You are on page 1of 52

TÊN HÀNG Mã HS Loại Hình

Dải nhựa PVC qui cách 23*0.7mm số lượng:


1 39269099
1.000m#&VN B11
2 Dải nhựa PVC qui cách 23*0.7mm số lượng: 400m 39269099
Bàn tròn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích
3 94039090
thước: 1219 * 1219 * 432 mm đã sơn
bàn trang điểm Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ
4 94039090
Kích thước: 1778 * 559 * 914 mm đã sơn
Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước:
5 94039090
330 * 330 * 559 mm đã sơn
Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước:
6 94039090
711 * 711 * 635 mm đã sơn
Tủ Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước:
7 94039090
1626 * 457 * 813 mm đã sơn
Tủ Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước:
8 94039090
1626 * 457 * 813 mm đã sơn
Tủ đầu giường Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ
9 94039090
Kích thước: 610 * 508 * 759 mm đã sơn
Tủ Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước:
10 94039090
914 * 508 * 759 mm đã sơn
Gương Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích
11 94039090
thước: 1067 * 1067 * 35 mm đã sơn
Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước:
12 94039090
660 * 660 * 660 mm đã sơn
Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước:
13 94039090
610 * 610 * 654 mm đã sơn
Tủ đầu giường Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ
14 94039090
Kích thước: 1016 * 508 * 749 mm đã sơn
Bảng màu Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích H21
15 94039090
thước: 76.2 * 76.2 * 1.5875 mm đã sơn
Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước:
16 94039090
305 * 305 * 660 mm đã sơn
Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước:
17 94039090
660 * 660 * 635 mm đã sơn
Kệ Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước:
18 94039090
864 * 406 * 2146 mm đã sơn
Đầu giường Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích
19 94039090
thước: 2095 * 68 * 2337 mm đã sơn
Đuôi giường Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ
20 94039090
Kích thước: 2095 * 68 * 2337 mm đã sơn
Vai giường Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích
21 94039090
thước: 2083 * 302 * 55 mm đã sơn
Tủ Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước:
22 94039090
1016 * 489 * 845 mm đã sơn
Bảng màu Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích
23 94039090
thước: 1020 * 260 * 20 mm đã sơn
Bàn cà phê Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích
24 94039090
thước: 1140 * 1118 * 459 mm đã sơn
Bàn cà phê Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích
25 94039090
thước: 1445 * 864 * 459 mm đã sơn
Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước:
26 94039090
683 * 683 * 662 mm đã sơn
27 Ngăn tủ làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ,Kích thư 94036090
28 Ngăn tủ làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích th 94036090 H21
29 Bàn cà phê làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích 94039090
Ván dăm phủ Melamine dày 6mm - 16mm( làm
bằng gỗ tạp) B11
30 44111400
dài từ 349 đến 1337 rộng từ 111 đến 923 số
lượng : 2,424 tấm
Cánh cửa kệ bếp (làm bằng bột gỗ) dài 157 đến
31 94039090
1262 rộng từ 287 đến 530 SL : 583 tấm

Ván MDF phủ nhựa Formica ( làm bằng bột gỗ)


32 dài từ 157 đến 2438 rộng từ: 76 đến 554 SL: 97 44111400
tấm

Ván MDF phủ nhựa Formica ( làm bằng bột gỗ)


33 dài từ 157 đến 2438 rộng từ: 76 đến 624 SL: 88 44111400
tấm

34 Giá đỡ kệ bếp qui cách 251*305 SL: 27 cái 94039090


Cánh cửa kệ bếp ( làm bằng gỗ thích cứng, bột gỗ)
35 dài từ 157 đến 605 94039090
rộng từ 378 đến 759 số lượng: 107 tấm
Ván dăm phủ Veneer dày 6mm - 16mm( làm bằng
gỗ tạp)
36 44111400
dài từ 830 đến 908 rộng từ 553 đến 622 số lượng :
868 tấm
Ngăn tủ 186*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
37 94039090
gỗ số lượng: 1 cái
Ngăn tủ 262 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng,
38 94039090
bột gỗ số lượng: 1 cái
Ngăn tủ 567 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng,
39 94039090
bột gỗ số lượng: 3 cái
Ngăn tủ 643 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng,
40 94039090
bột gỗ số lượng: 9 cái
Ngăn tủ 719*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
41 94039090
gỗ số lượng: 5 cái
Ngăn tủ 567*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
42 94039090
gỗ số lượng: 1 cái
Ngăn tủ 643*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
43 94039090
gỗ số lượng: 3 cái
Ngăn tủ 719*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
44 94039090
gỗ số lượng: 7 cái
Ngăn tủ 795*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
45 94039090
gỗ số lượng: 1 cái
Ngăn tủ 262*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
46 94039090
gỗ số lượng: 2 cái
Ngăn tủ 338*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
47 94039090
gỗ số lượng: 1 cái
Ngăn tủ 414*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
48 94039090
gỗ số lượng: 3 cái
Ngăn tủ 186*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
49 94039090
gỗ số lượng: 6 cái
Ngăn tủ 262*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
50 94039090
gỗ số lượng: 2 cái
Ngăn tủ 338*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
51 94039090
gỗ số lượng: 2 cái
Ngăn tủ 414*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
52 94039090
gỗ số lượng: 6 cái
Ngăn tủ 256*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
53 94039090
gỗ số lượng: 2 cái
Ngăn tủ 332*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
54 94039090
gỗ số lượng: 3 cái
Ngăn tủ 408*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
55 94039090
gỗ số lượng: 4 cái
Ngăn tủ 180*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
56 94039090
gỗ số lượng: 2 cái
Ngăn tủ 256*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
57 94039090
gỗ số lượng: 8 cái
Ngăn tủ 332*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
58 94039090
gỗ số lượng: 6 cái
Ngăn tủ 408*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
59 94039090
gỗ số lượng: 8 cái
Ngăn tủ 256*455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
60 94039090
gỗ số lượng: 11 cái
Ngăn tủ 408*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
61 94039090
gỗ số lượng: 10 cái
Ngăn tủ 561*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
62 94039090
gỗ số lượng: 7 cái
Ngăn tủ 637*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
63 94039090
gỗ số lượng: 12 cái
Ngăn tủ 707*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
64 94039090
gỗ số lượng: 2 cái
Ngăn tủ 865*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
65 94039090
gỗ số lượng: 2 cái
Ngăn tủ 408*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
66 94039090
gỗ số lượng: 3 cái
Ngăn tủ 561*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
67 94039090
gỗ số lượng: 4 cái
Ngăn tủ 637*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
68 94039090
gỗ số lượng: 5 cái
Ngăn tủ 789*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
69 94039090
gỗ số lượng: 1 cái
Ngăn tủ 865*505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
70 94039090
gỗ số lượng: 4 cái
Ván MDF phủ nhựa Acrylic làm bằng bột gỗ qui
71 44111400
cách 1220*2440*18mm số lượng: 40 tấm
Ván MDF phủ nhựa Acrylic làm bằng bột gỗ qui
72 44111400
cách 1220*2440*18mm số lượng: 5 tấm
Ván MDF phủ nhựa Acrylic làm bằng bột gỗ qui
73 44111400
cách 1220*2440*18mm số lượng: 5 tấm
Tấm nhựa acrylic qui cách 1220*2440*1mm số
74 39269099
lượng: 30 tấm
Tấm nhựa acrylic qui cách 1220*2440*1mm số
75 39269099
lượng: 01 tấm
Tấm nhựa acrylic qui cách 1220*2440*1mm số
76 39269099
lượng: 02 tấm
Nẹp giấy (làm bằng giấy) qui cách dài 2440*50mm
77 49192000
số lượng: 4,099 thanh
Góc chân kệ tủ ( làm bằng nhựa) dài
78 39269099
15.5*13.5*8mm số lượng: 7,200 bộ
Dải nhựa Veneer qui cách 23*0.7mm số lượng:
79 39269099
100m
Ván dăm phủ Melamine dày 6mm - 16mm( làm
bằng gỗ tạp)
80
dài từ 349 đến 1337 rộng từ 111 đến 923 số B11
lượng : 3.953 tấm
44111400
81
Cánh cửa kệ bếp (làm bằng bột gỗ) dài 157 đến
1262 rộng từ 287 đến 530 SL : 924 tấm 94039090

Ván MDF phủ nhựa Formica ( làm bằng bột gỗ)


82 dài từ 157 đến 2438 rộng từ: 76 đến 624 SL: 146
tấm
44111400
83 Giá đỡ kệ bếp qui cách 251*305 SL: 44 cái 94039090
Cánh cửa kệ bếp ( làm bằng gỗ thích cứng, bột gỗ)
84 dài từ 157 đến 605
rộng từ 378 đến 759 số lượng: 131 tấm 94039090
Ván dăm phủ Veneer dày 6mm - 16mm( làm bằng
gỗ tạp)
85
dài từ 830 đến 908 rộng từ 553 đến 622 số lượng :
167 tấm
44111400
Ván MDF phủ nhựa Acrylic ( làm bằng bột gỗ)
86 dài từ 605 đến 2240 rộng từ: 76 đến 1220 SL: 18
tấm 44111400
Ván MDF phủ nhựa Acrylic ( làm bằng bột gỗ)
87 dài từ 305 đến 829 rộng từ: 302 đến 914 SL: 50
tấm 44111400
88
Ngăn tủ 262 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
89
Ngăn tủ 567 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 8 cái 94039090
90
Ngăn tủ 643 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 6 cái 94039090
91
Ngăn tủ 719 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 8 cái 94039090
92
Ngăn tủ 186 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
93
Ngăn tủ 567 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
94
Ngăn tủ 643 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
95
Ngăn tủ 719 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 10 cái 94039090
96
Ngăn tủ 795 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng,
bột gỗ số lượng: 2 cái 94039090
97
Ngăn tủ 262 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 1 cái 94039090
98
Ngăn tủ 414 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 4 cái 94039090
99
Ngăn tủ 262 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
100
Ngăn tủ 414 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 8 cái 94039090
101
Ngăn tủ 186 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 6 cái 94039090
102
Ngăn tủ 180 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
103
Ngăn tủ 256 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 6 cái 94039090
104
Ngăn tủ 256 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 8 cái 94039090
105
Ngăn tủ 256 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 10 cái 94039090
106
Ngăn tủ 294 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 6 cái 94039090
107
Ngăn tủ 332 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 1 cái 94039090
108
Ngăn tủ 332 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 6 cái 94039090
109
Ngăn tủ 408 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 4 cái 94039090
110
Ngăn tủ 408 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 5 cái 94039090
111
Ngăn tủ 408 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 6 cái 94039090
112
Ngăn tủ 408 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 1 cái 94039090
113
Ngăn tủ 561 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 10 cái 94039090
114
Ngăn tủ 637 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 13 cái 94039090
115
Ngăn tủ 637 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 5 cái 94039090
116
Ngăn tủ 789 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 3 cái 94039090
117
Ván MDF phủ nhựa Acrylic làm bằng bột gỗ qui
cách 1220*2440*18mm số lượng: 10 tấm 44111400
118
Ván MDF phủ nhựa Acrylic làm bằng bột gỗ qui
cách 1220*2440*18mm số lượng: 20 tấm 44111400
119
Ván MDF phủ nhựa Formica làm bằng bột gỗ qui
cách 1220*2440*18mm số lượng: 10 tấm 44111400
120
Tấm nhựa acrylic qui cách 1220*2440*1mm số
lượng: 2 tấm 39269099
121 Màng xốp qui cách 10.5*150m số lượng: 10 cuộn 39211200
122 Dải nhựa PVC qui cách 23*0.7mm số lượng: 400m
39269099
123
Dải nhựa PVC qui cách 23*0.7mm số lượng:
1.000m 39269099
Ván dăm phủ Melamine dày 6mm - 16mm( làm
bằng gỗ tạp)
124
dài từ 349 đến 1337 rộng từ 111 đến 923 số B11
lượng : 3,987 tấm
44111400
125
Cánh cửa kệ bếp (làm bằng bột gỗ) dài 157 đến
1262 rộng từ 287 đến 530 SL : 962 tấm 94039090

Ván MDF phủ nhựa Formica ( làm bằng bột gỗ)


126 dài từ 157 đến 2438 rộng từ: 76 đến 624 SL: 124
tấm
44111400
127 Giá đỡ kệ bếp qui cách 251*305 SL: 34 cái 94039090
Cánh cửa kệ bếp ( làm bằng gỗ thích cứng, bột gỗ)
128 dài từ 157 đến 605
rộng từ 378 đến 759 số lượng: 156 tấm 94039090
Ván dăm phủ Veneer dày 6mm - 16mm( làm bằng
gỗ tạp)
129
dài từ 830 đến 908 rộng từ 553 đến 622 số lượng :
137 tấm
44111400
Ván MDF phủ nhựa Acrylic ( làm bằng bột gỗ)
130 dài từ 605 đến 2240 rộng từ: 76 đến 1220 SL: 112
tấm 44111400
131
Ván MFC phủ Melamine ( làm bằng bột gỗ) dài từ
148 đến 2440 số lượng: 122 tấm 44111400
Ván MDF phủ nhựa Acrylic ( làm bằng bột gỗ)
132 dài từ 305 đến 829 rộng từ: 302 đến 914 SL: 112
tấm 44111400
Ván MDF phủ nhựa Acrylic ( làm bằng bột gỗ)
133 dài từ 991 đến 2440 rộng từ: 76 đến 454 SL: 18
tấm 44111400

Ván MDF phủ nhựa Formica ( làm bằng bột gỗ)


134 dài từ 148 đến 2440 rộng từ: 76 đến 910 SL: 97
tấm
44111400
135
Ngăn tủ 256 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
136
Ngăn tủ 256 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 12 cái 94039090
137
Ngăn tủ 332 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 1 cái 94039090
138
Ngăn tủ 332 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
139
Ngăn tủ 332 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 8 cái 94039090
140
Ngăn tủ 408 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 1 cái 94039090
141
Ngăn tủ 408 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 3 cái 94039090
142
Ngăn tủ 408 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
143
Ngăn tủ 408 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 11 cái 94039090
144
Ngăn tủ 484 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
145
Ngăn tủ 484 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
146
Ngăn tủ 561 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 1 cái 94039090
147
Ngăn tủ 637 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 12 cái 94039090
148
Ngăn tủ 637 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 10 cái 94039090
149
Ngăn tủ 713 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
150
Ngăn tủ 713 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 4 cái 94039090
151
Ngăn tủ 713 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 4 cái 94039090
152
Ngăn tủ 713 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 6 cái 94039090
153
Ngăn tủ 789 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 3 cái 94039090
154
Ngăn tủ 789 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
155
Ngăn tủ 865 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 3 cái 94039090
156
Ngăn tủ 865 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
157
Ngăn tủ 942 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 1 cái 94039090
158
Ngăn tủ 942 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
159
Ngăn tủ 262 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 1 cái 94039090
160
Ngăn tủ 338 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 3 cái 94039090
161
Ngăn tủ 567 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 10 cái 94039090
162
Ngăn tủ 643 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 4 cái 94039090
163
Ngăn tủ 708 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 6 cái 94039090
164
Ngăn tủ 719 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 15 cái 94039090
165
Ngăn tủ 871 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
166
Ngăn tủ 186 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 3 cái 94039090
167
Ngăn tủ 567 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 11 cái 94039090
168
Ngăn tủ 643 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 3 cái 94039090
169
Ngăn tủ 719 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 20 cái 94039090
170
Ngăn tủ 795 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 5 cái 94039090
171
Ngăn tủ 871 *505 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 4 cái 94039090
172
Ngăn tủ 262 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 4 cái 94039090
173
Ngăn tủ 338 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 2 cái 94039090
174
Ngăn tủ 414 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột B11
gỗ số lượng: 10 cái 94039090
175
Ngăn tủ 262 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 12 cái 94039090
176
Ngăn tủ 338 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 4 cái 94039090
177
Ngăn tủ 414 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 20 cái 94039090
178
Ngăn tủ 186 *455 mm làm bằng gỗ thích cứng, bột
gỗ số lượng: 14 cái 94039090
179 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000 B11
180 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
181 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hình97011000
182 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
183 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
184 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
185 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
186 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hình97011000
187 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
188 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
189 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
190 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
191 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
192 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
193 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
194 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
195 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hình97011000
196 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
197 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
198 Tranh sơn dầu-Nội dung: phong cảnh, hình thú, hìn 97011000
199 Phân bón Minorga Blue(hữu cơ khoáng) thành phầ 31051090 H11
200 Phân bón Minorga Green(hữu cơ khoáng),thành ph 31051090
201 Phân bón Minorga Red(hữu cơ khoáng),thành phần 31051090
202 Phân bón Minorga Pueple(hữu cơ khoáng),thành p 31051090
203 Thép không hợp kim, dạng tấm , cán phẳng bằng ph72085100
204 Thép không hợp kim, dạng tấm , cán phẳng bằng ph72085100
205 Thép không hợp kim, dạng tấm , cán phẳng bằng ph72085100 A11
206 Thép không hợp kim, dạng tấm , cán phẳng bằng ph72085100
207 Thép không hợp kim, dạng tấm , cán phẳng bằng ph72085100
208 Đầu bơm dung dịch đường, P/N: 10028455. ( PTTT 84139110 A12
209 Hộp số bằng thép của máy làm kẹo, P/N: 10044598.84839099
210 Phốt làm kín cho đầu bơm bằng thép, P/N: 100089473182200
211 Mẫu sinh phẩm xét nghiệm chuẩn đoán vi rút Zika ( 38220090 H11
212 Mẫu ngoại kiểm xét nghiệm cúm,mã hàngSO0022641-1/ 30029000 H11
213 Ghế bằng nhôm, dùng cho văn phòng. Hàng sx tại 94018000 H21
214 Tủ đầu giường làm từ gỗ thông (Y4281-01 ). Hàng 94035000 H11
215 Tủ đầu giường làm từ gỗ cao su (B4353-05). Hàng 94035000
216 Lọc tách dầu của máy nén trục vít, hiệu Keltec c 84212391 A11
217 Lọc tách dầu của máy nén trục vít, hiệu Keltec c 84212391
218 Lọc tách dầu của máy nén trục vít, hiệu Keltec c 84212391
219 Lọc tách dầu của máy nén trục vít, hiệu Keltec c 84212391
220 Lọc tách dầu của máy nén trục vít, hiệu Keltec c 84212391
221 Lọc tách dầu của máy nén trục vít, hiệu Keltec c 84212391
222 Lọc tách dầu của máy nén trục vít, hiệu Keltec c 84212391
223 Lọc tách dầu của máy nén trục vít, hiệu Keltec c 84212391
224 Lọc tách dầu của máy nén trục vít, hiệu Keltec c 84212391
225 Bơm Bánh Răng Viking, hoạt động kiểu Piston Quay84136090 A11
226 Bơm Bánh Răng Viking, hoạt động kiểu Piston Quay84136090
227 Ghế bằng gỗ cao su, Size: 28''W x 33"D x 38"H, 94016900 B11
228 Cây mô hình bằng nhựa (Walthers) Summer Trees 67021000 B11

Thiết bị card điều kiển bộ lưu điện UPS APC (APC


229 Network Mangement Card2) Hiệu APC, Serial: 85045093 H11
SZA1630003033, Hàng mới 100%, model:
AP9630, PN: 940-0299
Bộ lưu điện Dell Smart UPS 3000VA LCD RM 2U
230 230V, Hiệu DELL, Serial: SAS1650152138, Hàng 85044090
mới 100%, MODEL: SMT3000RMI2U, PN:
17743305/2

Máy Chủ Poweredge T630 Rack 4HR(Intel XERO


E5-2620 V3 2.4GHZ,15M
231 84715090
CACHE,8.00GT/S,QPI,TURBO,HT,
+C/12T(85W)MAX MEN 18666MHZ)Hiệu
Dell,Searial:GPVV1H2/GPWM1H2,chưa có dữ
liệu,Hàng mới 100%, MODEL: T630,PN: 4633740

Thiếu bị lưu trữ dữ liệu USB 3.0(STDR2000200) /


2TB BACKUP PLUS USD 3.0 External hard
232 Drive),Hiệu SEAGATE,Không có dữ liệu, Dung 84717020
Lượng 500GB,Màu đen,serial: NA974259, Hàng
mới 100%, MODEL: STDR2000200,
PN:STDR2000200

Máy Chủ Poweredge T330 Rack NBD(Intel XERO


233
E3-1240 V5,3.5GHZ,8M CACHE, 4C/8T,Turbo 84715090
(80w),Hiệu Dell-Searial:GFDS1H2,chưa có dữ liệu,
Hàng mới 100%, MODEL: T330, PN:E3-1240 V5
234 Ống P2 có vỏ bện bằng kim loại đường kính 1 83071000 E62
235 Ngăn tủ 2165 *640*1210 mm làm bằng gỗ ghép cao 94036090 H21
236 Ngăn tủ 2165 *640*1210 mm làm bằng gỗ ghép cao 94036090
237 Khung cửa tủ nhà bếp 945*665*1060mm bằng gỗ gh94039090
238 Ngăn tủ 2165 *640*1210 mm làm bằng gỗ ghép cao 94036090
239 Ngăn tủ làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ,Kích thư 94036090 H21
240 Ngăn tủ làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích th 94036090
241 Bàn cà phê làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích 94039090
242 Bộ turbine 1500kw gồm(01 thiết bị rotor, 01 trục 84101300 G61
243 Gổ Birch xẻ (dài 2-3.3 m, rộng 0.91-1.06m, dày 0.2 44079990 A12
244 Gổ sồi trắng xẻ (dài 8-16Foot, rộng 0.5-1.08Foot , 44079190 A12
245 Thiết bị làm lạnh nước dùng cho nhà máy, sử dụn 84186990 A11
246 Máy điều hòa không khí âm trần, nối ống gió gồ 84158291 A11
247 Bộ mẫu sinh phẩm cho xét nghiệm Realtime RT-PCR38220090
248 Bộ mẫu sinh phẩm cho xét nghiệm kháng thuốc (Antiv38220090

H11
249 Bộ sinh phẩm cho xét nghiệm xác định kiểu gen cúm38220090
250 Bộ mẫu sinh phẩm cho xét nghiệm chẩn đoán cúm A/38220090 H11
251 Bộ mẫu sinh phẩm cho xét nghiệm chẩn đoán cúm A/38220090
252 Zika virus Invitrogen SuperScript III Platinum On 38220090
253 Qiagen QIAamp Viral RNA Mini Kit-International Fo 38220090
254 Mẫu ngoại kiểm xét nghiệm cúm mã hàng: FR-1532 /C 30029000 H11
255 Đế giữ bộ lục giác bằng nhựa 60x40mm - 91233 39269099 B11
256 Hộp nhựa rỗng 91289,in chữ WIHA,Hàng mới 100% 39269099 B11
257 Tấm mút Eva 4210.411.22( 61x 61 x 29 cm) 40081190 B11
258 Hương hoa lài dùng trong thực phẩm Jasmine 06x 2033021090 B13
259 Vòi tắm hoa sen hình vuông bằng thép không rỉ, s 73249099 A11
260 Vòi tắm hoa sen hình tròn bằng thép không rỉ, siz 73249099
261 Máy xong hơi ướt model : KSB -150C,Công suất : 1 85162900 A11
262 Máy xong hơi khô model : SAM -B15,Công suất : 15 85162900
263 Thẻ trò chơi trẻ em,bằng giấy carton,không nhãn 49119990 B11
264 Vải dệt kim đã nhuộm màu, 95% cotton và 5% spa 60041090 A11
265 Con cân chỉnh tín hiệu truyền hình REQ65,Mới 100 85299054 A41
266 Con cân chỉnh tín hiệu truyền hình CEQ870,Mới 10 85299054 A41
267 Van cổng đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM A2 84818076 A11
268 Van bi đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM 105 84818072
269 Van kiểm tra 1 chiều đúc bằng thép rèn, vật liệu 84813090
270 Van cổng đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM A2 84818076
271 Van cổng đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM A2 84818076
272 Van kiểm tra 1 chiều đúc bằng thép rèn, vật liệu 84813090
273 Van cổng đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM A2 84818076
274 Van cổng đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM A2 84818076
275 Van cổng đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM A2 84818076
276 Van bi đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM 105 84818072
277 Van bi đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM 105 84818072
278 Van bi đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM 105, 84818072
279 Van kiểm tra 1 chiều đúc bằng thép rèn, vật liệu t 84813090
280 Van kiểm tra 1 chiều bằng thép rèn, vật liệu thép 84813090
281 Bộ lọc dầu P/N 2994048,Hàng mới 100% 84212311 A11
282 Đồng hồ đo áp suất, model: 1072-SS, hiệu STEWA 90262030 A11
283 Điện cực đồng sulfate model : RE-5C, P/N :15210 85451900 A11
284 Điện cực đồng sulfate model : RE-5C, P/N :15210 85451900 A11
285 Bơm tay thủy lực , P/N : G-HGUN-C, Mới 100% 84678900 A11
286 Thiết bị hỗ trợ nạp nhiên liệu ( Chất bôi trơn/ chất 84142090
287 Chất bịt kín dùng cho van bi ( 16 ống / Hộp), P/N 34039990
288 Bộ chuyển đổi công suất, model: 256-TWM, mới 1 85437090 A11
289 Container 10 feet dùng cho dàn khoan dầu khí ( 10 86090000 A11
290 Cáp dùng để chằng buộc hàng bằng thép,dài 4m,p 73129000 A11
291 Rờ le dùng cho máy cắt, C/N: GUVT120, điện áp 1 85364990 A11
292 Cáp dùng để chằng buộc hàng bằng thép,dài 4m,p 73129000 A11
293 Container rỗng bằng sắt GCA576,Size :6058 x 243886090000 A11
294 Container Mini rỗng dùng để đựng hàng AME Size : 86090000 A11
295 Thùng rỗng bằng sắt CBR438,Size :6288 x 1190 x 173090099 A11
296 Miếng đệm cho khớp nối bằng plastic, type: A1741 39269099 A11
297 Thùng rỗng bằng sắt CBZ454,Size :12260 x 1190 x 73090099 A11
298 Cáp dùng để chằng buộc hàng bằng thép,dài 4m,p 73129000 A11
299 Thùng rỗng bằng sắt CBV515,Size :10260 x 1190 x 73090099 A11
300 Mặt bích bằng thép,Brand: MEGA size: 2''x 3/4'', m 73072190 A11
301 Chất hoạt động bề mặt - Ecoclean,hiệu Global Sol 34021990 A11
302 Container 25FT rỗng GKB060 Size :7620 x 2438 x 1 86090000 A11
303 Container Mini AME rỗng bằng sắt , AME 6035-6041 86090000 A11
304 Thùng rỗng bằng sắt CBU209,Size :4260 x 1196 x 73090099 A11
305 Container rỗng bằng sắt 20FT, GCA569,Size :6062 86090000 A11
306 Thùng rỗng bằng sắt CB720,721,Size :2606 x 136 73090099 A11
307 Khớp nối 1/8'' bằng thép, P/N: QDB-S018S6-FB, m 73079990 A11
308 Thùng đựng hàng bằng sắt CBX16.1M,S/N:CBX287,73090099 A11
309 Miếng dán tự dính bằng plastics, P/N: FC119932SV, 39199090 A11
310 Bơm nước, Hàng mới 100% ,( 1Bộ/1Cái) 84132010 A11
311 Bộ điều khiển BRC800,Hàng mới 100% 85371019 A11
312 Bộ chuyển đổi áp suất, Hàng mới 100% 90268020 A11
313 Bếp điện từ , Nguồn 1000W,220V-240V/50HZ,Dày 90172010 A11
314 Thước đo mực nước biển,mới 100% 85166090 A11
315 Chất hấp thụ C02, (20 Lít/Thùng), Mới 100% 34029092 A11
316 Đồng hồ đo lưu lượng khí, hiệu: KROHNE, S/N:A1 90262040 A11
317 Bộ gioăng làm kín 3'', hiệu FLEXITALLIC, P/N: A 84841000 A11
318 Túi nâng bằng hơi 10 Tấn, Hiệu : Seaflex, Model : 89079090 A11
319 Găng tay bằng cao su, zise 8, hiệu: ANSELL, mới 39262090 A11
320 Máy giả lập tín hiệu, Model : M13739, Mới 100%,- 85437090 A11
321 Aó thun trơn cotton ,không nhãn hiệu,mới 100% - Fo61091010 A11
322 Đầu nối cáp, code: GDML 2011, mới 100% 85369039 A11
323 Vòng đệm bằng cao su - O- ring Redress kit for Ex 40169390 A11
324 Túi đựng rác thải bằng nhựa trên giàn khoan,chứa 39232990 A11
325 Bao bảo vệ giày bằng nhựa để đi trên giàn khoan, 39232990 A11
326 Khóa móc 50mm,hàng mới 100% 83011000 A11
327 Đèn Halogen 400W-500W dùng trên giàn khoan,hà 94051090 A11
328 Cầu chì 30A 32V,Hàng mới 100% 85361099 A11
329 Đầu nối cáp,hàng mới 100% 85366999 A11
330 Nút bịt cáp bằng nhựa,hàng mới 100% 39269099 A11
331 Kìm cắt, hàng mới 100% 82054000 A11
332 Cáp tín hiệu,152m/Cuộn,hàng mới 100% 85442049 A11
333 Đi ốt phát sáng 230VAC,hàng mới 100% 85414010 A11
334 Bộ lọc,hàng mới 100% 84213990 A11
335 Ổ cứng cho máy tính, hiệu HP, Model: EH0146FCBV84717020 A11
336 Bộ lọc khí - Filter Cartrigde 20 Micron,Part No:8 84213990 A11
337 Bộ lọc khí - Filter Cartrigde 5 Micron,Part No:80 84213990 A11
338 Áo đi mưa bằng nhựa màu vàng ,Không nhãn hiệu, 39262090 A11
339 Áo đi mưa bằng nhựa màu vàng ,không nhãn hiệu, 39262090 A11
340 Áo đi mưa bằng nhựa màu vàng ,không nhãn hiệu, 39262090 A11
341 Áo đi mưa bằng nhựa màu vàng ,không nhãn hiệu, 39262090 A11
342 Áo đi mưa bằng nhựa màu vàng ,không nhãn hiệu, 39262090 A11
343 Túi ni lông dùng để đựng rác thải, hàng mới 100% 39232990 A11
344 Bộ sạc pin, hiệu LADAC, P/N: 4041LBTRI42, mới 1 85044090 A11
345 Đầu dò khí, hiệu SAFETY, Model: GC800, mới 100 90268020 A11
346 Van cầu 1/2'', hiệu SAMI, P/N: HBC11A, mới 100% 84818072 A11
347 Bảng mạch điều khiển cho máy giặt MC5 EC, P/N: 85371019 A11
348 Nhựa Epoxy dạng lỏng dùng để phủ đường ống 200 3 m9079130 A11
349 Vỏ dùng để bọc đường ống bằng nhựa - GTS-80 2 39191090 A11
350 Khớp nối bằng thép 1/2'', hiệu SAMI, P/N: NF13N 73079990 A11
351 Van kim 1/2'', hiệu SAMI, P/N:1150C11AA, mới 100 84818099 A11
352 Vỏ dùng để bọc đường ống bằng nhựa - GTS-PP 39191090
353 Vỏ dùng để bọc đường ống bằng nhựa - GTS-PP 3 39191090
354 Vỏ dùng để bọc đường ống bằng nhựa - GTS-PE 3 39191090
355 Vỏ dùng để bọc đường ống bằng nhựa - GTS-80 2 39191090
356 Vỏ dùng để bọc đường ống bằng nhựa - GTS -80 39191090 A11
357 Ống dẫn khí bằng thép dài 2m, hiệu Tracerco, mới 73065090 A11
358 Van bi hiệu Balon #&US 84818072 H21
359 Chứng từ thương mại ( sơ đồ bản vẽ kỹ thuật dùng 49060090 H21
360 Đầu mũi khoan bằng sắt#&US 84314990 H21
361 Đầu mũi khoan bằng sắt#&VN 84314990 H21
362 ống nối cho mũi khoan bằng sắt#&VN 73079990 H21
363 Khớp nối 3-1/16'' bằng sắt , S/N: J-1982-A#&SG 73072390 H21
364 Thùng đựng hàng bằng sắt ,S/N:791-185 #&GB 73102999 H21
365 Co nối 3''#&GB 73079290
366 ống nối 3''#&GB 73079290
367 Container Mini rỗng dùng để đựng hàng AME Size 86090000 B11
368 Container Mini rỗng dùng để đựng hàng AME Size 86090000
369 Container 15FT rỗng dùng để đựng hàng CBKA570 86090000
370 Container 15FT rỗng dùng để đựng hàng CBKA145 86090000
371 Thùng rỗng dùng đựng hàng bằng sắt CBTA,Size:3 73090099
372 Container 10FT rỗng dùng để đựng hàng KH, Size 86090000
373 Thùng rỗng dùng đựng hàng bằng sắt FELB,Size 73090099
374 Tuabin khí, model: ET7801 M-59-D, Hàng đã qua 84112200 H21
375 Khớp nối 2'' bằng thép, P/N: SGBW602201S80-18 73079990 G61
376 Thùng đựng hàng bằng sắt CBQ14.1M,S/N:CBQ467, 73090099 B11
377 Thùng đựng hàng bằng sắt CBW 13.1M,S/N:CBW340 73090099
C12
378 Thùng đựng hàng bằng sắt CBX16.1M,S/N:CBX287,73090099
379 Thùng đựng hàng bằng sắt CBR 6.1M,S/N:CBR539,73090099
380 Thùng đựng hàng bằng sắt CBS 8.1M,S/N:CBS569,S 73090099
381 Thùng đựng hàng bằng sắt CBTA 4M,S/N:CBTA626,73090099
382 Thùng đựng hàng bằng sắt CBU4.11M,S/N:CBU191,73090099
383 Container Mini rỗng dùng để đựng hàng AME Size 86090000

C12
384 Container 20FT rỗng dùng để đựng hàng DB179 S 86090000
385 Container 10FT rỗng dùng để đựng hàng KD338 S 86090000
C12
386 Thùng đựng hàng bằng sắt CBKA 570 -15FT,Size : 73090099
387 Thùng đựng hàng bằng sắt GCA 512,513 -20FT,Siz 73090099
388 Thùng đựng hàng bằng sắt JA 1016 -10FT,Size :2 73090099
389 Container 20FT rỗng dùng để đựng hàng H649, Si 73090099
390 Thùng đựng hàng bằng sắt BRD128 ,Size :1385 x 73090099
391 Thùng đựng hàng bằng sắt CBDX118 ,Size :2960 73090099
392 Thùng đựng hàng bằng sắt CB688 ,Size :2606 x 1 73090099
393 Vòng đệm cao su, hàng mới 100%-100066098/Seal,40169390
394 Lò xo bằng sắt,hàng mới 100%, 100066175/ Spring73201090 B11
395 Nút bịt bằng sắt,hàng mới 100%, 100066183/ Plug 73170090
396 Bánh máy bay / Main wheel, Part number:3-1428, 88033000 H21
397 Tấm che lấy sáng Louvre B400 dùng trong xây dựng39259000 A11
398 Tấm che lấy sáng Louvre B400 dùng trong xây dựng39259000 A11
399 Tấm che lấy sáng Louvre B400 dùng trong xây dựng39259000 A11
400 Tấm che lấy sáng Kliplok 945 dùng trong xây dựn 39259000 A11
401 Tấm che lấy sáng Kliplok 945 dùng trong xây dựn 39259000 A11
402 Tấm che lấy sáng Kliplok 945 dùng trong xây dựn 39259000 A11
403 Tấm che lấy sáng Kliplok 945 dùng trong xây dựn 39259000 A11
404 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
405 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
406 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
407 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
408 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
409 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
410 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
411 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
412 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
413 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
414 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
415 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
416 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
417 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
418 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
419 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
420 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
421 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
422 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
423 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
424 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
425 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
426 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
427 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
428 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
429 Tấm che lấy sáng Spandek 5-1000 dùng trong xây 39259000 A11
430 Mô tơ, CARR-42LC001160,Hàng mới 100% 84129090 A12
431 Đầu giử dây cáp điện M20 -E1FU( 1Vòng đệm+1 Đai 85367090
432 Đầu giử dây cáp điện M25 -E1FU (1Vòng đệm+1 Đai 85367090
A12
433 Đầu giử dây cáp điện M20-PX2KW ( 1Vòng đệm+1 85367090
Đa
434 Đầu giử dây cáp điện M25-PX2KW ( 1Vòng đệm+1 85367090
Đa
435 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vol 84799030
436 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vol 84799030
437 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vol 84799030
438 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & v 84799030
439 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vo 84799040
440 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vol 84799040
A41
441 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vol 84799040
442 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vol 84799040
443 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vo 84799040
444 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vo 84799040
445 Miệng gió dùng cho máy điều hòa / Grilles AE-AG 84799040
446 Miệng gió khuyếch tán dùng cho máy điều hòa / D 84799040
447 Đầu giử dây cáp điện M20 -E1FU( 1Vòng đệm+1 Đai 85367090
448 Đầu giử dây cáp điện M25 -E1FU (1Vòng đệm+1 Đai 85367090
A41
449 Đầu giử dây cáp điện M20-PX2KW ( 1Vòng đệm+1 85367090
Đa
450 Đầu giử dây cáp điện M25-PX2KW ( 1Vòng đệm+1 85367090
Đa
451 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vol 84799030
452 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vol 84799030
453 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vol 84799030
454 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & v 84799030
455 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vo 84799040
456 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vol 84799040
A41
457 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vol 84799040
458 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vol 84799040
459 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vo 84799040
460 Bộ phận dập lửa dùng cho máy điều hòa/fire & vo 84799040
461 Miệng gió dùng cho máy điều hòa / Grilles AE-AG 84799040
462 Miệng gió khuyếch tán dùng cho máy điều hòa / D 84799040
463 Van điểu khiển 3 chiều tải nhiệt bằng điện,model 84818082
A11
464 Van điểu khiển 3 chiều tải nhiệt bằng điện,model 84818082
465 Van điểu khiển 3 chiều tải nhiệt bằng điện,model 84818082
A11
466 Van điểu khiển 3 chiều tải nhiệt bằng điện,model 84818082
467 Thuốc bảo vệ thực vật : Tamiz ( Azoxystrobin 120g/ 38089290 H11
468 Valve giảm áp hiệu Vickers, Model :KCG3350DZMU84811019 A11
469 Valve giảm áp hiệu Vickers, Model :KCG3350DZMU84811019 B11
470 Công tắc dùng trong xe nâng 51159464,mới 100% 85365059
471 Cảm biến dùng trong xe nâng 50424639,mới 100% 85489010 A11
472 Van thủy lực dùng trong xe nâng 50010014,mới 10 84812090
473 Gỗ xẻ đã xấy khô gồm : Thông - Vân Sam-Linh Sam,T 44071000
A11
474 Gỗ xẻ đã xấy khô gồm : Thông - Vân Sam-Linh Sam,T 44071000 A11
475 Gỗ xẻ đã xấy khô gồm : Thông - Vân Sam-Linh Sam,T 44071000
476 Gỗ xẻ đã xấy khô gồm : Thông - Vân Sam-Linh Sam, 44071000 A11
477 Bảng mạch in PCB - BN41-02515A, có kích thước 85340090
478 Bảng mạch in PCB - BN41-02169A, có kích thước 85340090
479 Bảng mạch in PCB - BN41-02172A, có kích thước 85340090
480 Bảng mạch in PCB - BN41-02477A, có kích thước 85340090
481 Bảng mạch in PCB - BN41-02149A, có kích thước 85340090
482 Phân bón Minorga Blue(hữu cơ khoáng) thành phầ 31051090 H11
483 Phân bón Minorga Green(hữu cơ khoáng),thành ph 31051090
484 Phân bón Minorga Red(hữu cơ khoáng),thành phần31051090
485 Phân bón Minorga Pueple(hữu cơ khoáng),thành p 31051090
486 Van Xả đúc bằng thép rèn, vật liệu thép dùng lấy 84814090 A11
487 Van cổng đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM A2 84818076
488 Van bi đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM 105 84818072
489 Van kiểm tra 1 chiều đúc bằng thép rèn, vật liệu 84813090
490 Van cổng đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM A2 84818076
491 Van cổng đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM A2 84818076
492 Van kiểm tra 1 chiều đúc bằng thép rèn, vật liệu 84813090
493 Van cổng đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM A2 84818076
A11
494 Van cổng đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM A2 84818076
495 Van cổng đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM A2 84818076
496 Van bi đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM 105 84818072
497 Van bi đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM 105 84818072
498 Van bi đúc bằng thép rèn, vật liệu thép ASTM 105, 84818072
499 Van kiểm tra 1 chiều đúc bằng thép rèn, vật liệu t 84813090
500 Van kiểm tra 1 chiều bằng thép rèn, vật liệu thép 84813090
501 Van điểu khiển 3 chiều tải nhiệt bằng điện,model 84818082
A11
502 Van điểu khiển 3 chiều tải nhiệt bằng điện,model 84818082
503 Van điểu khiển 3 chiều tải nhiệt bằng điện,model 84818082
A11
504 Van điểu khiển 3 chiều tải nhiệt bằng điện,model 84818082
505 Máy doa lỗ 3.2 Meter - Line boring machine 3.2 Me 84594010 A41
506 Chất chống dính khuôn - Release agent ,Hàng mới 34031190 A41
507 Thép không hợp kim, cán nóng hình chữ H, kích t 72163300
A11
508 Thép không hợp kim, cán nóng hình chữ H, kích t 72163300
509 Thép góc hình chữ L không hợp kim kích thước 15 72164000 A11
510 Bu lông hình chữ U kích thước 5/8'' x 4'' SS304 với 73181500
511 Bu lông hình chữ U kích thước 20 x 8'' SS304 với 4 73181500
512 Bu lông kích thước M10 x 32mm, A307-B với 1 đai 73181500
513 Bu lông kích thước M14 x 45mm, A307-B với 1 đai 73181500
514 Bu lông kích thước M14x50mm, A307-B với 1 đai ố 73181500
A11
515 Bu lông kích thước M16x50mm, A307-B với 1 đai ố 73181500
516 Bu lông kích thước M16x65mm, A307-B với 1 đai ố 73181500
517 Bu lông kích thước M20x50mm, A307-B với 1 đai ố 73181500
518 Bu lông kích thước M20x55mm, A307-B với 1 đai ố 73181500
519 Bu lông kích thước M12x35mm, A307-B với 1 đai ố 73181500
520 Bộ đầu đối dùng cho máy nạp nhiên liệu cơ khí, kí 84169000 A11
521 Khuỷu nối ống hàn giáp mối hình chữ T, kích thướ 73079390
522 Khuỷu nối ống hàn giáp mối hình chữ T, kích thước 73079390
523 Khuỷu nối ống hàn giáp mối dùng cho đường ống dẫn 73079390
A11
524 Mặt bích có cổ hàn giáp mối dùng cho đường ống dẫ 73079390
525 Khuỷu nối ống hàn giáp mối hình chữ T, kích thước 73079390
526 Mặt bích mù hàn giáp mối dùng cho đường ống dẫn73079390
d
527 Tấm trần bằng gỗ xốp C-E75 được phủ inox, Mfgr: 44185000
528 Tấm vách ngăn W-C50 bằng gỗ xốp một mặt phủ in44189010 A11
529 Tấm vách ngăn W-C25 bằng gỗ xốp được phủ inox,44189010
d
530 Tấm vách ngăn W-C25 B-15 bằng gỗ xốp được phủ44189010
n
A11
531 Cạnh nối bằng thép, kích thước: 25T x 3500mmLG, 73089099
532 Viền ốp chân tường bằng nhựa PVC, size: 80x240039259000 A11
533 Gạch ceramic dùng để lót nền, hiệu Johnson-Ti 69079090
A11
534 Gạch ceramic dùng để ốp tường, hiệu Johnson-T 69079090
535 Tấm trần bằng gỗ xốp C-E75 được sơn màu trắng, 44185000
M
536 Tấm vách ngăn W-C25 bằng gỗ xốp được phủ nhựa44189010
P
537 Tấm vách ngăn W-C50 bằng gỗ xốp được phủ nhựa 44189010
538 Tấm vách ngăn W-100A bằng gỗ xốp được phủ nhựa 44189010
539 Tấm vách ngăn W-C50 bằng gỗ xốp được phủ nhựa44189010 A11
540 Tấm vách ngăn W-100A bằng gỗ xốp được phủ nhựa 44189010
541 Cạnh nối bằng thép hình chữ H, kích thước 100mm,73089099
542 Cạnh nối bằng thép P-131, mới 100% ( End profile P-73089099
543 73181500
Bu lông bằng thép ( 1500 cái/ bộ), mới 100% (Additio
544 Quạt ly tâm , không có Mô tơ, mới 100% ( 01 Bộ=0184145999 B11
545 Máy phun chất chống ăn mòn - POLYMELT 50 ATEX, 84242019 G51
546 Dây cáp điện Type P 1C 646 ,Unarmored .( hàng mớ85444949 A11
547 Bàn tròn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích th 94039090
548 bàn trang điểm Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ K 94039090
549 Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước: 94039090
550 Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước: 94039090
551 Tủ Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước: 94039090
552 Tủ Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước: 94039090
553 Tủ đầu giường Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ K 94039090
554 Tủ Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước: 94039090
555 Gương Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thướ94039090
556 Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước: 94039090
557 Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước: 94039090
558 Tủ đầu giường Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ K 94039090
H21
559 Bảng màu Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích t 94039090
560 Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước: 94039090
561 Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước: 94039090
562 Kệ Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước: 94039090
563 Đầu giường Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích 94039090
564 Đuôi giường Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kíc 94039090
565 Vai giường Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích 94039090
566 Tủ Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước: 94039090
567 Bảng màu Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích t 94039090
568 Bàn cà phê Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích 94039090
569 Bàn cà phê Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích 94039090
570 Bàn Làm bằng gỗ ghép cao su, bột gỗ Kích thước: 94039090
571 Máy tạo khí Nito công suất 6m3h/h0.5%o2 : Model 84051000 B11
572 PTTTT cho dây chuyền nấu kẹo : Thiết bị xữ lý n 84195090 A12
573 Bộ cảm biến của máy, P/N: S0000003. (PTTT của m 85489010 A12
574 Bộ cảm biến của máy, P/N: S0000009. (PTTT của m 85489010 A12
575 PTTTT cho máy làm kẹo : Lưới lọc hỗn hợp Syrup b73141990 A12
576 PTTTT cho máy làm kẹo : Lưới lọc hỗn hợp Syrup b73141990 A12
577 PTTTT cho máy làm kẹo : Lưới lọc hỗn hợp Syrup b73141990 A12
578 Đầu nối cáp ( PTTT cho máy làm kẹo, mới 100%) 85369099 A12
579 Bơm dịch nấu kẹo, model : V30 ( MATR.618905), hi84138111 A12
580 Bơm dịch nấu kẹo, model : V30 ( MATR.618906), hi84138111 A12
581 PTTT của máy đóng gói: Bộ kẹp bằng thép, P/N: b 73269030 A12
582 Đầu bơm hỗn hợp kẹo, Model :B220 5L57 CRV,hiệ 84139110 A12
583 Đầu bơm hỗn hợp kẹo, Model :B115 5252 CRV,hiệu84139110 A12
584 Phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum :Bộ dán b 84729090
585 Dây cáp điện bọc plastic, dùng để kết nối máy tính. 85444292
586 Máy nắn dây kẹo. Model: TRCZ135. Mới 100%. 84382010
587 Máy cắt và gói kẹo. Model: BZW1000&BZT800. Mới84382010
588 Máy nấu kẹo, hiệu: Fabtech Engineers, M/C SL.No.21 84382010
589 Đầu bơm dung dịch đường, P/N: 10028455. ( PTTT 84139110
590 Hộp số bằng thép của máy làm kẹo, P/N: 10044598.84839099
591 Phốt làm kín cho đầu bơm bằng thép, P/N: 100089473182200
592 Đầu dò áp xuất của máy. ( PTTT cho máy làm kẹo). 90268010
593 Bơm keo của máy phun keo, hiệu Valco ( PTTT cho84137049
594 Vòng đệm chống xì của đầu bơm bằng thép, P/N: 73182200
595 Vòng đệm làm kín của đầu bơm bằng cao su lưu h 40169390
596 Vòng đệm làm kín của đầu bơm bằng cao su lưu h 40169390
597 Vòng đệm chống xì của đầu bơm bằng thép, P/N: 73182200
598 Vòng đệm làm kín của đầu bơm bằng cao su lưu h 40169390
599 Vòng đệm làm kín của đầu bơm bằng cao su lưu h 40169390
600 Vòng đệm làm kín của đầu bơm bằng cao su lưu h 40169390
601 Vòng đệm làm kín của đầu bơm bằng cao su lưu h 40169390
602 Phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo: Bộ khuôn định 84803090
603 Phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo: Dụng cụ kiểm t90249010
604 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : vành đệm làm 40169390
605 PTTTcho máy đóng gói kẹo gum: Bộ khử từ của máy85059000
606 PTTT cho máy đóng gói kẹo gum : Lô nhựa kéo giấy39234090
607 PTTT cho máy đóng gói kẹo gum : Bộ cấp giấy của 84229090
608 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo gum : moto85013140
609 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo gum : Dao 82149000
610 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo gum : Dao 82149000
611 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo que : khuôn ch 84803090
612 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo que : khuôn ch 84803090
613 phụ tùng thay thế cho máy nấu kẹo: trục thau đứng 84831090
614 phụ tùng thay thế cho máy nấu kẹo: trục thau đứng 84831090
615 phụ tùng thay thế cho máy nấu kẹo: trục thau đứng 84831090
616 phụ tùng thay thế cho máy nấu kẹo : ống đồng hợp 74112100
617 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : điện trở 85168090
618 PTTTcho máy đóng gói kẹo gum: motor servo (động85012029
c
619 PTTT cho máy đóng gói kẹo gum : motor servo (động 85012029
620 PTTT cho máy đóng gói kẹo gum : motor servo (động 85012029
621 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo gum : moto85012029
622 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo gum : bộ đ 85371019
623 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo gum : ống 73069090
624 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo Chupa Chups m84229090
625 Maý đùn kẹo gum loại 2 ngăn nạp nguyên liệu : m 84382010
626 Đầu đùn định dạng kẹo gum : model TRCJ130-2 dò84382010
627 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : Nam châ 85051100
628 phụ tùng thay thế cho quạt nhà xưởng : bộ cánh q 84149029
629 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chupa chup85371019
630 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chup a chup85012019
631 Phụ tùng thay thế cho dây chuyền làm kẹo: Bơm ch84141000
632 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói cắt kẹo : dao 82119390
633 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói cắt kẹo : bộ 84229090
634 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói cắt kẹo : lô k 84229090
635 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói cắt kẹo : dao 82119390
636 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói cắt kẹo : ổ bi 84821000
637 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói cắt kẹo : dao 82119390
638 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói cắt kẹo : lô k 84229090
639 cân định lượng cho băng truyền kẹo,hiệu ISHIDA ,m84232010
640 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum : hộp số ty 84839099
641 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum : motor ser85012029
642 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum : motor ser85012029
643 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum : trục cam 84831090
644 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum : ống sứ E 69060000
645 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum : phốt làm 40169390
646 Phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chupa chup85168090
647 Phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo chupa chups : 90268010
648 Máy cắt và gói lớp giấy bên trong của sản phẩm kẹ 84224000
649 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo Chupa Chups : 84803090
650 máy phân tích nhiệt độ kết tinh Chocolate. Part 90278030
651 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo Chupa Chups : 90268010
652 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo Chupa Chups : 90268010
653 Máy đóng gói kẹo singgum. Moden: CA300 ,S/N MAT 84224000
654 Phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chupa chups 73159090
655 Phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chupa chup84229090
656 Phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chupa chup84229090
657 Phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chupa chup83099099
658 Phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chupa chup83099099
659 Máy in chữ hoặc lô gô lên kẹo sôcôla, Model:YSZ- 84423010
660 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chup chups73079990
661 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chup chups73182200
662 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chup chup 85371019
663 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chup chups73182200
664 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chup chup 85012029
665 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chup chups85012019
666 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chup chups73182200
667 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chup chup 85012029
668 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chupa chup85371019
669 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo gum : bộ t 85371019
670 Máy phát hiện kim loại ống dò tròn :type THS/PH21N 90318090
671 Máy nắn dây kẹo chupa chups dạng bánh đứng .mode 84382010
672 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum : bơm hỗn 84137049
673 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chup chups : chố73182900
674 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chup chups : trụ84831090
675 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chup chups : trụ84831090
676 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chup chups : trụ84831090
677 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chupa chups : độ85012019
678 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chupa chups : đ85168090
679 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo chupa chups : độ85012019
680 phụ tùng thay thế cho bơm dung dịch kẹo gum : phốt làm40169390
681 Máy đùn ra dây kẹo chupa chups : model 247.00-EXEC ( ma 84382010
682 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum : Bộ khuôn dập v84803090
683 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum : Bộ trục cam củ84831090
684 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum: giá đỡ của bộ c83023090
685 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum: trục đĩa xoay c 84831090
686 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum : phần nắn dây kẹ 84389029
687 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum: bộ kẹp của máy73269030
688 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum :bơm dầu bôi tr84131900
689 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo gum :bơm dầu bôi t84131900
690 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : bộ xích chuyển73159090
691 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : móc đẩy kẹo c 73159090
692 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : bộ bánh răng 84834090
693 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : khuôn định hình viên84803090
694 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : Bơm dung dịch kẹo 84137049
695 phụ tùng thay thế cho bơm dung dịch kẹo : ty của bơm ( 84831090
696 Máy rót viên kẹo socola vào khuôn : Model :3501-001 .( 84382010
697 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : lò xo đôi của p73209090
698 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : ống dẫn bằng thép .73079990
699 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : bộ ống dẫn bằng thé73079990
700 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : tấm ron đệm bằng t73182200
701 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : ống dẫn bằng thép .73079990
702 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : long đền bằng thép 73182200
703 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : chốt bằng thép .( h73182900
704 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : phốt làm kín bằng ca40169390
705 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : vòng đệm làm kín b40169390
706 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : vòng đệm làm kín b40169390
707 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : vòng đệm làm kín b40169390
708 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : lò so .( hàng mới 1073209090
709 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : phốt làm kín bằng ca40169390
710 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : vòng đệm làm kín b40169390
711 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : bạc đạn .( hàng mới84821000
712 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : bạc đạn .( hàng mới84821000
713 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : chốt cài bằng thép .73182900
714 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : chốt định vị bằng th73182900
715 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : vòng đệm làm kín b40169390
716 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : vòng đệm làm kín b40169390
717 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : lò so .( hàng mới 1073209090
718 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : chốt định vị bằng th73182900
719 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : chốt cài then bằng t73182900
720 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : trục của kẹp b 84831090
721 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : trục dài của k 84831090
722 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : lò xo đôi của k 73209090
723 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : điện trở dán 85168090
724 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : bộ kẹp bằng t 73269030
725 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : bơm dung dịch Glyc84137049
726 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : bơm dung dịch đườn 84137049
727 phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : bơm dung dịch đườn 84137049
728 Máy đún ra dây kẹo : model 247.00-EXEC ( matr.618718) 8. 4382010
729 cân định lượng cho băng truyền kẹo ,hiệu ISHIDA ,mode 84232010
730 Phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo: Bộ Phun Dung Dịch 84248950
731 Phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : mặt dán phần 84229090
732 Phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : mặt dán phần t84229090
733 Máy đóng gói bao kẹo. model: ASTRO-S-104R-HS. ( Hàng 84224000
734 Cân trọng lượng cố định dùng cho đóng gói kẹo vào ba 84233010
735 Phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : hộp số của máy làm84839099
736 Buồng xử lý nhiệt độ và độ ẩm không khí ,lưu lượng 50 84195090
737 Phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : bộ lưới lọc bằng in 73269099
738 Phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : Thanh gạt viên84229090
739 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo thỏi : bộ định dạ84229090
740 Phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : Hộp số type EX803 84839099
741 Phụ tùng thay thế cho máy làm kẹo : khuôn định hình ch 84803090
742 Phụ tùng thay thế cho máy dán keo : bơm keo của máy d84137049
743 Phụ tùng thay thế cho máy phun keo : đầu phun keo của 84249099
744 Phụ tùng thay thế cho máy phun keo : ống dẫn keo của m40094290
745 Máy đùn dây kẹo : model SKTRCJ100-2 : ( Hàng mới 100%84382010
746 Đầu định hình dây kẹo : model SKTRCJ100-2 :(Hàng mới 84382010
747 Máy nắn dây kẹo : model SKTRCZ135 : (Hàng mới 100% ) 84382010
748 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : bộ mỏ kẹp kẹo73269099
749 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo : trục dài của b 84229090
750 phụ tùng thay thế cho máy đóng gói kẹo :trục ngăn của 84229090
751 Ván ghép bằng gỗ cao su (15x915x2420mm)#&VN 44219099
752 Ván ghép bằng gỗ cao su (20x525x505mm)#&VN 44219099
753 Ván ghép bằng gỗ cao su (20x910x1840mm)#&VN 44219099
754 Ván ghép bằng gỗ cao su (20x915x1840mm)#&VN 44219099 B11
755 Ván ghép bằng gỗ cao su (20x910x2420mm)#&VN 44219099
756 Ván ghép bằng gỗ tràm (20x910x1820mm)#&VN 44219099
757 Ván ghép bằng gỗ tràm (20x910x2420mm)#&VN 44219099
758 Ván ghép bằng gổ cao su (25x910x1820mm)#&VN 44219099
759 Ván ghép bằng gổ cao su (20x910x2420mm)#&VN 44219099
760 Ván ghép bằng gổ cao su (20x910x1840mm)#&VN 44219099
761 Ván ghép bằng gỗ sồi trắng ( 20x910x1810mm)#&VN 44219099
762 Ván ghép bằng gỗ sồi trắng ( 20x910x1210mm)#&VN 44219099
763 Ván ghép bằng gỗ sồi trắng ( 20x910x1060mm)#&VN 44219099
764 Ván ghép bằng gỗ sồi trắng ( 20x910x910mm)#&VN 44219099
765 Ván ghép bằng gỗ sồi trắng ( 20x910x810mm)#&VN 44219099
766 Ván ghép bằng gỗ tràm ( 20x910x1810mm)#&VN 44219099
767 Ván ghép bằng gỗ tràm ( 20x910x1210mm)#&VN 44219099
768 Ván ghép bằng gỗ tràm ( 20x910x1060mm)#&VN 44219099
769 Ván ghép bằng gỗ tràm ( 20x910x910mm)#&VN 44219099
770 Ván ghép bằng gỗ tràm ( 20x910x810mm)#&VN 44219099
771 Ván ghép bằng gỗ tràm ( 20x910x2420mm)#&VN 44219099
772 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 12 94036090
773 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 13 94036090
774 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 12 94036090
775 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 15 94036090
776 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 18 94036090
777 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 24 94036090
778 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 15 94036090
779 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 18 94036090
780 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 18 94036090
781 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 9" 94036090
782 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 30 94036090
783 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 30 94036090
784 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 36 94036090
785 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 36 94036090
786 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 36 94036090
787 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 24 94036090
788 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 36 94036090

B11
789 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 21 94036090
790 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 33 94036090 B11
791 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 12 94036090
792 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 24 94036090
793 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 18 94036090
794 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 18 94036090
795 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 30 94036090
796 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 30 94036090
797 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 27 94036090
798 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 30 94036090
799 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 27 94036090
800 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 30 94036090
801 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 36 94036090
802 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 18 94036090
803 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 12 94036090
804 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 18 94036090
805 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 24 94036090
806 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 30 94036090
807 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 36 94036090
808 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (3/4" x 3" 94036090
809 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (12" x 30 1 94036090
810 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (24" x 30 1 94036090
811 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (27" x 30 1 94036090
812 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (30" x 30 1 94036090
813 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (33" x 30 1 94036090
814 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (36" x 30 1 94036090
815 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (42" x 30 1 94036090
816 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (9" x 30 1/ 94036090
817 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (27" x 28 1 94036090
818 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (42" x 28 1 94036090
819 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (21" x 30") 94036090
820 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (24" x 30") 94036090
821 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (30" x 30") 94036090
B11
822 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (30" x 42") 94036090
823 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (33" x 42") 94036090
824 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (36" x 30") 94036090
825 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (36" x 42") 94036090
826 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (39" x 30") 94036090
827 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (30" x 28 1 94036090
828 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (9" x 30 1/ 94036090
829 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (17 1/2" x 94036090
830 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (27" x 30") 94036090
831 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (30" x 15") 94036090
832 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (30" x 30") 94036090
833 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (18" x 30 1 94036090
834 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (36" x 30") 94036090
835 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (0.725"*14.5"*40. 94036090
836 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (0.725"*17.5"*40. 94036090
837 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (0.725"*20.5"*34. 94036090
838 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (0.725"*20.5"*40. 94036090
839 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (0.725"*11.6875"*94036090
840 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (0.725"*13.1875"*94036090
841 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (0.725"*14.6875"*94036090
842 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (0.725"*16.1875"*94036090
843 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (0.725"*17.6875"*94036090
844 Mặt trước ngăn kéo hộc tủ, bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*1 94036090
845 Mặt trước ngăn kéo hộc tủ, bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*11 94036090
846 Mặt trước ngăn kéo hộc tủ, bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*29 94036090
847 Mặt trước ngăn kéo hộc tủ, bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*35 94036090
848 Mặt trước ngăn kéo hộc tủ, bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*2 94036090
849 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*11.5"*21.5" ) 94036090
850 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*11.6875"*21.594036090
851 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*23.5"*28.75" 94036090
852 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*23.5"*34.75" 94036090
853 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*7.875"*28.75" 94036090
854 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*17.5"*49" )#& 94036090
855 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*8.5"*28.75" ) 94036090
856 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*8.5"*40.75" ) 94036090
857 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*11.5"*34.75" 94036090
858 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*14.5"*28.75" 44189090
859 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*14.5"*40.75" 94036090
860 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*17.5"*40.75" 94036090
861 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*20.5"*40.75" 94036090
862 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*11.6875"*34.794036090
863 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*11.6875"*40.794036090
864 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*13.1875"*34.794036090
865 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*13.1875"*40.794036090
866 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*14.6875"*10.794036090
867 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*14.6875"*16.794036090
868 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*14.6875"*22.794036090
869 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*16.1875"*13.794036090
870 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*16.1875"*40.794036090
871 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*17.6875"*22.794036090
872 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*17.6875"*40.794036090
873 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*19.1875"*10.794036090
874 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ MDF, đã sơn (1"*14.6875"*24.244189090
875 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*24 44189090
876 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*36 44189090
877 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*18 44189090
878 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*18 94036090
879 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*9" 94036090
880 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*12 94036090
881 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*12 94036090
882 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*33 94036090
883 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*24 94036090
884 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*24 94036090
885 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*17 94036090
886 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*9" 94036090
887 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*18 94036090
888 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*21 94036090
889 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*24 94036090
890 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*30 94036090
891 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*30 94036090
892 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (0.75"*30 94036090
893 Khung để lò vi ba bằng gỗ MDF, đã sơn ( 0.7"*29 9/16" 94036090
894 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (12" x 30 1 94036090
895 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (18" x 30 1 94036090
896 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (21" x 30 1 94036090
897 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (24" x 30 1 94036090
898 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (30" x 30 1 94036090
899 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (33" x 30 1 94036090
900 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (12" x 28 1 94036090
901 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (30" x 30") 94036090
902 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (30" x 42") 94036090
903 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (33" x 42") 94036090
904 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (36" x 30") 94036090
905 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (36" x 42") 94036090
906 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (36" x 28 1 94036090
907 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (15" x 30 1 94036090
908 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (18" x 30 1 94036090
909 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (21" x 30 1 94036090
910 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (30" x 30 1 94036090
911 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (36" x 30 1 94036090
912 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (30" x 15") 94036090
913 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (9" x 30 1/ 94036090
914 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (12" x 30") 94036090
915 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (15" x 30 1 94036090
916 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ birch, đã sơn (36" x 30") 94036090
917 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (10" x 27 5/8" ) 94036090
918 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (11 1/2" x 27 5/ 94036090
919 Cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (10 31/32" x 27 94036090
920 Thanh gỗ ghép bằng gỗ cao su, chưa sơn (1 3/4" x 27") 44189090
921 Thanh gỗ ghép bằng gỗ cao su, chưa sơn (1 3/4" x 30") 44189090
922 Khung cửa tủ nhà bếp bằng gỗ cao su, đã sơn (36" x 30 94036090
923 Máy CNC dùng để soi rảnh gỗ, hiệu ANDI, model PTP 3013 84659220
924 Gỗ birch xẻ đã bào bốn mặt, có chiều dài từ 305mm 44079910
925 Máy làm khuôn JJ-516 ( Four side Spindle Moulder) ,hàn 84659220
926 Máy làm khuôn JJ-512( Four side Spindle Moulder) ,hàng84659220
CÓ ĐiỀU KiỆN NĂM TỜ KHAI

9/2017
Oct-17
GIAY PHEP NK: BO NNPTNT
GIAY PHEP NK: BO NNPTNT
GIAY PHEP NK: BO NNPTNT
GIAY PHEP NK: BO NNPTNT

GIAY PHEP NK: BO YTE


GPNK: BO YTE
GPNK: BO YTE
KTCL: TRUNG TAM 3
Oct-14

You might also like