You are on page 1of 6

KIỂM TRA SỸ LÂM 士林工人檢查國

8-Apr 9-Apr 10-Apr

宿舍規定 工廠規定 宿舍規定 工廠規定


STT 姓名 自我介紹 自我介紹 自我介紹
NQ KTX NQ CX NQ KTX NQ CX
Họ tên GTBT
24 điều 9 điều
GTBT
24 điều 9 điều
GTBT

1 Lê Văn Thiện x
2 Nguyễn Quốc Huy
3 Ma Thế Toàn
4 Phạm Hữu Chung x x x x
5 Dương Thùy Dung
6 Ma Thị Thu Thêu v v x v
7 Nguyễn Đức Thắng x
8 Nguyễn Phúc Trung x
9 Nguyễn Văn Hùng v 5/9 v 9/9
10 Phạm Thế Hiển x
11 Lưu Thị Hải v v
12 Trịnh Thị Quy
13 Hoàng Trung Đức x x 1
14 Vũ Văn Tường v x v
15 Nguyễn Văn Thuyên v x 4/9
16 Đỗ Văn Tuyên
17 Nguyễn Thị Thùy
18 Bùi Quang Anh
19 Trần Mạnh Cường
20 Trần Công Thạch
21 Nguyễn Thị Quý
22 Nguyễn Thị Phượng
23 Mạc Văn Tiến
24 Phạm Văn Hùng
25 Nguyễn Trọng Bằng x
26 Quang
M 士林工人檢查國語
10-Apr 11-Apr 12-Apr

宿舍規定 工廠規定 宿舍規定 工廠規定 宿舍規定 工廠規定


自我介紹 自我介紹
NQ KTX NQ CX NQ KTX NQ CX NQ KTX NQ CX
GTBT GTBT
24 điều 9 điều 24 điều 9 điều 24 điều 9 điều
9-Apr 10-Apr 11-Apr
數字,時 數字,時
工廠工具 顏色 間 工廠工具 顏色 間 工廠工具
STT 姓名
DỤNG MÀU SỐ, DỤNG MÀU SỐ, DỤNG
Họ tên CỤ SẮC CỤ SẮC CỤ
THỜI THỜI
GIAN GIAN
1 Lê Văn Thiện
2 Nguyễn Quốc Huy
3 Ma Thế Toàn
4 Phạm Hữu Chung 0 x
5 Dương Thùy Dung
6 Ma Thị Thu Thêu 9 ok
7 Nguyễn Đức Thắng 0 x
8 Nguyễn Phúc Trung
9 Nguyễn Văn Hùng 0 ok
10 Phạm Thế Hiển
11 Lưu Thị Hải
12 Trịnh Thị Quy
13 Hoàng Trung Đức
14 Vũ Văn Tường
15 Nguyễn Văn Thuyên 0
16 Đỗ Văn Tuyên
17 Nguyễn Thị Thùy
18 Bùi Quang Anh
19 Trần Mạnh Cường
20 Trần Công Thạch
21 Nguyễn Thị Quý
22 Nguyễn Thị Phượng
23 Mạc Văn Tiến
24 Phạm Văn Hùng
25
11-Apr 12-Apr
數字,時 數字,時
顏色 間 工廠工具 顏色 間
MÀU SỐ, DỤNG MÀU SỐ,
SẮC THỜI CỤ SẮC THỜI
GIAN GIAN
餐廳規定 其他規定 常用句話
天氣 生詞
STT 姓名 NQ NHÀ QĐ 菜 CÂU
THỜI TỪ
Họ tên ĂN KHÁC
TIẾT
MÓN ĂN
VỰNG
THƯỜNG
7 điều 8 điều DÙNG
1 Lê Văn Thiện
2 Nguyễn Quốc Huy
3 Ma Thế Toàn
4 Phạm Hữu Chung
5 Dương Thùy Dung
6 Ma Thị Thu Thêu
7 Nguyễn Đức Thắng
8 Nguyễn Phúc Trung
9 Nguyễn Văn Hùng
10 Phạm Thế Hiển
11 Lưu Thị Hải
12 Trịnh Thị Quy
13 Hoàng Trung Đức
14 Vũ Văn Tường
15 Nguyễn Văn Thuyên
16 Đỗ Văn Tuyên
17 Nguyễn Thị Thùy
18 Bùi Quang Anh
19 Cường
20 Thạch
21 Nguyễn Thị Quý
22 Nguyễn Thị Phượng
23 Mạc Văn Tiến
24 Phạm Văn Hùng
25
STT 姓名 9-Apr 10-Apr 11-Apr 12-Apr 13-Apr 14-Apr 15-Apr
Họ tên
1 Lê Văn Thiện
2 Nguyễn Quốc Huy
3 Ma Thế Toàn
4 Phạm Hữu Chung
5 Dương Thùy Dung
6 Ma Thị Thu Thêu
7 Nguyễn Đức Thắng
8 Nguyễn Văn Hùng
9 Phạm Thế Hiển
10 Lưu Thị Hải
11 Trịnh Thị Quy
12 Hoàng Trung Đức
13 Vũ Văn Tường
14 Nguyễn Văn Thuyên
15 Đỗ Văn Tuyên
16 Nguyễn Thị Thùy
17 Bùi Quang Anh
18 Trần Mạnh Cường
19 Trần Công Thạch
20 Nguyễn Thị Quý
21 Nguyễn Thị Phượng
22 Mạc Văn Tiến
23 Phạm Văn Hùng
24 Nguyễn Trọng Bằng
25 Phạm Ngọc Tài
26 Nguyễn Văn Phúc
27 Nguyễn Thành Đạt

You might also like