Professional Documents
Culture Documents
GIẢI NHẤT
1 49.50 Anna Hoàng Thị Phượng CB3 Pet. Hoàng Thông Phú Linh Đông Tháp
2 49.50 Maria Phạm Thị Lộc TK3 JB Phạm Văn Đạt Lạc Sơn Cẩm Xuyên
3 49.25 G.B Nguyễn Ái Quốc CB1 Matta Ng. Thị Hiếu Gia Hưng Đông Troóc
4 49.00 GiuseTrần Quốc Diễn CB1 Giuse Trần Q. Phu Bột Đà Bột Đà
5 49.00 Pet. Lê Văn Đức CB3 Pet. Lê Văn Lương Nh. Bạn Cẩm Xuyên
6 49.00 Anna Nguyễn Thị Huệ TK3 Gioan Nguyễn Diên V. Phước Hòa Ninh
7 49.00 Anna Chu Thị Kim Nhung TK3 Phaolô Chu Hồng Việt Th. Nghĩa Th. Nghĩa
8 49.00 Têrêxa Chu T.Thu Phương TK3 Pet. Chu V. Quyết Th. Nghĩa Th. Nghĩa
9 49.00 Maria Đinh Thị Thuý TK3 Jos. Đinh Hữu Hiền Ph. Yên Vạn Lộc
GIẢI HAI
1 48.75 Maria Trần Thị Huyền KT2 Gioan Trần Hiểu Hoà Mỹ Can Lộc
2 48.50 Giuse Trần Minh Hoàng CB1 Gioan Trần Hồng Định Tr. Cảnh Cầu Rầm
3 48.50 Maria Hoàng Thị Na CB1 JB Hoàng Ngọc Khoái Kẻ Đông Văn Hạnh
4 48.50 Maria Bùi Thị Nguyệt CB3 Antôn Bùi Vinh Th. Nghĩa Th. Nghĩa
5 48.50 Jos. Nguyễn Công Hoàng CB3 Pet. Ng. Văn Nhân T. Giang Văn Hạnh
6 48.50 Maria Nguyễn Thị Hiếu TK3 Jos. Ng.Đình Đức Th. Hoàng Ng. Sâu
7 48.25 Cêxilia Nguyễn Thị Huyền CB3 Phaolô Nguyễn Lộc Phú Linh Đông Tháp
8 48.00 Têrêxa Ng. Thị My Trầm CB3 Phêrô Trung Lộc Mỹỹ Cửa Lò
9 48.00 Têrêxa Lê T.Ánh Tuyết CB3 Phaolô Lê Văn Hiến Tr. Cảnh Cầu Rầm
10 48.00 Anna Đinh Thị Bích Ngọc CB3 Phaolô Đ.Bạt Việt Xã Đoài Xã Đoài
11 48.00 Maria Trần T.Minh Sang TK3 Anttôn Trần V. Nhiệm C. Rầm Cầu Rầm
12 48.00 Maria Nguyễn Thị Hải VĐ3 Pet. Ng. Văn Nhàn H. Thắng Văn Hạnh
13 47.75 Têrêxa Đặng Thị Trầm CB1 Pet. Đặng Đ. Bảo Yên Lĩnh Bột Đà
14 47.75 Maria Nguyễn Thị Trâm CB1 Phaolô Châu L. Anh Cửa Lò
15 47.75 Maria Cao Thị Thanh CB1 JB Cao X. Dương Tr. Lưu Ng. Sâu
16 47.75 Maria Ng. T. Kim Oanh CB2 JB. Ng. Tiến Lục Lộc Thuỷ Văn Hạnh
17 47.75 Têrêxa Nguyễn Thị Giang CB3 Micae Ng. Văn Đức Kẻ Vang Ng. Sâu
1
18 47.50 Matta Hoàng Thị Liên CB1 Micae Hoàng V.Tuấn Cồn Nâm Hòa Ninh
19 47.50 Pet. Nguyễn Văn Bảy CB2 Pet. Ng. V Minh K. Nhuận Minh Cầm
20 47.50 Anna Nguyễn Thị Tình CB3 Pet. Tài Q. Lãng Bột Đà
21 47.50 Anna Phạm Thị Tình KT2 Pet. Ph. Đình Nghĩa Hoà Ninh Hòa Ninh
22 47.50 Maria Ng Thị Oanh TK3 Pet Nguyễn Văn Hồng Ngh.Yên Ngh. Yên
23 47.25 Matta Nguyễn Thị Diệp CB1 Phêrô Ng. Văn Phán Xuân Hòa B. Chính
24 47.25 Phêrô Nguyễn Văn CB1 Phêrô Ng. Văn Lành Đan sa B. Chính
25 47.25 Maria Phạm Thị Hoan KT2 Pet. Phạm Văn Trại Lê Can Lộc
26 47.25 Giuse Ng. Công Hướng TK3 Giuse Ng. C. Hoà Bột Đà Bột Đà
27 47.00 Pet. Đặng Văn Hùng CB1 Pet. Đặng Văn Lịch Ngô Xá Cẩm Xuyên
28 47.00 Matta Nguyễn Thị Vinh CB1 Pet. Ng. Văn Hồng Mỹ hoà Cẩm Xuyên
29 47.00 Têrêxa Võ T.Kim Hương CB1 Pet. Võ Văn Hợi Đá Nện Minh Cầm
30 47.00 Antôn Nguyễn Văn Ngừng CB1 Antôn Ng. Văn Nghĩa Lộc Thuỷ Văn Hạnh
31 47.00 Têrêxa Nguyễn Thị Hiền CB3 GiuseNguyễn Mại Kim Lâm Can Lộc
32 47.00 Matta Ng. Thị Vân CB3 Phaolô Ng.Văn Chính Ngô Xá Cẩm Xuyên
33 47.00 Têrêxa Ngô Thị Hương TK3 Giuse Xuân Rú Đất Bảo Nham
34 47.00 Phaolô Trần Đình Giảng TK3 Gioan Trần Đ. Thừa Kim Lâm Can Lộc
35 47.00 Têrêxa Ng. Thị Sương TK3 Giuse Quang Lộc Mỹ Cửa Lò
GIẢI BA
1 46.75 Maria Trần Thị Uyên CB1 Pet. Tr. Xuân Lương Th. Dạ Th. Nghĩa
2 46.50 Maria Phạm Thị Phú CB1 JB. Dương Hội Yên Bảo Nham
3 46.50 Maria Nguyễn Thị Sinh CB1 Jos.Nguyễn Văn Long Ph. Yên Vạn Lộc
4 46.50 Maria Ng. T. Thu Huyền CB1 Pet. Ng. Văn Quang Vạn Lộc Vạn Lộc
5 46.50 Phêrô Hoàng Văn Cương CB2 Phêrô H. Văn Tùng Gia Hưng Đông Troóc
6 46.50 Maria Nguyễn Thị Hiền CB3 Phaolô Lộc Hội Yên Bảo Nham
7 46.50 Anna Nguyễn Thị Vân CB3 Anph. Quỳnh Rú Đất Bảo Nham
8 46.50 Jos. Nguyễn Mạnh Dũng CB3 Gioan Ng. Công Huệ T. Giang Văn Hạnh
9 46.50 Têrêxa Nguyẽn Gương KT2 Giuse Sinh Bảo Nham Bảo Nham
10 46.50 Têrêxa Ng. Thị Kim Liên KT2 Phaolô Khoa Lập Thạch Cửa Lò
11 46.50 Gioan Lê Văn Chung KT2 Gioan Lê Văn Trọng Th. Nghĩa Th. Nghĩa
12 46.50 Maria Lê Thị Huệ KT2 Jos. Lê Văn Sơn An Nhiên Văn Hạnh
13 46.50 Têrêsa Ng. Thu Hiền TK3 Phêrô Ng. Văn Liên Đan sa B. Chính
14 46.50 Maria Ng. Thị Tú Loan TK3 Giuse Hùng Tân Lộc Cửa Lò
15 46.50 Têrêxa Phạm Thị Hằng TK3 Jos. Phạm Ngọc Sâm Lộc Thuỷ Văn Hạnh
16 46.50 Têrêxa Trần Thuỷ Tiên VĐ2 Pet. Trần Văn Kỳ Tr. Cảnh Cầu Rầm
2
17 46.50 Maria Trương Thị Dũng VĐ3 Phêrô Trinh Hội Yên Bảo Nham
18 46.50 Maria Nguyễn Thị Sen VĐ3 Nguyễn Văn Nhân Đức Lân Đông Tháp
19 46.25 Maria Nguyễn Thị Thuỷ CB1 Pet. Nguyễn Quế Hoà Mỹ Can Lộc
20 46.25 Fanxicô Phạm Văn Sinh CB3 Fx. Phạm Văn Khai Th. Lạc Ng. Sâu
21 46.25 Maria Trần Thị Sen KT1 Maria Hoè L. Điền Bột Đà
22 46.25 Anna Phan Thị Hằng KT1 Phalô Phan Thọ Phú Linh Đông Tháp
23 46.25 Maria Nguyễn Thị Linh KT2 Fx. Ng. Văn Hồng Th. Nghĩa Th. Nghĩa
24 46.25 Maria Lê T. Kiều Oanh TK3 Jos. Lê Ngọc Vĩnh Tr. Nghĩa Văn Hạnh
25 46.25 Giuse Trần Nguyên Giáp VĐ1 Giuse Trần Văn Đoài Trại Lê Can Lộc
26 46.25 Matta Phạm Thị Trang VĐ1 Jos. Phạm Q. Việt X. Phong Đông Tháp
27 46.00 Matta Ng. Thị Yến CB1 Giuse Ng. Văn Sỹ Yên Giang Đông Troóc
28 46.00 Maria Ng. Thị Thu Hằng CB2 Giuse Lưu Lộc Mỹ Cửa Lò
29 46.00 Maria Phạm Thị Hoa VĐ1 Giuse Bộ Rú Đất Bảo Nham
30 46.00 Maria Ng. Thị Thu Trà VĐ1 Giuse Ng. Văn Hưởng Kẻ Gai Cầu Rầm
31 46.00 Maria Phạm Thị Hường VĐ1 Giuse Ph. Trọng Thế Tr. Nứa Xã Đoài
32 46.00 Maria Nguyễn Thị Thành VĐ2 Jos. Ng. Văn Nên Vạn Lộc Vạn Lộc
33 46.00 Maria Hoàng T.Bích Hồng VĐ3 Maria Hoàng T.Hường Trại Lê Can Lộc
34 46.00 Gioan Hoàng Văn Linh VĐ3 Gioan Hoàng Hợp C.Trường Th. Nghĩa
35 45.75 Maria Hoàng Thị Quyên CB1 Hoàng Thịnh Đ. Tháp Đông Tháp
36 45.75 Têrêxa Nguyễn Thị Mai CB3 Phêrô Ng.Trọng Loan Đ. Sơn Xã Đoài
37 45.75 Maria Võ T. Ngọc Trâm KT2 Pet. Võ Tá Toàn An Nhiên Văn Hạnh
38 45.75 Cêcilia Đoàn T. Duyên VĐ1 Ant Đoàn Trọng Quỳnh Antôn Ngh. Yên
39 45.50 Têr. Lê Khánh Mỹ Nương CB1 Phêrô Dương Trần Kẻ Đọng Ngh. Yên
40 45.50 Maria Nguyễn Thị Phương CB2 Phanxicô Nam Hội Yên Bảo Nham
41 45.50 Maria Phạm Thị Dung CB2 Ông Minh Đ. Yên Kỳ Anh
42 45.50 Phêrô Nguyễn Văn Hà CB3 Phêrô Ng. Văn Việt Gia Hưng Đông Troóc
43 45.50 Têrêxa Trần Thị Linh KT2 Gioan Trần Văn Linh Tr. Cảnh Cầu Rầm
44 45.50 Maria Hồ Thị Hoan KT2 Pet. Nam Kẻ Dừa Đông Tháp
45 45.50 Maria Nguyễn Thị Bắc KT2 Jos. Ng. Đ. Sơn Ph. Yên Vạn Lộc
47 45.50 Anna Phạm Thị Vui TK3 Ông Linh D.Thành Kỳ Anh
48 45.50 Maria Nguyễn Thị Hiền TK3 Phêrô Ng. Đức Toàn Đ. Sơn Xã Đoài
49 45.50 Phaolô Nguyễn Văn Dinh VĐ1 Pet. Ng. Văn Cung Kim Lâm Can Lộc
50 45.50 Maria Hoàng Thị Trang VĐ1 Antôn Hoàng Văn Thử Kẻ Gai Cầu Rầm
51 45.50 Xêxilia Nguyễn Thị Nhan VĐ1 J.B. Ng. Tất Hương Xuân Mỹ Nhân Hòa
3
52 45.50 Maria Trần Thị Hồng VĐ1 JB. Trần Văn Lộc Tr. Nghĩa Văn Hạnh
53 45.50 Têrêxa Trần Thị Hằng VĐ3 Pet Trần Lan Ngh.Yên Ngh. Yên
54 45.25 Maria Nguyễn Thị Linh CB1 Phêrô Nguyễn V.Hoài Xã Đoài Xã Đoài
55 45.25 Anna Ng. T.Hồng Nhung CB2 Gioan Ng. Ngọc Hoà Kim Lâm Can Lộc
56 45.25 Anna Phạm Thị Vân CB2 Gioan Ph. Hữu Long Th. Nghĩa Th. Nghĩa
57 45.25 Maria Nguyễn Thị Liêm TK3 Ant Nguyễn Xuân Thuỷ Kẻ Mui Ngh. Yên
58 45.25 Maria Nguyễn Thị Kim VĐ3 Jos. Ng. Văn Lạc Xuân Mỹ Nhân Hòa
59 45.00 Maria Thái Thị Tú Uyên CB1 Ph.lô Thái Văn Thạch Kẻ mui Ngh. Yên
60 45.00 Nguyễn Thị Thu CB2 Pet. Ng. Văn Thành Phúc Lộc Đông Tháp
61 45.00 Matta Ng. Thị Mai Ly CB2 Phêrô Ng. Hồng Tư Yên Giang Đông Troóc
62 45.00 Antôn Hoàng Trung Sinh CB2 Antôn Hoàng Tr.Thuỷ Giáp Tam Hòa Ninh
63 45.00 Maria Cao Thị Hoài CB2 Fx. Cao Văn Hải Tr. Lưu Ng. Sâu
64 45.00 Anna Hoàng Thị Yến CB3 Pet. Hoàng Tuất K. Nhuận Minh Cầm
65 45.00 Anna Hồ Thị Hồng Giang KT1 Phêrô Hồ Văn Tấn Đan sa B. Chính
66 45.00 Matta Ng. thị Hương KT1 G.B Ng. Văn Hộ Gia Hưng Đông Troóc
67 45.00 Maria Phạm Thị Nga KT1 Antôn Phạm Qu.Hồ Hoà Ninh Hòa Ninh
68 45.00 Matta Hoàng Lê Anh Thư KT1 Ông Sơn Đ. Yên Kỳ Anh
69 45.00 Anna Nguyễn Thị Lan KT2 JB. Nguyễn Văn Trình Tr. Nứa Xã Đoài
70 45.00 Anna Ng. Thị Mỹ Duyên VĐ1 Phêrô Ng.Tiến Khoá Đan Sa B. Chính
71 45.00 Maria Nguyễn Thị Dung VĐ1 Giuse Thắng L. Anh Cửa Lò
72 45.00 Maria Trần Thị Hiền VĐ3 Maria Huy Sơn La Bột Đà
73 45.00 Maria Nguyễn Thị ThThư VĐ3 Phêrô Nhung Lộc Mỹ Cửa Lò
74 45.00 Matta Hoàng Thị Hà VĐ3 Phêrô H. Văn Khoa Gia Hưng Đông Troóc
75 45.00 Maria Trương Thị Nhung VĐ3 Pet. Trương Đức L. Truông Ng. Sâu
76 45.00 Maria Nguyễn Thị Lan VĐ3 Giac.Ng. Thanh Mai Tr. Nghĩa Văn Hạnh