You are on page 1of 19

ỦY BAN NHÂN DÂN TP.

HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KT-KT PHÚ LÂM

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ I - NĂ


NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG T

Lâ ̣p trình căn bản -


Anh văn 1 - 5TC
ĐTBC- 4TC
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày Sinh
HK1
Thi Thi
ĐQT ĐHP ĐQT1 ĐQT2
L1 L2

1 0810C1001 Phan Văn Ánh 20/09/1988 5.93 4 7 5.8 7 8


2 0810C1002 Hoàng Chí Công 11/09/1990 6.71 7 7 7.0 9 7
3 0810C1003 Đường Trường Cường 1990 6.82 6 6 6.0 9 8
4 0810C1004 Nguyễn Dư 20/02/1990 0.00 0 0 0.0 0 0
5 0810C1005 Trần Thị Thùy Duyên 05/10/1990 6.33 6 6 6.0 9 7
6 0810C1006 Hồ Thị Mỹ Hiền 19/08/1990 6.61 5 7 6.2 8 8
7 0810C1007 Lê Thạc Hoan 04/02/1989 6.08 7 7 7.0 7 5
8 0810C1008 Nguyễn Văn Huy 18/03/1990 5.84 4 5 7 5.8 8 6
9 0810C1009 Trần Văn Hưng 03/02/1990 6.31 9 7 7.8 7 7
10 0810C1010 Cao Thị Long Lanh 02/08/1988 5.50 6 6 6.0 8 5
11 0810C1011 Hồ Chí Lương 24/11/1990 7.17 7 7 7.0 9 9
12 0810C1012 Nguyễn Phước Minh 28/01/1990 6.75 6 8 7.2 9 9
13 0810C1013 Phan Trọng Nhân 03/06/1990 6.18 5 5 5.0 9 5
14 0810C1014 Nguyễn Thị Nhinh 12/06/1988 7.44 6 6 6.0 9 9
15 0810C1015 Nguyễn Chí Tâm 12/12/1989 6.84 6 7 6.6 7 7
16 0810C1016 Nguyễn Hoàng Tân 13/09/1989 7.41 9 8 8.4 7 8
17 0810C1017 Nguyễn Văn Thành 02/05/1989 6.38 6 5 5.4 7 7
18 0810C1018 Huỳnh Tấn Thành 17/08/1990 6.99 6 6 6.0 8 8
19 0810C1019 Lê Khắc Dạ Thảo 10/10/1990 7.05 4 6 5.2 8 7
20 0810C1020 Bùi Ngọc Thọ 27/09/1990 7.21 9 5 6.6 8 8
21 0810C1021 Võ Thanh Thúc 08/08/1990 6.85 6 5 5.4 7 9
22 0810C1022 Nguyễn Thành Trạng 25/12/1989 7.23 4 6 5.2 8 7
23 0810C1023 Phạm Minh Tuấn 02/07/1990 6.70 6 7 6.6 8 9
24 0810C1024 Võ Thị Tường Uyên 23/10/1990 6.65 6 7 6.6 7 6
25 0810C1025 Bành Như Vinh 30/06/1990 6.88 6 7 6.6 7 7
26 0810C1026 Trần Thanh Vũ 10/01/1990 6.21 7 9 8.2 8 8
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Đô ̣c lâ ̣p - Tự do - Hạnh phúc

KẾT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2008-2009 ( Lần 2)


G NGHỆ THÔNG TIN - LỚP 08CDCK01

Lâ ̣p trình căn bản -


Mác-Lênin - 5TC Nhâ ̣p môn tin học - 4TC Toán cao cấp 1 - 5TC Vâ ̣t lý 1 - 4TC
4TC

Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi


ĐHP ĐQT ĐHP ĐQT ĐHP ĐQT ĐHP ĐQT ĐHP
L1 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2

7.6 5 5 5.0 6 4 8 7.2 6 3 5 5.4 8 3 5.0


7.8 7 6 6.4 8 5 6.2 6 4 5 5.4 9 7 7.8
8.4 8 6 6.8 8 5 6.2 6 7 6.6 9 6 7.2
0.0 0 0 0.0 0 0 0.0
7.8 8 7 7.4 9 5 6.6 6 3 4 4.8 8 4 5.6
8.0 7 6 6.4 9 7 7.8 7 4 5.2 9 5 6.6
5.8 7 7 7.0 6 7 6.6 6 5 5.4 8 2 4.4
6.8 5 6 5.6 7 0 8 7.6 4 4 4 4.0 7 5 5.8
7.0 7 7 7.0 6 9 7.8 6 6 6.0 0 3 1.8
6.2 7 5 5.8 8 5 6.2 6 2 5 5.4 8 0 3.2
9.0 8 6 6.8 8 10 9.2 6 5 5.4 8 5 6.2
9.0 5 5 5.0 8 8 8.0 4 6 5.2 8 6 6.8
6.6 8 5 6.2 9 7 7.8 6 3 6 6.0 7 5 5.8
9.0 8 7 7.4 9 10 9.6 6 7 6.6 6 7 6.6
7.0 7 7 7.0 7 8 7.6 6 5 5.4 9 7 7.8
7.6 7 5 5.8 7 10 8.8 8 6 6.8 8 7 7.4
7.0 7 5 5.8 6 9 7.8 6 7 6.6 6 6 6.0
8.0 7 5 5.8 8 9 8.6 6 8 7.2 8 6 6.8
7.4 8 10 9.2 8 8 8.0 7 6 6.4 5 7 6.2
8.0 7 7 7.0 9 8 8.4 7 5 5.8 8 8 8.0
8.2 8 7 7.4 6 8 7.2 6 7 6.6 9 5 6.6
7.4 7 7 7.0 8 8 8.0 8 9 8.6 8 7 7.4
8.6 7 8 7.6 8 4 5.6 6 7 6.6 8 3 5.0
6.4 7 5 5.8 6 4 8 7.2 6 8 7.2 8 6 6.8
7.0 8 5 6.2 6 9 7.8 6 7 6.6 8 7 7.4
8.0 5 5 5.0 8 6 6.8 2 8 5.6 9 0 3.6
Ghi chú
ỦY BAN NHÂN DÂN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KT-KT PHÚ LÂM

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ II -


NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG

TƯ TƯỞNG HCM - 2TC TIẾNG ANH 2 - 5TC


ĐTBC-
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày Sinh
HK2
Thi Thi
ĐQT ĐHP ĐQT1 ĐQT2
L1 L2

1 0810C1001 Phan Văn Ánh 20/09/1988 3.91 7.0 7.0 7 0 6.0


2 0810C1002 Hoàng Chí Công 11/09/1990 6.48 8.0 7.0 7.4 6.5 7.0
3 0810C1003 Đường Trường Cường 1990 7.64 8.0 8.0 8 9 8.0
4 0810C1004 Nguyễn Dư 20/02/1990 0.00 0.0 0.0 0 0 0.0
5 0810C1005 Trần Thị Thùy Duyên 05/10/1990 6.88 8.0 9.0 8.6 10 7.0
6 0810C1006 Hồ Thị Mỹ Hiền 19/08/1990 7.26 8.0 8.0 8 9.5 8.0
7 0810C1007 Lê Thạc Hoan 04/02/1989 4.85 7.0 5.0 5.8 5.5 6.0
8 0810C1008 Nguyễn Văn Huy 18/03/1990 5.57 6.0 8.0 7.2 6.8 7.0
9 0810C1009 Trần Văn Hưng 03/02/1990 6.89 7.0 8.0 7.6 7.5 7.0
10 0810C1010 Cao Thị Long Lanh 02/08/1988 6.25 8.0 8.0 8 8.8 7.0
11 0810C1011 Hồ Chí Lương 24/11/1990 7.64 8.0 7.0 7.4 10 9.0
12 0810C1012 Nguyễn Phước Minh 28/01/1990 4.83 7.0 7.0 7 0 9.0
13 0810C1013 Phan Trọng Nhân 03/06/1990 6.38 8.0 7.0 7.4 6.5 7.0
14 0810C1014 Nguyễn Thị Nhinh 12/06/1988 7.20 8.0 9.0 8.6 10 7.0
15 0810C1015 Nguyễn Chí Tâm 12/12/1989 6.90 8.0 8.0 8 7.8 8.0
16 0810C1016 Nguyễn Hoàng Tân 13/09/1989 7.02 7.0 6.0 6.4 9.2 8.0
17 0810C1017 Nguyễn Văn Thành 02/05/1989 5.90 7.0 5.0 5.8 7.2 8.0
18 0810C1018 Huỳnh Tấn Thành 17/08/1990 0.45 0.0 0.0 0 0 0.0
19 0810C1019 Lê Khắc Dạ Thảo 10/10/1990 7.40 7.0 6.0 6.4 9.5 6.0
20 0810C1020 Bùi Ngọc Thọ 27/09/1990 7.03 7.0 7.0 7 8.2 6.0
21 0810C1021 Võ Thanh Thúc 08/08/1990 6.85 8.0 9.0 8.6 8.5 7.0
22 0810C1022 Nguyễn Thành Trạng 25/12/1989 6.86 7.0 5.0 5.8 8 7.0
23 0810C1023 Phạm Minh Tuấn 02/07/1990 6.43 7.0 5.0 5.8 8 7.0
24 0810C1024 Võ Thị Tường Uyên 23/10/1990 6.84 7.0 6.0 6.4 8.5 8.0
25 0810C1025 Bành Như Vinh 30/06/1990 6.61 8.0 7.0 7.4 9 7.0
26 0810C1026 Trần Thanh Vũ 10/01/1990 0.69 0.0 0.0 0 9 0.0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Đô ̣c lâ ̣p - Tự do - Hạnh phúc

KẾT HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2008-2009 ( Lần 2)


NG NGHỆ THÔNG TIN - LỚP 08CDCK01

TOÁN CAO CẤP 2 - CẤU TRÚC MÁY KỸ KỸ THUẬT ĐỒ HỌA -
TIẾNG ANH 2 - 5TC HÓA ĐẠI CƯƠNG - 3TC NĂN
5TC TÍNH - 4TC 5TC
G
SỐN
Thi Thi Thi Thi Thi Thi Thi G Thi Thi
ĐHP ĐQT ĐHP ĐQT ĐHP ĐQT ĐHP ĐQT
L1 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2

3.6 5.5 6 5.8 2.0 1.0 0.5 1.4 4.8 7.0 6.1 0 6.0 0.0 0
6.8 6 6 6 2.0 4.0 4 3.2 6 9.0 7.8 6 8.0 7.0
8.4 7 9 8.2 3.0 8.0 6 6 9.0 7.8 6.2 8.5 7.0
0 0 0 0 0.0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0.0
8.2 7 6 6.4 5.3 7.0 6.3 6 9.0 7.8 0 8.8 7.0
8.6 6 6 6 6.3 7.0 6.7 6 8.0 7.2 6.9 8.0 7.0
5.8 6 7 6.6 1.8 3.0 0.5 2.5 4.8 7.0 6.1 0 1.3 6.0 0
6.9 5.5 8 7 0.3 2.0 1.3 5.5 8.0 7 0 7.0 5.0
7.2 6 4 7.5 6.9 5.0 4.0 7 6.2 6.8 8.0 7.5 6.9 8.0 5.0
7.7 6 6 6 4.3 4.0 4 4.1 5.5 7.0 6.4 5.6 7.0 5.0
9.4 6 9 7.8 2.8 7.0 5.3 5.2 9.0 7.5 5.5 7.0 9.0
5.4 0 8 4.8 0.0 5.0 3 6 10.0 8.4 0 1.5 5.0
6.8 6 4 1 4.8 5.0 6.0 5.6 6 10.0 8.4 6.8 7.0 5.0
8.2 7 7 7 5.8 7.0 6.5 6 9.0 7.8 6.1 8.0 5.0
7.9 6 9 7.8 6.5 4.0 5 6 8.0 7.2 5.6 7.5 5.0
8.5 6 8 7.2 4.5 5.0 6 5.4 6 8.0 7.2 7.1 7.0 6.0
7.7 4 9 7 2.5 5.0 3 4 4.8 9.0 7.3 0 6.0 5.0
0 0 0 0 0.0 0.0 0 5.5 0.0 2.2 0 1.5 0.0
7.4 7 9 8.2 5.5 8.0 7 6.8 8.0 7.5 6.8 8.0 7.0
6.9 7 9 8.2 5.0 7.0 6.2 6.8 9.0 8.1 5.9 7.8 5.0
7.6 6 8 7.2 2.8 7.0 5.3 6 8.0 7.2 5.9 7.8 5.0
7.4 6 8 7.2 4.3 7.0 5.9 6 8.0 7.2 6.6 8.0 6.0
7.4 6 7 6.6 4.3 3.0 1 3.5 5.5 9.0 7.6 6.1 7.3 6.0
8.2 6 6 6 4.3 5.0 6.5 5.6 4.8 8.0 6.7 6 8.8 7.0
7.8 6 7 6.6 1.8 5.0 5.5 4 5.2 9.0 7.5 6 8.0 5.0
3.6 0 0 0 0.0 0.0 0 0 0.0 0 0 0.0 0.0
THUẬT ĐỒ HỌA -
5TC
Ghi chú
ĐHP

2.4
7.4
7.6
0
7.7
7.4
4.1
5.8
6.2
5.8
8.2
3.6
5.8
6.2
6
6.4
5.4
0.6
7.4
6.1
6.1
6.8
6.5
7.7
6.2
0
ỦY BAN NHÂN DÂN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KT-KT PHÚ LÂM

BẢNG ĐIỂM TỔNG K


NGÀNH CÔN

ANH VĂN TIN HỌC - KỸ THUẬT LẬP


ĐTBC- 5TC TRÌNH - 5TC
STT SBD HỌ VÀ TÊN Ngày Sinh
HK3
ĐQT Thi L1 Thi L2 ĐHP ĐQT1

1 0810C1001 Phan Văn Ánh 20/09/1988 5.94 5.8 4 4 4.7 6


2 0810C1002 Hoàng Chí Công 11/09/1990 6.43 6.8 7 6.9 6
3 0810C1003 Đường Trường Cường 1990 7.11 7.5 8 7.8 7
4 0810C1005 Trần Thị Thùy Duyên 05/10/1990 7.42 7.8 7 7.3 8
5 0810C1006 Hồ Thị Mỹ Hiền 19/08/1990 7.22 7.5 9 8.4 8
6 0810C1007 Lê Thạc Hoan 04/02/1989 6.18 0.0 8 4 4.8 8
7 0810C1008 Nguyễn Văn Huy 18/03/1990 5.37 7.8 7 7.3 5
8 0810C1009 Trần Văn Hưng 03/02/1990 6.91 7.8 9 8.5 7
9 0810C1010 Cao Thị Long Lanh 02/08/1988 6.31 6.5 5 5.6 6
10 0810C1011 Hồ Chí Lương 24/11/1990 8.02 9.0 10 9.6 9
11 0810C1013 Phan Trọng Nhân 03/06/1990 6.79 7.0 6 6.4 6
12 0810C1014 Nguyễn Thị Nhinh 12/06/1988 7.51 7.8 9 8.5 8
13 0810C1015 Nguyễn Chí Tâm 12/12/1989 7.01 6.8 7 6.9 8
14 0810C1016 Nguyễn Hoàng Tân 13/09/1989 6.92 8.0 8 8.0 7
15 0810C1017 Nguyễn Văn Thành 02/05/1989 6.52 7.0 6 6.4 6
16 0810C1019 Lê Khắc Dạ Thảo 10/10/1990 8.02 8.5 10 9.4 9
17 0810C1020 Bùi Ngọc Thọ 27/09/1990 7.80 7.8 8 7.9 8
18 0810C1021 Võ Thanh Thúc 08/08/1990 6.88 7.0 8 7.6 6
19 0810C1022 Nguyễn Thành Trạng 25/12/1989 6.79 7.0 6 6.4 7
20 0810C1023 Phạm Minh Tuấn 02/07/1990 7.52 8.0 8 8.0 8
21 0810C1024 Võ Thị Tường Uyên 23/10/1990 6.86 7.0 7 7.0 7
22 0810C1025 Bành Như Vinh 30/06/1990 6.38 7.8 6 6.7 8
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIÊT
̣ NAM
Đô ̣c lâ ̣p - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2009-2010 ( Lần 2)
NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - LỚP 08CDCK01

KỸ THUẬT LẬP LÝ THUYẾT ĐỒ THỊ - LẮP RÁP VÀ BẢO TRÌ MẠNG MÁY TÍNH -
TOÁN RỜI RẠC - 4TC
TRÌNH - 5TC 4TC MT - 3TC 5TC

ĐQT2 Thi L1 ĐHP ĐQT Thi L1 Thi L2 ĐHP ĐQT Thi L1 Thi L2 ĐHP ĐQT Thi L1 Thi L2 ĐHP ĐQT Thi L1 Thi L2

5 5.4 6.5 6.5 6.5 6.0 6.0 6.0 5.5 6.0 5.8 7 5
7 6.6 6.5 7.0 6.8 6.0 5.0 5.4 6.5 7.0 6.8 6 5
7 7.0 6.5 7.0 6.8 7.0 8.0 7.6 7.0 8.0 7.6 8 7
8 8.0 7.0 9.0 8.2 7.0 6.0 6.4 7.5 7.0 7.2 9 7
7 7.4 6.0 6.5 6.3 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 9 7
6 6.8 6.5 8.5 7.7 6.0 7.0 6.6 5.5 6.0 5.8 7 5
0 1 2.6 7.5 0.0 3.0 5.0 5.0 5.0 6.0 6.0 6.0 7 6
5 5.8 7.5 8.0 7.8 5.0 5.0 5.0 7.0 8.0 7.6 6 6
5 5.4 6.0 6.5 6.3 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7 5
8 8.4 7.0 7.5 7.3 8.0 7.0 7.4 7.0 7.0 7.0 9 9
6 6.0 7.0 8.5 7.9 7.0 7.0 7.0 6.5 7.0 6.8 7 6
8 8.0 6.5 7.0 6.8 7.0 8.0 7.6 6.5 7.0 6.8 9 5
7 7.4 6.5 9.5 8.3 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8 4
5 5.8 6.0 9.0 7.8 6.0 7.0 6.6 7.5 8.0 7.8 6 5
7 6.6 6.5 8.0 7.4 7.0 7.0 7.0 6.5 7.0 6.8 5 6
8 8.4 6.5 10.0 8.6 9.0 8.0 8.4 7.5 7.0 7.2 9 5
7 7.4 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 7.8 9 2 7
6 6.0 6.0 8.0 7.2 6.0 5.0 5.4 7.0 8.0 7.6 8 6
6 6.4 6.5 7.0 6.8 7.0 8.0 7.6 7.0 8.0 7.6 7 5
8 8.0 7.0 9.0 8.2 9.0 7.0 7.8 7.5 8.0 7.8 7 6
6 6.4 6.5 9.0 8.0 7.0 8.0 7.6 6.5 7.0 6.8 6 5
5 6.2 6.5 8.0 7.4 6.0 5.0 5.4 7.0 7.0 7.0 5 3 7
NG MÁY TÍNH - PHÁP LUẬT ĐẠI ĐL ĐẢNG CS VIỆT
5TC CƯƠNG - 3TC NAM - 5TC
Ghi chú

ĐHP ĐQT Thi L1 Thi L2 ĐHP ĐQT Thi L1 Thi L2 ĐHP

5.8 5.5 8 7.0 6.5 8 7.4


5.4 5.0 7 6.2 7.5 8 7.8
7.4 4.5 6 5.4 7.5 6 6.6
7.8 5.0 7 6.2 7.5 8 7.8
7.8 5.5 7 6.4 7.5 6 6.6
5.8 5.0 5 5.0 7.0 7 7.0
6.4 4.5 7 6.0 6.5 0 8 7.4
6.0 6.5 8 7.4 7.5 8 7.8
5.8 8.0 6 6.8 7.5 8 7.8
9.0 8.0 7 7.4 6.0 7 6.6
6.4 7.5 6 6.6 7.5 8 7.8
6.6 7.0 7 7.0 8.0 9 8.6
5.6 7.5 6 6.6 7.0 8 7.6
5.4 8.0 6 6.8 8.0 8 8.0
5.6 6.0 5 5.4 6.0 8 7.2
6.6 8.0 6 6.8 7.0 9 8.2
7.8 8.0 7 7.4 8.5 8 8.2
6.8 7.5 7 7.2 7.5 8 7.8
5.8 7.0 7 7.0 7.0 8 7.6
6.4 6.5 6 6.2 7.0 8 7.6
5.4 8.0 7 7.4 8.0 6 6.8
6.2 6.5 5 5.6 7.5 6 6.6
ỦY BAN NHÂN DÂN TP.HCM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KT-KT PHÚ LÂM

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2


NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - LỚP 0

Điểm Cấu trúc dữ liêụ Cơ sở dữ liêụ -


STT Mã SV Tên Ngày Sinh Lớp TBC - 5TC 4TC
HK4
ĐQT Thi ĐHP ĐQT Thi

1 0810C1001 Phan Văn Ánh 20/09/1988 08CDTH01 3.22 2 0.8 0 5.0

2 0810C1002 Hoàng Chí Công 11/09/1990 08CDTH01 4.85 6 2.4 6 4.0

3 0810C1003 Đường Trường Cường 1990 08CDTH01 7.27 7.5 8.0 7.8 6 5.0

4 0810C1004 Nguyễn Dư 20/02/1990 08CDTH01 0.00 0 0.0 0

5 0810C1005 Trần Thị Thùy Duyên 05/10/1990 08CDTH01 7.39 7 8.0 7.6 8 6.0

6 0810C1006 Hồ Thị Mỹ Hiền 19/08/1990 08CDTH01 7.28 8 6.0 6.8 6 7.0

7 0810C1007 Lê Thạc Hoan 04/02/1989 08CDTH01 4.14 6 2.4 6 5.0

8 0810C1008 Nguyễn Văn Huy 18/03/1990 08CDTH01 2.54 0 0.0 0 5.0

9 0810C1009 Trần Văn Hưng 03/02/1990 08CDTH01 7.22 6.5 6.0 6.2 6 6.0

10 0810C1010 Cao Thị Long Lanh 02/08/1988 08CDTH01 6.85 7.5 7.0 7.2 6 4.0

11 0810C1011 Hồ Chí Lương 24/11/1990 08CDTH01 7.94 7.5 8.0 7.8 6 8.0

12 0810C1012 Nguyễn Phước Minh 28/01/1990 08CDTH01 0.00 0 0.0 0

13 0810C1013 Phan Trọng Nhân 03/06/1990 08CDTH01 6.25 7 3.0 4.6 7 7.0

14 0810C1014 Nguyễn Thị Nhinh 12/06/1988 08CDTH01 7.62 7 8.0 7.6 8 6.0

15 0810C1015 Nguyễn Chí Tâm 12/12/1989 08CDTH01 4.51 6 2.4 6 6.0

16 0810C1016 Nguyễn Hoàng Tân 13/09/1989 08CDTH01 6.78 6.5 6.0 6.2 7 7.0

17 0810C1017 Nguyễn Văn Thành 02/05/1989 08CDTH01 3.98 5.5 2.2 0 6.0

18 0810C1018 Huỳnh Tấn Thành 17/08/1990 08CDTH01 0.00 0 0.0 0

19 0810C1019 Lê Khắc Dạ Thảo 10/10/1990 08CDTH01 7.70 7.5 6.0 6.6 7 7.0

20 0810C1020 Bùi Ngọc Thọ 27/09/1990 08CDTH01 7.29 7.5 6.0 6.6 8 6.0

21 0810C1021 Võ Thanh Thúc 08/08/1990 08CDTH01 6.74 7.5 5.0 6.0 7 6.0
22 0810C1022 Nguyễn Thành Trạng 25/12/1989 08CDTH01 6.84 7 7.0 7.0 6 6.0

23 0810C1023 Phạm Minh Tuấn 02/07/1990 08CDTH01 6.76 7 5.0 5.8 7 4.0

24 0810C1024 Võ Thị Tường Uyên 23/10/1990 08CDTH01 7.45 7 7.0 7.0 8 7.0

25 0810C1025 Bành Như Vinh 30/06/1990 08CDTH01 7.05 7 7.0 7.0 8 5.0

26 0810C1026 Trần Thanh Vũ 10/01/1990 08CDTH01 0.00 0 0.0 0


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Đô ̣c lâ ̣p - Tự do - Hạnh phúc

KỲ II - NĂM HỌC 2009-2010 ( Lần 1 )


THÔNG TIN - LỚP 08CDTH01

Cơ sở dữ liêụ - Hê ̣ điêụ hành Hê ̣ quản trị Lâ ̣p trình Java Thiết kế Web -
4TC máy tính-4TC SQL - 4TC căn bản - 4TC 4TC Ghi chú

ĐHP ĐQT Thi ĐHP ĐQT Thi ĐHP ĐQT Thi ĐHP ĐQT Thi ĐHP

3.0 6 7.5 6.9 7.0 7.0 7.0 0 0.0 5 1 2.2

4.8 6.5 6 6.2 7.7 6.0 6.7 6 2.4 7.5 7 7.2

5.4 7 8 7.6 6.7 7.5 7.2 7.5 7.0 7.2 9 8 8.3

0.0 0 0 0.0 0.0 0.0 0 0.0 0.0

6.8 6.5 8.5 7.7 6.7 6.5 6.6 7.5 7.0 7.2 8 8.5 8.4

6.6 7 7.5 7.3 8.0 8.0 8.0 7.5 8.0 7.8 8 7 7.3

5.4 7 7.5 7.3 7.3 7.0 7.1 6 2.4 0 1 0.7

3.0 6.5 7 6.8 6.3 6.0 6.1 0 0.0 0.0

6.0 7.5 8.5 8.1 8.0 6.5 7.1 7.5 8.0 7.8 8 8.5 8.4

4.8 7.5 8.5 8.1 7.7 7.0 7.3 6.5 5.0 5.6 8 8 8.0

7.2 8 7.5 7.7 8.3 8.0 8.1 8 9.0 8.6 9 8 8.3

0.0 0 0 0.0 0.0 0.0 0 0.0 0.0

7.0 6.5 6 6.2 7.0 7.5 7.3 7 7.0 7.0 7.5 5 5.8

6.8 7.5 8 7.8 7.7 7.5 7.6 7.5 7.0 7.2 9 8.5 8.7

6.0 8 6.5 7.1 7.7 7.0 7.3 6.5 2.6 5 1 2.2

7.0 7.5 8 7.8 6.7 7.0 6.9 7 6.0 6.4 7.5 6 6.5

3.6 6 7 6.6 7.3 7.0 7.1 6.5 2.6 5 1 2.2

0.0 0 0 0.0 0.0 0.0 0 0.0 0.0

7.0 8.5 8.5 8.5 8.0 8.5 8.3 8 7.0 7.4 9 8.5 8.7

6.8 6.5 7 6.8 7.3 7.5 7.4 8 8.0 8.0 9 8 8.3

6.4 7 7 7.0 7.0 7.0 7.0 7.5 7.0 7.2 8 6.5 7.0
6.0 6.5 8 7.4 6.3 7.5 7.0 7 7.0 7.0 8 6 6.6

5.2 7 7.5 7.3 7.3 7.5 7.4 7.5 8.0 7.8 8 7 7.3

7.4 8.5 7 7.6 7.3 7.0 7.1 7.5 7.0 7.2 8.5 8.5 8.5

6.2 8.5 6 7.0 7.3 6.0 6.5 7.5 8.0 7.8 8.5 7.5 7.8

0.0 0 0 0.0 0.0 0.0 0 0.0 0.0

You might also like