Professional Documents
Culture Documents
BẨNG KÊ
CÁC VỊ TRÍ KHÔNG ĐẢM BẢO KỸ THUẬT AN TOÀN CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BỘ
QL 14 KHU VỰC GIA LAI
(Kèm theo công văn số 47/TTĐB ngày 7/9/2007)
LÝ Mặt Lề Thiếu
STT Thiếu Thiếu Thiếu vạch GHI CHÚ
TRÌNH đường ổ đường Nền đường Thiếu cọc vạch
biển tường hộ giảm tốc
gà sình xói (nước tràn ) tiêu sơn
báo(SH) lan độ
lún(m2) lở(md) tim(md)
ĐỘI TRƯỞNG
u Viện
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẨNG KÊ
CÁC VỊ TRÍ KHÔNG ĐẢM BẢO KỸ THUẬT AN TOÀN CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BỘ
QL 19 KHU VỰC GIA LAI
(Kèm theo công văn số 47/TTĐB ngày 7/9/2007)
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
LÝ Mặt Thiếu
STT Lề Thiếu Thiếu GHI CHÚ
TRÌNH đường ổ Nền đường Thiếu cọc vạch
đường Thiếu biển báo tường hộ vạch
gà sình (nước tràn ) tiêu giảm tốc
xói lở lan sơn tim
lún độ
ĐỘI TRƯỞNG
ữu Viện
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẨNG KÊ
CÁC VỊ TRÍ KHÔNG ĐẢM BẢO KỸ THUẬT AN TOÀN CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BỘ
ĐƯỜNG HCM,QL 14 KHU VỰC KON TUM (Kèm theo công văn số 48/TTĐB ngày 7/9/2007)
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
LÝ Mặt
STT Lề Nền đường Thiếu Thiếu GHI CHÚ
TRÌNH đường ổ Thiếu biển Thiếu cọc
đường (nước tràn tường hộ vạch sơn Gương cầu lồi
gà sình báo tiêu
xói lở ) lan tim
lún
1 334
2 335
3 336 336+00 - 400
4 337
5 338 338+00 - 500
6 339 339+300 - 600
7 340 340+400
8 341 341+600
9 342
10 343 207a,b,c,
11 344
12 345 345+700
13 346
14 347
15 348
16 349 349+500
17 350 350+450
18 351
19 352
20 353
21 354 354+950
22 355
23 356
24 357
25 358 358+200
26 359
27 360
28 361
29 362
30 363
31 364
32 365 207b
33 366
34 367
35 368
36 369 207b,c
37 370
38 371
39 372
40 373
41 374
42 375
43 376
44 377
45 378
46 379
47 380
48 381 202
49 382
50 383
51 384
52 385 202
53 386 202
54 387 202
55 388 201b , 202
56 389 202
57 390 201a,b ;202
58 391 201b , 202
59 392 207b
60 393 207c,b
61 395 201a,b
62 396 207
63 397 207a,b,c,
64 399 201a,b
65 400 207b
66 401 207b,c
67 404 207c,b 404+200
68 405 207b
69 407 207b,c
70 408 207b
71 409 207c,b
72 410 207c,b
73 411 207c,
74 413 207b,c
75 445
76 446
77 447
78 449
79 448 1000
80 449 6 m2 70m
81 450
82 451 207b,c
83 452
84 453 100m
85 454
86 457 1000
87 458
88 459
89 460
90 464
91 465 207b,c
92 466 202
93 468
94 469 2 m2
95 470
96 471
97 472
98 473
99 474 1000
100 475 1000
101 477
102 478
103 479
104 488
105 490
106 491
107 492
108 493
109 494
110 495 202
111 496 201
112 497
113 498
114 499
115 500
116 501
117 502
118 503
119 504
120 505
121 506 201
122 507
123 508
124 509
125 510
126 511
127 512
ĐỘI TRƯỞNG
ện
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
BẢNG KÊ CÁC VỊ TRÍ KHÔNG ĐẢM BẢO TẦM NHÌN TRÊN ĐƯỜNG BỘ
(Kèm theo công văn số 48/TTĐB ngày 7/9/2007)
LÝ TRÌNH ĐỊA DANH NỘI DUNG ĐVT SỐ LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƯỜNG
TỈNH KON TUM
HCM
Nhà tạm cách tim 11m m2 126 Nguyễn Hải Hà
Nhà tạm cách tim 11m m2 72 Võ THị Thúy Phượng
Xã Đak dục,Huyện Ngọc
398+500 Nhà tạm cách tim 13m m2 28.5 Hoàng Thị Yến
hồi
Nhà tạm cách tim 12 m m2 60 Ông Phúc
Nhà tạm cách tim 11,5 m m2 35 Ông Tóat
QL14 TỈNH KON TUM
Quán tạm cách tim 9,7m m2 40 Đỗ Vũ
Quán tạm cách tim 11,7m m2 20 Đỗ THị Kim Phượng
Quán tạm cách tim 11m m2 45 Lê Thanh Chức
Mái che cách tim 13m m2 6 Phạm Thị Thoa
Quán tạm cách tim 14m m2 10 Trần Phúc Minh
Quán tạm cách tim 12m m2 13 Nguyễn Đăng Vĩnh
452+300 Mái che cách tim 13,5m m2 25 Phạm Hữu Hán
Xã ĐakHring,Huyện Đak
đến Mái che cách tim 13,5m m2 6 Nguyễn THị Cát
Hà
453+120 Mái che cách tim 11,5m m2 16 Dương THị Thanh Thúy
Tường rào tạm cách tim 9m md 16 Ông ĐÚan
Quán tạm cách tim 11,7m m2 8 Trần THị Kim Huyền
Mái che cách tim 12,5m m2 15 Thái Văn Trung
Mái che cách tim 12,m m2 8 Nguyễn Xuân Phùng
Cây xanh cách tim 6m cây 1 Hồ Tăng Lân
Mái che cách tim 10,m m2 12.5 Lê Mai
Tổng Cộng 241.5
ĐỘI TRƯỞNG
BẢNG KÊ CÁC VỊ TRÍ KHÔNG ĐẢM BẢO TẦM NHÌN TRÊN ĐƯỜNG BỘ
(Kèm theo công văn số 47/TTĐB ngày 7/9/2007)
ĐỘI TRƯỞNG