển KHPT11 71131105015
152 Mai Hoàng Thắng Kinh tế phát triển DTDA12 7123101212
153 Trần khánh linh Kinh tế phát triển KTPT12 7123105038
154 Ngô Thị Ngọc Mai Kinh tế phát triển KHPT13 71331050559
155 Đỗ Thị Lan Kinh tế phát triển KTPT12 7123105034
156 Lương Vũ Hồng Huệ Kinh tế phát triển DTDA13 7133101200
157 Mạc Thị Minh Hằng Kinh tế phát triển QTDN12 7123401011
158 Nguyễn Anh Thư Kinh tế phát triển KTĐT13B 7133101158
159 Nguyễn Thị Ngọc Hồng Kinh tế phát triển TC13A 7133402020
160 Bùi Thị Thanh Huyền Kinh tế phát triển ĐTDA12 7123101180
161 Lê Thùy Linh Kinh tế phát triển TAKT13A 7132201022
162 Mai Thị Ngân Kinh tế phát triển ĐTDA11 71131101184
163 Nguyễn Trần Nhật Ánh Kinh tế phát triển TMQT12B 7123106157
164 Phạm Ngọc Điệp Kinh tế phát triển KTPT12 7123105019
165 Nguyễn Quang Vinh Kinh tế phát triển TMQT11 71131106168
166 Dương Phương Linh Kinh tế phát triển LUKT11.01 71138107059
167 Trần Thị Khánh Hoà Kinh tế phát triển KHPT 11 71131105040
168 Nguyễn Thị Duyên Thùy Kinh tế phát triển KHPT11 71131105089
169 Lê Thị Ngọc Ánh Kinh tế phát triển TAKT14A 7142201005
170 Lưu Thị Lan Anh Kinh tế phát triển TAKT13A 7132201003
171 Trịnh Thị Mỹ Duyên Kinh tế phát triển KTKT11 71134301023
172 Bùi Thị Anh Thư Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403084
173 Hoàng Khánh Ly Kế toán Kiểm toán KTTK 13A 7133403021
174 Trần Thị Thu Hiền Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403019
175 Đặng Hồng Minh Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403088
176 Hoàng Thị Huyền Trang Kế toán Kiểm toán KTO11.01 71134301116
177 Đoàn Phương Linh Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403042
178 Ngô Thị Thanh Huyền Kế toán Kiểm toán KTO11,01 71134301048
179 Bùi Mỹ Linh Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403083
180 Hoàng Mai Linh Kế toán Kiểm toán TCKT11 71134201056
181 Nguyễn Thị Kim Anh Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143403002
182 Phan Thị Hiền Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143403015
183 Đoàn Khánh Huyền Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143403021
184 Lương Thị Xuân Kế toán Kiểm toán KTO 11.02 71134301143
185 Trần Thị Thuý Hồng Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403029
186 Hứa Yến Mai Kế toán Kiểm toán KT13A 7133403022
187 Lê Thu Trang Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301117
188 Đặng Thị Kim Tiến Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143403049
189 Nguyễn Thị Phương Hoa Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403023
190 Đỗ Thị Thu Trang Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143403050
191 Vũ Ngọc Huyền Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403062
192 Nguyễn An Chinh Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301016
193 Bùi Thị Trang Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403103
194 Đỗ Thị Huyền Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403040
195 Trần Thị Mỹ Ngọc Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403073
196 Tô Mi Lan Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403078
197 Đỗ Lan Hương Kế toán Kiểm toán KTO11.01 71134301042
198 Lù Thị Hằng Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143403010
199 Hoàng Thị Thu Hiền Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403068
200 Lương Thị Chung Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301019
201 Phạm Thị Thuỳ Trang Kế toán Kiểm toán KTKT13A 7133403042
202 Vương Hoàng Hà Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301031
203 Lê Thị Thuỳ Linh Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301060
204 Lê Thu Hiền Kế toán Kiểm toán TCKT11 71134201035
205 Đào Mai Thu Kế toán Kiểm toán KETOAN13A 7133403036
206 Trần Thị Diễm Quỳnh Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301093
207 Nguyễn Thúy Hạnh Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143403012
208 Lê Thị Thanh Chúc Kế toán Kiểm toán TCKT11 71134201020
209 Trần Phương Thảo Kế toán Kiểm toán KTKT13A 7133403034
210 Lưu Thị Ánh Tuyết Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403091
211 Nguyễn Thị Huyền Kế toán Kiểm toán KTO11.01 71134301049
212 Hoàng Minh Hồng Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403028
213 Lê Quỳnh Vân Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403060
214 Hoàng Thị Minh Ngọc Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403047
215 Hà Thị Thủy Kế toán Kiểm toán KTKT13A 7133403039
216 Nguyễn Thị Thanh Trúc Kế toán Kiểm toán KTKT13A 7133403044
217 Nguyễn Thị Huyền Trang Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403054
218 Lộc Thị Thu Huyền Kế toán Kiểm toán TCKT11 71134201045
219 Nguyễn Thị Khánh Ly Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403067
220 Phòng Thị Huế Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403058
221 Bùi Thị Thuỳ Linh Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403064
222 Ngụy Thị Duyên Hồng Kế toán Kiểm toán KTKT13A 7133403012
223 Đàm Thị Thúy Ngoan Kế toán Kiểm toán KTO11.01 71134301079
224 Hà Khánh Huyền Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403059
225 Phạm Thị Ngọc Lan Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403063
226 Võ Thị Nhi Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403086
227 Nguyễn THúy Hà Kế toán Kiểm toán KTO11.01 71134301027
228 Lê Thị Hạ Vi Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403113
229 Vũ Thị Thảo Kế toán Kiểm toán KTO 11.01 71134301104
230 Nguyễn Thị Kim Liên Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403064
231 Nguyễn Kim Chi Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301012
232 An Thanh Thảo Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301098
233 Nguyễn Thị Thảo Vân Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403111
234 Trịnh Thị Thu Hương Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403062
235 Dương Thị Như Quỳnh Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403092
236 Vũ Huyền Trang Kế toán Kiểm toán KTKT13A 7133403043
237 Bùi Thị Hồng Nhung Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403087
238 Phạm Việt Hằng Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403014
239 Nguyễn Thị Tố Uyên Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403059
240 Lê Ngọc Ly Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403044
241 Đinh Diệu Thu Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403083
242 Hoàng Hữu Mạnh Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403115
243 Nguyễn Thị Thanh Thúy Kế toán Kiểm toán KTO11,01 71134301109
244 Đặng Thùy Linh Kế toán Kiểm toán KETO14B 7144303080
245 Bùi Thị Ngọc Hiệp Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403020
246 Nguyễn Thị Chinh Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403006
247 Tạ Thị Kiều My Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403079
248 Nguyễn Thị Ngọc Lan Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143403024
249 Nguyễn Thị Hương Kế toán Kiểm toán KTO11.01 71134301044
250 Nguyễn Thi Nụ Kế toán Kiểm toán KTO11.01 71134301088
251 Đặng Thuý Hằng Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403054
252 Nguyễn Thị Thùy Linh Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143403030
253 Nguyễn Thị Xoan Kế toán Kiểm toán KTKT 13A 7133403046
254 Trần Đình Trung Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403057
255 Ong Thị Thu Kế toán Kiểm toán KTKT 13A 7133403037
256 Nguyễn Thị Hải Dương Kế toán Kiểm toán KTO 11.01 71134301021
257 Nghiêm Thị Ngọc Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403046
258 Phạm Thị Hà Kế toán Kiểm toán KTO11.1 71134301029
259 Lương Thị Đào Kế toán Kiểm toán KTKT13A 7133403005
260 Lê Thu Hằng Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301032
261 Bùi Thị Mai Lan Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301053
262 Nguyễn Thị Kim Ngân Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403071
263 Phùng Thị Ngọc Diệp Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403008
264 Trịnh Khánh Vân Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403092
265 Phạm Quỳnh Như Kế toán Kiểm toán KTKT13A 7133403027
266 Đinh Thị Thanh Lam Kế toán Kiểm toán KTO 11.02 7134301052
267 Đỗ Thị Trang Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403087
268 Nguyễn Phương Thảo Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301100
269 Nguyễn Ánh Ngọc Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403072
270 Hoàng Thị Thu Hà Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403053
271 Trần Thùy Linh Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403070
272 Ngô Quỳnh Hoa Kế toán Kiểm toán KTO 11.02 71134301038
273 Lê Thị Thanh Trúc Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403090
274 Nguyễn Thị Khánh Vân Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403108
275 Tạc Thị Huệ Ánh Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403004
276 Trần Đức Huy Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403035
277 Vũ Như Quỳnh Kế toán Kiểm toán Kto11.02 71134301094
278 Lưu Phương Linh Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403067
279 Nguyễn Quốc Huy Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403034
280 Vũ Thuỳ Linh Kế toán Kiểm toán KTKT13A 7133403020
281 Nguyễn Thị Ngọc Anh Kế toán Kiểm toán KTO11.01 71134301004
282 Bùi Ngọc Hoài Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403026
283 Ngô Thu Huyền Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403038
284 Nguyễn Thị Ánh Hồng Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143403018
285 Trần Tuyết Nhi Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403092
286 Vũ Hồng Hiệp Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403021
287 Nguyễn Thị Như Quỳnh Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403094
288 Đặng Thùy Linh Kế toán Kiểm toán TCKT11 71134201055
289 La Thị Chanh Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143403005
290 Hà Tú Linh Kế toán Kiểm toán KTO 11.02 71134301059
291 Ngô Thanh Tâm Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403079
292 Trần Thị Trang Kế toán Kiểm toán KTKT11.01 71134301130
293 Nguyễn Trà My Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301073
294 Tô Thị Thanh Ngoan Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403081
295 Ngô Thanh Vân Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403110
296 Bùi Phương Thảo Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403102
297 Kim Thu Trang Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403053
298 Dương Thị Xuân Quỳnh Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403093
299 Lê Thị Như Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403089
300 Hoàng Thị Chúc Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301018
301 Doãn Thị Thanh Trà Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301113
302 Nguyễn Diệu Linh Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403084
303 Bùi Diệu Linh Kế toán Kiểm toán KTKT13A 7133403018
304 Phan Thị Trang Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403089
305 Triệu Phương Thảo Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143403047
306 Bùi Huyền Trang Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403104
307 Phạm Thị Hải Ninh Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403094
308 Phạm Thị Thảo Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403101
309 Phạm Như Quỳnh Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301092
310 Đặng Hoàng Minh Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403068
311 Nguyễn Thị Thuý Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403103
312 Lê Ngọc Thu Trang Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143106449
313 Vũ Thị Thanh Thuý Kế toán Kiểm toán KTO11.01 71134301110
314 Dương Thị Thu Hoài Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403071
315 Hoàng Diệu Ngát Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301078
316 Đinh Thị Trọng Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403106
317 Đặng Giang Thanh Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403050
318 Nguyễn Thị Thùy Trang Kế toán Kiểm toán KTO11,01 71134301127
319 Nguyễn Khánh Lệ Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301056
320 Nguyễn Thị Đào Kế toán Kiểm toán TCKT11 71134201023
321 Nguyễn Trần Lâm Nhật Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403084
322 Trần Lê Thanh Huệ Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403030
323 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403076
324 Cù Thị Mỹ Hạnh Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403055
325 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán Kiểm toán KTO11.01 71134301002
326 Nguyễn Thị Phương Thảo Kế toán Kiểm toán KTO11.01 71134301102
327 Đào Phương Loan Kế toán Kiểm toán KTO11.1 71134301068
328 Trần Thị Minh Tâm Kế toán Kiểm toán KTO11.2 71134301096
329 Phạm Minh Anh Kế toán Kiểm toán KTO11.01 71134301006
330 Nguyễn Thị Mai Anh Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403003
331 Nguyen Thị Hoa Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403024
332 Đỗ Hạnh Linh Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403065
333 Lê Thuỵ Khanh Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403063
334 Lê Việt Hà Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403064
335 Phan Thị Chinh Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403050
336 Trần Phương Thảo Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403081
337 Bùi Hồng Nga Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403070
338 Bùi Hà Trang Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403102
339 Nông Thu Hà Kế toán Kiểm toán KTO11.01 71134301028
340 Hoàng Thu Trang Kế toán Kiểm toán KETO14A 7143403051
341 Mai Thị Hồng Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403057
342 Hà Khánh Ly Kế toán Kiểm toán KETO14B 7143403086
343 Nguyễn Thị Hồng Nhung Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123400349
344 Phạm Cẩm Thương Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403085
345 Hà Thị Quỳnh Trang Kế toán Kiểm toán KTKT12B 7123403104
346 Ngô Thị Huyền Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403041
347 Trần Thị Quỳnh Hoa Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403100
348 Vũ Minh Huyền Kế toán Kiểm toán KTKT12A 7123403037
349 Cao Thị Thu Hà Kế toán Kiểm toán KTO11.1 71134301025
350 Trịnh Quỳnh Trang Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301131
351 Nguyễn Thị Ánh Kế toán Kiểm toán KTKT13B 7133403049
352 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc Kế toán Kiểm toán KTKT13A 7133403026
353 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Ngôn ngữ Anh TAKT14A 7142201035
354 Nguyễn Thị Như Quỳnh Ngôn ngữ Anh TTAKT14A 7142201034
355 Trần Phương Trang Ngôn ngữ Anh TAKT14A 2271401042
356 Nguyễn Phương Nhung Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201082
357 Bùi Nguyên Vũ Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201093
358 Lương Quỳnh Chi Ngôn ngữ Anh TAKT14A 7132201082
359 Nguyễn Thị Phương Ngân Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201079
360 Lê Nguyễn Thu Hương Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201018
361 Đinh Ngọc Huyền Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201067
362 Lương Thị Phương Ngôn ngữ Anh TAKT14A 7142201033
363 Nguyễn Ngọc Chi Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201054
364 Trần Thị Thu Thủy Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201086
365 Ma Ánh Nguyệt Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201080
366 Bùi Thị Mai Hoa Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201060
367 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201055
368 Nguyễn Thị Hương Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201062
369 Phạm Hoàng Lân Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201066
370 Cao Thị Thanh Thảo Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201041
371 Nông Diễm Quỳnh Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201081
372 Trần Hạ Vy Ngôn ngữ Anh TAKT14A 7142201046
373 Nguyễn Thị Thanh Hằng Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201013
374 Nguyễn Hải Bình Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201056
375 Đỗ Thị Mai Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201075
376 Hà Thu Hiền Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201014
377 Nguyễn Lan Phương Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201083
378 Nguyễn Yến Nhi Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201081
379 Mai Thị Sen Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201086
380 Lê Thị Ngọc Trang Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201094
381 Mai Thị Ngọc Ánh Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201008
382 Nguyễn Thanh Mai Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201076
383 Nguyễn Thị Ánh Hồng Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201017
384 Trần Mỹ Hoa Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201063
385 Đặng Ngọc Ánh Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201055
386 Trần Thị Quỳnh Anh Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201006
387 Phạm Dương Hậu Ngôn ngữ Anh TAKT14A 7142201012
388 Văn Thị Thu Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201042
389 Nguyễn Thị Hồng Liên Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201068
390 Trần Thị Thanh Thuý Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201092
391 Phạm Quỳnh TRang Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201047
392 Đặng Thị Khánh Huyền Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201019
393 Nguyễn Hải Linh Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201023
394 Lê Mỹ Trinh Ngôn ngữ Anh TAKT13B 7132201095
395 Nguyễn Thế Phước Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201079
396 Lê Thị Yến Nhi Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201078
397 Cao Thị Kim Anh Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201048
398 Nguyễn Thị Tấm Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201039
399 Nguyễn Thị Duyên Ngôn ngữ Anh TAKT13A 7132201060
400 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402134
401 Nguyễn Hải Yến Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402048
402 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402063
403 Nguyễn Thị Thanh Thuý Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402098
404 Lương Thị Hồng Vân Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123101150
405 Nguyễn Minh Anh Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402003
406 Đỗ Xuân Bách Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402008
407 Nguyễn Thị Hương Thảo Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402094
408 Thái Thị Mỹ Duyên Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402064
409 Thái Thị Dạ Hương Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402012
410 Hoàng Thị Giang Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402065
411 Nguyễn Thị Hoàng Quyên Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402091
412 Nguyễn Quỳnh Hương Tài chính-Ngân hàng NH13 7133101203
413 Trần Hương Quỳnh Tài chính-Ngân hàng NH14 7143402116
414 Lê Quỳnh Chi Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402055
415 Đoàn Thị Thu Huyền Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402016
416 Lý Thị Thu Hương Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402074
417 Nguyễn Thành Đạt Tài chính-Ngân hàng TTC12B 7123402059
418 Lê Nguyễn Trà My Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402151
419 Lê Ánh Tuyết Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402046
420 Phạm Thị Quỳnh Mai Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402092
421 Nguyễn Thanh Thảo Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402034
422 Nguyễn Hoài Linh Tài chính-Ngân hàng TCDN 11 71134201062
423 Phan Anh Thư Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402096
424 Dương Ngọc Linh Chi Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402070
425 Chu Thị Quỳnh Trang Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402044
426 Trần Khánh Linh Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402030
427 Nguyễn Thu Phương Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402028
428 Lê Hương Giang Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402066
429 Dương Thu Hương Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402080
430 Đoàn Thị Thủy Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201124
431 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402029
432 Đăng Thị Thu Uyên Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402060
433 Nguyễn Thị Son Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402045
434 Bùi Thị Hồng Vân Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402108
435 Đỗ Ngọc Anh Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402001
436 Lê Thị Quỳnh Trâm Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402053
437 Phạm Phương Mai Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402033
438 Vũ Kim Ngân Tài chính-Ngân hàng NH14 7143402108
439 Nguyễn Việt An Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402001
440 Nguyễn Thu Nhung Tài chính-Ngân hàng NH11 71134201097
441 Trần Thị Thùy Trang Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402057
442 Trịnh Thu Phương Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402088
443 Dương Thị Hoàng Yến Tài chính-Ngân hàng TC14B 7143402084
444 Bùi Thanh Huyền Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402076
445 Dương Thị Tuyết Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402107
446 Đinh Thuỳ Linh Tài chính-Ngân hàng NH14 7143402103
447 Hoàng Thuý Hiền Tài chính-Ngân hàng TCNH 11 71134201034
448 Nông Thị Cương Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402112
449 Phùng Thị Thu Yến Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402050
450 Tạ Đình Tiến Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402111
451 Nguyễn Thị Thu Tài chính-Ngân hàng TCDN 11 71134201117
452 Nguyễn Thảo Chi Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402072
453 Nguyễn Thị Bích Ngọc Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201087
454 Phạm Linh Chi Tài chính-Ngân hàng TCNH11 71134201016
455 Ngô Thị Cẩm Tú Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402118
456 Nguyễn Thị Ngọc Linh Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402028
457 Dương Bùi Ngọc Long Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402032
458 Trần Thị Thu Hiên Tài chính-Ngân hàng TC11 71134201033
459 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402004
460 Nguyễn Thị Minh Ngọc Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402098
461 Ngô Thị Mơ Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402150
462 Đỗ Thị Thu Huyền Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402075
463 Nguyễn Thị Thu Trang Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402043
464 Trần Khánh Linh Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402089
465 Vũ Thị Trang Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201134
466 Phạm Thị Thanh Nga Tài chính-Ngân hàng TCNH11 71134201082
467 Nguyễn Ngọc Thảo Trang Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402056
468 Lưu Bích Thương Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201121
469 Hồ Thị Nguyện Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402099
470 Dương Yến Nhi Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402100
471 Nguyễn Thị Thuý Hiền Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402079
472 Phạm Linh Chi Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402054
473 Lê Hiếu Ngân Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402084
474 Hoàng Mai Trang Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402055
475 Trần Thị Bích Ngọc Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402039
476 Phạm Hà My Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402095
477 Nguyễn Ngọc Ánh Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402067
478 Nguyễn Minh Quang Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402089
479 Lưu Thị Khánh Ly Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201074
480 Phạm Lê Na Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402096
481 Phạm Thị Thu Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402051
482 Phạm Thị Thuỳ Linh Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402088
483 Nguyễn Thị Ngát Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402097
484 Phạm Thu Hương Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201042
485 Chu Thị Bích Hà Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402069
486 Lê Ngọc Ánh Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402004
487 Nguyễn Thị Hương Trà Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402040
488 Nguyễn Thanh Vy Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402047
489 Phạm Thị Phương Anh Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402065
490 Ngô Thị Thu Thảo Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402035
491 Nguyễn Thị Lan Anh Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201007
492 Nguyễn Thị Nga Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402154
493 Tiêu Đặng Thuý Hằng Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402009
494 Nguyễn Thanh Nhàn Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402157
495 Đinh Đăng Mạnh Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402034
496 Đoàn Trung Hải Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402070
497 Hà Huyền Mai Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402083
498 Hoàng Thị Hải Yến Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402049
499 Đinh Ngọc Huy Hoàng Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402072
500 Nông Thị Thu Kiều Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402078
501 Nguyễn Thu Huyền Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402014
502 Lại Nhật Linh Tài chính-Ngân hàng TC 13B 7133402086
503 Đỗ Huyền Trang Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402102
504 Nguyễn Thị Thu Hiền Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201037
505 Bùi Thị Ngọc Ánh Tài chính-Ngân hàng TC14B 7143402046
506 Ngô Minh Thanh Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201112
507 Bùi Thị Nhung Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402161
508 Nguyễn Thị Thực Tài chính-Ngân hàng TC14B 7143402078
509 Trần Thúy Quỳnh Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402165
510 Tống Khánh Linh Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402145
511 Nguyễn Thu Huyền Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201049
512 Trần Hải Yến Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402175
513 Nguyễn Thị Trà My Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402126
514 Phạm Khánh Ly Tài chính-Ngân hàng TC14B 7143402065
515 Trịnh Thị Hiền Tài chính-Ngân hàng TCDN 11 71134201038
516 Lò Thị Hương Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402021
517 Nguyễn Thị Thùy Trang Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402136
518 Nguyễn Thị Nhung Tài chính-Ngân hàng TCDN 71134201095
519 Vũ Huyền Trang Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402117
520 Hoàng Thị Thanh Thanh Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402105
521 Phùng Lan My Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201079
522 Lê Thục Anh Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402063
523 Trần Khánh Linh Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402146
524 Nguyễn Thị Thùy Dung Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402013
525 Bùi Thị Hậu Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402071
526 Phạm Minh Tâm Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402093
527 Lê Hoàng Minh Ngọc Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402155
528 Ngô Thanh Hằng Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402077
529 Củng Tăng Hà Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402076
530 Phùng Thị Mỹ Lệ Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201054
531 Vũ Minh Tuấn Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402059
532 Nguyễn Thị Phương Nga Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402026
533 Dương Thị Hằng Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402117
534 Đoàn Quỳnh Trang Tài chính-Ngân hàng NH11 71134201126
535 Nguyến Ngọc Hà Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402115
536 Đinh Phương Thảo Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402047
537 Nguyễn Thị Hải Én Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402133
538 Lê Ngọc Diệp Tài chính-Ngân hàng TC14B 7143402049
539 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402129
540 Nguyễn Thị Lan Tài chính-Ngân hàng NH11 71134201053
541 Phạm Lê Ngọc Anh Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402003
542 Nguyễn Trà My Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402094
543 Nguyễn Minh Anh Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402064
544 Trịnh Thị Mỹ Linh Tài chính-Ngân hàng NH11 71134201069
545 Đào Thị Phương Lan Tài chính-Ngân hàng NH11 71134201051
546 Đào Huy Hoàng Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402019
547 Trần Thị Vân Anh Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402006
548 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201091
549 Vũ Nguyễn Anh Thư Tài chính-Ngân hàng TCDN 11 71134201120
550 Nguyễn Thị Huyền Tài chính-Ngân hàng NH11 71134201046
551 Doãn Minh Châu Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402009
552 Nguyễn Thị Huyền Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201048
553 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402160
554 Trần Thị Lan Anh Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402066
555 Mai Cẩm Ly Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201075
556 Hà Thương Huyền Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402015
557 Nguyễn Phương Thảo Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402106
558 Nguyễn Bá Quang Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201104
559 Phạm Thị Lan Nhi Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402524
560 Nguyễn Huyền Châm Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402053
561 Nguyễn Thị Vân Anh Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402052
562 Ngô Thị Thuý Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402052
563 Trần Thị Yên Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402121
564 Nguyễn Thanh Thảo Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402107
565 Văn Thùy Linh Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402123
566 Phạm Thị Ngoan Tài chính-Ngân hàng NH14 7143402109
567 Phan Thị Lan Tài chính-Ngân hàng NH14 7143402102
568 Nguyễn Thị Diệu Linh Tài chính-Ngân hàng NH14 7143402105
569 Lang Thị Quỳnh Châu Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402069
570 Phan Thị Luyến Tài chính-Ngân hàng DN11 71134201072
571 Lê Thị Kim Ngân Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402085
572 Chu Ánh Diệp Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402008
573 Trần Phượng My Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402125
574 Nguyễn Thị Duyên Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402015
575 Bùi Thị Vân Anh Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201003
576 Đỗ Thị Ngọc Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201085
577 Hoàng Phương Oanh Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402043
578 Lê Thị Linh Chi Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402011
579 Phạm Hoàng Mai Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402148
580 Hoàng Cẩm Tú Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402058
581 Trần Bùi Phương Anh Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201011
582 Nguyễn Ngọc Mai Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402023
583 Hoàng Tâm Anh Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402122
584 Trần Thu Mai Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402149
585 Nông Thị Lê Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402017
586 Phạm Phương Tú Linh Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402144
587 Nguyễn Khánh Linh Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402143
588 Lê Thị Thanh Thanh Tài chính-Ngân hàng NH11 71134201111
589 Hà Huyền Trang Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402054
590 Nguyễn Thị Ngọc Tài chính-Ngân hàng TTC12A 7123402027
591 Phùng Thị Phương Yến Tài chính-Ngân hàng NH11 71134201143
592 Đỗ Thị Ly Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402091
593 Vũ Thị Thuỳ Dương Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402062
594 Nguyễn Hương Trà Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402112
595 Dương Kiều Trang Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201127
596 Trần Trang Nhi Tài chính-Ngân hàng NH14 7143402112
597 Tăng Xuân Hạ Tài chính-Ngân hàng TC13A 7133402017
598 Đặng Yến Chi Tài chính-Ngân hàng TC13B 7133402071
599 Hoàng Hương Ly Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402082
600 Ngyễn Thị Vân Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402140
601 Lê Xuân Mai Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402124
602 Vũ Nguyễn Phương Thảo Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402131
603 Trần Thị Trương Quyên Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402090
604 Hoàng Khánh Linh Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402122
605 Vũ Thị Huyền Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201050
606 Hà Thị Tố Uyên Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402139
607 Đinh Thị Thu Hà Tài chính-Ngân hàng NH12 7123402114
608 Nguyễn Thu Huyền Tài chính-Ngân hàng NH14 7143402
609 Nguyễn Thị Bình Tài chính-Ngân hàng TCDN11 71134201014
610 Nguyễn Thị Đào Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402057
611 Trần Huyền Trang Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402103
612 Nguyễn Nhật Lệ Tài chính-Ngân hàng NH13 7133402141
613 Đào Trà My Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402024
614 Phạm Kiều Oanh Tài chính-Ngân hàng TC12B 7123402087
615 Đỗ Đình Thiệu Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402037
616 Nguyễn Phương Thảo Tài chính-Ngân hàng TC12A 7123402036
617 Phạm Thị Lan Anh Luật kinh tế LUKT12A 7123807007
618 Nguyễn Thị Nhật Linh Luật kinh tế LUKT 11.01 71138107062
619 Hoàng Mai Phương Luật kinh tế LUDT13B 7133807094
620 Trần Thành Công Luật kinh tế LUKT12B 7123807064
621 Đinh Phạm Ninh Ngân Luật kinh tế LUKT14B 7143807081
622 Nguyễn Hồng Ánh Luật kinh tế LUKT12B 7123807062
623 Đặng Văn Chung Luật kinh tế LUKT11.02 71138107019
624 Nịnh Thị Quyên Luật kinh tế LUDT13A 7133807040
625 Nguyễn Thị Phương Thảo Luật kinh tế LUKT 12B 7123807110
626 Nguyễn Tất Thành Luật kinh tế LUKT11.02 71138107096
627 Nguyễn Thu Hà Luật kinh tế LUKT 11.02 71138107034
628 Phạm Thanh Hải Luật kinh tế LUKT12B 7123807074
629 Nguyễn Nhật Quỳnh Luật kinh tế LUKT12B 7123807104
630 Lê Hoàng Quyên Luật kinh tế LUKT11.02 71138107086
631 Lê Thị Ngọc Luật kinh tế LUKT12B 7123807094
632 Nguyễn Phương Thanh Luật kinh tế LUKT11.02 71138107095
633 Trần Thị Thanh An Luật kinh tế LUKT12A 7123807001
634 Đinh Thị Ngọc Huyền Luật kinh tế LUKT12A 7123807024
635 Nguyễn Hà Trinh Luật kinh tế LUKT 11.01 71138107112
636 Trần Thị Thanh Tâm Luật kinh tế LUKT12B 7123807107
637 Nguyễn Thị Thuỳ Dung Luật kinh tế LUKT11.01 71138107028
638 Nguyễn Thục Anh Luật kinh tế LUKT12A 7123807003
639 Nguyễn Thị Khánh Linh Luật kinh tế LUKT12A 7123807028
640 Trần Thị Huyền Trang Luật kinh tế LUKT12A 7123807056
641 Nguyễn Thanh Hường Luật kinh tế LUKT11.01 71138107049
642 Vũ Thị Ngọc Anh Luật kinh tế LUKT12A 7123807004
643 Nguyễn Trọng Đình Luật kinh tế LUKT12A 7123807012
644 Trần Xuân Khải Luật kinh tế LUKT12A 7123807025
645 Đặng Trung Đức Luật kinh tế LUKT11.01 71138107024
646 Bùi Thị Thảo Vi Luật kinh tế Lukt11.02 71138107120
647 Nguyễn Quang Tú Luật kinh tế LUKT11.01 71138107116
648 Hà Thị Bảo Khanh Luật kinh tế LUKT12B 7123807085
649 Hoàng Bích Hồng Luật kinh tế LUKT12B 7123807080
650 Trương Nguyễn Nguyên P Luật kinh tế LUKT12A 7123807047
651 Nguyễn Thanh Tùng Luật kinh tế LUKT12B 7123807118
652 Vũ Tiến Lộc Luật kinh tế LUKT11.01 71138107067
653 Lê Ngọc Ánh Luật kinh tế LUKT12A 7123807008
654 Trần Thị Tiên Luật kinh tế LUKT 11.01 71134101716
655 Lê Thị Lan Hương Luật kinh tế LUKT 12A 7123807022
656 Lê Thị Trang Luật kinh tế LUKT11.01 71138107108
657 Cấn Thị Hoa Luật kinh tế LUKT12A 7123807021
658 Bùi Qúy Đạt Luật kinh tế LUKT 11.02 71138107020
659 Nguyễn Thị Ngân Luật kinh tế LUKT12B 7123807090
660 Ninh Thị Thanh Hương Luật kinh tế LUKT12B 7123807083
661 Tống Thị Diễm Quỳnh Luật kinh tế LUKT13A 7133807041
662 Phan Thu Thuỷ Luật kinh tế LUKT11.01 71138107106
663 Trần Thị Thu Quyên Luật kinh tế LUKT11.01 71138107088
664 Nguyễn Thị Phương Linh Luật kinh tế LUKT12A 7123807029
665 Mai Xuân Mạnh Luật kinh tế LUKT12B 7123807088
666 Đỗ Thảo Nguyên Luật kinh tế LUKT12B 7123807096
667 Đinh Thị Kim Ánh Luật kinh tế LUKT 11.01 71138107010
668 Trần Kim Hằng Luật kinh tế LUKT 12B 7123807075
669 Trần Anh Đức Luật kinh tế LUKT12B 7123807066
670 Nguyễn Thuỳ Linh Luật kinh tế LUKT11.01 71138107063
671 Nguyễn Anh Quân Luật kinh tế LUKT 11.01 71138107083
672 Nguyễn Quang Việt Luật kinh tế LUKT11.01 71138107122
673 Hoàng Thị Thuỳ Trang Luật kinh tế LUKT12A 7123807054
674 Ngô Thuỳ Anh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401003
675 Hoàng Thị Huế Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401175
676 Nguyễn Thu Trang Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401182
677 Lê Cẩm Tú Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401060
678 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401185
679 Lê Thị Thanh Hoa Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401173
680 Hoàng Thị Kim Hoành Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401016
681 Phạm Thị Thuý Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401046
682 Nguyễn Anh Tuấn Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401223
683 Lại Thị Hồng Mây Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401159
684 Đỗ Nhật Linh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401115
685 Bùi Thị Loan Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401034
686 Nguyễn Thị Huê Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401103
687 Trần Thị Vân Dung Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401079
688 Nguyễn Thị Thanh Bình Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401073
689 Nguyễn Vũ Thu Hương Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401019
690 Phạm Thị Ánh Tuyết Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401062
691 Đặng Thu Trang Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401057
692 Nguyễn Thị Thu Phương Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401189
693 Nguyễn Thị Mùi Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401191
694 Nguyễn Thuỳ Linh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401114
695 Trần Mai Lan Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401170
696 Nguyễn Thanh Nhàn Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401108
697 Hoàng Hải Yến Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401072
698 Hoàng Thị Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401092
699 Đoàn Thị Lan Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401111
700 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401150
701 Lê Thủy Tiên Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401215
702 Lê Thanh Mai Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401122
703 Đỗ Như Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401206
704 Nguyễn Thị Khánh Chi Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401090
705 Nguyễn Ngô Hồng Duyên Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401081
706 Nguyễn Khánh Ly Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401104
707 Nguyễn Phương Thảo Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401050
708 Nguyễn Thị Thu Hồng Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401088
709 Bùi Thị Lan Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401027
710 Nguyễn Thị Thiết Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401052
711 Nguyễn Thị Mai Loan Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401102
712 Nguyễn Thị Hồng Nhung Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401202
713 Chu Thị Mai Anh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401003
714 Nguyễn Thùy Linh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401113
715 Nguyễn Thanh Bình Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401088
716 Nguyễn Thị Thu Huyền Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401092
717 Nguyễn Thị Thanh Thư Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401126
718 Vũ Thị Thanh Thảo Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401051
719 Đỗ Thị Thu Huyền Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401024
720 Nguyễn Thị Minh Phương Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401115
721 Lê Thị Vân Anh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401141
722 Lò Ngọc Anh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401153
723 Vũ Thị Ngọc Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401087
724 Lâm Thị Hải Yến Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401151
725 Đỗ Thị Ngọc Linh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401098
726 Nguyễn Thị Phương Anh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401001
727 Nguyễn Thu Hằng Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101052
728 Nguyễn Thu Trà Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401178
729 Hà Thị Thuỷ Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401214
730 Nguyễn Lan Anh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401080
731 Nguyễn Thị Thu Hiền Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401085
732 Nguyễn Đức Trung Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401221
733 Lê Thị Hà Khang Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401131
734 Nguyễn Thị Minh Anh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401155
735 Nguyễn Thị Phượng Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401116
736 Nguyễn Thị Phương Anh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401078
737 Trần Thị Thúy Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401138
738 Nguyễn Thị Kim Khánh Quản trị kinh doanh QTDN 12 7123401026
739 Nguyễn Thị Đào Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401161
740 Bùi Thị Hà Tiên Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401055
741 Nhữ Thị Khánh Linh Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401079
742 Nguyễn Thị Hoài Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101067
743 Nguyễn Đặng Nhật Anh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401081
744 Nguyễn Thị Hà Linh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401025
745 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401101
746 Nguyễn Thanh Hà Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401013
747 Nguyễn Gia Minh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401126
748 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401123
749 Nguyễn Thị Thu Huệ Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401069
750 Đào Thị Vinh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401063
751 Nguyễn Thị Huyền Trang Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401048
752 Vũ Văn Hóa Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401213
753 Nguyễn Bảo Khánh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401168
754 Nguyễn Thị An Bình Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401057
755 Vũ Văn Hóa Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401100
756 Nguyễn Thị Hiệp Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401086
757 Trịnh Thị Phương Thúy Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401127
758 Nguyễn Yến Chi Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401089
759 Nguyễn Thị Hương Giang Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401010
760 Phạm Phương Thảo Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401110
761 Nguyễn Thị Loan Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401175
762 Tạ Thị Lan Uyên Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401226
763 Vũ Thị Duyên Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401209
764 Trần Thảo Ly Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401223
765 Nguyễn Thị Hương Giang Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401095
766 Lê Thị Thùy Trang Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401203
767 Nguyễn Phương Thanh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401194
768 Đinh Trần Tú Anh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401065
769 Trần Huyền Trang Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401134
770 Nguyễn Thị Phương Nhi Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401128
771 Phạm Ngọc Ánh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401085
772 Mai Thị Dương Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401165
773 Nguyễn Thị Hà Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401014
774 Nguyễn Đức Huy Hoàng Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401017
775 Nguyễn Thúy Hà Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401210
776 Trương Hà My Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401035
777 Đỗ Thùy Linh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401117
778 Nguyễn Đan Phượng Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401048
779 Lê Minh Khuê Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401101
780 Vũ Thị Dung Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401208
781 Lê Ngọc Tuấn Anh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401079
782 Nguyễn Thị Minh Ánh Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401123
783 Nguyễn Thị Hương Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401089
784 Phùng Thị Lan Anh Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401004
785 Nguyễn Thị Thu Trang Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401049
786 Vy Thị Đoài Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401008
787 Nguyễn Thị Thuý Ngân Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401037
788 Hoàng Thị Hiên Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401014
789 Vũ Thuỷ Quyên Quản trị kinh doanh QTDL 14 7143401231
790 Phạm Thị Phượng Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401049
791 Trần Thị Kiều Trang Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401238
792 Phạm Đức Hiệp Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401188
793 Phạm Tuấn Tiến Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401139
794 Vũ Quỳnh Anh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401156
795 Hà Thị Hồng Linh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401030
796 Trần Thị Trang Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401220
797 Đinh Thị Thu Huyền Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401192
798 Lưu Thi Khuê Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401151
799 Vũ Thị Hải Yến Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401104
800 Dương Thị Huyền Chinh Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101026
801 Nguyễn Hải Ly Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401030
802 Nguyễn Thị Thảo Trang Quản trị kinh doanh QTMA 13B 7133401206
803 Lường Thị Hương Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101073
804 Lê Hoài Anh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401157
805 Nguyễn Anh Tuấn Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401146
806 Vũ Linh Uyên Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401225
807 Lã Tuấn Anh Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401200
808 Trần Hoàng Thu Thảo Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401197
809 Nguyễn Thị Mai Linh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401033
810 Triệu Kim Huế Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401163
811 Phí Kiều Oanh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401187
812 Lê Thanh Huyền Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401145
813 Nguyễn Phương Chi Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401006
814 Nguyễn Thị Thuận Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401200
815 Lê Minh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401038
816 Nguyễn Khánh Linh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401173
817 Nguyễn Thị Nghiêm Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101115
818 Vũ Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401211
819 Phạm Thị Lan Anh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401069
820 Nguyễn Hồng Nhung Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401090
821 Phạm Thị Tâm Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401119
822 Phan Lê Quang Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401131
823 Nguyễn Việt Hoàng Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401102
824 Bùi Khôi Nguyên Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401045
825 Trần Ngọc Ánh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401072
826 Nguyễn Ngọc Linh Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401219
827 Nguyễn Thị Thu Hương Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401164
828 TĂng Hồng Quân Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401203
829 Nguyễn Anh Phương Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401091
830 Nguyễn Thị Thu Trang Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401064
831 Phạm Thị Hiền Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401159
832 Nguyễn Đình Thảo NguyênQuản trị kinh doanh QTMA14B 7143401088
833 Phạm Phương Uyên Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401210
834 Nguyễn Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401169
835 Bàn Phú Sang Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401209
836 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401209
837 Vũ Thị Hằng Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401187
838 Lương Mai Chi Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401074
839 Nguyễn Hà Anh Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401054
840 Lưu Thị Hà Anh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401067
841 Hoàng Thị Linh Chi Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401058
842 Đặng Thu Huyền Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401091
843 Đào Nguyễn Ngọc Phương Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123101053
844 Điền Phương Linh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401029
845 Mai Thanh Hằng Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401097
846 Phạm Thanh Huyền Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401074
847 Bùi Thị Thuý Hương Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401216
848 Nguyễn Ngọc Tú Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401135
849 Tiêu Thị Hương Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401071
850 Phạm Thị Minh Anh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401144
851 Nguyễn Linh Quyên Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101132
852 Nguyễn Văn Nghi Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401043
853 Nguyễn Đức Thịnh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401060
854 Nguyễn Thị Trà My Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401194
855 Trần Thùy Linh Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101099
856 Lê Vân Giang Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401166
857 Phạm Hương Giang Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401094
858 Nguyễn Hồng Hạnh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401012
859 Chu Thị Thư Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401125
860 Kiều Thị Khánh Ly Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401177
861 Nguyễn Thị Tâm Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401192
862 Hoàng Minh Hà Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401156
863 Đào Thị Kim Oanh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401186
864 Nguyễn Thị Anh Thơ Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401096
865 Phạm Thị Hiền Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401015
866 Đàm Thị Hồng Nguyệt Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401042
867 Phạm Thị Hà Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401011
868 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401073
869 Cao Thị Thảo Nguyên Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401036
870 Chu Gia Ngân Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401042
871 Lê Hoàng Anh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401140
872 Võ Hà Trang Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401144
873 Nguyễn Thị Ngọc Linh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401174
874 Phan Thái Thảo Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401136
875 Nguyễn Thanh Thảo Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401196
876 Trịnh Hồng Nhung Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401110
877 Lê Minh Khuê Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401022
878 Lê Quỳnh Anh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401066
879 Ngô Phương Thảo Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401122
880 Tô Thanh Tâm Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401049
881 Lê Ánh Linh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401172
882 Phan Thục Quyên Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401054
883 Nguyễn thị Ngọc Ánh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401146
884 Nguyễn Thị Lâm Anh Quản trị kinh doanh QTMA12A 77123401084
885 Đỗ Thị Phương Quản trị kinh doanh QQTDL14A 7143401230
886 Trịnh Thị Minh Quản trị kinh doanh QTMKT14A 7143401033
887 Lê Thị Ánh Duyên Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401155
888 Nguyễn Hoàng Hiệp Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101062
889 Nguyễn Thị Nhật Linh Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401221
890 Hoàng Trường Lâm Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401110
891 Phùng Thị Vân Anh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401070
892 Bùi Bích Phượng Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401050
893 Bùi Thị Anh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401139
894 Nguyễn Thị Minh Phương Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401188
895 Nguyễn Văn Phương Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401040
896 Nguyễn Mạnh Quân Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101130
897 Trần Thị Ngọc Loan Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401119
898 Hoàng Anh Quân Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101129
899 Phạm Thị Thu Uyên Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401068
900 Đỗ Thị Ngân Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401180
901 Đặng Đức Mạnh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401037
902 Nguyễn Thị Mai Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401133
903 Lê Quỳnh Trang Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401062
904 Vũ Thị Hiếu Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401139
905 Nguyễn Viết Trường Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401059
906 Nguyễn Thị Kiều Trang Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401058
907 Lê Thị Hương Giang Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101041
908 Đoàn Minh Hiếu Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101064
909 Lê Thị Diệp Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401060
910 Nguyễn Thị Mai Anh Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401204
911 Lương Thị Thu Phương Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101127
912 Đoàn Thị Kim Ngân Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101113
913 Tạ Văn Thành Nam Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401039
914 Nguyễn Đức Vinh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401071
915 Nguyễn Mai Linh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401118
916 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401066
917 Hoàng Thị Ngọc Ánh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123404086
918 Đỗ Thị Thúy Nga Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401106
919 Phạm Thị Quỳnh Nga Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401195
920 Trần Tiến Đạt Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401092
921 Đoàn Thị Tươi Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101167
922 Phan Bá Công Đăng Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401150
923 Phạm Thu Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401093
924 Lê Thị Minh Thành Quản trị kinh doanh QTDN9A 5093401048
925 Nguyễn Hoàng Long Anh Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101008
926 Lê Quốc Khánh Quản trị kinh doanh QTMA12b 7123401180
927 Bùi Thị Mỹ Hạnh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401158
928 Phan Thị Thuỳ Linh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401187
929 Nguyễn Minh Thùy Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101151
930 Quách Văn Huy Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401178
931 Bùi Ngọc Phúc Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401113
932 Trần Thị Yến Nhi Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401109
933 Vũ Kim Chi Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401159
934 Vương Thị Thu Vân Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401070
935 Vũ Hạnh Nguyên Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401046
936 Trần Thị Hoài Thu Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401097
937 Nguyễn Thuỳ Dương Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401012
938 Đỗ Thuỳ Chinh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401149
939 Đỗ Minh Ánh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401145
940 Nguyễn Trà My Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401179
941 Nguyễn Hà Linh Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401076
942 Đinh Quỳnh Mai Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401032
943 Lê Công Tú Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401222
944 Đỗ Minh Quang Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401052
945 Đinh Quang Hưng Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401176
946 Phạm Thị Thuỳ Linh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401184
947 Biền Đức Hiếu Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401017
948 Nguyễn Phương Thảo Quản trị kinh doanh QTDN 12 7123106591
949 Đinh Khánh Linh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401186
950 Lê Thị Tuyết Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401067
951 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401118
952 Nguyễn Đăng Khoa Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401095
953 Nguyễn Thị Mai Phương Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401114
954 Đỗ Thị Ngọc Mai Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401033
955 Nguyễn Chí Thanh Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401095
956 Lưu Thị Hồng Hạnh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401013
957 Nguyễn Khánh Linh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401024
958 Nguyễn Thị Lê Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401112
959 Nguyễn Thị Bích Hà Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401015
960 Phạm Thị Hoài Phi Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401130
961 Phạm Thị Thanh Qúy Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401132
962 Trần Thị Phương Thảo Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401059
963 Nguyễn Thị Huyền Thanh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401057
964 Nguyễn Thị Trà My Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401226
965 Nguyễn Thị Thủy Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401054
966 Hoàng Dương Linh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401028
967 Trương Hồng Ngân Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401041
968 Trần Thị Ngọc Quyên Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401204
969 Phạm Thị Huyền Nhung Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401129
970 Mai Thị Hoa Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401099
971 Nguyễn Thị Mai Hương Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101076
972 Võ Thị Mai Hương Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401106
973 Trương Thị Chinh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401160
974 Nguyễn Thị Hiền Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101059
975 Bồ Thị Hải Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401096
976 Phạm Ngọc Lê Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401097
977 Phạm Thị Thùy Dương Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101036
978 Nguyễn Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101048
979 Lê Thùy Dung Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401008
980 Trịnh Thị Mến Quản trị kinh doanh QTDL11 71134101106
981 Lê Thị Kim Liên Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401181
982 Đào Thị Hồng Vân Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401227
983 Ngô Thị Hải Yến Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401211
984 Nguyễn Minh Đức Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401163
985 Nguyễn Phương Linh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401031
986 Lê Minh Hằng Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401137
987 Nguyễn Thị Huệ Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401141
988 Nguyễn Huy Hùng Minh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401125
989 Đào Thị Uyên Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401069
990 Nguyễn Thị Huyền Anh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401142
991 Nguyễn Thị Ly Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401190
992 Hoàng Khánh Diệp Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401009
993 Bùi Hồng Hoa Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401018
994 Nguyễn Minh Toàn Quản trị kinh doanh QTDN12 7123102042
995 Văn Đức Long Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101102
996 Trần Thị Vân Anh Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101020
997 Thi Ngọc Hường Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401177
998 Kiều Thị Bảo Yến Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401228
999 Đinh Hồng Ngọc Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401197
1000 Đặng Thị Bích Ngọc Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401039
1001 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401058
1002 Hoàng Thanh Hằng Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401136
1003 Nguyễn Hồng Ngọc Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401199
1004 Phạm Minh Đức Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401108
1005 Bùi Vũ Tất Thành Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401173
1006 Hoàng Diệu Linh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401188
1007 Trần Thùy Trang Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401219
1008 Hoàng Minh Hà Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401156
1009 Nguyễn Kim Ngân Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401118
1010 Doãn Thị Hoa Huệ Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401105
1011 Nguyễn Hương Giang Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101043
1012 Đặng Thị Lý Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401036
1013 Trịnh Thị Giang Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101046
1014 Hoàng Thị Hậu Kinh tế số PTDL11 71131101079
1015 Nguyễn Hà Ly Kinh tế số KTKDS12 7123401121
1016 Phạm Khánh Huyền Kinh tế số KTDL11 71131101123
1017 Thân Thị Thuỳ Linh Kinh tế số PTDL14 7143112103
1018 Nguyễn Thị Thu Trang Kinh tế số KTKDS12 7123112063
1019 Hoàng Ngọc Mai Kinh tế số KTKDS12 7123112037
1020 Nguyễn Thị Khánh Huyền Kinh tế số PTDL 14 7143112098
1021 Hoàng Thu Hương Kinh tế số DLL12 7123112094
1022 Lê Thị Trang Kinh tế số PLDL11 71131101287
1023 Hoàng Thị Hải Hậu Kinh tế số PTDL11 71131101080
1024 Chu Thùy Nga Kinh tế số PTDL13 7133101140
1025 Nguyễn Thị My Kinh tế số KTKDS 14 7143112038
1026 Nguyễn Thị Thảo Vân Kinh tế số DLL12 7123112127
1027 Hoàng Thu Hường Kinh tế số KTKDS12 7123112025
1028 Trần Ngọc Khánh Kinh tế số KTKDS13 7133112029
1029 Nguyễn Thuỳ Dương Kinh tế số KTKDS12 7123112013
1030 Tăng Quỳnh Nga Kinh tế số DLL12 7123112109
1031 Phạm Ngọc Mai Kinh tế số PTDL13 7133112087
1032 Nguyễn Thị Thanh Hương Kinh tế số KTKDS13 7133112021
1033 Nguyễn Minh Anh Kinh tế số KTKDS14 7143112001
1034 Vũ Thị Huyền Trang Kinh tế số KTKDS14 7143112075
1035 Đinh Khánh Hà Kinh tế số DLL12 7123112082
1036 Đặng Thị Vân Thảo Kinh tế số KTKDS12 7123112051
1037 Nguyễn Linh Chi Kinh tế số KTKDS12 7123112009
1038 Nguyễn Thị Anh Kinh tế số KTDL11 71131101019
1039 Trần Thị Nhi Kinh tế số KTKDS12 7123112042
1040 Vũ Khánh Linh Kinh tế số KTKDS13 7133112035
1041 Nguyễn Vân Anh Kinh tế số KTKDS14 7143112007
1042 Nguyễn Thị Thu Trang Kinh tế số KTKDS13 7133112063
1043 Vũ Thị Thuỳ Nga Kinh tế số KTKDS12 7123112039
1044 Nguyễn Thị Thu Uyên Kinh tế số PTDL13 7133112110
1045 Mai Thị Thu Diễm Kinh tế số KTKDS13 7133112009
1046 Nguyễn Thị Ngọc Bích Kinh tế số KTKDS13 7133112073
1047 Vũ Hồng Anh Kinh tế số KTKDS13 7133112004
1048 Đồng Lý Linh Chi Kinh tế số KTKDS13 7133112007
1049 Nguyễn Duy Mạnh Kinh tế số PTDL14 7143112109
1050 Nguyễn Thị Minh Ánh Kinh tế số DLL12 7123112074
1051 Phạm Thị Mai Chi Kinh tế số KTKDS12 7123112008
1052 Trịnh Như Quỳnh Kinh tế số KTKDS13 7133112054
1053 Lục Thị Hồng Xoan Kinh tế số KTKDS13 7133112067
1054 Đinh Ngọc Huyền My Kinh tế số KTKDS14 7143112039
1055 Nguyễn Thị Xuân Mai Kinh tế số KTKDS13 7133112040
1056 Nguyễn Thị Phượng Kinh tế số KTDL11 71131101224
1057 Vũ Đoàn Trang Nhung Kinh tế số KTKDS13 7133112048
1058 Kim Thị Quỳnh Anh Kinh tế số KTKDS13 7133112002
1059 Nguyễn Như Quỳnh Kinh tế số KTKDS14 7143112058
1060 Ngô Thị Hồng Liên Kinh tế số KTKDS12 7123112030
1061 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Kinh tế số KTKDS14 7143112045
1062 Bùi Thị Ngọc Ánh Kinh tế số KTKDS14 7143112008
1063 Nguyễn Thị Thu Trang Kinh tế số PTDL13 7133112103
1064 Nguyễn Thu Phương Kinh tế số KTDL11 71131101221
1065 Lê Lưu Thúy Hằng Kinh tế số DLL12 7123112085
1066 Phan Trần Minh Huyền Kinh tế số KTKDS12 7123112027
1067 Đào Thanh Huyền Kinh tế số KTKDS13 7133112025
1068 Nguyễn Thị Trang Kinh tế số KTDL11 71131101290
1069 Hoàng Mai Anh Kinh tế số PTDL14 7143112079
1070 Đào Thị Anh Kinh tế số KTKDS13 7133112001
1071 Sằm Lệ Ly Kinh tế số PTDL14 7143112106
1072 Trịnh Thị Duyên Kinh tế số KTKDS13 7133112013
1073 Nông Thị Lý Kinh tế số KTKDS14 7143112035
1074 Đặng Thị Ngọc Anh Kinh tế số KTKDS12 7123112006
1075 Đỗ Thị Thu Huệ Kinh tế số KTKDS13 7133112017
1076 Đàm Thị Ngọc Huệ Kinh tế số KKTDL11 71131101098
1077 Nguyễn Thị Huyền Kinh tế số KTKDS13 7133112027
1078 Trần Thị Bảo Châu Kinh tế số PTDL13 7133112074
1079 Đào Thị Mai Linh Kinh tế số KTKDS14 7143112030
1080 Nguyễn Như Chiến Kinh tế số PTDLL 13 7133112076
1081 Dương Thị Thu Phương Kinh tế số PTDL14 7143112118
1082 Nguyễn Linh Chi Kinh tế số KTKDS14 7143112012
1083 Trần Ngọc Ánh Kinh tế số KTKDS13 7133112005
1084 Nguyễn Huyền Anh Kinh tế số KTKDS14 7143112004
1085 Mai Thùy Linh Kinh tế số KTKDS13 7133112034
1086 Bùi Thu Huyền Kinh tế số KTKDS14 7143112024
1087 Nguyễn Thị Hạnh Kinh tế số KTKDS13 7133112015
1088 Nguyễn Thị Vân Anh Kinh tế số PTDL14 7143112080
1089 Vũ Thanh Ngọc Kinh tế số PTDLL 13 7133112090
1090 Nguyễn Thị Kiều Trang Kinh tế số KTKDS14 7143112073
1091 Bùi Diệu Linh Kinh tế số PTDL12 7123112099
1092 Phạm Lê Ngọc Mai Kinh tế số DLL12 7123112104
1093 Phạm Thị Hồng Nhung Kinh tế số KTKDS13 7133112047
1094 Ngô Trà My Kinh tế số KTKDS14 7143112037
1095 Dương Khánh Linh Kinh tế số KTDL11 71131101141
1096 Nguyễn Thị Quỳnh Chi Kinh tế số DLL12 7123112076
1097 Phạm Thu Trang Kinh tế số KTDL11 71131101295
1098 Trần Thị Mai Vy Kinh tế số KTDL11 71131101322
1099 Lê Ngọc Hân Kinh tế số PPTDL14 7143112089
1100 Phạm Hồng Trang Kinh tế số KTKDS13 7133112064
1101 Nguyễn Quỳnh Hoa Kinh tế số PTDL14 7143112092
1102 Nguyễn Thị Thu Thảo Kinh tế số KTKDS13 7133112059
1103 Phạm Lê Trung Thành Kinh tế số PTDLL14 7143112120
1104 Lê Phương Thảo Kinh tế số PTDL13 7133112097
1105 Bùi Đức Nam Kinh tế số KTKDS14 7143112041
1106 Đinh Quang Định Kinh tế số KTKDS14 7143112013
1107 Dương Thị Ngọc Trâm Kinh tế số KTKDS12 7123112058
1108 Ngô Thị Thu Trang Kinh tế số PTDL14 7143112130
1109 Phan Thị Thương Kinh tế số KTKDS13 7133112060
1110 Hoàng Tú Anh Kinh tế số KTDL11 71131101008
1111 Nguyễn Thị Thu Hà Kinh tế số PTDL13 7133112080
1112 Nguyễn Văn Hùng Kinh tế số PTDL14 7143112096
1113 Nguyễn Thị Khánh Huyền Kinh tế số KTKDS12 7123112028
1114 Lê Thị Thu Hiền Kinh tế số KTKDS12 7123112020
1115 Lê Thiên Trang Kinh tế số KTKDS12 7123112064
1116 Vũ Quỳnh Hương Kinh tế số KTKDS13 7133112022
1117 Vũ Đình Phúc Kinh tế số DLL12 7123112114
1118 Phạm Liên Anh Kinh tế số PTDL14 7143112081
1119 Phạm Trang Anh Kinh tế số PTDL13 7133112071
1120 Nguyễn Thị Mai Phương Kinh tế số KTKDS14 7143112053
1121 Hoàng Thị Ánh Kinh tế số PTDL13 7133112072
1122 Trịnh Thị Mỹ Huyền Kinh tế số PTDL14 7143112099
1123 Trần Đức Duy Kinh tế số PTDL14 7143112088
1124 Đoàn Thùy Linh Kinh tế số KTKDS13 7133112033
1125 Tạ Bích Loan Kinh tế số KTKDS12 7123112032
1126 Nguyễn Thị Thuận Bích Kinh tế số KTDL11 71131101036
1127 Nguyễn Khánh Nguyên Kinh tế số PTDL13 7133112091
1128 Lê Mai Phương Kinh tế số KTKDS14 7143112051
1129 Nguyễn Thị Thủy Kinh tế số KTKDS14 7143112068
1130 Đặng Lệ Quyên Kinh tế số KKTKDS14 7143112055
1131 Phạm Tố Uyên Kinh tế số PTDL13 7133112111
1132 Lê Trọng Quý Kinh tế số DLL12 7123112117
1133 Lê Phương Nga Kinh tế số KTKDS14 7143112042
1134 vũ Thị Bích Huyền Kinh tế số KTKDS12 7123112026
1135 Vũ Thị Mai Kinh tế số KTKDS12 7123112035
1136 Trần Linh Ngân Kinh tế số KTKDS12 7123112041
1137 Trịnh Thị Hương Kinh tế số KTKDS12 7123112024
1138 Đoàn Thị Thùy Linh Kinh tế số KTKDS12 7123112031
1139 Khổng Thị Loan Kinh tế số DLL12 7123112101
1140 Đào Thị Hảo Kinh tế số KTKDS12 7123112019
1141 Vũ Minh Hiếu Kinh tế số KTKDS12 7123112022
1142 Lê Thị Thu Thảo Kinh tế số KTKDS12 7123112050
1143 Lê Văn Phú Kinh tế số KTKDS12 7123112046
1144 Đoàn Thị Trà Kinh tế số PTDL14 7143112128
1145 Nguyễn Thị Dịu Kinh tế số KTKDS12 7123112010
1146 Nguyễn Thị Phương Thanh Kinh tế số KTKDS13 7133112055
1147 Nguyễn Thị Hà Kinh tế số KTKDS12 7123112017
1148 Lã Thị Ngọc Quy Kinh tế số KTKDS13 7133112053
1149 Nguyễn Dương Quỳnh Nga Kinh tế số KTKDS12 7123112040
1150 Nguyễn Thị Thu Trang Kinh tế số PTDL13 7133112104
1151 Hoàng Trà Giang Kinh tế số KTKDS12 7123112016
1152 Nguyễn Thị Kim Oanh Kinh tế số KTKDS12 7123112043
1153 Trần Thị Thanh Tú Kinh tế số KTKDS14 7143112076
1154 Nguyễn Quốc Khánh Kinh tế số Lớp DLL12 7123112098
1155 Đậu Hương Giang Kinh tế số KTKDS12 7123112015
1156 Nguyễn Minh Đức Kinh tế số KTKDS12 7123112079
1157 Lưu Tuấn Việt Kinh tế số DLL13 7133101173
1158 Nguyễn Thị Tú Nhân Kinh tế số PTDLL13 7133112092
1159 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Kinh tế số DLL12 7123112095
1160 Nguyễn Hồng Nhung Kinh tế số DLL12 7123112112
1161 Đỗ Thúy Hiền Kinh tế số KTKDS13 7133112016
1162 Nguyễn Thuý Ngọc Kinh tế số DLL12 7123112110
1163 Hồ Ngọc Anh Kinh tế số KTKDS14 7143112006
1164 Nguyễn Ngọc Quý Kinh tế số KTKDS12 7123112047
1165 Nguyễn Thị Thu Kinh tế số PTDL13 7133112099
1166 Nguyễn Thị Thủy Hiền Kinh tế số KTKDS14 7143112019
1167 Hoàng Bảo Ngọc Kinh tế số KTKDS14 7143112043
1168 Lê Thu Trang Kinh tế số KTKDS12 7123112061
1169 Phạm Tường Vi Kinh tế số DLL12 7123112128
1170 Trần Thùy Dương Kinh tế số KTKDS14 7143112015
1171 Nguyễn Thị Hậu Kinh tế số PTDL13 7133112081
1172 Nguyễn Trần Diệu Linh Kinh tế số DLL12 7123112100
1173 Đỗ Thị Thu Trà Kinh tế số KTKDS12 7123112057
1174 Vũ Trọng Kiên Kinh tế số KTKDS14 7143112027
1175 Lê Thị Hà Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106032
1176 Nông Tâm Đan Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106015
1177 Phạm Thu Thảo Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106144
1178 Nguyễn Thanh Tâm Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106201
1179 Vũ Hồng Ngọc Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106204
1180 Phan Ngọc Ánh Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106165
1181 Nguyễn Hữu Hà Anh Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106086
1182 Nguyễn Thị Vân Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106227
1183 Nguyễn Thị Mỹ Linh Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106177
1184 Lê Thị Thủy Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106144
1185 Đào Thu Ngân Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106184
1186 Ngô Thị Cúc Kinh tế quốc tế TMQT14A 7143106007
1187 Nghiêm Huyền Trang Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106107
1188 Bùi Thị Thu Trang Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106175
1189 Lê Thị Hồng Kinh tế quốc tế TMQT 13A 7133106108
1190 Nguyễn Hải Ly Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106046
1191 Ông Ngọc Diệu Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106018
1192 Nguyễn Thị Quỳnh Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106212
1193 Vũ Thanh Huệ Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106183
1194 Đào Thanh Lam Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106115
1195 Trần Thị Hồng Nhung Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106135
1196 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106006
1197 Phạm Tố Uyên Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106153
1198 Nguyễn Thị Bích Liên Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106192
1199 Bùi Thị Thoa Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106133
1200 Hứa Thị Tiên Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106145
1201 Trịnh Hoài Phương Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106199
1202 Trịnh Thanh Thảo Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106070
1203 Hoàng Minh Giang Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106019
1204 Nguyễn Thị Mai Hồng Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106165
1205 Nguyễn Hoài Ngọc Kinh tế quốc tế TMQT 12A 7123106125
1206 Bùi Yến Vi Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106083
1207 Trần Thị Thùy Linh Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106075
1208 Đinh Thị Hà Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106030
1209 Nguyễn Thị Ánh Lộc Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106125
1210 Nguyễn Hà Giang Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106025
1211 Nguyễn Thu Huyền Kinh tế quốc tế KTĐN14A 7143106132
1212 Nguyễn Thị Hoàng Lan Kinh tế quốc tế TMQT 11 71131106059
1213 Hoàng Thu Phương Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106209
1214 Bùi Thị Thu Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106205
1215 Nguyễn Phương Anh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106005
1216 Lê Lâm Oanh Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133101145
1217 Bùi Thị Quỳnh Nga Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106090
1218 Trần Thị Thanh Hoa Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106107
1219 Nguyễn Thu Hằng Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106024
1220 Đỗ Ngọc Thùy Dương Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106017
1221 Nguyễn Trà My Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106050
1222 Nguyễn Thị Trang Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106078
1223 Nguyễn Trang Nhung Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106095
1224 Phạm Văn Học Kinh tế quốc tế KTĐN14A 7143106127
1225 Nguyễn Thị Nhung Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106103
1226 Nguyễn Thị Hương Giang Kinh tế quốc tế KTDN14A 77143106123
1227 Hoàng Lan Nhi Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106194
1228 Vũ Minh Phúc Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106195
1229 Trần Ngọc Mai Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106128
1230 Nguyễn Thị Diệu Linh Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106178
1231 Trần Lê Thu Thảo Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106197
1232 Lê Huy Hoàng Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106107
1233 Trần Thị Vân Anh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106011
1234 Dương Thu Huyền Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106171
1235 Trung Thị Thanh Diệu Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106016
1236 Phan Thanh Châu Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106012
1237 Hoàng Phượng Hồng Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106180
1238 Phạm Mai Hương Kinh tế quốc tế KTĐN10 7103106024
1239 Nguyễn Thu Hằng Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106163
1240 Lê Thị Ngọc Nhi Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106192
1241 Lương Thị Quỳnh Anh Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106060
1242 Phan Tuấn Nghĩa Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106124
1243 Phạm Thị Hiền Dịu Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106011
1244 Nguyễn Thị Trang Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106211
1245 Nguyễn Đỗ Vân Anh Kinh tế quốc tế KTDN12 7123106003
1246 Dương Khánh Linh Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106175
1247 Nguyễn Thị Hằng Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106040
1248 Giang Thu Hà Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106100
1249 Nguyễn Như Ý Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106170
1250 Nguyễn Thị Nguyên Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106132
1251 Nguyễn Thị Mai Anh Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106088
1252 Tống Thị Thủy Tiên Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106139
1253 Đào Phương Thuý Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106073
1254 Trần Quỳnh Trang Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106154
1255 Vũ Thị Huyền Diệu Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106168
1256 Trần Thạch Thảo Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106130
1257 Hà Thu Thảo Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106203
1258 Trần Thị Thanh Ngà Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106092
1259 Nguyễn Thị Huyền Trang Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106148
1260 Sái Yến Nhi Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106129
1261 Vương Xuân Thị Hồng Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106109
1262 Lê Thanh Vân Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106165
1263 Đặng Thu Hằng Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106022
1264 Nguyễn Phương Linh Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106117
1265 Nguyễn Văn Đạt Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106097
1266 Hoàng Thị Huệ Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106166
1267 Đinh Thị Nhài Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106133
1268 Phạm Văn Thành Kinh tế quốc tế KTĐN 11 71131106124
1269 Ong Thị Nhung Kinh tế quốc tế KTĐN 11 71131106105
1270 Lưu Phương Thảo Kinh tế quốc tế KTĐN 11 71131106126
1271 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106162
1272 Phạm Bích Ngọc Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106189
1273 Nguyễn Thị Ánh Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106007
1274 Trần Huyền Trang Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106153
1275 Phan Thị Quỳnh Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106120
1276 Kiều Thị Thảo Kinh tế quốc tế TMQT14A 7143106044
1277 Nguyễn Văn Nam Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106129
1278 Nguyễn Thị Thu Hương Kinh tế quốc tế KTĐN 11 71131106049
1279 Lê Hiền Thanh Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106123
1280 Trần Thị Thu Trà Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106142
1281 Trịnh Thị Kim Lan Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106060
1282 Nguyễn Thị Ngọc Ly Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106181
1283 Lê Thị Kim Oanh Kinh tế quốc tế KTDN11 71131106107
1284 Trần Diệu Anh Kinh tế quốc tế KTDN11 71131106005
1285 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106160
1286 Chu Minh Anh Kinh tế quốc tế KTDN13 7133106001
1287 Đặng Thùy Trang Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106144
1288 Lương Ngọc Thùy Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106142
1289 Nguyễn Thị Kiều Linh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106041
1290 Phạm Thị Phương Thùy Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106074
1291 Bùi Quang Minh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106048
1292 Phạm Thuý Hường Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106168
1293 Trần Hải Linh Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106073
1294 Nguyễn Thảo Nhi Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106101
1295 Đoàn Hiếu Trung Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106202
1296 Vũ Ngọc Hương Lan Kinh tế quốc tế KTĐN 11 71131106062
1297 Hà Thị Giang Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106170
1298 Phạm Thị Minh Yến Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106173
1299 Nguyễn Thị Kiều Chinh Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106016
1300 Chu Danh Tú Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106159
1301 Phạm Thị Thu Hiền Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106044
1302 Vũ Ngọc Thọ Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106071
1303 Phạm Trần Khánh Nhi Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106134
1304 Nguyễn Thị Thùy Dung Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106096
1305 Bế Thị Mai Anh Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106084
1306 Nguyễn Thị Hiền Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106042
1307 Nguyễn Hoàng Việt Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106167
1308 Vương Như Quỳnh Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106528
1309 Đoàn Thanh Huyền Kinh tế quốc tế KTDN14B 7143106177
1310 Nguyễn Đăng Quang Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106113
1311 Đỗ Thanh Huyền Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106169
1312 Nguyễn Văn Thế Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106132
1313 Hoàng Thuỳ Linh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106037
1314 Ngô Thị Phương Vân Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106154
1315 Nguyễn Thị Vân Anh Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106163
1316 Đặng Hải Hà Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106172
1317 Hoàng Thu Phương Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106197
1318 Phạm Thị Giang Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106027
1319 Phạm Thị Thu Thuỷ Kinh tế quốc tế KTĐN 11 71131106138
1320 Nguyễn Công Phú Kinh tế quốc tế KTDN11 71131106109
1321 Nguyễn Kim Anh Kinh tế quốc tế KTDN14A 7143106113
1322 Nguyễn Thị Huyền Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106170
1323 Hoàng Thị Minh Thư Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106198
1324 Lê Thị Thảo Nguyên Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106190
1325 Phạm Thị Linh Chi Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106015
1326 Phạm Thị Vân Anh Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106153
1327 Phạm Thị Huyền Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106179
1328 Phạm Thị Như Quỳnh Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106200
1329 Nguyễn Thị Minh Thùy Kinh tế quốc tế TMQT 11 71131106136
1330 Nguyễn Thị Thu Hương Kinh tế quốc tế TMQT 12A 7123106112
1331 Nguyễn Thị Lê Na Kinh tế quốc tế TMQT 12A 7123106122
1332 Nguyễn Thị Nhung Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106104
1333 Vương Khánh Băng Kinh tế quốc tế KTDN14A 7143106116
1334 Dương Thị Kiều Xuân Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106216
1335 Đặng Mai Lan Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106116
1336 Trần Thị Ánh Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106092
1337 Nguyễn Thảo Nguyên Kinh tế quốc tế TMQT14A 7143106035
1338 Khúc Thị Thu Hiền Kinh tế quốc tế TMQT14A 7143106014
1339 Lê Thị Phương Kinh tế quốc tế KTDN12 7123106063
1340 Nguyễn Thị Hiền Kinh tế quốc tế KTDN11 71131106043
1341 Lê Thị Thu Phương Kinh tế quốc tế KTDN11 71131106110
1342 Nguyễn Thu Huyền Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106116
1343 Vi Hương Giang Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106099
1344 Trần Văn Thành Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106139
1345 Đinh Thị Linh Nhi Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106191
1346 Phạm Tuyết Mai Kinh tế quốc tế TMQT 14A 7143106029
1347 Lê Nguyễn Xuân Quỳnh Kinh tế quốc tế KTDN11 71131106115
1348 Nguyễn Thị Hồng Thắm Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106195
1349 Nguyễn Thành Tuyên Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106146
1350 Lê Thị Thu Trà Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106208
1351 Nguyễn Thị Nga Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106091
1352 Phạm Hoàng Nam Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106088
1353 Nguyễn Thị Phương Thảo Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106128
1354 Phạm Thị Ánh Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106156
1355 Vũ Huyền Trang Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106076
1356 Vũ Lan Hương Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106050
1357 Phạm Thị Thảo Linh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106042
1358 Đào Thành Kiên Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106057
1359 Cao Thị Hải Linh Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106120
1360 Tạ Thị Trang Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106152
1361 Phạm Thị Hà Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106036
1362 Phạm Ngọc Linh Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106182
1363 Phạm Châu Giang Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106026
1364 Nguyễn Thị Hồng Nhung Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106060
1365 Phí Huyền Trang Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106151
1366 Đỗ Thị Ngân Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106093
1367 Nguyễn Ngọc Huyền Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106188
1368 Trần Thị Lan Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106191
1369 Trương Thị Thu Trang Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106156
1370 Lục Thị Khánh Linh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106039
1371 Nguyễn Thị Thanh Loan Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106120
1372 Nguyễn Thị Thu Hiền Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106072
1373 Lưu Huyền Trang Kinh tế quốc tế KTĐN 11 71131106147
1374 Đậu Thị Huyền Kinh tế quốc tế KTĐN 11 71131106053
1375 Đặng Thị Trà Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106218
1376 Lê Diệu Linh Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106176
1377 Phạm Thị Linh Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106070
1378 Phạm Thanh Tùng Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106151
1379 Lại Thị Hương Giang Kinh tế quốc tế KTĐN 11 71131106024
1380 Thân Hồng Anh Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106089
1381 Đặng Thị Hạ Lan Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106033
1382 Nguyễn Ngọc Huyền Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106115
1383 Trần Thị Hiền Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106026
1384 Đào Ngọc Thắng Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106067
1385 Vũ Thị Phương Thảo Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106131
1386 Nguyễn Thị Thu Hiền Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106103
1387 Nguyễn Thị Thảo Vân Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106215
1388 Đặng Thị Thanh Bình Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106010
1389 Nguyễn Thị Huế Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106047
1390 Đào Thùy Dương Kinh tế quốc tế TMQT 14A 7143106011
1391 Nguyễn Thị Phương Anh Kinh tế quốc tế KTDN12 7123106007
1392 Nguyễn Thị Tuyền Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106080
1393 Hồ Trần Yến Nhi Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106058
1394 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Kinh tế quốc tế KTĐN 11 71131106117
1395 Lương Thị Tuyết Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106212
1396 Nguyễn Phương Anh Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106150
1397 Nguyễn Phương Thùy Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106207
1398 Nguyễn Thị Huyền Nương Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106061
1399 Nguyễn Thị Nhật Ninh Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106106
1400 Hoàng Thị Thủy Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106137
1401 Dương Thị Ánh Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106163
1402 Nguyễn Bích Ngọc Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106188
1403 Trương Thị Nhật Yến Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106087
1404 Bùi Huyền Trang Kinh tế quốc tế TMQT14A 7143106050
1405 Vũ Thị May Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106084
1406 Lê Thị Kim Anh Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106056
1407 Trần Thị Hồng Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106181
1408 Dương Thanh Lan Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106042
1409 Đoàn Ngọc Bảo Châu Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106011
1410 Nguyễn Thành Công Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106159
1411 Kiều Lê Thu Thảo Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106204
1412 Đỗ Thị Vân Anh Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106003
1413 Lù Nhật Minh Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106085
1414 Nguyễn Thảo Nguyên Kinh tế quốc tế KTDN14B 7143106191
1415 Nguyễn Thị Mai Phượng Kinh tế quốc tế TMQT14A 7143106041
1416 Nguyễn Thùy Linh Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106119
1417 Trịnh Thị Ánh Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106092
1418 Phạm Hoài Phương Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106137
1419 Hoàng Thị Thu Hiền Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106104
1420 Bùi Thị Hoài Thương Kinh tế quốc tế TMQT14A 7143106047
1421 Phạm Lê Thanh Hà Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106035
1422 Đào Thanh Ngân Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106185
1423 Đặng Thị Thanh Vân Kinh tế quốc tế KTDN12 7123106081
1424 Trần Quỳnh Trang Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106155
1425 Đinh Thị Quỳnh Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106138
1426 Bùi Thanh Xuân Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106169
1427 Đinh Viết Long Kinh tế quốc tế KTDN12 77123106045
1428 Nguyễn Phương Thảo Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106069
1429 Hoàng Phạm Hải Yến Kinh tế quốc tế KTDĐN11 71131106171
1430 Trần Thị Ngọc Lam Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106032
1431 Nguyễn Thị Ngọc Lan Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106035
1432 Lê Khánh Linh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106038
1433 Nguyễn Thị Phương Anh Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106149
1434 Nguyễn Thị Nguyệt Kinh tế quốc tế TMQT12A 7123106128
1435 Bạch Thị Thu Trang Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106143
1436 Nguyễn Vũ Bảo Minh Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106087
1437 Đào Thu Hà Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106020
1438 Hà Thị Mỹ Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106089
1439 Bùi Thị Ánh Kinh tế quốc tế TMQT12B 7133106164
1440 Nguyễn Thị Thùy Linh Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106068
1441 Nguyễn Ngọc Châm Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106094
1442 Trần Thị Phương Liên Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106036
1443 Nguyễn Thị Hà Giang Kinh tế quốc tế TMQT 13A 7133106098
1444 Nguyễn Kim Ngân Kinh tế quốc tế KTĐN 11 71131106094
1445 Lê Hồng Nhung Kinh tế quốc tế KTĐN11 71131106102
1446 Lê Thị Hồng Ánh Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106154
1447 Trần Quỳnh Anh Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106010
1448 Trần Quý Thu Huyền Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106030
1449 Phạm Thị Hồng Giang Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106028
1450 Trần Thị Tuyết Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106213
1451 Nguyễn Phương Thảo Kinh tế quốc tế TMQT11 71131106127
1452 Tự Khánh Linh Kinh tế quốc tế Ktdn12 7123106561
1453 Trần Diệu Linh Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.1 7123106552
1454 Lê Thị Thanh Phương Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC12.2 7123106578
1455 Nguyễn Thị Phong Lan Viện đào tạo quốc tế TC CLC 12.3 7123402515
1456 Lê Thị Trang Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.2 7133106570
1457 Vũ Hồng Minh Viện đào tạo quốc tế TC CLC 14.3 7143402414
1458 Hoàng Thị Ngọc Anh Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.1 7123106504
1459 Lê Minh Anh Viện đào tạo quốc tế KTĐNCLC 12.1 7123106506
1460 Mai Thùy Dương Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.2 7133106541
1461 Nguyễn Thị Huyền Trang Viện đào tạo quốc tế QTKD CLC 11.2 71134101718
1462 Trần Thị Phương Anh Viện đào tạo quốc tế TC CLC 12.3 7123402502
1463 Nguyễn Thu Trà Viện đào tạo quốc tế QTKD CLC 11.2 71134101717
1464 Trịnh Nguyễn Hương Gian Viện đào tạo quốc tế KTĐNCLC 12.1 7123106533
1465 Đồng Thị Lệ Quyên Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC 14.1 7143106422
1466 Văn Thị Ánh Tuyết Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 14.2 7143106462
1467 Hà Kiều Trang Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.1 7133106533
1468 Nguyễn Thị Kiều Diễm Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 14.2 7143106437
1469 Nguyễn Thị Hương Ly Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 14.2 7143106449
1470 Trịnh Linh Chi Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.1 7123106520
1471 Khuất Linh Chi Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.1 7123106522
1472 Phùng Phương Nhung Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC 14.1 7143106420
1473 Nguyễn Hoàng Nam Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC 14.1 7143106418
1474 Nguyễn Thị Hồng Vân Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC 12.2 7123106604
1475 Bùi Thị Thu Hằng Viện đào tạo quốc tế KTĐNCLC12.1 7123106538
1476 Nguyễn Thị Kim Chi Viện đào tạo quốc tế KTĐNCLC12.1 7123106524
1477 Nguyễn Thu Hà Viện đào tạo quốc tế KTĐNCLC12.1 7123106536
1478 Hoàng Thị Yến Nhi Viện đào tạo quốc tế KTĐNCLC14.2 7143106451
1479 Nguyễn Hồng Nhung Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC 14.2 7143106453
1480 Nguyễn Thị Minh Anh Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.1 7123106512
1481 Vũ Hoàng Anh Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.1 7123106514
1482 Nguyễn Phương Hoa Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.1 7123106541
1483 Cù Thị Mai Anh Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 14.2 7143106433
1484 Mai Phương Thảo Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 14.2 7143106456
1485 Trần Thu Hiền Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 14.2 7143106441
1486 Nguyễn Hoàng Ngân Viện đào tạo quốc tế TC CLC 13.3 7133402515
1487 Trần Hải Yến Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 14.1 7143106431
1488 Trần Huy Hoàng Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.2 7133106546
1489 Nguyễn Thị Thanh Thảo Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2 7123106593
1490 Nguyễn Lan Anh Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.1 7123106508
1491 Trần Thị Thu Phương Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.1 7133106524
1492 Trần Minh Ngọc Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC12.2 7123106571
1493 Dương Thị Trà My Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC12.2 7123106565
1494 Lê Thị Dung Viện đào tạo quốc tế TC CLC 13.3 7133402507
1495 Lê Huỳnh Ánh Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.1 7133106503
1496 Hà Thu Hà Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.1 7133106507
1497 Nguyễn Thu Hiền Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.1 7133106508
1498 Nguyễn Trọng Quốc Anh Viện đào tạo quốc tế QTKD CLC 11.2 71134101703
1499 Nguyễn Thị Minh Phương Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC 12.2 7123106579
1500 Lưu Trà My Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.1 7133106520
1501 Lương Quỳnh Trang Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2 7123106600
1502 Ninh Thị Thắm Viện đào tạo quốc tế TC CLC 12.3 7123402529
1503 Nguyễn Thị Hà Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.1 7123106537
1504 Vũ Mai Chi Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC 12.1 7123106521
1505 Lê Thị Hải Nguyên Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 11.1 71131106727
1506 Nguyễn Ngọc Kiều Khanh Viện đào tạo quốc tế TC CLC 14.3 7143402411
1507 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC 12.2 7123106569
1508 Đỗ Thị Nga Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 11.1 71131106725
1509 Nguyễn Hà Linh Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 11.1 71131106722
1510 Bùi Thị Mến Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 11.1 71131106724
1511 Vũ Thị Linh Viện đào tạo quốc tế TCCLC 13.3 7133402514
1512 Nguyễn Thị Hải Duyên Viện đào tạo quốc tế TCCLC 13.3 7133402509
1513 Phạm Hải Yến Viện đào tạo quốc tế TCCLC 12.3 7123402531
1514 Bùi Hoàng Khánh Linh Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC 12.1 7123106554
1515 Nguyễn Thu Hường Viện đào tạo quốc tế TC CLC 11.2 71134201711
1516 Tô Thi Thu Hiền Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 11.1 71131106710
1517 Hoàng Thị Nhung Kinh tế KTDT12B 7123101121
1518 Lý Hoài Phương Kinh tế KTĐT12B 7123101124
1519 Nguyễn Thị Hồng Nhung Kinh tế KTĐT12B 7123101122
1520 Nguyễn Linh Giang Kinh tế DTDA13 7133101190
1521 Nguyễn Thị Trà Kinh tế KTĐT 11B 71131101278
1522 Phạm Thị Ngọc Trinh Kinh tế KTĐT11B 71131101300
1523 Hoàng Thị Thanh Hương Kinh tế KTĐT12B 7123101105
1524 Phạm Vũ Ngọc Lam Kinh tế KTĐT12B 7123101109
1525 Đào Thị Thùy Trang Kinh tế KTĐT12A 7123101070
1526 Hoàng Thị Yến Kinh tế KTĐT12A 7123101075
1527 Hoàng Lâm Oanh Kinh tế KTĐT12B 7123101123
1528 Bùi Phương Thảo Kinh tế KTĐT12B 7123101133
1529 Phạm Huyền Anh Kinh tế KTĐT11A 71131101025
1530 Nguyễn Thị Ánh Kinh tế DTDA13 7133101182
1531 Cao Thị An Kinh tế KTĐT13A 7133101001
1532 Nguyễn Thị Thu Thảo Kinh tế ĐTDA12 7123101213
1533 Đào Thị Hiền Kinh tế KTĐT12A 7123101024
1534 Nguyễn Huệ Chi Kinh tế KTĐT 13A 7133101011
1535 Nguyễn Thị Tường Loan Kinh tế KTĐT13B 7133101133
1536 Lương Thị Hồng Huệ Kinh tế KTDT13B 7133101118
1537 Vũ Thị Huyền Kinh tế ĐTDA12 7123101179
1538 Nguyễn Yến Ngoc Kinh tế KTDT14B 7143101181
1539 Hoàng Đường Vân Khánh Kinh tế KTĐT 13B 7133101126
1540 Hà Hoài An Kinh tế KTDAUTU13B 7133101089
1541 Hoàng Phương Thảo Kinh tế KTĐT12B 7123101132
1542 Hoàng Duy Tiên Kinh tế KTĐT12B 7123101141
1543 Lương Diệu Linh Kinh tế ĐTDA13 7133101211
1544 Đồng Minh Huệ Kinh tế KTĐT12A 7123101026
1545 Trần Văn Hùng Kinh tế ĐTDA12 7123101175
1546 Trịnh Thị Thanh Tú Kinh tế ĐTDA12 7123101219
1547 Nguyễn Thị Lý Kinh tế ĐTDA14 7143101229
1548 Trương Mỹ Hạnh Kinh tế KTDT12A 7123101022
1549 Cao Thị Cẩm Tú Kinh tế KTĐT 13B 7133101167
1550 Nguyễn Mai Phương Kinh tế KTĐT13B 7133101146
1551 Nguyễn Ngọc Châm Kinh tế KTĐT13A 7133101010
1552 Đinh Trần Hương Giang Kinh tế ĐTDA12 7123101169
1553 Trần Thị Vân Anh Kinh tế TC13A 7133402006
1554 Ngô Linh Nhi Kinh tế KTĐT 13A 7133101057
1555 Vũ Ngân Hà Kinh tế KTĐT12B 7123101096
1556 Đỗ Thị Khánh Linh Kinh tế KTĐT13B 7133101129
1557 Vũ Thị Huyền Trang Kinh tế KTKDSK14 7143112075
1558 Bùi Thanh Thanh Kinh tế TMQT13B 7133106213
1559 Phạm Thị Lan Anh Kinh tế KTĐN12 7123106008
1560 Bùi Ngọc Anh Kinh tế KTĐT14A 7143101002
1561 Trương Thị Huyền Kinh tế KTĐT13A 7133101036
1562 Kiều Ngọc Ánh Kinh tế ĐTDA14 7143101207
1563 Trịnh Kim Chi Kinh tế KTĐT13B 7133101099
1564 Hoàng Thanh Thùy Kinh tế KTĐT12B 7123106597
1565 Trần Huyền Trang Kinh tế TC12B 7123402103
1566 Phan Minh Tiên Kinh tế TC12A 7123402039
1567 Trịnh Kim Ngân Kinh tế KTĐT12A 7123101042
1568 Đào Thị Ngọc Lan Kinh tế TC13A 7133402025
1569 Hoàng Anh Thư Kinh tế KTĐT12B 7123101139
1570 Trần Thanh Hoài Kinh tế QTMA13B 7133401162
1571 Trần Thị Thu Trang Kinh tế KTĐT12B 7123101143
1572 Nguyễn Thị Yến Chi Kinh tế ĐTDA13 7133101186
1573 Nguyễn Thị Như Quỳnh Kinh tế QTMA12B 7123401208
1574 Nguyễn Hoàng Hiệp Kinh tế QTDN11 71134101063
1575 Bùi Tố Việt Anh Kinh tế KTĐT13B 7133101090
1576 Dương Thị Vân Anh Kinh tế KTĐT13B 7133101091
1577 Trần Phương Mai Kinh tế KTĐT13A 7133101051
1578 Trịnh Diệu Ly Kinh tế KTĐT13B 7133101136
1579 Nguyễn Thị Dương Kinh tế KTĐT12A 7123101012
1580 Vũ Thị Xuân Ly Kinh tế KTĐT13A 7133101049
1581 Nguyễn Thị Loan Kinh tế KTĐT13A 7133101045
1582 Vũ Minh Tuấn Kinh tế TC13A 7133402059
1583 Nguyễn Tường Vi Kinh tế KTĐT13B 7133101172
1584 Bùi Thu Huyền Kinh tế TMQT13B 7133106186
1585 Nguyễn Thị Thanh Hà Kinh tế TAKT14B 7142201057
1586 Nguyễn Thị Hà Kinh tế KTĐT13B 7133101108
1587 Đặng Thị Như Hoài Kinh tế KTĐT12B 7123101101
1588 Hà Kiều Anh Kinh tế KTĐT13A 7133101004
1589 Trương Thị Hoa Kinh tế KTĐT12A 7123101025
1590 Đỗ Khánh Huyền Kinh tế KTĐT13A 7133101034
1591 Bùi Thị Phương Kinh tế KTĐT12A 7123101049
1592 Phạm Thị Thảo Vân Kinh tế ĐTDA12 7123101220
1593 Phan Thị Thu Hằng Kinh tế KTĐT13A 7133101021
1594 Phạm Thị Phương Anh Kinh tế KTĐT12B 7123101077
1595 Nguyễn Thị Phương Anh Kinh tế KTĐT13A 7133101007
1596 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Kinh tế KTĐT12B 7123101112
1597 Đặng Thị Hương Thảo Kinh tế KTĐT12B 7123101134
1598 Lê Thị Thanh Vân Kinh tế KTĐT13A 7133101084
1599 Lê Thùy Linh Kinh tế DTDA14 7143101223
1600 Văn Thị Dung Kinh tế KTĐT12B 7123101090
1601 Phạm Khánh Huyền Kinh tế KTĐT13B 7133101124
1602 Trần Thị Thu Phương Kinh tế ĐTDA12 7123101204
1603 Đoàn Thị Quỳnh Anh Kinh tế KTQLNNL14B 7143101154
1604 Vũ Lê Diệu Linh Kinh tế ĐTDA13 7133101215
1605 Đào Thu Giang Kinh tế KTĐT12A 7123101018
1606 Nguyễn Thị Phương Thảo Kinh tế KTĐT13B 7133101155
1607 Trần Thị Khánh Linh Kinh tế KTĐT12B 7123101113
1608 Nguyễn Trúc Anh Kinh tế KTĐT11B 71131101021
1609 Đỗ Thị Phượng Kinh tế ĐTDA12 7123101206
1610 Phạm Thu Hà Kinh tế KTĐT12B 7123101097
1611 Vi Thị Truyền Kinh tế KTĐT14A 7143101049
1612 Phạm Kim Ngân Kinh tế KTQLNNL14A 7143101133
1613 Đặng Thảo Vân Kinh tế KTĐT11A 71131101311
1614 Nguyễn Thị Phương Anh Kinh tế KTĐT12A 7123101004
1615 Nguyễn Văn Thuận Kinh tế KTDT12A 7123101065
1616 Phạm Thị Thu Giang Kinh tế DTDA12 7123101168
1617 Cấn Nguyễn Hải My Kinh tế DTDA12 7123101193
1618 Nguyễn Văn Quân Kinh tế KTDT13B 7133101149
1619 Hoàng Thị Hà Kinh tế KTĐT11B 71131101068
1620 Quách Linh Chi Kinh tế ĐTDA12 7123101159
1621 Quách Thu Phương Kinh tế KTQLNNL14B 7143101187
1622 Lương Ái Linh Kinh tế ĐTDA12 7123101189
1623 Nguyễn Văn Hùng Kinh tế DATU14A 7143101015
1624 Nguyễn Thị Thúy Nga Kinh tế KTĐT12B 7123101116
1625 Phạm Thị Thúy Linh Kinh tế ĐTDA13 7133101213
1626 Nguyễn Phương Linh Kinh tế KTĐT12B 7123101111
1627 Thân Thị Hoa Kinh tế KTĐT13A 7133101028
1628 Trần Hoàng Anh Kinh tế KTĐT13B 7133101095
1629 Ngô Ngọc Ánh Kinh tế KTĐT12B 7123101082
1630 Bùi Thị Thanh Tâm Kinh tế DTDA12 7123101211
1631 Phạm Thị Thùy Lan Kinh tế ĐTDA12 7123101184
1632 Phạm Thùy An Kinh tế KTĐT12A 7123101001
1633 Hà Thị Hồng Lụa Kinh tế KTĐT13B 7133101134
1634 Đặng Thị Hiếu Kinh tế KTĐT13B 7133101115
1635 Nguyễn Thị Ngọc Kinh tế KTĐT11A 71131101192
1636 Lương Thúy Hiền Kinh tế KTDT13B 7133101114
1637 Lê Thị Ngọc Lan Kinh tế KTDT13B 7133101127
1638 Lê Hà Phương Vy Kinh tế KTĐT14A 7143101053
1639 Lê Thị Linh Chi Kinh tế ĐTDA14 7143101208
1640 Đào Ngọc Yến Linh Kinh tế ĐTDA12 7123101188
1641 Trần Thị Hiên Kinh tế KTĐT13A 7133101024
1642 Nguyễn Văn Trung Kinh tế KTĐT13A 7133101079
1643 Nguyễn Thị An Kinh tế KTĐT13A 7133101002
1644 Nguyễn Thị Xuân Hoài Kinh tế KTDT 11B 71131101090
1645 Phạm Thị Thanh Xuân Kinh tế KTDT13B 7133101175
1646 Nguyễn Thùy Linh Kinh tế KTDT 13B 7133101131
1647 Lê Thanh Huyền Kinh tế KTĐT 11A 71131101118
1648 Mai Ngọc Linh Kinh tế ĐTDA11 71131101146
1649 Hoàng Thị Lưu Luyến Kinh tế ĐTDA 12 7123101191
1650 Nguyễn Thị Phượng Kinh tế ĐTDA11 71131101223
1651 Phan Thị Minh Thư Kinh tế KTĐT13A 7133101071
1652 Lê Thị Lan Anh Kinh tế KTĐT 11B 71131101010
1653 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Kinh tế KTDT13A 7133101076
1654 Nguyễn Ngọc Linh Kinh tế DTDA14 7143101225
1655 Mai Thanh Trúc Kinh tế DATU14B 7143101103
1656 Lý Thị Hương Kinh tế DAUTU13A 7133101032
1657 Trần Thị Ánh Sao Kinh tế DAUTU13B 7133101152
1658 Phùng Lê Thảo Linh Kinh tế KTDT11B 71131101151
1659 Phùng Lê Diệu Linh Kinh tế KTDTU11B 71131101150
1660 Dương Thị Khánh Linh Kinh tế KTDDT11B 71131101142
1661 Nguyễn Thị Huyền Trang Kinh tế KT ĐT12B 7123101146
1662 Đoàn Thị Tâm Kinh tế DAUTU13B 7133101153
1663 Khuất Thị Mai Liên Kinh tế DAUTU13B 7133101128
1664 Nguyễn Thu Huyền Kinh tế KTĐT11B 71131101122
1665 Lê Minh Quân Kinh tế KTDT11A 71131101227
1666 Nguyễn Hoàng Trà My Kinh tế ĐTDA13 7133101220
1667 Nguyễn Thị Ngân Kinh tế KTDA11A 71131101185
1668 Phạm Thị Ngọc Kinh tế DAUTU13B 7133101143
1669 Hoàng Hải Anh Kinh tế KTDT11A 71131101004
1670 Đặng Đình Thành Kinh tế KTDT13B 7133101154
1671 Lê Thị Mai Hoa Kinh tế ĐTDA12 7123101172
1672 Nguyễn Khánh Linh Kinh tế ĐTDA 12 7123101190
1673 Tạ Thị Hà Trang Kinh tế KTĐT 11B 71131101296
1674 Trần Thị Ái Thương Kinh tế KTĐT14B 7143101097
1675 Lô Thị Quyên Kinh tế KTĐT13A 7133101063
1676 Bùi Thị Thu Trang Kinh tế KTDT13B 7133101162
1677 Hồ Thị Thuỳ Anh Kinh tế KTDT13B 7133101092
1678 Lê Thảo My Kinh tế KTĐT13A 7133101052
1679 Nguyễn Thanh Thư Kinh tế KTĐT14A 7143101042
1680 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Kinh tế KTNL14B 7143101161
1681 Hoàng Thị Hà Phương Kinh tế KTQLNNL14A 7143101140
1682 Khương Thanh Huyền Kinh tế KTĐT13B 7133101123
1683 Vũ Sơn Hùng Kinh tế KTDT 13B 7133101119
1684 Nguyễn Thị Hải Yến Kinh tế KTĐT13A 7133101088
1685 Vũ Thành Lộc Kinh tế KTĐT13A 7133101046
1686 Phạm Ngọc Quỳnh Kinh tế DTDA12 7123101208
1687 Hoàng Ngọc Diễn Kinh tế KTĐT13A 7133101013
1688 Lê Thu Hà Kinh tế KTĐT13A 7133101018
1689 Dương Thị Ý Nhi Kinh tế KTĐT12B 7123101118
1690 Trần Khánh Thương Kinh tế KTĐT13A 7133101072
1691 Lê Thu Thúy Kinh tế KTĐT11A 71131101269
1692 Vũ Thu Huyền Kinh tế KTDT13B 7133101125
1693 Đinh Thị Kim Chi Kinh tế KTDT13B 7133101098
1694 Lê Thị Hồng Hạnh Kinh tế KTDT13B 7133101111
1695 Nguyễn Thị Phương Thảo Kinh tế ĐTDA12 7123101214
1696 Nguyễn Lê Hồng Tươi Kinh tế KTĐT13B 7133101169
1697 Nguyễn Thị Khiêm Kinh tế ĐTDA13 7133101208
1698 Chu Thị Thu Ngân Kinh tế ĐTDA12 7123101195
1699 Lê Thuận Kinh tế KTĐT11A 71131101265
1700 Hà Thị Thu Hường Kinh tế ĐTDA13 7133101205
1701 Nguyễn Thị Hằng Kinh tế ĐTDA13 7133101195
1702 Nguyễn Thị Mai Anh Kinh tế KTĐT 13B 7133101094
1703 Nguyễn Minh Khánh Kinh tế ĐTDA13 7133101207
1704 Nguyễn Thu Hằng Kinh tế ĐTDA11 71131101075
1705 Nguyễn Thị Trà My Kinh tế KTQLNNL14B 7143101176
1706 Nguyễn Thị Liên Kinh tế ĐTDA12 7123101186
1707 Đỗ Thị Vân Ly Kinh tế ĐTDA13 7133101217
1708 Phạm Thị Thanh Thư Kinh tế KTĐT12A 7123101062
1709 Nguyễn Thị Ngọc Trang Kinh tế ĐTDA11 71131101292
1710 Nguyễn Thị Hải Hoà Kinh tế ĐTDA13 7133101198
1711 Nguyễn Thị Hải Vân Kinh tế ĐTDA12 7123101221
1712 Phan Thị Hoàng Châu Kinh tế KTNL14A 7143101111
1713 Vũ Thị Bích Thùy Kinh tế KTĐT14A 7143101046
1714 Nguyễn Hồng Thái Kinh tế KTĐT14A 7143101039
1715 Khương Thị Yến Nhi Kinh tế ĐTDA12 7123101201
1716 Đinh Việt Anh Kinh tế ĐTDA14 7143101200
1717 Nguyễn Thị Phương Thảo Kinh tế KTNL14A 7143101144
1718 Lương Thị Thanh Kinh tế KTDT13A 7133101066
1719 Trần Sao Ly Kinh tế KTĐT12A 7123402519
1720 Trần Yến Nhi Kinh tế KTQLNL14B 7143101182
1721 Nguyễn Quỳnh Anh Kinh tế DTDA14 7143101204
1722 Trần Nguyễn Phương Thảo Kinh tế KTĐT12A 7123101060
1723 Lê Huyền My Kinh tế KTĐT12A 7123101038
1724 Nguyễn Thị Thùy Kinh tế ĐTDA13 7133101242
1725 Đỗ Lâm Hiếu Kinh tế ĐTDA11 71131101085
1726 Lê Hồng Nhung Kinh tế ĐTDA11 71131101200
1727 Lê Thị Diệu Linh Kinh tế KTĐT12A 7123101034
1728 Nguyễn Ngọc Hân Kinh tế KTĐT13A 7133101020
1729 Nguyễn Trọng Vinh Kinh tế KTĐT 13A 7133101086
1730 Đoàn Thuý Ngân Kinh tế ĐTDA12 7123101196
1731 Nguyễn Thu Phương Kinh tế KTĐT13B 7133101147
1732 Nguyễn Thu Uyên Kinh tế Đầu tư 13A 7133101083
1733 Phí Thị Xuân Trinh Kinh tế KTĐT13A 7133101078
1734 Vũ Trần Ngọc Hà Kinh tế KKTQLNNL14B 7143101160
1735 Nguyễn Thị Khánh Linh Kinh tế KTĐT13A 7133101043
1736 Nguyễn Lan Anh Kinh tế KTĐT13A 7133101006
1737 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Kinh tế KTĐT12B 7123101112
1738 Đinh Thị Kim Thúy Kinh tế KTĐT12B 7123101140
1739 Đồng Thị Thu Trang Kinh tế KTĐT!12A 7123101069
1740 Nguyễn Thị Lan Vi Kinh tế ĐTDA12 7123101222
1741 Lê Thị Mai Linh Kinh tế KTĐT11A 71131101327
1742 Nguyễn Thị Yến Kinh tế KTĐT12A 7123101073
1743 Nguyễn Thị Tố Uyên Kinh tế KTĐT12A 7123101071
1744 Trần Minh Công Kinh tế KTĐT12A 7123101009
1745 Đỗ Nguyên Hùng Kinh tế KTĐT12A 7123101027
1746 Lê Hoài Thu Kinh tế ĐTDA 12 7123101217
1747 Trần Thị Trang Kinh tế KTĐT12A 7123101067
1748 Lê Thị Minh Thư Kinh tế KTĐT12A 7123101064
1749 Nguyễn Thị Minh Phương Kinh tế KTĐT13A 7133101059
1750 Nông Thị Thúy Hồng Kinh tế KTĐT13A 7133101029
1751 Tôn Thị Hoàng Yến Kinh tế KTĐT12A 7123101074
1752 Phạm Thanh Thúy Kinh tế ĐTDA13 7133101240
1753 Lê Kiều Ngân Kinh tế ĐTDA13 7133101224
1754 Nguyễn Thị Thu Uyên Kinh tế KT ĐT13B 7133101170
1755 Hồ Quỳnh Anh Kinh tế KTĐT14A 7143101003
1756 Nguyễn Tiểu Yến Kinh tế KTĐT11B 71131101325
1757 Nguyễn Thị Phương Luyến Kinh tế KTĐT12A 7123101036
1758 Hoàng Thuỳ Dương Kinh tế KTĐT11A 71131101055
1759 Trần Thị Hồng Ngát Kinh tế KTĐT11A 71131101188
1760 Trần Thị Thảo Kinh tế KTDT11A 71131101256
1761 Nguyễn Thị Mai Anh Kinh tế ĐTDA12 7123101156
1762 Trần Thị Thu Oanh Kinh tế ĐTDA11
ĐTDA13 71131101210
1763 Hoàng Thị Thu An Kinh tế 7133101176
1764 Hồ Thị Huyền Trang Kinh tế KTĐT12b 7123101144
1765 Nguyễn Quốc Bảo Kinh tế KTDT12A 7123101008
1766 Vũ Thu Trang Kinh tế KTQLNNL14B 7143101196
1767 Nguyễn Thị Phương Thảo Kinh tế KTĐT13A 7133101068
1768 Nguyễn Minh Ánh Kinh tế KTĐT12A 7123101007
1769 Trần Thị Huê Kinh tế KTĐT 11A 71131101096
1770 Lê Thị Hải Kinh tế KTĐT12B 7123101098
1771 Nguyễn Thảo Hương Kinh tế KTĐT14B 7143101069
1772 Đặng Ngọc Quỳnh Kinh tế KTĐT12A 7123101055
1773 Nguyễn Thị Hồng Nhung Kinh tế KTĐT12B 7123101120
1774 Nguyễn Khánh Linh Kinh tế KTĐT12A 7123101033
1775 Nguyễn Công Vân Hà Kinh tế KTDT12A 7123101021
1776 Lê Thu Thủy Kinh tế ĐTDA 13 7133101244
1777 Mai Thị Đào Bích Kinh tế KTĐT12B 7123101083
1778 Nguyễn Phan Bảo Ngọc Kinh tế KTĐT12A 7123106572
1779 Cao Thị Thu Trang Kinh tế KTĐT11A 71131101282
1780 Trần Diệu Quỳnh Kinh tế KTDT11A 71131101238
1781 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Kinh tế ĐTDA12 7123101095
1782 Lưu Ái Linh Kinh tế KTĐT11A 71131101145
1783 Phùng Thị Dung Kinh tế KTĐT11A 71131101052
1784 Hoàng Thị Nga Kinh tế KTĐT11B 71131101181
1785 Kim Hồng Vân Kinh tế KTĐT11B 71131101312
1786 Hồ Thị Lan Hương Kinh tế KTĐT12B 7123101103
1787 Phùng Thị Hạnh Kinh tế KTĐT13B 7133101112
1788 Nguyễn Thị Hằng Kinh tế KTĐT11A 71131101073
1789 Phạm Thị Hà Trang Kinh tế KTĐT13B 7133101164
1790 Trần Thu Trang Kinh tế KTĐT11B 71131101298
1791 Nguyễn Thị Ngọc Bích Kinh tế KTĐT11B 7113111035
1792 Phạm Minh Thuỳ Kinh tế KTĐT12A 7123101066
1793 Lỗ Thị Tú Văn Kinh tế KTĐT11B 71131101315
1794 Trần Thị Phương Thảo Kinh tế KTĐT12B 7123101135
1795 Nguyễn Thị Thúy Ngân Kinh tế KTĐT13A 7133101054
1796 Đào Thị Thùy Linh Kinh tế DAUTU13A 7133101041
1797 Nông Yến Vy Kinh tế DTDA12 7123101223
1798 Lê Minh Tâm Kinh tế KTĐT12A 7123101056
1799 Vũ Mai Anh Kinh tế DTDA12 7123101154
1800 Nguyễn Quỳnh Trang Kinh tế KTĐT11A 71131101289
1801 Đào Thị Thanh Nguyệt Kinh tế KTDT13A 7133101056
1802 Trần Thu Hà Kinh tế KTĐT12A 7123101019
1803 Hoàng Ngọc Linh Kinh tế KTĐT11B 71131101144
1804 Hoàng Đức Trọng Kinh tế KTĐT12B 7123101147
1805 Vũ Thị Nhung Kinh tế KTĐT12A 7123101047
1806 Đỗ Trần Ánh Dương Kinh tế KTĐT12B 7123101091
1807 Nguyễn Thảo Uyên Chính sách công QLC12 7123102070
1808 Nguyễn Thị Diệu Linh Chính sách công NH14 7143402105
1809 Phùng Thị Ngọc Anh Chính sách công QTMA12B 7123401154
1810 Nguyễn Thị Ngọc Chính sách công TMQT12A 7123106126
1811 Nguyễn Thu Hoài Chính sách công QTDN12 7123401019
1812 Đỗ Thuỳ Trang Chính sách công TMQT13A 7133106147
1813 Nguyễn Thị Như Hảo Chính sách công QLC12 7123102017
1814 Nguyễn Vân Giang Chính sách công QTMA12B 7123401167
1815 Đàm Thị Khánh Vy Chính sách công QLC13 7133205081
1816 Trịnh Thị Vân Anh Chính sách công QLC14 7143205004
1817 Vũ Nguyên Minh Chính sách công DTDA12 7123101192
1818 Lê Trọng Hoàng Chính sách công KTPT13 7133105013
1819 Lê Thị Hồng Thắm Chính sách công QLC 12 7123102057
1820 Trần Thị Hà Chi Chính sách công QTDN13 7133401006
1821 Bùi Thị Phương Anh Chính sách công QTDN13 7133401001
1822 Trần Thị Phương Thảo Chính sách công QTMA12B 7123401210
1823 Nguyễn Thị Cẩm Tú Chính sách công QLC12 7123102067
1824 Nguyễn Thị Hà Linh Chính sách công QTDN13 7133401025
1825 Đoàn Thị Thanh Thúy Chính sách công TMQT14B 7143106103
1826 Vũ Thị Phương Thanh Chính sách công QTMA14A 7143401044
1827 Vũ Kim Ngân Chính sách công NH14 7143402108
1828 Nguyễn Kim Thanh Chính sách công TMQT13B 7133106214
1829 Ngô Thuỳ Linh Chính sách công TC12A 7123402019
1830 Phạm Thị Nguyệt Nga Chính sách công KTĐT13A 7133101053
1831 Bùi Dương Tiểu Yến Chính sách công KHPT12 7123105101
1832 Nguyễn Thị Đông Chính sách công QTMA13A 7133401077
1833 Nguyễn Phương Linh Chính sách công ĐTDA12 7123101187
1834 Nguyễn Bích Huệ Chính sách công TCDN11 71134201041
1835 Nguyễn Thị Thùy Linh Chính sách công KTQLC13 7133101275
1836 Nguyễn Thúy Hường Chính sách công QTMA13A 7133401090
1837 Lương Thị Trà My Chính sách công ĐTDA12 7123101194
1838 Hoàng Thị Huyền Trang Chính sách công KTDT13A 7133101075
1839 Vi Hoàng Linh Chính sách công KETO14B 7143403085
1840 Lê Khánh Linh Chính sách công QLC13 7133205042
1841 Vương Thi Linh Chính sách công KTĐN 12 7123106044
1842 Trương Vũ Hoàng Chính sách công QLC14 7143205019
1843 Đỗ Thị Ngọc Anh Chính sách công KTQLC13 7133101259
1844 Trần Tố Quyên Chính sách công KTQLC13 7133101291
1845 Nguyễn Thị Lan Anh Chính sách công KTĐN12 7123106006
1846 Đinh Thị Diễm Quỳnh Chính sách công QTDL14 7143401233
1847 Phạm Thị Thanh Nhàn Chính sách công QLC12 7123102046
1848 Trần Vân Khánh Chính sách công KTO14B 7143403077
1849 Đoàn Thị Lệ Thủy Chính sách công QLC12 7123102063
1850 Phùng Thanh Hằng Chính sách công KTĐN14A 7143106124
1851 Lê Thùy Trang Chính sách công KTDT13B 7133101163
1852 Phan Thị Hiếu Thảo Chính sách công QLC12 7123102062
1853 Nguyễn Thị Thu Thảo Chính sách công ĐTDA12 7123101213
1854 Phan Thị Lan Chính sách công NH14 7143402102
1855 Mai Quỳnh Anh Chính sách công KTQLC13 7133101260
1856 Nguyễn Thị Ngọc Linh Chính sách công QLC13 7133205045
1857 Trần Thị Thủy Chính sách công KTQLC13 7133101297
1858 Ngô Phương Linh Chính sách công TC13A 7133402027
1859 Lương Thị Thư Chính sách công QLC13 7133205067
1860 Bùi Thị Nhung Chính sách công 7123401047
1861 Vương Huyền Trang Chính sách công KHPT12 7123105096
1862 Nguyễn Thị Thu Phương Chính sách công KTHT14 7143105117
1863 Nguyễn Thị Hải Như Chính sách công KTĐN12 7123106059
1864 Kiều Thị Bảo Yến Chính sách công QTMA12B 7123401228
1865 Vũ Thị Hằng Chính sách công QTDL14 7143401187
1866 Vũ Lâm Oanh Chính sách công ĐTDA12 7123101202
1867 Nguyễn Thị Hoài Thương Chính sách công KTDT13B 7133101159
1868 Lê Thị Phương Thắm Chính sách công 7123402093
1869 Trần Phương Thảo Chính sách công 7133101295
1870 Cao Thị Ngọc Thủy Chính sách công KTQLNL14B 7143101194
1871 Nguyễn Phan Trang Thư Chính sách công KTĐT12B 7123101138
1872 Sỹ Thanh Thùy Chính sách công TC12B 7123402099
1873 Nguyễn Thị Hương Lan Chính sách công QTMA13A 7133401096
1874 Nguyễn Thị Như Quỳnh Chính sách công QTMA13A 7133401118
1875 Đào Thị Thùy Linh Chính sách công DAUTU13A 7133101041
1876 Ngô Thị Hải Yến Chính sách công QTMA14A 7143401052
1877 Lê Thị Hường Chính sách công TMQT13A 7133106112
1878 Hoàng Thị Minh Ngọc Chính sách công KTQLC13 7133101282
1879 Trần Thị Thanh Mai Chính sách công KTQLC 13 7133101279
1880 Nguyễn Ngọc Anh Chính sách công KTQLC13 7133101261
1881 Nguyễn Thu Trang Chính sách công TMQT13B 7133106221
1882 Cao Thị Phi Yến Chính sách công QLC14 7143205061
1883 Trương Thị Lan Hương Chính sách công QLC12 7123102029
1884 Phạm Khánh Linh Chính sách công TAKT14B 7142201067
1885 Hoàng Trà My Chính sách công TAKT14B 7142201074
1886 Hoàng Phương Anh Chính sách công QTMA12A 7123401073
1887 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Chính sách công KTQLC13 7133101262
1888 Đỗ Thị Kiều Trang Chính sách công KTQLC13 7133101299
1889 Nguyễn Thị Phương Thảo Chính sách công QLC12 7123102059
1890 Vương Thanh Tâm Chính sách công KTĐN13 7133106064
1891 Ngọ Như Quỳnh Chính sách công TCNH14B 7143402072
1892 Nguyễn Thị KIm Huệ Chính sách công QLC14 7143205021
1893 Nguyễn Thị Thảo Chính sách công KTQLC13 7133101294
1894 Phạm Thị Thảo Chính sách công KTPT13 7133105073
1895 Bùi Thị Thuỳ Dung Chính sách công KTĐT13A 7133101015
1896 Lê thị thanh chúc Chính sách công QLC12 7123102008
1897 Hà Hồng Nhung Chính sách công TCKT11 71134201094
1898 Phạm Khánh Ly Chính sách công TC14B 7143402065
1899 Nguyễn Thị Nhung Chính sách công KTQLC13 7133101285
1900 Phạm Ngọc Châu Chính sách công TMQT12A 7123106093
1901 Phạm Hà My Chính sách công NH12 7123402127
1902 Nguyễn Đỗ Song Nhi Chính sách công ĐTDA13 7133101227
1903 Ngô Uyên Nhi Chính sách công KTQLC13 7133101283
1904 Nguyễn Thị Cẩm Ly Chính sách công TAKT14B 7142201071
1905 Trần Thị Trinh Chính sách công TAKT14B 7142201091
1906 Kim Thu Trang Chính sách công KTKT12A 7123403053
1907 Tạ Thị Thu Hiền Chính sách công NH13 7133402136
1908 Phan Thị Hồng Nhung Chính sách công TC13B 7133402101
1909 Phạm Phương Thảo Chính sách công TCNH14 7143402075
1910 Đại Huyền Trang Chính sách công TC12A 7123402042
1911 Nguyễn Thu Phương Chính sách công QLC12 7123102051
1912 Lê Thị Nhung Chính sách công KHPT13 7133105066
1913 Nguyễn Thị Tuyền Chính sách công KHPT13 7133105082
1914 Lê Bích Ngọc Chính sách công QLC13 7133205054
1915 Vũ Thị Vân Anh Chính sách công KTPT13 7133105005
1916 Nguyễn Thị Đoan Trang Chính sách công TAKT14A 7142201041
1917 Nguyễn Thị Thuyên Chính sách công KTQLC13 7133101298
1918 Lê Cẩm Tú Chính sách công KTĐT13A 7133101080
1919 Vũ Thị Thuỳ Trang Chính sách công KTDT13B 7133101165
1920 Nguyễn Thanh Tuyền Chính sách công QTMA12A 7123401147
1921 Nguyễn Việt Hà Chính sách công KTĐN CLC 12.1 7123106534
1922 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Chính sách công KTĐT13A 7133101023
1923 Trần khánh linh Chính sách công KTPT12 7123105038
1924 Ngô Thị Thảo Chính sách công QTDN11 71134101142
1925 Nguyễn Vũ Hoàng Chính sách công QTDL14 7143401189
1926 Đinh Thị Mỹ Huyền Chính sách công TMQT13A 7133106114
1927 Vũ Phương Thảo Chính sách công KTKT12A 7123403051
1928 Nguyễn Thị Thu Huyền Chính sách công KETO14B 7143403076
1929 Nguyễn Hoàng Mai Chính sách công TMQT12B 7123106182
1930 Hoàng Thị Thanh Huyền Chính sách công QTMA12A 7123401108
1931 Nguyễn Quốc Hiếu Chính sách công QTDN12 7123401016
1932 Trần Thị Hồng Thuý Chính sách công ĐTDA13 7133101241
1933 Nguyễn Thuý Ngọc Chính sách công DLL12 7123112110
1934 Lã Phương Anh Chính sách công KETO14A 7143403001
1935 Nguyễn Hồng Nhung Chính sách công DLL12 7123112112
1936 Trần Thị Ngọc Hân Chính sách công DLL12 7123112084
1937 Trần Thị Ngọc Hân Chính sách công DLL12 7123112084
1938 Hà Thị Mai Phương Chính sách công TMQT13A 7133106136
1939 Nguyễn Đức Thịnh Chính sách công QTDN12 7123401060
1940 Nguyễn Thị Mai Hoa Chính sách công QLC 12 7123102021
1941 Nguyễn Văn Thuận Chính sách công KTDT12A 7123101065
1942 Phạm Thị Thu Giang Chính sách công 7123101168
1943 Trần Thị Cẩm Nhung Chính sách công TAKT13A 7132201035
1944 Đàm Ngọc Trâm Chính sách công KTKDS14 7143112071
1945 Đỗ Anh Tuấn Chính sách công QTMA12A 7123401145
1946 Nguyễn Quang Thắng Chính sách công QTDN12 7123401056
1947 Vũ Đỗ Minh Trang Chính sách công QLC13 7133205072
1948 Nguyễn Văn Vinh Chính sách công QTMA12A 7123401149
1949 Nguyễn Thị Trang Chính sách công TMQT12B 7123106211
1950 Nguyễn Đỗ Vân Anh Chính sách công KTDN12 7123106003
1951 Phùng Thị Thu Huyền Chính sách công QLC13 7133205035
1952 Dương Khánh Linh Chính sách công TMQT12B 7123106175
1953 Nguyễn Thúy An Chính sách công QTDL14 7143401198
1954 Đỗ Thế Lâm Chính sách công KTDT11A 71131101134
1955 Nguyễn Thị Thanh Thư Chính sách công TC14B 7143402077
1956 Đỗ Thị Thúy Hằng Chính sách công QTMA14A 7143401013
1957 Lại Thị Giang Chính sách công KTKT13B 7133403052
1958 Đào Thị Trúc Linh Chính sách công KTQLC13 7133101273
1959 Nguyễn Thị Xuân Chính sách công QLC12 7123102071
1960 Nguyễn Thị Kim Oanh Chính sách công KTQLC13 7133101288
1961 Nguyễn Phương Thảo Chính sách công KTKT13B 7133403080
1962 Nguyễn Như Quỳnh Chính sách công TMQT11 71131106116
1963 Nguyễn Thị Lan Anh Chính sách công QLC 12 7123102004
1964 Nguyễn Phương Nhi Chính sách công QTDL14 7143401184
1965 Nguyễn Đăng Bách Chính sách công KTĐT13A 7133101009
1966 Nguyễn Kim Ngân Chính sách công QTMA13A 7133101225
1967 Nguyễn Thùy Trang Chính sách công QLC12 7123102064
1968 Phạm Anh Phương Chính sách công KTKDS13 7133112051
1969 Nguyễn Thu Hồng Chính sách công TMQT12A 7123106109
1970 Nguyễn Thị Phương Linh Chính sách công QLC11 71131205012
1971 Nguyễn Phương Thảo Chính sách công QTDN14 7143401176
1972 Nguyễn Thị Trà My Chính sách công TMQT11 71131106088
1973 Nguyễn Thị Như Quỳnh Chính sách công TMQT11 71131106119
1974 Lê Thị Hồng Ngọc Chính sách công KTPT13 7133105064
1975 Nguyễn Thị Hoa Chính sách công TMQT12B 7123106164
1976 Nguyễn Thu Phương Chính sách công KHPT11 71131105082
1977 Phan Thu Huyền Chính sách công QTDN14 7143401148
1978 Phan Thu Huyền Chính sách công QTDN14 7143401148
1979 Lê Thị Phương Thảo Chính sách công TAKT13B 7132201089
1980 Nguyễn Thị Thu Trang Chính sách công KTĐN14B 7143106201
1981 Đặng Thị Hồng Nhung Chính sách công QLC14 7143205042
1982 Trương Thị Huyền Chính sách công KTĐT11A 71131101124
1983 Phạm Thị Nga Chính sách công QTMA14A 7143401034
1984 Lê Thị Thu Hà Chính sách công QTMA14B 7143401062
1985 Nguyễn Quang Tú Chính sách công LUKT11 71138107116
1986 Nguyễn Hải Yến Chính sách công KTĐT11B 71131101324
1987 Nguyễn Thị Kim Anh Chính sách công KETO14A 7143403002
1988 Nguyễn Thị Thảo Chính sách công KTQLC13 7133101293
1989 Phùng Thị Thùy Mến Chính sách công QTMA12A 7123401124
1990 Phạm Trần Bảo Ngọc Chính sách công QTMA12A 7123401127
1991 Ngô Thị Thu Trang Chính sách công PTDL14 77143112130
1992 Đặng Lê Minh Hòa Chính sách công NH12 7123101173
1993 Trần Tùng Dương Chính sách công TC12B 7123402061
1994 Nguyễn Khánh Linh Chính sách công QTMA14B 7143401077
1995 Phùng Thị Dung Chính sách công KTĐT11A 71131101052
1996 Hà Thị Phương Trang Chính sách công KTPT12 7123105062
1997 Trịnh Thị Minh Thương Chính sách công KTĐT13B 7133101160
1998 Nguyễn Thị Khánh Linh Chính sách công QTDL14 7143401193
1999 Đỗ Bạch Dương Chính sách công KTKDS13 7133112011
2000 Vi Thị Linh Chi Chính sách công QLC13 7133205012
2001 Nguyễn Trọng Vinh Chính sách công KTĐT13A 7133101086
2002 Đàm Thị Uyên Chi Chính sách công KTQLC13 7133101264
2003 Nguyễn Thị Thảo Chính sách công QLC12 7123102060
2004 Phạm Bảo Ngọc Chính sách công QLC13 7133205055
2005 Nguyễn Hà Linh Chính sách công QLC13 7133205044
2006 Nguyễn Thị Ánh Chính sách công QLC12 7123102006
2007 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Chính sách công KT-QLC13 7133101276
2008 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Chính sách công QLC13 7133205038
2009 Vi Thị Ánh Tuyết Chính sách công QLC 12 7123102069
2010 Bùi Hoàng Hưng Chính sách công QLC 12 7123102028
2011 Nguyễn Thị Hoài Chính sách công QLC 12 7123102024
2012 Trần Quỳnh Anh Chính sách công QLC13 7133205006
2013 Nguyễn Lê Uyển Nhi Chính sách công QLC13 7133205058
2014 Nguyễn Thị Thanh Hương Chính sách công KTĐT 11A 71131101107
2015 Bùi Thị Thúy Hiền Chính sách công QLC13 7133205026
2016 Hồ Thị Thảo Chính sách công QLC11 71131205014
2017 Lê Quang Hiến Chính sách công QLC 11 71131205005
2018 Lý Thị Kim Chi Chính sách công QLC14 7143205006
2019 Triệu Thị Thu Hoài Chính sách công QLC12 7123102022
2020 Vũ Thị Quỳnh Nga Chính sách công QLC12 7123102042
2021 Nguyễn Thế Đức Chính sách công QLC12 7123102010
2022 Đặng Thị Hoài Chính sách công QLC13 7133205030
2023 Trương Thị Linh Chi Chính sách công QLC13 7133205011
2024 Văn Thị Mỹ Dung Chính sách công QLC13 7133205017
2025 Vũ Hương Giang Chính sách công QLC13 7133205022

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC V


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


N TNCS HỒ CHÍ MINH

, ngày 21 tháng 1 năm 2024

2024 - XUÂN ẤM RẺO CAO"

NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ


2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

ÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 21 tháng 1 năm 202

DANH SÁCH BTC CHƯƠNG TRÌNH "APD TỘC 2023"


STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Phạm Hồng Ngọc Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2 7123106570
2 Nguyễn Anh Tuấn Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401146
3 Nguyễn Thị Hồng Nhung Kinh tế phát triển KHPT12 7123105088
4 Hà Thị Phương Trang Kinh tế phát triển KTPT12 7123105062
5 Phạm Thanh Thảo Luật kinh tế LUKT 12A 7123807050
6 Nguyễn Ngọc Phụng Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106196
7 Chu Nhật Hoàng Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401020
10 Nguyễn Thị Thu Hiền Quản trị kinh doanh QTMA 11 71134101060
11 Nguyễn Minh Ánh Kinh tế quốc tế KTDN12 7123106013
12 Phạm Kiều Trang Luật kinh tế LUKT11.01 71138107110
13 Mai Huyền My Luật kinh tế LUKT 12A 7123807039
14 Ngô Thị Khánh Hoà Viện đào tạo quốc tế KTĐN 11.1 71131106712
15 Bùi Tuyết Ngân Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401196
16 Vũ Trọng Quyền Kinh tế KTĐT13B 7133101151
17 Chu Quang Hiếu Kinh tế phát triển KHPT 13 7133105047
18 Nguyễn Thảo Uyên Chính sách công QLC12 7123102070
19 Hoàng Mai Phương Luật Kinh Tế LUDT13B 7133807094
20 Hoàng Minh Tuấn Kinh tế ĐTDA13 7133101255
21 Bùi Thị Hoài Thơm Tài chính Đầu tư TC13B 7133402109
22 Bế Hà Ly Kinh Tế KTDT13A 7133101047
23 Nguyễn Khánh Linh Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC13.2 7133106553
24 Quách Thế Đạt Kinh tế số KTKDS12 7123112078

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


TNCS HỒ CHÍ MINH

ngày 21 tháng 1 năm 2024

TỘC 2023" DANH SÁCH BTC HỘ


NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ STT HỌ VÀ TÊN
5 Ngày 1 Nguyễn Thị Hồng Nhung
5 Ngày
5 Ngày
DANH SÁCH BTC CHƯƠNG
5 Ngày
5 Ngày STT HỌ VÀ TÊN
5 Ngày 1 Nguyễn Thị Hồng Nhung
5 Ngày
5 Ngày
DANH SÁCH THÀNH VIÊN BTC C
5 Ngày
5 Ngày STT HỌ VÀ TÊN
5 Ngày 1 Phạm Hồng Ngọc
5 Ngày 2 Nguyễn Anh Tuấn
5 Ngày 3 Nguyễn Thị Hồng Nhung
5 Ngày 4 Hà Thị Phương Trang
5 Ngày 5 Phạm Thanh Thảo
5 Ngày 6 Nguyễn Ngọc Phụng
5 Ngày 7 Chu Nhật Hoàng
5 Ngày 10 Nguyễn Thị Thu Hiền
5 Ngày 11 Nguyễn Minh Ánh
5 Ngày 12 Phạm Kiều Trang
5 Ngày 13 Mai Huyền My
5 Ngày 14 Ngô Thị Khánh Hoà
15 Bùi Tuyết Ngân
16 Vũ Trọng Quyền
17 Chu Quang Hiếu
ÊN HỌC VIỆN 18 Nguyễn Thảo Uyên
19 Hoàng Mai Phương
20 Đào Đồng Quang Vinh
21 Hoàng Minh Tuấn
22 Bùi Thị Hoài Thơm
nh 23 Bế Hà Ly
24 Nguyễn Khánh Linh
25 Quách Thế Đạt
DANH SÁCH BTC HỘI THI BÁO TƯỜNG
KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
Kinh tế phát triển KHPT12 7123105088 2 Ngày

DANH SÁCH BTC CHƯƠNG TRÌNH ĐÓA HOA TRI ÂN


KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
Kinh tế phát triển KHPT12 7123105088 2 Ngày

NH SÁCH THÀNH VIÊN BTC CHƯƠNG TRÌNH NHẬP HỌC K14


KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2 7123106570 2 Ngày
Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401146 2 Ngày
Kinh tế phát triển KHPT12 7123105088 2 Ngày
Kinh tế phát triển KTPT12 7123105062 2 Ngày
Luật kinh tế LUKT 12A 7123807050 2 Ngày
Kinh tế quốc tế TMQT12B 7123106196 2 Ngày
Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401020 2 Ngày
Quản trị kinh doanh QTMA 11 71134101060 2 Ngày
Kinh tế quốc tế KTDN12 7123106013 2 Ngày
Luật kinh tế LUKT11.01 71138107110 2 Ngày
Luật kinh tế LUKT 12A 7123807039 2 Ngày
Viện đào tạo quốc tế KTĐN 11.1 71131106712 2 Ngày
Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401196 2 Ngày
Kinh tế KTĐT13B 7133101151 2 Ngày
Kinh tế phát triển KHPT 13 7133105047 2 Ngày
Chính sách công QLC12 7123102070 2 Ngày
Luật Kinh Tế LUDT13B 7133807094 2 Ngày
Kinh Tế Phát Triển KTPT13 7133105037 2 Ngày
Kinh tế ĐTDA13 7133101255 2 Ngày
Tài chính Đầu tư TC13B 7133402109 2 Ngày
Kinh Tế KTDT13A 7133101047 2 Ngày
Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC13.2 7133106553 2 Ngày
Kinh tế số KTKDS12 7123112078 2 Ngày
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN ĐOÀN TNCS HỒ C

Hà Nội, ngày 21 tháng

DANH SÁCH CTXH CÂU LẠC BỘ TIẾNG ANH (AEC)


DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA XÚC TIẾN TUYỂN SINH K
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Lê Minh Anh Viện Đào tạo quốc tế Kinh tế đối ngoại CLC 12.1
2 Bùi Thị Ngọc Hiệp Kế toán - Kiểm toán Kế toán kiểm toán 12A
3 Hoàng Thị Ngọc Anh Viện Đào tạo quốc tế Kinh tế đối ngoại CLC 12.1
4 Nguyễn Huy Mạnh Ngôn ngữ Anh TAKT13A
5 Cao Thị Loan Kinh tế Kinh tế đầu tư 12A
6 Đặng Quang Minh Kinh tế quốc tế Kinh tế đối ngoại 12
7 Ngô Thị Hồng Liên Kinh tế số Kinh tế - Kinh doanh số 12
8 Nguyễn Phúc Thu An Ngôn ngữ Anh TAKT13B
9 Nguyễn Khánh Toàn Luật kinh tế LUDT 13B
10 Dương Thu Huyền Kinh tế quốc tế Thương mại quốc tế 12B
11 Ngô Thị Thu Uyên Kinh tế phát triển Kinh Tế Phát Triển 11.01
12 Đào Duy Thành Kinh tế quốc tế KTDN12
13 Trần Quang Minh Kinh tế số Dữ liệu lớn 12
14 Trần Thị Hạnh Kinh tế KTĐT12A
15 Trần Thị Thảo Kinh tế ĐTDA13
16 Phạm Thị Thủy Ngân Kinh tế KTĐT13B
17 Đặng Thị Trà Kinh tế quốc tế TMQT13B
18 Nguyễn Ánh Ngọc Kinh tế phát triển Kế Hoạch Phát Triển 11
19 Đoàn Trọng Bằng Kinh tế quốc tế TMQT13A
20 Nguyễn Hoàng Phúc Kinh tế quốc tế TMQT13B

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA US - VN FRIENDSHIP FESTIV


STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Hoàng Thị Ngọc Anh Viện Đào tạo quốc tế Kinh tế đối ngoại CLC 12.1
2 Nguyễn Phúc Thu An Ngôn ngữ Anh TAKT13B
3 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Ngôn ngữ Anh TAKT14B
4 Lê Thanh Hoàn Ngôn ngữ Anh TAKT14B
5 Nguyễn Ngọc Chi Ngôn ngữ Anh TAKT14B
6 Lê Thị Yến Nhi Ngôn ngữ Anh K14
7 Phạm Thị Thủy Ngân Kinh tế KTĐT13B

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA WORKSHOP NOEL - LÀM N


STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Lê Minh Anh Viện Đào tạo quốc tế Kinh tế đối ngoại CLC 12.1
2 Bùi Thị Ngọc Hiệp Kế toán - Kiểm toán Kế toán kiểm toán 12A
3 Đàm Xuân Bắc Quản trị kinh doanh Quản trị Marketing 12A
4 Hoàng Thị Ngọc Anh Viện Đào tạo quốc tế Kinh tế đối ngoại CLC 12.1
5 Nguyễn Huy Mạnh Ngôn ngữ Anh TAKT13A
6 Cao Thị Loan Kinh tế Kinh tế đầu tư 12A
7 Đặng Quang Minh Kinh tế quốc tế Kinh tế đối ngoại 12
8 Ngô Thị Hồng Liên Kinh tế số Kinh tế - Kinh doanh số 12
9 Nguyễn Phúc Thu An Ngôn ngữ Anh TAKT13B
10 Nguyễn Khánh Toàn Luật kinh tế LUDT 13B
11 Dương Thu Huyền Kinh tế quốc tế Thương mại quốc tế 12B
12 Đào Duy Thành Kinh tế quốc tế KTDN12
13 Phạm Thị Thảo Linh Kinh tế quốc tế KTĐN12
14 Trần Thị Thuý Quản Trị Kinh Doanh QTMA12A
15 Trần Thị Hạnh Kinh tế KTĐT12A
16 Trần Thị Thảo Kinh tế ĐTDA13
17 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Ngôn ngữ Anh TAKT14B
18 Lê Thanh Hoàn Ngôn ngữ Anh TAKT14B
19 Nguyễn Tuấn Minh Viện Đào tạo quốc tế KTĐNCLC14.1
20 Dương Xuân Dung Khoa Kế toán Kiểm toán KTKT12A
21 Phạm Thị Thủy Ngân Kinh tế KTĐT13B
22 Đào Thu Hà Kinh tế Quốc tế KTĐN 12
23 Vũ Tiến Long Kinh tế KTQLC13
24 Đặng Thị Trà Kinh tế quốc tế TMQT13B
25 Nguyễn Diệu Linh Viện đào tạo quốc tế KTĐNCLC 12.2
26 Nguyễn Thanh Hiền Kinh tế quốc tế KTĐN12
27 Nguyễn Thị Hải Như Kinh tế quốc tế KTĐN12
28 Nguyễn Thị Hồng Nhung Kinh tế quốc tế KTĐN12
29 Lê Thuỳ Linh Kinh tế phát triển KTPT 14
30 Trần Quỳnh Trang Luật kinh tế LUDT13B
31 Trần Phạm Hà An Ngôn ngữ Anh TAKT14A
32 Lê Mai Phương Kinh tế số KTKDS14
33 Nguyễn Nhật Lệ Tài chính ngân hàng NH13
34 Trần Thanh Trúc Kinh tế phát triển KTPT14
35 Hoàng Thị Hương Giang Kinh tế phát triển KTPT14
36 Đoàn Trọng Bằng Kinh tế quốc tế TMQT13A
37 Nguyễn Hoàng Phúc Kinh tế quốc tế TMQT13B
38 Nguyễn Ánh Ngọc Kế toán - Kiểm toán KT-KT13B
39 Lê Thị Yến Phương Kế toán - Kiểm toán KT-KT13B
40 Hoàng Thị Thanh Nga Kinh tế quốc tế KTĐN14A
41 Nguyễn Thị Vân Anh Kinh tế phát triển KTPT12
42 Lê Thị Yến Nhi Ngôn ngữ Anh K14
43 Nguyễn Ngọc Chi Ngôn ngữ Anh TAKT14B

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌ


BÍ THƯ

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 21 tháng 1 năm 2024

BỘ TIẾNG ANH (AEC)


XÚC TIẾN TUYỂN SINH K14
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7123106506 1
7123403020 1
7123106504 1
7132201029 1
7123101035 1
7123106049 1
7123112030 1
7132201049 1
7133807107 1
7123106171 1
71131105103 1
7123106068 1
7123112108 1
7123101023 1
7133101237 1
7133101142 1
7133106218 1
71131105069 1
7133106093 1
7133106208 1

S - VN FRIENDSHIP FESTIVAL
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7123106504 1
7132201049 1
7142201055 1
7142201061 1
7142201054 1
7142201078 1
7133101142 1

WORKSHOP NOEL - LÀM NẾN


MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7123106506 2
7123403020 2
7123401087 2
7123106504 2
7132201029 2
7123101035 2
7123106049 2
7123112030 2
7132201049 2
7133807107 1
7123106171 1
7123106068 1
7123106042 1
7123401138 1
7123101023 1
7133101237 1
7142201055 1
7142201061 1
7143106417 1
7123403009 1
7133101142 1
7123106020 1
7133101278 1
7133106218 1
7123106555 1
7123106025 1
7123106059 1
7123106060 1
7143105064 1
7133807110 1
7142201001 1
7143112051 1
7133402141 1
7143105083 1
7143105057 1
7133106093 1
7133106208 1
7133403072 1
7133403077 1
7143106141 1
7123105003 1
7142201078 1
7142201054 1

ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TN HỌC VIỆN
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 22 tháng 1 năm 2024

DANH SÁCH CTXH CLB NHÀ QUẢN LÝ & TƯ VẤN ĐẤU THẦU (PMC)
WORKSHOP ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP VÀ ĐỐI THOẠI SINH VIÊN
CÙNG THẦY LÊ VĂN TĂNG
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Bùi Huy Hoàng Kinh tế ĐTDA12 7123101174
2 Trịnh Thị Thanh Tú Kinh tế ĐTDA12 7123101219
3 Lưu Hải Yến Kinh tế ĐTDA13 7133101258
4 Đỗ Văn Trung Kinh tế DTDA13 7133101252
5 Trần Đinh Diệu Vy Kinh tế ĐTDA13 7133101257
6 Trần Văn Thư Kinh tế ĐTDA13 7133101246
7 Hoàng Anh Minh Kinh tế ĐTDA14 7143101231
8 Đặng Bá Minh Quân Kinh tế ĐTDA13 7133101229
9 Trần Tú Anh Kinh tế ĐTDA13 7133101181
10 Nguyễn Trà My Kinh tế ĐTDA13 7133101221
11 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế ĐTDA13 7133101178
12 Tạ Thùy Linh Kinh tế ĐTDA13 7133101214
13 Nguyễn Phương Thảo Kinh tế ĐTDA13 7133101235
14 Nguyễn Thị Yến Chi Kinh tế ĐTDA13 7133101186
15 Nguyễn Thị Hoài Kinh tế ĐTDA13 7133101199
16 Nguyễn Linh Nhi Kinh tế ĐTDA13 7133101228
17 Đỗ Thị Phượng Kinh tế ĐTDA12 7123101206
18 Nguyễn Thị Vân Anh Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106089
19 Bùi Ngọc Huyền Kinh tế ĐTDA14 7143101221
20 Đinh Trần Hương Giang Kinh tế ĐTDA12 7123101169
21 Nguyễn Ngọc Ly Kinh tế ĐTDA13 7133101218
22 Nguyễn Ngọc Thùy Dung Tài chính ngân hàng TC14 7143402404
23 Trịnh Khánh Ngọc Kinh tế ĐTDA14 7143101253
24 Trần Thị Hương Giang Kinh tế ĐTDA13 7133101192
25 Lê Thùy Linh Kinh tế DTDA14 7143101223
26 Phạm Thị Thảo Vân Kinh tế ĐTDA12 7123101220
27 Quách Thanh Bình Kinh tế ĐTDA13 7133101183
28 Nguyễn Thị Tiên Giang Kinh tế ĐTDA13 7133101191
29 Kiều Ngọc Ánh Kinh tế ĐTDA14 7143101207
30 Vũ Mai Anh Viện đào tạo quốc tế KTDN14.1 7143106401
31 Lê Minh Thư Kinh tế quốc tế TMQT14 7143106046
32 Cao Thị Thanh Thuý Kinh tế ĐTDA13 7133101239
33 Chu Thị Thu Ngân Kinh tế ĐTDA12 7123101195
34 Cao Nữ Linh Đan Kinh tế ĐTDA13 7133101187
35 Tạ Thị Thùy Kinh tế ĐTDA13 7133101243
36 Vũ Thị Tiểu Châm Kinh tế ĐTDA13 7133101184
37 Trần Thị Thùy Trang Kinh tế ĐTDA13 7133101251
38 Phạm Kiều Trang Kinh tế ĐTDA13 7133101250
39 Nguyễn Thị Vân Anh Luật Kinh tế LUDT14A 7143807004
40 Huỳnh Thị Thanh Hồng Kinh tế ĐTDA14 7143101218
41 Lê Hoài Anh Viện đào tạo quốc tế KTDN14.1 7143106402
42 Bùi Đức Việt Kinh tế ĐTDA13 7133101256
43 Nguyễn Trung Hiếu Kinh tế ĐTDA14 7143101214
44 Tống Hồng Quân Kinh tế ĐTDA14 7143101237
45 Nguyễn Thị Hồng Kinh tế ĐTDA14 7143101219
46 Trần Thị Thảo Kinh tế ĐTDA13 7133101237
47 Nông Nguyễn Gia Tùng Kinh tế ĐTDA13 7133101254
48 Đinh Quang Huy Kinh tế ĐTDA 13 7133101201
49 Nguyễn Thị Thanh Chúc Kinh tế ĐTDA12 7123101161

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC V


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


N TNCS HỒ CHÍ MINH

i, ngày 22 tháng 1 năm 2024

VẤN ĐẤU THẦU (PMC)


À ĐỐI THOẠI SINH VIÊN

NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ


1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày

OÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TN HỌC VIỆN
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ M

Hà Nội, ngày 21 tháng 1 năm

DANH SÁCH CTXH CÂU LẠC BỘ SÁCH (ABC)


DANH SÁCH THÀNH VIÊN THAM GIA
STT HỌ VÀ TÊN CHƯƠNG
KHOA TRÌNH “TỦ
LỚPSÁCH SẺ CHIA 2023”
1 Đinh Hồng Ngọc Quản trị kinh doanh QTMA12B
2 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA12B
3 Trần Thị Thanh Tâm Luật kinh tế LUKT12B
4 Nguyễn Bùi Trung Hiếu Kinh tế số DLL12
5 Ngô Thị Thu Thảo Tài chính đầu tư TC12A
6 Phạm Bảo Ngọc Chính sách công QLC13
7 Trần Thị Tuyết Nhung Quản trị kinh doanh QTMA13B
8 Nguyễn Thị Châm Quản trị kinh doanh QTMA13B
9 Bùi Phương Hoa Kinh tế quốc tế KTĐN13
10 Nguyễn Hoàng Trà My Kinh tế ĐTDA13
11 Bùi Công Mạnh Kinh tế số PTDLL13
12 Đào Thị Thu Thảo Kinh tế phát triển KTPT12
13 Lê Quý Dương Kế toán - Kiểm toán KTKT12A
14 Vũ Đình Long Quản trị kinh doanh QTDN12
15 Nguyễn Minh Trí Kinh tế phát triển KHPT12
16 Nguyễn Quốc Anh Quản trị kinh doanh QTMA12A
17 Phí Thị Xuân Trinh Kinh tế KTĐT13A
18 Phan Ngọc Ánh Kinh tế Quốc tế TMQT13B
19 Trần Thị Huyền Trang Luật kinh tế LUAKT12A
20 Vương Thanh Tâm Kinh tế quốc tế KTĐN13
21 Đặng Huyền Trang Quản trị Kinh doanh QTDN14
22 Lê Ngọc Anh Tài chính-Ngân hàng NH14
23 Nguyễn Hoàng Nam Viện đào tạo Quốc tế KTĐNCLC 14.1
24 Nguyễn Thị Mai Linh Kinh tế quốc tế KTĐN13
25 Nguyễn Thị Thu Trang Tài chính -Ngân hàng NH14
26 Vũ Quỳnh Hương Kinh tế số KTKDS13
27 Vũ Thu Hiền Luật Kinh tế LUDT14B
28 Phan Thị Thùy Linh Quản trị kinh doanh QTMA12B
29 Hoàng Thị Hiên Quản trị kinh doanh QTDN12
30 Đặng Đức Mạnh Quản trị kinh doanh QTDN12
31 Nguyễn Hà Linh Chính sách Công QLC13
32 Nguyễn Thị Hồng Yến Luật Kinh Tế LUDT13A
33 Trần Quang Hưng Tài chính-ngân hàng TC14B
34 Bùi Thị Ngọc Anh Quản trị kinh doanh QTDL11
35 Nguyễn Thị Xuân Mai Kinh tế số KTKDS13
36 Hoàng Thanh Thảo Kinh tế ĐT13A
37 Tạ Thị Thu Hiền Tài chính - Đầu tư NH13
38 Đỗ Thị Bình Tài chính-Ngân hàng TC14A
39 Nguyễn Thị Minh Anh Quản trị kinh doanh QTMA12B
40 Phạm Sao Khuê Luật Kinh tế LUDT14B
41 Trịnh Thị Thanh Thanh Kế toán Kiểm toán KETO14B
42 Trương Nguyệt Ánh Tài chính-Ngân hàng NH14
43 Phạm Thúy Hường Kinh tế quốc tế TMQT12B
44 Nguyễn Thị Thu Hà Kinh tế quốc tế TMQT14A
45 Phan Thị Hồng Nhung Quản trị kinh doanh QTDN14
46 Vương Ánh Nguyệt Kinh tế số KTKDS14
47 Trần Thùy Dương Kinh tế số KTKDS14
48 Nguyễn Khánh Linh Tài chính - Đầu tư NH13
49 Đỗ Như Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA12B
50 Nguyễn Thị Ngọc Hồng Tài chính -Ngân hàng TC13A
51 Nhữ Thị Khánh Linh Quản trị kinh doanh QTMA14B
52 Nguyễn Hà Phong Kinh tế phát triển KTPT14
53 Nguyễn Thị Hà Kinh tế số KTKDS12
54 Nguyễn Thùy Linh Kinh tế KTDT13B
55 Dương Thu An Luật kinh tế LUDT14A
56 Hoàng Thu Hiền Quản trị kinh doanh QTDN14
57 Lương Thị Đào Kế toán- Kiểm toán KETO13A
58 Nguyễn Thị Hiền Kinh tế quốc tế KTĐN11
59 Trần Thị Ngọc Quyên Quản Trị kinh doanh QTMA12B
60 Phạm Lan Anh luật kinh tế LUKT12A
61 Đỗ Mai Anh Kinh tế số KTKDS14
62 Nguyễn Thùy Dung Tài chính - Đầu tư NH13
63 Thân Thị Hoa Kinh tế KTĐT13A

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN


BÍ THƯ

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 21 tháng 1 năm 2024

CÂU LẠC BỘ SÁCH (ABC)


ÀNH VIÊN THAM GIA
TỦ SÁCH SẺMÃ
CHIA 2023”
SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7123401197 3
7123401207 3
7123807107 3
7123112088 3
7123402035 3
7133205055 3
7133401184 3
7133401148 3
7133106029 3
7133101220 3
7133112088 3
7123105059 3
7123403010 3
7123401035 3
7123105098 3
7123401074 3
7133101078 3
7133106165 3
7123807056 3
7133106064 3
7143401180 3
7143402086 3
7143106418 3
7133106047 3
7143402124 3
7133112022 3
7143807068 3
7123401187 3
7123401014 3
7123401037 3
7133205044 3
7133807058 2
7143402059 2
71134101002 2
7133112040 2
7133101067 2
7133402136 2
7143402005 2
7123401155 2
7143807076 2
7143403100 2
7133402126 2
7123106168 2
7143106013 2
7143401113 2
7143112046 2
7143112015 2
7133402143 2
7123401206 2
7133402020 2
7143401079 2
7143105088 1
7123112017 1
7133101131 1
7143807001 1
7143401138 1
7133403005 1
71131106043 1
7123401204 1
7123807007 1
7143112002 1
7133402130 1
7133101028 1

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TN HỌC VIỆN
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MIN

Hà Nội, ngày 20 tháng 1 năm 20

DANH SÁCH CTXH CÂU LẠC BỘ BÓNG ĐÁ (AFC)


GIẢI AFC CUP 2023
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Lường Thị Lan Anh KTQT Thương mại QT14B
2 Phạm Yến Nhi Kinh tế KTĐT 14A
3 Nguyễn Ngọc Phương Linh Kinh tế ĐTDA13
4 Lê Thị Bảo Ngọc QTKD Quản trị doanh nghiệp K14
5 Đỗ Thị Minh Hạnh Kế toán-Kiểm toán KETO14B
6 Hoàng Thị Yến Vi Kinh tế số PTDL14
7 Phạm Thị Thu Hoài QTKD QTDN14
8 Lương Thanh Trà My Luật kinh tế LUDT14B
9 Nguyễn Hoàng Mai Chính sách công QLC13
10 Bùi Vân Thanh Ngôn ngữ anh TAKT13A
11 Phạm Lê Trung Thành Kinh tế số PTDL14
12 Phạm Hoàng Nam Kinh tế quốc tế TMQT14B
13 Nguyễn Phương Thuỳ Ngôn ngữ anh TAKT13A
14 Trần Bá Hưng Kinh tế quốc tế TMQT14B
15 Nguyễn Hoàng Đạt Chính sách công QLC13
16 Trần Vân Ngọc Kinh tế quốc tế TMQT14A
17 Hoàng Quang Huy Chính sách công QLC13
18 Khoàng Tư Xá Chính sách công QLC13
19 Phạm Lê Tuấn Khôi QTKD QTDN13
20 Nguyễn Quang Huy Kinh tế quốc tế TMQT13B
21 Kiều Duy Thuận QTKD QTDN13
22 Mầu Hồng Quân Kinh tế quốc tế TMQT13B
23 Lưu Trung Hiếu Kinh tế quốc tế TMQT13A
24 Hoàng Minh Tuấn Kinh tế ĐTDA13
25 Vũ Trung Kiên Luật kinh tế LUDT13A
26 Nguyễn Minh Hiếu Luật kinh tế LUDT13A
27 Trần Bảo Thiên Kinh tế Đầu tư 13B
28 Trần Phúc Tiến Chính sách công QLC13
29 Hoàng Minh Phương TC-NH TC13A
30 Tạ Quang Thiện KTKt13B
31 Mầu Hồng Quân Kinh tế quốc tế TMQT13B
31 Nguyễn Hải Dương Chính sách công QLC13
32 Nguyễn Hữu Thái Quân Kinh tế quốc tế TMQT12A
33 Phan Văn Ăm Chính sách công QLC 13
34 Nông Thị Huyền QTKD QTMA12B
35 Đào Tiến Đạt KTPT KTPT12
36 Nguyễn Vũ Hoàng QTKD QTDN14
37 Nguyễn Đăng Huy QTKD QTDL14
38 Tống Hồng Quân Kinh tế Đấu thầu dự án 14
39 Đỗ Thị Khánh Linh Kinh tế KTĐT13B
40 Nguyễn Thanh Ngọc TC-NH NH14
41 Lê Doãn Quý KTPT KTPT12

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN H


BÍ THƯ

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 20 tháng 1 năm 2024

LẠC BỘ BÓNG ĐÁ (AFC)


CUP 2023
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7143016057 2 ngày
7143101031 2 ngày
7133101212 2 ngày
7143401163 2 ngày
7143403066 2 ngày
7143112131 2 ngày
#FMT 2 ngày
#FMT 2 ngày
7133205050 2 ngày
7132201040 2 ngày
7143112120 2 ngày
7143106088 2 ngày
7132201045 2 ngày
7143106076 2 ngày
7133205015 2 ngày
7143106034 2 ngày
7133205032 2 ngày
7133205080 2 ngày
7133401021 2 ngày
7133106185 2 ngày
7133401053 2 ngày
7133106210 2 ngày
7133106105 2 ngày
7133101255 2 ngày
7133807018 2 ngày
7133807018 2 ngày
7133101157 2 ngày
7133205068 2 ngày
7133402044 2 ngày
7133403082 2 ngày
7133106210 2 ngày
7133205018 2 ngày
7123106135 2 ngày
7133205001 2 ngày
7123401179 2 ngày
7123105018 2 ngày
7143401189 2 ngày
7143401191 2 ngày
7143101237 2 ngày
7133101129 2 ngày
7143402110 2 ngày
7123105055 2 ngày

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TN HỌC VIỆN
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 22 tháng 01 năm 2024

DANH SÁCH CTXH CLB SINH VIÊN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (ASRE)
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SỰ KIỆN ĐÓA HOA ƠN THẦY
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Lê Thị Kim Oanh Tài chính ngân hàng NH13 7133402162
2 Phạm Ngọc Mai Kinh tế số PTDL13 7133112087
3 Sằm Lệ Ly Kinh tế số PTDLL14 7143112106
4 Hoàng Thị Quỳnh Trang Kế toán kiểm toán KETO14B 7143403105
5 Trần Thị Lan Anh Tài chính ngân hàng TC14A 7143402003
6 Bùi Thị Hoài Thương Kinh tế quốc tế TMQT14A 7143106047
7 Đoàn Minh Trang Viện Chính sách công QLC12 7123102065
8 Đỗ Thị Linh Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106193
9 Lê Vân Nhi Tài chính CLC TC CLC 12.3 7123402523
10 Đinh Thị Thanh Tân Luật kinh tế LUDT14A 7143807038
11 Hồ Thị Tú Uyên Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401136
12 Phan Thị Thùy Dung Kinh tế số KTKDS14 7143112014

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH NGÀY HỘI CÁC CLB
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN

1 Phạm Thị Thu Hằng Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101053
Viện Đào tạo quốc
2 Lê Vân Nhi tế TC CLC 12.3 7123402523
3 Đào Ngọc Thắng Kinh tế quốc tế KTĐN12

4 Phan Thị Thùy Linh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401187

5 Lê Thị Kim Oanh Tài chính - Đầu tư NH13 7133402162


6 Nguyễn Thị Thu Hà Kinh tế số DLL13

7 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401207
8 Phạm Ngọc Mai Kinh tế số DLL13 7133112087

9 Nguyễn Thanh Huyền Tài chính - Đầu tư NH12 7123402119


10 Hà Long Nhật Viện Chính sách công QLC12 7123102047
11 Lương Lê Trúc Phương Kinh tế KTĐT12A

12 Phan Thị Nhật Linh Tài chính - Đầu tư NH11 71134201067

13 Nguyễn Thị Mùi Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401191

14 Nguyễn Xuân Bách Tài chính - Đầu tư TC13B 7133402068


15 Đoàn Minh Trang Viện Chính sách công QLC12 7123102065
TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN
BÍ THƯ

(Đã ký)
Nguyễn Tiến Thành
S HỒ CHÍ MINH

2 tháng 01 năm 2024

ỨU KHOA HỌC (ASRE)


ĐÓA HOA ƠN THẦY DANH SÁCH SINH
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ STT HỌ VÀ TÊN
1 ngày 1 Đào Ngọc Thắng
1 ngày 2 Tạ Huyền Trân
1 ngày 3 Hoàng Ngọc Hà
1 ngày 4 Nguyễn Hà Phong
1 ngày 5 Trịnh Thị Hương Ly
1 ngày 6 Hoàng Giang Hương
1 ngày 7 Trần Đặng Vân Hà
1 ngày 8 lừu Thị Thu Hương
1 ngày 9 Trịnh Thị Thanh Hoa
1 ngày 10 Trịnh Thị Thảo Ly
1 ngày 11 Bùi Thị Hoài Thương
1 ngày 12 Lương Ngọc Huyền
13 Nguyễn Thị Minh Trang
NH NGÀY HỘI CÁC CLB 14 Nguyễn Thị Thảo Nguyên
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ 15 Sằm Lệ Ly

1 16 Vũ Thị Thùy Linh

1 17 Phạm Ngọc Mai


1 18 Lê Thị Kim Oanh

1 19 Đỗ Thị Linh

1 20 Lê Thuỳ Linh
1 21 Trần Ngọc Thái

1
1 TRONG KHUÔN KHỔ DIỄN ĐÀN

1 STT HỌ VÀ TÊN
1 1 Lê Thị Kim Oanh
1 2 Tạ Huyền Trân

1 3 Bùi Thị Hoài Thương

1 4 Sằm Lệ Ly

1 5 Trần Quang Hưng


1 6 Lê Thuỳ Linh
7 Hoàng Thị Hồng Gấm
8 Lại Nhật Linh
9 Hà Thùy Trang
10 Tạ Tiến Đạt
11 Nguyễn Ngọc Ánh
12 Vũ Mai Anh
13 Trần Thanh Phong
14 Lê Vân Nhi
15 Nguyễn Thanh Huyền
16 Trịnh Thị Thảo Ly
17 Đậu Quỳnh Minh Anh
18 Nguyễn Duy Hoàng
19 Đoàn Minh Trang
20 Phạm Ngọc Mai
21 Đỗ Thị Linh
22 Tô Mai Lan
23 Nguyễn Thị Tường Loan
24 Nguyễn Thị Hương
25 Cao Thị Cẩm Tú
26 Nguyễn Việt An
27 Nguyễn Thị Hằng
28 Ngô Thuỳ Linh
29 Hoàng Hương Ly
30 Đỗ Đình Thiệu
31 Lý Thị Kim Chi
32 Hoàng Thị Quỳnh Trang
33 Đinh Thị Thanh Tân
34 Phan Thị Thùy Linh
35 Trần Thị Thùy Linh
36 Đào Ngọc Thắng
37 Hồ Thị Tú Uyên
38 Phan Thị Thùy Dung
39 Nguyễn Thị Thùy Linh
40 Trần Thị Lan Anh
41 Lê Thị Hà
42 Đỗ Thị Thúy Nga
43 Trần Thị Loan
44 Hà Thị
Nguyễn ThịMỹ LinhAnh
Huyền
45
46 Đặng Phạm Lan Chi
47 Nguyễn Xuân Huy
48 Nguyễn Thị Hà Trang
49 Lưu Bảo Trâm

IÊN HỌC VIỆN


ành
DANH SÁCH SINH VIÊN HỖ TRỢ DIỄN ĐÀN QUỐC GIA
KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI
Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106067 2 ngày
Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101155 2 ngày
Viện Chính sách công QLC14 7143205015 2 ngày
Kinh tế phát triển KTPT14 7143105088 2 ngày
Kinh tế phát triển KHPT14 7143105030 2 ngày
Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106077 2 ngày
Kinh tế phát triển KTPT14 7143105013 2 ngày
Tài chính - Đầu tư NH14 7143402098 2 ngày
Kinh tế phát triển KTHT14 7143105100 2 ngày
Tài chính - Đầu tư TC14A 7143402025 2 ngày
Kinh tế quốc tế TMQT14A 7143106047 2 ngày
Kinh tế phát triển KHPT14 7143105021 2 ngày
Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401205 2 ngày
Kinh tế số KTKDS14 7143112045 2 ngày
Kinh tế số PTDL14 7143112106 2 ngày

Kinh tế phát triển KTPT14 7143105068 2 ngày

Kinh tế số PTDL13 7133112087 2 ngày


Tài chính - Đầu tư NH13 7133402162 2 ngày

Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106093 2 ngày

Kinh tế phát triển KTPT14 7143105064 2 ngày


Kinh tế phát triển KTPT14 7143105078 2 ngày

GIẢI THƯỞNG SINH VIÊN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC


ONG KHUÔN KHỔ DIỄN ĐÀN QUỐC GIA VỀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG VIỆT NAM

KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI


Tài chính - Đầu tư NH13 7133402162 5 ngày
Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101155 5 ngày

Kinh tế quốc tế TMQT14A 7143106047 5 ngày

Kinh tế số PTDLL14 7143112106 5 ngày

Tài chính - Đầu tư TC14B 7143402059 5 ngày


Kinh tế phát triển KTPT14 7143105064 5 ngày
Tài chính - Đầu tư TC13B 7133402075 5 ngày
Tài chính - Đầu tư TC13B 7133402086 5 ngày
Tài chính - Đầu tư TC13B 7133402114 5 ngày
Tài chính - Đầu tư TC13B 5 ngày
Tài chính - Đầu tư TC13B 7133402067 5 ngày
Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 14.1 7143106401 5 ngày
Viện Đào tạo quốc tế TC CLC 12.3 7123402526 5 ngày
Viện Đào tạo quốc tế TC CLC 12.3 7123402523 5 ngày
Viện Đào tạo quốc tế KTĐN-CLC 14.1 7143106411 5 ngày
Tài chính - Đầu tư TC14A 7143402025 5 ngày
Luật kinh tế LUDT14A 7143807007 5 ngày
Luật kinh tế LUDT14B 7143807069 5 ngày
Viện Chính sách công QLC12 7123102065 5 ngày
Kinh tế số PTDL13 7133112087 5 ngày
Kinh tế Quốc tế TMQT13B 7133106193 5 ngày
Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.2 7133106550 5 ngày
Kinh tế KTĐT13B 7133101133 5 ngày
Kinh tế KTĐT13B 7133101121 5 ngày
Kinh tế KTĐT13B 7133101167 5 ngày
Tài chính - Đầu tư TC12A 7123402001 5 ngày
Kinh tế số KTKDS12 7123112018 5 ngày
Tài chính - Đầu tư TC12A 7123402019 5 ngày
Tài chính - Đầu tư TC12B 7123402082 5 ngày
Tài chính - Đầu tư TC12A 7123402037 5 ngày
Quản lý nhà nước QLC14 7143205006 5 ngày
Kế toán kiểm toán KETO14B 7143403105 5 ngày
Luật kinh tế LUDT14A 7143807038 5 ngày
Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401187 5 ngày
Kinh tế phát triển KTPT14 7143105067 5 ngày
Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106067 5 ngày
Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401136 5 ngày
Kinh tế số KTKDS14 7143112014 5 ngày
Kinh tế số PTDL14 7143112102 5 ngày
Tài chính - Đầu tư TC14A 7143402003 5 ngày
Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401082 5 ngày
Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401106 5 ngày
Viện Chính sách công QLC 13 7133205046 5 ngày
Viện Chính sách công QLC 13 7133205040 5 ngày
Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 5 ngày
Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 5 ngày
Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 5 ngày
Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 5 ngày
Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 5 ngày
GHI CHÚ

NAM

GHI CHÚ
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ M
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm

DANH SÁCH CTXH CLB NHẠC CỤ (AIC)


DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HOẠT ĐỘNG CLUB DAY CHÀO TÂN SINH
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Nguyễn Phương Linh NNA TAKT13A
3 Hoàng Thị Mai KTS KTKDS13
4 Trần Hoàng Dương CSC QLC12
5 Phạm Anh Đức KTS DLL12
6 Nguyễn Phương Thảo KTPT KTPT13
7 Hà Thương Huyền Tài chính đầu tư TC12A
8 Lê Doãn Quý KTPT KTPT12
9 Nguyễn Thị Khánh Ly QTKD QTMA12A
10 Võ Nguyễn Đức Anh KTQT TMQT13A

11 Nguyễn Hưng Thịnh Viện Đào Tạo Quốc Tế KTĐN CLC 12.2
12 Lê Thị Phương Hoa KT KTĐT12B
13 Phạm Lê Vinh KTS DLL12
14 Lê Mạnh Tùng KTPT KHPT13
15 Nguyễn Thế Hùng KTS KTKDS13
16 Vũ Đức Thịnh QTKD QTMA12B
17 Nguyễn Duy Đông Kinh Tế KTDT13B
18 Lê Huyền Anh Viện Đào Tạo Quốc Tế KTĐN CLC 12.1
19 Trần Khánh Toàn KTS KTKDS13

20 Vũ Thị Minh Chính Sách Công QLC13


21 Hoàng Khắc Ân KTQT KTĐN 11

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HOẠT ĐỘNG SHOW COLLAB HMC ĐÔI
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Nguyễn Phương Linh NNA TAKT13A
2 Đỗ Xuân Bách Tài chính-Ngân hàng TC13A

3 Trần Hoàng Dương CSC QLC12


4 Hà Thương Huyền TCNH TC12A
5 Phạm Quỳnh Trang KTQT TMQT13A
6 Lê Thị Phương Hoa KT KTĐT12B

7 Phạm Lê Vinh KTS DLL12


8 Nguyễn Thế Hùng KTS KTKDS13
9 Lê Huyền Anh Viện Đào Tạo Quốc Tế KTĐN CLC 12.1

10 Trần Khánh Toàn KTS KTKDS13


11 Văn Thị Thanh Thủy QTKD QTMA11
12 Nguyễn Thị Kim Oanh Quản trị kinh doanh QTMA13
13 Vũ Xuân Mai Kế toán Kiểm toán KTO11.02
14 Hoàng Khắc Ân KTQT KTĐN 11

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HOẠT ĐỘNG TALKSHOW NHỮNG NGƯỜI TR
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Nguyễn Phương Linh NNA TAKT13A
2 Nguyễn Hồng Thái Kinh tế KTĐT14A
3 Đỗ Xuân Bách TCNH TC13A
qlxd1 (đại học thủy
4 Nguyễn Phúc lợi)
5 Nguyễn Phương Thảo Kinh tế phát triển KTPT13

6 Nguyễn Thị Thu Uyên Viện DTQT KTDN CLC 13.2


7 Phạm Khánh Linh KTQT TMQT14B
8 Phan Thị Xuân Ánh KTKT KETO14A
9 Nguyễn Thị Khánh Ly QTKD QTMA12A
10 Võ Nguyễn Đức Anh KTQT TMQT13A

11 Nguyễn Hồng Nhung VDTQT KTDN CLC 14.2


12 Vũ Bích Thùy Kinh Tế KTĐT14A
13 Phạm Lê Vinh KTS DLL12

14 Nguyễn Thị Thanh Thảo KTS KTKDS13


15 Lê Mai Hương Kinh tế KTQLNNL14B
16 Nguyễn Mai Phương Viện DTQT KTDN CLC 13.1
17 Nguyễn Thế Hùng KTS KTKDS13
18 Vũ Đức Thịnh QTKD QTMA12B
19 Văn Thị Thanh Thủy QTKD QTMA11

20 Lê Huyền Anh Viện Đào Tạo Quốc Tế KTĐN CLC 12.1


21 Tống Hồng Quân Kinh tế DTDA14
22 Trần Hoàng Hải Luật KInh Tế LUDT13B
23 Lê Thị Phương Hoa KT KTĐT12B

24 Nguyễn Thị Cẩm Ly NNA TAKT14B


25 Trần Khánh Toàn KTS KTKDS13
26 Trần Thị Mai Hương Kế toán Kiểm toán KETO14A
27 Trần Thị Thu Thuỷ Kinh Tế KTĐT14A
28 Trịnh Thị Minh QTKD QTMK14A
29 Phan Thị Nhật Linh Tài chính đầu tư TCNH11.01
31 Vũ Thị Minh Chính Sách Công QLC13
32 Nguyễn Thu Hường Chính Sách Công QLC14
33 Vũ Xuân Mai Kế toán Kiểm toán KTO11.02
34 Hoàng Khắc Ân KTQT KTĐN 11

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA DU CA TRẠM DỪNG CHÂN SỐ 4


STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Nguyễn Phương Linh NNA TAKT13A
2 Nguyễn Hồng Thái Kinh tế KTĐT14A
3 Trần Hoàng Dương CSC QLC12
4 Nguyễn Phúc qlxd qlxd1 (đại học thủy lợi)
5 Đỗ Xuân Bách TCNH TC13A
6 Nguyễn Phương Thảo KTPT KTPT13
7 Nguyễn Trâm Anh NNA TAKT14B
8 Nguyễn Văn An KTS PTDL14
9 Nguyễn Thị Thu Uyên Viện Đào Tạo Quốc Tế KTDN CLC 13.2
10 Lê Doãn Quý KTPT KTPT12
11 Từ Thu Thuỷ Kinh tế số KTKDS14
12 Phan Thị Nhật Linh TCNH NH11
13 Nguyễn Hồng Nhung VDTQT KTDN CLC 14.2
14 Võ Nguyễn Đức Anh KTQT TMQT13A
15 Nguyễn Thị Khánh Ly QTKD QTMA12A
16 Vũ Bích Thùy Kinh Tế KTĐT14A
17 Lê Dương Quốc Khánh KTS DLL13
18 Nguyễn Xuân Hồng Phú KTS DLL12
19 Phạm Lê Vinh KTS DLL12
20 Lê Mạnh Tùng KTPT KHPT13
21 Nguyễn Thị Thanh Thảo KTS KTKDS13
22 Nguyễn Thế Hùng KTS KTKDS13
23 Vũ Đức Thịnh QTKD QTMA12B
24 Văn Thị Thanh Thủy QTKD QTMA11
25 Lê Thị Phương Hoa Kinh tế KTĐT12B
26 Nguyễn Duy Đông Kinh Tế KTDT13B
27 Trần Thị Thảo Kinh tế 7133101237
21 Tống Hồng Quân Kinh tế DTDA14
22 Trần Hoàng Hải Luật KInh Tế LUDT13B
29 Nguyễn Hưng Thịnh Viện Đào Tạo Quốc Tế KTĐN CLC 12.2
31 Vũ Thị Minh Chính Sách Công QLC13
32 Lê Huyền Anh Viện Đào Tạo Quốc Tế KTĐN CLC 12.1
33 Trần Khánh Toàn KTS KTKDS13
34 Vũ Xuân Mai Kế toán Kiểm toán KTO11.02
35 Hoàng Khắc Ân KTQT KTĐN 11

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2024

CLB NHẠC CỤ (AIC)


T ĐỘNG CLUB DAY CHÀO TÂN SINH VIÊN
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ STT
7132201024 1 1
7133112038 1 2
7123102012 1 3
7123112080 1 4
7133105031 1 5
7123402015 1 6
7123105055 1 7
7123401120 1 8
7133106090 1 9

7123106596 1 10
7123101100 1 11
7123112130 1 12
7133105080 1 13
7133112018 1 14
7123401211 1 15
7133101101 1 16
7123106505 1 17
7133112061 1 18

7133205053 1 19
71131106065 1 20
21
ẠT ĐỘNG SHOW COLLAB HMC ĐÔI MƯƠI
22
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ 23
7132201024 1 24
7133402008 1 25

7123102012 1 26
7123402015 1 27
7133106149 1 28
7123101100 1 29

7123112130 1 30
7133112018 1 31
7123106505 1 32

7133112061 1 33
71134101153 1 34
7133401112 1 35
71134301071 1 36
71131106065 1 37
38
ỘNG TALKSHOW NHỮNG NGƯỜI TRUYỀN LỬA 39
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ 40
7132201024 1 41
7143101039 1 42
7133402008 1 43

1 44
7133105031 1 45

7133106572 1 46
7143106084 1 47
7143403004 1 48
7123401120 1 49
7133106090 1 50

7143106453 1 51
7143101046 1 52
7123112130 1 53

7133112058 1 54
7143101165 1 55
7133106523 1 56
7133112018 1 57
7123401211 1 58
71134101153 1 59

7123106505 1 60
7143101237 1 61
7133807072 1 62
7123101100 1 63

7142201071 1 64
7133112061 1 65
7143403020 1 66
7143101045 1 67
7143401033 1 68
71134201067 1 69
7133205053 1
7143205024 1
71134301071 1
71131106065 1

IA DU CA TRẠM DỪNG CHÂN SỐ 4


MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7132201023 1
7143101039 1
7123102012 1
ọc thủy lợi) 1
7133402008 1
7133105031 1
7142201051 1
7143112078 1
7133106572 1
7123105055 1
7143112067 1
71134201067 1
7143106453 1
7133106090 1
7123401120 1
7143101046 1
7133112083 1
7123112113 1
7123112130 1
7133105080 1
7133112058 1
7133112018 1
7123401211 1
71134101153 1
7123101100 1
7133101101 1
ĐTDA13 1
7143101237 1
7133807072 1
7123106596 1
7133205053 1
7123106505 1
7133112061 1
71134301071 1
71131106065 1

OÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA ELEMENT SHOW
HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
Nguyễn Phương Linh NNA TAKT13A 7132201024
Nguyễn Hồng Thái Kinh tế KTĐT14A 7143101039
Nguyễn Thị Thu Thuỷ KTQT TMQT14B 7143106105
Đỗ Xuân Bách TCNH TC13A 7133402008
Hoàng Thị Mai KTS KTKDS13 7133112038
Đào Thùy Dương Kinh tế quốc tế TMQT14A 7143106011
Trần Hoàng Dương CSC QLC12 7123102012
Nguyễn Phương Thảo Kinh tế phát triển KTPT13 7133105031
Phạm Anh Đức KTS DLL12 7123112080

Nguyễn Thị Thu Uyên Viện DTQT KTDN CLC 13.2 7133106572
Phạm Phương Thảo Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401110
Nguyễn Ngọc Chi NNA TAKT14B 7142201054
Nguyễn Trâm Anh NNA TAKT14B 7142201051
Nguyễn Văn An KTS PTDL14 7143112078
Vũ Thị Thu Hà QTKD QTDL14 7143401211
Cao Nữ Linh Đan KT ĐTDA13 7133101187
Hà Thương Huyền TCNH TC12A 7123402015
Phạm Quỳnh Trang KTQT TMQT13A 7133106149
Nguyễn Phương Thảo
Vân Kinh tế KTĐT12B 7123101151
Lê Doãn Quý Kinh tế phát triển KTPT12 7123105055
Từ Thu Thuỷ Kinh tế số KTKDS14 7143112067
Ngô Thị Thanh Huyền Viện ĐTQT TCNH CLC 14.3 7143402409
Nguyễn Thị lan kinh tế KTQLNNL14B 7143101170
Phan Thị Nhật Linh TCNH NH11 71134201067
Phan Thị Xuân Ánh KTKT KETO 14A 7143403004

Nguyễn Hồng Nhung VDTQT KTDN CLC 14.2 7143106453


Võ Nguyễn Đức Anh KTQT TMQT13A 7133106090
Nguyễn Thị Khánh Ly QTKD QTMA12A 7123401120
Trương Minh Anh CSC QLC14 7143205005
Dương Thị Phương
Quyến KTPT KHPT12 7123105089
Lê Huyền Trang Kinh Tế KTĐT12A 7123105095
Vũ Bích Thùy Kinh Tế KTĐT14A 7143101046

Lê Dương Quốc Khánh KTS DLL13 7133112083


Tạ Đại Lâm TCNH NH13 7133402140
Lê Ngọc Duy KTQT TMQT12B 7123106161
Hoàng Thị Hương Giang KTPT14 KTPT14 7143105057
Phạm Lê Vinh KTS DLL12 7123112130
Đoàn Thị Thương LKT LUDT14A 7143807044
Lê Mạnh Tùng KTPT KHPT13 7133105080
Tạ Thu Lâm LKT LUDT14A 7143807028
Nguyễn Mai Thu LKT LUDT14b 7143807091
Nguyễn Thế Hùng KTS KTKDS13 7133112018
Trương Vũ Hoàng CSC QLC14 7143205019

Nguyễn Thị Thanh Thảo KTS KTKDS13 7133112058


Lê Mai Hương Kinh tế KTQLNNL14B 7143101165

Nguyễn Mai Phương Viện DTQT KTDN CLC 13.1 7133106523


Nguyễn Thị Ngọc Linh KTQT KTĐN14A 7143106138
Nguyễn Ngọc Châm NNA TAKT14B 7142201053
Vũ Đức Thịnh QTKD QTMA12B 7123401211
Nguyễn Duy Đông Kinh Tế KTDT13B 7133101101

Lê Huyền Anh Viện DTQT KTĐN CLC 12.1 7123106505


Lê Thị Phương Hoa KT KTĐT12B 7123101100
Vũ Xuân Mai Kế toán Kiểm toán KTO11.02 71134301071

Vũ Thị Minh Chính Sách Công QLC13 7133205053


Trần Thị Thảo Kinh tế ĐTDA13 7133101237
Trần Khánh Toàn KTS KTKDS13 7133112061
Phạm Thị Minh Ánh Kinh tế phát triển KHPT 7143105006
Đoàn Thị Thương Luật kinh tế LUDT14A 7143807044
Đinh Thị Anh Thư Kinh tế số KTKDS 7143112064
Dương Thị Phương
Quyến Kinh Tế Phát Triển KHPT12 7123105089
Trịnh Thị Minh QTKD QTMK14A 7143401033
Hà Kiều Anh Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106059
Nguyễn Thu Hường Chính Sách Công QLC14 7143205024

Hoàng Phương Thanh Tài chính - Ngân hàng NH12 7123402130


Trần Thị Mai Hương Kế toán kiểm toán KETO14A 7143403020
Hứa Tuyết Mai Kinh tế quốc tế KTĐN14A 7143106140
Nguyễn Thị Cẩm Ly NNA TAKT14B 7142201071
Tống Hồng Quân Kinh tế DTDA14 7143101237
Trần Hoàng Hải Luật Kinh Tế LUDT13B 7133807072
NT SHOW
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
2
2
2
2
2
2
2
2
2

2
2
2
2
2
2
2
2
2

2
2
2
2
2
2
2

2
2
2
2

2
2
2

2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2

2
2

2
2
2
2
2

2
2
2

2
2
2
2
2
2

2
2
2
2

2
2
2
2
2
2
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN

Hà Nội, ngày 22 tháng 01 năm 2024

DANH SÁCH CTXH CLB SINH VIÊN TÌNH NGUYỆN (AVSC)


DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HOẠT ĐỘNG MÙA HÈ XANH 2023 - NẮNG VÀNG VỊ
STT HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Phạm Thị Minh Huyền QTMA13B 7133401166
2 Đoàn Thị Lan QTMA12A 7123401111
3 Phạm Văn Hà KTĐT13B 7133101109
4 Nguyễn Bảo Linh KTQLC13 7133101274
5 Hoàng Khánh Linh TMQT 13A 7133106121
6 Nông Thị Huyền QTMA12B 7123401179
7 Đinh Đăng Mạnh TC13A 7133402034
8 Trần Bảo Xuyến KTPT13 7133105038
9 Nguyễn Văn Tiến QTMA13A 7133401129
10 Đàm Thị Hồng Nguyệt QTDN13 7133401042
11 Đặng Thùy Ngân KHPT12 7123105086
12 Nguyễn Hồng Ngọc QTMA12B 7123401199
13 Hoàng Thu Hằng TMQT13B 7133106175
14 Lê Anh Hoa KTĐT13A 713301027
15 Nguyễn Tiến Thăng KTDN CLC13.1 7133106529
16 Trần Nhật Mai QTMA 13B 7133401178
17 Nông Thị Bích Hường TC13A 7133402022
18 Hàn Phương Linh QLC13 7133205041
19 Trịnh Hạnh Nguyên QTDN13 7133401041
20 Nguyễn Thị Ngọc QTMA13B 7133401181
21 Nguyễn Tuấn Minh QTDL11 71131101109
22 Bùi Tiến Đạt QTDL11 71134101029
23 Trịnh Bảo Ngọc QTDL11 71134101116
24 Nguyễn Thị Tâm KTĐT11B 71131101242
25 Đinh Thị Lan Anh QTDN11 71134101005
26 Bùi Ngọc Lâm Oanh KTĐN12 7123106062
27 Nguyễn Ngọc Thùy Dương KTĐT12A 7123101013
28 Trần Linh Ngân KTKDS12 7123112041
29 Tống Kim Chung KTĐN12 7123106014
30 Lê Trân Huyền My KTĐN CLC 12.2 7123106566
31 Nguyễn Mai Anh KHPT12 7123105069
32 Nguyễn Thị Thúy Phượng KTPT12 7123105054
33 Tạ Ngọc Linh KTPT12 7123105037
34 Nguyễn Quang Duy KTĐT12B 7123101092
35 Nguyễn Thị Thuý Nhung KTPT12 7123105049

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA VĂN NGHỆ MỞ MÀN GIẢI BÓNG ĐÁ
GIỮA HỌC VIỆN VÀ NGÂN HÀNG VIETIN BANK

STT HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ SINH VIÊN


1 Nông Thị Huyền QTMA12B 7123401179
2 Lường Thị Lan Anh TMQT14B 7143106057
3 Phạm Thị Kim Chi KTKT14B 7143403060
4 Đào Phạm Khánh Ly KETO14A 7143403032
5 Nguyễn Thị Khánh KETO14A 7143403022
6 Hoàng Thị Vân Anh TC14A 7143402002
7 Nguyễn Hải Ninh TC14B 7143402069
8 Vũ Minh Anh KETO14B 7143403058
9 Vũ Thị Ngọc Ánh PTDL14 7143112083
10 Trần Thị Cúc Phương TMQT14B 7143106097

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ CHÙA PHỤNG THÁNH
STT HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Hà Thị Minh Ánh KTKDS14 7143112010
2 Trần Hải Anh KTPT14 7143105048
3 Đỗ Tường Dung KTNL14B 7143101158
4 Kiều Mai Phương NH14 7143402113
5 Nguyễn Anh Đức QTDN14 7143401130
6 Lê Thị Trúc Linh KTĐN14A 7143106136
7 Ninh Thị Mỹ Duyên TC14B 7143402051
8 Nguyễn Thị Ngọc Châm TAKT13B 7132201057
9 Nguyễn Thị Được LUDT14B 7143807065
10 Đào Thị Thanh Thảo QTDN14 7143401114
11 Lương Thị Mai Anh TMQT13A 7133106085
12 Nguyễn Hồng Hạnh LUDT13A 7133807016

13 Bùi Thị Ngọc Ánh TC14B 7143402046


14 Dương Thị Thu Hoài KETO14B 7143403071
15 Lê Thị Ánh KTKDS14 7143112011
16 Nguyễn Phương Linh QTMA14A 7143401026
17 Trịnh Thị Phương Thảo KTĐT14A 7143101040
18 Bùi Thị Huế KTNNL14B 7143101164
19 Vũ Thị Duyên QTDL14 7143401209
20 Nguyễn Thị Huyền Trang KTKDS14 7143112072
21 Nguyễn Khánh Linh QTDN13 7133401024
22 Nguyễn Vũ Anh Thư LUDT 14B 7143807092
23 Vũ Thị Ngọc Ánh PTDL14 7143112083
24 Phạm Thị Minh Thư LUDT14B 7143807093
25 Trần Linh Ngân KTKDS12 7123112041
26 Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương KTĐT12A 7123101013
27 Phạm Văn Hà KTĐT13B 7133101109
28 Nguyễn Đăng Huy KTDT14B 7143101070
29 Phạm Hồng Khanh KTNL14A 7143101123

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA GÂY QUỸ THÁNG 12


STT HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Nguyễn Hải Ninh TC14B 7143402069
2 Lê Thị Ánh KTKDS14 7143112011
3 Lê Thị Thu Hà TAKT14A 7142201011
4 Đỗ Thị Thu Trang KETO14A 7143403050
5 Hà Thị Minh Ánh KTKDS14 7143112010
6 Đào Phạm Khánh Ly KETO14A 7143403032
7 Phạm Thị Hồng Thơm KETO14A 7143403048
8 Nguyễn Thị Khánh KETO14A 7143403022
9 Vũ Minh Anh KETO14B 7143403058
10 Ninh Thị Mỹ Duyên TC14B 7143402051
11 Nguyễn Thị Thu Huyền KETO14B 7143403076
12 Bùi Phương Thảo KETO14B 7143403102
13 Sẻ Thị Huệ TMQT13A 7133106110
14 Hoàng Thu Hằng TMQT13B 7133106175
15 Nguyễn Bảo Linh KTQLC13 7133101274
16 Phạm Thị Thanh Huyền KTNL14A 7143101122
17 Vũ Thị Ngọc Ánh PTDL14 7143112083
18 Hoàng Khánh Linh TMQT 13A 7133106121
19 Nông Thị Hoài An DATH14 7143101199
20 Đinh Đăng Mạnh TC13A 7133402034
21 Nguyễn Trịnh Hải Linh TAKT13A 7132201025
22 Trịnh Hạnh Nguyên QTDN13 7133401041
23 Lường Thị Lan Anh TMQT14B 7143106057
24 Phạm Minh Quân QTMA13B 7133401190
25 Nguyễn Thị Minh Tâm KETO14B 7143403098
26 Đỗ Thị Diệu Ly KTPT14 7143105073
27 Trần Hải Anh KTPT14 7143105048
28 Hoàng Thị Phương Anh DATU14B 7143101058
29 Đặng Thị Thu Hương DATU14A 7143101016
30 Trần Hà Phương KETO14B 7143403095
31 Hoàng Thị Vân Anh TC14A 7143402002
32 Phạm Bảo Khánh QTMA14B 7143401075
33 Đinh Thị Lệ Hằng KTHT14 7143105097
34 Trần Nhật Mai QTMA 13B 7133401178
35 Phạm Văn Hà KTĐT13B 7133101109
36 Lê Anh Hoa KTĐT13A 7133101027
37 Trần ThịThanh Huyền KTKT13A 7133403015
38 Lê Thị Hoàn TMQT14B 7143106073
39 Nguyễn Anh Đức QTDN14 7143401130
40 Trần Huyền Linh TC14B 7143402062
41 Huỳnh Thị Thanh Hồng DTDA14 7143101218
42 Lê Thị Linh KTQLNNL14B 7143101171
43 Mai Thị Thuỳ Linh KTDT14A 7143101022
44 Phạm Thị Kim Chi KTKT14B 7143403060
45 Nông Thị Bích Hường TC13A 7133402022
46 Lương Thị Mai Anh TMQT13A 7133106085
47 Nông Thị Huyền QTMA12B 7123401179
48 Nguyễn Mai Hoa TC14B 7143402056
49 Lê Thị Thuỳ Linh QTDN14 7143401154
50 Hoàng Thị Quỳnh Trang QLC14 7143205055
51 Hoàng Minh Thư DATU14A 7143101041
52 Dương Thị Thu Thuỳ TC14B 7143402079

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ CHÙA BÌNH A


STT HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Bùi Ngọc Lâm Oanh KTĐN12 7123106062
2 Lê Trân Huyền My KTĐN CLC 12.2 7123106566
3 Hoàng Khánh Linh TMQT13A 7133106121
4 Nông Thị Bích Hường TC13A 7133402022
5 Trần Nhật Mai QTMA13B 7133401178
6 Nông Thị Huyền QTMA12B 7123401179
7 Đinh Đăng Mạnh TC13A 7133402034
8 Đinh Thị Ngọc Mai KTNL14B 7143101175
9 Phan Thị Thanh Hồng TMQT14A 7143106017
10 Phan Thị Duyên KTĐN14B 7143106169
11 Hoàng Ngọc Hoa KTĐN14B 7143106174
12 Võ Thị Giang TMQT14B 7143106069
13 Hoàng Thu Trang TC13B 7133402115
14 Nguyễn Văn Tiến QTMA13A 7133401129
15 Nguyễn Hải Ninh TC14B 7143402069
16 Nguyễn Thị Cẩm Ly TAKT14A 7142201025
17 Lê Thị Ánh KTKDS14 7143112011
18 Ngô Thùy Dung QTDL14 7143401207
19 Phạm Thị Thanh Huyền KTNL14A 7143101122
20 Ninh Thị Mỹ Duyên TC14B 7143402051
21 Đào Phạm Khánh Ly KETO14A 7143403032
22 Nguyễn Thị Khánh KETO14A 7143403022
23 Nông Thị Hoài An DATH14 7143101199
24 Phạm Minh Quân QTMA13B 7133401190
25 Nguyễn Thuỳ Linh TMQT13A 7133106123
26 Lường Thị Lan Anh TMQT14B 7143106057
27 Bùi Thị Anh QTMA13B 7133401139
28 Nguyễn Bảo Khánh QTMA13B 7133401168
29 Nguyễn Thị Loan QTMA13B 7133401175
30 Đinh Thị Yến Nhi TC13A 7133402040
31 Nguyễn Thị Ngọc Huyền TC13A 7133402024
32 Nguyễn Thị Ngọc Linh TC13A 7133402028
33 Hoàng Minh Phương TC13A 7133402044
34 Nguyễn Thị Son TC13A 7133402045
35 Đăng Thị Thu Uyên TC13A 7133402060
36 Nguyễn Thị Hiền KTKT13A 7133403010
37 Nguyễn Thị Kim Giang KTKT13A 7133403007
38 Đỗ Như Phúc KTKT13A 7133403030
39 Nguyễn Thị Xuân Mai KTKDS14 7143112036
40 Nguyễn Thị Thảo Nguyên KTKDS14 7143112045
41 Vũ Quế Nhàn TMQT14A 7143106036

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


TNCS HỒ CHÍ MINH

ày 22 tháng 01 năm 2024

H NGUYỆN (AVSC)
ANH 2023 - NẮNG VÀNG VỊ XUYÊN DANH SÁCH SINH VIÊN TH
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ STT HỌ VÀ TÊN
5 ngày 1 Nguyễn Mai Hoa
5 ngày 2 Phạm Thị Kim Chi
5 ngày 3 Trịnh Thị Phương
5 ngày 4 Lê Thị Thu Hà
5 ngày 5 Nguyễn Thị Loan
5 ngày 6 Trương Thị Hà Linh
5 ngày 7 Đinh Thị Minh Thư
5 ngày 8 Lường Thị Lan Anh
5 ngày 9 Trần Đinh Diệu Vy
5 ngày 10 Trịnh Hạnh Nguyên
5 ngày 11 Nguyễn Thị Kim Khánh
5 ngày 12 Phạm Thị Minh Thư
5 ngày 13 Phạm Bảo Khánh
5 ngày 14 Nguyễn Khánh Linh
5 ngày
DANH SÁCH SINH VIÊN HỖ TRỢ XÚC T
5 ngày
5 ngày STT HỌ VÀ TÊN
5 ngày 1 Trần Nhật Mai
5 ngày 2 Đào Phạm Khánh Ly
5 ngày 3 Nguyễn Thị Khánh
5 ngày
DANH SÁCH SINH VIÊN TH
5 ngày
5 ngày STT HỌ VÀ TÊN
5 ngày 1 Phạm Văn Hà
5 ngày 2 Hàn Phương Linh
5 ngày 3 Nguyễn Thị Ngọc
5 ngày 4 Lê Anh Hoa
5 ngày 5 Nguyễn Thị Yến Nhi
5 ngày 6 Trịnh Hạnh Nguyên
5 ngày 7 Nông Thị Bích Hường
5 ngày 8 Trần Ngọc Ánh
5 ngày 9 Sẻ Thị Huệ
5 ngày 10 Hoàng Thu Hằng
5 ngày 11 Hoàng Khánh Linh
5 ngày 12 Lê Đắc Tuấn Phong
13 Hoàng Thị Định
MỞ MÀN GIẢI BÓNG ĐÁ
ETIN BANK
14 Trần Thị Yên
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ 15 Nguyễn Bảo Linh
1 ngày 16 Trần Nhật Mai
1 ngày 17 Tạ Thị Thùy
1 ngày 18 Trần Đinh Diệu Vy
1 ngày 19 Trịnh Thị Phương Thảo
1 ngày
1 ngày DANH SÁCH SINH VIÊN
1 ngày STT HỌ VÀ TÊN
1 ngày 1 Đàm Thị Hồng Nguyệt
1 ngày 2 Nguyễn Thị Ngọc
1 ngày 3 Hàn Phương Linh
4 Nguyễn Thị Lan Anh
HÙA PHỤNG THÁNH 5 Trịnh Thị Hoài Linh
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ 6 Nguyễn Thị Thanh
1 ngày 7 Phạm Thị Mai
1 ngày 8 Lưu Thị Ánh Tuyết
1 ngày 9 Trần Đinh Diệu Vy
1 ngày 10 Nguyễn Thị Thanh Ngân
1 ngày
1 ngày DANH SÁCH SINH VIÊN THAM
1 ngày STT HỌ VÀ TÊN
1 ngày 1 Phạm Văn Hà
1 ngày 2 Trần Thị Thanh Huyền
1 ngày 3 Nguyễn Thùy Linh
1 ngày 4 Hàn Phương Linh
1 ngày 5 Nguyễn Thị Ngọc

1 ngày 6 Nguyễn Thị Thu Phương


1 ngày 7 Lê Anh Hoa
1 ngày 8 Phạm Minh Quân
1 ngày 9 Đinh Đăng Mạnh
1 ngày 10 Trịnh Hạnh Nguyên
1 ngày 11 Phạm Thị Minh Huyền
1 ngày 12 Nông Thị Bích Hường
1 ngày 13 Trần Ngọc Ánh
1 ngày 14 Sẻ Thị Huệ
1 ngày 15 Hoàng Thu Hằng
1 ngày 16 Hoàng Khánh Linh
1 ngày 17 Phạm Thị Mai
1 ngày 18 Nguyễn Bảo Linh
1 ngày 19 Trần Nhật Mai
1 ngày 20 Lương Ngọc Ánh
1 ngày
1 ngày DANH SÁCH SINH VIÊN HỖ
STT HỌ VÀ TÊN
QUỸ THÁNG 12 1 Nguyễn Mai Anh
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ 2 Trần Nhật Mai
2 3 Trịnh Thị Hoài Linh
1 4 Trịnh Bảo Ngọc
1 5 Trần Đinh Diệu Vy
1 6 Trần Ngọc Ánh
1 7 Sẻ Thị Huệ
2 8 Nguyễn Ngọc Lan
2 9 Lâm Thu Hải
1 10 Nguyễn Thị Hiền
1 11 Bùi Dương Tiểu Yến
1 12 Đặng Thuỳ Ngân
1 13 Lê Trân Huyền My
1
1 DANH SÁCH SINH VIÊN T
1 STT HỌ VÀ TÊN
1 1 Phạm Thị Mai
1 2 Trần Ngọc Ánh
1 3 Nguyễn Thị Thúy Phượng
1 4 Nguyễn Bảo Linh
1 5 Nguyễn Mai Anh
1 6 Phạm Thị Minh Huyền
1 7 Nguyễn Tiến Thăng
1 8 Đinh Đăng Mạnh
2 9 Lê Đắc Tuấn Phong
1 10 Đàm Thị Hồng Nguyệt
1 11 Nguyễn Văn Tiến
1 12 Lương Ngọc Ánh
1 13 Lê Trân Huyền My
1 14 Phạm Minh Quân
1 15 Nguyễn Thị Thu Phương
2 16 Nguyễn Hồng Ngọc
1 17 Nguyễn Thị Tâm
1 18 Tạ Ngọc Linh
1 19 Hoàng Thu Hằng
2 20 Nguyễn Thùy Linh
2 21 Trịnh Thị Tuyết My
2 22 Trần Nhật Mai
2 23 Đặng Thùy Ngân
1 24 Trần Bảo Xuyến
1 25 Mai Hà Vy
2 26 Trần Đinh Diệu Vy
1 27 Hoàng Thị Định
1 28 Trần Thị Thanh Huyền
1 29 Sẻ Thị Huệ
2 30 Nông Thị Huyền
1 31 Nguyễn Trịnh Hải Linh
1 32 Hàn Phương Linh
1 33 Đinh Thị Minh Thư
1 34 Lê Anh Hoa
1 35 Nguyễn Ngọc Thuỳ Dương
1 36 Lương Đức Việt
1 37 Trịnh Bảo Ngọc
1 38 Nguyễn Tuấn Minh
39 Trịnh Đức Dũng
RỢ CHÙA BÌNH A 40 Nguyễn Tiến Bằng
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
2 DANH SÁCH SINH VIÊN HỖ
2 STT HỌ VÀ TÊN
2 1 Hoàng Thị Loan
2 2 Hoàng Thị Phương Anh
2 3 Bùi Phương Thảo
2 4 Nguyễn Khánh Linh
2 5 Nguyễn Hà Linh
2 6 Nguyễn Như Quỳnh
2 7 Lê Thị Thuỳ Linh
2 8 Trần Phương Thanh
2 9 Huỳnh Thị Thanh Hồng
2 10 Đặng Thị Thu Hương
2 11 Hoàng Thu Hằng
2 12 Lê Trân Huyền My
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2

N THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

uyễn Tiến Thành


DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA VĂN NGHỆ AFC CUP
LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
TC14B 7143402056 1
KTKT14B 7143403060 1
KHPT14 7143105036 1
TAKT14A 7142201011 1
KTPT14 7143105070 1
KHPT14 7143105025 1
TAKT13B 7132201090 1
TMQT14B 7143106057 1
ĐTDA13 7133101257 1
QTDN13 7133401041 1
KTHT14 7143105107 1
LUDT14B 7143807093 1
QTMA14B 7143401075 1
QTMA14B 7143401077 1

H SINH VIÊN HỖ TRỢ XÚC TIẾN TUYỂN SINH THÁI BÌNH, NAM ĐỊNH
LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
QTMA 13B 7133401178 2
KETO14A 7143403032 2
KETO14A 7143403022 2

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA ĐỔI RÁC LẤY QUÀ
LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
KTĐT13B 7133101109 1
QLC13 7133205041 1
QTMA13B 7133401181 1
KTĐT13A 7133101027 1
QTMA13B 7133401182 1
QTDN13 7133401041 1
TC13A 7133402022 1
QLC13 7133205008 1
TMQT13A 7133106110 1
TMQT13B 7133106175 1
TMQT 13A 7133106121 1
KTĐN CLC 13.2 7133106560 1
KTDN CLC 13.1 7133106506 1

TC13B 7133402121 1
KTQLC13 7133101274 1
QTMA 13B 7133401178 1
ĐTDA13 7133101243 1
DTDA13 7133101257 1
DATU14A 7143101040 1

DANH SÁCH SINH VIÊN HỖ TRỢ THU SỔ ĐOÀN


LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
QTDN13 7133401042 1
QTMA13B 7133401181 1
QLC13 7133205041 1
KTPT12 7123105005 1
TAKT13B 7132201073 1
KTĐN13 7133106066 1
TMQT13B 7133106200 1
KTKT13B 7133403091 1
ĐTDA13 7133101257 1
KTKDS13 7133105026 1

NH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA TRỰC BÀN HỖ TRỢ SV K14


LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
KTĐT13B 7133101109 1
KTKT13A 7133403015 1
KTKT13B 7133403065 1
QLC13 7133205041 1
QTMA13B 7133401181 1

QTMA13B 7133401189 1
KTĐT13A 7133101027 1
QTMA13B 7133401190 1
TC13A 7133402034 1
QTDN13 7133401041 1
QTMA13B 7133401166 1
TC13A 7133402022 1
QLC13 7133205008 1
TMQT13A 7133106110 1
TMQT13B 7133106175 1
TMQT 13A 7133106121 1
TMQT13B 7133106200 1
KTQLC13 7133101274 1
QTMA 13B 7133401178 1
TMQT13A 7133106091 1

DANH SÁCH SINH VIÊN HỖ TRỢ CHÙA BÌNH A (8/2023)


LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
KHPT12 7123105069 2
QTMA13B 7133401178 2
TAKT 13B 7132201073 2
QTDL11 71134101116 2
ĐTDA13 7133101257 2
QLC13 7133205008 2
TMQT13A 7133106110 2
KTKT13A 7133403017 2
TMQT13A 7133106102 2
KTKT13A 7133403010 2
KHPT12 7123105101 2
KHPT12 7123105086 2
KTĐN CLC 12.2 7123106566 2

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA PHÁT QUÀ ĐÊM


LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
TMQT13B 7133106200 1
QLC13 7133205008 1
KTPT 12 7123105054 1
KTQLC13 7133101274 1
KHPT12 7123105069 1
QTMA13B 7133401166 1
KTDN CLC13.1 7133106529 1
TC13A 7133402034 1
KTĐN CLC 13.2 7133106560 1
QTDN13 7133401042 1
QTMA13A 7133401129 1
TMQT13A 7133106091 1
KTĐN CLC 12.2 7123106566 1
QTMA13B 7133401190 1
QTMA13B 7133401189 1
QTMA12B 7123401199 1
QTDL11 71131101242 1
KTPT12 7123105037 1
TMQT13B 7133106175 1
KTKT13B 7133403065 1
KTPT 12 7123105044 1
QTMA 13B 7133401178 1
KHPT12 7123105086 1
KTPT13 7133105038 1
NH13 7133402174 1
ĐTDA13 7133101257 1
KTDN CLC 13.1 7133106506 1
KTKT13A 7133403015 1
TMQT13A 7133106110 1
QTMA12B 7123401179 1
TAKT13A 7132201025 1
QLC13 7133205041 1
TAKT13B 7132201090 1
KTDT13A 7133101027 1
KTĐT12A 7123101013 1
KTĐT12B 7123101152 1
QTDL11 71134101116 1
QTDL11 71131101109 1
TCDN11 71134201027 1
NH11 71134201013 1

DANH SÁCH SINH VIÊN HỖ TRỢ XẾP SÁCH THƯ VIỆN


LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
QLNN14 7143205030 1
DATU14B 7143101058 1
KETO14B 7143403102 1
QTMA14B 7143401077 1
QTMA14B 7143401076 1
KTĐN14B 7143106194 1
QTDN14 7143401154 1
QLNN14 7143205049 1
DTDA14 7143101218 1
DATU14A 7143101016 1
TMQT13B 7133106175 1
KTĐN CLC 12.2 7123106566 1
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 21 tháng 01 năm 2024

DANH SÁCH CTXH CLB NHÀ ĐẦU TƯ TRẺ (AYIC)


DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỘI THẢO CHUYÊN MÔN
GIỚI THIỆU CÁC CÔNG CỤ VÀ TOOLS HỮU ÍCH CHO NHÀ ĐẦU TƯ TRẺ
STT HỌ VÀ TÊN MÃ SINH VIÊN LỚP KHOA
1 Nguyễn Phương Anh 71131101018 KTĐT11A Kinh Tế
2 Hứa Thị Thu Hà 7123101020 KTĐT12A Kinh Tế
3 Trần Thị Khánh Linh 7123101113 KTĐT12B Kinh Tế
4 Nguyễn Lê Yến Nhi 7123101045 KTĐT12A Kinh Tế

5 Trần Thị Thanh Hằng 7133101196 ĐẤU THẦU 13 Kinh Tế

6 Phùng Thị Thu Hương 7123101104 KTĐT12B Kinh Tế


7 Lê Thị Thanh Vân 7133101084 ĐẦU TƯ 13A Kinh Tế
8 Thái Anh Thơ 7133101070 ĐẦU TƯ 13A Kinh Tế
9 Vũ Đặng Anh Tú 7133101168 ĐẦU TƯ 13B Kinh Tế

10 Lương Lê Trúc Phương 7123101051 KTĐT12A Kinh Tế


11 Đào Quang Đạt 7133101012 Đầu tư 13A Khoa kinh tế
12 Trịnh Thị Mỹ Huyền 7143112099 Big Data Kinh tế số

13 Phạm Như Quỳnh 7143401106 QTDN14 Quản trị Kinh doanh


14 Lê Thị Huyền 7133101035 KTĐT13A Kinh tế
15 Đỗ Thu Thảo 7123101061 KTĐT12A Kinh tế

16 Nguyễn Phương Loan 7133101132 KTĐT13B Kinh tế

17 Trần Thị Huyền Trinh 7133101166 KTĐT13B Kinh tế


18 Nguyễn Thị Hường 7133101033 KTĐT13A Kinh tế
19 Phạm Khánh Huyền 7143106020 TMQT14A Kinh tế quốc tế
20 Lê Thị Thùy 7143106048 TMQT14A Kinh tế Quốc tế

21 Phạm Thị Thanh Lam 7143105023 Kế hoạch hợp tác Kinh tế phát triển
22 Nông Tiến Công 7143205007 QLC14 Chính sách công
Kinh tế đối ngoại
23 Nguyễn Thùy Linh 7143106416 KTĐNCLC14.1 CLC
24 Nguyễn Hữu Tiến 7143101047 Đầu tư 14A Kinh Tế
25 Nguyễn Ánh Ngọc 7143101026 Đầu tư 14A Kinh tế
26 Bùi Minh Mạnh Trà 7133401056 QTDN13 QTKD

27 Nguyễn Thị Linh Nhâm 7143101087 KTDT14B Kinh Tế

28 Trần Thu Hà 7143402012 TC14A Tài chính ngân hàng


Tài chính ngân hàng
29 Ngô Thanh Thu 7143402423 14.3 CLC
30 Vũ Thị Ngọc Khánh 7143101019 KTDT 14A Kinh tế
31 Lưu Anh Tuấn 7143101051 DAUTU14A KInh tế đầu tư
32 Dương Đăng Doanh 7143101008 DAUTU14A Kinh tế
33 Lưu Anh Tuấn 7143101051 14A Kinh tế đầu tư
Nguyễn Trần Thu khoa kinh tế quốc tế
34 Trang 7143106460 KTĐNCLC14.2 clc
35 Nguyễn Hữu Tiến 7143101047 Đầu tư 14A Kinh Tế
36 Trịnh Kim Ngân 7123101042 DTU12A Khoa Kinh Tế
37 Đặng Ngọc Quỳnh 7123101055 Đầu tư 12A Kinh tế

38 Phạm Thị Thùy Linh 7143402020 TC14A Tài chính-ngân hàng

39 Nguyễn Thị Vân 7133106227 TMQT13B Khoa Kinh tế quốc tế


40 Phan Ngọc Ánh 7133106165 TMQT13B KTQT

41 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 7143101067 DATU14B Khoa Kinh Tế


42 Trần Thị Thu Trang 7123101143 KTĐT12B Khoa Kinh Tế
43 Trần Thị Ái Thương 7143101097 DATU14B Khoa Kinh tế
44 Vũ Thị Lan Anh 7123101005 KTĐT12A Khoa Kinh tế
45 Nguyễn Thị Loan 7143105070 Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
46 Phan Thị Hiền 7143403015 Keto14A Kế toán-Kiểm toán

47 Trần Thị Thảo Nguyên 7143401164 QTDN 14 Quản Trị Kinh Doanh
Nguyễn Thị Khánh TMQT& Logistics
48 Huyền 7143106080 14B Kinh Tế Quốc Tế

49 Nguyễn Anh Đức 7143401130 QTDN14 Quản trị Kinh Doanh


Kinh Tế Hợp Tác
50 Đinh Thị Lệ Hằng 7143105097 14 Kinh Tế Phát Triển

51 Nguyễn Thị Diệu Linh 7143401220 QTDL14 Quản Trị Kinh Doanh
Kinh Tế Đối Ngoại
52 Nguyễn Thị Duyên 7143106120 14A Kinh tế Quốc tế

53 Phạm Thanh Thư 7143106424 14.1 Viện đào tạo quốc tế


Luật Đầu Tư Kinh
54 Bùi Thị Kim Chi 7143807059 Doanh Khoa Luật Kinh Tế
Nguyễn Thị Thanh
55 Huyền 7143106413 14.1 Viện đào tạo quốc tế

56 Trịnh Thị Phương Thúy 7133401127 QTMA13A Quản trị kinh doanh
57 Phạm Thu Hà 7123101097 KTĐT12B Kinh tế
58 Phạm Bảo Ngọc 7143101028 KTĐT 14A Khoa kinh tế

59 NGUYỄN HÀ PHONG 7143105088 KTPT14 Kinh tế phát triển


Khoa Quản Trị Kinh
60 Nguyễn Phương Anh 7143401202 QTDL14 Doanh
61 Đỗ Thế Lâm 71131101134 KTDT11A Kinh Tế
62 Tăng Thị Lan Anh 71131101028 đầu tư 11a Kinh tế
63 Bùi Phương yến 7143101052 ĐATU14A Khoa Kinh Tế
64 Hoàng Thị Minh Thư 7143106198 KTĐN14B Kinh tế quốc tế

65 Bùi Thị Phương Thuỳ 7143101243 DTDA14 Kinh tế


66 Đỗ Thị Thu Trang 9143101048 DATU14A Khoa Kinh Tế
67 Mai Thị Thùy Linh 7143101022 DAUTU14A Kinh Tế
68 Nguyễn Hà Phương 7143101034 DAUTU14A khoa kinh tế
69 Nguyễn Thị Dung 71131101049 KTĐT11A Kinh tế
70 Lê Thị Mai Linh 71131101327 KTĐT11A Khoa Kinh Tế
71 Nguyễn Thị Ngọc 71131101192 KTĐT11A Khoa Kinh tế

72 Trịnh Thị Phương Thảo 7143101040 DATU14A Kinh Tế


73 Hà Chi 7143106405 14.1 đào tạo quốc tế
74 Đỗ Thị Vân Anh 71131101002 KTĐT11A Kinh tế
Khoa Kế toán-Kiểm
75 Dương Thị Thu Hoài 7143403071 KETO14B Toán
76 Nguyễn Thị Phương 7123101054 KTĐT12A Kinh tế
77 Vu Thi Kim Oanh 7123101048 KTĐT 12A Kinh Tế

78 Nguyễn Thị Thu Hà 7143106407 KTĐNCLC14.1 Viện Đào tạo Quốc tế

79 Phan Mắc Kên 71131101126 Kinh tế đầu tư 11B Kinh tế

80 Nguyễn Phan Bảo Ngọc 7123106572 KTĐT12A Khoa Kinh Tế


81 Nguyễn Đức Duy 7123101016 KTĐT12A Kinh Tế
82 Lê Minh Tâm 7123101056 KTĐT12A Kinh Tế
83 Phạm Yến Nhi 7143101031 KTĐT14A Kinh Tế

84 Phạm Thị Thu Phương 7123101050 KTĐT 12A Khoa kinh tế


85 Đỗ Thu Nga 7123101040 KTĐT12A Kinh tế
Viện Đào Tạo Quốc
86 Vũ Mai Anh 7143106401 KTĐN CLC 14.1 Tế
Quản trị doanh
87 Nguyễn Kim Ngân 7143401118 nghiệp 14 Quản trị kinh doanh

88 Nguyễn Thục Nhi 7143401167 QTDN14 Quản trị kinh doanh


89 Phạm Hương Giang 71131101067 KTDT11A Kinh tế

90 Nguyễn Diệu Linh 7143402061 TC14B Tài Chính Ngân Hàng


91 Lê Thị Hương 7133101031 KTĐT13A Kinh tê
92 Đồng Thị Thu Trang 7123101069 KTĐT12A Kinh tế
93 Hoàng Song Anh 7123101002 KTĐT12A Kinh tế

94 Nguyễn Thị Trà Giang 71131101065 KTĐT11A Kinh tế


95 Phạm Thanh Hòa 71131101089 KTĐT11A Kinh tế
96 Đồng Thị Minh Thảo 7133401121 QTMA13A QTKD
97 Nguyễn Anh Đức 7123101010 KTĐT12A Kinh tế
98 Phùng Thị Dung 71131101052 KTĐT11A Kinh tế
99 Nguyễn Thị Hà An 71131101001 KTĐT11A Kinh tế
100 Lê Thanh Huyền 71131101118 KTĐT11A kinh tế

101 Nguyễn thị khánh linh 7133403019 KTKT13A KTKT


Nguyễn Ngọc Thùy
102 Dương 7123101013 KTĐT12A Kinh Tế
103 Bùi Ngọc Lâm Oanh 7123106062 KTDĐN12 KTQT

104 Lê Trần Huyền My 7123106566 KTĐN CLC 12,2 Viện đào tạo quốc tế
105 Nguyễn Ngọc Lan 7133403017 KTKT13A KTKT

106 Trần Thị Thanh Huyền 7133403015 KTKT13A KTKT


Quản trị doanh
107 Tạ Huyền Trân 71134101155 nghiệp 11 Quản trị kinh doanh

108 Lê Thị Kim Oanh 7133402162 NH13 Tài Chính Ngân Hàng

109 Phan Thị Nhật Linh 7113420067 NH11 Tài Chính Ngân Hàng
110 Đỗ Mỹ Uyên 7123112126 KTKDS12 Kinh Tế Số
111 Phạm Tường Vi 7123112128 DLL12 Kinh Tế Số
Nguyễn Thị Như
112 Nguyệt 7123403083 DLL12 Kinh Tế Số

113 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh 7133106124 TMQT13A KTQT


Nguyễn Thị Như
114 Quỳnh 7123401207 QTMA12B Quản Trị Kinh Doanh

115 Phạm Trung Kiên 71134101087 QTDL11 Quản trị kinh doanh

116 Nguyễn Thế Hùng 7143401190 QTDL14 Quản Trị Kinh Doanh
117 Nguyễn Minh Quang 7123101027 KTĐT12B Kinh tế
118 Lương Hoa Anh 7123101093 KTĐT13B Kinh Tế
119 Nguyễn Bá Yến Nhi 7123101117 KTĐT12B Kinh Tế
Nguyễn Hoàng Tú
120 Uyên 7133101082 KTĐT13A Kinh Tế
121 Nguyễn Tiến Tài 7133101065 KTĐT13A Kinh Tế
122 Cao Thị Loan 7123101035 KTĐT12A Kinh Tế

123 Phạm Thị Thủy Ngân 7133101142 KTĐT13B Kinh Tế


124 Nguyễn Thị Tố Uyên 7143101107 KKTDT14B Kinh tế

125 Hà Thùy Trang 7133402114 TC13B Tài Chính Ngân Hàng


126 Nguyễn Thị Lê 7133101040 KTĐT13A Kinh tế

127 Nguyễn Thị Tuyết Mai 7143402066 TC14B Tài Chính Ngân Hàng
128 Phạm Mai Phương 7133101060 KTĐT13A Kinh tế
129 Trần Thị Dung 7143106119 KTĐN14A Kinh tế quốc tế
130 Vũ Thị Huyền Trang 7133101077 KTĐT13A Kinh tế

131 Mai Thị Phương Linh 7143101020 KTĐT14A Kinh tế

132 Phạm Thị Hiền 7133401159 QTMA13B Quản Trị Kinh Doanh

133 Đỗ Khánh Chi 7143106436 KKTDDN14.2 Viện đào tạo quốc tế


134 Nguyễn Đình Tâm 7133807100 LUDT13B Luật kinh tế
135 Nguyễn Thanh Thư 7143101042 KTĐT14A Kinh Tế
136 Trịnh Thị Phương 7143105036 KHPT14 Kinh tế phát triển
Nguyễn Thị Thu
137 Hương 7133401164 QTMA13B Quản trị kinh doanh

138 Nguyễn Thị Loan 7133401175 QTMA13B Quản trị kinh doanh
Nguyễn Trần Thu
139 Trang 7143106460 KTĐNCLC14.2 Viện đào tạo quốc tế
140 Hôih Thị Phượng 7133101148 DAUTU13B Kinh tế
141 Nguyễn Thảo Nhi 7143101030 KTĐT14A Kinh Tế
142 Lê Minh Quang 7133101150 DAUTU13B kinh tế

143 Nguyễn Thị Thu Uyên 7133101170 DAUTU13B Kinh tế

144 Nông Thị Huyền 7123401179 QTMA12B Quản trị kinh doanh
145 Mai Thị Ngân 71131101184 ĐTDA11 Kinh tế
146 Phạm Huyền Thư 7132201043 TAKT13A NNA
147 Phạm Thị Thùy Trang 7133106534 TAKT13A NNA
148 Đỗ Ánh Dương 7123101014 KTDT12A Kinh tế
149 Phạm Thị Tươi 7123112125 DLL12 Kinh tế số
150 Cù Quỳnh Trang 7132201093 TAKT13B NNA

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


Ồ CHÍ MINH

áng 01 năm 2024

TRẺ (AYIC)
CHUYÊN MÔN
O NHÀ ĐẦU TƯ TRẺ
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
3 ngày BTC
3 ngày BTC
3 ngày BTC
3 ngày BTC

3 ngày BTC

3 ngày BTC
3 ngày BTC
3 ngày BTC
3 ngày BTC

3 ngày BTC
3 ngày BTC
2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày

2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày

2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày

2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

2 ngày

2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

HỌC VIỆN
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ C
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN

Hà Nội, ngày 22 tháng 0

DANH SÁCH CTXH CLB KỸ NĂNG SỐNG (KNS)


DANH SÁCH TNV HIẾN MÁU - TRÁI TIM HỒNG APD (27/11/202
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Nguyễn Thị Khánh Huyền Kinh tế số Phân tích dữ liệu 14
2 Đinh Hạnh Nguyên Kinh tế ĐT14A
3 Tràn Thị Bích Ngọc Kinh tế số Phân tích dữ liệu 14
4 Lê Thanh Huyền Kinh tế số Phân tích dữ liệu 14
5 Đỗ Minh Quang quản trị kinh doanh QTDN12A
6 Đinh Ngọc Huyền My Kinh tế số KTKDS
7 Nguyễn Thị Thủy Kinh tế số KTKDS15
8 Đoàn Trọng Bằng Kinh tế quốc tế Thương mại quốc tế 13A
9 Lường Hương Giang Kinh tế phát triển Kinh tế hợp tác 14
10 Trần Nhật Lệ Kinh tế Kinh tế quản lí nguồn nhân lực 14
11 Bùi Đình Hiều Kinh tế KTĐT 13A
12 Nguyễn Trà My Kinh tế ĐTDA13
13 Vũ Hồng Hạnh Kinh tế ĐTDA13
14 Lê Thị Hà QTKD QTMA13A
15 Lê Thảo Nhi Kinh Tế Quốc Tế KTDN13
16 Trần Thị Thanh Tú kinh tế số KTKDS14
17 Nguyễn Thị Ngọc An Khoa cơ bản TAKT13A
18 Trịnh Thị Hương Ly KTPT Kế hoạch pt 14
19 Trần Tú Anh Kinh tế Đấu thầu dự án 13
20 Nguyễn Linh Chi Kinh tế Đấu thầu dự án 13
21 Nguyễn Thị Kim Trang Kinh tế DTDA13
22 Trần Thùy Dương kinh tế số KTKDS14
23 Nguyễn Thị Thúy Hồng Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC 11.1
24 Nguyễn Bảo Trang Chính sách công QLC13
25 Trịnh Thị Tuyết My KTPT KTPT 12
26 Nguyễn Thị Thu Phương LKT LUDT 13B
27 Nguyễn Thị Phượng Ngôn ngữ anh takt13a
28 Kim Tiến Đạt KTPT KHPT13
29 Đinh Thị Hồng Nhung KTPT KHPT13
30 Nguyễn Đăng Thắng KTPT KHPT13
31 Dương Thị Vân Anh Kinh tế KTDT13B
32 Trần Đặng Vân Hà KTPT KHPT14
33 Nguyễn Thị Thùy luật kinh tế LUDT13B
34 Phan Thị Thùy Linh QTKD QTDN 13A
35 Lê Ngọc Tuấn Anh QTKD QTMA 12A
36 Nguyễn Thị Hương Giang Kinh tế quốc tế KTDN 13
37 Đinh Xuân Thương Luật kinh tế LUDT 13B
38 Nguyễn Hứu Tiến Kinh tế KTĐT 14A
39 Lê Thị Bảo Ngọc QTKD QTDN 14
40 Nguyễn Thị Kiều Diễm Kinh tế quốc tế KTDN CLC 14.2
41 Lê Hương Giang Quản trị kinh doanh QTDN14
42 Chu Hán Minh Kinh tế số PTDL12
43 Lê Hoàng Anh QTKD QTMA 13B
44 Hoàng Thị Ánh Linh QTKD QTDN 14
45 Đoàn Thị Ngọc Bích Kinh tế phát triển KTPT12
46 Phùng Minh Hiếu Kinh tế phát triển KTPT13
47 Nguyễn Thị Thu Thúy Kinh tế phát triển KTPT13
48 Phạm Thị Tâm Kinh tế ĐTDA13
49 Nguyễn Trung Đức KTPT KTPT 13
50 Nguyễn Thị Hiền KINH TẾ DT14A
51 Bàn Phú Sang QTKD QTMA12B
52 Nguyễn Đức Toại QTKD QTMA12B
53 Vũ Thị Loan Kinh tế quốc tế TMQT13B
54 Lê Thị Hồng Ngát QTKD QTDN13
55 Hoàng Anh Tú Kinh tế số KTKDS12
56 Phạm Anh Đức Kinh tế số DLL12
57 Lương Thúy Hiền kinh tế KTĐT 13B
58 Đào ThịKim Oanh qtkd qtma13b
59 Nguyễn Đức Ngọc Kế toán - kiểm toán KTO11.1
60 Nguyễn Thị Ngọc Anh QTKD QTMA13B
61 Nguyễn Phương Thanh QTKD QTMA13B
62 Hà Long Nhật csc qlc12
63 Lê Thị Thu Trang LUKT LUKT12B
64 Đỗ Thị Hoàng Nga LUKT LUKT12B
65 Phan Thu Ngân kinh tế phát triển KTHT14
66 Nguyễn Thị Minh Trang QTKD QTMA13B
67 Nguyễn Kim Thanh Kinh tế quốc tế TMQT13B
68 Phạm Thanh Tuyền Kinh tế phát triển Kế hoạch phát triển
69 Lương Thị Bích Ngọc Kinh Tế KTQLNNL14A
70 Đỗ Kiên Anh Ngôn ngữ Anh TAKT14A
71 Nguyễn Thị Kim Huệ Kinh tế quốc tế TMQT13B
72 Trần Thị Hường Kinh tế DTDA13
73 Hoàng Ngọc Hà Viện Chính Sách Công QLC14
74 Hoàng thị kim liên Kinh tế phát triển Kế hoạch phát triển 13
75 Nguyễn Thúy Loan QTKD QTDN13
76 Nguyễn Thị Ngọc Lan Kinh tế quốc tế Kinh tế đối ngoại 12
77 Phạm Thị Thu Hằng Quản trị kinh doanh QTDN11
78 Lê Thị Vân Anh Kinh tế phát triển KTPT12
79 Nguyễn Ngọc Anh Viện Đào tạo Quốc tế KTĐN CLC 12.1
80 Nguyễn Thị Hồng Ánh QTKD Qtma 13a
81 Nguyễn Thị Kim Oanh Chính sách công Kinh tế và Quản lý công 13
82 Nguyễn Thị Hoàng Quyên Tài chính - Ngân hàng TC12B
83 Nguyễn Phương Thuỳ Linh Kinh tế Quốc tế Kinh tế đối ngoại 14A
84 Lê Phương Anh Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển
85 Đặng Thị Bích An kinh tế đầu tư 14A
86 Hoàng Thị Thúy Kinh tế phát triển 13 Kế Hoạch Phát Triển 13
87 Phan Ngọc Ánh Kinh tế quốc tế TMQT13B
88 Ngô Phương Thảo Quản trị kinh doanh QTMA13A
89 Nguyễn Thị Hồng Vân KTPT KHPT 13
90 Phạm Thị Thùy Linh Tài chính ngân hàng TC14A
91 Trịnh Như Quỳnh Kinh Tế Số 13 Kinh tế kinh doanh số
92 Nguyễn Hà Anh Quản trị kinh doanh QTMA14B
93 Nguyễn Thị Hà kinh tế phát triển kinh tế phát triển 10
94 Trần Thị Hương Giang Kinh tế ĐTDA13
95 Trần Thị Thanh Hằng Kinh Tế ĐTDA13
96 Hoàng Khánh Ly QTKD QTMA13A
97 Đinh Thị Linh Nhi KTQT TMQT12B
98 Đinh Phương Thảo Tài chính - Ngân hàng TC13A
99 Lê Thị Thu Hà Cơ bản TAKT14A
100 Tạ Thị Thu Hiền Tài chính - Ngân hàng NH13
101 Đỗ Phạm Minh Phương Kinh Tế Phát Triển Kinh Tế Phát Triển
102 Trần Thị Vân Anh Kinh tế phát triển KHPT13
103 Bế Thị Mai Anh Kinh tế quốc tế TMQT13A
104 Phạm Thị Thái Kinh Tế Số PTDL14
105 Đồng Thị Minh Thảo Quản trị kinh doanh QTMA13A
106 Phan Thùy Trang Quản trị kinh doanh QTMA14A
107 Nguyễn Mai Anh Kinh tế phát triển KTPT13
108 Đặng Linh Chi Tài chính Ngân hàng NH13
109 Bùi Thị Anh Thư Tài Chính - Ngân Hàng NH13
110 Nguyễn Thu Phương Kinh tế KTĐT12B
111 Phạm Thị Hồng Đức Kinh tế phát triển khpt12
112 Trần Văn Thành Kinh tế quốc tế TMQT12A
113 Đặng Thị Thủy Kinh tế số PTDL14
114 Trần Thị Trang Quản trị kinh doanh QTMA12B
115 Phan Thị Thùy Linh QTKD QTMA12B
116 Nguyễn Hiền Mai Kế toán - Kiểm toán KTKT12B
117 Trần Vân Hà Quản trị kinh doanh QTMA14A
118 Phạm Thị Thu Trà Quản trị kinh doanh QTMA12B
119 Nguyễn Thị Lệ Kinh tế số KTKDS13
120 Nguyễn Thu Hiền Viện Đào tạo Quốc tế 11.1 CLC KTĐN
121 Nguyễn Thị Hương Lan Quản trị kinh doanh QTMA13A
122 Phạm Bảo Khánh Quản Trị Kinh Doanh QTMA14B
123 Lưu Nguyễn Thùy Dương Luật kinh tế LUDT13B
124 Phạm Yến Nhi Kinh Tế KTĐT 14A
125 Phạm Thị Thu Phương Kinh tế KTĐT 12A
126 Lương Quỳnh Chi Ngoại ngữ cơ bản TAKT14A
127 Vũ Thị Huyền Diệu Kinh Tế Quốc Tế TMQT13B
128 Vương Thị Như Hoa Tài chính_Ngân hàng NH13
129 Nông Thị Thuỳ Luật kinh tế LUKT12A
130 Nguyễn Ngọc Ánh NNA TAKT14B
131 Khuất Thị Phương Anh Ngôn ngữ anh TAKT14B
132 Nguyễn Như Nguyệt Kinh tế phát triển KTHT14
133 Trần Đinh Diệu Vy Kinh tế ĐTDA13
134 Phạm Thu Thuỷ Kinh Tế số Kinh tế Kinh doanh số 14
135 Nguyễn Ngọc Trà Giang Kinh Tế KTĐT12B
136 Nguyễn Tiến Đạt Kinh Tế KTĐT12B
137 Nguyễn Thị Thu Trang Kinh tế số KTKDS13
138 Vũ Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh du lịch 14
139 Trần Thị Bích Ngọc Tài chính - Ngân hàng TC13A
140 Lại Thế Thiện Quản trị kinh doanh QTMA13A
141 Phạm Liên Anh Kinh tế số PTDL14
142 Đặng Thu Huyền Quản trị kinh doanh QTMA13A
143 Trịnh Phương Trinh Kinh tế số DLL12
144 Nguyễn Thị Huyền Kế toán kiểm toán KETO13A
145 Đỗ Thị Thúy Nga Quản trị kinh doanh QTMA13A
146 Phạm Phương Ly Ngoại ngữ Kinh tế TAKT13B
147 Trương Thị Mỹ Hoà Kinh tế quốc tế TMQT và logistics 13A
148 Nguyễn Thị Thu Thùy Viện Đào tạo Quốc tế KTĐN CLC 13.1
149 Đỗ Như Quỳnh QTKD QTMA12B
150 Đỗ Hương Giang Kinh tế Dautu13B
151 Bùi Công Tần Ngôn Ngữ Anh TAKT13B
152 Bùi Huyền Băng Kinh Tế Quốc TMQT14A
153 Nguyễn Xuân Hồng Phú Kinh Tế Số DLL12
154 Trịnh Thị Phương Thảo Kinh Tế KTĐT14A
155 Nguyễn Minh Đức QTKD QTMA12B
156 Nguyễn Thị Trang Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh du lịch
157 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh Kinh tế KTNL14B
158 Nguyễn Thị Yến Nhi Kinh tế số PTDL14
159 Đỗ Ngọc Huyền TCNH TC13B
160 Lê Ngọc Hân Kinh tế số PTDL14
161 Nguyễn thị ngọc khánh Chính sách công Quản lí công
162 Nguyễn Thị Bảo Vy Chính sách công QLC14
163 Phạm Hồng Mai Ngôn ngữ anh TAKT14B
164 Lê Đoàn Huyền Thương Khoa Ngôn Ngữ Anh TAKT14B
165 Trần Thị Trà My K12 QTMA12B
166 Nguyễn Văn Chung Ngôn Ngữ Anh TAKT13A
167 Phạm Gia Linh KTQT CLC KTĐN CLC 13.1
168 Trần Mỹ Linh Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC 13.2
169 Lê Khánh linh Chính sách công Qlc13
170 Nguyễn Thị Như Quỳnh Kế toán - Kiểm toán KTKT12B
171 Trương Thị Trà KTPT KHPT
172 Nguyễn Thị Hồng Mai Quản trị kinh doanh QTMA14A
173 Nguyễn Trung Phúc Kinh tế Kinh tế đầu tư 14A
174 Nguyễn Thị Yên Lành Kinh tế ĐTDA13
175 Nguyễn Thị Huyền Trang Quản trị kinh doanh QTMA14A
176 Hồ Thị Tú Uyên Quản trị kinh doanh QTMA13A
177 Vũ Văn Bách Kinh tế KTĐT14B
178 Phạm Kiều Trang Luật Kinh tế LUKT11.01
179 Nguyễn Thị lan Kinh tế KTNL14B
180 Nguyễn Ngọc Linh Kinh tế DTDA14
181 Nguyễn Thị Thu Hương Kinh tế quốc tế TMQT13B
182 nguyễn khánh linh KINH TẾ đầu tư 13B
183 Nguyễn Thị Mai Anh Chính sách công QLC13
184 Bùi Thanh Thanh Kinh tế Quốc tế TMQT13B
185 Tô Thị Xuân Mai Quản trị kinh doanh Quản trị marketing 14B
186 Đinh Thanh Hiếu Kinh tế số DLL12
187 Nguyễn Hà Trinh Luật Kinh tế LUKT 11.01
188 Trần Thị Thuỳ Dương Tài chính-Ngân hàng TC14A
189 Nguyễn Thị Thùy Linh Toán Kinh tế K59V2 ( Đại học Thương Mại)
190 Trần Thị Thu Hiên Tài chính - Ngân hàng TCDN11
191 Nguyễn Thu Trà Quản trị kinh doanh QTDN14
192 Trần Thị Mai Hương Kế toán-kiểm toán KETO14A
193 Nguyễn Thị Loan Kinh tế Kinh tế đầu tư 13A
194 Vũ Thị Xuân Ly Kinh tế Kinh tế đầu tư 13A
195 Nguyễn Lan Anh Viện đào tạo quốc tế KTDN CLC 12.1
196 Quàng Thị Tâm Kinh tế phát triển KHPT13
197 Ngụy Như Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA14A
198 Nguyễn Thị Thu Phương Kinh tế phát triển KTHTK14
199 Trần Thị Ngọc Ánh Kinh tế KTĐT13B
200 Nguyễn Thị Kim Khánh Kinh tế phát triển KTHT14
201 Phạm Thu Ngân Kinh tế phát triển KHPT13
202 Khương Thanh Huyền Kinh tế KTĐT14
203 Nguyễn Yến Nhi Luật Kinh tế LUKT12A
204 Phan Thị Thuỷ Ngôn Ngữ Anh TAKT14A
205 Chu Thị Hương Quản trị kinh doanh QTDN13
206 Đinh Hoàng Lan Kinh tế quốc tế TMQT12B
207 Phạm Kiều Trang Kinh tế ĐTDA13
208 Nguyễn Thị Hải Duyên Viện ĐTQT TCCLC 13.3
209 Đào Thị Thu Phương Tài chính - Ngân hàng NH13
210 Trịnh Kim Ngân Kinh Tế DTU12A
211 Đinh Thị Kim Chi Kinh tế Đầu tư 13B
212 Phạm Thanh Thảo Kinh tế số DLL12
213 Trịnh Phương Trinh Kinh tế số DLL12
214 Quách Thanh Bình Kinh Tế ĐTDA13
215 Lê Thị Lan Hương QTKD QTMA14A
216 Nguyễn Ngọc Huyền Kinh Tế Quốc Tế TMQT13B
217 Đỗ Thị Minh Anh Kinh tế phát triển KHPT12
218 Nguyễn Thị Kim Giang KT-KT KTKT 13A
219 Tưởng Thị Hiên Kinh tế số PTDL13
220 Phùng Diệu Thanh Ngân Kinh Tế Quốc Tế TMQT 14A
221 Vũ Bùi Thảo My Ngôn Ngữ Anh TAKT14A
222 Kiều Thị Thảo Kính tế quốc tế TMQT14A
223 Nguyễn Thị Linh Kinh tế phát triển Kinh tế hợp tác
224 Bùi Dương Tiểu Yến Kinh tế phát triển KHPT12
225 Đỗ Huyền Trang Tài chính - Ngân hàng TC12B
226 Phạm Linh Chi Tài chính ngân hàng TC12B
227 Trần Thị Linh Kinh tế phát triển KHPT13
228 Phạm Thị Ngoan Tài chính ngân hàng NH14
229 Lang Văn Khải Kinh tế phát triển KTPT11
230 Trần Thị Thanh Thảo TC - NH TC13B
231 Vi Thị Truyền Kinh tế KTĐT 14A
232 Nguyễn Thị Minh Anh Quản Trị Kinh Doanh QTMA12B
233 Đặng Ngọc Quỳnh Kinh tế Đầu tư 12 A
234 Trần Thúy Quỳnh Tài chính - Ngân hàng NH13
235 Lường Thị Lan Anh Kinh tế quốc tế TMQT14B
236 Vương Thị Kiều Linh Kế toán - Kiểm toán KTKT12B
237 Lê Thị Thuý Hiền Cơ bản Bộ môn Ngoại Ngữ TAKT14A
238 Phạm Lê Khánh Minh Kinh tế phát triển KTPT13
239 Dương Thu An Luật kinh tế LUDT14A
240 Nguyễn Yến Ngọc Kinh tế KTDATU14B
241 Trần Thu Mai Tài chính-Ngân hàng NH13
242 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Ngôn ngữ anh TAKT14A
243 Nguyễn Thu Trang Kinh Tế Số DLL12
244 Trần Hạ Vy Ngôn ngữ anh TAKT14A
245 Phạm Thu Hà Kinh tế KTĐT12B
246 Lưu Thị Lan Anh Ngôn ngữ Anh TAKT13A
247 Hoàng Thị Linh Chi Quản Trị Kinh Doanh QTMA14B
248 Nguyễn Thị Huệ Quản Trị Kinh Doanh QTMA12A
249 Đàm Ngọc Trâm Kinh tế số KTKDS14
250 Triệu Thị Thu Hoài Chính sách công QLC
251 Nguyễn Thị Mai Hoa Quản lý công QLC12
252 Lê Thị Yến Nhi Ngôn ngữ anh TAKT14B
253 Bùi Vân Thanh Ngôn Ngữ Anh TAKT13A
254 Lê Thị Hồng Hạnh Kinh tế Đầu tư 13B
255 Cấn Thị Lý Ngoại ngữ kinh tế TAKT13A
256 Vũ Đỗ Minh Trang Chính sách công QLNNk13
257 Trần Hải Yến Quản Trị Kinh Doanh QTMA13B
258 Vũ Văn Bách Kinh tế KTĐT14B
259 Nguyễn Thị Thanh Thư Quản trị kinh doanh QTMA 13A
260 Đinh Thị Thắm Kinh Tế KTQLNNL14B
261 Trần Hải Yến Tài chính-Ngân hàng TC14B
262 Đào Thị Trà Giang Kinh tế KTĐT13A
263 Nguyễn Bảo Trang Chính sách công QLC13
264 Chu Thị Tươi Kinh Tế KTĐT13A
265 Trần Hải Yến Tài chính-Ngân hàng NH13
266 Đặng Thu Trang Kinh Tế DTDA14
267 Lê Thị Trà My Kế toán KTKT12B
268 Bùi Thị Vân Kinh tế phát triển KTPT13
269 Đỗ Tuấn Đạt Quản trị Kinh doanh QTDN12A

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 22 tháng 01 năm 2024

NĂNG SỐNG (KNS)


TIM HỒNG APD (27/11/2023) DANH S
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ STT
7143112098 5 1
7143101029 5 2
7143112111 5 3
7143112097 5 4
7123401052 5 5
7143112039 5 6
7143112066 5 7
7133106093 5 8
71431065096 5 9
7143101125 5 10
7133101026 5 11
7133101221 5 12
7133101194 5 13
7133401082 5 14
7133106059 5 15
7143112076 5 16
7132201002 5 17
7143105030 5 18
7133101181 5 19
7133101185 5 20
7133101248 5 21
7143112015 5 22
71131106713 5 23
7133205071 5 24
7123105044 5 25
7133807095 5 26
7132201037 5 27
7133105044 5 28
7133105065 5 29
7133105071 5 30
7133101091 5 31
7143105013 5 32
7133807106 5 33
7133401028 5 34
7123401079 5 35
7133106018 5
DA
7133807104 5
7143101047 5 STT
7143401163 5 1
7143106437 5 2
7143401134 5 3
7123112106 5 4
7133401140 5 5
7143401153 5 6
7123105015 5 7
7133105012 5 8
7133105032 5 9
7133101234 5 10
7133105008 5 11
7143101014 5 12
7123401209 5 13
7123401216 5 14
7133106197 5 15
7133401038 5 16
7123112065 5 17
7123112080 5 18
7133101114 5 19
7133401186 5 20
71134301081 5 21
7133401143 5 22
7133401194 5 23
7123102047 5 24
7123807113 5 25
7123708089 5 26
7143105114 5 27
7133401205 5 28
7133106214 5 29
7133105083 5 30
7143101135 5 31
7142201002 5 32
7133106182 5 33
7133101206 5 34
7143205015 5 35
7133105051 5 23
7133401030 5
7123106035 5
71134101053 5
7123105009 5
7123106509 5
7133401071 5
7133101288 5
7123402091 5
7143106137 5
71434015053 5
7143101001 5
7133105075 5
7133106165 5
77133401122 5
7133105084 5
7143402020 5
7133112054 5
7143401054 5
7103105011 5
7133101192 5
7133101196 5
7133401103 5
7123106191 5
7133402047 5
7142201011 5
7133402136 5
7123105053 5
7133105040 5
7133106084 5
7143112119 5
7133401121 5
7143401050 5
7133105002 5
7133402127 5
7133402168 5
7123101126 5
7123105077 5
7123106139 5
7143112125 5
7123401220 5
7123401187 5
7123403074 5
7143401012 5
7123401217 5
7133112030 5
71131106709 5
7133401096 5
7143401075 5
7133807069 5
7143101031 5
7123101050 5
7142201007 5
7133106168 5
7133402138 5
7123807052 5
7142201052 5
7142201049 5
7143105115 5
7133101257 5
7143112065 5
7123101093 5
7123101088 5
7133112063 5
7143401211 5
7133402039 5
7133401124 5
7143112081 5
7133401091 5
7123112121 5
7133403014 5
7133401106 5
7132201074 5
7133106106 5
7133106532 5
7123401206 5
7133101105 5
7132201087 5
7143106005 5
7123112113 5
7143101040 5
7123401164 5
7143401237 5
77143101206 5
7143112112 5
7133402083 5
7143112089 5
7143205028 5
7143205059 5
7142201072 5
7142201085 5
7123401192 5
7132201010 5
7133106518 5
7133106554 5
7133205042 5
7123403094 5
7133105076 5
7143401032 5
7143101033 5
7133101210 5
7143401048 5
7133401136 5
71431010761 5
71138107110 5
7143101170 5
7143101226 5
7133106184 5
7133101130 5
7133205004 5
7133106213 5
7143401082 5
7123112087 5
71138107112 5
7143402009 5
23D400067 5
71134201033 5
7143401178 5
7143403020 5
7133101045 5
7133101049 5
7123106507 5
7133105069 5
7143401041 5
7143105117 5
7133101096 5
7143105107 5
7133105062 5
7133101123 5
7123807044 5
7142201038 5
7133401018 5
7123106173 5
7133101250 5
7133402509 5
7133402163 5
7123101042 5
7133101098 5
7123112118 5
7123112121 5
7133101183 5
71131105055 5
7133106188 5
77123105071 5
7133403007 5
7133101113 5
7143106032 5
7142201027 5
7143106044 5
7143105108 5
7123105101 5
7123402102 5
7123402054 5
7133105054 5
7143402109 5
7113110505 5
7133402108 5
7143101049 5
7123401155 5
7123101055 5
7133402165 5
7143106057 5
7123403071 5
7142201013 5
7133105025 5
7143807001 5
7143101181 5
7133402149 5
7142201020 5
7123112120 5
7142201046 5
7123101097 5
7132201003 5
7143401058 5
7123401104 5
7143112071 5
7123102022 5
7123102021 5
7142201078 5
7132201040 5
7133101111 5
7132201027 5
7133205072 5
7133401212 5
71431010761 5
7123112118 5
7143101190 5
7143402085 5
7133101017 5
7133205071 5
7133101081 5
7133402175 5
7143101247 5
7123403078 5
7133105035 5
7123401007 5

THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

ễn Tiến Thành
DANH SÁCH BAN TỔ CHỨC SỰ KIỆN TRÁI TIM HỒNG APD (27/11/2023)
HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế phát triển KTPT12 7123105005
Bùi Thị Phương Liên Viện Đào tạo quốc tế TC CLC 12.3 7123402516
Đỗ Thị Linh Kinh tế Quốc tế TMQT 13B 7133106193
Đoàn Thị Ngọc Bích Kinh tế phát triển KTPT12 7123105015
Khuất Thanh Thủy Viện Đào tạo quốc tế KTDNCLC12.2 7123106598
Phan Thị Thanh Thúy Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401213
Lê Thị Minh Thư Kinh tế KTDT12A 7123101064
Đỗ Thị Tuyết Mai Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106047
Nguyễn Thị Hương Giang Tài chính Ngân hàng TC13A 7133042016
Nguyễn Thanh Thảo Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106215
Phan Thị Thuỳ Dung Kinh tế số KTKDS14 7143112014
Nguyễn Thị Kim Giang Kế toán - kiểm toán KTKT 13A 7133403007
Đặng Thị Bích Ngọc Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401194
Dương Ánh Tuyết kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106152
Đỗ Như Quỳnh Kế toán KTKT13A 7133403032
Lô Thị Nam Kế toán - kiểm toán KTKT13A 7133403024
Phan Hoàng Kim Ngân Kế toán KTKT13A 7133403025
Lưu Ngọc Ánh Kế toán - Kiểm toán KTKT13A 7133403003
Nguyễn Thị Nhật Minh QTKD QTMA13A 7133401105
Nguyễn Thúy Loan QTKD QTDN13 7133401030
Phạm Thị Ngoan Tài chính ngân hàng NH14 7143402109
Dương Khánh Linh Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106183
Trần Trịnh Trâm Kinh Tế Số KTKDS14 7143112070
Đỗ Thuỳ Chinh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401149
Nguyễn Thị Hồng Mai Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401032
Lê Thị Yến Nhi Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106094
Nguyễn Thị Minh Trang Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401205
Nguyễn Thị Ngọc Kinh tế quốc tế TMQT13B 77133106203
Đào Thị Hồng Thắm Kinh tế phát triển KHPT13 7133105070
Nguyễn Thu Hiền Kinh tế phát triển KTHT14 7143105099
Trịnh Thị Oanh Kinh Tế Số KTKDS13 7133112049
Ngô Thị Hậu Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106176
Phan Thu Ngân Kinh tế phát triển KTHT14 7143105114
Đinh Diệu Thu KTKT KTKT 13B 7133403083
Tạ Thuỳ Linh KTKT KETO14B 7143403082

DANH SÁCH CTV SỰ KIỆN TRÁI TIM HỒNG APD (27/11/2023)

HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN


Phạm Thị Mai Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106200
Phạm Thị Hiền Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401159
Nguyễn Thị Trang Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401204
Hà Tiến Mạnh Kinh tế số PTDL14 7143112110
Vũ Thị Loan Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106197
Kiều Thị Khánh Ly Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401177
Phạm Thị Thái Bình Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106166
Trần Thanh Hằng Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201058
Tưởng Thị Hiên Kinh tế số PTDL13 7133101113
Hoàng Giang Hương Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106077
Lê Thị Thu Hà Ngôn ngữ Anh TAKT14A 7142201011
Phạm Thị Thái Kinh tế số PTDL14 7143112119
Nguyễn Thị Thu Hương Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106184
Nguyễn Thị Thanh Ngân Kinh tế số KTKDS13 7133105026
Trần Kim Nhung Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106207
Nguyễn Thị Thuỷ Kinh tế số KTKDS14 7143112066
Nguyễn Quang Tiến Kinh tế số PTDL 14 7143112126
Nguyễn Thị Như Nguyệt Kinh tế số PTDL12 7123403083
Lê Thanh Huyền Kinh tế số PTDL14 7143112097
Lường Hương Giang Kinh tế phát triển KTHT14 7143105096
Nguyễn Thị Mỹ Trà Kinh tế số PTDL14 7143112127
Đặng Thị Thủy Kinh tế số PTDL14 7143112125
Đinh Ngọc Huyền My Kinh tế số KTKDS14 7143112039
Nguyễn Thị Khánh Huyền Kinh tế số PTDL14 7143112098
Lê Phương Nga Kinh tế số KTKDS14 7143112042
Bùi Thu Huyền Kinh tế số KTKDS14 7143112024
Phạm thị kim thoa Kinh tế số KTKDS14 7143112062
Lê Hương Giang Quản trị kinh doanh QTDN 14 7143401134
Hoàng Thị Ánh Linh Quản trị kinh doanh QTDN 14 7143401153
Cao Thị Hiệp Kinh tế số KTKDS14 7143112020
Tô thị khánh huyền Kinh tế số KTKDS14 7143112026
Nguyễn Quỳnh Hoa 7143112092
Trần Thị Thanh Tú Kinh tế số KTKDS14 7143112076
Đoàn Thị Trà Kinh tế số PTDL14 7143112128
Đinh Hạnh Nguyên Kinh Tế DAUTU14A 7143101029
Nguyễn Huyền Trang Kinh tế số PTDL 14 7143101029
G APD (27/11/2023)
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
2
1

D (27/11/2023)

NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ


2
2
2
2
2
2
2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 23 tháng 01 n

DANH SÁCH CTXH CLB KỸ NĂNG KINH DOANH (BSC)


DANH SÁCH THAM GIA SỰ KIỆN NOEL NO-END MÙA 2
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Nguyễn Thị Minh Anh Kinh Tế Quốc Tế CLC KTDN_CLC_12.1
2 Lê Thu Hà Kinh Tế ĐAUTU13A
3 Lưu Trà My Kinh Tế Quốc Tế CLC KTĐN CLC 13.1
4 Trương Hiếu Thảo Kinh Tế ĐTDA13
5 Đào Kim Ngân Kinh Tế ĐTDA12
6 Nguyễn Phương Chi Tài Chính - Ngân Hàng TC12A
7 Trần Thuỳ Trang Quản Trị Kinh Doanh QTMA12B
8 Trần Văn Thành Kinh Tế Quốc Tế TMQT12A
9 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh Kinh Tế Quốc Tế TMQT13A
10 Nguyễn Khánh Linh Kinh Tế Quốc Tế CLC KTDN CLC 13.2
11 Đỗ Thu Giang Kinh Tế Quốc Tế KTDN13
12 Trần Thị Phương Thảo Quản Trị Kinh Doanh QTMA12B
13 Trần Thị Thanh Huyền Kinh Tế Quốc Tế KTĐN13
14 Nguyễn Ngọc Bích Kinh Tế KT K12
15 Lê Lâm Oanh Kinh Tế Quốc Tế KTDN13
16 Nguyễn Thị Hoàng Quyên Tài Chính - Ngân Hàng TC12B
17 Nguyễn Thị Thanh Hiền Luật kinh tế LDTKD14
18 Nguyễn Thùy Linh Kinh Tế Quốc Tế CLC KTDNCLC14.1
19 Nguyễn Thị Thu Phương Kinh Tế Phát Triển KTPT
20 Nguyễn Gia Minh Quản Trị Kinh Doanh QTMA12A
21 Lương Tường Vy Kinh Tế Quốc Tế CLC KTĐN CLC 13.1
22 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Kinh Tế Quốc Tế CLC KTDN CLC 13.1
23 Hoàng Thế Kiệt Kinh Tế Kinh tế đầu tư 13A
24 Bùi Đình Hiếu Kinh Tế KTĐT13A
25 Nguyễn Thế Kiên Quản Trị Kinh Doanh QTKD 11.3
26 Phương Thảo Quản Trị Kinh Doanh QTDN13
27 Nguyễn Thị Lan Kinh Tế Quốc Tế TMQT13A
28 Nguyễn Thanh Nhàn Quản Trị Kinh Doanh QTMA13A
29 Nguyễn Thị Thanh Loan Kinh Tế Quốc Tế TMQT12A
30 Trịnh Minh Ngọc Kinh Tế Quốc Tế TMQT12A
31 Đào Quỳnh Trang Kinh Tế Quốc Tế TMQT13A
32 Thái Thị Mỹ Duyên Tài Chính - Ngân Hàng TC12B
33 Hoàng Minh Tuấn Kinh Tế ĐTDA13
34 Nguyễn Thanh Chúc Quản Lý Nhà Nước QLC13
35 Vũ Mạnh Tuấn Tài Chính - Ngân Hàng TC CLC
36 Hoàng Huy Kinh Tế KTĐT12B
37 Phùng Thị Lưu Ly Kinh Tế KTĐT13A
38 Trịnh Nguyễn Hương Gian Kinh Tế Quốc Tế CLC KTĐNCLC 12.1
39 Nông Tâm Đan Kinh Tế Quốc Tế KTĐN12
40 Phạm Thị Yến Luật Kinh Tế LUKT12A
41 Hoàng Thị Thu Hà Kinh Tế KTDT13B
42 Lê Thuỳ Linh Tài Chính - Ngân Hàng CLC TC CLC 13.3
43 Lê Thiên Thư Quản Trị Kinh Doanh QTMA13B
44 Nguyễn Thị Khánh Linh Kinh Tế KTĐT13A
45 Nguyễn Thị Hà Giang Kinh Tế Quốc Tế TMQT 13A
46 Nguyễn Thanh Huyền Kinh Tế Quốc Tế CLC KTĐN-CLC 14.1
47 Nguyễn Thị Linh Kinh Tế Quốc Tế TMQT 14B
48 Thân Thị Thùy Linh Kinh tế số DLL14
49 Phạm Cẩm Thương Kế toán Kế toán 13B
50 Nguyễn Khánh Linh Ngoại ngữ Kinh tế TAKT14A
51 Trần Thị Lan Anh Tài Chính - Ngân Hàng TC14A
52 Nguyễn Thị Duyên Kinh Tế Quốc Tế Kinh tế Đối Ngoại 14A
53 Nguyễn Thị Kim Huệ Viện Chính Sách Công CSC14
54 Nguyễn Quỳnh Chi Tài Chính - Ngân Hàng TC14B
55 Nguyễn Thị Mai Anh Kinh Tế Quốc Tế TMQT13A
56 Đường Thị Hải Yến Kinh Tế KTQLNNL14A
57 Nguyễn Phương Ánh Quản Trị Kinh Doanh QTMA14B

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊ


BÍ THƯ

Nguyễn Tiến Thàn


ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2024

G KINH DOANH (BSC)


NOEL NO-END MÙA 2
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7123106512 2
7133101018 2
7133106520 2
7133101238 2
7123101197 2
7123402007 2
7123401219 2
7123106139 2
7133106124 2
BTC
7133106553 2
7133106017 2
7123401210 2
7133106039 2
7123101158 2
77133101145 2
7123402091 2
7143807018 2
7143106416 2
7133105028 1
7123401126 1
7133106536 1
7133106516 1
7133101038 1
7133101026 1
71134101086 1
7133401050 1
7133106118 1
7133401108 1
7123106120 1
7123106127 1
7133106146 1
1
7133101255 1
7133205013 1
7133402518 1
7123101178 1
7133101048 1
7123106533 1
7123106015 1
7123807060 1
7133403053 1
7133402513 1
7133401199 1
7133101043 1
7133106098 1
7143106411 1
7143106083 1
7143112103 1
7133403085 1
7142201022 1
7143402003 1
7143106120 1
7143205021 1
7143402048 1
7133106088 1
7143101153 1
7143401056 1

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNC
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 2

DANH SÁCH CTXH CLB THANH NIÊN VẬN ĐỘNG HIẾN M


DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH WORKSHOP "QUÀ T
STT HỌ VÀ TÊN MÃ SINH VIÊN LỚP
1 Nguyễn Thanh Tâm 7123106201 TMQT12B
2 Vũ Ngọc Anh 7123106012 LUKT11.02
3 Phùng Thị Thúy Nga 7123105045 KTPT12
4 Nguyễn Ngọc Châu Anh 7133106160 TMQT13B
5 Nguyễn Đức Hùng 7133106111 TMQT13A
6 Thái Tiến Dũng 7133106169 TMQT13B
7 Trương Nguyễn Nguyên Phương 7123807047 LUKT12A
8 Nguyễn Hà Anh 7143401054 QTMA14B
9 Vi Thị Truyền 7143101049 KTĐT14A
10 Bế Hồng Hạnh 7143106125 KTĐN14A
11 Lê Thị Ngọc Nhi 7143106192 KTĐN14B
12 Trương Thị Hoài 7143101068 DAUTU14B
13 Hoàng Thị Bình 71138107013 LUKT11.02
14 Phạm Thị Phương Anh 7143807056 LUDT 14B
15 Phùng Ngọc Cẩm Tú 7143403053 KETO14A
16 Hoàng Thị Minh Hậu 7143403067 KETO14B
17 Vũ Ngọc Mai 7123105040 KTPT12
18 Nguyễn Thị Hương Giang 71134301024 KTO11.01
19 Nguyễn Hồng Long 7143402023 TC14A
20 Lương Thị Quỳnh Anh 7143106060 TMQT14B
21 Đinh Thị Yến Nhi 7143101136 KTNL14A
22 Nguyễn Thị Tú Quyên 7143106193 KTĐN14B
23 Đặng Hồng Minh 7143403088 KETO14B
24 Phùng Nguyễn Huệ Chi 7143401126 QTDN14
25 Phạm Như Quỳnh 7143401106 QTDN14
26 Lê Thị Vân Anh 7143403056 KETO14B
27 Đỗ Ngọc Huyền 7133402083 TC13B
28 Phan Thị Nhàn 7133402158 NH13
29 Phạm Thị Thu 7133402051 TC13A
30 Nguyễn Thị Ngát 7133402097 TC13B
31 Nguyễn Thị An 7133101002 DATU13A
32 Lê Ngọc Thu Trang 7143403052 KETO14A
33 Nguyễn Lê Thu Huyền 7143106176 KTĐN14B
34 Lê Thị Hồng 7143106016 TMQT14A
35 Nguyễn Thị Thanh Thư 7143401117 QTDN14
36 Vi Hương Giang 7133106099 TMQT13A
37 Nguyễn Thu Huyền 7133106116 TMQT13A
38 Hoàng Thị Thanh Tuyền 7133106224 TMQT13B
39 Vương Thu Hằng 7133106025 KTĐN13
40 Lê Mai Phương 7143112051 KTKDS14
41 Nguyễn Hữu Thắng 7143106043 TMQT14A
42 Ngô Đức Chung 7143807061 LUDT14B
43 Lê Thị Hồng 7143106016 KTQT14A
44 Ninh Mỹ Dung 7143106010 TMQT14A
45 Đinh Tuấn Anh 7143807052 LUDT14B
46 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7143101027 KTDT14A
47 Nguyễn Bích Ngọc 7143101085 KTDT14B
48 Nguyễn Khánh Linh 7143403079 KETO14B
49 Nguyễn Trúc Mai 7143403033 KETO14A
50 Ngô Hoàng Ý 7143106055 TMQT14A
51 Bạch Yến Nhi 7123102048 QLC12
52 Lê Thị Hải Yến 7133106229 TMQT13B
53 Trần Kiều Oanh 7133402102 TC13B
54 Nguyễn Văn Tùng 7143106429 KTĐN CLC 14.1
55 Ngô Đức Chung 7143807061 LUDT14B
56 Đinh Tuấn Anh 7143807052 LUDT14B
57 Ngô Hoàng Ý 7143106055 TMQT14A
58 Trần Kiều Oanh 7133402102 TC13B
59 Lê Thị Hồng 7143106016 TMQT14A
60 Nguyễn Văn Tùng 7143106429 KTĐN CLC 14.1
61 Nguyễn Minh Hiếu 7133101269 Ktqlc13

DANH SÁCH THÀNH VIÊN THAM GIA GÂY QUỸ CHƯƠNG TRÌNH " XUÂN
STT HỌ VÀ TÊN MÃ SINH VIÊN LỚP
1 Bùi Thị Thu 7123106205 TMQT12B
2 Nguyễn Ngọc Châu Anh 7133106160 TMQT13B
3 Nguyễn Đức Hùng 7133106111 TMQT13A
4 Trương Nguyễn Nguyên Phương 7123807047 LUKT12A
5 Thái Tiến Dũng 77133106169 TMQT13B
6 Lê Quỳnh Trang 7123402045 TC12A
7 Vũ Ngọc Mai 7123105040 KTPT12
8 Phùng Ngọc Cẩm Tú 7143403053 KETO14A
9 Dương Anh Quân 7143205045 QLC14
10 Nguyễn Hà Anh 7143401054 QTMA14B
11 Lê Ngọc Thu Trang 7143403052 KETO14A
12 Nguyễn Lê Thu Huyền 7143106176 KTĐN14B
13 Đinh Thị Yến Nhi 7143101136 KTNL14A
14 Bùi Dương Tiểu Yến 7123105101 KHPT12
15 Phạm Lê Ngọc Mai 7143205032 QLC14
16 Đoàn Vân Nhung 7143112114 PTDL 14
17 Nguyễn Thanh Tâm 7123106201 TMQT12B
18 Nguyễn Hồng Long 7143402023 TC14A
19 Lê Thị Ngọc Nhi 7143106192 KTĐN14B
20 Bế Hồng Hạnh 7143106125 KTĐN14A
21 Nguyễn Thị An 7133101002 DATU13A
22 Nguyễn Thu Trang 7143401182 QTDN14
23 Trương Thị Hoài 7143101068 DAUTU14B
24 Nguyễn Thùy Linh 7143101079 DATU14B
25 Đào Diễm Quỳnh 7143101037 DATU14A
26 Vi Thị Truyền 7143101049 KTĐT14A
27 Đỗ Thị Thảo Anh 7143106158 KTDN14B
28 Trần Vân Ngọc 7143106034 TMQT14A
29 Nguyễn Thị Diệu Linh 7143402105 NH14
30 Nguyễn Thị Tơ 7143402121 NH14
31 Nguyễn Thị Phan Hồng 7143106074 TMQT14B
32 Trần Thị Ánh Huyền 7143401023 QTMA14A
33 Lê Thị Hồng 7143106016 TMQT14A
34 Nguyễn Thị Thanh Thư 7143401117 QTDN14
35 Vi Hương Giang 7133106099 TMQT13A
36 Nguyễn Thu Huyền 7133106116 TMQT13A
37 Hoàng Thị Thanh Tuyền 7133106224 TMQT13B
38 Vương Thu Hằng 7133106025 KTĐN13
39 Lê Mai Phương 7143112051 KTKDS14
40 Nguyễn Hữu Thắng 7143106043 TMQT14A
41 Ngô Đức Chung 7143807061 LUDT14B
42 Lê Thị Hồng 7143106016 KTQT14A
43 Ninh Mỹ Dung 7143106010 TMQT14A
44 Đinh Tuấn Anh 7143807052 LUDT14B
45 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7143101027 KTDT14A
46 Nguyễn Bích Ngọc 7143101085 KTDT14B
47 Nguyễn Khánh Linh 7143403079 KETO14B
48 Nguyễn Trúc Mai 7143403033 KETO14A
49 Ngô Hoàng Ý 7143106055 TMQT14A
50 Bạch Yến Nhi 7123102048 QLC12
51 Lê Thị Hải Yến 7133106229 TMQT13B
52 Trần Kiều Oanh 7133402102 TC13B
53 Nguyễn Văn Tùng 7143106429 KTĐN CLC 14.1

TM. BCH ĐOÀN TH


B

Nguyễn
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2024

NH NIÊN VẬN ĐỘNG HIẾN MÁU (CMA)


ƠNG TRÌNH WORKSHOP "QUÀ TẶNG GIÁNG SINH"
KHOA NGÀY QUY ĐỔI Ghi chú
Kinh tế quốc tế 3 ngày
KTQT 3 ngày
Kinh tế phát triển 3 ngày
KTQT 3 ngày
KTQT 3 ngày
Ktqt 3 ngày
BTC chương trình
Luật kt 3 ngày
Quản trị kinh doanh 3 ngày
Kinh Tế 3 ngày
Kinh tế Quốc tế 3 ngày
Kinh tế Quốc tế 3 ngày
kinh tế 3 ngày
Luật kinh tế 2 ngày
Luật kinh tế 2 ngày
Kế toán - Kiểm toán 2 ngày
Kế toán-Kiểm toán 2 ngày
Kinh tế phát triển 2 ngày
Kế toán - Kiểm toán 2 ngày
Tài chính - Ngân Hàng 2 ngày
Kinh tế quốc tế 2 ngày
Kinh tế 2 ngày
khoa Kinh tế quốc tế 2 ngày
Kế toán kiểm toán 2 ngày
Quản trị kinh doanh 2 ngày
Quản trị kinh doanh 2 ngày
Kế toán kiểm toán 2 ngày
TCNH 2 ngày
TCNH 2 ngày
TCNH 2 ngày
TCNH 2 ngày
Kinh tế 2 ngày
Kế toán - Kiểm toán 2 ngày
Kinh tế Quốc tế 2 ngày
KTQT 2 ngày
QTKD 2 ngày
Kinh tế quốc tế 2 ngày
Kinh tế quốc tế 2 ngày Thành viên tham gia
kinh tế quốc tế 2 ngày
Thành viên tham gia

Kinh tế quốc tế 2 ngày


Kinh tế số 2 ngày
Kinh Tế Quốc Tế 2 ngày
LKT 2 ngày
Kinh tế quốc tế 2 ngày
Kinh Tế Quốc Tế 2 ngày
Luật kinh tế 2 ngày
Kinh Tế 2 ngày
Kinh tế 2 ngày
Kế toán - Kiểm toán 2 ngày
Kế toán- kiểm toán 2 ngày
Kinh Tế Quốc Tế 2 ngày
Chính sách công 2 ngày
Kinh tế quốc tế 2 ngày
Tài chính-Ngân hàng 2 ngày
Viện Đào Tạo Quốc Tế 2 ngày
Luật kinh tế 2 ngày
Luật kinh tế 2 ngày
Kinh Tế Quốc Tế 2 ngày
Tài chính-Ngân hàng 2 ngày
Kinh tế quốc tế 2 ngày
Viện Đào Tạo Quốc Tế 2 ngày
Chính Sách Công 2 ngày

Y QUỸ CHƯƠNG TRÌNH " XUÂN ẤM TÌNH THƯƠNG"


KHOA NGÀY QUY ĐỔI Ghi chú
Kinh tế quốc tế 3 ngày
KTQT 3 ngày
KTQT 3 ngày
Luật kinh tế 3 ngày
KTQT 3 ngày BTC chương trình
TCNH 3 ngày
Kinh tế phát triển 3 ngày
Kế toán - Kiểm toán 3 ngày
Viện Chính Sách Công 3 ngày
Quản trị kinh doanh 2 ngày
Kế toán - Kiểm toán 2 ngày
Kinh tế Quốc tế 2 ngày
Kinh tế 2 ngày
Kinh tế phát triển 2 ngày
Chính sách công 2 ngày
Kinh tế số 2 ngày
Kinh tế quốc tế 2 ngày
Tài chính - Ngân hàng 2 ngày
Kinh tế Quốc tế 2 ngày
Kinh tế Quốc tế 2 ngày
Kinh tế 2 ngày
Quản trị kinh doanh 2 ngày
kinh tế 2 ngày
Kinh tế 2 ngày
Kinh Tế 2 ngày
Kinh Tế 2 ngày
Kinh tế Quốc tế 2 ngày
KTQT 2 ngày
TCNH 2 ngày
TCNH 2 ngày
KTQT 2 ngày
Thành viên tham gia
Quản Trị Kinh Doanh 2 ngày
KTQT 2 ngày
QTKD 2 ngày
Kinh tế quốc tế 2 ngày
Kinh tế quốc tế 2 ngày
kinh tế quốc tế 2 ngày
Kinh tế quốc tế 2 ngày
Kinh tế số 2 ngày
Kinh Tế Quốc Tế 2 ngày
LKT 2 ngày
Kinh tế quốc tế 2 ngày
Kinh Tế Quốc Tế 2 ngày
Luật kinh tế 2 ngày
Kinh Tế 2 ngày
Kinh tế 2 ngày
Kế toán - Kiểm toán 2 ngày
Kế toán- kiểm toán 2 ngày
Kinh Tế Quốc Tế 2 ngày
Chính sách công 2 ngày
Kinh tế quốc tế 2 ngày
Tài chính-Ngân hàng 2 ngày
Viện Đào Tạo Quốc Tế 2 ngày

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ M
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm

DANH SÁCH CTXH CLB TRUYỀN THÔNG APD - ACC


CHỤP ẢNH PHOTOBOOTH
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Nguyễn Minh Đức KTS KTKDS12
2 Trần Ngọc Loan QTKD QTMA12A
3 Nguyễn Hồng Trang Kinh tế KTĐT12B
4 Đào Phương Thúy Kinh tế quốc tế KTĐN12
5 Nguyễn Minh An Kinh tế số KTKDS12
6 Đinh Viết Long Kinh tế quốc tế KTĐN12
7 Vũ Mai Chi Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.1
8 Bùi Tú Thanh Kinh tế quốc tế TMQT12A
9 Lê Thị Hải Yến QTKD QTMA12A
10 Lê Quỳnh Trang Quản trị kinh doanh QTDN12
11 Nguyễn Lan Anh 30/6 Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.1
12 Hoàng Hương Ly Tài chính - Ngân hàng TC12B
13 Hà Lan Anh Kinh tế KTĐT11B
14 Ngô Thùy Linh Tài chính - Ngân hàng TC12A
15 Nguyễn Viết Trường Sơn Kinh tế quốc tế KTĐN12
16 Đỗ Duy Tuấn QTKD QTDN12
17 Nguyễn Thị Hồng Thanh Quản trị kinh doanh QTMA12A
18 Đàm Thị Mai Trâm Tài chính - Ngân hàng TCDN12B
19 Nguyễn Nhật Đạo Kinh tế quốc tế TMQT12A
20 Lê Thị Ngọc Trâm Kinh tế quốc tế KTDN12
21 Nguyễn Như Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA12B
22 Nguyễn Minh Đức Quản trị kinh doanh QTMA12B
23 Đỗ Thị Phượng Kinh tế ĐTDA12
24 Bùi Tuyết Ngân Quản trị kinh doanh QTMA12B
25 Nguyễn Tiến Đạt Quản trị kinh doanh QTDN12
26 Trần Phương Anh Kinh tế ĐT13A
27 Dương Thu Hương Tài chính Đầu tư TC13B
28 Nguyễn Ngọc Huyền Kinh tế quốc tế TMQT13A
29 Trần Thị Thanh Mai kinh tế KT&QLC13
30 Nguyễn Hồng Tú Viện đào tạo QT KTĐN 13.2
31 Lê Văn Tiến Quản trị kinh doanh QTMA13A
32 Nguyễn Hoàng Mai Chính sách công QLC13
33 Nguyễn Thị Tiểu Linh Quản trị kinh doanh QTDN13
34 Phùng Thị Vân Anh Quản trị kinh doanh QTMA13A
35 Trần Phạm Hương Giang KTQT TMQT13B
36 Lê Đức Huy Kinh Tế DT13B
37 Nguyễn Cẩm Tú kinh tế số KTVKDS
38 Phạm Dương Quân Kinh Tế KTQLC13
39 Ngô Thị Hải Yến QTKD QTMA13B
40 Hà Huyền Trang Tài chính đầu tư TC13A
41 Phí Kiều Oanh Quản trị kinh doanh QTMA13B
42 Nguyễn Ngọc Mai Tài Chính Đầu Tư TC12A
43 Thân Huyền Trang Kinh tế số PTDLL13
44 Hoàng Vũ Ngọc Lan Kinh tế KTĐT13A
45 Trần Thị Hồng Ngọc Kinh tế KTĐT12A
46 Vũ Anh Sơn Kinh tế ĐTDA13
47 Nguyễn Thành Trung Kinh Tế Quốc Tế TMQT13A
48 Trần Thị Ánh Tuyết Kinh Tế Số Bigdata13
49 Cù Quỳnh Trang Ngôn ngữ anh TAKT13B
50 Vũ Nga My Kế toán KETOAN13B
51 Hoàng Quỳnh Trang Kinh Tế Quốc Tế KTĐN13
52 Nguyễn Xuân Quân Kinh tế quốc tế KTĐN 13
53 Nguyễn Thị Yến Nhi Tài chính- đầu tư TC13A
54 Kim Tiến Đạt kinh tế phát triển KHPT13
55 Lò Thị Hương Tài chính - Đầu tư TC13A
56 Triệu Kim Huế QTKD QTMA13B
57 Nguyễn Đoàn Thùy Dương Kinh tế số PTDL13
58 Ông Thị Lê KTQT TMQT13A
59 Bùi Thị Thúy Hiền Chính sách công QLCK13
60 Tăng Xuân Hạ Tài chính đầu tư TC13A
61 Nguyễn Hoàng Đạt Chính sách công QQLC13
62 Phùng Thảo Vi Kinh tế quốc tế TMQT13B
63 Trịnh Xuân Toàn kinh tế phát triển KTPT31
64 Nguyễn Phương Thảo Tài chính đầu tư TC13A
65 Vũ Ngọc Dịu kinh tế quốc tế KTĐN13
66 Nguyễn Thị Nhật Linh Ngôn Ngữ Anh TAKT13B
67 Hoàng Thị Minh Ngọc Kinh tế KTQLC 13
68 Nguyễn Thị Trà My QTKD QTKDDL
69 Nguyễn Thị Thu Huệ QTKD QTMA14B
70 Trần Tú Anh Viện Đào Tạo Quốc Tế 14.3
71 Nguyễn Quỳnh Hoa Kinh tế số PTDL14
72 Cao Thị Phi Yến Chính sách công QLC14
73 Tạ Thu Hoài QTKD QTMA14B
74 Nguyễn Cẩm Hương Kinh tế quốc tế TMQT14A
75 Trịnh Việt Hà Tài Chính-Ngân Hàng NH14
76 Trần Thanh Trúc Kinh tế phát triển KTPT14
77 Phạm Thị Thanh Lam Kinh tế phát triển KHPT14
78 Cầm Thị Huyền Trang Quản trị kinh doanh QTMA14B
79 Lý Thị Kim Chi Quản lý nhà nước QLC14
80 Nguyễn Đức Duy Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.2
81 Nguyễn Thị Mai Kinh Tế Quốc Tế TMQT14B
82 Bùi Uyển Nhi Viện Đào tạo Quốc tế TCCLC 14.3
83 Cao Thị Ngọc Chinh Quản Trị Kinh Doanh QTMA14A
84 Hoàng Thị Yến Nhi Viện Đào tạo Quốc tế KTĐN14.2
85 Lê Việt Hoàng Kinh Tế Phát Triển KHPT14
86 Vương Hoàng Mai QTKD QTMA14B
87 Nguyễn Thị Trà My Kinh tế KTQLNNL14B
88 Lê Thị Trúc Linh Kinh tế quốc tế KTĐN14A
89 Phạm Thị Phương Anh Luật Kinh Tế LUDT 14B
90 Nguyễn Duy Hoàng Luật Kinh Tế LUDT14B
91 Hà Thị Mai luật kinh tế LUDT14A
92 Trần Thị Minh Ánh Luật kinh tế LUDT14A
93 Nguyễn Hoài Thu Tài chính-Ngân hàng NH14
94 Nguyễn Thu Hương Kinh tế quốc tế TMQT14A
95 Phạm Trần Anh Thư Kinh tế DATU 14A
96 Hoàng Thị Vân Anh Tài chính - Ngân hàng TC 14A
97 Đậu Quỳnh Minh Anh Luật kinh tế LUDT14A
98 Ngô Thị Thùy Linh quản trị kinh doanh QTMA14A
99 Hoàng Thị Minh Thư Kinh tế quốc tế KTĐN14B
100 Kim Thị Thanh Huyền Luật kinh tế LUDT 14B
101 Trương Thị Khánh Linh KTQT KTĐN14A
102 Nguyễn Thị Huyền Trâm QTKD QTMA14A
103 Phạm Quốc Bảo Chính sách công KTQLC 13
104 Nguyễn Ngọc Huyền Kinh tế số KTKDS13
105 Nguyễn Thuý Hạnh Kế toán Kiểm toán KETO14A
106 Lý Thị Mai Tâm Kế toán kiểm toán KETO14A
107 Trần Lê Thu Thảo Kinh Tế Quốc Tế KTĐN14B
108 Hoàng Thị Hà Phương Kinh Tế KTQLNNL14A
109 Nguyễn Thị Thủy Kinh Tế Số KTKDS14
110 Đoàn Thị Thương Luật Kinh Tế LUDT14A
111 Dương Đức Mạnh QTKD QTDL14
112 Nguyễn Thị Thu Trang QT QTMA14A
113 Trần Trang Nhi Tài chính - Ngân hàng NH14
114 Lương Quỳnh Chi Ngoại Ngữ cơ bản TAKT14A
115 Bùi Thị Dịu Luật Kinh tế LUDT14B

WORKSHOP GIÁNG SINH


STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Nguyễn Minh Đức KTS KTKDS12
2 Đào Phương Thúy Kinh tế quốc tế KTĐN12
3 Nguyễn Minh An Kinh tế số KTKDS12
4 Vũ Mai Chi Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.1
5 Hà Lan Anh Kinh tế KTĐT11B
6 Đỗ Thị Phượng Kinh tế ĐTDA12
7 Trần Phương Anh Kinh tế ĐT13A
8 Dương Thu Hương Tài chính Đầu tư TC13B
9 Nguyễn Ngọc Huyền Kinh tế quốc tế TMQT13A
10 Trần Thị Thanh Mai kinh tế KT&QLC13
11 Nguyễn Hồng Tú Viện đào tạo QT KTĐN 13.2
12 Lê Văn Tiến Quản trị kinh doanh QTMA13A
13 Nguyễn Hoàng Mai Chính sách công QLC13
14 Nguyễn Thị Tiểu Linh Quản trị kinh doanh QTDN13
15 Phùng Thị Vân Anh Quản trị kinh doanh QTMA13A
16 Trần Phạm Hương Giang KTQT TMQT13B
17 Lê Đức Huy Kinh Tế DT13B
18 Phạm Dương Quân Kinh Tế KTQLC13
19 Hà Huyền Trang Tài chính đầu tư TC13A
20 Thân Huyền Trang Kinh tế số PTDLL13
21 Vũ Anh Sơn Kinh tế ĐTDA13
22 Nguyễn Thành Trung Kinh Tê Quốc Tế TMQT13A
23 Trần Thị Ánh Tuyết Kinh Tế Số Bigdata13
24 Cù Quỳnh Trang Ngôn ngữ anh TAKT13B
25 Vũ Nga My Kế toán KETOAN13B
26 Hoàng Quỳnh Trang Kinh Tê Quốc Tế KTĐN13
27 Nguyễn Xuân Quân Kinh tế quốc tế KTĐN 13
28 Nguyễn Thị Yến Nhi Tài chính- đầu tư TC13A
29 Kim Tiến Đạt kinh tế phát triển KHPT13
30 Lò Thị Hương Tài chính - Đầu tư TC13A
31 Triệu Kim Huế QTKD QTMA13B
32 Nguyễn Đoàn Thùy Dương Kinh tế số PTDL13
33 Ông Thị Lê KTQT TMQT13A
34 Bùi Thị Thúy Hiền Chính sách công QLCK13
35 Tăng Xuân Hạ Tài chính đầu tư TC13A
36 Nguyễn Hoàng Đạt Chính sách công QQLC13
37 Phùng Thảo Vi Kinh tế quốc tế TMQT13B
38 Trịnh Xuân Toàn kinh tế phát triển KTPT31
39 Nguyễn Phương Thảo Tài chính đầu tư TC13A
40 Nguyễn Thị Nhật Linh Ngôn Ngữ Anh TAKT13B
41 Nguyễn Thị Thu Huệ QTKD QTMA14B
42 Trần Tú Anh Viện Đào Tạo Quốc Tế 14.3
43 Nguyễn Quỳnh Hoa Kinh tế số PTDL14
44 Cao Thị Phi Yến Chính sách công QLC14
45 Nguyễn Cẩm Hương Kinh tế quốc tế TMQT14A
46 Phạm Thị Thanh Lam Kinh tế phát triển KHPT14
47 Lý Thị Kim Chi Quản lý nhà nước QLC14
48 Nguyễn Đức Duy Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.2
49 Cao Thị Ngọc Chinh Quản Trị Kinh Doanh QTMA14A
50 Lê Việt Hoàng Kinh Tế Phát Triển KHPT14
51 Vương Hoàng Mai QTKD QTMA14B
52 Nguyễn Thị Trà My Kinh tế KTQLNNL14B
53 Phạm Thị Phương Anh Luật Kinh Tế LUDT 14B
54 Trần Thị Minh Ánh Luật kinh tế LUDT14A
55 Nguyễn Hoài Thu Tài chính-Ngân hàng NH14
56 Trương Thị Khánh Linh KTQT KTĐN14A
57 Nguyễn Thị Huyền Trâm QTKD QTMA14A
58 Phạm Quốc Bảo Chính sách công KTQLC 13
59 Nguyễn Ngọc Huyền Kinh tế số KTKDS13
60 Nguyễn Thuý Hạnh Kế toán Kiểm toán KETO14A
61 Lý Thị Mai Tâm Kế toán kiểm toán KETO14A
62 Trần Lê Thu Thảo Kinh Tế Quốc Tế KTĐN14B
63 Hoàng Thị Hà Phương Kinh Tế KTQLNNL14A
64 Nguyễn Thị Thủy Kinh Tế Số KTKDS14
65 Lương Quỳnh Chi Ngoại Ngữ cơ bản TAKT14A
TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN
BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2024

YỀN THÔNG APD - ACC


TOBOOTH
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7123112079 1
7123401119 1
7123101145 1
7123106073 1
7123112001 1
7123106045 1
7123106521 1
7123106138 1
7123401152 1
7123401062 1
7123106507 1
7123402082 1
71131101003 1
7123402019 1
7123106066 1
7123401065 1
7123401135 1
7123402101 1
7123106096 1
7123106076 1
7123401205 1
7123401163 1
7123101206 1
7123401196 1
7123401006 1
7133101008 1
7133402080 1
7133106115 1
7133101279 1
7133106571 1
7133401128 1
7133205050 1
7133401027 1
7133401070 1
7133106171 1
7133101122 1
7133112066 1
7133101290 1
7133401211 1
7133402054 1
7133401187 1
7123402023 1
7133112105 1
7133101039 1
7123101044 1
7133101231 1
71333106150 1
7133112109 1
7132201093 1
7133403069 1
7133106074 1
7133106562 1
7133402041 1
7133105044 1
7133402021 1
7133401163 1
7133112079 1
7133106119 1
7133205026 1
7133402017 1
7133205015 1
7133106228 1
7133105033 1
7133402048 1
7133106012 1
7132201072 1
7133101282 1
7143401226 1
7143401069 1
7143402402 1
7143112092 1
7143205061 1
7143401067 1
7143106018 1
7143402095 1
7143105083 1
7143105023 1
7143401099 1
7143205006 1
7133106542 1
7143106086 1
7143402420 1
7143401007 1
7143106451 1
7143105018 1
7143401083 1
7143101176 1
7143106136 1
7143807056 1
7143807069 1
7143807030 1
7143807008 1
7143402119 1
7143106019 1
7143101043 1
7143402002 1
7143807007 1
7143401025 1
7143106198 1
7143807074 1
7143106139 1
7143401047 1
7133101263 1
7133112026 1
7143403012 1
7143403045 1
7143106197 1
7143101140 1
7143112066 1
7143807044 1
7143401225 1
7143401049 1
7143402112 1
7142201007 1
7143807063 1

ÁNG SINH
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7123112079 1
7123106073 1
7123112001 1
7123106521 1
71131101003 1
7123101206 1
7133101008 1
7133402080 1
7133106115 1
7133101279 1
7133106571 1
7133401128 1
7133205050 1
7133401027 1
7133401070 1
7133106171 1
7133101122 1
7133101290 1
7133402054 1
7133112105 1
7133101231 1
71333106150 1
7133112109 1
7132201093 1
7133403069 1
7133106074 1
7133106562 1
7133402041 1
7133105044 1
7133402021 1
7133401163 1
7133112079 1
7133106119 1
7133205026 1
7133402017 1
7133205015 1
7133106228 1
7133105033 1
7133402048 1
7132201072 1
7143401069 1
7143402402 1
7143112092 1
7143205061 1
7143106018 1
7143105023 1
7143205006 1
7133106542 1
7143401007 1
7143105018 1
7143401083 1
7143101176 1
7143807056 1
7143807008 1
7143402119 1
7143106139 1
7143401047 1
7133101263 1
7133112026 1
7143403012 1
7143403045 1
7143106197 1
7143101140 1
7143112066 1
7142201007 1
ÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN
BÍ THƯ

(Đã ký)

uyễn Tiến Thành


ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ M
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 22 tháng 01 năm

DANH SÁCH CTXH CLB NHẢY (ADC)


DANH SÁCH THÀNH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ TỘC
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Vũ Thị Ngọc Ánh Kinh tế phát triển KTPT13
2 Trần Thùy Dương Kinh tế ĐTDA12
3 Phạm Thị Tươi Kinh tế số KTKDS12
4 Phạm Thị Lý Kinh tế KTĐT13B
5 Phan Yến Nhi QTKD QTMA
6 Lương Hoa Anh Kinh tế KTĐT13B
7 Phan Thị Thùy Linh QTKD QTDN13
8 Nguyễn Đức Duy Viện Đào tạo Quốc tế KTĐN CLC 13.2
9 Vũ Châu Anh Viện Đào Tạo Quốc tế TC CLC 12.3
10 Phạm Thuý Nga Kinh Tế Quốc Tế TMQT13A
11 Nguyễn Anh Phương Tài chính- Ngân hàng NH13
12 Cù Quỳnh Trang Ngôn Ngữ Anh TAKT13B

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN


BÍ THƯ

Nguyễn Tiến Thà


ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 22 tháng 01 năm 2024

LB NHẢY (ADC)
HAM GIA HỖ TRỢ TỘC
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7133105006 2 ngày
7123101165 2 ngày
7123112125 2 ngày
7133101138 2 ngày
71231401201 2 ngày
7133101093 2 ngày
7133401028 2 ngày
7133106542 2 ngày
7123402501 2 ngày
7133106130 2 ngày
7133402164 2 ngày
7132201093 2 ngày

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2024

DANH SÁCH CTXH CLB VÕ (AMC)


DANH SÁCH THÀNH VIÊN THAM GIA NGÀY TUYỂN SINH K14
STT HỌ VÀ TÊN MÃ SINH VIÊN KHOA LỚP
Tài chính Đầu tư
1 Trần Tùng Dương 7123402061 TC12B
2 Văn Đức Long 71134101102 Quản trị kinh doanh QTMA11
3 Mạc Thị Ngọc Anh 71131101013 Kinh tế ĐT11B
4 Trương Thị Hồng Vân 71134101172 Quản trị kinh doanh QTDL11
5 Đỗ Thị Vân Anh 71131106003 Kinh tế quốc tế TMQT11
6 Đặng Lê Minh Hoà 7123101173 Kinh tế ĐT12
7 Mai Thị Ngọc Lê 71134301055 Kế toán Kiểm toán KTO11.02
8 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7123402063 Tài chính Đầu tư TC12B
9 Đỗ Thị Thanh Phương 7123102053 Chính sách công QLC12
10 Phạm Thanh Thanh 7123402033 Tài chính Đầu tư TC12A
11 Nguyễn Thị Thu Trang 7123112063 Kinh tế số KTKDS12
12 Đàm Tuấn Hưng 7123402073 Tài chính Đầu tư TC12B
13 Tạ Bích Loan 7123112032 Kinh tế số KTKDS12
14 Phạm Thị Khánh Linh 7123102036 Chính sách công QLC12
15 Nguyễn Ngọc Ánh 7123101006 Kinh tế KTDT12A
16 Tô Mai Lan 7133106550 Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.2
17 Nguyễn Thanh Thảo  7123402034 Tài chính Đầu tư TC12A
18 Đào Thị Hồng Nhung 7123105048 Kinh tế phát triển
19 Lê Thị Kim Ngân 7123402085 Tài chính Đầu tư TC12B
20 Đăng Thị Thu Uyên 7133402060 Tài chính Đầu tư TC13A
21 Lê Thị Thương 7132201091 Ngôn ngữ Anh
22 Lê Thị Phượng 7143106454 Viện đào tạo quốc tế KTDNCLC14.2
23 Nguyễn Trâm Anh 7142201051 Ngôn ngữ Anh
24 Đỗ Thùy Linh 7123401117 Quản trị kinh doanh QTKD-K12
25 Hà Ngọc Anh 7133401002 Quản trị kinh doanh QTKD
26 Nguyễn Thị Ngọc Linh 7133402028 Tài chính ngân hàng
27 Hoàng Thế Kiệt 7133101038 Kinh tế Kinh tế
28 Tạ Đại Lâm 7133402140 Tài chính- ngân hàng NH13
29 Đinh Kim Thoa 7133106531 Quản trị kinh doanh
30 Bùi Huyền Trang 7143402080 Tài chính- ngân hàng TCNH-14
31 Trần Thị Trà 7143402122 Tài chính- ngân hàng TCNH-14
32 Hoàng Thị Quỳnh Trang 7143403105 Kế toán Kiểm toán KTKT-14
33 Lê Ngọc Khánh 7123106548 Viện đào tạo quốc tế KTĐN_CLC-K12
34 Đinh Văn Quý 7123106582 Viện đào tạo quốc tế VĐTQT-K12
35 Quách Văn Huy 7123401178 Quản trị kinh doanh QTKD-K12
36 Lê Anh Quân 7133205062 Chính sách công CSC13
37 Hoàng Thị Mỹ Linh 7133807027 Luật kinh tế LUKT13A
38 Nguyễn Thị Quỳnh 7133807098 Luật kinh tế LUKT13
39 Phạm Thu Ngân 7133105062 Kinh tế phát triển KTPT - KHPT13
40 Lang Thị Quỳnh Châu 71333402069 Tài chính đầu tư TCĐT
41 Phùng Thảo Vi 7133106228 Kinh tế quốc tế TMQT13B
42 Đặng Thị Khánh Minh 7133106055 Viện đào tạo quốc tế KTĐN13
43 Nguyễn Lê Hồng Tươi 7133101169 Kinh tế KT - KTĐT13B
44 Lê Ngọc Lan Anh 7133106002 Kinh tế quốc tế KTQT - KTĐN13
45 Phạm Thị Trà My 7133402036 Tài chính đầu tư TC13A
46 Đỗ Văn Mạnh 7123807087 Luật kinh tế LUKT12B
47 Vũ Đình Minh Ánh 7133807063 Luật kinh tế LUKT13B
48 Trần Kiều Oanh 7133402102 Tài chính đầu tư TC13B
49 Trần Thị Thanh Loan 7133402090 Tài chính ngân hàng TCNH
50 Nguyễn Thị Son 7133402045 Tài chính đầu tư TC13A
51 Nguyễn Thị Quỳnh 7133106212 Kinh tế Quốc tế TMQT13B
52 Đinh Thị Yến Nhi 7133402040 Tài chính đầu tư TC-13A
53 Phan Anh Thư 7123402096 Tài chính đầu tư TC12B

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


NCS HỒ CHÍ MINH

ày 23 tháng 01 năm 2024

MC)
UYỂN SINH K14
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

N HỌC VIỆN

h
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 22 tháng 01 năm 2024

DANH SÁCH CTXH CLB KẾ TOÁN KIỂM TOÁN TRẺ (YAA)


DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA CUỘC THI ACCOUNTING CHALLENGE 2023
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Mai Văn Yên KTKT KTKT12A 7123106085
2 Nguyễn Ngọc Lan KTKT KTKT13A 7133403017
3 Nguyễn Bá Đức Anh KTKT KTKT13B 7133403047
4 Nguyễn Thảo Hương KTKT KTKT12B 7123403061
5 Hà Thu Trang KTKT KTKT13A 7123403041
6 Nguyễn Quốc Huy KTKT KTKT12A 7123403034
7 Trần Thị Thanh Huyền KTKT KTKT13A 7133403015
8 Trần Thùy Linh KTKT KTKT12B 7123403070
9 Bùi Hồng Nga KTKT KTKT13B 7133403070
10 Đào Thị Ngọc Huyền KTKT KTKT12A 7123403039
11 Đào Liên Hương KTKT KTKT12A 7123403033
12 Đào Phạm Khánh Ly KTKT KETO14A 7143403032
13 Vũ Đặng Nguyệt Anh KTKT KETO14A 7143404003
14 Đỗ Như Phúc KTKT KTKT13A 7133403030
15 Nguyễn Thị Kim Anh KTKT KETO14A 7143403002
16 Nguyễn Triệu Hoàng KTKT KETO14A 7143403017
17 Nguyễn Thùy Dương KTKT KTKT13A 7133403006
18 Nguyễn Thị Thúy KTKT KETO14B 7143403103
19 Phan Thị Xuân Ánh KTKT KETO14A 7143403004
20 Phan Thị Hiền KTKT KETO14A 7143403015
21 Triệu Phương Thảo KTKT KETO14A 7143403047
22 Hà Hoàng An KTKT KETO14B 7143403055
23 Lê Việt Hà KTKT KETO14B 7143403064
24 Lê Quốc Thế Hiển KTKT KETO14B 7143403070
25 Nguyễn Thảo Ngà KTKT KT11.02 71134301075
26 Đặng Thùy Linh KTKT KETO14B 7143403080
27 Nguyễn Trung Nghĩa KTKT KETO14B 7143403089
28 Nguyễn Thị Linh KTKT KTKT12B 7123403069
29 Lê Thụy Khanh KTKT KTKT12B 7123403063
30 Nguyễn Khánh Hà CSC QLC14 7143205016
31 Lê Thị Thanh Huệ KTKT KETO14A 7143403019
32 Nguyễn Thị Thảo Vân KTKT KTKT12B 7123403111
33 Nguyễn Thị Hồng Nhung KTKT KTKT12A 7123403049
34 Đào Mai Thu KTKT KTKT13A 7133403036
35 Hà Thị Thủy KTKT KTKT13A 7133403039
36 Trần Thị Thuý Hồng KTKT KTKT12A 7123403029
37 Lê Ngọc Thu Trang KTKT KETO14A 7143403052
38 Nguỵ Thị Duyên Hồng KTKT KTKT13A 7133403012
39 Trần Thị Mai Hương KTKT KETO14A 7143403020
40 Nguyễn Thị Chinh KTKT KTKT12A 7123403006
41 Lê Thị Hằng KTKT KTKT12A 7123403015
42 Trần Khánh Hoà KTKT KTKT12A 7123403025
43 Dương Thị Hồng Duyên KTKT KTKT12A 7123403012
44 Phạm Thị Thuỳ Trang KTKT KTKT13A 7133403042
45 Nguyễn Anh Tuấn KTKT KTKT12A 7123403058
46 Nguyễn Khánh Hà CSC QLC14 7143205016
47 Đào Phạm Khánh Ly KTKT KETO14A 7143403032
48 Phan Thị Hiền KTKT KETO14A 7143403015
49 Nguyễn Thị Hằng KTKT KETO14A 7143403015
50 Nguyễn Thị Kim Anh KTKT KETO14A 7143403002
51 Đặng Thùy Linh KTKT KETO14B 7143403061
52 Nguyễn Lưu Diễm KTKT KETO14B 7143403061
53 Trần Thị Mai Hương KTKT KETO14A 7143403020
54 Nguyễn Trung Nghĩa KTKT KETO14A 7143403089
55 Nguyễn Anh Tuấn KTKT KTKT12A 7123403058
56 Đỗ Thị Hồng Nhung KTKT KTKT13B 7133403074
57 Trần Thị Hằng KTKT KTKT12A 7123403017
58 Chảo Lở Mẩy KTKT KTKT12A 7123403045
59 Ngô Thanh Tâm KTKT KTKT13B 7133403079
60 An Thanh Thảo KTKT KTO 11.02 71134301098
61 Bùi Thị Ngọc Hiệp KTKT KTKT12A 7123403020
62 Vũ Minh Huyền KTKT KTKT12A 7123403037
63 Nguyễn Thị Như Quỳnh KTKT KTKT12B 7123403094
64 Đinh Thị Thảo Vân KTKT KTO11.02 71134301138
65 Lương Thị Đào KTKT KTKT13A 7133403005
66 Phùng Thị Ngọc Diệp KTKT KTKT12A 7123403008
67 Dương Xuân Dung KTKT KTKT12A 7123403009
68 Trần Thị Thu Hiền KTKT KTKT12A 7123403019
69 Đào Thị Ngọc Huyền KTKT KTKT12A 7123403039
70 Trần Thị Hương KTKT KTKT12A 7123403032
71 Đoàn Phương Linh KTKT KTKT12A 7123403042
72 Đỗ Hạnh Linh KTKT KTKT12B 7123403065
73 Đinh Thị Trọng KTKT KTKT12B 7123403106
74 Bùi Thị Trang KTKT KTKT12B 7123403103
75 Chu Thị Phương Anh KTKT KTKT12A 7123403001
76 Đào Ngọc Bích KTKT KTKT12A 7123403005
77 Hoàng Thị Thu Hà KTKT KTKT13B 7133403053
78 Nguyễn Ngọc Hà KTKT KTKT13A 7133403008
79 Nguyễn Thi Lan Anh KTKT KTO11.01 71134301002
80 Chu Thị Huyền Trang KTKT KTO11.02 71134301114
81 Dương Thị Như Quỳnh KTKT KTKT12B 7123403092
82 Lê Thị Hạ Vi KTKT KTKT12B 7123403113
83 Phùng Ngọc Quỳnh KTKT KTKT12B 7123403095
84 Lưu Ngọc Ánh KTKT KTKT13A 7133403003
85 Nguyễn Thị Huyền Nhi KTKT KTKT12B 7123403085
86 Vũ Huyền Trang KTKT KTKT13A 7133403043
87 Hoàng Thảo Vân KTKT KTKT12B 7123403109
88 Nguyễn Thị Kim Giang KTKT KTKT 13A 7133403007
89 Nguyễn Hương Giang KTKT KTKT12A 7123403014
90 Bùi Thị Hồng Nhung KTKT KTKT12B 7123403087
91 Võ Thị Nhi KTKT KTKT12B 7123403086
92 Nguyễn Thị Xoan KTKT KTKT13A 7133403046
93 Đỗ Như Quỳnh KTKT KTKT13A 7133403032
94 Cù Thị Mỹ Hạnh KTKT KTKT13B 7133403055
95 Nguyễn Thị Hương KTKT KTO11.01 71134301044
96 Lưu Phương Linh KTKT KTKT12B 7123403067
97 Phạm Thị Bích Ngọc KTKT KT011.01 71134301083
98 Đỗ Thị Thảo Ngọc KTPT KTPT12 7123105047
99 Lưu Thị Ngọc Quỳnh KTS PTDL13 7133106139
100 Hoàng Thị Huyền Trang KTKT KTO11.01 71134301116
101 Kim Thu Trang KTKT KTKT12A 7123403053
102 Trần Thị Trang KTKT KTO11.01 71134301130
103 Nguyễn Thị Tố Uyên KTKT KTKT12A 7123403059
104 Đỗ Thị Ngọc Huyền KTKT KTKT13A 7133403013
105 Phạm Việt Hằng KTKT KTKT12A 7123403014
106 Trịnh Thị Thu Hương KTKT KTKT12B 7123403062
107 Tưởng Thị Hiên KTS PTDL13 7133101113
108 Ngô Thu Huyền KTKT KTKT12A 7123403038
109 Lê Ngọc Ly KTKT KTKT12A 7123403044
110 Đàm Thị Thuý Ngoan KTKT KTO11.01 71134301079
111 Nguyễn Thị Trang Nhung KTKT KTO11.01 71134301087
112 Hoàng Thị Tường Vân KTKT KTKT13A 7133403045
113 Tạc Thị Huệ Ánh KTKT KTKT12A 7123403004
114 Nguyễn Thị Thu Hiền KTKT KTKT13B 7133403056
115 Nguyễn Thị Thùy Linh VDTQT KTDNCLC13.1 7133106516
116 Trần Phương Thảo KTKT KTKT13A 713403034
117 Hoàng Minh Giang KTQT KTĐN12 7123106019
118 Đỗ Thị Hồng Nhung KTKT KTKT13B 7133403074
119 Lưu Thị Ánh Tuyết KTKT KTKT13B 7133403091
120 Trần Phương Thảo KTKT KTKT13B 7133403081
121 Hà Thị Hoa CSC QLC13 7133205029
122 Đỗ Lan Hương
123 Nguyễn Thị Huyền
124 Bùi Thị Hồng Nhung KTKT KTKT12B 7123403087
125 Bùi Thị Ngọc Hiệp KTKT KTKT12A 7123403020
126 Chảo Lở Mẩy KTKT KTKT12A 7123403045
127 Chu Thị Huyền Trang KTKT KTO11.02 71134301114
128 Chu Thị Phương Anh KTKT KTKT12A 7123403001
129 Đào Ngọc Bích KTKT KTKT12A 7123403005
130 Đào Thị Ngọc Huyền KTKT KTKT12A 7123403039
131 Đinh Thị Thảo Vân KTKT KTO11.02 71134301138
132 Đinh Thị Trọng KTKT KTKT12B 7123403106
133 Đỗ Hạnh Linh KTKT KTKT12B 7123403065
134 Đoàn Phương Linh KTKT KTKT12A 7123403042
135 Dương Thị Như Quỳnh KTKT KTKT12B 7123403092
136 Dương Xuân Dung KTKT KTKT12A 7123403009
137 Hà Thị Hoa CSC QLC13 7133205029
138 Hoàng Thảo Vân KTKT KTKT12B 7123403109
139 Hoàng Thị Thu Hà KTKT KTKT13B 7133403053
140 Lê Thị Hạ Vi KTKT KTKT12B 7123403113
141 Trần Thị Hương KTKT KTKT12A 7123403032
142 Lưu Ngọc Ánh KTKT KTKT13A 7133403003
143 Nguyễn Hương Giang KTKT KTKT12A 7123403014
144 Nguyễn Ngọc Hà KTKT KTKT13A 7133403008
145 Nguyễn Thị Huyền Nhi KTKT KTKT12B 7123403085
146 Nguyễn Thị Như Quỳnh KTKT KTKT12B 7123403094
147 Nguyên Thị Tố Uyên KTKT KTKT12A 7123403059
148 Phùng Ngọc Quỳnh KTKT KTKT12B 7123403095
149 Phùng Thị Ngọc Diệp KTKT KTKT12A 7123403008
150 Trần Thị Hằng KTKT KTKT12A 7123403017
151 Trần Thị Thu Hiền KTKT KTKT12A 7123403019
152 Võ Thị Nhi KTKT KTKT12B 7123403086
153 Vũ Huyền Trang KTKT KTKT13A 7133403043
154 Vũ Minh Huyền KTKT KTKT12A 7123403037

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


HỒ CHÍ MINH

tháng 01 năm 2024

TOÁN TRẺ (YAA)


UNTING CHALLENGE 2023
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
3 ngày
3 ngày
3 ngày
3 ngày
3 ngày BTC
3 ngày
3 ngày
3 ngày
3 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
Truyền thông,
1 ngày
Content
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày Hậu cần CK
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày Chuyên môn
1 ngày
1 ngày
Chuyên môn

1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày Văn nghệ
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
MC
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày

Tham gia vòng 1


1 ngày
1 ngày Tham gia vòng 1
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

Tham gia vòng 2


2 ngày
2 ngày
2 ngày Tham gia vòng 2
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày

NIÊN HỌC VIỆN

hành
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2024

DANH SÁCH CTXH CLB BÓNG RỔ


DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA GIẢI BÓNG RỔ NỘI BỘ 3X3 NĂM 2023
STT HỌ VÀ TÊN MÃ SINH VIÊN KHOA
1 Phạm Thị Hồng Anh 7123105004 KTPT
2 Ngô Thị Cúc 7143106007 KTQT
3 Dương Đăng Doanh 7143101008 KT
4 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 7143106105 KTQT
5 Hồ Nhữ Nam Anh 7123112002 KTS
6 Nguyễn Hoàng Hải 7123102014 CSC
7 Nguyễn Hoàng Minh 71131105064 KTPT
8 Đỗ Đức Nghiêm 71131106726 CLC
9 Nguyễn Đăng Bách 7133101009 KTĐT
10 Trần Nguyên Hưng 7133112082 KTS
11 Nguyễn Thị Quỳnh 7133106212 KTQT
12 Nguyễn Thị Thuỷ 7143112066 KTS
13 Đặng Xuân An 7123105067 KTPT
14 Nguyễn Duy Anh 7133401004 QTKD
15 Lương Hồng Quân 7123402527 LUKT
16 Trần Thị Thu Thuỷ 7133106569 QTKD
17 Phạm Thảo Nguyên 7143106144 KTQT
18 Lê Tô Quỳnh Anh 71131101012 KT
19 Bùi Hoàng Hưng 71131106048 KTQT
20 Vũ Thanh Thảo 7143807041 LUKT
21 Đinh Hoàng Nguyên 7143106145 KTQT
22 Nguyễn Đức Thành 7123402530 Viện đào tạo quốc tế
23 Phạm Minh Khánh 7123402513 Viện đào tạo quốc tế

DANH SÁCH HỖ TRỢ TRUYỀN THÔNG GIẢI BÓNG RỔ SINH VIÊN TOÀN QUỐC NUC 202
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Phạm Thị Hồng Anh KTPT KTPT12
2 Ngô Thị Cúc KTQT TMDT14A
3 Nguyễn Thị Thu Thuỷ KTQT TMQT14B
4 Nguyễn Thị Quỳnh KTQT TMQT13B
5 Trần Thị Thu Thuỷ QTKD QTM13A
6 Lê Tô Quỳnh Anh KT KTDT11B

DANH SÁCH VĐV THI ĐẤU GIẢI BÓNG RỔ SINH VIÊN TOÀN QUỐC NUC 2023
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Dương Đăng Doanh KT DAUTU1A
2 Hồ Nhữ Nam Anh KTS KTKDS12
3 Nguyễn Hoàng Hải CSC QLK 12
4 Nguyễn Hoàng Minh KTPT KHPT11
5 Đỗ Đức Nghiêm CLC KTĐN 11.1
6 Nguyễn Đăng Bách KTĐT KTĐT 13A
7 Trần Nguyên Hưng KTS PTDL13
8 Nguyễn Duy Anh QTKD QTDN13
9 Lương Hồng Quân LUKT LUKT12A
10 Bùi Hoàng Hưng KTQT KTĐN11
11 Nguyễn Đức Thành Viện đào tạo quốc tế TC CLC 12.3
12 Phạm Minh Khánh Viện đào tạo quốc tế TC CLC 12.3

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2024

CLB BÓNG RỔ
BÓNG RỔ NỘI BỘ 3X3 NĂM 2023
LỚP NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
KTPT12 2
TMDT14A 2
DAUTU1A 2
TMQT14B 2
KTKDS12 2
QLK 12 2
KHPT11 2
KTĐN 11.1 2
KTĐT 13A 2
PTDL13 2
TMQT13B 2
KTKDS14 2
KTPT12 2
QTDN13 2
LUKT12A 2
QTM13A 2
KTĐN14A 2
KTDT11B 2
KTĐN11 2
LUDT14A 2
KTĐN14A 2
TC CLC 12.3 2
TC CLC 12.3 2

SINH VIÊN TOÀN QUỐC NUC 2023


NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1
1
1
1
1
1

TOÀN QUỐC NUC 2023


NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
2
2
2
2
2 buổi đấu
2
2 buổi đấu
2
2
2
2
2
2
2

OÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ĐOÀN TN HỌC VIỆN
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ

Hà Nội, ngày 20 tháng 1 nă

DANH SÁCH CTXH CÂU LẠC BỘ STARTUP&MARKETING (SM


DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA WORKSHOP "KỸ NĂNG VIẾT BÀI CHUẨN SEO & THIẾT KẾ LA
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Nguyễn Khánh Linh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401024
2 Đỗ Thị Ngọc Mai Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401033
3 Nguyễn Thị Kiều Trang Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401058
4 Nguyễn Vũ Thu Hương Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401019
5 Bùi Tuyết Ngân Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401196
6 Đào Thị Uyên Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401069
7 Nguyễn Tiến Đạt Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401069
8 Tạ Văn Thành Nam Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401039
9 Bùi Hồng Hoa Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401018
10 Hoàng Thị Hiên Quản trị kinh doanh QTDN12 712341014
11 Nguyễn Thị Trang Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401132
12 Nguyễn Phương Chi Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401006
13 Nguyễn Thị Ngân Hà Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401170
14 Đinh Hồng Ngọc Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401197
15 Vũ Đình Long Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401035
16 Nguyễn Phương Linh Quản trị kinh doanh QTMA 14A 7143401026
17 Hoàng Thị Kim Huệ Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401017
18 Chu Gia Ngân Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401042
19 Phạm Thanh Loan Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401029
20 Trần Thị Thảo Vi Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401051

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA BUỔI ĐÀO TẠO "DESIGN THINKIN
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Nguyễn Thị Linh Hương Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401070
2 Phạm Ái Hậu Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401111
3 Phùng Thị Lan Anh Quản trị kinh doanh QTMA14A 71343401004
4 Hoàng Thị Hiên Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401014
5 Bùi Tuyết Ngân Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401196
6 Nguyễn Đình Thảo Nguyên Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401088
7 Trịnh Hồng Nhung Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401110
8 Phùng Thị Vân Anh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401070
9 Kiều Thị Khánh Ly Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401177
10 Vũ Thị Phương Thanh Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401044
11 Tạ Huyền Trân Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101155
12 Nguyễn Mạnh Hùng Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101071
13 Bùi Hồng Hoa Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401018
14 Chu Gia Ngân Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401042
15 Trần Thị Thảo Vi Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401051
16 Trần Thị Ngọc Mai Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401224
17 Đinh Hồng Ngọc Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401197
18 Lê Thanh Nga Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401227
19 Nguyễn Thị Trang Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401132
20 Nguyễn Lê Phương Anh Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401003
21 Mai Thị Huyền Trang Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401181
22 Ngô thuỳ anh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401003
23 Nguyễn Thế Hùng Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401190
24 Phạm Tuyết Mai Kinh tế quốc tế TMQT14A 7147106029
25 Phạm Thanh Loan Quản trị kinh doanh QTMA14A 77143401029
26 Ngô Thị Thuỳ Linh Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401025
27 Hoàng Thị Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401092
28 Nguyễn Văn Đạt Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401008
29 Nguyễn Thị Mai Anh Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401053
30 Phạm Đức Hiệp Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401188

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA TALKSHOW


"SÁNG TẠO Ý TƯỞNG VÀ ĐO LƯỜNG HIỆU QUẢ CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG M
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Bùi Hồng Hoa Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401018
2 Vũ Đình Long Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401035
3 Phạm Thị Phượng Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401049
4 Ma Diệu Nga Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401036
5 Trần Khánh Linh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401029
6 Nguyễn Hải Ly Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401030
7 Kiều Thị Khánh Ly Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401177
8 Đặng Đức Mạnh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401037
9 Nguyễn Thuỳ Dương Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401012
10 Nguyễn Thị Kiều Trang Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401058
11 Trần Thị Hà Chi Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401006
12 Hoàng Thị Hiên Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401014
13 Đào Thị Vinh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401063
14 Dương Thị Diễm Quỳnh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401047
15 Tô Thanh Tâm Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401049
16 Hầu Thị Kim Ly Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401031
17 Đinh Quỳnh Mai Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401032
18 Phạm Như Quỳnh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401048
19 Nguyễn Khánh Linh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401024
20 Nguyễn Đình Thảo Nguyên Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401088
21 Nguyễn Thị Trang Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401132
22 Nguyễn Thị Mia Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401182
23 Hà Ngọc Anh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401002
24 Trương Hà My Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401035
25 Phạm Thị Thu Uyên Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401068
26 Đỗ Thị Thu Huyền Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401024
27 Nguyễn Thị Phương Anh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401001
28 Nguyễn Thị Thuận Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401200
29 Nguyễn Thị Trang Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401204
30 Lê Thị Hồng Ngát Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401038
31 Nguyễn Trà My Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401179
32 Hoàng Bùi Thanh Thảo Quản trị kinh doanh QTKD 13B 7133401195
33 Nguyễn Đoàn Hương Linh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401032
34 Phạm Thị Ánh Tuyết Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401062
35 Nguyễn Thị Thùy Linh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401026
36 Nguyễn Minh Đức Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401163
37 Nguyễn Thị Yến Nhi Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401182
38 Trịnh Hồng Nhung Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401110
39 Hoàng Khánh Diệp Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401009
40 Dương Thị Duyên Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401011
41 Điền Phương Linh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401029
42 Nguyễn Hồng Hạnh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401012
43 Nguyễn Thị Huyền Trang Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401048
44 Hà Thị Hồng Linh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401030
45 Ngụy Như Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401041
46 Nguyễn Thị Thu Hương Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401164
47 Nguyễn Thị Loan Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401175
48 Vũ Thị Thúy Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401235
49 Trần Đình Tùng Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401239
50 Đào Thị Uyên Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401069
51 Nguyễn Tiến Đạt Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401006
52 Ngô Thùy Dung Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401207
53 Đỗ Nhật Linh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401115
54 Nguyễn Thị Lê Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401112
55 Nguyễn Thị Huê Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401103
56 Hoàng Hải Yến Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401072
57 Chu Thị Mai Anh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401003
58 Bùi Thị Lan Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401027
59 Bùi Thị Mỹ Hạnh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401158
60 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401209
61 Trần Thị Thảo Vi Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401051
62 Lê Thị Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401191
63 Đỗ Thùy Chinh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401149
64 Phạm Tăng Thái Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401042
65 Lê Quỳnh Trang Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401062
66 Nguyễn Thị Kim Khánh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401026
67 Chu Gia Ngân Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401042
68 Nguyễn Thị Phương Thảo Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401058
69 Mạc Thị Minh Hằng Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401011
70 Nguyễn Phương Linh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401031
71 Trần Nguyệt Ánh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401005
72 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401063
73 Nguyễn Quang Thắng Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401056
74 Lê Minh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401038
75 Nguyễn Văn Nghi Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401043
76 Dương Quốc Đạt Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401007
77 Nguyễn Đức Vinh Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401071
78 Nguyễn Anh Phương Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401091
79 Đỗ Phương Anh Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401199
80 Phạm Đức Hiệp Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401188
81 Phan Thị Thanh Thúy Quản trị kinh doanh QTMA12ab 7123401213
82 Trần Thảo Ly Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401223
83 Bùi Tuyết Ngân Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401196
84 Phạm Lê Tuấn Khôi Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401021
85 Tạ Thị Lan Uyên Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401226
86 Nguyễn Thị Thúy Ngân Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401037
87 Đặng Thị Vui Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401064
88 Vũ Hạnh Nguyên Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401046
89 Trần Mai Lan Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401170
90 Nguyễn Phương Thảo Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401050
91 Vũ Thị Thanh Thảo Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401051
92 Nguyễn Thị Ngân Hà Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401170
93 Đỗ Như Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401206
94 Lê Thuỷ Tiên Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401215
95 Bùi Thị Nhung Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401047
96 Nguyễn Thùy Linh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401113
97 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401150
98 Hoàng Phương Anh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401073
99 Trần Thị Thúy Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401138
100 Nguyễn Thuỳ Linh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401114
101 Đinh Hồng Ngọc Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401197
102 Phạm Thị Hoài Phi Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401130
103 Phạm Thị Thanh Qúy Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401132
104 Lê Thanh Mai Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401122
105 Vũ Linh Uyên Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401225
106 Trần Thị Mỹ Chinh Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401205
107 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401208
108 Phùng Thị Thùy Mến Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401124
109 Nguyễn Thị Thiết Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401052
110 Bùi Thị Phương Anh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401001
111 Nguyễn Thị Thảo Trang Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401206
112 Nguyễn Yến Chi Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401089
113 Nguyễn Lan Anh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401080
114 Trần Tiến Đạt Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401092
115 Nguyễn Thị Hồng Nhung Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401202
116 Bồ Thị Hải Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401096
117 Mai Thị Dương Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401165
118 Lò Ngọc Anh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401153
119 Nguyễn Ngọc Lâm Chi Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401091
120 Lê Thị Thanh Hoa Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401173
121 Nguyễn Thị Huyền Trâm Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401047
122 Trương Hồng Ngân Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401041
123 Nguyễn Thị Thu Huệ Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401069
124 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401185
125 Nguyễn Mai Thanh Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401043
126 Vương Hoàng Mai Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401083
127 Nguyễn Mai Anh Quản trị kinh doanh QTMA12A 7123401082
128 Phùng Thị Vân Anh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401070
129 Đỗ Mai Phương Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401039
130 Đàm Thị Hồng Nguyệt Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401042
131 Lê Thị Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401117
132 Lê Thị Khánh Linh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401099
133 Đỗ Thị Ngọc Mai Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401033

TM. BCH ĐOÀN THANH NIÊN HỌC VI


BÍ THƯ

(Đã ký)

Nguyễn Tiến Thành


ÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

ội, ngày 20 tháng 1 năm 2024

MARKETING (SMC)
O & THIẾT KẾ LANDINGPAGE CHUYÊN NGHIỆP"
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày

"DESIGN THINKING"
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày

LKSHOW
TRUYỀN THÔNG MARKETING"
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày

NH NIÊN HỌC VIỆN

ến Thành

You might also like