You are on page 1of 64

BỘ XÂY DỰNG

VIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG

THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG


TẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ
(ngày 28 tháng 11 năm 2008)

I. Thành phố Hà Nội...........................................................................2


II. Thành phố Đà Nẵng.....................................................................16
III. Thành phố Hồ Chí Minh............................................................22
IV. Tỉnh Khánh Hòa..........................................................................26
V. Tỉnh Quảng Ngãi...........................................................................30
VI. Tỉnh Điện Biên............................................................................32
VII. Thành phố Hải Phòng...............................................................45
VIII. Tỉnh An Giang..........................................................................46
IX. Tỉnh Long An..............................................................................52
X. Thành phố Huế.............................................................................54
XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang........................................55
XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ.........................................56
XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La.....................................................58
XIV. Tỉnh Thái Bình..........................................................................60
XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng ........................................61

1/64
I. Thành phố Hà Nội
1. Công ty Cổ phần gạch ngói Thạch Bàn, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội
Giá áp dụng từ ngày 04/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Gạch
1 Gạch 2 lỗ (210x100x60)
Loại A1 thẫm đ/viên 1.005
Loại A1 đ/viên 965
Loại A2 thẫm đ/viên 986
Loại A2 đ/viên 912
Loại A3 đ/viên 950
2 Gạch 2 lỗ nửa (105x100x60) đ/viên 600
3 Gạch 2 lỗ (200x95x55)
Loại A1 thẫm đ/viên 965
Loại A1 đ/viên 940
Loại A2 đ/viên 955
Loại A3 đ/viên 900
4 Gạch 14 lỗ quay ngang (210x100x60)
Loại A1 thẫm đ/viên 1.048
Loại A1 đ/viên 1.029
Loại A2 đ/viên 1.002
Loại A3 đ/viên 963
5 Gạch 2 lỗ không trát (210x100x60)
Loại A1 đ/viên 1.738
Loại A2 đ/viên 1.565
Loại A3 đ/viên 964
6 Gạch 2 lỗ không trát có gân (210x100x60)
Loại A1 đ/viên 1.466
Loại A2 đ/viên 1.370
Loại A3 đ/viên 897
7 Gạch 11 lỗ không trát (210x100x60)
Loại A1 đ/viên 2.848
Loại A2 đ/viên 2.359
Loại A3 đ/viên 1.488
8 Gạch đặc 60 (200x100x60)
Loại đặc biệt đ/viên 1.862
Loại A1 thẫm đ/viên 1.845
Loại A1 đ/viên 1.725
Loại A2 thẫm đ/viên 1.703
Loại A2 đ/viên 1.449
9 Gạch đặc 50 (200x95x50)
Loại A1 thẫm đ/viên 1.686
Loại A1 đ/viên 1.608
Loại A2 thẫm đ/viên 1.582
2/64
Loại A2 đ/viên 1.330
10 Gạch 6 lỗ nửa (105x100x150) đ/viên 1.200
11 Gạch 6 lỗ tròn (210x100x150)
Loại A1 thẫm đ/viên 2.597
Loại A1 đ/viên 2.502
Loại A2 đ/viên 2.130
Loại A3 đ/viên 2.092
12 Gạch 6 lỗ vuông (210x100x150)
Loại A1 thẫm đ/viên 2.549
Loại A1 đ/viên 2.492
Loại A2 đ/viên 2.102
Loại A3 đ/viên 2.030
13 Gạch 3 lỗ ngang (210x100x60)
Loại A1 đ/viên 1.528
Loại A2 đ/viên 1.354
Loại A3 đ/viên 1.062
14 Gạch CN 3 lỗ (200x200x100)
Loại A1 đ/viên 2.691
Loại A2 đ/viên 2.266
Loại A3 đ/viên 2.012
15 Gạch CN 4 lỗ (200x200x50)
Loại A1 đ/viên 1.707
Loại A2 đ/viên 1.640
Loại A3 đ/viên 1.483
16 Gạch 4 lỗ xây (190x90x90)
Loại A1 đ/viên 1.468
Loại A2 đ/viên 1.439
Loại A3 đ/viên 1.215
17 Gạch thẻ (60x220)
Loại A1 đ/viên 584
Loại A2 đ/viên 542
Loại A3 đ/viên 459
18 Gạch 10 lỗ xuất khẩu
Loại A1 đ/viên 3.005
Loại A2 đ/viên 2.799
Loại A3 đ/viên 2.193
Gạch lát
Granite men Thạch Bàn men muối tiêu Áp dụng từ ngày
1 đ/m2 150.000
300*300 (0,10;0,43) 01/08/2008
Granite men Thạch Bàn men muối tiêu Áp dụng từ ngày
2 đ/m2 167.000 01/08/2008
400*400 (0,10;0,43)
Granite men Thạch Bàn men muối tiêu Áp dụng từ ngày
3 đ/m2 182.000 01/08/2008
500*500 (0,10;0,43)
Granite men Thạch Bàn men muối tiêu Áp dụng từ ngày
4 đ/m2 194.000 01/08/2008
600*600 (0,10;0,43)

3/64
2. Xí nghiệp kinh doanh thép hình
Địa chỉ: 53 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
Giá áp dụng từ ngày 03/10/2008, đã bao gồm thuế GTGT

ST Đơn
Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
T vị tính
Thép
I Thép tròn hợp kim
1 S45C F 12 x 6m đ/kg 22.000
2 S45C F14x6.05m đ/kg 21.000
3 S45C F16 x 6m đ/kg 21.000
4 S45C F 18 x 6m đ/kg 21.000
5 S45C F 20 x 6m đ/kg 21.000
6 S45C F 22 x 6m đ/kg 21.500
7 S45C F 24 x 6m đ/kg 22.000
8 S45C F 25 x 6m đ/kg 21.000
9 S45C F 28 x 6m đ/kg 21.000
10 S45C F 30 x 6m đ/kg 21.500
11 S45C F 35 x 6m đ/kg 21.000
12 S45C F 36 x 6m đ/kg 21.000
13 S45C F 40 x 6m đ/kg 21.000
14 S45C F 42 x 6m đ/kg 21.500
15 S45C F 45 x 6m đ/kg 21.500
16 S45C F 50 x 6.0m đ/kg 21.000
17 S45C F 55 x 6m đ/kg 21.000
18 S45C F 60 x 6m đ/kg 21.500
19 S45C F 65 x 6m đ/kg 22.000
20 S45C F 70 x 6m đ/kg 21.500
21 S45C F 75 x 6m đ/kg 21.500
22 S45C F 80 x 6,25m đ/kg 21.500
23 S45C F 85 x 6,03m đ/kg 21.500
24 S45C F 90 x 5,96m đ/kg 22.000
25 S45C F 95 x 6m đ/kg 22.000
26 S45C F 100 x 6m đ/kg 22.000
27 S45C F 130 x 6,03m đ/kg 22.000
28 S45C F 120 x 5,92m đ/kg 22.000
29 S45C F110 đ/kg 22.000
30 S45C F 140 x 6m đ/kg 22.500
31 S45C F 150 x 6m đ/kg 22.500
32 S45C F 180 đ/kg 22.700
33 S45C F200 đ/kg 26.000
34 S45C F230 -F300 đ/kg 28.000
35 C10, C20, C30 F6 -F60 đ/kg 18.700
36 SMn440(430;420;415) F60 -F320 đ/kg 19.000
37 SCM440; SCM 415 F40 - F200 đ/kg 19.000
38 Không mác F6 - F90 đ/kg 19.000
4/64
39 Không mác F120- F250 đ/kg 20.400
II Thép góc
1 L 150 x 150 x 10 SS400 đ/kg 19.500
2 L 150 x 150 x 12 SS400 đ/kg 19.500
3 L 150 x 150 x 15 SS400 đ/kg 19.500
4 L 175 x 175 x 12 SS400 đ/kg 23.000
5 L 175 x 175 x 15 SS400 đ/kg 23.000
6 L 200 x 200 x 20 SS400 đ/kg 24.000
7 L 200 x 200 x 25 SS400 đ/kg 24.000
8 L 200 x 200 x 15 SS400 đ/kg 23.000
9 CT38 L 25 x 25 x 3 đ/kg 17.000
10 CT38 L 30 x 30 x 3 đ/kg 17.000
11 CT38 L 40 x 40 x 3 đ/kg 15.000
12 CT38 L 40 x 40 x 4 đ/kg 15.000
13 CT38 L 50 x 50 x 4 đ/kg 15.000
14 CT38 L 50 x 50 x 5 đ/kg 15.000
15 CT38 L 63 x 63 x 5 đ/kg 15.000
16 CT38 L 63 x 63 x 6 đ/kg 15.000
17 CT38 L 65 x 65 x 5 đ/kg 16.500
18 CT38 L 65 x 65 x 6 đ/kg 16.500
19 CT38 L 70 x 70 x 5 đ/kg 16.500
20 CT38 L 70 x 70 x 6 đ/kg 16.500
21 CT38 L 70 x 70 x 7 đ/kg 16.500
22 CT38 L 75 x 75 x 5 đ/kg 16.500
23 CT38 L 75 x 75 x 6 đ/kg 16.500
24 CT38 L 75 x 75 x 7 đ/kg 16.500
25 CT38 L 75 x 75 x 8 đ/kg 17.000
26 CT38 L 80 x 80 x 6 đ/kg 17.000
27 CT38 L 80 x 80 x 8 đ/kg 17.000
28 CT38 L 90 x 90 x 6 đ/kg 17.000
29 CT38 L 90 x 90 x 7 đ/kg 17.000
30 CT38 L 90 x 90 x 8 đ/kg 17.000
31 L 100 x 100 x 8 SS400 đ/kg 17.000
32 L 100 x 100 x 7 SS400 đ/kg 17.000
33 L 100 x 100 x 10 SS400 đ/kg 17.500
34 L 100 x 100 x 8 SS400 đ/kg 17.500
35 L 120 x 120 x 8 SS400 đ/kg 17.500
36 L 120 x 120 x 10 SS400 đ/kg 17.500
37 L 120 x 120 x 12 SS400 đ/kg 17.500
38 L 125 x 125 x 10 SS400 đ/kg 17.500
39 L 125 x 125 x 12 SS400 đ/kg 17.500
40 L 130 x 130 x 9 SS400 đ/kg 17.500
41 L 130 x 130 x 10 SS400 đ/kg 31.000
42 L 130 x 130 x 12 SS400 đ/kg 31.000
43 L130 x 130 x (9; 10;12) SS540 đ/kg 19.500
44 L150; L175; L200 SS540 đ/kg 19.500

5/64
III Thép tròn đốt
1 D10 SD295 - VPS đ/kg 15.900
2 D12 SD295 - VPS đ/kg 15.900
3 D13 SD295 - VPS đ/kg 15.900
4 D16 SD295 - VPS đ/kg 15.900
5 D19 SD295 - VPS đ/kg 15.900
6 D22 SD295 - VPS đ/kg 15.900
7 D25 SD295 - VPS đ/kg 15.900
8 D29 SD295 - VPS đ/kg 16.000
9 D32 SD295 - VPS đ/kg 16.050
10 D10 SD390 - VPS đ/kg 16.000
11 D12 SD390 - VPS đ/kg 16.000
12 D13 - D32 SD390 - VPS đ/kg 16.000
13 D10 Gr60(CIII) - VPS đ/kg 16.000
14 D12 Gr60(CIII) - VPS đ/kg 16.000
15 D13 - D36 Gr60(CIII) - VPS đ/kg 16.000
16 D10 SD295 - Tisco đ/kg 15.900
17 D12 SD295 - Tisco đ/kg 15.900
18 D14 SD295 - Tisco đ/kg 15.900
19 D16 SD295 - Tisco đ/kg 15.900
20 D18 SD295 - Tisco đ/kg 15.900
21 D20 SD295 - Tisco đ/kg 15.900
22 D22 SD295 - Tisco đ/kg 15.900
23 D25 SD295 - Tisco đ/kg 15.900
24 D28 SD295 - Tisco đ/kg 16.000
25 D32 SD295 - Tisco đ/kg 16.000
26 D36 SD295 - Tisco đ/kg 16.000
27 D40 SD295 - Tisco đ/kg 16.000
IV Thép tròn trơn
1 CT3 F 10 đ/kg 17.500
2 CT3 F 12 đ/kg 17.500
3 CT3 F 14 đ/kg 17.500
4 CT3 F 16 đ/kg 17.500
5 CT3 F 18 đ/kg 17.500
6 CT3 F 20 đ/kg 17.500
7 CT3 F 22 đ/kg 17.500
8 CT3 F 24 đ/kg 17.500
9 CT3 F 25 đ/kg 17.500
10 CT3 F 28 đ/kg 17.500
11 CT3 F 30 đ/kg 17.500
12 CT3 F 32 đ/kg 17.500
13 CT3 F 36 đ/kg 17.500
14 CT3 F 40 đ/kg 17.500

3. Chi nhánh công ty cổ phần kính VIGLACERA Đáp Cầu


Địa chỉ: Ngõ 180 A4, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội

6/64
Điện thoại: 04.7915104
Giá áp dụng từ ngày 01/08/2008, đã bao gồm thuế GTGT

ST Đơn
Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
T vị tính
Kính cường lực
I Kính phẳng
1 Kính cường lực 4mm đ/m2 209.000
2 Kính cường lực 5mm đ/m2 242.000
3 Kính cường lực 6mm đ/m2 297.000
4 Kính cường lực 8mm đ/m2 422.400
5 Kính cường lực 10mm đ/m2 517.000
6 Kính cường lực 12mm đ/m2 643.500
1.452.00
7 Kính cường lực 15mm đ/m2 0
1.829.30
8 Kính cường lực 19mm đ/m2 0
II Kính cong
1 Kính cường lực 4mm đ/m2 381.700
2 Kính cường lực 5mm đ/m2 426.800
3 Kính cường lực 6mm đ/m2 524.700
4 Kính cường lực 8mm đ/m2 863.500
5 Kính cường lực 10mm đ/m2 1.119.800
1.285.90
6 Kính cường lực 12mm đ/m2 0
1.905.20
7 Kính cường lực 15mm đ/m2 0

Giá trên đã bao gồm cả công gia công nhưng chưa bao gồm gia công mài khác, khoan lỗ,
khoét góc.

4. Công ty TNHH VIGLACERA GLASSKOTE


VP Hà Nội: Số 2 Hoàng Quốc Việt, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: 04.7914638 – Fax : 04.7914640
VP HCM : Số 3 Điện Biên Phủ, P.15, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
ĐT: 08.5140970 – Fax : 08.5144197
Giá áp dụng từ ngày 1/07/2008, chưa bao gồm thuế GTGT

ST Đơn
Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
T vị tính
Kính mầu Glasskote
I Kính thường
1 Kính 3mm đ/m2 900.000
2 Kính 4,2mm đ/m2 970.000
3 Kính 5mm đ/m2 990.000
Kính 6mm 1.100.00
4 đ/m2 0
Kính 8mm 1.210.00
5 đ/m2 0

7/64
Kính 10mm 1.300.00
6 đ/m2 0
Kính 12mm 1.400.00
7 đ/m2 0
Kính 15mm 2.585.00
8 đ/m2 0
Kính 19mm 2.860.00
9 đ/m2 0
II Kính cường lực
Kính 4,2mm 1.160.00
1 đ/m2 0
Kính 5mm 1.190.00
2 đ/m2 0
Kính 6mm 1.320.00
3 đ/m2 0
Kính 8mm 1.540.00
4 đ/m2 0
Kính 10mm 1.730.00
5 đ/m2 0
Kính 12mm 2.000.00
6 đ/m2 0
Kính 15mm 3.550.00
7 đ/m2 0
Kính 19mm 4.790.00
8 đ/m2 0
Giá trên chưa bao gồm gia công mài, khoan, khoét góc

5. Xí nghiệp nhũ tương nhựa đường Transmeco - Chambard


Địa chỉ: Đường Phạm Trọng Tuệ (đường 70 cũ), Tam hiệp, Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại phòng kinh doanh: 04.8611719/2184634
Áp dụng đến ngày 31/07/2008, giá trên đã bao gồm thuế GTGT

ST Đơn
Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
T vị tính
Nhựa
1 Nhựa lỏng MC 70 đ/lít 14,300
2 Nhũ tương gốc axit CSS-1 đ/tấn 9,350,00
0

6. Thông tin giá cả thị trường do Sở Tài Chính Hà Nội thông báo.
Địa chỉ: 38B Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Điện thoại : 04 - 8252952
Giá áp dụng từ ngày 15/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
I Xi măng
Xi măng Hoàng Thạch PCB 30 tại phía Nam
1 đ/kg 1.200
sông Hồng
II Sắt thép

8/64
1 Sắt xây dựng Thái Nguyên Ø 6 - 8 đ/kg 17.000

7. Công ty cổ phần đầu tư & phát triển công nghiệp HPT


Địa chỉ: 57A Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Điện thoại: 04. 2453866 - 0903222253 - 0983286288
Fax: 04. 8221796
Giá có hiệu lực từ ngày 01/07/2008, giá chưa bao gồm thuế GTGT

ST Đơn
Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
T vị tính
Dây điện Goldcup
I Dây điện hạ thế CU/PVC - 1 ruột mềm
1 1 x 0,75 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 1.840
2 1 x 1,5 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 3.410
3 1 x 2,5 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 5.470
4 1 x 4,0 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 8.762
5 1 x 6,0 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 13.143
6 1 x 10 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 21.826
7 1 x 16 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 34.323
8 1 x 25 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 53.766
9 1 x 35 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 74.402
10 1 x 50 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 106.077
11 1 x 70 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 147.599
12 1 x 95 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 201.420
II Dây điện hạ thế CU/PVC - 2 ruột mềm
1 2 x 0,75 - Cu/PVC(Ruột mềm -ôvan) đ/m 4.183
2 2 x 1,0 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 5.649
3 2 x 1,5 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 7.673
4 2 x 2,5 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 12.111
5 2 x 4 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 19.171
6 2 x 6 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 27.616
III Dây điện hạ thế CU/PVC - 3, 4 ruột mềm
1 3 x 0,75 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 6.052
2 3 x 1,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 12.747
3 3 x 2,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 19.758
4 3 x 4 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 30.697
5 3 x 6 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 46.109
6 4 x 1,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 16.663
7 4 x 2,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 26.087
Cáp điện Goldcup
Cáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/PVC - 1 ruột
I
dẫn
1 1 x 6 - Cu/PVC( 7 sợi x 1,05mm) đ/m 12,769
2 1 x 10 - Cu/PVC(7sợi x 1,35mm) đ/m 21,342
3 1 x 16- Cu/PVC(7sợi x 1,70mm) đ/m 33,587

9/64
4 1 x 25 - Cu/PVC(7sợi x2,14mm) đ/m 52,615
5 1 x 35 - Cu/PVC(19sợi x 1,53) đ/m 72,870
6 1 x 50 - Cu/PVC(19sợi x 1,82mm) đ/m 103,893
7 1 x 70 - Cu/PVC(19sợi x 2,14) đ/m 144,560
8 1 x 95 - Cu/PVC(19sợi x 2.52mm) đ/m 197,272
Cáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC -
II
1 ruột dẫn
1 1 x 120 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.00mm) đ/m 251,470
2 1 x 150 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.25mm) đ/m 314,396
3 1 x 185 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.52mm) đ/m 388,579
4 1 x 200 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.00mm) đ/m 418,242
5 1 x 240 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.25mm) đ/m 513,924
6 1 x 300 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.50mm) đ/m 625,192
7 1 x 400 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.90mm) đ/m 829,022
8 1 x 500 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 3.20mm) đ/m 1,023,715
Cáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC -
III
2 ruột dẫn
1 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC(1sơi/2,25) - vỏ tròn đ/m 19,673
2 2 x 6 - Cu/PVC/PVC(7sơi/1,05) - vỏ dẹt đ/m 27,660
3 2 x 1,5 - Cu/PVC/PVC(nhiều sợi mềm) đ/m 8,664
4 2 x 2,5 - Cu/PVC/PVC(nhiều sợi mềm) đ/m 13,363
5 2 x 4 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 0,85mm_ đ/m 20,945
6 2 x 6 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 1,05) đ/m 29,873
7 2 x 10 - Cu/PVC/PVC(7sợi x 1,35mm) đ/m 46,704
8 2 x 16 - Cu/PVC/PVC(7sơi x1,70mm) đ/m 73,015
9 2 x 25 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 2,14mm) đ/m 115,062
Cáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC -
IV
(3+1) ruột dẫn
1 3 x 4 + 2,5 - Cu/XLPE/PVC đ/m 36,363
2 3 x 6 + 4 - Cu/XLPE/PVC đ/m 52,669
3 3 x 10 + 6 - Cu/XLPE/PVC đ/m 83,515
4 3 x 16 + 10 - Cu/XLPE/PVC đ/m 128,269
5 3 x 25 + 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 201,565
6 3 x 35 + 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 264,667
7 3 x 50 + 25 - Cu/XLPE/PVC đ/m 374,205
8 3 x 70 + 35 - Cu/XLPE/PVC đ/m 519,415
9 3 x 95 + 50 - Cu/XLPE/PVC đ/m 716,577
10 3 x 120 + 70 - Cu/XLPE/PVC đ/m 904,349
11 3 x 150 + 95 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,163,350
12 3 x 185 + 120 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,432,910
13 3 x 240 + 150 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,845,694
14 3 x 300 + 185 - Cu/XLPE/PVC đ/m 2,262,094
Cáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC -
V
4 ruột dẫn đều nhau
1 4 x 4 - Cu/XLPE/PVC đ/m 39,700
2 4 x 6 - Cu/XLPE/PVC đ/m 58,209
3 4 x 10 - Cu/XLPE/PVC đ/m 91,496
10/64
4 4 x 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 139,617
5 4 x 25 - Cu/XLPE/PVC đ/m 218,210
6 4 x 35 - Cu/XLPE/PVC đ/m 302,076
7 4 x 450 - Cu/XLPE/PVC đ/m 430,301
8 4 x 70 - Cu/XLPE/PVC đ/m 588,128
9 4 x 95 - Cu/XLPE/PVC đ/m 810,663
10 4 x 120 - Cu/XLPE/PVC đ/m 995,565
11 4 x 150 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,265,665
12 4 x 185 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,596,679
13 4 x 240 - Cu/XLPE/PVC đ/m 2,072,123
Cáp ngầm hạ thế 0,6/1KV
VI CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2 ruột và 3
ruột dẫn
1 Ngầm 2 x 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 17,642
2 Ngầm 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 25,285
3 Ngầm 2 x 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 34,561
4 Ngầm 2 x 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 55,562
5 Ngầm 2 x 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 85,860
Ngầm 2 x 4 + 2,5 - đ/m
6 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 43,249
7 Ngầm 2 x 6 + 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 60,342
Ngầm 2 x 10 + 6 - đ/m
8 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 92,630
Ngầm 2 x 16 + 10 - đ/m
9 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 138,736
Ngầm 2 x 25 + 16 - đ/m
10 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 211,093
Ngầm 2 x 35 + 16 - đ/m
11 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 274,659
Ngầm 2 x 50 + 25 - đ/m
12 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 389,246
Ngầm 2 x 70 + 35 - đ/m
13 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 534,030
Ngầm 2 x 95 + 50 - đ/m
14 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 735,422
Ngầm 2 x 120 + 70 - đ/m
15 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 920,862
Ngầm 2 x 150 + 95 - đ/m
16 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 1,184,569
Ngầm 2 x 185 + 120 - đ/m
17 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 1,490,191
Ngầm 2 x 240 + 150 - đ/m
18 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 1,890,570
Ngầm 2 x 300 + 185 - đ/m
19 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2,295,122
Cáp ngầm hạ thế 0,6/1KV
VII CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2 ruột dẫn
đều nhau
1 Ngầm 4 x 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 33,623

11/64
2 Ngầm 4 x 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 46,607
3 Ngầm 4 x 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 65,225
4 Ngầm 4 x 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 101,569
5 Ngầm 4 x 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 149,885
6 Ngầm 4 x 25 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 231,025
7 Ngầm 4 x 35 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 314,083
8 Ngầm 4 x 50 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 452,053
9 Ngầm 4 x 70 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 618,924
10 Ngầm 4 x 95 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 839,354
11 Ngầm 4 x 120 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,051,901
12 Ngầm 4 x 150 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,315,197
13 Ngầm 4 x 185 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,639,821
14 Ngầm 4 x 240 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 2,115,399
V Cáp MUYLER hạ thế 0,6/1KV
III CU/XLPE/PVC/ATA/PVC - 2 ruột dẫn
1 Muyle 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 22,535
2 Muyle 2 x 6 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 32,068
3 Muyle 2 x 7 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 35,598
4 Muyle 2 x 10 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 50,309
5 Muyle 2 x 11 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 55,106
6 Muyle 2 x 16 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 78,403
Cáp treo Goldcup
Cáp treo nhiều ruột tiết diện 1,0MM2 -
I
CU/PVC/PVC
1 5 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 15,011
2 6 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 17,721
3 7 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 20,392
4 9 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 24,416
5 10 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 27,011
6 12 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 34,542
7 14 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 40,131
8 16 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 43,231
9 19 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 51,143
10 21 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 56,569
11 24 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 64,292
Cáp treo nhiều ruột tiết diện 1,5MM2 -
II
CU/PVC/PVC
1 5 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 20,912
2 6 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 25,168
3 7 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 29,272
4 9 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 38,134
5 10 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 41,962
6 12 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 49,519
7 14 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 56,828
8 16 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 62,034
9 19 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 73,689

12/64
10 21 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 81,278
11 24 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 92,494
Cáp treo nhiều ruột tiết diện 2,5MM2 -
III
CU/PVC/PVC
1 5 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 33,306
2 6 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 39,928
3 7 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 45,858
4 9 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 59,832
5 10 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 66,749
6 12 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 78,895
7 14 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 87,790
8 16 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 99,882
9 19 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 117,967
10 21 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 130,108
11 24 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 149,024
Cáp ngầm Goldcup
Cáp ngầm nhiều ruột tiết diện 1,0MM2 -
I
CU/PVC/DSTA/PVC
1 Ngầm 5 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 18,592
2 Ngầm 6 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 21,887
3 Ngầm 7 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 25,054
4 Ngầm 9 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 32,205
5 Ngầm 10 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 35,105
6 Ngầm 12 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 40,228
7 Ngầm 14 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 45,381
8 Ngầm 16 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 50,994
9 Ngầm 19 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 59,861
10 Ngầm 21 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 65,792
11 Ngầm 24 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 74,684
Cáp ngầm nhiều ruột tiết diện 1,5MM2 -
II
CU/PVC/DSTA/PVC
1 Ngầm 5 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 24,889
2 Ngầm 6 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 29,684
3 Ngầm 7 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 34,233
4 Ngầm 19 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 42,508
5 Ngầm 10 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 46,942
6 Ngầm 12 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 55,644
7 Ngầm 14 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 64,268
8 Ngầm 16 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 72,456
9 Ngầm 19 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 84,728
10 Ngầm 21 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 93,186
11 Ngầm 24 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 105,975
Cáp ngầm nhiều ruột tiết diện 2,5MM2 -
III
CU/PVC/DSTA/PVC
1 Ngầm 5 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 38,059
2 Ngầm 6 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 45,287
3 Ngầm 7 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 52,240
13/64
4 Ngầm 9 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 66,942
5 Ngầm 10 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 72,358
6 Ngầm 12 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 85,498
7 Ngầm 14 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 99,243
8 Ngầm 16 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 112,311
9 Ngầm 19 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 131,745
10 Ngầm 21 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 144,935
11 Ngầm 24 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 164,821

8. Công ty gang thép Thái Nguyên


Địa chỉ: Phường Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Việt Nam
Điện Thoại: 0280. 832005 * Fax: 0280. 832056.
Áp dụng từ ngày 09/09/2008, Giá đã bao gồm thuế GTGT.

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Thép
I Thép cuộn
1 Thép 6, 8 - CT3 đ/kg 15.424
2 Thép D8, gai - SD295A đ/kg 15.324
II Thép tròn trơn
1 Thép 10 - CT3 đ/kg 15.674
2 Thép 12 - CT3 đ/kg 15.524
3 Thép 14 ÷ 40 - CT3 đ/kg 15.424
III Thép cây vằn
1 Thép D10 - CT5, SD295A đ/kg 15.674
2 Thép D12 - CT5, SD295A đ/kg 15.524
3 Thép D14 ÷ D40 - CT5, SD295A đ/kg 15.424
4 Thép D10 - SD394, SD490 đ/kg 15.874
5 Thép D12 - SD394, SD490 đ/kg 15.724
6 Thép D14 ÷ D40 - SD394, SD490 đ/kg 15.624
VI Thép hình
1 Thép L63 ÷ L75 - CT3 đ/kg 15.574
2 Thép L80 ÷ L100 - CT3 đ/kg 15.574
3 Thép L120 ÷ L125 - CT3 đ/kg 15.624
4 Thép L130 - CT3 đ/kg 15.674
5 Thép C8 ÷ C10 - CT3 đ/kg 15.574
6 Thép C12 - CT3 đ/kg 15.674
7 Thép C14 ÷ C18 - CT3 đ/kg 15.724
8 Thép I10 ÷ I12 - CT3 đ/kg 15.724

14/64
9 Thép I14 ÷ I16 - CT3 đ/kg 15.824
10 Thép L63 ÷ L75 - SS540 đ/kg 15.924
11 Thép L80 ÷ L100 - SS540 đ/kg 15.924
12 Thép L120 ÷ L125 - SS540 đ/kg 16.224
13 Thép L130 - SS540 đ/kg 16.274

15/64
II. Thành phố Đà Nẵng

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QÚY II/2008


(Kèm theo Công bố giá Liên Sở số 623/LSXD-TC ngày 03 tháng 07 năm 2008)

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Cát
1 Cát xây thường đ/m3 50.000
2 Cát đúc Kỳ Lam đ/m3 75,000
3 Cát đúc Túy Lam đ/m3 80,000
4 Cát tô trắng đ/m3 90,000
Gạch
1 Gạch ống 6 lỗ A (72x100x170) đ/viên 990
2 Gạc thẻ đặc nhỏ (40x80x165) đ/viên 990
3 Gạch thẻ trung (50x80x180) đ/viên 1.050
4 Gạch thẻ D2 (200x95x60) đ/viên 2.010
5 Gạch thẻ D3 (195x90x55) đ/viên 1.791
6 Gạch thẻ D5 (175x80x50) đ/viên 1.296
Gỗ
1 Gỗ dổi hương xẻ ván đ/m3 9.594.00
0
2 Gỗ dổi hương xẻ hộp đ/m3 9.225.00
0
3 Gỗ kền kền xẻ hộp dài <3m đ/m3 8.979.00
0
4 Gỗ kền kền xẻ ván dài <3m đ/m3 9.225.00
0
5 Gỗ kền kền xẻ hộp dài >3m đ/m3 9.225.00
0
6 Gỗ kền kền xẻ ván dài >3m đ/m3 9.590.00
0
7 Gỗ nhóm 4 xẻ hộp đ/m3 4.070.00
0
8 Gỗ nhóm 4 xẻ ván đ/m3 4.410.00
0
9 Gỗ cốp pha đà chống đ/m3 2.035.00
0
10 Gỗ nhóm 5,6 xẻ hộp đ/m3 3.165.00
0
11 Gỗ nhóm 5,6 xẻ ván đ/m3 3.277.00
0
Thép các loại
1 Thép Ø 6 và 8 (SSC) đ/kg 16.500
2 Thép Ø 10 và 32 (SSC) đ/kg 17.000
Nhựa đường
1 Nhựa đường đặc nóng 60/70 đ/kg 10.603
2 Nhựa đường phuy 60/70 đ/kg 11.919

16/64
3 Nhựa đường Shell 60/70 PLC - Singapore (154kg/phuy) đ/kg 10.150
Xi măng
1 Xi măng Hải Vân PCB30 bao đ/tấn 970.000
2 Xi măng Hải Vân PCB 30 rời đ/tấn 900.000
3 Xi măng Hải Vân PCB 40 bao đ/tấn 990.000
4 Xi măng Hải Vân PCB 40 rời đ/tấn 920.000
5 Xi măng Hoàng Thạch Li-xăng PCB40 đ/tấn 1.070.00
0
6 Xi măng Hoàng Thạch đ/tấn 1.145.00
0
7 Xi măng Bỉm Sơn đ/tấn 1.085.00
0
8 Xi măng Ngũ Hành Sơn PCB 30 đ/tấn 920.000
9 Xi măng Ngũ Hành Sơn PCB 40 đ/tấn 940.000
10 Xi măng COSEVCO Sông Gianh PCB30 đ/tấn 950.000
11 Xi măng COSEVCO Sông Gianh PCB40 đ/tấn 1.000.00
0
12 Xi măng Hoàng Mai PC30 đ/tấn 1.010.00
0
13 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/tấn 1.100.00
0
14 Xi măng Hoàng Mai PC40 đ/tấn 1.080.00
Đá
1 Đá 1x2 Phước Tường đ/m3 185.000
2 Đá 2x4 Phước Tường đ/m3 165.000
3 Đá 4x6 M Phước Tường đ/m3 140.000
4 Đá xây đ/m3 125.000
5 Đá 0,5x1 qua sàng đ/m3 125.000
6 Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất đ/m3 125.000
Dmax=25mm
7 Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất đ/m3 120.000
Dmax=37,5 mm
8 Đá 1x2 đ/m3 200.000
9 Đá 2x4 đ/m3 175.000
10 Đá 4x6 đ/m3 165.000
11 Đá hộc đ/m3 120.000
12 Đá 0,5x1 qua sàng đ/m3 115.000
13 Đá cấp phối đ/m3 120.000
14 Bột đá đ/m3 75.000
Kính
I Kính liên doanh
1 Kính liên doanh Việt - Nhật 5 ly mầu trà đ/m2 95.000
2 Kính liên doanh Việt - Nhật 5 ly mầu trắng đ/m2 75.000
3 Kính liên doanh Việt - Nhật 4 ly mầu trà đ/m2 90.000
4 Kính liên doanh Việt - Nhật 4 ly mầu trắng đ/m2 70.000
II Kính Thái Lan (Kính phẳng khung nhôm Việt –
Nhật)
1 Kính 10 ly xanh lá 2440*3660 đ/m2 993.300

17/64
2 Kính 08 ly xanh lá 2440*3660 đ/m2 877.800
3 Kính 06 ly xanh lá 2250*3210 đ/m2 762.300
II Kính cường lực (Kính VFG phẳng khung nhôm Việt
- Nhật
1 Kính cường lực 5 ly 1830*2440 đ/m2 727.650
2 Kính cường lực 8 ly 1830*2440 đ/m2 981.750
3 Kính cường lực 10 ly 2140*3050 đ/m2 1.097.25
0
4 Kính cường lực 12 ly 2140*3050 đ/m2 1.270.50
0
1 Kính cường lực 15 ly 2140*3050 đ/m2 1.559.25
0
2 Kính cường lực 19 ly 2140*3050 đ/m2 2.587.20
0

1. Công ty cổ phần kim khí Miền Trung


Địa chỉ: 16 Thái Phiên, quận Hải Châu - Đà Nẵng
Điện thoại: 0511.3822807 Fax: 0511.3823306
Giá áp dụng từ ngày 04/09/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

ST Đơn
Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
T vị tính
Thép
I Thép Việt Úc
1 Thép Ø 10 V-Úc SD295 đ/kg 17.430
2 Thép Ø 12 - 32 V-Úc SD295 đ/kg 17.220
II Thép Pomina
1 Thép Ø 10 Pomina SD390 đ/kg 17.273
2 Thép Ø 12 - 32 Pomina SD390 đ/kg 17.063
III Thép Miền Nam (SSC)
1 Thép Ø 6 & 8 SD295 đ/kg 16.748
2 Thép Ø 10 cuộn SD295 đ/kg 17.168
3 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.958
4 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 17.273
5 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 17.063
IV Thép Úc (SSE)
1 Thép Ø 6 - 8 SSE SD295 đ/kg 16.748
VI Thép Miền Trung (MT)
1 Thép Ø 12 - 28 MT SD295 đ/kg 16.643
V Thép Trung Quốc
1 Thép Ø 6,5 đ/kg 15.330
VI Thép VINAKYOEI (VKS)
1 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 17.063
2 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.853
3 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 17.273
4 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 17.063
VII Thép Hòa Phát (HP)
1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 16.748

18/64
2 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 16.748
3 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.643
4 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 16.853
5 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 16.800

Giá trên là giá tại thời điểm ở khu vực Đà Nẵng cho tất cả khách hàng. Giao hàng tại kho của
Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung.

2. Công ty Nhân Luật Miền Trung - TT kinh doanh KV3


Địa chỉ: Ngã tư CMT8 - Nguyễn Chi Phương nối dài - Cẩm Lệ - Đà Nẵng
Điện thoại: 0511.3698319 Fax: 0511.3698319
Áp dụng từ ngày 08/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Thép
I Thép cuộn tròn trơn
Thép Ø 1 (dây thép buộc) CT3 đ/kg 19,500
II Thép thanh cây vằn Việt Nhật (11,7/cây)
1 Thép Ø 10 SD295 đ/cây 124,500
2 Thép Ø 12 SD295 đ/cây 198,500
3 Thép Ø 14 SD295 đ/cây 266,500
4 Thép Ø 16 SD295 đ/cây 346,500
5 Thép Ø 18 SD295 đ/cây 436,000
6 Thép Ø 20 SD295 đ/cây 547,500
7 Thép Ø 22 SD295 đ/cây 660,500
8 Thép Ø 25 SD295 đ/cây 854,000

Hàng giao tại kho bên bán (Nếu mua từ 2 tấn trở lên thì áp dụng giá trên bao gồm vận chuyển
trong kho vực Đà Nẵng)

3. Công ty TNHH Kim Phát


Địa chỉ: 333 Núi Thành - Đà Nẵng
Điện thoại: 0511.3643022 Fax: 0511.3251923
Giá tại thời điểm ngày 01/07/2008, giá trên chưa bao gồm thuế GTGT.

ST Đơn
Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
T vị tính
Thép
I Thép Việt Úc
1 Thép Ø 10 V-Úc SD295 đ/kg 15,950
2 Thép Ø 12 - 32 V-Úc SD295 đ/kg 15,750
II Thép Pomina
1 Thép Ø 10 Pomina SD390 đ/kg 15,650
2 Thép Ø 12 - 32 Pomina SD390 đ/kg 15,450
III Thép Miền Nam
1 Thép Ø 6 & 8 SD295 đ/kg 15,500
3 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,350

19/64
4 Thép Ø 6 & 8 SD390 đ/kg 15,550
5 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 16,328
IV Thép Việt - Hàn
1 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,550
V Thép Úc
1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 15,700
VI Thép Miền Trung
1 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 14,950
VII Thép Trung Quốc
1 Thép Ø 6,5 SD295 đ/kg 13,905
V Thép VINAKYOEI
III
1 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 15,450
2 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,250
3 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 15,650
4 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 15,450
IX Thép Hòa Phát (HP)
1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 15,500
2 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 15,530
3 Thép Ø 12 SD295 đ/kg 15,480
4 Thép Ø 13 - 32 SD295 đ/kg 15,430
5 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 15,730
6 Thép Ø 12 SD390 đ/kg 15,680
7 Thép Ø 13 - 32 SD390 đ/kg 15,630

4. Xí nghiệp kinh doanh xi măng, VLXD Đà Nẵng


Địa chỉ: 255 Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
Điện thoại: 0511.3822444/ 3.822651- Fax: 0511.3887487
Giá tại thời điểm ngày 05/09/2008, giao tại kho, giá đã bao gồm thuế GTGT.

ST Đơn
Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
T vị tính

1 Xi măng Hoàng Thạch PCB40 đ/kg 1.130


2 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/kg 1.100
3 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đ/kg 1.080
5. Công ty CP xi măng, VLXD, xây lắp Đà Nẵng
Địa chỉ: 15 Lê Hồng Phong, Đà Nẵng
Điện thoại: 0511.3822832- Fax: 0511.3822832
Giá tại thời điểm ngày 05/09/2008, giao tại kho, đã có chi phí bốc xếp, vận chuyển
trong nội thành Đà Nẵng, giá đã bao gồm thuế GTGT.

ST Đơn
Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
T vị tính

1 Xi măng Hoàng Thạch PCB40 đ/kg 1.160


2 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/kg 1.130

20/64
3 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đ/kg 1.110

21/64
III. Thành phố Hồ Chí Minh
1. Công ty CP Kim Khí TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 37/13 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM
Số điện thoại: 5.590325
Bảng báo giá ngày 13/11/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

ST Đơn vị
Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
T tính
Thép
I Thép Miền Nam
1 Thép tròn cuộn D6 (SD295) đ/kg 11.230
2 Thép tròn cuộn D8 (SD295) đ/kg 11.130
3 Thép tròn cuộn D10 (SD295) đ/kg 11.130
4 Thép tròn vằn D10 (SD295) đ/kg 11.650
5 Thép tròn vằn D12 (SD295) đ/kg 11.500
6 Thép tròn vằn D14-D32 (SD295) đ/kg 11.500
7 Thép tròn vằn D10 (SD390) đ/kg 11.750
8 Thép tròn vằn D12 (SD390) đ/kg 11.600
9 Thép tròn vằn D14-D32 (SD390) đ/kg 11.600
II Thép Vinakyoei
1 Thép tròn cuộn D6 (SD295) đ/kg 11.780
2 Thép tròn cuộn D8 (SD295) đ/kg 11.580
3 Thép tròn vằn D10 (SD295) đ/kg 12.100
4 Thép tròn vằn D12 (SD295) đ/kg 12.000
5 Thép tròn vằn D14-D32 (SD295) đ/kg 11.950
6 Thép tròn vằn D10 (SD390) đ/kg 12.200
7 Thép tròn vằn D12 (SD390) đ/kg 12.100
8 Thép tròn vằn D14-D32 (SD390) đ/kg 12.050

Vận chuyển bên mua chịu, bốc xếp mỗi bên chịu một đầu. Hàng giao nhận tại kho Công
ty kim khí TP.HCM (Kho Thủ Đức).

2. Tên cửa hàng: Cửa hàng VLXD Thanh Bình


Địa chỉ: 21B Xuân Thủy, khu phố 4, P.Thảo Điền, Q.2. TP. HCM
Số điện thoại: 5190531
Bảng báo giá ngày 13/11/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

Đơn vị
STT Tên vật tư Đơn giá Ghi chú
tính
Thép
I Thép trơn
1 Thép cuộn D6 đ/kg 11.200
2 Thép cuộn D8 đ/kg 11.200
II Thép gân

22/64
1 Thép tròn D10 đ/cây 92.000
2 Thép tròn D12 đ/cây 121.000
3 Thép tròn D14 đ/cây 165.000 Nhật
4 Thép tròn D16 đ/cây 220.000
5 Thép tròn D18 đ/cây 292.000
Cát
1 Cát xây đ/m3 187.000
2 Cát đổ bê tông đ/m3 248.000
Đá
1 Đá dăm 1x2 đ/m3 295.000
2 Đá dăm 4x6 đ/m3 256.000
Gạch
* Gạch tổ hợp
1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 380
2 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 550
* Gạch tuynel Bảo Lộc
1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 880
2 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 880
Xi măng
1 Xi măng Hà Tiên PC 40 đ/kg 1.420
2 Xi măng HOLCIM PC 40 đ/kg 1.400
3 Xi măng LAVILLA PC 40 đ/kg 1.320
4 Xi măng FICO PC 40 đ/kg 1.320

3. Thông tin giá cả thị trường do Sở tài chính vật giá thành phố Hồ Chí Minh
thông báo. Giá đã bao gồm thuế GTGT.

Đơn vị
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
tính
I Xi măng
1 Xi măng Hà Tiên PCB40 đ/kg 1.420 13/11/2008
II Thép
1 Thép xây dựng Ø 6 đ/kg 11.500 13/11/2008

4. Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (CADIVI)


Văn phòng chính: 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, Tp.HCM
Tel: (84.8)829 9443 - 829 2971 - 829 2972. Fax: (84.8) 829 9437
Gía bán sản phẩm áp dụng từ ngày 07/07/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT

Đơn vị
STT Tên vật liệu Đơn giá
tính Ghi chú
Dây điện đơn mềm ruột đồng bọc nhựa PVC
I
(VCm)
1 VCm-0.4-(1x12/0.2)-250V đ/m 1.078
2 VCm-0.5-(1x16/0.2)-250V đ/m 1.364
3 VCm-0.6-(1x20/0.2)-250V đ/m 1.650
4 VCm-0.75-(1x24/0.2)-250V đ/m 1.925
5 VCm-1-(1x32/0.2)-250V đ/m 2.486
6 VCm-1.25-(1x40/0.2)-250V đ/m 3.036
7 VCm-1.6-(1x50/0.2)-250V đ/m 3.718

23/64
8 VCm-1.5-(1x30/0.25)-250V đ/m 3.498
9 VCm-2-(1x40/0.25)-250V đ/m 4.576
10 VCm-2.5-(1x50/0.25)-250V đ/m 5.632
11 VCm-3.5-(1x43/0.32)-250V đ/m 7.777
12 VCm-4-(1x50/0.32)-250V đ/m 8.976
13 VCm-5.5-(1x175/0.2)-250V đ/m 13.178
14 VCm-5.5-(1x43/0.4)-250V đ/m 11.957
15 VCm-6-(1x75/0.32)-250V đ/m 13.229
16 VCm-6-(1x48/0.4)-250V đ/m 13.266
Dây điện đôi mềm ruột đồng bọc nhựa PVC
II
(VCm)
1 VCmd-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 2.123
2 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 2.684
3 VCmd-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 3.256
4 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 3.839
5 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 4.939
6 VCmd-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 6.050
7 VCmd-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 7.425
8 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 6.963
9 VCmd-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 9.130
10 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 11.253
11 VCmd-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 15.521
12 VCmd-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 17.930
13 VCmd-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 26.290
14 VCmd-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 23.760
15 VCmd-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 26.620
16 VCmd-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 26.620
Dây điện OVAL ruột đồng, cách điện PVC, vỏ
III
PVC (VCmo)
1 VCmo-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 3.212
2 VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 3.817
3 VCmo-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 4.433
4 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 5.049
5 VCmo-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 6.215
6 VCmo-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 7.370
7 VCmo-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 8.811
8 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 8.349
9 VCmo-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 10.604
10 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 12.826
11 VCmo-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 17.292
12 VCmo-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 19.778
13 VCmo-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 27.280
14 VCmo-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 26.290
15 VCmo-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 29.150
16 VCmo-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 29.150
IV Dây điện OVAL dẹt ruột đồng,cách điện

24/64
PVC,vỏ PVC (VCmod)
1 VCmod-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 3.498
2 VCmod-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 4.103
3 VCmod-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 4.719
4 VCmod-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 5.335
5 VCmod-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 6.490
6 VCmod-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 7.656
7 VCmod-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 9.086
8 VCmod-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 8.635
9 VCmod-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 10.879
10 VCmod-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 13.090
11 VCmod-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 17.556
12 VCmod-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 20.031
13 VCmod-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 27.610
14 VCmod-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 26.730
15 VCmod-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 29.480
16 VCmod-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 29.480

25/64
IV. Tỉnh Khánh Hòa

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 7/2008


(Kèm theo công bố số 2375/CBGVL-LS ngày 11 tháng 08 năm 2008)

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Xi măng
1 Xi măng Sông Gianh PCB 30 đ/tấn 1.130.000 Tại cửa hàng trên
địa bàn tỉnh Khánh
2 Xi măng Sông Gianh PCB 40 đ/tấn 1.150.000
Hòa
3 Xi măng Phúc Sơn PCB 30 đ/tấn 1.160.000
Áp dụng từ ngày
4 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 đ/tấn 1.180.000
11/06/2008
5 Xi măng Chinfon PCB 40 đ/tấn 1.200.000 Giá đến chân công
trình trong Tp Nha
Trang
6 Xi măng Phúc Sơn PCB 30 đ/tấn 1.130.000 Áp dụng từ ngày
7 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 đ/tấn 1.150.000 11/06/2008
Giá tại kho Bình
8 Xi măng Chinfon PCB 40 đ/tấn 1.170.000 Tân
Cát
1 Cát xây đ/m3 50.000 Tại bãi cát Diên
Thọ, Diên Lạc, Diên
2 đ/m3 85.000
Lâm - Diên Khánh
Cát tô (Chưa có thuế VAT)

Công ty CP Vật tư thiết bị & XDGT (sx bằng máy); Áp dụng từ ngày 12/07/2008;
Giá đã bao gồm chi phí bốc lên phương tiện bên mua
Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Đá
I Tại mỏ Hòn ngang – Diên Khánh
1 - Đá 1 x 2 đ/m3 130.000
2 - Đá 2 x 4 đ/m3 100.000
3 - Đá 4 x 6 đ/m3 85.000
4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 60.000
5 - Đá hộc đ/m3 60.000
5 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 60.000
7 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 65.000
8 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 80.000
9 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 45.000
10 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 55.000

26/64
11 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 55.000
II Tại Núi Sầm - Ninh Hòa
1 - Đá 1 x 2 đ/m3 150.000
2 - Đá 2 x 4 đ/m3 120.000
3 - Đá 4 x 6 đ/m3 90.000
4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 70.000
5 - Đá 7 x 15 đ/m3 65.000
6 - Đá 4 x 6 (thủ công) đ/m3 65.000
7 - Đá hộc đ/m3 60.000
8 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 65.000
9 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 60.000
12 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 80.000
11 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 40.000
12 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 60.000
13 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 60.000

THÉP LÁ MẠ NIPPOVINA ; Giá đến chân công trình tại Tp. Nha Trang
Áp dụng từ ngày 15 tháng 07 năm 2008
Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Thép
I Thép lá mạ kẽm sóng vuông
1 - 0,33 x 1050 mm đ/m 83.370
2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 96.075
3 - 0,43 x 1050 mm đ/m 108.885
4 - 0,48 x 1050 mm đ/m 121.170
II Thép lá mạ nhôm – kẽm S.vuông
1 - 0,36 x 1050 mm đ/m 93.765
2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 98.700
3 - 0,40 x 1050 mm đ/m 100.800
4 - 0,42 x 1050 mm đ/m 105.945
III Thép lá mạ màu sóng vuông
1 - 0,35 x 1050 mm đ/m 96.810
2 - 0,40 x 1050 mm đ/m 110.250
3 - 0,45 x 1050 mm đ/m 100.800
4 - 0,50 x 1050 mm đ/m 105.945
VI Thép đen hình chữ C

27/64
1 - 2,0 x 80 x 50 mm đ/m 66.360
2 - 2,0 x 100 x 50 mm đ/m 73.605
3 - 2,0 x 125 x 50 mm đ/m 84.000
4 - 2,0 x 150 x 50 mm đ/m 94.290
V Thép đen hình chữ Z
1 - 150 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 105.735
2 - 200 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 123.585
3 - 250 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 140.805
4 - 200 x 72 x 78 x 2,0 mm đ/m 130.410

Tổng Công ty thép Việt Nam


Giá giao tại kho đại lý trên phương tiện vận chuyển bên mua; áp dụng từ ngày 01/07/2008
Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Thép
I Thép hình
1 - Thép góc 20 x 20 x 2 đ/kg 18.232
2 - Thép góc 25 x 25 x 2,5 đến 25 x 25 x 3 đ/kg 17.903
3 - Thép góc từ 30 x 30 x 2,5 đến 30 x 30 x 3 đ/kg 17.903
4 - Thép góc từ 40 x 40 x 2,5 đến 40 x 40 x 4 đ/kg 17.798
5 - Thép góc từ 50 x 50 x 3 đến 50 x 50 x 5 đ/kg 17.798
6 - Thép góc từ 60 x 60 x 5 đến 100 x 100 x 10 đ/kg 17.903
7 - Thép U 50 x 25 x 3 ; 65 x 30 x 3 đ/kg 17.903
Thép cuộn, thép thanh trơn (Thép xây
II
dựng)
1 -Thép cuộn Ø5,5 CT3 đ/kg 17.619
2 -Thép cuộn Ø6 CT2, CT3 đ/kg 17.619
3 -Thép cuộn Ø8 CT2, CT3 đ/kg 17.525
4 -Thép cuộn Ø10 CT3 đ/kg 17.525
5 -Thép cuộn Ø11 -Ø12 C10 đ/kg 17.525
6 -Thép cuộn Ø14 -Ø20 C10 đ/kg 17.525
7 -Thép trơn Ø10 CT3 đ/kg 17.640
8 -Thép trơn Ø12- Ø25 CT3 đ/kg 17.640
III Thép vằn
1 -Thép vằn D10 SD295A, CT5 đ/kg 18.344
2 -Thép vằn D12 SD295A, CT5 đ/kg 17.745
3 -Thép vằn D14 -32 SD295A, CT5 đ/kg 17.535
4 -Thép vằn D36,CT5 đ/kg 17.640

28/64
5 -Thép vằn D10 SD390 đ/kg 19.005
6 -Thép vằn D12 SD390 đ/kg 18.795
7 -Thép vằn D14-32 SD390 đ/kg 18.680
8 -Thép vằn D36-41 SD390 đ/kg 18.785
9 -Thép vằn D43 SD390 đ/kg 18.890
10 -Thép vằn D10 GR 60 đ/kg 17.126
11 -Thép vằn D12 GR 60 đ/kg 16.916
12 -Thép vằn D14 -32 GR 60 đ/kg 16.800
13 -Thép vằn D36-41 GR60 đ/kg 16.905
14 -Thép vằn D43 GR60 đ/kg 17.010

29/64
V. Tỉnh Quảng Ngãi

Nguồn số liệu của Sở Xây dựng Quảng Ngãi công bố giá vật liệu xây dựng tháng
8/2008 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi theo công văn số 700/SXD-KHKTTD, ngày
04/09/2008.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế giá trị gia tăng

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Xi măng
1 Xi măng trắng Hải Phòng PCB 40 đ/kg 2.500
2 Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 đ/kg 1.120
Giá bán tại TP.
3 Xi măng Hải Phòng PC 30 đ/kg 1.150
Quảng Ngãi
4 Xi măng Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng đ/kg 1.030
5 Xi măng Cosevco Sông Gianh đ/kg 1.090
Cát
1 Cát sông Trà Khúc xây, tô m3 50.000 Giá bán tại TP.
2 Cát sông Trà Khúc san nền m3 45.000 Quảng Ngãi
Đá
I Đá tại mỏ Bình Đông
1 Đá mi 0,5x1 m3 105.000
2 Đá dăm 1x2 m3 210.000
3 Đá dăm 2x4 m3 150.000
4 Đá dăm 4x6 m3 135.000
5 Đá cấp phối A 37,5 cm m3 115.000
6 Đá cấp phối A 25cm m3 130.000
7 Đá cấp phối B m3 100.000
8 Đá dăm xô bồ m3 80.000
II Đá tại mỏ Bình Mỹ - Dung Quất
1 Đá mi 0,5x1 m3 140.000
2 Đá dăm 1x2 185.000
3 Đá dăm 2x4 130.000
4 Đá dăm 4x6 125.000
5 Đá cấp phối A 95.000
6 Đá cấp phối B 75.000
7 Đá hộc 90.000
Gỗ
9.600.00
1 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 3 (chò chỉ, chò gai) m3
0

30/64
8.000.00
2 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 4 (gội, sến) m3
0
7.200.00
3 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 5 m3
0
6.400.00
4 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 6 m3
0
3.000.00
5 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 7-8 m3
0
Thép
I Thép Thái Nguyên
Thép tròn
1 Thép tròn trơn Ø 6 - 8 CT3 đ/kg 18.228
2 Thép tròn trơn Ø 10 CT3 đ/kg 18.490
3 Thép tròn trơn Ø 11-12 CT3 đ/kg 18.313
4 Thép tròn trơn Ø 14-40 CT3 đ/kg 18.208
Thép góc
1 Thép góc L63-75 đ/kg 18.753
2 Thép góc L80-100 đ/kg 18.753
3 Thép góc L120-125 đ/kg 19.068
Thép tấm
1 Thép tấm CT3 dày 8, 10, 12 ly đ/kg 19.068
2 Thép tấm CT3 dày 14, 16, 18 ly đ/kg 19.120
Thép hộp
1 Thép hộp nhỏ cạnh < 50mm x 100 đ/kg 19.068
2 Thép hộp lớn cạnh > 50mm x 80 đ/kg 19.120
Thép lá
1 Thép lá dày 2; 2,5 ly đ/kg 19.068
2 Thép lá dày 0,8; 1; 1,5 ly đ/kg 19.120

31/64
VI. Tỉnh Điện Biên

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 10 NĂM 2008


(Kèm theo Công bố số: 223/CBGVLXD/TC-XD ngày 15 tháng 10 năm 2008)
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

Đơn vị
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
tính
Đá các loại:
Mỏ đá Tây Trang-Na Ư Điện Biên
của Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Anh
1 Đá hộc đ/m3 100.000
2 Đá ba đ/m3 119.000
3 Đá 6 x 8 đ/m3 136.000
4 Đá 4 x 6 đ/m3 150.000
3
5 Đá 2 x 4 đ/m 160.000
3
6 Đá 1 x 2 đ/m 166.000
3
7 Đá 0,5 x 1 đ/m 146.000
3
8 Đá Base đ/m 160.000
3
9 Đá Subase đ/m 145.000
3
10 Sỏi 1x2 đ/m 125.000
11 Cát đổ nền (bãi Pa Lếch) đ/m3 30.000
12 Cát đen đ/m3 45.000
13 Cát vàng đ/m3 55.000
14 Vôi cục đ/kg 1.450
Xi măng, ve quét tường, ngói các loại
15 Xi măng Bút Sơn, Bỉm Sơn PC 30 đ/kg 1.400
16 Xi măng Điện Biên PC 30 đ/kg 1.115
17 Xi măng trắng Hải Phòng, Thái Bình đ/kg 3.500
18 Xi măng VINAKANSAI PCB 30 đ/kg 1.450
19 Ngói xi măng đ/viên 2.000
20 Ngói bò xi măng đ/viên 2.500
21 Ngói đất nung loại A đ/viên 1.500
22 Ngói bò đất nung loại A đ/viên 2.500
23 Ve quét tường ngoại đ/kg 30.000
24 Ve quét tường nội dạng bột đ/kg 25.000
Gạch Tuynel: Công ty TNHH sản xuất
vật liệu và xây dựng Điện Biên (chưa có
chi phí bốc xếp)

32/64
Gạch 2 thông tâm loại 1(tuynel).
25 đ/viên
Kích thước 220 x 105 x 60
Gạch 2 thông tâm loại 2 (tuynel).
26 đ/viên
Kích thước 220 x 105 x 60
Gạch 2 thông tâm loại 3 (tuynel).
27 đ/viên
Kích thước 220 x 105 x 60
Gạch 4 thông tâm loại 1 (tuynel).
28 đ/viên
Kích thước 220 x 105 x 105

Gạch 6 thông tâm loại 1 (tuynel).


29 đ/viên
Kích thước 220 x 160 x 105
30 Gạch lá nem đ/viên
31 Gạch đặc đ/viên
Tấm lợp:
Tấm lợp Fibrô xi măng Điện Biên loại I.
TCVN 4434-2000. (Kích thước: Dài1.520
32 đ/tấm 32.000
mm ± 10 mm; rộng 910mm ±5-10mm; dầy
5mm ± 0,3mm đến 0,5mm ).
Viên úp nóc Fibrô XM Điện Biên loại I .
33 TCVN 4434-2000. Kích thước (1080 x 380 đ/tấm 10.000
x 5)mm
Tấm lợp Fibrô xi măng Thái nguyên loại I.
TCVN 4434-2000. (Kích thước: 1.440 mm
34 đ/tấm 35.000
x 910 mm x 5mm) của Gang thép Thái
Nguyên.
Gỗ các loại
35 Gỗ hộp dổi đ/m3 6.500.000
36 Gỗ hộp nghiến đ/m 3
7.000.000
37 Gỗ hộp lát đ/m 3
5.800.000
38 Gỗ hộp trò chỉ đ/m 3
6.200.000
3
39 Gỗ hộp pơ mu loại I đ/m 11.000.000
3
40 Gỗ hộp nhóm 4 + 5 đ/m 5.000.000
3
41 Gỗ cốp pha nhóm 6 + 7 đ/m 4.100.000
3
42 Gỗ xà gồ nhóm 4 + 5 đ/m 5.000.000
3
43 Gỗ cầu phong nhóm 4 + 5 đ/m 5.100.000
5.200.0
44 Gỗ li tô nhóm 4 + 5 đ/m3
00
45 Tre rừng ĐK 6 - 8 cm, L = 6m đ/cây 12.000
46 Tre trồng ĐK 9 - 15 cm, L = 6m đ/cây 15.000
Đinh các loại
47 Đinh 3cm đ/kg 21.000
48 Đinh 5 - 7 cm đ/kg 20.000

33/64
49 Đinh 10 cm đ/kg 20.000
Kính các loại
50 Kính trắng trơn 3 ly liên doanh Việt Nhật đ/m2 60.000
51 Kính trắng trơn 5 ly liên doanh Việt Nhật đ/m2 65.000
52 Kính màu 5 ly liên doanh đ/m2 72.000
SƠN ALEX - DRULEX VIỆT MỸ
16.2
53 ALEX Sơn phủ trong nhà đ/kg
00
20.0
54 ALEX 3 in 1 Sơn nội thất đ/kg
00
ALEX WONDERFULL Sơn bán bóng cao 33.2
55 đ/kg
cấp 00
ALEX 5 in 1 Sơn phủ trong nhà và ngoài 49.7
56 đ/kg
trời 50
63.7
57 DRULEX Sơn phủ ngoài trời cao cấp đ/kg
50
SUPER ALEX BÓNG Sơn phủ bóng ngoài 110.8
58 đ/kg
trời 33
ALEX CHỐNG KIỀM NỘI THẤT Sơn 45.9
59 đ/kg
chống kiềm trong nhà 52
DRULEX SEALER 5000 Sơn lót chống 58.8
60 đ/kg
kiềm trong và ngoài trời 00
ALEX SEALER 8000 Sơn chống kiềm, 67.0
61 đ/kg
chống thấm và tia cực tím 00
95.0
62 ALEX SATIN Sơn bóng trong nhà cao cấp đ/kg
00
69.0
63 ALEX PREVEN Sơn chống thấm đa năng đ/kg
00
DẦU BÓNG ASEE Bảo vệ và tạo bề mặt 86.4
64 đ/kg
sơn 44
5.6
65 BỘT BẢ ALEX Bột bả cao cấp đ/kg
25
7.1
66 BỘT BẢ APEX Bột bả chống thấm đ/kg
25
BỘT BẢ DRULEX Bột bả trong và ngoài 4.7
67 đ/kg
trời cao cấp 25
SƠN LIXIN VIỆT TRUNG
43.7
68 Sơn lót chống kiềm ngoại thất 18 lít/thùng đ/lít
22
48.2
69 Sơn lót chống kiềm ngoại thất 05 lít/thùng đ/lít
00
35.5
70 Sơn lót chống kiềm nội thất 18 lít/thùng đ/lít
56
37.8
71 Sơn lót chống kiềm nội thất 05 lít/thùng đ/lít
00
19.4
72 Sơn nội thất siêu trắng 18 lít/thùng đ/lít
44

34/64
25.0
73 Sơn nội thất siêu trắng 05 lít/thùng đ/lít
00
20.5
74 Sơn nội thất màu 18 lít/thùng đ/lít
56
27.0
75 Sơn nội thất màu 05 lít/thùng đ/lít
00
27.6
76 Sơn nội thất chịu chùi rửa cao 18 lít/thùng đ/lít
67
31.0
77 Sơn nội thất chịu chùi rửa cao 05 lít/thùng đ/lít
00
49.5
78 Sơn ngoài trời độ bền cao 18 lít/thùng đ/lít
56
58.0
79 Sơn ngoài trời độ bền cao 05 lít/thùng đ/lít
00
83.4
80 Sơn bóng ngoài trời cao cấp 05kg/thùng đ/kg
00
78.2
81 Sơn bóng ngoài trời cao cấp 20kg/thùng đ/kg
00
51.7
82 Sơn CLEAR 4 kg đ/kg
50
Sơn ngoài trời chống thấm đàn hồi 05 90.2
83 đ/lít
lít/thùng 00
TÔN CÁC MÀU XANH + ĐỎ
(Được sản xuất từ tôn lợp mạ màu, mạ kẽm
nguyên liệu được nhập của hãng tôn Việt
Nhật (SSSC), Hoa Sen (LOTUS) tiêu chuẩn
Nhật Bản JIS G3312; Việt Pháp (Vifa) tiêu
chuẩn Nhật Bản JIS G3302. Kích thước tôn
sóng 1.100 mm, hiệu dụng 1.000 mm)
Độ dày 0,30mm; mạ kẽm; trọng lượng 2,5
84 đ/m2 65.000
kg/md
85 Độ dày 0,33mm; trọng lượng 2,57 kg/md đ/m2 75.000
86 Độ dày 0,35mm; trọng lượng 3,04 kg/md đ/m2 85.000
87 Độ dày 0,37mm; trọng lượng 3,27 kg/md đ/m2 87.000
88 Độ dày 0,40mm; trọng lượng 3,57 kg/md đ/m2 93.000
89 Độ dày 0,42mm; trọng lượng 3,68 kg/md đ/m2 98.000
90 Độ dày 0,45mm; trọng lượng 3,98 kg/md đ/m2 100.000
91 Độ dày 0,47mm; trọng lượng 4,07 kg/md đ/m2 105.000
Phụ kiện tôn mạ màu: Xanh đỏ
Máng
25.0
92 Độ dày 0,30mm mã 240 MD đ/md
00
28.0
93 Độ dày 0,30mm mã 300 MD đ/md
00
40.0
94 Độ dày 0,30mm mã 400 MD đ/md
00
35/64
45.0
95 Độ dày 0,30mm mã 500 MD đ/md
00
50.0
96 Độ dày 0,30mm mã 600 MD đ/md
00
Nóc
97 Độ dày 0,35mm mã 240 MD đ/md 30.000
98 Độ dày 0,35mm mã 300 MD đ/md 35.000
99 Độ dày 0,35mm mã 400 MD đ/md 45.000
100 Độ dày 0,35mm mã 500 MD đ/md 50.000
101 Độ dày 0,35mm mã 600 MD đ/md 60.000
Nóc trắng
102 Độ dày 0,30mm mã 240 MD đ/md 22.000
103 Độ dày 0,30mm mã 300 MD đ/md 25.000
104 Độ dày 0,30mm mã 400 MD đ/md 32.000
105 Độ dày 0,30mm mã 500 MD đ/md 40.000
106 Độ dày 0,30mm mã 600 MD đ/md 45.000
Sườn
107 Độ dày 0,4mm mã 240 MD đ/md 40.000
108 Độ dày 0,4mm mã 300 MD đ/md 45.000
109 Độ dày 0,4mm mã 400 MD đ/md 50.000
110 Độ dày 0,4mm mã 500 MD đ/md 55.000
111 Độ dày 0,4mm mã 600 MD đ/md 60.000
Sườn
112 Độ dày 0,45mm mã 240 MD đ/md 45.000
113 Độ dày 0,45mm mã 300 MD đ/md 50.000
114 Độ dày 0,45mm mã 400 MD đ/md 55.000
115 Độ dày 0,45mm mã 500 MD đ/md 60.000
116 Độ dày 0,45mm mã 600 MD đ/md 70.000
117 vít tôn đ/cái 400
TÔN LỢP AUSTNAM
Tôn thường
AC11 - 11 sóng khổ 1070mm; cao sóng
18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2
152.0
118 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2
00
156.0
119 Dầy 0,42mm; '' đ/m2
00
165.0
120 Dầy 0,45mm; '' đ/m2
00
36/64
170.0
121 Dầy 0,47mm; '' đ/m2
00
Loại tôn AS 880 12 sóng; cao sóng 22 mm; cường
độ 5,5 kg/m2
196.0
122 AS 880 0,47 mm; lớp mạ Az150(g/m2) đ/m2
00
191.0
123 AS 880 0,47mm; lớp mạ Zn18(g/m2) đ/m2
00
Tôn Alock màu
A lock màu 0,47mm 3 sóng lớp mạ Az150 230.0
124 đ/m2
(g/m2) 00
A lock màu 0,47 3 sóng lớp mạ Zn 12 213.0
125 đ/m2
(g/m2) 00
A lock màu 0,45 3 sóng lớp mạ Zn 12 209.0
126 đ/m2
(g/m2) 00
Tôn sóng ngói khổ khổ 1070mm; cao sóng 18,5
mm; cường độ 5,5 kg/m2
127 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 158.000
128 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 162.000
2
129 Dầy 0,45mm; '' đ/m 171.000
2
130 Dầy 0,47mm; '' đ/m 176.000
Tôn vách và tôn trần khổ 1130mm; cao
sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2
131 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 157.000
132 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 161.000
2
133 Dầy 0,45mm; '' đ/m 170.000
2
134 Dầy 0,47mm; '' đ/m 175.000
Tôn AC12 sóng khổ 1000mm; cao sóng
18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2
135 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 162.000
136 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 166.000
2
137 Dầy 0,45mm; '' đ/m 175.000
2
138 Dầy 0,47mm; '' đ/m 180.000
Tôn AK 6 sóng khổ 1065mm; cao sóng
18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2
139 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 152.000
140 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 156.000
2
141 Dầy 0,45mm; '' đ/m 165.000
2
142 Dầy 0,47mm; '' đ/m 170.000
Tôn AK 5 sóng 1088mm; cao sóng 18,5
mm; cường độ 5,5 kg/m2
143 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 149.000
144 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 153.000
2
145 Dầy 0,45mm; '' đ/m 162.000

37/64
146 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 167.000
Tôn ATEK 6 sóng 1065mm; cao sóng 22 mm;
cường độ 5,5 kg/m2
147 AS 880 0,47 mm; lớp mạ Az150(g/m2) đ/m2 187.000
148 AS 880 0,47mm; lớp mạ Zn18(g/m2) đ/m2 182.000
Tôn cách âm, cách nhiệt APU
Tôn 6 sóng khổ 1065 (độ dầy PU 20/44 mm; tỷ
trọng PU 35-40kg/m3)
Dầy 0,40mm 238.0
149 đ/m2
00
Dầy 0,42mm 243.0
150 đ/m2
00
Dầy 0,45mm 252.0
151 đ/m2
00
Dầy 0,47mm 257.0
152 đ/m2
00
Tôn APU 11 sóng (độ dầy PU 20/38,5 mm; tỷ trọng
PU 35-40kg/m3)
153 Dầy 0,40mm đ/m2 242.000
154 Dầy 0,42mm đ/m2 247.000
155 Dầy 0,45mm đ/m2 256.000
156 Dầy 0,47mm đ/m2 261.000
Các tấm ốp nóc, ốp sườn và máng nước...
Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,4
mm
157 Khổ rộng 300mm 44.3
đ/md
00
158 Khổ rộng 400mm 57.5
đ/md
00
159 Khổ rộng 600mm 83.8
đ/md
00
160 Khổ rộng 900mm 123.3
đ/md
00
161 Khổ rộng 1200mm 161.8
đ/md
00
Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,45
mm.
162 Khổ rộng 300mm 46.8
đ/md
00
163 60.8
Khổ rộng 400mm đ/md
00
164 88.8
Khổ rộng 600mm đ/md
00
165 130.8
Khổ rộng 900mm đ/md
00
166 171.8
Khổ rộng 1200mm đ/md
00
Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,47

38/64
mm
48.3
167 Khổ rộng 300mm đ/md
00
62.8
168 Khổ rộng 400mm đ/md
00
91.8
169 Khổ rộng 600mm đ/md
00
135.3
170 Khổ rộng 900mm đ/md
00
177.8
171 Khổ rộng 1200mm đ/md
00
Loại AS 880/TEK/ ALOK; Màu dầy 0,47
mm
52.1
172 Khổ rộng 300mm đ/md
00
67.8
173 Khổ rộng 400mm đ/md
00
99.3
174 Khổ rộng 600mm đ/md
00
146.6
175 Khổ rộng 900mm đ/md
00
192.8
176 Khổ rộng 1200mm đ/md
00
Ống nước
Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy
0,42mm
60.7
177 Khổ rộng 362 mm đ/md
00
87.0
178 Khổ rộng 522 mm đ/md
00
Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy
0,45 mm
64.0
179 Khổ rộng 362 mm đ/md
00
92.0
180 Khổ rộng 522 mm đ/md
00
Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy
0,47 mm
66.0
181 Khổ rộng 362 mm đ/md
00
95.0
Khổ rộng 522 mm đ/md
182 00
AS 880/TEK/ ALOK; Màu dầy 0,47mm
71.0
Khổ rộng 362 mm đ/md
183 00
102.3
Khổ rộng 522 mm đ/md
184 00
Thép Thái Nguyên Tisco
185 Thép cuộn phi 6, phi 8 đ/kg 16.500
186 Thép cây vằn phi 10 - 11 đ/kg 17.200

39/64
Thép cây vằn phi 12 đ/kg 17.000
187
Thép cây vằn phi 14 đ/kg 17.000
188
189 Thép cây vằn phi 16 đ/kg 17.000
190 Thép cây vằn phi 18 đ/kg 17.000
Thép cây vằn phi 20 đ/kg 17.000
191
Thép cây vằn phi 22 đ/kg 17.000
192
Thép cây vằn phi 25 đ/kg 17.000
193
Thép khác
194 Dây thép đen mềm 1 ly VN đ/kg 19.500
195 Dây thép mạ kẽm 2,5-4ly VN đ/kg 19.500
ỐNG NƯỚC HOÀ PHÁT (ỐNG KẼM)
26.3
196 đ/m
Ống nước kẽm Hòa phát ĐK 15, dầy 1,9 33
35.0
197 đ/m
" ĐK 20, dầy 2,1 00
46.6
198 " ĐK 25, dầy 2,3 đ/m
67
56.6
199 " ĐK 32, dầy 2,3 đ/m
67
69.6
200 " ĐK 40, dầy 2,5 đ/m
67
89.6
201 " ĐK 50, dầy 2,6 đ/m
67
135.6
202 " ĐK 65, dầy 2,9 đ/m
67
158.3
203 " ĐK 80, dầy 2,9 đ/m
33
220.6
204 " ĐK 100, dầy 3,2 đ/m
67
ỐNG NHỰA U. PVC DÁN KEO - TIỀN
PHONG
THOÁT NƯỚC
205 Phi 21 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 4.600
206 Phi 27 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 5.700
207 Phi 34 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 7.400
208 Phi 42 chiều dầy 1,2mm PN bar 4,0 đ/m 11.000
209 Phi 48 chiều dầy 1,4mm PN bar 5,0 đ/m 12.900
210 Phi 60 chiều dầy 1,4mm PN bar 4,0 đ/m 16.900
211 Phi 76 chiều dầy 1,5mm PN bar 4,0 đ/m 23.700
212 Phi 90 chiều dầy 1,5mm PN bar 3,0 đ/m 28.800
213 Phi 110 chiều dầy 1,9mm PN bar 3,0 đ/m 43.500
CLASS 1
214 Phi 21 chiều dầy 1,5mm PN bar 12,5 đ/m 5.800

40/64
215 Phi 27 chiều dầy 1,5mm PN bar 12,5 đ/m 8.300
216 Phi 34 chiều dầy 1,6mm PN bar 10,0 đ/m 10.600
217 Phi 42 chiều dầy 1,8mm PN bar 8.0 đ/m 14.500
218 Phi 48 chiều dầy 2,0 mm PN bar 8,0 đ/m 17.300
219 Phi 60 chiều dầy 2,0mm PN bar 6,3 đ/m 24.500
220 Phi 76 chiều dầy 2,2mm PN bar 6,3 đ/m 31.500
221 Phi 90 chiều dầy 2,2mm PN bar 5,0 đ/m 38.500
222 Phi 110 chiều dầy 2,7mm PN bar 5,0 đ/m 57.300
223 Phi 140 chiều dầy 3,5 mm PN bar 5,0 đ/m 88.800
224 Phi 160 chiều dầy 4,0 mm PN bar 5,0 đ/m 117.400
225 Phi 200 chiều dầy 4,9mm PN bar 5,0 đ/m 182.800
226 Phi 250 chiều dầy 6,2 mm PN bar 5,0 đ/m 293.200
227 Phi 315 chiều dầy 7,7 mm PN bar 5,0 đ/m 437.700
ỐNG NHỰA CAO CẤP HDPE 80
ĐẠT HÒA -VĨNH PHÚC
228 Phi 20, độ dầy 1,5 mm; áp suất 10 PN đ/m 5.700
229 Phi 20, độ dầy 1,9 mm; áp suất 12.5 PN đ/m 6.400
230 Phi 20; độ dầy 2,3 mm; áp suất 16 PN đ/m 7.800
231 Phi 25, độ dầy 1,5 mm; áp suất 8 PN đ/m 7.500
232 Phi 25, độ dầy 1,9 mm; áp suất 10 PN đ/m 8.500
233 Phi 25; độ dầy 2,3 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 9.900
234 Phi 25; độ dầy 2,8 mm; áp suất 16 PN đ/m 11.900
235 Phi 32, độ dầy 1,5 mm; áp suất 6 PN đ/m 9.900
236 Phi 32, độ dầy 1,9 mm; áp suất 8 PN đ/m 11.600
237 Phi 32; độ dầy 2,4 mm; áp suất 10 PN đ/m 13.700
238 Phi 32, độ dầy 3 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 16.400
239 Phi 32, độ dầy 3,6 mm; áp suất 16 PN đ/m 19.600
240 Phi 40, độ dầy 1,9 mm; áp suất 6 PN đ/m 14.400
241 Phi 40; độ dầy 2,4 mm; áp suất 8 PN đ/m 17.500
242 Phi 40; độ dầy 3 mm; áp suất 10 PN đ/m 21.100
243 Phi 40; độ dầy 3,7 mm; áp suất 12,5PN đ/m 25.500
244 Phi 40; độ dầy 4,5 mm; áp suất 16 PN đ/m 30.200
245 Phi 50 độ dầy 2,4 mm; áp suất 6 PN đ/m 22.500
246 Phi 50; độ dầy 3 mm; áp suất 8PN đ/m 27.200
247 Phi 50; độ dầy 3,7 mm; áp suất 10 PN đ/m 32.500
248 Phi 50; độ dầy 4,6 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 39.200
249 Phi 50; độ dầy 5,6 mm; áp suất 16 PN đ/m 46.800
250 Phi 63 độ dầy 3 mm; áp suất 6 PN đ/m 34.800
251 Phi 63; độ dầy 3,8 mm; áp suất 8 PN đ/m 43.400
252 Phi 63; độ dầy 4,7 mm; áp suất 10 PN đ/m 52.000

41/64
253 Phi 63; độ dầy 5,8 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 62.700
254 Phi 63; độ dầy 7,1 mm; áp suất 16 PN đ/m 74.500
255 Phi 75 độ dầy 3,5 mm; áp suất 6 PN đ/m 49.500
256 Phi 75; độ dầy 4,5 mm; áp suất 8 PN đ/m 61.400
257 Phi 75; độ dầy 5,6 mm; áp suất 10 PN đ/m 74.500
258 Phi 75; độ dầy 6,8 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 87.700
259 Phi 75; độ dầy 8,4 mm; áp suất16 PN đ/m 105.600
260 Phi 90 độ dầy 4,3 mm; áp suất 6 PN đ/m 70.100
261 Phi 90; độ dầy 5,4 mm; áp suất 8 PN đ/m 89.100
262 Phi 90; độ dầy 6,7mm; áp suất 10 PN đ/m 105.600
263 Phi 90; độ dầy 8,2 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 126.200
264 Phi 90; độ dầy 10,1 mm; áp suất 16 PN đ/m 151.600
265 Phi 110 độ dầy 5,3 mm; áp suất 6 PN đ/m 105.100
266 Phi110; độ dầy 6,6 mm; áp suất 8 PN đ/m 129.500
267 Phi 110; độ dầy 8,1 mm; áp suất 10 PN đ/m 159.400
268 Phi 110; độ dầy 10 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 189.000
269 Phi 110; độ dầy 12,3 mm; áp suất 16 PN đ/m 229.500
270 Phi 140 độ dầy 6,7 mm; áp suất 6 PN đ/m 168.300
271 Phi140; độ dầy 8,3mm; áp suất 8 PN đ/m 207.500
272 Phi 140; độ dầy 10,3 mm; áp suất 10 PN đ/m 253.700
273 Phi 140; độ dầy 12,7mm; áp suất 12,5 PN đ/m 303.400
274 Phi 140; độ dầy 15,7 mm; áp suất 16 PN đ/m 367.500
275 Phi 160 độ dầy 7,7 mm; áp suất 6 PN đ/m 221.400
276 Phi160; độ dầy 9,5 mm; áp suất 8 PN đ/m 270.600
277 Phi 160; độ dầy 11,8 mm; áp suất 10 PN đ/m 332.800
278 Phi 160; độ dầy 14,6mm; áp suất 12,5 PN đ/m 399.000
279 Phi 160; độ dầy 17,9 mm; áp suất 16 PN đ/m 482.500
280 Phi 200 độ dầy 9,6 mm; áp suất 6 PN đ/m 346.000
281 Phi 200; độ dầy 11,9 mm; áp suất 8 PN đ/m 426.500
282 Phi 200; độ dầy 14,7 mm; áp suất 10 PN đ/m 524.000
283 Phi 200; độ dầy 18,2 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 624.000
284 Phi 200; độ dầy 22,4 mm; áp suất 16 PN đ/m 758.400
CỘT ĐIỆN, ỐNG CỐNG BÊ TÔNG
CỐT THÉP LY TÂM; GẠCH BLOC
(Công ty Cổ phần xây dựng tỉnh Điện
Biên)
Cột liền
Cột điện ly tâm loại 6,5A;
phi ngọn 160mm; phi gốc 260mm; lực đầu đ/cột
285 cột 300kg 1.512.000

42/64
Cột điện ly tâm loại 7,5A
phi ngọn 160mm; phi gốc 270mm; lực đầu đ/cột
286 cột 300kg 1.731.000
Cột điện ly tâm loại 7,5B
phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu đ/cột
287 cột 320kg 1.794.000
Cột điện ly tâm loại 8,5A
phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu đ/cột
288 cột 320kg 1.981.000
Cột điện ly tâm loại 8,5B
phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu đ/cột
289 cột 420kg 2.179.000
Cột điện ly tâm loại 8,5C
phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu đ/cột
290 cột 520kg 2.518.000
Cột điện ly tâm loại 10A
phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu đ/cột
291 cột 320kg 2.499.000
Cột điện ly tâm loại 10B
phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu đ/cột
292 cột 420kg 2.793.000
Cột điện ly tâm loại 10C
phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu đ/cột
293 cột 520kg 3.190.000
Cột điện ly tâm loại 12B
phi ngọn 190mm; phi gốc 350mm; lực đầu đ/cột
294 cột 720kg 5.106.000
Cột điện ly tâm loại 12C
phi ngọn 190mm; phi gốc 350mm; lực đầu đ/cột
295 cột 900kg 6.677.000
Cột nối
Cột điện ly tâm loại 14B
phi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu đ/cột
296 cột 850kg 9.053.000
Cột điện ly tâm loại 14C
phi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu đ/cột
297 cột 1100kg 11.123.000
Cột điện ly tâm loại 16B
phi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu đ/cột
298 cột 920kg 10.850.000
Cột điện ly tâm loại 16C
phi ngọn 190mm; phi gốc 403mm; lực đầu đ/cột
299 cột 1100kg 13.196.000
Cột điện ly tâm loại 16D
phi ngọn 190mm; phi gốc 403mm; lực đầu đ/cột
300 cột 1300kg 12.952.000
Cột điện ly tâm loại 18B
phi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu đ/cột
301 cột 920kg 13.239.000
302 Cột điện ly tâm loại 18C đ/cột 14.320.000
phi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu

43/64
cột 1100kg
Cột điện ly tâm loại 18D
phi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu đ/cột
303 cột 1300kg 13.881.000
Cột điện ly tâm loại 20B
phi ngọn 190mm; phi gốc 456mm; lực đầu đ/cột
304 cột 920kg 15.100.000
Cột điện ly tâm loại 20C
phi ngọn 190mm; phi gốc 456mm; lực đầu đ/cột
305 cột 1100kg 16.242.000
Ống cống
Ống cống BTLT, D=400 (380); trọng tải B-
đ/m
306 H13 275.250
Ống cống BTLT, D=600 (580); trọng tải B-
đ/m
307 H13 578.500
Ống cống BTLT, D=800 (780); trọng tải B-
đ/m
308 H13 1.081.250
Ống cống BTLT, D=1000 (980); trọng tải B-
đ/m
309 H13 1.756.000
Gạch lát Blốc
Gạch lát Blốc màu đỏ (25x25x4,5) cm, có 2
310 lớp cốt liệu gạch 0,035 m, lớp bề mặt gạch đ/m2 124.343
0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5 kg/viên.
Gạch lát Blốc màu vàng; (25x25x4,5) cm,
có 2 lớp cốt liệu gạch 0,035 m, lớp bề mặt
311 đ/m2 127.416
gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5
kg/viên.
Gạch lát Blốc màu xanh; (25x25x4,5) cm,
có 2 lớp cốt liệu gạch 0,035 m, lớp bề mặt
312 đ/m2 130.490
gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5
kg/viên.
Vật tư khác
313 Cót ép đ/m2 7.500
314 Cót thường đ/m2 6.000

44/64
VII. Thành phố Hải Phòng
Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương
Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Xi măng
1 Xi măng Hải Phòng PCB30 đ/kg 940 08/08/2008
2 Xi măng trắng TQ PCB30 đ/kg 2.800 08/08/2008
3 Xi măng Phúc Sơn PCB40 đ/kg 1.030 08/08/2008
4 Ximăng Chinfon PCB30 đ/kg 980 08/08/2008
Cọc tre
1 Loại 4m đ/cây 8.000 08/08/2008
2 Loại 6m đ/cây 20.000 08/08/2008
3 Loại 8m đ/cây 35.000 08/08/2008
Gạch ốp tường
1 Trung Quốc 40x90 đ/viên 27.000 23/07/2008
2 Đồng Tâm 25x40 đ/viên 11.000 23/07/2008
3 Đồng Tâm 25x10 đ/viên 10.000 23/07/2008
4 Liên Doanh 25x40 đ/viên 7.000 - 8000 23/07/2008
Gạch lát nền
1 Liên Doanh 40x40 đ/m2 95.000 23/07/2008
2 Taicera 60x60 đ/m2 255.000 23/07/2008
3 Vigracera 25x25 đ/m2 80.000 23/07/2008
4 Hồng Hà 40x40 đ/m2 74.000 23/07/2008
Thép cây xoắn (cây dài 11,7m)
1 Thép xoắn Ø 10 đ/cây 110.000 08/08/2008
2 Thép xoắn Ø 12 đ/cây 283.000 08/08/2008
3 Thép xoắn Ø 14 đ/cây 262.000 08/08/2008
4 Thép xoắn Ø 16 đ/cây 328.000 08/08/2008
5 Thép xoắn Ø 18 đ/cây 410.000 08/08/2008
6 Thép xoắn Ø 20 đ/cây 510.000 08/08/2008
7 Thép xoắn Ø 22 đ/cây 640.000 08/08/2008
8 Thép xoắn Ø 25 đ/cây 800.000 08/08/2008
9 Sắt tròn Ø 6 - 8 đ/kg 20.000 08/08/2008

45/64
VIII. Tỉnh An Giang

1. Thông báo giá VLXD tháng 08/2008 của Sở Xây dựng tỉnh An Giang.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm thuế
GTGT

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Đá
I Đá khu vực Bà Đội
1 Đá 1 x 2 mè hồng đ/m3 145.714
3
2 Đá 4 x 6 xay (4 x 6 bóp) đ/m 104.762
3
3 Đá 5 x 7 xay (4 x 6 thả) đ/m 104.762
3
4 Đá 0 x 4 loại II (máy 4, 5, 6) đ/m 85.714
Giá bán tại bãi
3
5 Đá quá cỡ mè hồng (40 x 60 múc) đ/m 96.190 đá Láng Cháy
6 Đá quá cỡ mè đen (40 x 60 múc) đ/m3 91.429 thuộc xã Tân
Lợi, huyện
7 Đá mi mè hồng đ/m3 95.238 Tịnh Biên
8 Bụi mè hồng đ/m3 104.762 (chưa bốc
đ/m3 xuống ghe)
9 Bụi đen 60.952
10 Đá 2 x 3 dơ đ/m3 76.190
11 Đá Cát dơ (vệ sinh máy xay) đ/m3 56.190
12 Xô bồ (cát núi, vệ sinh hầm, đầu vồ) đ/m3 57.143
II Đá khu vực Cô Tô
1 Đá 1 x 2 loại I đ/m3 145.714
2 Đá 1 x 2 loại II đ/m3 139.048
3
3 Đá 4 x 6 xay (4 x 6 bóp) đ/m 108.571 Giá bán tại bãi
3
4 Đá 5 x 7 xay (4 x 6 thả) đ/m 106.667 đá Cô Tô
đ/m 3 thuộc xã Cô
5 Đá 0 x 4 loại I 107.691
3
Tô, huyện Tri
6 Đá 20 x 30 đ/m 94.286 Tôn (chưa bốc
7 Đá mi đ/m 3
95.238 xuống ghe)
3
8 Đá 2 x 3 dơ đ/m 76.190
3
9 Đá bụi đ/m 57.143
3
10 Đá Cát dơ (vệ sinh máy xay) đ/m 37.143
3
11 Xô bồ (cát núi, vệ sinh hầm, đầu vồ) đ/m 32.381
III Đá Antraco

46/64
1 Ñaù 1 x 2 qui caùch đ/m3 156.000
2 Ñaù 1 x 2 thöôøng đ/m3 146.000
3 Đá 2 x 4 đ/m3 133.000
4 Đá 4 x 6 đ/m3 110.000
5 Đá 5 x 7 đ/m3 107.000 Giao tại bến
6 Cấp phối loại 1 (0x4) đ/m3 105.000 cảng đá bên
kênh Tám
7 Cấp phối loại 2 (0x4) đ/m3 93.000 Ngàn, xã
8 Đá mi đ/m3 100.000 Lương Phi,
huyện Tri Tôn
9 Đá xô bồ 2 x 3 dơ đ/m3 100.000 (chưa bốc
10 Đá bụi đ/m3 90.000 xuống ghe)
11 Cấp phối (0x3) lưới 35 đ/m3 123.000
12 Đá (0,5 x 3) đ/m3 126.000
13 Đá (0,5 x 4) đ/m3 120.000
14 Đá (0,5 x 1,9) đ/m3 140.000
Cát
1 Cát đen sông Hậu đ/m3 8.095 Bán tại nơi
2 Cát vàng Tân Châu sông Tiền đ/m 3
28.571 khai thác
Xi măng
1 Xi măng ACIFA PCB 40 đ/kg 1.091 Giao tại Nhà
máy xi măng
2 Xi măng ACIFA PCB 30 đ/kg 1.127 An Giang

2. Nguồn số liệu của Sở Tài chính Vật giá tỉnh An Giang thông báo tại thị trường
Long Xuyên.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
I Xi măng
1 Xi măng Hà Tiên II đ/kg 1.360 - 1.380 27/11/2008
2 Xi măng An Giang PCB30 - PCB40 đ/kg 1.180 - 1.220 27/11/2008
II Sắt
Sắt Ø 6 liên doanh đ/kg 11.200 - 11.300 27/11/2008
1 Sắt Ø 8 - 10 liên doanh đ/kg 11.200 - 11.300 27/11/2008

3. Nguồn số liệu của Liên Sở Tài chính Vật giá - Sở Xây dựng tỉnh An Giang thông
báo theo công bố số 229/CBLS/TC-XD ngày 11/11/2008.
Giá vật liệu xây dựng chưa bao gồm thuế GTGT.

ST
Tên và quy cách vật liệu ĐVT Đơn giá Ghi chú
T

47/64
(chưa VAT)
A THÉP TRÒN CÁC LOẠI:

Công ty Thép Miền Nam: giao hàng tại các kho trung chuyển hoặc công ty sản xuất
I trực thuộc (chi phí bẻ gập đối với giá thép cây tại Cty sản xuất cộng thêm 20.000đ/tấn;
tại các kho trung chuyển cộng thêm 10.000đ/tấn)

1 Thép cuộn 5,5mm CT3 đồng/kg 10.470


2 Thép cuộn 6mm CT3 đồng/kg 10.370
3 Thép cuộn 7 - 8mm CT3 đồng/kg 10.270
4 Thép cuộn 10mm CT3 đồng/kg 10.270
5 Thép thanh vằn D10 SD295, CT5 đồng/kg 10.980
6 Thép thanh vằn D12 SD295, CT5 đồng/kg 10.830
7 Thép thanh vằn D14 - D32 SD295, CT5 đồng/kg 10.830
8 Thép thanh vằn D10 SD390 đồng/kg 11.080
9 Thép thanh vằn D12 SD390 đồng/kg 10.930
10 Thép thanh vằn D14 - D36 SD390 đồng/kg 10.930
11 Thép tròn trơn D10mm CT3 đồng/kg 10.570
12 Thép tròn trơn D12 - D18mm CT3 đồng/kg 10.620
13 Thép tròn trơn D20 - D25mm CT3 đồng/kg 10.620

Công ty Thép Việt (Pomina): giao hàng trên phương tiện bên mua tại Nhà máy, đường
II 27, khu công nghiệp Sóng Thần II, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương (giá thép cây chưa
tính chi phí bẻ gập)

14 Thép cuộn fi 6 CT3 đồng/kg 10.229


15 Thép cuộn fi 8 CT3 đồng/kg 10.133
16 Thép cuộn fi 10 CT3 đồng/kg 10.133
17 Thép cây vằn D10 SD 390 đồng/kg 10.838
18 Thép cây vằn D12 - D32 SD 390 đồng/kg 10.695
19 Thép cây vằn D36 - D40 SD 390 đồng/kg 11.171
20 Thép cây D10 Grade 60 đồng/kg 10.933
21 Thép cây D12 - D32 Grade 60 đồng/kg 10.790
22 Thép cây D36 - D40 Grade 60 đồng/kg 11.267

Công ty Thép Tây Đô: giao hàng trên phương tiện bên mua tại Nhà máy, khu công
III
nghiệp Trà Nóc, thành phố Cần Thơ (giá thép cây chưa tính chi phí bẻ gập)

23 Thép cuộn fi 6 CT3 đồng/kg 9.620


24 Thép cuộn fi 8 CT3 đồng/kg 9.520

48/64
25 Thép cuộn fi 10 CT3 đồng/kg 9.520
26 Thép thanh vằn fi 10 CT5-SD 295A đồng/kg 10.800
27 Thép thanh vằn fi 12 CT5-SD 295A đồng/kg 10.650
28 Thép thanh vằn fi 14 - fi 25 CT5-SD 295A đồng/kg 10.650
B THÉP TẤM VÀ THÉP HÌNH CÁC LOẠI:
* Xí nghieäp Cô khí Long Xuyeân: giao haøng trong noäi oâ TP.Long Xuyeân
- Theùp taám caùc loaïi:
29 Theùp taám 1,5 x 6 (daøy 3ly, 4ly) TQ ñ/kg 11.905
30 Theùp taám 1,5 x 6 (daøy 5ly) TQ ñ/kg 10.000
31 Theùp taám 1,5 x 6 (daøy 6ly) TQ ñ/kg 9.810
32 Theùp taám 1,5x6 (daøy 8ly,10ly,12ly) TQ ñ/kg 9.524
- Theùp hình caùc loaïi (caây daøi 6m):
33 Theùp hình I 100 ñ/caây 809.524
34 Theùp hình I 120 ñ/caây 100.000
35 Theùp hình I 150 ñ/caây 1.666.667
36 Theùp hình I 198 ñ/kg 17.143
37 Theùp hình I 200 ñ/kg 17.143
38 Theùp hình I 250 ñ/kg 17.143
39 Theùp hình I 300 ñ/kg 17.143
- Theùp hoäp caùc loaïi (caây daøi 6m):
40 Theùp hoäp 13 x 26 x 0,9 (Trung Quoác) ñ/caây 40.952
41 Theùp hoäp 13 x 26 x 1,1 (Trung Quoác) ñ/caây 50.476
42 Theùp hoäp 13 x 26 x 1,2 (Trung Quoác) ñ/caây 55.238
43 Theùp hoäp 20 x 40 x 1,1 (Trung Quoác) ñ/caây 79.048
44 Theùp hoäp 20 x 40 x 1,2 (Trung Quoác) ñ/caây 86.667
45 Theùp hoäp 20 x 40 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 100.952
46 Theùp hoäp 25 x 50 x 1,1 (Trung Quoác) ñ/caây 99.048
47 Theùp hoäp 25 x 50 x 1,2 (Trung Quoác) ñ/caây 107.619
48 Theùp hoäp 25 x 50 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 125.714
49 Theùp hoäp 30 x 60 x 1,1 (Trung Quoác) ñ/caây 120.000
50 Theùp hoäp 30 x 60 x 1,2 (Trung Quoác) ñ/caây 130.476
51 Theùp hoäp 30 x 60 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 152.381
52 Theùp hoäp 30 x 60 x 1,7 (Trung Quoác) ñ/caây 185.714
53 Theùp hoäp 30 x 60 x 1,8 (Trung Quoác) ñ/caây 219.048
54 Theùp hoäp 40 x 80 x 1,1 (Trung Quoác) ñ/caây 160.000
55 Theùp hoäp 40 x 80 x 1,2 (Trung Quoác) ñ/caây 175.238

49/64
56 Theùp hoäp 40 x 80 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 203.810
57 Theùp hoäp 40 x 80 x 1,4 (Nga) ñ/caây 228.571
58 Theùp hoäp 40 x 80 x 1,7 (Trung Quoác) ñ/caây 247.619
59 Theùp hoäp 40 x 80 x 1,8 (Trung Quoác) ñ/caây 285.714
60 Theùp hoäp 45 x 90 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 233.333
61 Theùp hoäp 45 x 90 x 1,8 (Trung Quoác) ñ/caây 333.333
62 Theùp hoäp 50 x 100 x 1,1 (Trung Quoác) ñ/caây 201.905
63 Theùp hoäp 50 x 100 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 257.143
64 Theùp hoäp 50 x 100 x 1,7 (Trung Quoác) ñ/caây 314.286
65 Theùp hoäp 50 x 100 x 1,8 (Trung Quoác) ñ/caây 380.952
66 Theùp hoäp 50 x 100 x 1,8 (Nga) ñ/caây 409.524
67 Theùp hoäp 60 x 120 x 1,4 (Trung Quoác) ñ/caây 307.619
68 Theùp hoäp 60 x 120 x 1,7 (Trung Quoác) ñ/caây 371.429
69 Theùp hoäp 60 x 120 x 1,8 (Trung Quoác) ñ/caây 428.571
- Theùp oáng keõm maï moät maët (oáng
daøi 6m):
70 OÁng keõm fi 21 x 1,4 ly ñ/oáng 67.619
71 OÁng keõm fi 27 x 1,4 ly ñ/oáng 90.476
72 OÁng keõm fi 34 x 1,4 ly ñ/oáng 113.333
73 OÁng keõm fi 42 x 1,4 ly ñ/oáng 142.857
74 OÁng keõm fi 49 x 1,4 ly ñ/oáng 165.714
75 OÁng keõm fi 60 x 1,4 ly ñ/oáng 203.810
76 OÁng keõm fi 60 x 1,7 ly ñ/oáng 260.952
77 OÁng keõm fi 76 x 1,4 ly ñ/oáng 260.000
78 OÁng keõm fi 76 x 1,8 ly ñ/oáng 344.762
79 OÁng keõm fi 90 x 1,4 ly ñ/oáng 325.714
80 OÁng keõm fi 114 x 1,4 ly ñ/oáng 428.571
- Theùp oáng ñen (oáng daøi 6m):
81 OÁng ñen fi 90 x 1,4 ly ñ/oáng 314.286
82 OÁng ñen fi 90 x 3,0 ly ñ/oáng 761.905
83 OÁng ñen fi 114 x 4,0 ly ñ/oáng 1.095.238
84 OÁng ñen fi 140 x 4,0 ly ñ/oáng 1.714.286
- Theùp oáng keõm maï hai maët (caây
daøi 6m):
85 OÁng keõm fi 21 x 1,9 ly ñ/oáng 114.286
86 OÁng keõm fi 27 x 2,1 ly ñ/oáng 160.952
87 OÁng keõm fi 34 x 2,1 ly ñ/oáng 207.619

50/64
88 OÁng keõm fi 42 x 2,1 ly ñ/oáng 266.667
89 OÁng keõm fi 49 x 2,1 ly ñ/oáng 307.619
90 OÁng keõm fi 60 x 2,1 ly ñ/oáng 390.476
91 OÁng keõm fi 60 x 2,6 ly ñ/oáng 495.238
92 OÁng keõm fi 60 x 3,6 ly ñ/oáng 661.905

51/64
IX. Tỉnh Long An

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 8 NĂM 2008


(Kèm theo Công bố số: 1288/CBG-SXD ngày 03 tháng 09 năm 2008)
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Thép
I Công ty thép Việt Nam
1 Thép Ø 5,5 - 6 (cuộn) CT3 đ/kg 18.144
2 Thép Ø 7-10 (cuộn) CT3 đ/kg 18.309
3 Thép vằn Ø 10 (SD390) đ/kg 18.564
4 Thép vằn Ø 12 (SD390) đ/kg 18.249
5 Thép vằn Ø 14-32 (SD390) đ/kg 18.249
6 Thép vằn Ø 36 (SD390) đ/kg 18.249
7 Thép Ø 10 CT3 (Tròn trơn) đ/kg 18.144
8 Thép Ø 12-25 CT3 (Tròn trơn) đ/kg 18.197
II Thép POMINA
1 Thép cuộn Ø 6 CT3 đ/kg 18.210
2 Thép cuộn Ø 8-10 CT3 đ/kg 18.100
3 Thép cây vằn Ø10 SD390 đ/kg 18.490
4 Thép cây vằn Ø12-22 SD390 đ/kg 18.170
5 Thép cây vằn Ø25-32 SD390 đ/kg 18.170
6 Thép cây vằn Ø36-40 SD390 đ/kg 18.670
7 Thép cây vằn Ø10 GR60 đ/kg 18.590
8 Thép cây vằn Ø12 GR60 đ/kg 18.270
9 Thép cây vằn Ø14-32 GR60 đ/kg 18.270
10 Thép cây vằn Ø36-40 GR60 đ/kg 18.770
Xi măng
2 Xi măng Holcim đa dụng đ/kg 1.260
3 Xi măng COTEX đ/kg 1.380
Cát
1 Cát vàng loại 1 đ/m3 85.000
2 Cát vàng loại to đ/m3 240.000
Đá
1 Đá 0x4 đ/m3 240.000
2 Đá 1x2 (xanh loại 1) đ/m3 280.000

52/64
3 Đá 4x6 đ/m3 270.000
4 Đá mi đ/m3 240.000
Gạch
I Gạch Tuy Hạ
1 Gạch 4 lỗ 8x18 đ/viên 1.170
2 Gạch đinh 4x8x18 đ/viên 1.170
3 Gạch đemi 8x8x9 đ/viên 660
II Gạch Tuynel (Đức Hòa)
1 Gạch ống 8x18 đ/viên 1.000
2 Gạch đinh 4x8x18 đ/viên 1.000
3 Gạch đemi 8x9 đ/viên 550
III Gạch TERRAZZO COTEC
1 Terrazzo 300x300 mài đ/m2 89.200
2 Terrazzo 400x400 mài đ/m2 92.200
3 Terrazzo 300x300 không mài đ/m2 84.200
4 Terrazzo 400x400 không mài đ/m2 87.200
Nhựa đường
1 Nhựa đường Petrolimex phuy 60/70 đ/kg 10.396
2 Nhựa đường Petrolimex đặc nóng 60/70 đ/kg 9.183
Gỗ
1 Thông dầu 2 phân, đủ mực đ/m3 5.250.00
0
2 Thông dầu 3 phân, nát mực đ/m3 3.500.00
0
3 Ván ép 2 phân, đủ mực đ/m3 3.825.00
0
4 Ván ép 3 phân, nát mực đ/m3 2.550.00
0

53/64
X. Thành phố Huế
Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương
Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
I Xi măng
1 Xi măng Kim Đỉnh (tại nhà máy) đ/kg 810 23/05/2008
2 Xi măng Long Thọ (tại nhà máy) đ/kg 870 23/05/2008
II Xà gồ
Xà gồ mạ kẽm hàng Nhật đ/m
1 Xà gồ 45 x 80 x 1,50 ly đ/m 42,000 23/05/2008
2 Xà gồ 45 x 80 x 1,80 ly đ/m 47,000 23/05/2008
3 Xà gồ 45 x 80 x 2,00 ly đ/m 51,000 23/05/2008
4 Xà gồ 45 x 100 x 2,00 ly đ/m 58,000 23/05/2008
5 Xà gồ 45 x 125 x 2,00 ly đ/m 65,000 23/05/2008
6 Xà gồ 45 x 150 x 1,80 ly đ/m 61,000 23/05/2008
7 Xà gồ 45 x 150 x 2,00 ly đ/m 78,000 23/05/2008
III Bột trét tường
1 Bột trét tường ngoại thất
đ/40k
2 Loại cao cấp 150,000 23/05/2008
g
đ/40k
3 Loại siêu bền 170,000 23/05/2008
g
4 Bột trét tường nội thất
đ/40k
5 Loại cao cấp 120,000 23/05/2008
g
đ/40k
6 Loại siêu bền 145,000 23/05/2008
g
IV Sắt thép
1 Thép cuộn Việt - Úc Ø 6 - 8 đ/kg 17,000 16/06/2008
2 Thép cuộn Việt - Úc Ø 10 đ/kg 17,200 16/06/2008
3 Thép cuộn Việt - Úc Ø 12 đ/kg 17,200 16/06/2008
4 Thép cuộn Việt - Úc Ø 14 - 32 đ/kg 17,000 16/06/2008
5 Thép Hòa Phát Ø 6 - 8 đ/kg 16,800 16/06/2008
6 Thép Hòa Phát Ø 10 - 14 đ/kg 16,500 16/06/2008
7 Lưới B40 đ/kg 18,500 16/06/2008
8 Thép buộc đ/kg 19,000 16/06/2008
9 Đinh đ/kg 19,000 05/06/2008

54/64
XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
1. Nguồn số liệu của website thông tin kinh tế xã hội tỉnh Tiền Giang, Ủy ban nhân
dân tỉnh Tiền Giang.
Giá ngày 26/11/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
I Xi măng
1 Xi măng Hà Tiên II PCB 30 đ/kg 1.360
2 Xi măng Nghi Sơn đ/kg 1.320
3 Xi măng trắng Hải Phòng đ/kg 1.720
4 Xi măng trắng Thái Lan đ/kg 2.740
II Gạch, đá, VLXD khác
1 Đá 1x2 đ/m3 231.000
2 Đá 4x6 đ/m3 211.000
3 Gạch ống Đồng Tâm đ/viên 1.210
4 Gạch thẻ đ/viên 1.200
5 Kính trắng Indo 5 ly (có roal) đ/m2 116.000
6 Fibro xi măng Biên Hoà loại 1 đ/tấm 33.000
7 Ống nhựa Đệ Nhất Ø 21 dày 1,7mm đ/m 4.730
8 Ống nhựa Đệ Nhất Ø 60 dày 1,7mm đ/m 20.240
III Sắt thép
1 Sắt tròn Ø 6 đ/kg 11.500
2 Sắt tròn Ø 8 đ/kg 11.400
3 Tole tráng kẽm 3 zem (0,9x2m), sóng vuông đ/m2 67.000

55/64
XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ
1. Nguồn số liệu của Cổng Thông tin Điện tử thành phố Cần Thơ (CANTHO
PORTAL), tỉnh Cần Thơ.
Giá ngày 07/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Xi măng
1 Xi măng Hà Tiên đ/kg 1.172 - 1.212
Sắt thép
1 Thép cuộn Ø 6 - 8 đ/kg 14.350 - 14.460

2. Công ty TNHH VLXD Thanh Trúc


Địa chỉ: 57 Tầm Vu, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 0710.838107 Fax: 0710.839858
Giá áp dụng từ ngày 12/08/2008

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Sắt, Thép
I Sắt Tây Đô
1 Sắt Ø 6 đ/kg 20.750
2 Sắt Ø 8 đ/kg 20.750
3 Sắt Ø 10 cuộn đ/kg 20.750
4 Sắt Ø 10 gân đ/cây 145.100
5 Sắt Ø 12 gân đ/cây 203.700
6 Sắt Ø 14 gân đ/cây 277.300
7 Sắt Ø 16 gân đ/cây 361.300
8 Sắt Ø 18 gân đ/cây 454.000
9 Sắt Ø 20 gân đ/cây 577.100
10 Sắt Ø 22 gân đ/cây 685.900
II Sắt liên doanh Việt – Nhật
1 Sắt Ø 6 đ/kg 22.550
2 Sắt Ø 8 đ/kg 22.450
3 Sắt Ø 10 cuộn đ/kg 22.450
4 Sắt Ø 10 gân đ/cây 159.600
5 Sắt Ø 12 gân đ/cây 226.100
6 Sắt Ø 14 gân đ/cây 303.700
7 Sắt Ø 16 gân đ/cây 397.100
8 Sắt Ø 18 gân đ/cây 502.900

56/64
9 Sắt Ø 20 gân đ/cây 602.200
10 Sắt Ø 22 gân đ/cây 750.300
11 Sắt Ø 25 gân đ/cây 976.800
III Thép gia công
1 Thép Ø 6 trơn đ/kg 16.000
2 Thép Ø 12 trơn đ/cây 96.000
3 Thép Ø 16 trơn đ/cây 184.000
4 Thép Ø 18 trơn đ/cây 261.000
VI Thép Úc
1 Thép Úc Ø 6 đ/kg 22.550
2 Thép Úc Ø 8 đ/kg 22.450
Xi măng
(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)
I Xi măng PCB 30
1 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1.200
2 Xi măng Tây Đô đ/kg 1.200
II Xi măng PCB 40
2 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1.250
3 Xi măng Lavilla (Pháp) đ/kg 1.250
1 Xi măng Holcim đ/kg 1.460
2 Xi măng Nghi Sơn đ/kg 1,500
3 Xi măng Phúc Sơn đ/kg 1,320
4 Xi măng Tây Đô đ/kg 1,250
IV Xi măng Trắng
1 Xi măng trắng Thái Lan - FICO con ngựa đ/kg 2,360
Cát
(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)
1 Cát to DEMI đ/m3 70.000
2 Cát nền đ/m3 45.000
3 Cát to Campuchia đ/m3 193.000
Đá
(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)
1 Đá 1x2 đ/m3 273.000
2 Đá 0x4 đ/m3 229.000
3 Đá 1x1 Biên Hòa đ/m3 288.000
4 Đá 4x6 đều đ/m3 258.000
5 Đá 4x6 bóp đ/m3 208.000
6 Đá 5x7 đ/m3 209.000

57/64
7 Đá bụi đ/m3 210.000
8 Đá mi (Biên Hòa) đ/m3 229.000
9 Đá hộc đ/m3 256.000
10 Đá 1x2 đen đ/m3 235,000
11 Đá 1x2 (Biên Hòa) đ/m3 273.000
12 Đá 0x4 - Loại I đ/m3 229.000
13 Đá 0x4 - Loại II đ/m3 220.000
Gạch
1 Gạch thẻ Tunnel 8x18 đ/viên 1.100
2 Gạch thẻ Năng Gù 7x17 đ/viên 780
3 Gạch thẻ Năng Gù 8x18 đ/viên 680
4 Gạch thẻ Cái Sâu 8x18 đ/viên 830
5 Gạch thẻ Tunnel 9x19 đ/viên 1.130
6 Gạch ống 7x17 Cửu Long đ/viên 780
7 Gạch ống 8x18 Long Xuyên đ/viên 950
8 Gạch ống 9x19 Tunnel đ/viên 1.130
9 Gạch ống 8x18 Tunnel đ/viên 1.080
10 Gạch ống 9x 19 Cái Sâu đ/viên 850
11 Gạch ống Dalu đ/viên 780
12 Gạch nửa 9x19 đ/viên 730
13 Gạch nửa 8x18 đ/viên 680

Chỉ vận chuyển trong phạm vi quận Ninh Kiều Cần Thơ

XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La


1. Nguồn số liệu của Trung tâm Thông tin - xúc tiến Thương mại & Du lịch
Địa chỉ: 230 Trường Chinh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La.
Điện thoại: 022.858991, Fax: 022.855712.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

58/64
Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
I Xi măng
1 Xi măng Bỉm Sơn đ/kg 1.110 17/11 - 20/11/2008
2 Xi măng Chiềng Sinh đ/kg 790 17/11 - 20/11/2008
II Sắt thép
2 Thép Thái Nguyên Ø 6 - 8 đ/kg 12.800 17/11 - 20/11/2008
3 Thép Thái Nguyên Ø 10 đ/kg 13.300 17/11 - 20/11/2008
4 Thép Thái Nguyên Ø 12 đ/kg 13.000 17/11 - 20/11/2008
5 Thép Thái Nguyên Ø 14 - 40 đ/kg 12.800 17/11 - 20/11/2008

59/64
XIV. Tỉnh Thái Bình
Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương
Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
I Xi măng
1 Xi măng Chinfon Hải Phòng đ/kg 1,950 10/06/2008
II Sắt thép
1 Sắt Việt Úc Ø 6 - 8 đ/kg 19,000 - 19,500 10/06/2008
III Cát, đá
1 Cát sỏi (cả vận chuyển) đ/m3 115,000 10/06/2008
2 Cát mịn (cả vận chuyển) đ/m3 115,000 10/06/2008
3 Cát đen (cả vận chuyển) đ/m3 30,000 10/06/2008
4 Đá 1x2 (cả vận chuyển) đ/m3 115,000 10/06/2008

60/64
XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng

1. Công ty liên doanh Tôn Phương Nam


Địa chỉ: Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa I, Đồng Nai, Việt Nam
Giá bán tại nơi sản xuất áp dụng từ ngày 07/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

Đơn
STT Tên sản phẩm Đơn giá Ghi chú
vị tính
I Tôn mạ mầu dạng cuộn
1 Tôn 0.20/0.216x914-HD đ/m 36.120
2 Tôn 0.22x914-HD đ/m 38.115
3 Tôn 0.22/0.23x1.200-HD đ/m 45.570
4 Tôn 0.23x1.200xC đ/m 57.531
5 Tôn 0.25x1.200xC đ/m 60.266
6 Tôn 0.30x1.200xC đ/m 68.578
7 Tôn 0.35x1.200xC đ/m 80.391
8 Tôn 0.37x1.200xC đ/m 83.125
9 Tôn 0.40x1.200xC đ/m 91.656
10 Tôn 0.42x1.200xC đ/m 96.906
11 Tôn 0.45x1.200xC đ/m 103.578
12 Tôn 0.47x1.200xC đ/m 108.509
13 Tôn 0.50x1.200xC đ/m 114.953
14 Tôn 0.60x1.200/1.219xC đ/m 123.047
15 Tôn 0.77x1.200xC đ/m 134.969
II Tôn mạ kẽm dạng cuộn - Loại tôn cứng
1 Tôn 0.23x1.200-C1 đ/m 51.297
2 Tôn 0.28x1.200-C1 đ/m 59.172
3 Tôn 0.33x1.200-C1 đ/m 69.234
4 Tôn 0.38x1.200-C1 đ/m 79.844
5 Tôn 0.40x1.200-C1 đ/m 82.797
6 Tôn 0.43x1.200-C1 đ/m 88.594
7 Tôn 0.45x1.200-C1 đ/m 93.297
8 Tôn 0.48x1.200-C1 đ/m 99.641
9 Tôn 0.53x1.200-C1 đ/m 109.703
III Tôn mạ kẽm dạng cuộn - Loại tôn mềm
1 Tôn 0.28x1.200 đ/m 62.125
2 Tôn 0.33x1.200 đ/m 70.438
3 Tôn 0.33x1.200 đ/m 81.047
4 Tôn 0.43x1.200 đ/m 91.875
5 Tôn 0.48x1.200 đ/m 103.578
6 Tôn 0.58x1.200 đ/m 130.375
7 Tôn 0.75x1.000 đ/m 135.188
8 Tôn 0.75x1.200 đ/m 164.828
9 Tôn 0.95x1.000 đ/m 165.484
10 Tôn 0.95x1.200 đ/m 193.702
11 Tôn 1.15x1.000 đ/m 194.688

61/64
12 Tôn 1.15x1.200 đ/m 233.953
13 Tôn 1.38x1.200 đ/m 290.391
14 Tôn 1.48x1.000 đ/m 259.656

2. Công ty liên doanh Thép Tây Đô


Khu công nghiệp Trà Nóc - Thành phố Cần Thơ
Điện thoại: 071.841822 - Fax: 071.841932
Giá bán này là giá giao hàng tại Công ty Thép Tây Đô, đã bao gồm thuế GTGT.
Giá áp dụng từ ngày 28/10/2008.

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
Thép
I Thép cuộn
1 Thép cuộn CT3 Ø 6 đ/kg 12.201
2 Thép cuộn CT3 Ø 8 đ/kg 12.096
3 Thép cuộn CT3 Ø 10 đ/kg 12.096
II Thép thanh vằn
1 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø10 đ/kg 12.684
2 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø12 đ/kg 12.527
3 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø14 - 25 đ/kg 12.527

3. CÔNG TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN TISCO


Địa chỉ: Phường Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên
Điện Thoại: 0280. 832005 * Fax: 0280. 832056.
Giá bán tại văn phòng Công ty GTTN. Áp dụng từ 06/10/2008, giá bán chưa bao
gồm thuế VAT (5%)

Đơn
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
vị tính
I Thép cuộn
13.500.00
1 6, 8, CT3, Cuộn đ/tấn
0
13.400.00
2 D8 gai, SD295A, Cuộn đ/tấn
0
II Thép tròn trơn
13.750.00
1 10, CT3, L = 8,6m đ/tấn
0
13.600.00
2 12, CT3, L = 8,6m đ/tấn
0
13.500.00
3 14 ÷ 40, CT3, L = 8,6m đ/tấn
0
III Thép cây vằn
13.750.00
1 D10, CT5, SD295A, L = 11,7m đ/tấn
0
2 D12, CT5, SD295A, L = 11,7m đ/tấn 13.600.00

62/64
0
13.500.00
3 D14 ÷ D40, CT5, SD295A, L = 11,7m đ/tấn
0
13.950.00
4 D10, SD390, SD490, L = 11,7m đ/tấn
0
13.800.00
5 D12, SD390, SD490, L = 11,7m đ/tấn
0
13.700.00
6 D14 ÷ D40, SD390, SD490, L = 11,7m đ/tấn
0
IV Thép hình
13.650.00
1 L63 ÷ L75, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn
0
13.650.00
2 L80 ÷ L100, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn
0
13.700.00
3 L120 ÷ L125, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn
0
13.750.00
4 L130, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn
0
13.650.00
5 C8 ÷ C10, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn
0
13.750.00
6 C12, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn
0
13.800.00
7 C14 ÷ C18, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn
0
13.800.00
8 I10 ÷ I12, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn
0
13.900.00
9 I14 ÷ I16, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn
0
1 14.000.00
L63 ÷ L75, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn
0 0
14.000.00
11 L80 ÷ L100, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn
0
1 14.300.00
L120 ÷ L125, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn
2 0
1 14.350.00
L130, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn
3 0

4. Công ty cổ phần nhựa Bình Minh


Địa chỉ: 240 Hậu Giang, Phường 9, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh.
Giá bán tại nơi sản xuất, có hiệu lực từ ngày 01/11/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

Đơn vị
STT Tên vật liệu Đơn giá Ghi chú
tính
Ống uPVC (hệ inch, tiêu chuẩn BS 3505:1968)
I
Dùng cho ngành nước
1 Ống nhựa Ø 21 đ/m 4.950
2 Ống nhựa Ø 27 đ/m 7.040
3 Ống nhựa Ø 34 đ/m 9.900
4 Ống nhựa Ø 42 đ/m 13.200
5 Ống nhựa Ø 49 đ/m 17.160

63/64
6 Ống nhựa Ø 60 (2,00) đ/m 18.260
7 Ống nhựa Ø 90 (1,70) đ/m 23.100
8 Ống nhựa Ø 114 (3,20) đ/m 55.330
9 Ống nhựa Ø 168 (4,30) đ/m 109.230
10 Ống nhựa Ø 220 (5,10) đ/m 169.180
Ống uPVC (hệ CIOD, tiêu chuẩn AS/NZS
II 1477:1996, ISO 2531:1998)
Dùng cho ngành nước
1 Ống nhựa Ø 100 đ/m 121.660
2 Ống nhựa Ø 150 đ/m 256.960
3 Ống nhựa Ø 200 (9,70) đ/m 328.350
Ống uPVC (hệ mét, tiêu chuẩn ISO 4422:1990/
III TCVN 6151:1996)
Dùng cho ngành nước
1 Ống nhựa Ø 63 (1,60) đ/m 17.160
2 Ống nhựa Ø 75 (1,50) đ/m 19.470
3 Ống nhựa Ø 90 (1,50) đ/m 23.430
4 Ống nhựa Ø 110 (1,80) đ/m 33.660
5 Ống nhựa Ø 140 (4,10) đ/m 93.610
6 Ống nhựa Ø 160 (4,00) đ/m 103.730
7 Ống nhựa Ø 200 (5,90) đ/m 189.310
8 Ống nhựa Ø 225 (6,60) đ/m 238.040
9 Ống nhựa Ø 250 (7,30) đ/m 292.710
10 Ống nhựa Ø 280 (8,20) đ/m 367.620
11 Ống nhựa Ø 315 (9,20) đ/m 462.990
12 Ống nhựa Ø 400 (11,70) đ/m 743.710

64/64

You might also like