You are on page 1of 9

CÔNG TY CỔ PHẦN

ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SYRENA VIỆT NAM


Đ/c: Tầng 1, Tòa nhà Green Bay, Hoàng Quốc Việt,
P.Hùng Thắng, Tp. Hạ Long
BẢNG HÀNG CĂN HỘ - GREEN BAY PREMIUM
ĐẤT XANH MIỀN BẮC

Diện tích Diện tích Đơn giá


Mã Sản Loại sản
STT Tầng Số căn Hướng Thông Tim Tim Tường
phẩm phẩm
thủy Tường (gồm VAT)
1 207 2 7 2B-07 Tây 66.91 74.82 21,904,277
2 208 2 8 2B-08 Đông 66.91 74.82 23,322,026
3 212 2 12 2B-12 Đông 66.93 72.16 22,720,136
4 214 2 14 2B-14 Đông 67.44 73.1 22,599,562
5 304 3 4 2B-04 Đông 65.45 72.14 23,200,180
6 311 3 11 2B-11 Tây 66.93 72.16 21,931,763
7 312 3 12 2B-12 Đông 66.93 72.16 22,720,136
8 5A05 5A 5 2B-05 Tây 66.53 73.29 22,242,666
9 5A06 5A 6 2B-05 Đông-Nam 66.53 73.29 22,382,590
10 5A07 5A 7 2B-07 Tây 66.91 74.82 21,911,147
11 5A09 5A 9 2B-09 Tây 67.68 74.37 21,988,477
12 5A13 5A 13 2B-13 Tây 67.44 73.1 21,808,194
13 509 5 9 2B-09 Tây 67.68 74.37 22,082,654
14 513 5 13 2B-13 Tây 67.44 73.1 21,809,945
15 514 5 14 2B-14 Đông 67.44 73.1 22,609,384
16 608 6 8 2B-08 Đông 66.91 74.82 24,121,665
17 613 6 13 2B-13 Tây 67.44 73.1 21,811,176
18 614 6 14 2B-14 Đông 67.44 73.1 22,602,613
19 705 7 5 2B-05 Tây 66.53 73.29 22,242,693
20 707 7 7 2B-07 Tây 66.91 74.82 21,926,250
21 713 7 13 2B-13 Tây 67.44 73.1 21,811,176
22 714 7 14 2B-14 Đông 67.44 73.1 22,602,613
23 805 8 5 2B-05 Tây 66.53 73.29 22,286,301
24 807 8 7 2B-07 Tây 66.91 74.82 21,949,840
25 810 8 10 3B-10 Đông 84.43 92.69 21,241,666
26 812 8 12 2B-12 Đông 66.93 72.16 22,724,141
27 813 8 13 2B-13 Tây 67.44 73.1 21,812,982
28 814 8 14 2B-14 Đông 67.44 73.1 22,604,282
29 815 8 15 3B-15 Tây-Bắc 86.63 96.6 18,929,762
30 915 9 15 3B-15 Tây-Bắc 86.63 96.6 18,930,839
31 916 9 16 3B-16 Đông-Bắc 86.63 96.6 18,930,828
32 1007 10 7 2B-07 Tây 66.91 74.82 22,224,432
33 1114 11 14 2B-14 Đông 67.44 73.1 22,901,683
34 1105 11 5 2B-07 Tây 66.53 73.29 22,284,459
35 1107 11 7 2B-07 Tây 66.91 74.82 22,199,759
36 1113 11 13 2B-13 Tây 67.44 73.1 22,117,538
37 1210 12 10 3B-10 Đông 84.43 92.69 21,497,432
38 1215 12 15 3B-15 Tây-Bắc 86.63 96.6 19,070,435
39 12A03 12A 3 2B-03 Tây 65.45 72.14 22,825,021
40 12A05 12A 5 2B-05 Tây 66.53 73.29 21,917,970
41 12A06 12A 6 2B-06 Đông 66.53 73.29 22,531,068
42 12A07 12A 7 2B-07 Tây 66.91 74.82 22,196,378
43 12A08 12A 8 2B-08 Đông 66.91 74.82 23,706,349
44 12A09 12A 9 2B-09 Tây 67.68 74.37 22,280,355
45 12A11 12A 11 2B-11 Tây 66.93 72.16 22,238,428
46 12A12 12A 12 2B-12 Đông 66.93 72.16 23,021,466
47 12A13 12A 13 2B-13 Tây 67.44 73.10 22,119,740
48 12A14 12A 14 2B-14 Đông 67.44 73.10 22,898,591
49 12A16 12A 16 3B-16 Đông-Bắc 86.63 96.60 18,927,474
50 12B12 12B 12 2B-12 Đông 66.93 72.16 23,036,322
51 12B13 12B 13 2B-13 Tây 67.44 73.1 22,117,538
52 12B14 12B 14 2B-14 Đông 67.44 73.1 22,901,710
53 1603 16 3 2B-03 Tây 65.45 72.14 23,540,810
54 1604 16 4 2B-04 Đông 65.45 72.14 24,008,497
55 1605 16 5 2B-05 Tây 66.53 73.29 22,773,844
56 1606 16 6 2B-06 Đông 66.53 73.29 23,397,803
57 1607 16 7 2B-07 Tây 66.91 74.82 22,896,578
58 1608 16 8 2B-08 Đông 66.91 74.82 24,433,253
59 1609 16 9 2B-09 Tây 67.68 74.37 22,987,441
60 1610 16 10 3B-10 Đông 84.43 92.69 22,226,087
61 1707 17 7 2B-07 Tây 66.91 74.82 22,504,277
62 1708 17 8 2B-08 Đông 66.91 74.82 24,063,967
63 1804 18 4 2B-04 Đông 65.45 72.14 24,298,337
64 1808 18 8 2B-08 Đông 66.91 74.82 24,433,253
65 1809 18 9 2B-09 Tây 67.68 74.37 22,987,441
66 1810 18 10 3B-10 Đông 84.43 92.69 22,226,087
67 1811 18 11 2B-11 Tây 66.93 72.16 22,950,804
68 1812 18 12 2B-12 Đông 66.93 72.16 23,747,700
69 1814 18 14 2B-14 Đông 67.44 73.10 23,620,958
70 1916 19 16 3B-16 Đông-Bắc 86.63 96.6 19,230,880
71 2011 20 11 2B-11 Tây 66.93 72.16 22,592,586
72 2013 20 13 2B-13 Tây 67.44 73.1 22,433,721
73 2014 20 14 2B-14 Đông 67.44 73.1 23,210,438
74 2015 20 15 3B-15 Tây-Bắc 86.63 96.6 19,236,242
75 2016 20 16 3B-16 Đông-Bắc 86.63 96.6 19,233,903
76 2114 21 14 2B-14 Đông 67.44 73.1 23,211,135
77 2307 23 7 2B-07 Tây 66.91 74.82 22,512,684
78 2308 23 8 2B-08 Đông 66.91 74.82 24,139,522
79 2312 23 12 2B-12 Đông 66.93 72.16 23,345,510
80 2405 24 5 2B-05 Tây 66.53 73.29 22,377,787
81 2407 24 7 2B-07 Tây 66.91 74.82 22,422,868
82 2408 24 8 2B-08 Đông 66.91 74.82 24,008,327
83 2409 24 9 2B-09 Tây 67.68 74.37 22,587,670
84 2411 24 11 2B-11 Tây 66.93 72.16 22,551,649
85 2412 24 12 2B-12 Đông 66.93 72.16 23,334,687
a) NỘP TIỀN CỌC:
Tài khoản VietinBank: Công ty cổ phần đầu tư & quản lý Bất động sản G5
Số Tài khoả: 114 000 173 421 tại ngân hàng Vietinbank Thăng Long
Nội sung nộHỌ TÊN KHÁCH HÀNG + ĐẶT CỌC… + MÃ SP (mã căn+ tầng) + DỰ ÁN GREEN BAY PREMIUM -
Ví du: Nguyễn Văn A đặt cọc căn 1604 dự án Green Bay Premium - ML
b) NỘP CÁC ĐỢT:
Tài khoản Vietcombank: Công ty cổ phần đầu tư phát triển Syrena VN
Số tài khoản0141 000 805 969 tại ngân hàng TMCP Vietcombank – Chi nhánh Quảng Ninh
Nội dung chuyển tiền: HỌ TÊN KHÁCH HÀNG + NỘP TIỀN ĐỢT… + MÃ SP (mã căn+ tầng) + DỰ ÁN GREEN BA
Ví dụ: Nguyễn Văn A nộp tiền đợt 1 căn 1604 dự án Green Bay Premium
LOCK
GHI CHÚ: ĐẶT CỌC
MIUM KÝ HĐMB

Giá trị căn hộ


(đã bao gồm VAT,
Đơn vị Bán Ngày cọc
Chưa có 2% phí
bảo trì)
1,638,878,000
1,744,954,000
1,639,485,000
1,652,028,000
1,673,661,000
1,582,596,000
1,639,485,000
1,630,165,000
1,640,420,000
1,639,392,000
1,635,283,000
1,594,179,000
1,642,287,000 G5
1,594,307,000
1,652,746,000
1,804,783,000 G5
1,594,397,000
1,652,251,000
1,630,167,000 G5
1,640,522,000
1,594,397,000
1,652,251,000
1,633,363,000 QN 22/01/2018
1,642,287,000
1,968,890,000
1,639,774,000
1,594,529,000
1,652,373,000
1,828,615,000
1,828,719,000
1,828,718,000
1,662,832,000
1,674,113,000
1,633,228,000 G5
1,660,986,000
1,616,792,000
1,992,597,000
1,842,204,000
1,646,597,000
1,606,368,000
1,651,302,000 ML 5/11/2017
1,660,733,000
1,773,709,000 ML 5/11/2017
1,656,990,000
1,604,725,000
1,661,229,000
1,616,953,000
1,673,887,000
1,828,394,000 QN 29/12/2017
1,662,301,000 QN 11/10/2017
1,616,792,000
1,674,115,000
1,698,234,000
1,731,973,000 ML 10/12/2017
1,669,095,000
1,714,825,000 G5 10/12/2017
1,713,122,000
1,828,096,000
1,709,576,000
2,060,136,000 QN 24/10/2017
1,683,770,000
1,800,466,000
1,752,882,000 QN 11/10/2017
1,828,096,000
1,709,576,000
2,060,136,000
1,656,130,000 ML 10/12/2017
1,713,634,000
1,726,692,000
1,857,703,000
1,630,281,000
1,639,905,000
1,696,683,000
1,858,221,000
1,857,995,000
1,696,734,000
1,684,399,000
1,806,119,000
1,684,612,000
1,640,068,000
1,677,679,000
1,796,303,000
1,679,845,000
1,627,327,000
1,683,831,000 QN 08/01/2018

ÁN GREEN BAY PREMIUM - ML hoặc ĐX

ăn+ tầng) + DỰ ÁN GREEN BAY PREMEUM


BẢNG
Đặt cọc Giữ chỗ
CĂN 1 2 3 4 5
HƯỚNG TN ĐN T Đ T
DIỆN TÍCH 96.6 96.6 72.14 72.14 73.29
PHÒNG NGỦ 3 3 2 2 2
1
2 1,928,868,000 1,959,138,000
3 1,619,868,000 1,673,661,000 1,556,709,479
5A 1,630,165,000
5
6 1,619,868,000 1,586,888,000
7 1,630,167,000
8 1,633,363,000
9
10
11 1,633,228,000
12
12A 1,646,597,000 1,606,368,000
12B
15
16 1,698,234,000 1,731,973,000 1,669,095,000
17
18 1,752,882,000
19
20
21
22
23
24 1,640,068,000
BẢNG GIÁ TÒA GREENBAY PREMIUM

6 7 8 9 10 11
Đ T Đ T Đ T
73.29 74.82 74.82 74.37 92.69 72.16
2 3 2 2 3 2

1,638,878,000 1,744,954,000 1,590,686,000 1,967,932,000


1,596,869,000 1,595,868,000 1,698,628,000 1,590,686,000 1,967,932,000 1,582,596,000
1,640,420,000 1,639,392,000 1,635,283,000 1,968,119,000
1,642,287,000
1,596,968,000 1,804,783,000 1,540,580,000
1,640,522,000 1,968,544,000
1,642,287,000 1,968,890,000

1,662,832,000
1,660,986,000 1,599,899,000 1,991,559,000 1,611,676,000
1,660,986,000 1,992,597,000
1,651,302,000 1,660,733,000 1,773,709,000 1,656,990,000 1,995,797,000 1,604,725,000
1,660,777,000 1,656,990,000
2,023,418,000
1,714,825,000 1,713,122,000 1,828,096,000 1,709,576,000 2,060,136,000 1,824,651,117
1,683,770,000 1,800,466,000 2,023,713,000
1,828,096,000 1,709,576,000 2,060,136,000 1,656,130,000
1,683,770,000 1,828,096,000
2,023,726,000 1,630,281,000

1,806,119,000
1,684,399,000 1,806,119,000 2,025,133,000
1,677,679,000 1,796,303,000 1,679,845,000 2,024,308,000 1,627,327,000
12 13 14 15 16
Đ B Đ TB ĐB
72.16 73.1 73.1 96.6 96.6
2 2 2 3 3

1,639,485,000 1,652,028,000 1,799,133,000 1,799,133,000


1,639,485,000 1,551,856,000 1,608,169,000 1,751,368,000 1,751,368,000
1,594,179,000 1,828,410,000 1,828,410,000
1,594,307,000 1,652,746,000 1,799,461,000 1,799,153,000
1,595,959,000 1,594,397,000 1,652,251,000 1,799,461,000
1,594,397,000 1,652,251,000 1,828,514,000 1,828,452,000
1,639,774,000 1,594,529,000 1,652,373,000 1,828,615,000
1,828,719,000 1,828,718,000
1,841,999,000 1,843,100,000
1,616,792,000 1,674,113,000 1,842,098,000 1,843,233,000
1,842,204,000 1,843,327,000
1,661,229,000 1,616,953,000 1,673,887,000 1,828,394,000 1,828,394,000
1,662,301,000 1,616,792,000 1,674,115,000 1,793,555,000 1,843,305,000
1,639,169,000 1,596,196,000 1,651,618,000 1,808,333,000 1,808,338,000
1,857,160,272 1,769,020,000 1,849,430,000 2,043,911,100 2,043,379,800
1,858,139,000 1,857,687,000
1,713,634,000 1,821,743,000 1,726,692,000 1,890,527,000
1,857,703,000
1,639,905,000 1,696,683,000 1,858,221,000 1,857,995,000
1,639,666,000 1,696,734,000 1,858,201,000

1,684,612,000 1,858,222,000 1,858,219,000


1,683,831,000 1,790,059,700 1,852,214,100 1,857,648,000 1,857,648,000

You might also like