You are on page 1of 2

MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH

Tháp A-B-C | TẦNG 4

THÁP C
C07 C08 C09 C10 C11 C12 C13
69,27 64,30 66,01 61,08 66,05 61,08 50,83 46,94 67,64 63,41 63,84 59,07 69,46 64,36
(12M -Lộ giới theo quy hoạch)
Khu dân cư hiện hữu

C06 C05 C04 C03 C02 C01 C14


50,29 46,01 50,77 46,90 50,81 47,00 50,81 47,00 50,77 46,94 68,36 63,75 68,09 63,65

C18 C15
THÁP B

68,19 63,72 67,74 63,45

C17 C16
82,45 76,80 82,45 76,82
ĐƯỜN G NGUY ỄN HỚI

B Căn 1 PN+1

T Căn 2PN+1, 2WC

N
Căn 3PN
Cô n g v i ê n c h u n g c ư Lý C h i ê u H o à n g

A05 A06
69,32 64,46 82,58 76,94

A04
Đất Công

50,89 46,94
THÁP A

A08
48,33 44,41

A03
67,70 63,44

A09 A10 A11 A12


A02 68,28 63,72 68,20 63,72 68,20 63,72 82,56 76,92
50,77 46,93

A01 A18 A17 A16 A15 A13

G
82,55 76,94 63,56 58,88 67,65 63,38 67,66 63,57 67,71 63,48 82,56 76,92

heo ƯƠN
)
QH
V
NG
6M)

iới t
Đ Ư Ờ N G N 1 (1

DƯƠ
Lộ g
m-
AN
(30
Lưu ý: Toàn bộ thông tin, hình ảnh, tiện ích, từ ngữ, số liệu, ký hiệu, diện tích… chỉ mang tính chất minh họa, tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này và có thể được điều chỉnh theo quyết định
của Chủ đầu tư tại từng thời điểm đảm bảo với quy hoạch và thực tế thi công của dự án. Thông tin chính xác sẽ căn cứ trên hợp đồng mua bán.
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
Tháp A-B-C | TẦNG 5-23

THÁP C
B14 B15
82,53 76,80 69,16 64,04
C07 C08 C09 C10 C11 C12 C13
69,27 64,30 66,01 61,08 66,05 61,08 50,83 46,94 67,64 63,41 63,84 59,07 69,46 64,36

B13 B16
67,59 63,43 67,73 63,23

B12
(12M -Lộ giới theo quy hoạch)
Khu dân cư hiện hữu

67,71 63,41 C06 C05 C04 C03 C02 C01 C14


69,09 64,10 50,77 46,90 50,81 47,00 50,81 47,00 50,77 46,94 68,36 63,75 68,09 63,65
B17
51,53 47,14

B11
50,89 46,96
C18 C15
THÁP B

68,19 63,72 67,74 63,45

B10
54,33 50,03

C17 C16
82,45 76,80 82,45 76,82
B09 B01
50,69 47,03 68,36 63,75

B08 B02
66,01 61,10 50,77 46,94
ĐƯỜN G NGUY ỄN HỚI

B03
50,81 47,00

B07 B04
66,01 60,92 50,81 46,82

B06 B05 B Căn 1 PN+1


69,20 64,10 81,42 75,68

T Căn 2PN+1, 2WC

N
Căn 3PN
Cô n g v i ê n c h u n g c ư Lý C h i ê u H o à n g

A05 A06
69,32 64,46 82,58 76,94

A04
Đất Công

50,89 46,94
THÁP A

A08
48,33 44,41

A03
67,70 63,44

A09 A10 A11 A12


A02 68,28 63,72 68,20 63,72 68,20 63,72 82,56 76,92
50,77 46,93

A01 A18 A17 A16 A15 A13

G
82,55 76,94 63,56 58,88 67,65 63,38 67,66 63,57 67,71 63,48 82,56 76,92

heo ƯƠN
)
QH
V
NG
6M)

iới t
Đ Ư Ờ N G N 1 (1

DƯƠ
Lộ g
m-
AN
(30
Lưu ý: Toàn bộ thông tin, hình ảnh, tiện ích, từ ngữ, số liệu, ký hiệu, diện tích… chỉ mang tính chất minh họa, tham khảo tại thời điểm phát hành tài liệu này và có thể được điều chỉnh theo quyết định
của Chủ đầu tư tại từng thời điểm đảm bảo với quy hoạch và thực tế thi công của dự án. Thông tin chính xác sẽ căn cứ trên hợp đồng mua bán.

You might also like