Professional Documents
Culture Documents
Bảng Giá Coastar Estates MOI- Cập Nhật 82018 New
Bảng Giá Coastar Estates MOI- Cập Nhật 82018 New
Bảng giá này có hiệu lực từ tháng 1/11/2018 đến hết ngày 30/12/2018, hoặc đến khi có thông báo mới Valid from 1/11/2018
to 30/12/2018 or further notice.
18 1 886 372m2 for villa A & 362m2 for villa B 7,966,266,263 796,626,626 8,991,271 8,762,892,889 Giáp sân golf,hướng tây nam
22 1 1,079 372m2 for villa A & 362m2 for villa B 8,094,661,575 809,466,158 7,502,003 8,904,127,733 Giáp sân golf,hướng tây nam
25 1 1,150 372m2 for villa A & 362m2 for villa B 8,159,588,349 815,958,835 7,095,294 8,975,547,184 Căn góc 2 MT, hướng Tây Bắc
26 1 1,129 372m2 for villa A & 362m2 for villa B 8,051,042,522 805,104,252 7,131,127 8,856,146,774 Căn góc 2 MT, hướng Tây Bắc
28 1 932 372m2 for villa A & 362m2 for villa B 7,847,425,053 784,742,505 8,419,984 8,632,167,559 MT đường Ven Biển,hướng ĐB
29 1 845 372m2 for villa A & 362m2 for villa B 7,887,245,196 788,724,520 9,334,018 8,675,969,715 Căn góc 2 MT, hướng ĐN
30 1 945 372m2 for villa A & 362m2 for villa B 7,844,740,080 784,474,008 8,301,312 8,629,214,088 MT đường Ven Biển,hướng ĐB
38 1 833 372m2 for villa A & 362m2 for villa B 8,085,630,427 808,563,043 9,706,639 8,894,193,470 MT đường Ven Biển,hướng ĐB