You are on page 1of 30

Rè shēn

热身
Yǔ fǎ
语法
是……(的)
Nó đánh tui

他打我

Chính nó đánh tui

是他打我(的)。
Cái này Anlee làm.

这个 Anlee 做。

Cái này là Anlee làm đó.

这个是 Anlee 做(的)


Cô ấy thích màu hồng nhất.

她最喜欢粉色。

Cô ấy thích màu hồng nhất đó ba.

她是最喜欢粉色(的)。
Hôm qua tụi nó đến.

他们昨天来。

他们是昨天来的。
Cô giáo 8h đi

老师八点去。

老师是八点去的。
Tôi 8h đi học.

我八点上学。

我是八点上学的。
Tụi tui quen biết nhau ở đại học.
Rèn shì
我们在大学认识。

我们是在大学认识的。
Tui ngồi máy bay đi Bắc Kinh
Fēi jī
我坐飞机去北京。

我是坐飞机去北京的。
Ly trà sữa này Anlee mua.

这杯奶茶 Anlee 买。

这杯奶茶是 Anlee 买的。


Cuốn sách này tôi viết
Xiě
这本书我写。

这本书是我写的。
Shēng rì
生日
我的生日是
12 月 26 号。
Shàng gè xīng qī

上个星期是我的生日。
Kuài lè
生日 快乐
Sòng


下个星期是我的生日。

男朋友会送什么呢?
Nán péng yǒu
我 送给爸爸 一个 新的手表。
送给妈妈 一个 新的手机。
送给妹妹 一个 新的房间。
送给我 新的衣服。
生日
生日 快乐

生日
快乐

生日
快乐

Duì huà
对话
这是送给你的。
生日快乐!
这是什么?
这是一个手机吗?
Dāngrán

当然不是,
这是一本书。

You might also like