Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Ctxh Học Kỳ i Năm Học 2023-2024
Danh Sách Ctxh Học Kỳ i Năm Học 2023-2024
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
TÊN DANH SÁCH
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA NHÓM CHAT LOTUS GỬI LỜI YÊU THƯƠNG T
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA GIẢI BÓNG ĐÁ NEU LEAGUE S4-2023
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA VĂN NGHỆ
DANH SÁCH SINH VIÊN HỖ TRỢ LỄ TÂN CÁC CHƯƠNG TRÌNH
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA "MÙA HÈ XANH 2023"
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA CUỘC THI, CỔ VŨ "TIẾNG HÁT SINH VIÊN TO
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ CHƯƠNG TRÌNH "APD TỘC 2023"
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ CHƯƠNG TRÌNH CỦA TRUNG TÂM Đ
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ ĐOÀN ĐÁNH GIÁ NGOÀI
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ PHÒNG BAN
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ CHƯƠNG TRÌNH TỔNG KẾT CÔNG T
DANH SÁCH SINH VIÊN THAY FRAME "TẾT SẺ CHIA 2024 - XUÂN ẤM RẺO CAO"
DANH SÁCH BTC CHƯƠNG TRÌNH NHẬP HỌC K14, APD TỘC 2023, HỘI THI BÁO T
DANH SÁCH CTXH CLB TIẾNG ANH (AEC)
DANH SÁCH CTXH CLB NHÀ QUẢN LÝ & TƯ VẤN ĐẤU THẤU (PMC)
DANH SÁCH CTXH CLB SÁCH (ABC)
DANH SÁCH CTXH CLB BÓNG ĐÁ (AFC)
DANH SÁCH CTXH CLB SINH VIÊN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (ASRE)
DANH SÁCH CTXH CLB NHẠC CỤ (AIC)
DANH SÁCH CTXH CLB SINH VIÊN TÌNH NGUYỆN (AVSC)
DANH SÁCH CTXH CLB NHÀ ĐẦU TƯ TRẺ (AYIC)
DANH SÁCH CTXH CLB KỸ NĂNG SỐNG (KNS)
DANH SÁCH CTXH CLB KỸ NĂNG KINH DOANH (BSC)
DANH SÁCH CTXH CLB THANH NIÊN VẬN ĐỘNG HIẾN MÁU (CMA)
DANH SÁCH CTXH CLB TRUYỀN THÔNG (ACC)
DANH SÁCH CTXH CLB NHẢY (ADC)
DANH SÁCH CTXH CLB VÕ (AMC)
DANH SÁCH CTXH CLB KẾ TOÁN KIỂM TOÁN TRẺ (YAA)
DANH SÁCH CTXH CLB BÓNG RỔ
DANH SÁCH CTXH CLB STARTUP&MARKETING (SMC)
GHI CHÚ
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
XONG
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 06 tháng 07 năm 2023
(Đã ký)
ng 07 năm 2023
HAT LOTUS
NH 2023
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
HỌC VIỆN
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 18 tháng 9 năm 2023
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA GIẢI BÓNG ĐÁ NEU LEAGUE S4-2023
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊNNGÀY QUY ĐỔI
1 Nguyễn Phong Luật Kinh tế LUKT11.02 71138107077 5 Ngày
2 Trương Văn Sáng Kinh tế KTĐT11B 71131101240 5 Ngày
3 Kiều Duy Thuận Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401053 5 Ngày
4 Đinh Quang Hưng Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401176 5 Ngày
5 Lê Văn Quang Kinh tế ĐTDA11 71131101229 5 Ngày
6 Lê Doãn Quý Kinh tế phát triển KTPT12 7123105055 5 Ngày
7 Phạm Tiến Đạt Kế toán kiểm toán KTKT12A 7123403007 5 Ngày
8 Lê Văn Thắng Kinh tế phát triển KTPT11.01 71131105087 5 Ngày
9 Ngô Quang Minh Kinh tế ĐTDA11 71131101168 5 Ngày
10 Lâm Minh Hiếu Luật Kinh tế LUKT12B 7123807078 5 Ngày
11 Hoàng Quang Huy Quản lý công QLC13 7133205032 5 Ngày
12 Nguyễn Tú Anh Kinh tế số DDL12 7123112073 5 Ngày
13 Nguyễn Hoàng Anh Kinh tế ĐTDA11 71131101014 5 Ngày
14 Bùi Đức Trung Kinh tế số DDL12 7123112122 5 Ngày
15 Lê Tiến Đức Kinh tế ĐTDA12 7123101163 5 Ngày
16 Lê Tuấn Vũ Quản trị kinh doanh QTMA11 71134101174 5 Ngày
17 Hoàng Tư Xá Quản lý công QLC13 7133205080 5 Ngày
(Đã ký)
năm 2023
E S4-2023
GHI CHÚ
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 2 tháng 8 năm 2023
(Đã ký)
(Đã ký)
(Đã ký)
N HỌC VIỆN
h
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA LỄ TÂN HỖ TRỢ
TRÌNH DIỄN ĐÀN QUỐC GIA VỀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG VN 2023
KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
Tài chính ngân hàng TC12A 7123402045 1 Ngày
Kinh tế KTĐT13A 7133101055 1 Ngày
Ngôn ngữ Anh TAKT14A 7145202022 1 Ngày
Ngôn ngữ Anh TAKT14B 7142201088 1 Ngày
Luật kinh tế LUDT14B 7143807091 1 Ngày
Chính sách công QLC14 7143205028 1 Ngày
Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401175 1 Ngày
Kinh tế phát triển KTPT12 7123105027 1 Ngày
Tài chính ngân hàng TC12B 7123402074 1 Ngày
Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 13.2 7133106553 1 Ngày
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 4 tháng 8 năm 2023
(Đã ký)
HÈ XANH 2023"
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
10 Ngày
ÊN HỌC VIỆN
nh
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 26 tháng 11 năm 2023
1 Lê Trân Huyền My Viện Đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2 7123106566
CUỘC THI
DANH SÁCH SINH V
N THỨ XV-2023"
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ STT HỌ VÀ TÊN
10 Ngày
1 Nguyễn Diệu Linh
10 Ngày
2 Nguyễn Kim Ngân
10 Ngày
3 Nguyễn Quỳnh Hương
10 Ngày 4 Lê Thùy Trang
10 Ngày 5 Nguyễn Thị Yên Lành
10 Ngày 6 Chu Thùy Nga
10 Ngày
7 Nguyễn Ngọc Thùy Dung
10 Ngày 8 Phạm Thị Thuý Linh
10 Ngày 9 Hà Thị Nguyên Anh
10 Ngày 10 Nguyễn Thị Diệu Oanh
10 Ngày 11 Phạm Minh Châu
10 Ngày
12 Lò Ngọc Anh
10 Ngày 13 Mai Thị Dương
10 Ngày 14 Nguyễn Thị Thanh Ngân
10 Ngày
15 Nguyễn Thu Thuỷ
10 Ngày
16 Nguyễn Thị Thu Hà
10 Ngày
17 Phạm Hà My
10 Ngày
18 Trần Thị Lan Anh
10 Ngày
19 Đỗ Thị Thảo Ngọc
10 Ngày 20 Nguyễn Thị Thảo
10 Ngày
21 Nguyễn Thị Ngọc
10 Ngày 22 Trần Diệu Anh
10 Ngày 23 Hoàng Nguyên Vũ
10 Ngày 24 Tô Thục Anh
10 Ngày 25 Đậu Hương Giang
2 Ngày 26 Đào Thị Hảo
2 Ngày 27 Phạm Thu Hằng
2 Ngày
28 Vương Thị Kiều Linh
29 Nguyễn Yến Ngọc
39 Vũ Thị Mỹ Huyền
40 Vũ Lê Diệu Linh
41 Lương Diệu Linh
44 Lê Ngọc Anh
(Đã ký)
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ CHƯƠNG TRÌNH "APD TỘC
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Đỗ Thị Thảo Anh Kinh tế quốc tế
2 Nông Thị Bích Hường Tài chính ngân hàng TC13A 7133402022
3 Nguyễn Phương Thảo Kinh tế số PTDL14 7143112122
4 Vũ Thị Thùy Linh Kinh tế phát triển KTPT14 7143105068
5 Nguyễn Ngọc Linh Chi Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106009
6 Nguyễn Thúy Hằng Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106022
7 Phạm Thanh Vân Kinh tế quốc tế KTĐN13 7133106078
8 Phạm Thanh Thảo Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401116
9 Lương Thị Quỳnh Anh Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106060
10 Trịnh Linh Chi Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106064
11 Lại Thị Hồng Mây Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401159
12 Vi Thị Truyền Kinh tế DAUTU 14A 7143101049
13 Hoàng Thị Minh Thư Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106198
14 Lê Thị Ngọc Nhi Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106192
15 Lê Thị Minh Thùy Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106104
16 Phạm Hương Ly Tài chính ngân hàng TC14A 7143402024
17 Trần Thị Hà Vy Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401115
18 Lương Thị Ngân Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401161
19 Lê Thị Diệu Linh Kinh tế KTQLNNL14A 7143101127
20 Nông Thị Minh Thư Luật Kinh tế LUDT14A 7143807043
21 Nguyễn Thị Mai Anh Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401053
22 Phan Thị Thùy Dung Kinh tế số
23 Nguyễn Bích Ngọc Kinh tế
24 Nguyễn Thùy Dung Kinh tế quốc tế
25 Nguyễn Thị Mai Kế toán kiểm toán
26 Nguyễn Phương Anh Kinh tế quốc tế
27 Đoàn Vân Nhung Kinh tế số
28 Trần Trịnh Trâm Kinh tế số
29 Tạ Thu Hoài Quản trị kinh doanh
(Đã ký)
N HỌC VIỆN
h
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 1 tháng 11
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ CHƯƠNG TRÌNH CỦA TRUNG TÂM
QUỐC GIA
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Vi Thị Kiều Trinh Chính sách công QLC13
2 Lại Thị Hồng Mây Quản trị kinh doanh QTDN14
3 Đặng Huyền Trang Quản trị kinh doanh QTDN K14
4 Phan Thị Hoàng Châu Kinh Tế KTNL14A
5 Mai Thị Thanh Tâm Kinh Tế KTNL14B
6 Trần Thị Hiền Kinh tế KTNL14B
7 Phan Hoàng Kim Ngân Kế toán KTKT13A
8 Nguyễn Thùy Linh Kế Toán - Kiểm Toán KTKT13B
9 Trần Ngọc Ánh Chính sách công QLC13
10 Nguyễn Thị Thu Huyền quản trị kinh doanh QTDL14
11 Hoàng Phương Anh Kinh tế KTQLNNL14A
12 Hà Nhật Linh Quản trị kinh doanh QTDL14
13 Trần Vân Hà Quản trị kinh doanh QTMA14A
14 Hà Lưu Quyên Kinh tế quốc tế TMQT14B
15 Lê Thị Nhật Lệ Viện đào tạo quốc tế TCNH CLC 14.3
16 Đinh Thị Thuý Ngọc Tài chính ngân hàng clc 14.3
17 Lê Thị Minh Thuỳ Kinh tế quốc tế TMQT14B
18 Lê Việt Hải Dương Luật kinh tế LUDT13A
19 Tạ Huyền Trân Quản trị kinh doanh QTDN11
20 Trần Thu Phương Viện đào tạo Quốc tế KTĐN CLC 12.2
21 Trịnh Thị Phương Thảo Kinh Tế KTĐT14A
22 Đào Phương Thanh Kinh tế DATU14B
23 Lê Thị Châu Luật kinh tế LUDT14A
24 Hoàng Thùy Anh Luật kinh tế LUDT-14A
25 Phan Thị Thanh Hồng Kinh tế Quốc tế TMQT 14A
26 Nguyễn khánh linh Kinh tế quốc tế KTDN14B
27 Nguyễn Thu Hiền Kinh tế phát triển Kinh tế hợp tác 14
28 Nông Tiến Công Chính sách công Quản lý công 14
29 Phạm Tiến Thành Quản trị kinh doanh QTDN14
30 Nguyễn Trần Tuấn Đạt Quản trị kinh doanh QTMA14B
31 hồ võ phương thuỳ luật kinh tế ludt 14b
32 Nguyễn Tùng Dương Viện Chính Sách Công Quản Lí Công K14
33 Nguyễn tuấn vũ Luật kinh tế Ludt14a
34 Lưu Nguyễn Thùy Dương Luật Kinh tế LUDT13B
35 Phùng Phương Ly Luật kinh tế LUDT 13B
36 Nguyễn Thị Thu Huyền quản trị kinh doanh QTDL14
37 Nguyễn Trung Nghĩa Kế toán- Kiểm toán KETO14B
38 Hà Nhật Linh Quản trị du lịch QTDL14
39 Trần Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh QTMA14B
40 Hoàng Thị Kim Huệ Quản Trị Kinh Doanh QTMA14A
41 Vi Thị Kiều Trinh Chính sách công QLC13
42 Trần Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh QTMA14B
43 Hà Tiến Mạnh Kinh tế số PTDL 14
44 Từ Thị Kim Oanh Kinh Tế Số PTDL k14
45 Đoàn Vân Nhung Kinh tế Số PTDL 14
46 Bùi Thương Huyền Trân Kinh tế quốc tế KTDN14B
47 Trần Thu Phương Viện đào tạo quốc tế KTĐN CLC 12.2
48 Phạm Mai Linh Kinh tế quốc tế clc 14.2
49 Thân Thị Thuỳ Linh Kinh tế số PTDL14
50 Vũ Thị Thùy Dương Kinh tế DTDA14
51 Ngô Thị Thu Trang Kinh tế số PTDL 14
52 Hàn Phương Linh CSC QLC13
53 Trịnh Linh Chi Kinh tế quốc tế TMQT14B
54 Hoàng Mai Điệp Chính Sách Công QLC13
55 Nguyễn Thị Kiều Phương Kinh tế quốc tế TMQT14B
56 Nguyễn Lan Anh Kinh tế Đầu tư 14a
57 Lê Thanh Huyền Kinh tế số PTDL14
58 Lừu Thị Thu Hương Tài Chính - Ngân Hàng NH14
59 Đỗ Thị Hồng Liên Chính sách công QLC13
60 Nguyễn Quang Tiến Kinh tế số PTDL14
61 Đỗ Như Quỳnh Kế toán kiểm toán KTKT13A
62 Lô Thị Nam Kế toán kiểm toán KTKT13A
63 Nguyễn Mai Thu Luật Kinh Tế LUDT14B
64 Nguyễn Vũ Anh Thư Luật Kinh tế LUDT-14B
65 Lê Thị Châu Luật kinh tế LUDT14A
66 Đoàn Thị Thương Luật kinh tế LUDT14A
67 Lê Khánh Ninh Kế toán Kiểm toán KTKT13A
68 Nguyễn Thị Nhật Minh QTKD QTMA13A
69 Nguỵ Thị Duyên Hồng Kế Toán- Kiểm toán KTTK13A
70 Trần Nhật Mai Quản Trị Kinh Doanh QTMA13B
71 Lương Thị Đào Kế toán- Kiểm toán Kế toán 13A
72 Nguyễn Thị Hiền Kế toán- Kiểm toán KTKT13A
73 Hứa Yến Mai Kế toán - Kiểm toán Kế toán 13A
74 Phạm Tiến Thành Quản trị kinh doanh QTDN14
75 hồ võ phương thuỳ luật kinh tế ludt 14b
76 Nguyễn tuấn vũ Luật kinh tế Ludt14a
77 Nguyễn Thị Thu Huyền quản trị kinh doanh QTDL14
78 Hà Nhật Linh Quản trị du lịch QTDL14
79 Trần Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh QTMA14B
80 Hoàng Thị Kim Huệ Quản Trị Kinh Doanh QTMA14A
81 Nguyễn Mai Thu Luật Kinh Tế LUDT14B
82 Nguyễn Vũ Anh Thư Luật Kinh tế LUDT-14B
83 Đoàn Thị Thương Luật kinh tế LUDT14A
84 Nông Thanh Huệ TCNN TC 14B
85 Nguyễn Thị Nhật Minh QTKD QTMA13A
86 Lê Thị Linh Chi Kinh Tế DATH14
87 Phạm Trần Anh Thư Khoa Kinh Tế DATU14A
88 Hoàng Thị Vân Anh Tài chính - Ngân hàng TC14A
89 Nguyễn tuấn vũ Luật kinh tế Ludt14a
90 Nguyễn Triệu Hoàng Kế toán-Kiểm toán KETO14A
91 Bùi Huyền Trang Tài chính- Ngân hàng TC14B
92 Trần Quang Hưng Tài chính- Ngân hàng TC14B
93 Hà Lưu Quyên Kinh tế quốc tế TMQT14B
94 Hoàng Thị Quỳnh Trang Kế toán kiểm toán KETO15B
95 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh Kinh Tế KTQLNN14B
96 Nguyễn Thị Mai Kinh tế quốc tế TMQT14B
97 Tạ Huyền Trân Quản trị kinh doanh QTDN11
98 Trần Thu Phương Viện đào tạo Quốc tế KTĐN CLC 12.2
99 nguyễn ánh ngọc kinh tế KTDT14A
100 Vũ Thị Ngọc Khánh Kinh tế KTĐT14A
(Đã ký)
(Đã ký)
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ ĐOÀN ĐÁNH GIÁ NG
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Trần Đoan Trang Kinh Tế DAUTU14B
2 Trần Thị Thu Hà Quản trị kinh doanh QTMA14B
3 Nguyễn Hồng Hạnh Luật Kinh tế K13
4 Nguyễn Huyền Trang Ngôn ngữ Anh TAKT14B
5 Lý Thị Mai Tâm Kế toán - Kiểm toán KETO14A
6 Hà Nhật Linh Quản trị kinh doanh QTDL14
7 Nguyễn Anh Phương Quản trị kinh doanh QTMA14B
8 Trần Thị Lan Anh Tài chính - Ngân hàng TC13B
9 Hoàng Đường Vân Khánh Kinh tế Đầu tư 13b
10 Nguyễn Thảo Uyên Chính sách công QLC12
11 Nguyễn Ngọc Quý Kinh Tế số KTKDS12
12 Từ Thị Kim Oanh Kinh Tế số PTDL 14
13 Lê Bảo Ngọc Kinh tế quốc tế TMQT14A
14 Lưu An Kiệt Kinh tế DAUTU14B
15 Lê Thị Thu Hà Ngôn ngữ Anh K14
16 Nguyễn Thu Trang KTPT K13
17 Vũ Thị Thúy Quản trị kinh doanh QTDL14
18 Nguyễn Quỳnh Hương Kinh tế quốc tế TMQT14B
19 Nguyễn Thị Kim Anh Kế toán - Kiểm toán KETO14A
20 Trịnh Phương Mai Kinh tế quốc tế TMQT14B
21 Hoàng Thu Phương Kinh tế quốc tế TMQT12B
22 Trương Vũ Hoàng Chính sách công K14
23 Bế Hà Ly Kinh Tế KTĐT13A
24 Nguyễn Tùng Dương Chính Sách Công QLC14
25 Bùi Thị Minh Ngọc Quản trị kinh doanh QTDN14
26 Lưu Thị Khuê QTKD QTDN14
27 Hoàng Thị Huế QTKD QTMA12B
28 Vũ Thị Mỹ Huyền Quản trị kinh doanh QTMA13B
29 Hoàng Minh Tuấn Kinh tế ĐTDA13
30 Vũ Thị Tình Kinh tế số KTKDS12
31 Nguyễn Quỳnh Hương Tài chính-Ngân hàng NH13
32 Nguyễn Thị Yên Lành Kinh tế ĐTDA13
33 Vũ Hồng Minh Viện Đào tạo quốc tế K14
34 Nguyễn Thị Lụa Kinh tế quốc tế TMQT12B
35 Phạm Thu Thuỷ Kinh tế số K14
36 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Kinh tế số KTKDS K14
37 Nguyễn Thị Thu Huyền Quản trị kinh doanh QTDL14
38 Nguyễn Thị Thùy Dương Ngôn ngữ Anh TAKT14B
39 Nguyễn Chí Thanh Quản trị kinh doanh QTMA14B
40 Vũ Thị Thuỳ Trang Kinh tế KTDT13B
41 Phạm Hà My TC-NH TC13B
42 Lê Thị Linh Chi Kinh tế DATH14
43 Hoàng Mai Anh KTS PTDL14
44 Nguyễn Minh Anh TCNH TC13B
45 Lò Ngọc Anh QTKD QTMA12B
46 Trần Thị Thảo Kinh tế ĐTDA13
47 Hoàng Mai Phương LKT LUDT13B
48 Nguyễn Khánh Linh Viện ĐTQT KTĐN CLC 13.2
49 Vũ Châu Anh LKT LUDT13B
(Đã ký)
7143201088
7143403045
7143401218
7143401091
7133402066
7133101126
7123102070
7123112047
7143112116
7143106033
7143101072
7142201011
7143401234
7143106078
7143403002
7143106087
7123106197
7143205019
7133101047
7143205014
7143401162
7143401151
7123401175
7133401167
7133101255
7123112055
7133101203
7133101210
7143402414
7123106179
7143112065
7143112045
7143401215
7143201055
7143401095
7133101165
7133402095
7143101208
7143112079
7133402064
7123401153
7133101237
7133807094
7133106553
7133807061
(Đã ký)
(Đã ký)
Ợ PHÒNG BAN
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
ÊN HỌC VIỆN
nh
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MIN
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 11 tháng 1 năm 20
DANH SÁCH SINH VIÊN HỖ TRỢ CÔNG TÁC TỔ CHỨC CHƯƠNG TRÌNH TỔNG K
NĂM 2023 CỦA BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
STT HỌ TÊN KHOA LỚP
1 Hồ Võ Phương Thuỳ Khoa Luật Kinh Tế LUDT14B
2 Mai Sen Ngôn Ngữ Anh TAKT13B
3 Mai Thị Đào Bích Kinh tế Kinh tế đầu tư
4 Nguyễn Mai Thu Khoa Luật Kinh tế LUDT14B
5 Nguỵ Thị Duyên Hồng Kế toán Kiểm toán KETO13A
6 Trần Thị Khánh Hoà Kinh tế phát triển KHPT11
7 Lê Ngọc Khánh Viện Đào tạo Quốc tế KTĐN CLC 12.1
8 Nguyễn Trần Diệu Linh Kinh tế số DLL12
9 Nguyễn Thị Hồng Nhung Kinh Tế Phát Triển KHPT12
10 Vũ Thị Thanh Thảo Quản trị kinh doanh QTDN13
11 Nguyễn Thị Ánh Kế toán - Kiểm toán KTKT13B
12 Trương Thị Lan Hương Chính Sách Công QLC12
13 Vi Thị Kiều Trinh Chính Sách Công QLC13
14 Nguyễn Thị Thanh Thảo Kinh tế số KTKDS13
15 Mai Thị Hoa Quản trị kinh doanh QTMA12A
16 Bùi Hồng Nga Kế toán - Kiểm toán KTKT13B
17 Nguyễn Minh Ánh Kinh Tế Quốc Tế KTĐN12
18 Nguyễn Minh Hằng Kinh Tế Quốc Tế TMQT11
19 Nguyễn Khánh Linh Viện Đào tạo Quốc tế KTĐN CLC 13.2
20 Trần Thị Minh Ánh Luật Kinh Tế LUDT14A
21 Vũ Thành Nam Viện Đào tạo quốc tế KTĐN 14.2
22 Nguyễn Huy Mạnh Ngôn ngữ Anh TAKT13A
23 Đào Ngọc Thắng Kinh Tế Quốc Tế KTĐN12
24 Nguyễn Tuấn Vũ Luật Kinh tế LUDT14A
25 Dương Quốc Đạt Quản trị kinh doanh QTDN13
26 Hoàng Anh Tú Kinh tế số KTKDS12
27 Nguyễn Bá Đức Anh Kế toán - Kiểm toán KTKT13B
28 Hoàng Minh Tuấn Kinh Tế ĐTDA13
29 Nguyễn Đức Anh Tài chính Ngân hàng TC12B
30 Nguyễn Quang Minh Tài chính Ngân hàng TC13B
31 Trịnh Ý Nhi Kinh tế số KTKDS13
(Đã ký)
(Đã ký)
ễn Tiến Thành
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 21 tháng 1 năm 2024
DANH SÁCH SINH VIÊN THAY FRAME "TẾT SẺ CHIA 2024 - XUÂN ẤM RẺO C
(Đã ký)
(Đã ký)
(Đã ký)
S - VN FRIENDSHIP FESTIVAL
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7123106504 1
7132201049 1
7142201055 1
7142201061 1
7142201054 1
7142201078 1
7133101142 1
(Đã ký)
DANH SÁCH CTXH CLB NHÀ QUẢN LÝ & TƯ VẤN ĐẤU THẦU (PMC)
WORKSHOP ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP VÀ ĐỐI THOẠI SINH VIÊN
CÙNG THẦY LÊ VĂN TĂNG
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Bùi Huy Hoàng Kinh tế ĐTDA12 7123101174
2 Trịnh Thị Thanh Tú Kinh tế ĐTDA12 7123101219
3 Lưu Hải Yến Kinh tế ĐTDA13 7133101258
4 Đỗ Văn Trung Kinh tế DTDA13 7133101252
5 Trần Đinh Diệu Vy Kinh tế ĐTDA13 7133101257
6 Trần Văn Thư Kinh tế ĐTDA13 7133101246
7 Hoàng Anh Minh Kinh tế ĐTDA14 7143101231
8 Đặng Bá Minh Quân Kinh tế ĐTDA13 7133101229
9 Trần Tú Anh Kinh tế ĐTDA13 7133101181
10 Nguyễn Trà My Kinh tế ĐTDA13 7133101221
11 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế ĐTDA13 7133101178
12 Tạ Thùy Linh Kinh tế ĐTDA13 7133101214
13 Nguyễn Phương Thảo Kinh tế ĐTDA13 7133101235
14 Nguyễn Thị Yến Chi Kinh tế ĐTDA13 7133101186
15 Nguyễn Thị Hoài Kinh tế ĐTDA13 7133101199
16 Nguyễn Linh Nhi Kinh tế ĐTDA13 7133101228
17 Đỗ Thị Phượng Kinh tế ĐTDA12 7123101206
18 Nguyễn Thị Vân Anh Kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106089
19 Bùi Ngọc Huyền Kinh tế ĐTDA14 7143101221
20 Đinh Trần Hương Giang Kinh tế ĐTDA12 7123101169
21 Nguyễn Ngọc Ly Kinh tế ĐTDA13 7133101218
22 Nguyễn Ngọc Thùy Dung Tài chính ngân hàng TC14 7143402404
23 Trịnh Khánh Ngọc Kinh tế ĐTDA14 7143101253
24 Trần Thị Hương Giang Kinh tế ĐTDA13 7133101192
25 Lê Thùy Linh Kinh tế DTDA14 7143101223
26 Phạm Thị Thảo Vân Kinh tế ĐTDA12 7123101220
27 Quách Thanh Bình Kinh tế ĐTDA13 7133101183
28 Nguyễn Thị Tiên Giang Kinh tế ĐTDA13 7133101191
29 Kiều Ngọc Ánh Kinh tế ĐTDA14 7143101207
30 Vũ Mai Anh Viện đào tạo quốc tế KTDN14.1 7143106401
31 Lê Minh Thư Kinh tế quốc tế TMQT14 7143106046
32 Cao Thị Thanh Thuý Kinh tế ĐTDA13 7133101239
33 Chu Thị Thu Ngân Kinh tế ĐTDA12 7123101195
34 Cao Nữ Linh Đan Kinh tế ĐTDA13 7133101187
35 Tạ Thị Thùy Kinh tế ĐTDA13 7133101243
36 Vũ Thị Tiểu Châm Kinh tế ĐTDA13 7133101184
37 Trần Thị Thùy Trang Kinh tế ĐTDA13 7133101251
38 Phạm Kiều Trang Kinh tế ĐTDA13 7133101250
39 Nguyễn Thị Vân Anh Luật Kinh tế LUDT14A 7143807004
40 Huỳnh Thị Thanh Hồng Kinh tế ĐTDA14 7143101218
41 Lê Hoài Anh Viện đào tạo quốc tế KTDN14.1 7143106402
42 Bùi Đức Việt Kinh tế ĐTDA13 7133101256
43 Nguyễn Trung Hiếu Kinh tế ĐTDA14 7143101214
44 Tống Hồng Quân Kinh tế ĐTDA14 7143101237
45 Nguyễn Thị Hồng Kinh tế ĐTDA14 7143101219
46 Trần Thị Thảo Kinh tế ĐTDA13 7133101237
47 Nông Nguyễn Gia Tùng Kinh tế ĐTDA13 7133101254
48 Đinh Quang Huy Kinh tế ĐTDA 13 7133101201
49 Nguyễn Thị Thanh Chúc Kinh tế ĐTDA12 7123101161
(Đã ký)
(Đã ký)
(Đã ký)
(Đã ký)
DANH SÁCH CTXH CLB SINH VIÊN NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (ASRE)
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SỰ KIỆN ĐÓA HOA ƠN THẦY
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Lê Thị Kim Oanh Tài chính ngân hàng NH13 7133402162
2 Phạm Ngọc Mai Kinh tế số PTDL13 7133112087
3 Sằm Lệ Ly Kinh tế số PTDLL14 7143112106
4 Hoàng Thị Quỳnh Trang Kế toán kiểm toán KETO14B 7143403105
5 Trần Thị Lan Anh Tài chính ngân hàng TC14A 7143402003
6 Bùi Thị Hoài Thương Kinh tế quốc tế TMQT14A 7143106047
7 Đoàn Minh Trang Viện Chính sách công QLC12 7123102065
8 Đỗ Thị Linh Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106193
9 Lê Vân Nhi Tài chính CLC TC CLC 12.3 7123402523
10 Đinh Thị Thanh Tân Luật kinh tế LUDT14A 7143807038
11 Hồ Thị Tú Uyên Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401136
12 Phan Thị Thùy Dung Kinh tế số KTKDS14 7143112014
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH NGÀY HỘI CÁC CLB
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Phạm Thị Thu Hằng Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101053
Viện Đào tạo quốc
2 Lê Vân Nhi tế TC CLC 12.3 7123402523
3 Đào Ngọc Thắng Kinh tế quốc tế KTĐN12
4 Phan Thị Thùy Linh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401187
7 Nguyễn Thị Như Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401207
8 Phạm Ngọc Mai Kinh tế số DLL13 7133112087
(Đã ký)
Nguyễn Tiến Thành
S HỒ CHÍ MINH
1 19 Đỗ Thị Linh
1 20 Lê Thuỳ Linh
1 21 Trần Ngọc Thái
1
1 TRONG KHUÔN KHỔ DIỄN ĐÀN
1 STT HỌ VÀ TÊN
1 1 Lê Thị Kim Oanh
1 2 Tạ Huyền Trân
1 4 Sằm Lệ Ly
NAM
GHI CHÚ
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ M
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm
11 Nguyễn Hưng Thịnh Viện Đào Tạo Quốc Tế KTĐN CLC 12.2
12 Lê Thị Phương Hoa KT KTĐT12B
13 Phạm Lê Vinh KTS DLL12
14 Lê Mạnh Tùng KTPT KHPT13
15 Nguyễn Thế Hùng KTS KTKDS13
16 Vũ Đức Thịnh QTKD QTMA12B
17 Nguyễn Duy Đông Kinh Tế KTDT13B
18 Lê Huyền Anh Viện Đào Tạo Quốc Tế KTĐN CLC 12.1
19 Trần Khánh Toàn KTS KTKDS13
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HOẠT ĐỘNG SHOW COLLAB HMC ĐÔI
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Nguyễn Phương Linh NNA TAKT13A
2 Đỗ Xuân Bách Tài chính-Ngân hàng TC13A
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HOẠT ĐỘNG TALKSHOW NHỮNG NGƯỜI TR
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Nguyễn Phương Linh NNA TAKT13A
2 Nguyễn Hồng Thái Kinh tế KTĐT14A
3 Đỗ Xuân Bách TCNH TC13A
qlxd1 (đại học thủy
4 Nguyễn Phúc lợi)
5 Nguyễn Phương Thảo Kinh tế phát triển KTPT13
(Đã ký)
7123106596 1 10
7123101100 1 11
7123112130 1 12
7133105080 1 13
7133112018 1 14
7123401211 1 15
7133101101 1 16
7123106505 1 17
7133112061 1 18
7133205053 1 19
71131106065 1 20
21
ẠT ĐỘNG SHOW COLLAB HMC ĐÔI MƯƠI
22
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ 23
7132201024 1 24
7133402008 1 25
7123102012 1 26
7123402015 1 27
7133106149 1 28
7123101100 1 29
7123112130 1 30
7133112018 1 31
7123106505 1 32
7133112061 1 33
71134101153 1 34
7133401112 1 35
71134301071 1 36
71131106065 1 37
38
ỘNG TALKSHOW NHỮNG NGƯỜI TRUYỀN LỬA 39
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ 40
7132201024 1 41
7143101039 1 42
7133402008 1 43
1 44
7133105031 1 45
7133106572 1 46
7143106084 1 47
7143403004 1 48
7123401120 1 49
7133106090 1 50
7143106453 1 51
7143101046 1 52
7123112130 1 53
7133112058 1 54
7143101165 1 55
7133106523 1 56
7133112018 1 57
7123401211 1 58
71134101153 1 59
7123106505 1 60
7143101237 1 61
7133807072 1 62
7123101100 1 63
7142201071 1 64
7133112061 1 65
7143403020 1 66
7143101045 1 67
7143401033 1 68
71134201067 1 69
7133205053 1
7143205024 1
71134301071 1
71131106065 1
(Đã ký)
Nguyễn Thị Thu Uyên Viện DTQT KTDN CLC 13.2 7133106572
Phạm Phương Thảo Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401110
Nguyễn Ngọc Chi NNA TAKT14B 7142201054
Nguyễn Trâm Anh NNA TAKT14B 7142201051
Nguyễn Văn An KTS PTDL14 7143112078
Vũ Thị Thu Hà QTKD QTDL14 7143401211
Cao Nữ Linh Đan KT ĐTDA13 7133101187
Hà Thương Huyền TCNH TC12A 7123402015
Phạm Quỳnh Trang KTQT TMQT13A 7133106149
Nguyễn Phương Thảo
Vân Kinh tế KTĐT12B 7123101151
Lê Doãn Quý Kinh tế phát triển KTPT12 7123105055
Từ Thu Thuỷ Kinh tế số KTKDS14 7143112067
Ngô Thị Thanh Huyền Viện ĐTQT TCNH CLC 14.3 7143402409
Nguyễn Thị lan kinh tế KTQLNNL14B 7143101170
Phan Thị Nhật Linh TCNH NH11 71134201067
Phan Thị Xuân Ánh KTKT KETO 14A 7143403004
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA VĂN NGHỆ MỞ MÀN GIẢI BÓNG ĐÁ
GIỮA HỌC VIỆN VÀ NGÂN HÀNG VIETIN BANK
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA HỖ TRỢ CHÙA PHỤNG THÁNH
STT HỌ VÀ TÊN LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Hà Thị Minh Ánh KTKDS14 7143112010
2 Trần Hải Anh KTPT14 7143105048
3 Đỗ Tường Dung KTNL14B 7143101158
4 Kiều Mai Phương NH14 7143402113
5 Nguyễn Anh Đức QTDN14 7143401130
6 Lê Thị Trúc Linh KTĐN14A 7143106136
7 Ninh Thị Mỹ Duyên TC14B 7143402051
8 Nguyễn Thị Ngọc Châm TAKT13B 7132201057
9 Nguyễn Thị Được LUDT14B 7143807065
10 Đào Thị Thanh Thảo QTDN14 7143401114
11 Lương Thị Mai Anh TMQT13A 7133106085
12 Nguyễn Hồng Hạnh LUDT13A 7133807016
(Đã ký)
H NGUYỆN (AVSC)
ANH 2023 - NẮNG VÀNG VỊ XUYÊN DANH SÁCH SINH VIÊN TH
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ STT HỌ VÀ TÊN
5 ngày 1 Nguyễn Mai Hoa
5 ngày 2 Phạm Thị Kim Chi
5 ngày 3 Trịnh Thị Phương
5 ngày 4 Lê Thị Thu Hà
5 ngày 5 Nguyễn Thị Loan
5 ngày 6 Trương Thị Hà Linh
5 ngày 7 Đinh Thị Minh Thư
5 ngày 8 Lường Thị Lan Anh
5 ngày 9 Trần Đinh Diệu Vy
5 ngày 10 Trịnh Hạnh Nguyên
5 ngày 11 Nguyễn Thị Kim Khánh
5 ngày 12 Phạm Thị Minh Thư
5 ngày 13 Phạm Bảo Khánh
5 ngày 14 Nguyễn Khánh Linh
5 ngày
DANH SÁCH SINH VIÊN HỖ TRỢ XÚC T
5 ngày
5 ngày STT HỌ VÀ TÊN
5 ngày 1 Trần Nhật Mai
5 ngày 2 Đào Phạm Khánh Ly
5 ngày 3 Nguyễn Thị Khánh
5 ngày
DANH SÁCH SINH VIÊN TH
5 ngày
5 ngày STT HỌ VÀ TÊN
5 ngày 1 Phạm Văn Hà
5 ngày 2 Hàn Phương Linh
5 ngày 3 Nguyễn Thị Ngọc
5 ngày 4 Lê Anh Hoa
5 ngày 5 Nguyễn Thị Yến Nhi
5 ngày 6 Trịnh Hạnh Nguyên
5 ngày 7 Nông Thị Bích Hường
5 ngày 8 Trần Ngọc Ánh
5 ngày 9 Sẻ Thị Huệ
5 ngày 10 Hoàng Thu Hằng
5 ngày 11 Hoàng Khánh Linh
5 ngày 12 Lê Đắc Tuấn Phong
13 Hoàng Thị Định
MỞ MÀN GIẢI BÓNG ĐÁ
ETIN BANK
14 Trần Thị Yên
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ 15 Nguyễn Bảo Linh
1 ngày 16 Trần Nhật Mai
1 ngày 17 Tạ Thị Thùy
1 ngày 18 Trần Đinh Diệu Vy
1 ngày 19 Trịnh Thị Phương Thảo
1 ngày
1 ngày DANH SÁCH SINH VIÊN
1 ngày STT HỌ VÀ TÊN
1 ngày 1 Đàm Thị Hồng Nguyệt
1 ngày 2 Nguyễn Thị Ngọc
1 ngày 3 Hàn Phương Linh
4 Nguyễn Thị Lan Anh
HÙA PHỤNG THÁNH 5 Trịnh Thị Hoài Linh
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ 6 Nguyễn Thị Thanh
1 ngày 7 Phạm Thị Mai
1 ngày 8 Lưu Thị Ánh Tuyết
1 ngày 9 Trần Đinh Diệu Vy
1 ngày 10 Nguyễn Thị Thanh Ngân
1 ngày
1 ngày DANH SÁCH SINH VIÊN THAM
1 ngày STT HỌ VÀ TÊN
1 ngày 1 Phạm Văn Hà
1 ngày 2 Trần Thị Thanh Huyền
1 ngày 3 Nguyễn Thùy Linh
1 ngày 4 Hàn Phương Linh
1 ngày 5 Nguyễn Thị Ngọc
(Đã ký)
H SINH VIÊN HỖ TRỢ XÚC TIẾN TUYỂN SINH THÁI BÌNH, NAM ĐỊNH
LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
QTMA 13B 7133401178 2
KETO14A 7143403032 2
KETO14A 7143403022 2
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA ĐỔI RÁC LẤY QUÀ
LỚP MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
KTĐT13B 7133101109 1
QLC13 7133205041 1
QTMA13B 7133401181 1
KTĐT13A 7133101027 1
QTMA13B 7133401182 1
QTDN13 7133401041 1
TC13A 7133402022 1
QLC13 7133205008 1
TMQT13A 7133106110 1
TMQT13B 7133106175 1
TMQT 13A 7133106121 1
KTĐN CLC 13.2 7133106560 1
KTDN CLC 13.1 7133106506 1
TC13B 7133402121 1
KTQLC13 7133101274 1
QTMA 13B 7133401178 1
ĐTDA13 7133101243 1
DTDA13 7133101257 1
DATU14A 7143101040 1
QTMA13B 7133401189 1
KTĐT13A 7133101027 1
QTMA13B 7133401190 1
TC13A 7133402034 1
QTDN13 7133401041 1
QTMA13B 7133401166 1
TC13A 7133402022 1
QLC13 7133205008 1
TMQT13A 7133106110 1
TMQT13B 7133106175 1
TMQT 13A 7133106121 1
TMQT13B 7133106200 1
KTQLC13 7133101274 1
QTMA 13B 7133401178 1
TMQT13A 7133106091 1
21 Phạm Thị Thanh Lam 7143105023 Kế hoạch hợp tác Kinh tế phát triển
22 Nông Tiến Công 7143205007 QLC14 Chính sách công
Kinh tế đối ngoại
23 Nguyễn Thùy Linh 7143106416 KTĐNCLC14.1 CLC
24 Nguyễn Hữu Tiến 7143101047 Đầu tư 14A Kinh Tế
25 Nguyễn Ánh Ngọc 7143101026 Đầu tư 14A Kinh tế
26 Bùi Minh Mạnh Trà 7133401056 QTDN13 QTKD
47 Trần Thị Thảo Nguyên 7143401164 QTDN 14 Quản Trị Kinh Doanh
Nguyễn Thị Khánh TMQT& Logistics
48 Huyền 7143106080 14B Kinh Tế Quốc Tế
51 Nguyễn Thị Diệu Linh 7143401220 QTDL14 Quản Trị Kinh Doanh
Kinh Tế Đối Ngoại
52 Nguyễn Thị Duyên 7143106120 14A Kinh tế Quốc tế
56 Trịnh Thị Phương Thúy 7133401127 QTMA13A Quản trị kinh doanh
57 Phạm Thu Hà 7123101097 KTĐT12B Kinh tế
58 Phạm Bảo Ngọc 7143101028 KTĐT 14A Khoa kinh tế
104 Lê Trần Huyền My 7123106566 KTĐN CLC 12,2 Viện đào tạo quốc tế
105 Nguyễn Ngọc Lan 7133403017 KTKT13A KTKT
108 Lê Thị Kim Oanh 7133402162 NH13 Tài Chính Ngân Hàng
109 Phan Thị Nhật Linh 7113420067 NH11 Tài Chính Ngân Hàng
110 Đỗ Mỹ Uyên 7123112126 KTKDS12 Kinh Tế Số
111 Phạm Tường Vi 7123112128 DLL12 Kinh Tế Số
Nguyễn Thị Như
112 Nguyệt 7123403083 DLL12 Kinh Tế Số
115 Phạm Trung Kiên 71134101087 QTDL11 Quản trị kinh doanh
116 Nguyễn Thế Hùng 7143401190 QTDL14 Quản Trị Kinh Doanh
117 Nguyễn Minh Quang 7123101027 KTĐT12B Kinh tế
118 Lương Hoa Anh 7123101093 KTĐT13B Kinh Tế
119 Nguyễn Bá Yến Nhi 7123101117 KTĐT12B Kinh Tế
Nguyễn Hoàng Tú
120 Uyên 7133101082 KTĐT13A Kinh Tế
121 Nguyễn Tiến Tài 7133101065 KTĐT13A Kinh Tế
122 Cao Thị Loan 7123101035 KTĐT12A Kinh Tế
127 Nguyễn Thị Tuyết Mai 7143402066 TC14B Tài Chính Ngân Hàng
128 Phạm Mai Phương 7133101060 KTĐT13A Kinh tế
129 Trần Thị Dung 7143106119 KTĐN14A Kinh tế quốc tế
130 Vũ Thị Huyền Trang 7133101077 KTĐT13A Kinh tế
132 Phạm Thị Hiền 7133401159 QTMA13B Quản Trị Kinh Doanh
138 Nguyễn Thị Loan 7133401175 QTMA13B Quản trị kinh doanh
Nguyễn Trần Thu
139 Trang 7143106460 KTĐNCLC14.2 Viện đào tạo quốc tế
140 Hôih Thị Phượng 7133101148 DAUTU13B Kinh tế
141 Nguyễn Thảo Nhi 7143101030 KTĐT14A Kinh Tế
142 Lê Minh Quang 7133101150 DAUTU13B kinh tế
144 Nông Thị Huyền 7123401179 QTMA12B Quản trị kinh doanh
145 Mai Thị Ngân 71131101184 ĐTDA11 Kinh tế
146 Phạm Huyền Thư 7132201043 TAKT13A NNA
147 Phạm Thị Thùy Trang 7133106534 TAKT13A NNA
148 Đỗ Ánh Dương 7123101014 KTDT12A Kinh tế
149 Phạm Thị Tươi 7123112125 DLL12 Kinh tế số
150 Cù Quỳnh Trang 7132201093 TAKT13B NNA
(Đã ký)
TRẺ (AYIC)
CHUYÊN MÔN
O NHÀ ĐẦU TƯ TRẺ
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
3 ngày BTC
3 ngày BTC
3 ngày BTC
3 ngày BTC
3 ngày BTC
3 ngày BTC
3 ngày BTC
3 ngày BTC
3 ngày BTC
3 ngày BTC
3 ngày BTC
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
2 ngày
HỌC VIỆN
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ C
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
(Đã ký)
(Đã ký)
ễn Tiến Thành
DANH SÁCH BAN TỔ CHỨC SỰ KIỆN TRÁI TIM HỒNG APD (27/11/2023)
HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế phát triển KTPT12 7123105005
Bùi Thị Phương Liên Viện Đào tạo quốc tế TC CLC 12.3 7123402516
Đỗ Thị Linh Kinh tế Quốc tế TMQT 13B 7133106193
Đoàn Thị Ngọc Bích Kinh tế phát triển KTPT12 7123105015
Khuất Thanh Thủy Viện Đào tạo quốc tế KTDNCLC12.2 7123106598
Phan Thị Thanh Thúy Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401213
Lê Thị Minh Thư Kinh tế KTDT12A 7123101064
Đỗ Thị Tuyết Mai Kinh tế quốc tế KTĐN12 7123106047
Nguyễn Thị Hương Giang Tài chính Ngân hàng TC13A 7133042016
Nguyễn Thanh Thảo Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106215
Phan Thị Thuỳ Dung Kinh tế số KTKDS14 7143112014
Nguyễn Thị Kim Giang Kế toán - kiểm toán KTKT 13A 7133403007
Đặng Thị Bích Ngọc Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401194
Dương Ánh Tuyết kinh tế quốc tế TMQT13A 7133106152
Đỗ Như Quỳnh Kế toán KTKT13A 7133403032
Lô Thị Nam Kế toán - kiểm toán KTKT13A 7133403024
Phan Hoàng Kim Ngân Kế toán KTKT13A 7133403025
Lưu Ngọc Ánh Kế toán - Kiểm toán KTKT13A 7133403003
Nguyễn Thị Nhật Minh QTKD QTMA13A 7133401105
Nguyễn Thúy Loan QTKD QTDN13 7133401030
Phạm Thị Ngoan Tài chính ngân hàng NH14 7143402109
Dương Khánh Linh Kinh tế quốc tế KTĐN14B 7143106183
Trần Trịnh Trâm Kinh Tế Số KTKDS14 7143112070
Đỗ Thuỳ Chinh Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401149
Nguyễn Thị Hồng Mai Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401032
Lê Thị Yến Nhi Kinh tế quốc tế TMQT14B 7143106094
Nguyễn Thị Minh Trang Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401205
Nguyễn Thị Ngọc Kinh tế quốc tế TMQT13B 77133106203
Đào Thị Hồng Thắm Kinh tế phát triển KHPT13 7133105070
Nguyễn Thu Hiền Kinh tế phát triển KTHT14 7143105099
Trịnh Thị Oanh Kinh Tế Số KTKDS13 7133112049
Ngô Thị Hậu Kinh tế quốc tế TMQT13B 7133106176
Phan Thu Ngân Kinh tế phát triển KTHT14 7143105114
Đinh Diệu Thu KTKT KTKT 13B 7133403083
Tạ Thuỳ Linh KTKT KETO14B 7143403082
D (27/11/2023)
(Đã ký)
DANH SÁCH THÀNH VIÊN THAM GIA GÂY QUỸ CHƯƠNG TRÌNH " XUÂN
STT HỌ VÀ TÊN MÃ SINH VIÊN LỚP
1 Bùi Thị Thu 7123106205 TMQT12B
2 Nguyễn Ngọc Châu Anh 7133106160 TMQT13B
3 Nguyễn Đức Hùng 7133106111 TMQT13A
4 Trương Nguyễn Nguyên Phương 7123807047 LUKT12A
5 Thái Tiến Dũng 77133106169 TMQT13B
6 Lê Quỳnh Trang 7123402045 TC12A
7 Vũ Ngọc Mai 7123105040 KTPT12
8 Phùng Ngọc Cẩm Tú 7143403053 KETO14A
9 Dương Anh Quân 7143205045 QLC14
10 Nguyễn Hà Anh 7143401054 QTMA14B
11 Lê Ngọc Thu Trang 7143403052 KETO14A
12 Nguyễn Lê Thu Huyền 7143106176 KTĐN14B
13 Đinh Thị Yến Nhi 7143101136 KTNL14A
14 Bùi Dương Tiểu Yến 7123105101 KHPT12
15 Phạm Lê Ngọc Mai 7143205032 QLC14
16 Đoàn Vân Nhung 7143112114 PTDL 14
17 Nguyễn Thanh Tâm 7123106201 TMQT12B
18 Nguyễn Hồng Long 7143402023 TC14A
19 Lê Thị Ngọc Nhi 7143106192 KTĐN14B
20 Bế Hồng Hạnh 7143106125 KTĐN14A
21 Nguyễn Thị An 7133101002 DATU13A
22 Nguyễn Thu Trang 7143401182 QTDN14
23 Trương Thị Hoài 7143101068 DAUTU14B
24 Nguyễn Thùy Linh 7143101079 DATU14B
25 Đào Diễm Quỳnh 7143101037 DATU14A
26 Vi Thị Truyền 7143101049 KTĐT14A
27 Đỗ Thị Thảo Anh 7143106158 KTDN14B
28 Trần Vân Ngọc 7143106034 TMQT14A
29 Nguyễn Thị Diệu Linh 7143402105 NH14
30 Nguyễn Thị Tơ 7143402121 NH14
31 Nguyễn Thị Phan Hồng 7143106074 TMQT14B
32 Trần Thị Ánh Huyền 7143401023 QTMA14A
33 Lê Thị Hồng 7143106016 TMQT14A
34 Nguyễn Thị Thanh Thư 7143401117 QTDN14
35 Vi Hương Giang 7133106099 TMQT13A
36 Nguyễn Thu Huyền 7133106116 TMQT13A
37 Hoàng Thị Thanh Tuyền 7133106224 TMQT13B
38 Vương Thu Hằng 7133106025 KTĐN13
39 Lê Mai Phương 7143112051 KTKDS14
40 Nguyễn Hữu Thắng 7143106043 TMQT14A
41 Ngô Đức Chung 7143807061 LUDT14B
42 Lê Thị Hồng 7143106016 KTQT14A
43 Ninh Mỹ Dung 7143106010 TMQT14A
44 Đinh Tuấn Anh 7143807052 LUDT14B
45 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7143101027 KTDT14A
46 Nguyễn Bích Ngọc 7143101085 KTDT14B
47 Nguyễn Khánh Linh 7143403079 KETO14B
48 Nguyễn Trúc Mai 7143403033 KETO14A
49 Ngô Hoàng Ý 7143106055 TMQT14A
50 Bạch Yến Nhi 7123102048 QLC12
51 Lê Thị Hải Yến 7133106229 TMQT13B
52 Trần Kiều Oanh 7133402102 TC13B
53 Nguyễn Văn Tùng 7143106429 KTĐN CLC 14.1
Nguyễn
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
(Đã ký)
(Đã ký)
ÁNG SINH
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7123112079 1
7123106073 1
7123112001 1
7123106521 1
71131101003 1
7123101206 1
7133101008 1
7133402080 1
7133106115 1
7133101279 1
7133106571 1
7133401128 1
7133205050 1
7133401027 1
7133401070 1
7133106171 1
7133101122 1
7133101290 1
7133402054 1
7133112105 1
7133101231 1
71333106150 1
7133112109 1
7132201093 1
7133403069 1
7133106074 1
7133106562 1
7133402041 1
7133105044 1
7133402021 1
7133401163 1
7133112079 1
7133106119 1
7133205026 1
7133402017 1
7133205015 1
7133106228 1
7133105033 1
7133402048 1
7132201072 1
7143401069 1
7143402402 1
7143112092 1
7143205061 1
7143106018 1
7143105023 1
7143205006 1
7133106542 1
7143401007 1
7143105018 1
7143401083 1
7143101176 1
7143807056 1
7143807008 1
7143402119 1
7143106139 1
7143401047 1
7133101263 1
7133112026 1
7143403012 1
7143403045 1
7143106197 1
7143101140 1
7143112066 1
7142201007 1
ÀN THANH NIÊN HỌC VIỆN
BÍ THƯ
(Đã ký)
LB NHẢY (ADC)
HAM GIA HỖ TRỢ TỘC
MÃ SINH VIÊN NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
7133105006 2 ngày
7123101165 2 ngày
7123112125 2 ngày
7133101138 2 ngày
71231401201 2 ngày
7133101093 2 ngày
7133401028 2 ngày
7133106542 2 ngày
7123402501 2 ngày
7133106130 2 ngày
7133402164 2 ngày
7132201093 2 ngày
(Đã ký)
(Đã ký)
MC)
UYỂN SINH K14
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
N HỌC VIỆN
h
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
(Đã ký)
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày Văn nghệ
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
MC
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
hành
ĐOÀN TN HỌC VIỆN
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
CHÍNH SÁCH VÀ PHÁT TRIỂN
Hà Nội, ngày 23 tháng 01 năm 2024
DANH SÁCH HỖ TRỢ TRUYỀN THÔNG GIẢI BÓNG RỔ SINH VIÊN TOÀN QUỐC NUC 202
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Phạm Thị Hồng Anh KTPT KTPT12
2 Ngô Thị Cúc KTQT TMDT14A
3 Nguyễn Thị Thu Thuỷ KTQT TMQT14B
4 Nguyễn Thị Quỳnh KTQT TMQT13B
5 Trần Thị Thu Thuỷ QTKD QTM13A
6 Lê Tô Quỳnh Anh KT KTDT11B
DANH SÁCH VĐV THI ĐẤU GIẢI BÓNG RỔ SINH VIÊN TOÀN QUỐC NUC 2023
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP
1 Dương Đăng Doanh KT DAUTU1A
2 Hồ Nhữ Nam Anh KTS KTKDS12
3 Nguyễn Hoàng Hải CSC QLK 12
4 Nguyễn Hoàng Minh KTPT KHPT11
5 Đỗ Đức Nghiêm CLC KTĐN 11.1
6 Nguyễn Đăng Bách KTĐT KTĐT 13A
7 Trần Nguyên Hưng KTS PTDL13
8 Nguyễn Duy Anh QTKD QTDN13
9 Lương Hồng Quân LUKT LUKT12A
10 Bùi Hoàng Hưng KTQT KTĐN11
11 Nguyễn Đức Thành Viện đào tạo quốc tế TC CLC 12.3
12 Phạm Minh Khánh Viện đào tạo quốc tế TC CLC 12.3
(Đã ký)
CLB BÓNG RỔ
BÓNG RỔ NỘI BỘ 3X3 NĂM 2023
LỚP NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
KTPT12 2
TMDT14A 2
DAUTU1A 2
TMQT14B 2
KTKDS12 2
QLK 12 2
KHPT11 2
KTĐN 11.1 2
KTĐT 13A 2
PTDL13 2
TMQT13B 2
KTKDS14 2
KTPT12 2
QTDN13 2
LUKT12A 2
QTM13A 2
KTĐN14A 2
KTDT11B 2
KTĐN11 2
LUDT14A 2
KTĐN14A 2
TC CLC 12.3 2
TC CLC 12.3 2
(Đã ký)
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA BUỔI ĐÀO TẠO "DESIGN THINKIN
STT HỌ VÀ TÊN KHOA LỚP MÃ SINH VIÊN
1 Nguyễn Thị Linh Hương Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401070
2 Phạm Ái Hậu Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401111
3 Phùng Thị Lan Anh Quản trị kinh doanh QTMA14A 71343401004
4 Hoàng Thị Hiên Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401014
5 Bùi Tuyết Ngân Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401196
6 Nguyễn Đình Thảo Nguyên Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401088
7 Trịnh Hồng Nhung Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401110
8 Phùng Thị Vân Anh Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401070
9 Kiều Thị Khánh Ly Quản trị kinh doanh QTMA13B 7133401177
10 Vũ Thị Phương Thanh Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401044
11 Tạ Huyền Trân Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101155
12 Nguyễn Mạnh Hùng Quản trị kinh doanh QTDN11 71134101071
13 Bùi Hồng Hoa Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401018
14 Chu Gia Ngân Quản trị kinh doanh QTDN12 7123401042
15 Trần Thị Thảo Vi Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401051
16 Trần Thị Ngọc Mai Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401224
17 Đinh Hồng Ngọc Quản trị kinh doanh QTMA12B 7123401197
18 Lê Thanh Nga Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401227
19 Nguyễn Thị Trang Quản trị kinh doanh QTMA13A 7133401132
20 Nguyễn Lê Phương Anh Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401003
21 Mai Thị Huyền Trang Quản trị kinh doanh QTDN14 7143401181
22 Ngô thuỳ anh Quản trị kinh doanh QTDN13 7133401003
23 Nguyễn Thế Hùng Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401190
24 Phạm Tuyết Mai Kinh tế quốc tế TMQT14A 7147106029
25 Phạm Thanh Loan Quản trị kinh doanh QTMA14A 77143401029
26 Ngô Thị Thuỳ Linh Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401025
27 Hoàng Thị Quỳnh Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401092
28 Nguyễn Văn Đạt Quản trị kinh doanh QTMA14A 7143401008
29 Nguyễn Thị Mai Anh Quản trị kinh doanh QTMA14B 7143401053
30 Phạm Đức Hiệp Quản trị kinh doanh QTDL14 7143401188
(Đã ký)
MARKETING (SMC)
O & THIẾT KẾ LANDINGPAGE CHUYÊN NGHIỆP"
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
"DESIGN THINKING"
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
LKSHOW
TRUYỀN THÔNG MARKETING"
NGÀY QUY ĐỔI GHI CHÚ
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
1 ngày
ến Thành