Professional Documents
Culture Documents
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 PHY00002/HL1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 100% 0
2 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 100% 0
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT527/1 Phát triển game 4.0 75.0 960,000 960,000 Cải thiện
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 MTH00086/17CTT3A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
3 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000 Cải thiện
3 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
6 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
3 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
5 PHY00002/HL1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 PHY00002/HL1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
3 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
6 PHY00002/HL1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
5 PHY00002/HL2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 50% 480,000
2 CTT227/1 Biểu diễn thông tin 4.0 75.0 960,000 50% 480,000
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 50% 480,000
4 CTT503/1 Kiểm chứng phần mềm 4.0 75.0 960,000 50% 480,000
6 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 50% 480,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 100% 0
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 100% 0
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
6 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
4 PHY00002/HL2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 PHY00002/HL2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16KMT1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00086/17CTT2B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
5 PHY00002/HL2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 100% 0
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
4 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
7 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
3 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 100% 0
4 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
5 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
4 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
6 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
4 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00086/17CTT6B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 MTH00086/17CTT1C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00086/17CTT4B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
5 MTH00086/17CTT1C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 MTH00086/17CTT6B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
6 PHY00002/HL2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
3 PHY00002/HL2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
3 MTH00086/17CTT3A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
4 PHY00002/HL2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
2 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
2 CTT227/1 Biểu diễn thông tin 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
4 CTT526/1 Kiến trúc phần mềm 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
5 CTT631/1 Truyền thông không dây 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
2 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00086/17CTT3C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 PHY00002/HL2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
3 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 100% 0
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
2 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
5 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
4 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
2 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10001/17CTT6 Nhập môn lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000 Cải thiện
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
3 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
3 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
3 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 50% 480,000
4 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 50% 480,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 MTH00086/17CTT4A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
5 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
4 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
3 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 BAA00002/16VLH1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
4 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
4 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
3 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
5 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
4 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
6 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 100% 0
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
4 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
5 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
2 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 100% 0
hiện đại
5 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 100% 0
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
4 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
2 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 100% 0
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
5 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
3 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
3 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
3 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
5 MTH00086/17CTT6A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/HL2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
2 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
6 PHY00002/HL2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 100% 0
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
4 MTH00086/17CTT1C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00083/17TTH1B Thực hành đại số tuyến tính 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
4 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
4 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00086/17CTT4A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
4 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
4 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT525/1 Công nghệ Java cho hệ thống phân tán 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
4 MTH00086/17CTT1C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT522/1 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
6 MTH00086/17CTT7C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT327/1 Nguyên lý các ngôn ngữ lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT328/1 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 960,000
hiện đại
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
5 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
6 PHY00002/HL3 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10001/17CTT1 Nhập môn lập trình 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
2 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
3 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT522/2 Các công nghệ mới trong phát triển phần 4.0 75.0 960,000 960,000
mềm
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
2 CTT205/1 Phát triển ứng dụng hệ thống thông tin 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
hiện đại
4 CTT227/1 Biểu diễn thông tin 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
5 CTT228/1 Chuyên đề hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
nâng cao
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT325/1 Lập trình song song trên GPU 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 MTH00086/17CTT7B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
7 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 MTH00083/17TTH1B Thực hành đại số tuyến tính 1.0 30.0 384,000 384,000
7 MTH00086/17CTT3C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 MTH00086/17CTT5B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000 Cải thiện
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
4 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
5 MTH00086/17CTT7B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00086/17CTT5C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00086/17CTT6C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 100% 0 Học lại(hoãn)
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 100% 0 Học lại(hoãn)
8 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 100% 0
9 PHY00001/17HOH2 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3.0 45.0 576,000 100% 0 Học lại(hoãn)
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16KMT1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16VLH1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
7 MTH00086/17CTT6A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 100% 0
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
8 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00083/17TTH1A Thực hành đại số tuyến tính 1.0 30.0 384,000 384,000
9 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16KMT1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
2 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16DCH1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
7 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
8 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
5 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00086/17CTT6B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 50% 480,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16DCH1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 MTH10405/111 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 MTH10405/111 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
8 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
8 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
7 PHY00002/HL2 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
7 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT337/1 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16KVL1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/3 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
7 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CTH002/15CTT1 Đường lối cách mạng của đảng cộng sản 3.0 45.0 576,000 576,000
Việt Nam
6 CTT502/1 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT223/1 Nhập môn quản trị kinh doanh 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT502/2 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
6 CTT502/T Nhập môn công nghệ phần mềm 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CTT405/1 Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên 4.0 75.0 960,000 960,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 100% 0
6 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 100% 0
8 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10001/17CTT5 Nhập môn lập trình 4.0 75.0 960,000 960,000 Cải thiện
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
5 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
9 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
4 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
9 MTH00086/17CTT2C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
4 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 100% 0
3 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 100% 0
6 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 100% 0
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16VLH1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
5 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
4 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00001/17TTH1 Những nguyên lý cơ bản của CN 5.0 75.0 960,000 70% 288,000
Mác-Lênin
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 70% 115,200
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
6 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 70% 115,200
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 70% 172,800
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT2 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT2 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT2C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16KMT1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16DTV1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16KMT1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16KMT1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 100% 0
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 100% 0
6 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
4 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT3 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT3C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 MTH00086/17CTT2C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 100% 0
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 100% 0
6 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 100% 0
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
4 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
4 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT4 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT4C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16KMT1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16KMT1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
5 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 100% 0
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 100% 0
7 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 100% 0
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN1 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
5 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16DTV1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT5A Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
2 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
4 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 100% 0
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 100% 0
7 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 100% 0
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00083/17TTH1A Thực hành đại số tuyến tính 1.0 30.0 384,000 384,000
8 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
9 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00083/17TTH1A Thực hành đại số tuyến tính 1.0 30.0 384,000 384,000
8 MTH00085/16CTT5B Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16DTV1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
5 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
6 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
5 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 70% 115,200
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 70% 172,800
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 50% 480,000
3 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 50% 480,000
5 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 50% 192,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 50% 288,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 100% 0
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 100% 0
7 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 100% 0
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 100% 0
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
4 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
8 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
9 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 CSC10003/16CTT1TN Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
3 CSC10004/16CTT1TN Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
5 MTH00085/16CTT1TN2 Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
6 PHY00002/122 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16DTV1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
2 BAA00007/1 Phương pháp luận sáng tạo 2.0 30.0 384,000 384,000
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
3 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
4 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
6 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
7 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
1 BAA00002/16DTV1 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng 3.0 45.0 576,000 576,000
sản Việt Nam
4 CSC10003/16CTT5 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 4.0 75.0 960,000 960,000
5 CSC10004/16CTT5 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.0 75.0 960,000 960,000
7 MTH00085/16CTT5C Thực hành xác suất thống kê 1.0 30.0 384,000 384,000
8 PHY00002/121 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-Quang) 3.0 45.0 576,000 576,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
10 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
10 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
10 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1B Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
10 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
10 MTH00086/17CTT1C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1C Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 BAA00004/17CTT1 Pháp luật đại cương 3.0 45.0 576,000 70% 172,800
5 BAA00030/1 Giáo dục quốc phòng 4.0 90.0 768,000 70% 230,400
7 CSC10001/17CTT1TN Nhập môn lập trình 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
10 MTH00081/17CTT1TN Thực hành vi tích phân 1B 1.0 30.0 384,000 70% 115,200
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 70% 115,200
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT1TN Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
2 BAA00004/17CTT2 Pháp luật đại cương 3.0 45.0 576,000 70% 172,800
5 BAA00030/1 Giáo dục quốc phòng 4.0 90.0 768,000 70% 230,400
7 CSC10001/17CTT2 Nhập môn lập trình 4.0 75.0 960,000 70% 288,000
10 MTH00081/17CTT2A Thực hành vi tích phân 1B 1.0 30.0 384,000 70% 115,200
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 70% 115,200
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.
Số Số Học phí
STT Mã MH/Lớp Tên môn học Học phí Giảm Chi phí Ghi chú
TC tiết Thực đóng
11 MTH00086/17CTT2A Thực hành toán rời rạc 1.0 30.0 384,000 384,000
Lưu ý: + Phiếu đăng ký này đã bao gồm tất cả các môn học sinh viên đã đăng ký trong học kỳ.
+ Sinh viên xem thông báo về việc đóng học phí trên trang web trường.
+ Sinh viên phải kiểm tra kỹ thông tin trên phiếu đăng ký trước khi đóng học phí.