Professional Documents
Culture Documents
TT Mssv Họ Đệm TÊN Ngày Sinh Hộ Khẩu Lớp Khóa Địa Điểm Thời Gian
TT Mssv Họ Đệm TÊN Ngày Sinh Hộ Khẩu Lớp Khóa Địa Điểm Thời Gian
1. 0951015862 Võ Thị Hoài Châu 02/04/1991 Hà Nội A16 50 G201 8h30 1/8/2015
2. 0951017869 Lê Anh Huân 19/09/1990 Nam Định A13 50 G201 8h30 1/8/2015
3. 0951017860 Bùi THị Mỹ Hương 16/01/1991 Hà Nội A18 50 G201 8h30 1/8/2015
4. 0951017870 Trần Kim Huy 08/01/1991 Hà Nội A10 50 G201 8h30 1/8/2015
5. 0951017871 Lê Thục Huyên 12/06/1991 Bắc Giang A18 50 G201 8h30 1/8/2015
6. 0951015863 Hoàng Bảo Ngọc 14/05/1991 Hải Phòng A12 50 G201 8h30 1/8/2015
7. 0951015864 Phan Đức Phương 12/10/1991 Thái Bình A3 50 G201 8h30 1/8/2015
8. 0951015865 Nguyễn Cát Phương 02/07/1991 Nam Định A1 50 G201 8h30 1/8/2015
9. 0951015866 Phạm Thị Phương 21/02/1991 Hà Nội A10 50 G201 8h30 1/8/2015
10. 0951015867 Nguyễn Thị Mỹ Phương 16/03/1991 Nam Định A16 50 G201 8h30 1/8/2015
11. 0951015869 Trần Anh Quân 19/01/1990 Hà Nội A14 50 G201 8h30 1/8/2015
12. 0951015870 Trần Kim Quy 08/10/1991 Bắc Giang A11 50 G201 8h30 1/8/2015
13. 0951015871 Lê Thục Quyên 12/01/1991 Thái Nguyên A15 50 G201 8h30 1/8/2015
14. 0951015872 Nguyễn Thị Lệ Quyên 01/07/1991 Hà Nội A6 50 G201 8h30 1/8/2015
15. 0951017872 Trần Thị Mỹ Quyên 01/08/1991 Thái Nguyên A6 50 G201 8h30 1/8/2015