You are on page 1of 10

KÕt qu¶ thi kh¶o s¸t tèt nghiÖp líp 12 thpt - lÇn 1

STT Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Hoá NNgữ Tổng
Hoàng Lan Anh 20/09/1992 12A1 8 6 9.5 6.3 29.8
Nguyễn Hoàng Anh 1/11/1992 12A1 7.5 6.8 8.5 6 28.8
Trần Thị Quỳnh Anh 22/09/1992 12A1 4 6 8 5.8 23.8
Vũ Việt Anh 15/05/1992 12A1 9 7.3 9.5 6.3 32.1
Nguyễn Thị Lan Anh 12A2 5 7 9 6.8 27.8
Nguyễn Kiều Anh 12A2 2.5 7.5 2.5 3.8 16.3
Tạ Ngọc Anh 24/11/1992 12A2 3.5 7.5 8 6.3 25.3
Nguyễn Thị Vân Anh 26/10/1992 12A2 6 6.5 8 5.8 26.3
Trần Tuấn Anh 16/07/1992 12A3 8.5 6 9.5 6.8 30.8
Nguyễn thị Anh 23/11/1992 12A4 2.5 4 7.5 5 19
Nguyễn Thị Hồng Anh 13/01/1992 12A4 2.5 5.5 4 4 16
Phạm Việt Anh 12A4 2 5 4.5 3.8 15.3
Vương Tuấn Anh 26/03/1992 12A4 0 6 7 2.5 15.5
Nguyễn Đức Anh 12A5 3.5 5 2 3.3 13.8
Nguyễn Thị Kim Anh 28/01/1992 12A5 2.5 4.8 5 7 19.3
Lê Xuân Bách 12A3 1.5 3.5 7.5 4.5 17
Nguyễn Ngọc Bình 12A2 3.5 4 7 3.3 17.8
Nguyễn Mạnh Cầm 21/10/1992 12A4 1 4.5 5 4.8 15.3
Đặng Thị Kim Chúc 20/12/1992 12A3 1 5.5 6.5 4.5 17.5
Trần Văn Chung 29/04/1992 12A5 8.5 4.5 8.5 6.8 28.3
Kiều Hồng Công 8/4/1992 12A1 6 6.8 6.5 6 25.3
Lê Diên Cường 1/11/1992 12A1 9.8 7.5 9.5 7.8 34.6
Nguyễn Văn Cường 29/08/1992 12A2 7.8 6.5 6.5 5.3 26.1
Đỗ Thế Đăng 8/1/1992 12A1 9.5 8 9.5 9 36
Trần Thị Hoa Đào 26/08/1992 12A3 4.3 6 2.5 4 16.8
Nguyễn Thị Anh Đào 12A3 8.3 8 4.5 9 29.8
Lê Quang Đạo 26/11/1992 12A4 2.8 6 4.5 3 16.3
Nguyễn Thúy Đạt 23/02/1992 12A1 8.3 8 9 9 34.3
Lê Văn Đồng 13/11/1992 12A4 5 6 5 6 22
Dương Thành Đồng 12A5 4.3 5 8.5 4 21.8
Hoàng Anh Đức 12A4 6 4.5 3.5 4 18
Bùi Thùy Dung 1/6/1992 12A1 5 7 7 7.5 26.5
Cao Ngọc Dung 27/11/1992 12A1 0 5 4.5 4.5 14
Bùi Thị Kim Dung 12A5 3 4.5 3.5 2.8 13.8
Trần Thị Kim Dung 12A5 6 0.7 7.5 4.8 19
Phùng Tiến Dũng 29/09/1992 12A1 5.3 3 7 4 19.3
Trần Quốc Dũng 13/11/1992 12A2 7.5 6 9 5 27.5
Sái Ngọc Dũng 20/03/1992 12A3 0 5 9.5 8 22.5
Phạm Tiễn Dũng 26/08/1992 12A4 4.8 3 7 3 17.8
Lê Quang Được 26/02/1992/ 12A4 4 3 2.5 5.8 15.3
Nguyễn Ngọc Dương 31/03/1992 12A1 8 9 9.5 8 34.5
Bùi Sơn Dương 24/09/1992 12A2 2.3 4 6.5 3 15.8
Lê Đại Dương 12A5 0.5 8 3.5 7 19
Cù Đức Giang 25/04/1992 12A3 4 4.3 6.5 4.3 19.1
Phan Thị Ngọc Giang 19/03/1992 12A3 4.5 4 8 4 20.5
Nguyễn Thi Hương Giang 25/09/1992 12A4 3 6 2 3.8 14.8
Tạ Tín Giang 12A4 5 4.5 6.5 3.3 19.3
Lưu Thị Giang 12A5 5.5 6.5 3.5 5.5 21
Đỗ Hồng Hà 22/09/1992 12A1 7.5 7 9.5 8.5 32.5
Trần Thị Thu Hà 16/08/1992 12A2 6 6.5 6.5 7.3 26.3
Vũ Thị Thu Hà 20/07/1992 12A3 7 5.3 8.5 3 23.8
Vũ Thị Thanh Hải 12A3 8 6 8 7.3 29.3
Vũ Minh Hải 12A3 8 5.5 5.8 19.3
Nguyễn Ngọc Hải 12A4 3.5 6 3 7 19.5
Nguyễn Thị Thanh Hải 16/02/1992 12A4 5 3.5 5.5 4.3 18.3
Phạm Tố Hải 12A4 4 7.5 6 4.5 22
Hoàng Đức Hạnh 23/08/1992 12A4 8 6.5 5.5 7.3 27.3
Cù Thị Thanh Hằng 24/08/1992 12A2 5 6 7 6 24
Nguyễn Thu Hằng 18/11/1992 12A2 7.5 5.5 7.5 4 24.5
Tống Thị Hằng 12A2 9 6 8.5 4.3 27.8
Hoàng Thu Hằng 26/02/1992 12A2 3 5.3 6.5 0 14.8
Tống Thị Thu Hằng 15/11/1992 12A4 8 6.5 6 5.8 26.3
Nguyễn Thị Hạnh 19/05/1992 12A4 6 5.5 6 6.3 23.8
Đinh Thị Tuyết Hạnh 24/10/1992 12A4 6.5 7 6.5 8 28
Vũ Thị Hồng Hạnh 23/09/1992 12A5 6 4.5 6 5.5 22
Nguyễn Đắc Hậu 12A4 5 5 4.5 4.3 18.8
Ngô Thị Thu Hiền 14/11/1992 12A1 9.5 6.5 8.5 6.5 31
Nguyễn Thị Thanh Hiền 11/6/1992 12A1 9 7.5 9 5.8 31.3
Đinh Thị Hiền 12A2 8 6 8 6.3 28.3
Đinh Thị Thu Hiền 28/09/1992 12A3 7 6.5 5 4 22.5
Nguyễn Thị Hiền 16/06/1992 12A3 7 6.5 3.5 7.3 24.3
Nguyễn Thị Thu Hiền (A) 25/10/1992 12A2 3 4.5 7 3.8 18.3
Nguyễn Thị Thu Hiền (B) 13/04/1992 12A2 4.5 8 7.5 5.5 25.5
Nguyễn Xuân Hiệp 19/08/1992 12A4 7.5 5.5 7 5.8 25.8
Phạm Quỳnh Hoa 12A2 8.5 6.5 7.5 4 26.5
Phùng Thị Thanh Hoa 19/05/1992 12A3 3 6 5 4.8 18.8
Vương Thị Thanh Hoa 29/01/1992 12A3 1 6.3 3.5 3 13.8
Cù Thị Hoa 16/04/1992 12A4 3.5 5.5 3 4.3 16.3
Lưu Ngọc Hòa 25/05/1992 12A3 1 8 4 4.8 17.8
Nguyễn Thị Kim Hoàn 12A3 1.5 7 3 5.8 17.3
Lê Thị Kim Hoàn 12A4 3.5 4.5 6 4.8 18.8
Cù Huy Hoàng 1/9/1992 12A1 9 7 9 7.3 32.3
Nguyễn Huy Hoàng 12A2 5.5 6.5 8.5 6.5 27
Trần Thị Minh Hồng 17/01/1992 12A4 6 7.5 6.5 3.8 23.8
Nguyễn Ngọc Huấn 23/12/1992 12A2 5.5 7 7 2.8 22.3
Nguyễn Thị Huế 21/06/1992 12A2 7.5 6 8.5 8.5 30.5
Nguyễn Thị Hồng Huế 20/03/1992 12A4 3.5 5.5 6.5 7.5 23
Lê Thị Huế 28/04/1992 12A5 3 5 2.5 3.3 13.8
Lỗ Thị Ngọc Huệ 12A4 3 6.5 6.5 5 21
Nguyễn Việt Hùng 15/11/1992 12A2 4.8 5.5 6.5 4.3 21.1
Nguyễn Văn Hùng 12A5 2.8 5.8 5 5.3 18.9
Bùi Duy Hưng 9/10/1992 12A1 9.5 6.3 9.5 5.8 31.1
Đỗ Việt Hưng 8/1/1992 12A1 5.8 6.5 4 7.3 23.6
Bùi Tiến Hưng 12A3 1.8 7 3 3.3 15.1
Kiều Ngọc Hưng 14/12/1992 12A4 2.8 4.3 5 5 17.1
Hoàng Thị Hương 1/6/1992 12A1 6.3 4.8 8 4.5 23.6
Lộc Thị Hương 12A3 3.5 5.8 3 5.8 18.1
Nguyễn Thị Diễm Hương 29/02/1992 12A3 5.3 7.5 5 4.3 22.1
Trần Thị Thu Hương 26/02/1992 12A3 2.8 6.5 4 7 20.3
Trần Thị Mai Hương 12A4 3.3 6.8 4 5.3 19.4
Trương Thị Thúy Hương 12A5 8.3 5.5 8 7.5 29.3
Hà Thu Hường 8/7/1992 12A1 8.3 6.8 7 6 28.1
Bùi Thị Thu Hường 12A2 5.8 6.8 4.5 7.5 24.6
Đinh Duy Huy 28/11/1992 12A3 3.5 5.5 5 9 23
Nguyễn Ngọc Huy 20/01/1992 12A4 5 4.3 5.5 5 19.8
Nguyễn Thị Thu Huyền 28/12/1992 12A3 1.8 6.8 3.5 6.3 18.4
Tạ Thị Huyền 20/10/1992 12A3 3.3 6.3 2.5 5.3 17.4
Vương Thị Thu Huyền 23/06/1992 12A3 1 4.3 8 3 16.3
Hà Đăng Khoa 21/09/1992 12A2 7.5 6.8 9 5 28.3
Nguyễn Văn Khoa 12A2 7 5.3 8 6 26.3
Trần Việt Kiều 12A4 6.3 4.5 5 8 23.8
Đào Thúy Lan 12A2 5 6.5 4 6.8 22.3
Đỗ Thị Thu Lệ 12A5 3.3 4.8 7 4.5 19.6
Nguyễn Huy Linh 13/10/1992 12A1 6.8 5.5 7 1.8 21.1
Ngô Thùy Linh 13/01/1992 12A2 7.5 5.8 8 5.8 27.1
Nguyễn Thị Diệu Linh 19/01/1992 12A3 9 7.5 9 8 33.5
Nguyễn Thị Thùy Linh 25/05/1992 12A3 4 6.3 7 5.5 22.8
Vi Thuý Ái Linh 30/10/1992 12A4 3.5 5.5 6 8.3 23.3
Nguyễn Hồng Linh 12A5 3.3 5.5 3 2.5 14.3
Phùng Thị Thùy Linh 12A5 4.5 7.3 5 5.8 22.6
Lê Thị Loan 12A4 4 5.5 4 6.5 20
Vương Thị Lụa 12A3 1.3 6.3 8 7.8 23.4
Hồ Đình Lượng 26/10/1992 12A5 3.5 4.8 8 2 18.3
Nguyễn Thị Lý 13/11/1992 12A5 2.5 6.8 8 3.5 20.8
Nguyễn Thi Mai 26/02/1992 12A1 9.5 5.8 9.5 6.8 31.6
Ngyễn Thị Sao Mai 26/04/1992 12A1 8 6 8 6.3 28.3
Vương Thị Phương Mai 22/09/1992 12A1 8.8 7 8 5.3 29.1
Vũ Tuyết Mai 12A2 5.3 6.8 8 7.3 27.4
Nguyễn Thị Hoa Mai 12A5 1 4.5 5.5 3.5 14.5
Nguyễn Thị Quỳnh Mai 12A5 3 6 8 4.3 21.3
Trần Thị Minh 27/01/1992 12A1 6 7.8 8.5 4.3 26.6
Nguyễn Thị Hồng Minh 13/07/1992 12A5 8 6.5 8 7.5 30
Vũ Tú Nam 23/08/1992 12A5 3 6.5 3 3.5 16
Trịnh Hoài Nam 26/06/1992 12A2 4.5 4.3 2 4 14.8
Nguyễn Tiến Nam 18/10/1992 12A4 5 4 6 3.5 18.5
Bùi Thị Quỳnh Nga 27/07/1992 12A1 9 6.5 8.5 8 32
Cù Thanh Nga 28/07/1992 12A1 5.5 6.8 6 5.8 24.1
Lê Thị Nga 28/03/1992 12A5 4.5 6.8 8 3.3 22.6
Tạ Thị Thúy Nga 33878 12A5 4.5 6 5 3.5 19
Hoàng Thị Ngân 24/04/1992 12A2 8.5 7.8 6.5 8.8 31.6
Nguyễn Thị Ngân 19/05/1992 12A3 8 5.5 5 8 26.5
Bùi Thị Ngân 15/04/1992 12A5 6.5 7.5 5 7 26
Trương Trọng Đại Nghĩa 33788 12A1 10 7.3 8 8.8 34.1
Phùng Trong Nghĩa 28/02/1992 12A4 4 4.5 5.5 3 17
Lê Văn Ngọc 33948 12A2 6 3 7 4.3 20.3
Nguyễn Bá Ngọc 33859 12A5 3.5 4.5 4 7.5 19.5
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 15/03/1992 12A5 3 5 5 5.8 18.8
Trương Hiếu Nhân 21/04/1992 12A3 6 7.8 9 5.5 28.3
Nguyễn Thị Quỳnh Như 33701 12A3 4.5 6 3 4.3 17.8
Nguyễn Thị Trang Nhung 17/08/1992 12A3 3 7.3 4.5 5 19.8
Trần Thị Mai Nhung 33725 12A3 2.5 5 6 4.5 18
Đỗ Ngọc Phúc 24/05/1992 12A4 2.5 4.5 2 4.5 13.5
Hồ Thị Cẩm Phương 25/08/1992 12A1 8.5 5 8 4.3 25.8
Nguyễn Thị Minh Phương 22/02/1992 12A1 3.5 6.5 3.5 4 17.5
Nguyễn Nhâm Phương 33700 12A3 3 5 4 5.3 17.3
Đỗ Thị Thu Phương 33949 12A5 3 5 6.5 3 17.5
Ngô Thị Phương 33729 12A5 7.5 4.3 7.5 4.8 24.1
Nguyễn Thị Phượng 33796 12A4 4.5 5 6 7.5 23
Lê Đức Quân 33948 12A2 9.5 5 8 4.8 27.3
Nguyễn Quốc Quang 23/10/1991 12A2 5.5 5 4 3 17.5
Lê Ngọc Quang 23/05/1991 12A2 3 4.8 7 3.8 18.6
Nguyễn Huy Quang 15/01/1992 12A4 4 4.5 5.5 7 21
Nguyễn Duy Sáu 33607 12A1 8 6 8.5 5.3 27.8
Hoàng Ngọc Sơn 33614 12A1 8 6 8 5.5 27.5
Phùng Thế Tài 33700 12A3 3.5 7.3 4 5 19.8
Hồ Thị Tâm 24/09/1992 12A4 9 5.5 6.5 5 26
Đặng Ngọc Tân 26/08/1992 12A1 9 6 9 7.3 31.3
Trần Thj Thạch Tần 26/03/1992 12A2 4 5.5 3 4.3 16.8
Lê Quyết Thắng 33797 12A5 8 6 8 6.8 28.8
Đặng Thị Thanh Thanh 15/09/1992 12A4 3.5 3 3 6 15.5
Cù Minh Thanh 17/09/1992 12A5 8 6 7 2.8 23.8
Nguyễn Thị Bích Thảo 28/08/1992 12A1 7.5 6.8 8.5 6.5 29.3
Nguyễn Hồng Thảo 17/10/1992 12A2 4 2.5 5.5 4.8 16.8
Hoàng Thị Thu Thảo 28/09/1992 12A3 3.5 3 6 4 16.5
Tống Quốc Thìn 30/03/1992 12A2 3.5 6 7.5 3.3 20.3
Khuất Thị Thoan 22/09/1992 12A5 2.5 3 2 5 12.5
Phùng Thị Lan Thu 33821 12A1 8.3 6.5 9.5 6 30.3
Nguyễn Phương Thu 14/09/1992 12A3 3.5 7 6 7.3 23.8
Tô Thị Bích Thuận 30/10/1992 12A2 7.5 6 9.5 8 31
Phan Minh Thuận 27/04/1991 12A3 6 0 0 8 14
Vũ Thị Thuận 18/08/1992 12A5 6 4 5.5 5 20.5
Đỗ Thị Hồng Thương 17/08/1992 12A1 6 5 8.5 3 22.5
Bùi Thanh Thương 33613 12A3 8 7 4.5 8 27.5
Vương Thị Thương 33701 12A4 6 6.5 7.5 8 28
Nguyễn Thị Kim Thuý 12A4 7 5 0 4 16
Nguyễn Thị Thùy 24/01/1992 12A2 7 6 8 5 26
Bùi Thị Thanh Thủy 33761 12A1 9 6 9 10 34
Lê Thị Thanh Thủy 33878 12A1 6 4.8 6 4 20.8
Trần Thị Lệ Thủy 33856 12A2 7 6 9.5 6 28.5
Nguyễn Thị Thuyên 24/09/1992 12A5 7 4.8 7 4 22.8
Lê Hữu Tiến 24/09/1992 12A2 9 3.3 9.5 3 24.8
Nguyễn Kim Tiến 14/08/1992 12A5 6 4 6.5 6 22.5
Đỗ Đức Tính 33605 12A1 10 3.8 9 8 30.8
Nguyễn Tiến Tình 33638 12A3 6 5 9 3 23
Nguyễn Thu Trang 28/01/1992 12A3 2.8 6.5 5 5.8 20.1
Trần Thị Huyền Trang 25/03/1992 12A3 8 7.3 7 7 29.3
Nguyễn Thị Trang 24/08/1992 12A4 4 6 7.5 3 20.5
Hoàng Thị ThuTrang 23/04/1992 12A5 5 6.8 5 3 19.8
Bùi Khánh Trình 20/08/1992 12A1 4.3 5 5.5 3.3 18.1
Phan Ngọc Trọng 28/08/1992 12A3 3.8 5 7 5 20.8
Nguyễn Hoàng Trung 12A4 7.8 7 7 4 25.8
Nguyễn Thị Tú 33672 12A1 6.3 6.8 7 6.3 26.4
Nguyễn Thanh Tú 33852 12A2 3.5 6 5.5 4.5 19.5
Trần Minh Tuấn 17/12/1992 12A2 2 0 7 3 12
Nguyễn Sơn Tùng 18/08/1992 12A2 0 5.3 6 5 16.3
Nguyễn Hồng Tướng 27/07/1992 12A4 1 4.5 6 4 15.5
Lê Thị Tuyền 24/11/1992 12A5 3.5 6.5 8 4 22
Lê Thị Thu Uyên 33797 12A3 2.3 5 5 8 20.3
Trần Thị Ánh Vân 18/10/1992 12A3 7.5 7.5 6 8 29
Ngô Văn Vững 19/08/1992 12A3 9 5 9 4 27
Tạ Thị Hồng Xiêm 25/03/1992 12A5 5 5.5 5.5 4 20
Nguyễn Thị Ngọc Yên 22/09/1992 12A3 5.5 7 9 6 27.5
Phùng Thị Hải Yến 16/02/1992 12A1 4.5 6.8 10 9 30.3
Nguyễn Thị Hải Yến 17/10/1992 12A1 8.5 5.8 10 9 33.3
Lê Thị Ngọc Yến 33949 12A2 8 5 9 4 26
Lê Thị Hải Yến 20/06/1992 12A3 5.8 6.5 9 5 26.3
Nguyễn Thị Hải Yến 20/12/1992 12A4 1.5 5.8 10 4 21.3
Phạm Thị Yến 19/05/1992 12A4 0 6.5 9 6 21.5
Lê Thị Hải Yến 17/01/1992 12A5 5.5 5.5 5 6 22
Toán Văn Lý Hoá
Nguyễn Thị Kiều Anh 29/07/1992 12C 0 5.75 3
Khuất Ngọc Anh 23/08/1992 12C 0 6 4
Phùng Thị Ngọc Ánh 10/6/1992 12C 7 4.5
Bùi Thị Châu Băng 23/08/1992 12C 5 2
Phùng Đức Biên 18/04/1992 12C 2.5 3.5
Nguyễn Kim Cương 14/06/1992 12C 6 6.5
Nguyễn Thị Bích Diệp 17/09/1992 12C 4.5 3.5
Hồ Thị Út Dinh 15/08/1992 12C 3.5 3
Vương Thị Kim Dung 23/06/1992 12C 5.25 4
Nguyễn Đức Duy 12/6/1992 12C 4.75 4.5
Nguyễn Quang Duy 18/07/1992 12C 2.75 3
Nguyễn Minh Đăng 29/10/1992 12C 5 4
Phùng Thị Hà 27/07/1992 12C 5
Phùng Ngọc Hà 25/08/1992 12C 5 4
Vũ Trọng Hải 6/8/1992 12C 1.25 2
Nguyễn Công Hoàng 15/03/1992 12C 2 4
Lê Lan Hiền 27/01/1992 12C 3.75 3
Nguyễn Thị Hiền 28/05/1992 12C 4.5 4
Tạ Ngọc Hiếu 22/08/1992 12C 3.5 4.5
Hoàng Ngọc Hòa 1/2/1992 12C 3 4.5
Vương Bích Hoàn 22/08/1992 12C 6 5
Nguyễn Thị Ánh Hồng 9/5/1992 12C 6.25 8.5
Bùi Văn Huy 2/12/1992 12C 2.5 2.5
Hoàng Ngọc Hưng 6/10/1992 12C 2.5 3
Hứa Trung Hưng 1/11/1992 12C 4 5
Tống Tấn Hưng 20/10/1992 12C
Nguyễn Thị Thu Hương 20/11/1992 12C 5.25 3
Tạ Tiến Hưởng 11/2/1992 12C 4.5 5
Nguyễn Thị Hồng Khuyên 25/05/1992 12C 6.5 3
Đào Tiến Lâm 1/3/1992 12C 2 4
Bùi Thanh Liêm 9/8/1992 12C 4.25 3
Nguyễn Thị Loan 16/07/1992 12C 4 4
Bùi Xuân Lư 7/11/1992 12C 2.75 3.5
Khuất Hoài Nam 5/10/1992 12C 4.5 4
Lê Thị Thanh Nhàn 25/06/1992 12C 5 5
Lê Thị Hồng Nhung 25/07/1992 12C 3.25 4
Khổng Minh Ngọc 29/05/1991 12C 2 3.5
Vũ Hồng Ngọc 11/10/1992 12C 2 3
Phạm Thị Minh Phú 19/07/1992 12C 5.5 4
Cù Thị Bích Phương 2/7/1992 12C 7 3.5
Lê Thị Phương 30/08/1992 12C 6 2.5
Đỗ Văn Quán 16/01/1990 12C 3.25 4
Trần Minh Quang 20/05/1990 12C 2.5 3.5
Đinh Xuân Quảng 24/11/1992 12C 5 3
Đào Duy Quân 25/02/1992 12C 5 2.5
Bùi Văn Quế 14/11/1992 12C 3.5 5
Nguyễn Thị Thu Trang (A) 6/7/1992 12C 6.75 2.5
Nguyễn Thị Thu Trang (B) 26/05/1992 12C 5 3.5
Nguyễn Thị Thuận 15/03/1992 12C 6.5 2.5
Hà Đức Trí 28/05/1992 12C 3.5 2
Vũ Thị Thanh Vân 21/10/1992 12C 5 5
Nguyễn Văn Yên 20/11/1992 12C 3.5 7
Nguyễn Thị Hải Yến 9/7/1992 12C 6.5 6
Tổng
8.75
10
11.5
7
6
12.5
8
6.5
9.25
9.25
5.75
9
5
9
3.25
6
6.75
8.5
8
7.5
11
14.75
5
5.5
9
0
8.25
9.5
9.5
6
7.25
8
6.25
8.5
10
7.25
5.5
5
9.5
10.5
8.5
7.25
6
8
7.5
8.5
9.25
8.5
9
5.5
10
10.5
12.5

You might also like