Professional Documents
Culture Documents
Đặt câu
Linh hoạt các S1 S2
Tra nghĩa cáo trong tiêng anh là gì
1. Biến đổi sang so sánh hơn Tracau.vn
Kind-kinder
S1+ be+ adj(ngắn)+ er+ than+ S2
Unit 1
Unit 2.1
Unit 2.2
Unit 3
Unit 4
Mermaid
Unit 5
Unit 6
Unit 7
I write letter to my friends once a m
I write my diary EVERY DAY.
LISTEN
Diary: nhật kí
Kind
/kaind/
Brave
/breiv/
cave
Unit 8
Con vật làm đó làm gì khi bạn ở đó?
SWING
slide down
/ˈpaɪθən/
ROAR/rɔː(r)/
Unit 9
TƯƠNG LAI GẦN:
S+ is/am/are+ going to +Vo
/ˌɪndɪˈpendəns/
Unit 11
fall off
Unit 12
Unit 13
tốt bụng
Tham lam
hiền hậu
Chăm chỉ
Thông minh
Dũng cảm
Đẹp trai
Unit 14
I’d like to be a TEACHER,
because I would like to
write stories for children
I would like to be a /an………… drink a cup of coffee. teach students.