You are on page 1of 6

BẢNG CHIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG

KHỐI ĐỊNH MỨC


STT MHCV NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ
LƯỢNG VẬT LIỆU ĐƠN VỊ
1 Công tác móng

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng,
AF.11121 chiều rộng >250 cm, độ sụt 2-4cm, xi măng PC30, đá 4x6cm, mác m3 #REF! xi măng kg
100

#REF! cát vàng m3

#REF! đá 4x6 m3

#REF! nước lít

Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, Vữa xi
AE.21214 m3 #REF! gạch chỉ đặc viên
măng cát mịn, Xi măng PC30, cát mô đun MI = 1,5-2, mác vữa 75

#REF! xi măng kg
#REF! cát đen m3

Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, Vữa xi
AE.21114 m3 #REF! gạch chỉ đặc viên
măng cát mịn, Xi măng PC30, cát mô đun MI = 1,5-2, mác vữa 75

#REF! xi măng kg
#REF! cát đen m3

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, độ
AF.11312 m3 #REF! xi măng kg
sụt 2-4cm, xi măng PC30, đá 1x2cm, mác 150

#REF! cát vàng m3


#REF! đá 1x2 m3
#REF! nước lít
2 Công tác giằng móng, dầm MBA #REF!
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
AF.61110 kg #REF! thép tròn <=10 kg
đường kính <=10 mm
#REF! dây thép kg
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
AF.61120 kg #REF! thép tròn <=18 kg
đường kính <=18 mm
#REF! dây thép kg
#REF! que hàn kg
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy,
AF.61210 kg #REF! thép tròn <=10 kg
đường kính <=10 mm
#REF! dây thép kg
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bệ máy,
AF.61230 kg #REF! thép tròn >18 kg
đường kính > 18 mm
#REF! dây thép kg
#REF! que hàn kg
AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván giằng móng m2 #REF! gỗ ván m3
#REF! đà nẹp m3
#REF! gỗ chống m3
#REF! đinh kg

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm,
AF.12312 m3 #REF! xi măng kg
giằng nhà, độ sụt 2-4cm, xi măng PC30, đá 1x2cm, mác 150

#REF! cát vàng m3


#REF! đá 1x2 m3
#REF! nước lít
3 Công tác hoàn thiện #REF!
Trát tường ngoài, gạch đặc, dày 1,5 cm, Vữa xi măng cát mịn, Xi
AK.21123 măng PC30, cát mô đun MI = 0,7-1,4, mác vữa 50(xây bậc lên m3 #REF! xi măng kg
xuống)
#REF! cát đen m3
G CHIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG
ĐỊNH MỨC
TỔNG
KHỐI LƯỢNG

207 #REF!

0.502 #REF!

0.898 #REF!

175 #REF!

550 #REF!

320.03 1.100
#REF! #REF!

550 #REF!

320.03 #REF!
#REF! #REF!

296 #REF!

0.475 #REF!
0.881 #REF!
195 #REF!

1.005 #REF!
0.02142 #REF!
1.02 #REF!
0.01428 #REF!
0.00464 #REF!
1.005 #REF!
0.02142 #REF!
1.005 #REF!
0.01428 #REF!
0.0053 #REF!
0.00792 #REF!
0.00189 #REF!
0.00957 #REF!
0.1429 #REF!

296 #REF!

0.475 #REF!
0.881 #REF!
195 #REF!

124.01 #REF!

1.16 #REF!
CÔNG TY CPTVĐT VÀ XÂY LẮP ĐIỆN LỰC HÀ NỘI
HANOI ELECTRICITY CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTANCY JONT STOCK COMPANY

Add: Mieu Nha 1 - Tay Mo - South Tu Liem - Hanoi Tel: 04.22411333 /093.6060626

QUOTATION
Company name : HANOI ELECTRICITY CONSTRUCTION AND INVESTMENT Customer company :
CONSULTANCY JSC (HANOIEEC)
Prepared by : Mr. Hung (Director) Attn :
Tel : 093.6060626 Tel :
Address : P803 CT1-C14 Bac Ha Building - To Huu Street - South Tu Liem - Hanoi Address :

Date:
Product: Elevated railway Substation (Kiosk type 1250kVA-22/0,4kV )
HANOIEEC sincerely thank you for your interest in the items of our business. We would like to send a quote for the kios
and unit price as follows:
No. DESCRIPTION UNIT QUANTITY

Kiosk transformer stations: metal sheet cladding of 2-3mm thickness;


1 gray panting; Protection Rating IP21; dimension LxWxH = pcs 1
4200x2600x2500mm; Globe vent and accessories

24kV/630A RMU, 3 modules:


2 + 02 Load Break Switches 24kV-630A-20kA/s pcs 1
+ 01 Circuit Breaker 24kV-630A-20kA/s
Dry Transformer 1250kVA - 22/0.4kV, 50HZ, 3 phases, (aluminium
3 pcs 1
wound )
4 Distribution Board 0,6/1kV -2000A-85kA pcs 1

5 24kV power cable - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x240mm2 m 100

6 Low voltage cavle 0,6/1kV- Cu/PVC/XLPE/PVC 1*300mm2 m 100

Other supplies and accessories (cable connectors, joints, earthing


7 L.s. 1
system, cable ladders, trays, etc.)
Labor cost for running 24kV underground cable and electrical substation
8 L.s. 1
installation

Expense for Power Company and project implementating:


+ Connection agreement
+ Design formulation
+ Design approval
9 L.s. 1
+ Planning additional for Department of Industry and Trade
+ Testing substation equipment and supplies
+ Power cut acceptance for cable connecting work
+ Power turn-on acceptance for MV system, substation, LV system

11 TOTAL COST EXCLUDING TAX


12 10% VAT.
13 TOTAL COST INCLUDING TAX
The cost above has included the cost of testing the equipment inside the RMU.

3/6
* Implement time: The work shall be finished in 6-7 weeks from the day receiving advance payment
* Payment method : Cash or transfer
* Warranty period : 12 months
* Quotation valid time : 20 days
We look forward to receiving your order.
Hanoi, May 16

HANOI ELECTRICITY C
CUSTOMER CONFIRMATION
INVESTMENT CONS

4/6
T VÀ XÂY LẮP ĐIỆN LỰC HÀ NỘI
AND INVESTMENT CONSULTANCY JONT STOCK COMPANY

Fax: 04.37653692

UOTATION
Customer company :

Attn :
Tel :
Address :

ur business. We would like to send a quote for the kiosk type substation with quantity

UNIT PRICE AMOUNT


(VNĐ) (VNĐ)

139,250,000 139,250,000

333,670,000 333,670,000

863,950,000 863,950,000

396,929,000 396,929,000

2,950,000 295,000,000

810,000 81,000,000

273,500,000 273,500,000

150,000,000 150,000,000

250,000,000 250,000,000

2,783,299,000
278,329,900
3,061,628,900
nside the RMU.

5/6
the day receiving advance payment

Hanoi, May 16th, 2017

HANOI ELECTRICITY CONSTRUCTION AND


INVESTMENT CONSULTANCY JSC

6/6

You might also like