You are on page 1of 14

Nhân viên bán hàng Quốc gia Sản phẩm Doanh thu Số lượng

Husein Augar USA Almond Choco $959 147


Ram Mahesh USA Peanut Butter Cube $8,869 432
Gunar Cockshoot USA White Choc $2,464 234
Gunar Cockshoot USA Manuka Honey Cho $2,114 66
Gunar Cockshoot UK Mint Chip Choco $21 168
Oby Sorrel USA Orange Choco $1,974 195
Ram Mahesh UK After Nines $5,817 12
Gunar Cockshoot USA 50% Dark Bites $2,415 255
Gunar Cockshoot Canada Mint Chip Choco $9,198 36
Ram Mahesh Canada White Choc $5,439 30
Oby Sorrel Canada Fruit & Nut Bars $2,317 261
Gunar Cockshoot Canada Fruit & Nut Bars $3,773 165
Husein Augar USA Baker's Choco Chip $98 159
Gunar Cockshoot Canada White Choc $3,339 39
Oby Sorrel USA Drinking Coco $3,808 279
Gunar Cockshoot Canada Caramel Stuffed Ba $973 162
Oby Sorrel USA Spicy Special Slims $567 228
Oby Sorrel Canada Manuka Honey Cho $2,471 342
Gunar Cockshoot Canada 99% Dark & Pure $1,281 18
Ram Mahesh USA Choco Coated Alm $12,348 234
Ram Mahesh Canada Peanut Butter Cube $9,772 90
Oby Sorrel Canada Organic Choco Syr $1,407 72
Oby Sorrel Canada Choco Coated Alm $6,657 303
Husein Augar UK White Choc $3,192 72
Ram Mahesh UK Manuka Honey Cho $0 135
Husein Augar USA Raspberry Choco $7,833 243
Ram Mahesh USA 70% Dark Bites $2,275 447
Oby Sorrel UK Peanut Butter Cube $12,950 30
Gunar Cockshoot USA Peanut Butter Cube $819 306
Husein Augar Canada Organic Choco Syr $11,522 204
Gunar Cockshoot UK Baker's Choco Chip $4,956 171
Husein Augar UK Drinking Coco $2,639 204
Ram Mahesh USA After Nines $6,853 372
Ram Mahesh USA Mint Chip Choco $4,725 174
Ram Mahesh UK Caramel Stuffed Ba $3,101 225
Husein Augar UK 85% Dark Bars $3,920 306
Oby Sorrel UK Spicy Special Slims $4,858 279
Husein Augar Canada Choco Coated Alm $2,954 189
Gunar Cockshoot USA Fruit & Nut Bars $2,023 78
Husein Augar Canada 70% Dark Bites $9,051 57
Oby Sorrel USA Raspberry Choco $2,562 6
Ram Mahesh UK Organic Choco Syr $6,370 30
Ram Mahesh Canada Organic Choco Syr $3,164 306
Oby Sorrel USA 50% Dark Bites $3,472 96
Oby Sorrel Canada Milk Bars $945 75
Ram Mahesh Canada Almond Choco $217 36
Ram Mahesh Canada Milk Bars $4,424 201
Gunar Cockshoot UK Caramel Stuffed Ba $1,652 102
Ram Mahesh USA 85% Dark Bars $1,638 48
Ram Mahesh UK Raspberry Choco $5,775 42
Ram Mahesh USA Manuka Honey Cho $1,617 126
Gunar Cockshoot USA Raspberry Choco $6,657 276
Gunar Cockshoot UK Manuka Honey Cho $3,640 51
Husein Augar USA Organic Choco Syr $2,429 144
Husein Augar Canada White Choc $2,142 114
Tổng cộng 55 $218,456.00 9072
Chi phí Lợi nhuận Chi phí đơn vị Lợi nhuận2
1746.36 ($787) $11.88 -$787.36
5343.84 $3,525 $12.37 $3,525.16
3077.1 ($613) $13.15 -$613.10
472.56 $1,641 $7.16 $1,641.44
1476.72 ($1,456) $8.79 -$1,455.72
2070.9 ($97) $10.62 -$96.90
117.24 $5,700 $9.77 $5,699.76
2983.5 ($569) $11.70 -$568.50
316.44 $8,882 $8.79 $8,881.56
394.5 $5,045 $13.15 $5,044.50
1693.89 $623 $6.49 $623.11
1070.85 $2,702 $6.49 $2,702.15
890.4 ($792) $5.60 -$792.40
512.85 $2,826 $13.15 $2,826.15
1805.13 $2,003 $6.47 $2,002.87
1681.56 ($709) $10.38 -$708.56
2052 ($1,485) $9.00 -$1,485.00
2448.72 $22 $7.16 $22.28
137.52 $1,143 $7.64 $1,143.48
2024.1 $10,324 $8.65 $10,323.90
1113.3 $8,659 $12.37 $8,658.70
1204.56 $202 $16.73 $202.44
2620.95 $4,036 $8.65 $4,036.05
946.8 $2,245 $13.15 $2,245.20
966.6 ($967) $7.16 -$966.60
2850.39 $4,983 $11.73 $4,982.61
6477.03 ($4,202) $14.49 -$4,202.03
371.1 $12,579 $12.37 $12,578.90
3785.22 ($2,966) $12.37 -$2,966.22
3412.92 $8,109 $16.73 $8,109.08
957.6 $3,998 $5.60 $3,998.40
1319.88 $1,319 $6.47 $1,319.12
3634.44 $3,219 $9.77 $3,218.56
1529.46 $3,196 $8.79 $3,195.54
2335.5 $766 $10.38 $765.50
1520.82 $2,399 $4.97 $2,399.18
2511 $2,347 $9.00 $2,347.00
1634.85 $1,319 $8.65 $1,319.15
506.22 $1,517 $6.49 $1,516.78
825.93 $8,225 $14.49 $8,225.07
70.38 $2,492 $11.73 $2,491.62
501.9 $5,868 $16.73 $5,868.10
5119.38 ($1,955) $16.73 -$1,955.38
1123.2 $2,349 $11.70 $2,348.80
699.75 $245 $9.33 $245.25
427.68 ($211) $11.88 -$210.68
1875.33 $2,549 $9.33 $2,548.67
1058.76 $593 $10.38 $593.24
238.56 $1,399 $4.97 $1,399.44
492.66 $5,282 $11.73 $5,282.34
902.16 $715 $7.16 $714.84
3237.48 $3,420 $11.73 $3,419.52
365.16 $3,275 $7.16 $3,274.84
2409.12 $20 $16.73 $19.88
1499.1 $643 $13.15 $642.90
5163873.12 ($4,945,417) $569.21 $125,594.63
Tỷ suất lợi nhuận Đề bài:
-82.10% 1. Hãy thêm cột Chi phí và Lợi nhuận bên cạnh cột Chi phí đơn vị, được biết:
39.75% Chi phí = Số lượng x Chi phí đơn vị
-24.88% Lợi nhuận = Doanh thu - Chi phí
77.65% 2. Tính Tổng doanh thu, Tổng lợi nhuận, Số lượng sản phẩm bán ra và Số lượng nhân viê
-6932.00% 3. Tính Tổng lợi nhuận cho từng Nhân viên bán hàng (Hoàn thành bảng dưới). Nhân viên n
-4.91%
97.98%Nhân viên bán hàngTổng lợi nhuận
-23.54% Husein Augar $27,682.43
96.56% Ram Mahesh $48,910.32 nhân viên kiếm về doanh thu nhiều nh
92.75% Gunar Cockshoot $23,685.46 Oby Sorrel
26.89% Oby Sorrel $25,316.42
71.62%
-808.57% 4. Tính Số lượng sản phẩm bán ra ở từng Quốc gia (Hoàn thành bảng dưới). Số lượng sản p
84.64%
52.60% Quốc giaSố lượng sản phẩm bán ra
-72.82% USA 4545 usa
-261.90% UK 3234
0.90% Canada 3864
89.26%
83.61% 5. Tính Số lượng sản phẩm bán ra của mỗi Nhân viên bán hàng ở từng Quốc gia (Hoàn thàn
88.61%
14.39% USA UK Canada
60.63% Husein Augar Err:502 Err:502
70.34% Ram Mahesh
0.00% Gunar Cockshoot
63.61% Oby Sorrel
-184.70%
97.13% 6*. Tính Tổng lợi nhuận của các Sản phẩm có tên chứa chữ "Choco".
-362.18%
70.38% Tổng lợi nhuận của các Sản phẩm có tên chứa chữ "Choco"
80.68%
49.99%
46.97% 7*. Tính Số lượng sản phẩm bán ra của các Sản phẩm có tên chứa chữ "Dark" hoặc "White"
67.63%
24.69%
61.20%
48.31% 8*. Có bao nhiêu hàng có Doanh thu lớn hơn $5,000. 16
44.66%
74.98%
90.87%
97.25% 9*. Sản phẩm nào có Tỷ suất lợi nhuận (Profit Margin) cao nhất, được biết:
92.12%
-61.80%
67.65% Tỷ suất lợi nhuận (%) = Lợi nhuận/Doanh thu
25.95%
-97.09%
57.61%
35.91%
85.44%
91.47%
44.21%
51.37%
89.97%
0.82%
30.01%
57.49%
ơn vị, được biết:

m bán ra và Số lượng nhân viê $436,912 ($4,819,035) 18144 55


thành bảng dưới). Nhân viên nào kiếm về doanh thu nhiều nhất ?

viên kiếm về doanh thu nhiều nhất

hành bảng dưới). Số lượng sản phẩm bán ra ở Quốc gia nào nhiều nhất ?

àng ở từng Quốc gia (Hoàn thành bảng dưới).

30389.33

n chứa chữ "Dark" hoặc "White".


489

nhất, được biết: After Nines


Mã số ID Tên nhân viên Phòng ban Giới tính Ngày sinh Ngày tuyển dụng năm sinh
E02001 Peyton Wright Marketing Female 1/10/1990 1/8/1900 1990
E02002 Ella Martinez Finance Female 4/25/1988 6/4/2012 1988
E02003 Savannah Morales Marketing Female 9/22/1975 1/26/2005 1975
E02004 Jaxson Liu Finance Male 3/12/1996 5/18/2021 1996
E02005 Olivia Xi Sales Female 8/25/1997 8/19/2020 1997
E02006 Eloise Perry Human Resources Female 6/21/1997 2/12/2020 1997
E02007 Peyton Allen Marketing Female 6/6/1997 11/23/2020 1997
E02008 Elias Rojas Sales Male 10/30/1993 7/1/2018 1993
E02009 Aaron Powell IT Male 7/25/1993 11/9/2017 1993
E02010 Alexander Pena Sales Male 12/10/1976 5/24/2002 1976
E02011 Victoria Park Marketing Female 11/29/1996 3/18/2020 1996
E02012 Noah Rojas Finance Male 8/6/1986 11/14/2019 1986
E02013 Caroline Do Marketing Female 3/2/1983 6/3/2016 1983
E02014 Josiah Ramos Finance Male 2/19/1982 8/1/2014 1982
E02015 Liliana Collins Human Resources Female 7/27/1984 1/18/2013 1984
E02016 Axel Bailey Marketing Male 11/20/1976 7/12/2022 1976
E02017 Carter Simmons IT Male 10/14/1982 5/30/2012 1982
E02018 Adam Medina IT Male 1/25/1974 4/10/2020 1974
E02019 Penelope Santos IT Female 7/29/1986 1/3/2009 1986
E02020 Amelia Mehta Human Resources Female 3/5/1997 4/21/2022 1997
E02021 Levi James IT Male 11/19/1984 2/3/2012 1984
E02022 Maverick Hwang Human Resources Male 5/26/1983 4/20/2015 1983
E02023 Ian Marquez Human Resources Male 3/7/1992 1/14/2019 1992
E02024 Julian Lam Finance Male 3/23/1990 8/9/2013 1990
E02025 Michael Turner Human Resources Male 3/30/1995 12/29/2019 1995
E02026 Lincoln Holmes IT Male 10/13/1988 8/21/2013 1988
E02027 Elizabeth Tan Marketing Female 6/18/1977 7/27/2018 1977
E02028 Isaac Cruz Human Resources Male 10/17/1990 9/5/2018 1990
E02029 Santiago f Banks IT Male 7/17/1979 8/16/2019 1979
E02030 Ethan Vargas IT Male 2/25/1985 9/10/2018 1985
E02031 Landon Rodriguez Sales Male 1/19/1984 11/19/2017 1984
E02032 Anna Huynh IT Female 9/1/1984 5/4/2009 1984
E02033 Carson Hoang Sales Male 6/4/1980 9/10/2021 1980
E02034 Maverick Howard IT Male 12/28/1998 4/13/2021 1998
E02035 Aiden Hu IT Male 10/22/1979 7/5/2010 1979
E02036 Sarah Shin IT Female 11/14/1997 3/12/2021 1997
E02037 Ezekiel Cooper IT Male 12/22/1980 3/15/2003 1980
E02038 Zoey Lu Marketing Female 9/30/1978 10/31/2007 1978
E02039 Mia Navarro Human Resources Female 11/26/1997 5/22/2020 1997
E02040 Aiden Carter IT Male 9/8/1991 5/3/2021 1991
E02041 Valentina Zhang IT Female 1/12/1996 10/3/2021 1996
E02042 Jonathan Santos Sales Male 5/5/1994 6/1/2017 1994
E02043 Joshua Maldonado Sales Male 10/25/1974 12/22/2005 1974
E02044 Natalie Zheng IT Female 7/7/1995 6/21/2019 1995
E02045 Owen Ford Human Resources Male 11/5/1986 10/2/2015 1986
E02046 Violet He Sales Female 5/9/1992 11/19/2021 1992
E02047 Isla Chavez Finance Female 12/25/1978 9/29/2010 1978
E02048 Anthony Lam Sales Male 10/5/1990 7/2/2015 1990
E02049 Ariana Griffin Marketing Female 11/25/1991 4/3/2015 1991
E02050 Everleigh Castillo IT Female 10/29/1973 12/11/2007 1973
E02051 Liliana Green IT Female 7/18/1975 5/19/2000 1975
E02052 Connor Simmons Sales Male 12/17/1993 1/17/2022 1993
tuổi năm tuyển dụng Email Thu nhập hàng năm Đề bài:
33 1900eyton Wright.Marketing.1990@gmail.com $1,982 1. Hãy thêm cột Số tuổi và Số năm làm việ
35 2012 Ella Martinez.Finance.1988@gmail.com $76,111 2. Có tổng cộng bao nhiêu nhân viên tron
48 2005 nah Morales.Marketing.1975@gmail.com $71,542
27 Jaxson Liu.Finance.1996@gmail.com $205,216 Phòng ban
26 2020 Olivia Xi.Sales.1997@gmail.com $124,535 Marketing
26 2020Perry.Human Resources.1997@gmail.com $88,921 Finance
26 2020Peyton Allen.Marketing.1997@gmail.com $112,264 Sales
30 2018 Elias Rojas.Sales.1993@gmail.com $58,290 Human Resources
30 2017 Aaron Powell.IT.1993@gmail.com $79,975 IT
47 2002 Alexander Pena.Sales.1976@gmail.com $75,633 Toàn bộ công ty
27 2020Victoria Park.Marketing.1996@gmail.com $45,989
37 2019 Noah Rojas.Finance.1986@gmail.com $69,408 3. Thu nhập hàng năm bình quân của cả c
40 2016 Caroline Do.Marketing.1983@gmail.com $56,963
41 2014 Josiah Ramos.Finance.1982@gmail.com $113,246 Phòng ban
39 2013
Collins.Human Resources.1984@gmail.com $151,666 Marketing
47 2022 Axel Bailey.Marketing.1976@gmail.com $99,382 Finance
41 2012 Carter Simmons.IT.1982@gmail.com $126,406 Sales
49 2020 Adam Medina.IT.1974@gmail.com $81,622 Human Resources
37 2009 Penelope Santos.IT.1986@gmail.com $92,849 IT
26 2022 ehta.Human Resources.1997@gmail.com $193,971 Toàn bộ công ty
39 2012 Levi James.IT.1984@gmail.com $103,466
40 2015wang.Human Resources.1983@gmail.com $227,816 4. Có sự khác biệt nào giữa 2 giới tính tro
31 2019rquez.Human Resources.1992@gmail.com $72,542
33 2013 Julian Lam.Finance.1990@gmail.com $164,340 Giới tính
28 2019urner.Human Resources.1995@gmail.com $115,916 Male
35 2013 Lincoln Holmes.IT.1988@gmail.com $89,051 Female
46 2018Elizabeth Tan.Marketing.1977@gmail.com $237,489
33 2018c Cruz.Human Resources.1990@gmail.com $187,917 5. Tìm Số tuổi bình quân, Số tuổi nhỏ nhấ
44 2019 Santiago f Banks.IT.1979@gmail.com $151,481 Dựa vào bảng dưới, hãy cho biết Phòng b
38 2018 Ethan Vargas.IT.1985@gmail.com $168,410
39 2017Landon Rodriguez.Sales.1984@gmail.com $87,155 Phòng ban
39 2009 Anna Huynh.IT.1984@gmail.com $63,259 Marketing
43 2021 Carson Hoang.Sales.1980@gmail.com $72,482 Finance
25 2021 Maverick Howard.IT.1998@gmail.com $54,353 Sales
44 2010 Aiden Hu.IT.1979@gmail.com $56,680 Human Resources
26 2021 Sarah Shin.IT.1997@gmail.com $193,435 IT
43 2003 Ezekiel Cooper.IT.1980@gmail.com $154,284 Toàn bộ công ty
45 2007 Zoey Lu.Marketing.1978@gmail.com $216,269
26 2020varro.Human Resources.1997@gmail.com $187,792 6. Trong mỗi phòng ban, có bao nhiêu phầ
32 2021 Aiden Carter.IT.1991@gmail.com $71,674
27 2021 Valentina Zhang.IT.1996@gmail.com $51,133 Phòng ban
29 2017 Jonathan Santos.Sales.1994@gmail.com $204,534 Marketing
49 2005oshua Maldonado.Sales.1974@gmail.com $75,814 Finance
28 2019 Natalie Zheng.IT.1995@gmail.com $61,573 Sales
37 2015 Ford.Human Resources.1986@gmail.com $214,782 Human Resources
31 2021 Violet He.Sales.1992@gmail.com $53,638 IT
45 2010 Isla Chavez.Finance.1978@gmail.com $115,591 Toàn bộ công ty
33 2015 Anthony Lam.Sales.1990@gmail.com $133,908
32 2015Ariana Griffin.Marketing.1991@gmail.com $241,722 7*. Hãy thêm cột Email cho mỗi nhân viên
50 2007 Everleigh Castillo.IT.1973@gmail.com $67,756 tênnhânviên.phòngban.nămtuyểndụng@g
48 2000 Liliana Green.IT.1975@gmail.com $62,672 Ví dụ: Đối với nhân viên Peyton Wright thì
30 2022 Connor Simmons.Sales.1993@gmail.com $96,010
m cột Số tuổi và Số năm làm việc sau cột Thu nhập hàng năm.
cộng bao nhiêu nhân viên trong công ty, và mỗi phòng ban có bao nhiêu người (Hoàn thành bảng dưới).

Số lượng nhân viên Column1


9 DẠ ANH/CHỊ ƠI CÁI CỘT NĂM TUYỂN DỤNG NÓ BỊ LỖI MÀ EM KHÔNG BIẾT CÁCH SỬA:(((
6
10
9
18
52

p hàng năm bình quân của cả công ty và mỗi phòng ban là bao nhiêu (Hoàn thành bảng dưới)? Phòng ban nào có thu nhập hàng năm bình quân cao nhất.

Thu nhập hàng năm bình quân


$120,400.22
$123,985.33
$98,199.90
$160,147.00
$96,115.50
$115,018

hác biệt nào giữa 2 giới tính trong công ty không. Hãy hoàn thành bảng dưới để đưa ra kết luận:

Số lượng nhân viên Thu nhập hàng năm bình quân


29 117648.0344828
23 111700.9565217

uổi bình quân, Số tuổi nhỏ nhất và Số tuổi lớn nhất của cả công ty và mỗi phòng ban là bao nhiêu (Hoàn thành bảng dưới)?
ảng dưới, hãy cho biết Phòng ban nào được coi là "trẻ nhất".

Số tuổi trung bình Số tuổi nhỏ nhất Số tuổi lớn nhất


38 26 48
36 27 45
36 26 49
32 26 40
38 25 50
36 25 50

mỗi phòng ban, có bao nhiêu phần trăm số nhân viên là nữ (Hoàn thành bảng dưới).

Phần trăm nhân viên nữ (%)


89%
33%
20%
44%
39%
44%

êm cột Email cho mỗi nhân viên, được biết Email sẽ có định dạng sau:
ên.phòngban.nămtuyểndụng@gmail.com
với nhân viên Peyton Wright thì sẽ có Email là peytonwright.marketing.2017@gmail.com
M KHÔNG BIẾT CÁCH SỬA:(((

uân cao nhất.

You might also like