3.A (annual) 4.A 5.A, B 6.B 5) page 22 1. race 2. player 3. team 4. rugby match 5. goals 6.line 7. winner Phân biệt giữa must and have to -Must: thuộc về nghĩa vụ cá nhân -Have to: tuân thủ theo luật, quy luật của các cơ quan tổ chức Phân biệt musn’t và don’t have to -Mustn’t: cấm không được làm do tổ chức, cấp trên -Don’t have to: sài cho những hành động mà bản thân cảm thấy không cần thiết phải làm. 8) 1. Have to 2. mustn’t 3. can 4. must 5. can 6. has to 7. don’t have to 9) Moustache (n): ria Beard (n): râu False hair: tóc giả
2. have to 3. cann’t (hair: cũng có nghĩa là râu tóc giả) 4. can 5. don’t have to Gerund: V-ing