You are on page 1of 1

MỘT SỐ TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ " OF "

==================================
(Like và Share về tường khi cần học các bạn nhé !)

Afraid of= Frightened of = Terrified of = Scare of: sợ hãi


Ahead of: đứng đầu
Ashamed of: xấu hổ
Aware of = Conscious of: ý thức được điều gì

Considerate of: quan tâm chu đáo


Confident of: tin tưởng
Capable of: có thể, có khả năng
Doubtful of: nghi ngờ

Envious of: ghen tị


Fond of : thích thú
Full of: đầy đủ
Guilty of: có tội
Hopeful of: hy vọng

Independent of: độc lập


Innocent of: vô tội
Irrespective of: bất chấp
Jealous of: ghen tuông
Joyful of: vui mừng về

Positive of: khẳng định điều j


Proud of: tự hào
Tired of:mệt mỏi
Typical of: tiêu biểu

Quick of: mau, nhanh chóng về


Sick of:chán nản
Short of: thiếu thốn
Suspicious of: nghi ngờ

Worthy of: xứng đáng

You might also like