You are on page 1of 39

加工条件最適化セミナ

HỘI THẢO
TỐI ƯU HÓA CHẾ ĐỘ CẮT
Trụ sở kỹ thuật gia công
Trung tâm công nghệ Kobe
Nakagawa

p1
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Phân loại vật liệu(tiêu chuẩn ISO)


Ký hiệu Áp dụng
P□□ Thép thường
K□□ Gang
M□□ Thép không gỉ
Siêu hợp kim
S□□
chịu nhiệt
H□□ Thép cứng (tôi)
N□□ Vật liệu phi kim
p2
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Chế độ cắt tối ưu là gì?

Đã có một thời,
nó dựa vào kinh nghiệm & cảm giác của người thợ
Tiêu chuẩn hóa・Quy cách hóa・
Cạnh tranh chất lượng các hãng dao
Sử dụng dao cụ & chế độ cắt lựa chọn từ ca-ta-lô

Nếu không có vấn đề gì, Nếu phát sinh vấn đề,


OK, xong làm sao để xử lý???

p3
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Hãy cùng tìm hiểu về gốc rễ của việc gia công

Nếu bạn biết những gì xảy ra


trong quá trình gia công

“ngẫm nghĩ”

rồi bạn sẽ có thể xử lý được


các vấn đề phát sinh p4
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Gốc rễ của việc gia công

p5
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Nhiệt độ điểm cắt gọt

500
400

600

300℃
800
850

Đơn vị:℃
p6
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Gia công là gì?

Được thực hiện trong điều kiện


nhiệt độ cao

Dao VS Vật
liệu
・Bầu dao
・Máy gia công
・Chương trình

p7
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Nhiệt cắt gọt & đặc tính vật liệt cắt (độ cứng)

1000
Độ cứng HB

800 Hợp kim


600 cứng
400
200
Thép
0
gió

Nhiệt độ(℃)
p8
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Nhiệt cắt gọt & đặc tính vật liệt cắt (độ dai)
Ứng suất (kgf/mm2)

400
350
300
250 Thép
200 gió
150
100
50
0 Hợp kim
0 100 200 300
cứng
400 500 600 700 800 900

Nhiệt độ(℃)

Điều này là cần thiết khi phát sinh nhiệt p9


神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Các yếu tố ảnh hưởng việc sinh nhiệt


Yếu tố chính
V(Tốc độ cắt)
T(Lượng cắt gọt)
fZ(Lượng ăn dao/răng)

Tính cắt gọt của vật liệu
(Độ cứng,tính dẫn
fZ
nhiệt)

p10
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Mối quan hệ giữa nhiệt độ & tốc độ cắt


700
700
fz:0.1mm/tooht
ae:1mm
600
600

500
500
Nhiệt độ ℃

400
400

300
300
20
20 30 40
40 50 60
60 708090
80 100
100 200
Vc m/min Vật liệu :Ti-6Al-4V
Dao :Phay ngón φ12 (HKC) p11
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

MQH giữa lượng ăn dao/răng & nhiệt độ cắt gọt

700
700 700
700
Vc:50m/min (n:1327min-1) Vc:50m/min (n:1327min-1)
600
600 600
600

500
500 500
500
Nhiệt độ ℃

400
400 400
400

Nhiệt độ ℃
fz:0.16
fz:0.14
300
300 300
300
ae:3 fz:0.12
ae:2 fz:0.10
ae:1 fz:0.08
ae:0.1 fz:0.06
200 200
200
200 0.1 1
0.080.090.1
0.05 0.06 0.070.08 0.10 0.20
0.2 0.10 1.00
fz mm/t ae mm/min

Vật liệu:Ti-6Al-4V
Dao : Phay ngón φ12 (HKC)
p12
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

MQH giữa lượng thoát phoi & nhiệt độ cắt gọt


Vật liệu:Ti-6Al-4V
Dao : Phay ngón φ12 (HKC)
800
700

600

500
Nhiệt độ ℃

400

300

200
0.1 1 10
Q cm3/min

Tốc độ cắt>Lượng cắt gọt=Lượng ăn dao/răng


p13
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Tốc độ cắt>Lượng cắt gọt=Lượng ăn dao/răng

Tốc độ cắt…

Lượng ăn dao/răng…

Lượng cắt gọt…


p14
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Chương trình được chú ý


đến sự ổn định gia công

p15
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

PP gia công nâng cao hiệu quả làm mát


Sử dụng thời gian chạy không tải
Nhiệt độ trên lưỡi cắt

Nhiệt độ trên lưỡi cắt.


Ổn định !!
Thời gian Thời gian

Nhiệt độ trên lưỡi cắt


p16
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Sự khác biệt nhiệt độ trên lưỡi cắt


Dao : Phay ngón φ10 (phẳng)
Tốc độ cắt : V110m/min (S3500min-1)

Tốc độ Tốc độ
Lượng
tiến dao công việc tiến dao
như nhau
F350 F1400
Thể tích cắt=13.5x2.2x350/1000 = 10.5cc Thể tích cắt=13.5x0.55x1400/1000 = 10.5cc

NAK80

p17
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Sự biến đổi màu của phoi cắt

Màu thép Màu vàng Màu xanh Màu tím Màu xanh Màu trắng
bã trà nước biển

Nhiệt độ
điểm cắt
(gần đúng)
Nhiệt độ cắt tăng, tải cắt càng bất ổn định

p18
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Nhiệt độ cắt & Đặc tính vật liệu dao (độ cứng)

1000
Độ cứng HB

800 Hợp kim


600 cứng
400
200
0
Thép
gió

Nhiệt độ(℃)

p19
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Nhiệt độ cắt & Đặc tính vật liệu dao (độ dai)
Ứng suất(kgf/mm2)

400
350
300
250 Thép
200 gió
150
100
50
0 Hợp kim
0 100 200 300
cứng
400 500 600 700 800 900
Nhiệt độ(℃)

p20
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Tốc đột cắt & Phoi cắt gọt (S50C)

V=60m/min V=120m/min V=180m/min V=240m/min

Dao :R3BEM
Phôi :S50C
p21
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Tải cắt thay đổi theo chiều sâu cắt


Cắt nông Cắt sâu

Một phần của tải cắt trở Toàn bộ tải cắt trở
thành lực đẩy thành lực đẩy
(được phân chia)
p22
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

PP gia công ổn định (dao phay cầu)

Hướng cắt

ap : 0.5D
ae : 0.1D

Có thể nâng cao


chế độ cắt

ap : 0.1D
ae : 0.5D
p23
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Kiểm soát sự cân bằng của tải cắt gọt

Mẫu tải cắt


cân bằng

Trái Phải

Làm cho tốc độ cắt (tải cắt) ở hai bên


trái & phải giống nhau p24
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

PP gia công ổn định (dao phay mặt đầu)


Chế độ: φ100FM V=140(m/min)
f = 0.2(mm/r) t = 3.0(mm)

p25
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Tránh sự thay đổi đột ngột tải cắt

Phương pháp xoay tròn Phương pháp phổ thông

p26
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Nhắc đến rung động…

p27
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Là nghĩ đến sự phiền hà

p28
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Rung động là
Rung động tắt dần:
Rung động không do
ngoại lực

Rung động duy trì:


Rung động do ngoại lực
tuần hoàn

Rung động cưỡng bức:


Rung động do ngoại lực
không tuần hoàn

p29
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Rung động cưỡng bức (Rung động tái tạo)

Rung động tái tạo sẽ gây ra một lực lớn lên dao
Ổn định Không ổn định
-Rung động tái tạo-

p30
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Hệ thống phân tích lực cắt ổn định

Gia tốc kế Búa

Míc

Dùng búa gõ vào đối tượng cần đo và phân Phân tích âm thanh gia công thu lại bằng
tích trước tần số tự nhiên bằng gia tốc kế míc trong quá trình cắt để kiểm nghiệm p31
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Quá trình phân tích TXF

Nhập các mục cần thiết


Nhập các dữ liệu như: đặc tính trục
chính, loại dao, tốc độ tiến dao,
lượng ăn dao/răng, & vật liệu gia công
Kiểm tra bằng búa
Gắn gia tốc kếvào đối tượng cần đo
rồi gõ búa vào vật đó

Hoàn thành biểu đồ vùng


cắt ổn định!!
Xây dựng biên dạng ổn định (đồ thị) từ tần
số tự nhiên đã phân tích. Ngoài ra, bằng
cách thêm các hạn chế có thể phân tích
vùng gia công ổn định hơn p32
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Trục tung:Chiều sâu cắt (mm)


TXF – Biên dạng ổn định là gì?

Trục hoành:Tốc độ trục chính(min-1)


p33
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Nếu ngay từ đầu không rung


động…

p34
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Độ cứng vững của dao

6.74xPxL3
δ=
ExD4

Nếu ngõng dao dài ra gấp 2 lần

Lượng uốn = 2 = 2x2x2=8 (lần)
3

Nếu đường kính dao tăng gấp đôi



1 1
Lượng uốn = =
2x2x2x2 16 δ

p35
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Độ cứng vững của dao & chiều dài ngõng dao


Trong trường hợp lấy L/D=3 làm chuẩn độ cứng vững của dao

20.00
16.00 Tiêu chuẩn
Đường kính gấp 2 lần

10.00 6.75

3.46
1.00 2.00
0.42 1.26
0.22 0.84
0.00 0.13 0.59
3 0.08 0.43
4 0.05
5 0.04
6
7
0.03
8
9
10

Nếu ngõng dao quá dài sẽ khiến cho bề mặt gia công xấu,
làm giảm độ chính xác gia công & rút ngắn tuổi thọ dao
p36
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Ví dụ kiểu lắp trục truyền

Loại mô-đun Loại trục truyền

HSK-A63
Ví dụ kiểu lắp dao cứng vững

p37
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Lựa chọn bầu dao


⚫Loại trục truyền
◆Khoảng cách nhô ra từ trục chính càng ngắn, độ cững vững càng
tăng.
◆Vì cấu trúc nên so với bầu dao BT với cùng chiều dài, lượng lắp dao
vào bên trong sẽ nông hơn một chút.

φ32
Bầu dao phay
chuyên dụng

Bầu dao trục


truyền 100
125
235

p38
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved
加工条件最適化セミナ

Makino đặt mục tiêu phát triển cùng


khách hàng hàng đầu,
bây giờ và mãi sau này

p39
神戸テクニカルセンタ | 2018.09.03 Copyright @ 2005 Makino Milling Machine Co.,Ltd. All Rights Reserved

You might also like