Professional Documents
Culture Documents
R/17.12
R/17.12
R/20.12
R/25.12
R/02.01
R/03.01
R/04.01
R/04.01
R/04.01
(05/08-13/10) LỊCH HỌC
Class-room of period 1
(05/08-13/10) Schedule
Class-room of period 1 Thứ 2(10-12)
A1106 1
A1106 Total 1
A1107 1
A1107 Total 1
A1108 1
A1108 Total 1
A1109 1
A1109 Total 1
A301 1
A301 Total 1
A303 1
A303 Total 1
A305 1
A305 Total 1
A401 1
A401 Total 1
A402 1
A402 Total 1
A403 1
A403 Total 1
A404 1
A404 Total 1
A405 1
A405 Total 1
A501 1
A501 Total 1
A503 1
A503 Total 1
A505 1
A505 Total 1
A603 1
A603 Total 1
A604 1
A604 Total 1
A605 1
A605 Total 1
A701 1
A701 Total 1
A703 1
A703 Total 1
A704 1
A704 Total 1
A705 1
1
A705 Total 2
B101 1
B101 Total 1
B102 1
B102 Total 1
B103 1
B103 Total 1
B104 1
B104 Total 1
B105 1
B105 Total 1
B106 1
B106 Total 1
B107 1
B107 Total 1
B308 1
B308 Total 1
B309 1
B309 Total 1
B401 1
B401 Total 1
B402 1
B402 Total 1
B404 1
B404 Total 1
B405 1
B405 Total 1
B501 1
B501 Total 1
B502 1
B502 Total 1
B503 1
B503 Total 1
B505 1
B505 Total 1
B506 1
B506 Total 1
B507 1
B507 Total 1
B508 1
B508 Total 1
B509 1
B509 Total 1
B510 1
B510 Total 1
E101 1
E101 Total 1
E201 1
E201 Total 1
E202 1
E202 Total 1
E302 1
E302 Total 1
H202 1
H202 Total 1
HỦY LỚP 1
1
HỦY LỚP Total 2
NTSantap 1
NTSantap Total 1
Grand Total 53
Grand Total
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1
53
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
Những vấn đề pháp luật và đạo đức trong
PLU201E
kinh doanh
PLU201E(54CTTTKT).1_LT 54-CTTTKT 54-CTTTKT 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(07-09) A705
04/03-
TPH103E Ngoaị ngữ II - Tiếng Pháp năm 1 TPH103E(56CTTTKT).1_LT 56-CTTTKT-Anh 1 56-CTTTKT 3 45 3 1+2
31/03
08/01-25/05 Thứ 4(10-12) A1108
04/03-
TPH103E Ngoaị ngữ II - Tiếng Pháp năm 1 TPH103E(56CTTTKT).2_LT 56-CTTTKT-Anh 2 56-CTTTKT 3 45 3 1+2
31/03
08/01-25/05 Thứ 2(10-12) A1108
04/03-
TPH103E Ngoaị ngữ II - Tiếng Pháp năm 1 TPH103E(56CTTTKT).2_LT 56-CTTTKT-Anh 2 56-CTTTKT 3 45 3 1+2
31/03
08/01-25/05 Thứ 5(07-09) A1108
04/03-
TPH103E Ngoaị ngữ II - Tiếng Pháp năm 1 TPH103E(56CTTTKT).3_LT 56-CTTTKT-Anh 3 56-CTTTKT 3 45 3 1+2
31/03
08/01-25/05 Thứ 3(07-09) A1108
04/03-
TPH103E Ngoaị ngữ II - Tiếng Pháp năm 1 TPH103E(56CTTTKT).3_LT 56-CTTTKT-Anh 3 56-CTTTKT 3 45 3 1+2
31/03
08/01-25/05 Thứ 5(10-12) A1108
04/03-
KTE204E Nguyên lý Kinh tế học vĩ mô KTE204E(56CTTTKT).1_LT 56-CTTTKT 56-CTTTKT 3 45 3 1+2
31/03
08/01-15/06 Thứ 3(10-12) A703
04/03-
TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(56CTTTKT).1_LT 56-CTTTKT-Anh 1 56-CTTTKT 3 67.5 3 1+2
31/03
08/01-25/05 Thứ 2(10-12) A1109
04/03-
TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(56CTTTKT).1_LT 56-CTTTKT-Anh 1 56-CTTTKT 3 67.5 3 1+2
31/03
08/01-25/05 Thứ 5(07-09) A1109
04/03-
TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(56CTTTKT).2_LT 56-CTTTKT-Anh 2 56-CTTTKT 3 67.5 3 1+2
31/03
08/01-25/05 Thứ 3(07-09) A1109
04/03-
TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(56CTTTKT).2_LT 56-CTTTKT-Anh 2 56-CTTTKT 3 67.5 3 1+2
31/03
08/01-25/05 Thứ 5(10-12) A1109
04/03-
TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(56CTTTKT).3_LT 56-CTTTKT-Anh 3 56-CTTTKT 3 67.5 3 1+2
31/03
08/01-25/05 Thứ 2(07-09) A1109
04/03-
TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(56CTTTKT).3_LT 56-CTTTKT-Anh 3 56-CTTTKT 3 67.5 3 1+2
31/03
08/01-25/05 Thứ 4(10-12) A1109
04/03-
TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(56CTTTKT).1_LT 56-CTTTKT 56-CTTTKT 2 30 6 1
31/03
08/01-09/02 Thứ 4(07-09) A603
04/03-
TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(56CTTTKT).1_LT 56-CTTTKT 56-CTTTKT 2 30 6 1
31/03
08/01-09/02 Thứ 6(10-12) A303
54-CTTTQT/ 54-CTTTQT/
QTR205E Giao tiếp kinh doanh 4 QTR205E(54CTTTQT).1_LT 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(07-09) A704
55-CTTTQT 55-CTTTQT
54-CTTTQT/ 54-CTTTQT/
QTR205E Giao tiếp kinh doanh 4 QTR205E(54CTTTQT).1_LT 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(10-12) A703
55-CTTTQT 55-CTTTQT
KET310E Kế toán quản trị KET310E(54CTTTQT).1_LT 54-CTTTQT 54-CTTTQT 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(07-09) A704
KET310E Kế toán quản trị KET310E(54CTTTQT).1_LT 54-CTTTQT 54-CTTTQT 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(10-12) A703
Phương pháp nghiên cứu khoa học 54-CTTTQT/ 54-CTTTQT/
PPH102E PPH102E(54-55/CTTTQT).1_LT 3 45 9 1 05/03-06/04 Thứ 3(04-06) A703
55-CTTTQT 55-CTTTQT
Phương pháp nghiên cứu khoa học 54-CTTTQT/ 54-CTTTQT/
PPH102E PPH102E(54-55/CTTTQT).1_LT 3 45 9 1 05/03-06/04 Thứ 4(04-06) A703
55-CTTTQT 55-CTTTQT
Phương pháp nghiên cứu khoa học 54-CTTTQT/ 54-CTTTQT/
PPH102E PPH102E(54-55/CTTTQT).1_LT 3 45 9 1 05/03-06/04 Thứ 5(04-06) A704
55-CTTTQT 55-CTTTQT
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
QTR305E Đạo đức kinh doanh QTR305E(54CTTTQT).1_LT 54-CTTTQT 54-CTTTQT 3 45 15 1 19/01-09/02 Thứ 2(10-12) A705
QTR305E Đạo đức kinh doanh QTR305E(54CTTTQT).1_LT 54-CTTTQT 54-CTTTQT 3 45 15 1 19/01-09/02 Thứ 3(04-06) A705
QTR305E Đạo đức kinh doanh QTR305E(54CTTTQT).1_LT 54-CTTTQT 54-CTTTQT 3 45 15 1 19/01-09/02 Thứ 4(04-06) A705
QTR305E Đạo đức kinh doanh QTR305E(54CTTTQT).1_LT 54-CTTTQT 54-CTTTQT 3 45 15 1 19/01-09/02 Thứ 5(04-06) A705
QTR305E Đạo đức kinh doanh QTR305E(54CTTTQT).1_LT 54-CTTTQT 54-CTTTQT 3 45 15 1 19/01-09/02 Thứ 6(04-06) A705
QTR101E Giao tiếp kinh doanh 1 QTR101E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(10-12) A701
QTR101E Giao tiếp kinh doanh 1 QTR101E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(10-12) A701
PLU102E Môi trường pháp luật trong kinh doanh PLU102E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(10-12) A703
PLU102E Môi trường pháp luật trong kinh doanh PLU102E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(07-09) A704
QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 15 1+2 02/04-20/04 Thứ 2(10-12) A705
QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 15 1+2 02/04-20/04 Thứ 3(10-12) A705
QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 15 1+2 02/04-20/04 Thứ 4(10-12) A705
QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 15 1+2 02/04-20/04 Thứ 5(10-12) A705
QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 15 1+2 02/04-20/04 Thứ 6(10-12) A705
QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 15 1+2 02/04-20/04 Thứ 2(04-06) A705
QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 15 1+2 02/04-20/04 Thứ 3(04-06) A705
QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 15 1+2 02/04-20/04 Thứ 4(04-06) A705
QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 15 1+2 02/04-20/04 Thứ 5(04-06) A705
QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 15 1+2 02/04-20/04 Thứ 6(04-06) A705
MKT302E Nguyên lý Marketing MKT302E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(07-09) A703
MKT302E Nguyên lý Marketing MKT302E(55CTTTQT).1_LT 55-CTTTQT 55-CTTTQT 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(07-09) A704
04/03-
TOA105E Giải tích trong kinh tế và kinh doanh TOA105E(56CTTTQT).1_LT 56-CTTTQT 56-CTTTQT 3 45 6 1+2
31/03
08/01-15/06 Thứ 2(04-06) A704
04/03-
QTR204E Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 QTR204E(56CTTTQT).1_LT 56-CTTTQT-Anh 1 56-CTTTQT 3 45 3 1+2
31/03
08/01-15/06 Thứ 5(01-03) A1109
04/03-
QTR204E Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 QTR204E(56CTTTQT).2_LT 56-CTTTQT-Anh 2 56-CTTTQT 3 45 3 1+2
31/03
08/01-15/06 Thứ 4(01-03) A704
04/03-
TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(56CTTTQT).1_LT 56-CTTTQT 56-CTTTQT 2 30 6 1
31/03
08/01-09/02 Thứ 3(01-03) A604
04/03-
TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(56CTTTQT).1_LT 56-CTTTQT 56-CTTTQT 2 30 6 1
31/03
08/01-09/02 Thứ 5(04-06) A604
04/03-
TIN204E Nhập môn hệ thống thông tin ứng dụng TIN204E(56CTTTQT).1_LT 56-CTTTQT 56-CTTTQT 3 45 3 1+2
31/03
08/01-15/06 Thứ 6(04-06) A703
1 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(2-1718).1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(10-12) A503
2 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(2-1718).1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(07-09) A501
54-TATM-Khối 1-Anh
1/
5 TAN307 Biên dịch 2 TAN307(2-1718).1_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(07-09) B107
54-TATM-Khối 1-Anh
2
54-TATM-Khối 1-Anh
1/
6 TAN307 Biên dịch 2 TAN307(2-1718).1_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 6(10-12) H202
54-TATM-Khối 1-Anh
2
9 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(10-12) B510
10 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(07-09) B509
11 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(2-1718).1_LT 55-CLCKT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(07-09) A701
12 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(2-1718).1_LT 55-CLCKT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(10-12) A605
55-Kinh tế-Khối 2-
15 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1718).2_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(10-12) E101
KTĐN
55-Kinh tế-Khối 2-
16 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1718).2_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(07-09) A503
KTĐN
55-Kinh tế-Khối 4-
19 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1718).4_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(07-09) A305
KTĐN
55-Kinh tế-Khối 4-
20 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1718).4_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(10-12) A501
KTĐN
55-Kinh tế-Khối 6-
23 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1718).6_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(10-12) A401
TMQT
55-Kinh tế-Khối 6-
24 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1718).6_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(07-09) E101
TMQT
27 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(2-1718).1_LT 54-Luật-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(04-06) H201
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
28 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(2-1718).1_LT 54-Luật-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(01-03) B508
31 TMA404 Đàm phán quốc tế TMA404(2-1718)BS.1_LT 54-KDQT-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(07-09) B508
32 TMA404 Đàm phán quốc tế TMA404(2-1718)BS.1_LT 54-KDQT-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(10-12) B510
56-Tiếng anh thương 31/03-
33 NGO203 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO203(2-1718).1_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 3(04-06) A303
mại-Khối 1 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
34 NGO203 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO203(2-1718).2_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 3(07-09) A301
mại-Khối 2 29/04
56-Tiếng nhật thương 31/03-
35 NGO203 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO203(2-1718).3_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 6(01-03) A301
mại-Khối 1 29/04
56-Tiếng pháp thương
mại-Khối 1/ 31/03-
36 NGO203 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO203(2-1718).4_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 6(10-12) A401
56-Tiếng trung thương 29/04
mại-Khối 1
54-TTTM-Khối 1-
37 TTR116 Đất nước học TTR116(2-1718).1_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(01-03) B101
Trung 1
54-TTTM-Khối 1-
38 TTR116 Đất nước học TTR116(2-1718).1_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 6(04-06) B101
Trung 1
54-TTTM-Khối 1-
39 TTR116 Đất nước học TTR116(2-1718).2_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 3(01-03) B101
Trung 2
54-TTTM-Khối 1-
40 TTR116 Đất nước học TTR116(2-1718).2_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 5(04-06) B101
Trung 2
54-TTTM-Khối 1-
41 TTR116 Đất nước học TTR116(2-1718).3_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(01-03) B101
Trung 3
54-TTTM-Khối 1-
42 TTR116 Đất nước học TTR116(2-1718).3_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(04-06) B101
Trung 3
45 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1718).1_LT 54-Kinh tế-Khối 4 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(07-09) A503
46 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1718).1_LT 54-Kinh tế-Khối 4 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(10-12) E101
49 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1718).3_LT 54-Kinh tế-Khối 6 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(10-12) B308
50 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1718).3_LT 54-Kinh tế-Khối 6 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(07-09) E301
56-Tiếng anh thương 31/03-
51 TAN207 Đọc 1 TAN207(2-1718).1_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(01-03) B106
mại-Khối 1-Anh 1 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
52 TAN207 Đọc 1 TAN207(2-1718).1_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 6(04-06) B102
mại-Khối 1-Anh 1 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
55 TAN207 Đọc 1 TAN207(2-1718).3_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(01-03) B102
mại-Khối 1-Anh 3 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
56 TAN207 Đọc 1 TAN207(2-1718).3_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(04-06) B105
mại-Khối 1-Anh 3 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
57 TAN207 Đọc 1 TAN207(2-1718).4_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(07-09) A404
mại-Khối 2-Anh 4 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
58 TAN207 Đọc 1 TAN207(2-1718).4_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(10-12) B101
mại-Khối 2-Anh 4 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
63 TAN207 Đọc 1 TAN207(2-1718).6_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(07-09) B101
mại-Khối 2-Anh 6 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
64 TAN207 Đọc 1 TAN207(2-1718).6_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 6(10-12) B101
mại-Khối 2-Anh 6 29/04
54-TNTM-Khối 1-
66 TNH306 Đọc hiểu II TNH306(2-1718).1_LT 54 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 2(10-12) B101
Nhật 1
54-TNTM-Khối 1-
67 TNH306 Đọc hiểu II TNH306(2-1718).2_LT 54 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 6(10-12) B401
Nhật 2
54-TNTM-Khối 1-
68 TNH306 Đọc hiểu II TNH306(2-1718).3_LT 54 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 5(10-12) B101
Nhật 3
54-Khối ghép-TPTM-
71 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(2-1718).2_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(10-12) B102
Khối 2-Pháp 2
54-Khối ghép-TPTM-
72 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(2-1718).2_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 5(07-09) B101
Khối 2-Pháp 2
55-NNTM-Khối 3-
77 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(2-1718).3_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 3(10-12) B101
Pháp 1
55-NNTM-Khối 3-
78 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(2-1718).3_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 6(07-09) B101
Pháp 1
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
81 KTE418 Dự báo kinh tế KTE418(2-1718).1_LT 54-KTQT-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(01-03) B507
82 KTE418 Dự báo kinh tế KTE418(2-1718).1_LT 54-KTQT-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(04-06) B510
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
85 TRIE106
sản Việt Nam
TRIE106(2-1718).1_LT 55-CLCTC-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(01-03) A703
115 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1718).1_LT 54-QTKD-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(10-12) B308
116 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1718).1_LT 54-QTKD-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(07-09) E301
119 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1718).3_LT 54-Kế toán 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(01-03) B508
120 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1718).3_LT 54-Kế toán 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(04-06) H202
121 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(2-1718).1_LT 55-CLCQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(07-09) A703
122 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(2-1718).1_LT 55-CLCQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(10-12) A701
55-TCNH-Khối 1-
123 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1718).4_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(01-03) E201
Ngân hàng
55-TCNH-Khối 1-
124 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1718).4_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(04-06) H301
Ngân hàng
55-TCNH-Khối 3-
127 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1718).6_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(01-03) A503
TCQT
55-TCNH-Khối 3-
128 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1718).6_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(04-06) E201
TCQT
56-Kinh doanh quốc 31/03-
129 GDTC1(2-1718).1_LT 3 1 08/01-31/03 Thứ 2(01-03) NTSantap
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 tế-Khối 2 56 1 30 29/04
56-Phân tích & 31/03-
130 GDTC1(2-1718).2_LT 3 1 08/01-31/03 Thứ 4(04-06) NTSantap
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 ĐTTC-Khối 1 56 1 30 29/04
56-Kinh doanh quốc 31/03-
131 GDTC1(2-1718).3_LT 3 1 08/01-31/03 Thứ 3(10-12) NTSantap
GDTC1 Giáo dục thể chất 1 tế-Khối 1 56 1 30 29/04
31/03-
132 GDTC1 Giáo dục thể chất 1
GDTC1(2-1718).4_LT 56-Ngân hàng-Khối 1 56 1 30
3 1
29/04
08/01-31/03 Thứ 6(07-09) NTSantap
217 KET401 Kiểm toán tài chính KET401(2-1718).1_LT 54-Kế toán 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(04-06) B509
218 KET401 Kiểm toán tài chính KET401(2-1718).1_LT 54-Kế toán 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(01-03) B308
223 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1718).2_LT 54-TMQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(04-06) B309
224 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1718).2_LT 54-TMQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(01-03) B507
227 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(2-1718).2_LT 54-CLCKT-Khối 2 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(10-12) A604
228 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(2-1718).2_LT 54-CLCKT-Khối 2 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(07-09) A701
229 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(07-09) B509
230 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(10-12) B510
231 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(2-1718).1_LT 54-Kinh tế-Khối 4 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(07-09) A301
232 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(2-1718).1_LT 54-Kinh tế-Khối 4 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(10-12) A503
235 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(2-1718).3_LT 54-Kinh tế-Khối 6 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(07-09) A501
236 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(2-1718).3_LT 54-Kinh tế-Khối 6 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(10-12) B507
239 KTE321 Kinh tế du lịch KTE321(2-1718).1_LT 54-KT&PTQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(04-06) A401
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
240 KTE321 Kinh tế du lịch KTE321(2-1718).1_LT 54-KT&PTQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(01-03) E101
241 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(2-1718).1_LT 55-KTQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(01-03) A501
242 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(2-1718).1_LT 55-KTQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(04-06) E101
245 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(2-1718).1_LT 54-KTQT-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(01-03) A303
246 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(2-1718).1_LT 54-KTQT-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(04-06) B308
249 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(2-1718).3_LT 54-KT&PTQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(01-03) B507
250 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(2-1718).3_LT 54-KT&PTQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(04-06) H201
251 TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(2-1718).1_LT 54-CLCKTQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(04-06) A703
252 TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(2-1718).1_LT 54-CLCKTQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(01-03) A704
253 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(07-09) A603
254 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(10-12) E101
257 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(2-1718).2_LT 54-Kinh tế-Khối 5 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(01-03) A505
258 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(2-1718).2_LT 54-Kinh tế-Khối 5 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(04-06) E201
263 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(2-1718).2_LT 54-Kinh tế-Khối 2 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(10-12) A405
264 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(2-1718).2_LT 54-Kinh tế-Khối 2 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(07-09) A505
267 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(2-1718).1_LT 55-KTQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(01-03) A505
268 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(2-1718).1_LT 55-KTQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(04-06) E301
269 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(2-1718).2_LT 55-KTQT-Khối 2 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(07-09) B308
270 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(2-1718).2_LT 55-KTQT-Khối 2 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(10-12) E201
273 KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(2-1718).2_LT 54-KTQT-Khối 2 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(10-12) B309
274 KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(2-1718).2_LT 54-KTQT-Khối 2 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(10-12) B308
275 KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(2-1718).3_LT 54-KT&PTQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(01-03) A401
276 KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(2-1718).3_LT 54-KT&PTQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(04-06) B309
279 KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(2-1718)BS.1_LT 54-CLCKTQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(04-06) A701
280 KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(2-1718)BS.1_LT 54-CLCKTQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(01-03) A704
283 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(2-1718).1_LT 54-CLCKT-Khối 2 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(07-09) A605
284 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(2-1718).1_LT 54-CLCKT-Khối 2 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(10-12) A604
55-TCNH-Khối 1-
287 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(2-1718).1_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(04-06) E201
Ngân hàng
55-TCNH-Khối 1-
288 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(2-1718).1_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(01-03) A503
Ngân hàng
55-TCNH-Khối 3-
291 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(2-1718).3_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(04-06) A305
TCQT
55-TCNH-Khối 3-
292 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(2-1718).3_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(01-03) A503
TCQT
293 KTEE316 Kinh tế quốc tế 2 KTEE316(2-1718).1_LT 55-CLCKTQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(04-06) A701
294 KTEE316 Kinh tế quốc tế 2 KTEE316(2-1718).1_LT 55-CLCKTQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(04-06) A605
56-Kế toán kiểm toán 04/03-
295 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(2-1718).9_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 2(01-03) A403
ACCA-Khối 1 31/03
56-Kế toán kiểm toán- 04/03-
296 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(2-1718).10_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 5(10-12) A301
Khối 1 31/03
56-Kinh doanh quốc 31/03-
297 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(2-1718).1_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 6(01-03) A305
tế-Khối 1 29/04
56-Kinh doanh quốc 31/03-
298 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(2-1718).2_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 4(07-09) A305
tế-Khối 2 29/04 08/01-08/06
31/03-
299 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(2-1718).3_LT 56-Ngân hàng-Khối 1 56 3 45 3 1+2
29/04 08/01-08/06 Thứ 5(04-06) A301
388 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(2-1718).1_LT 54-CLCKT-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(04-06) A701
389 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(2-1718).2_LT 54-CLCKT-Khối 2 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(01-03) A701
390 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(2-1718).2_LT 54-CLCKT-Khối 2 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(04-06) A604
391 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718).1_LT 54-Kinh tế-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(01-03) A603
392 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718).1_LT 54-Kinh tế-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(04-06) H201
395 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718).3_LT 54-Kinh tế-Khối 3 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(04-06) A503
396 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718).3_LT 54-Kinh tế-Khối 3 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(01-03) A603
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
399 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718).5_LT 54-Kinh tế-Khối 5 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(01-03) A604
400 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718).5_LT 54-Kinh tế-Khối 5 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(04-06) A603
403 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718).7_LT 54-TMQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(01-03) A503
404 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718).7_LT 54-TMQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(04-06) E301
54-TATM-Khối 2/
407 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718).9_LT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(04-06) A503
54-TPTM-Khối 1
54-TATM-Khối 2/
408 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718).9_LT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(01-03) A604
54-TPTM-Khối 1
411 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718).11_LT 54-TNTM-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(07-09) B309
412 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718).11_LT 54-TNTM-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(10-12) B309
415 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(04-06) HỦY LỚP
416 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(01-03) HỦY LỚP
419 PLU207 Luật dân sự phần chung PLU207(2-1718).1_LT 55-Luật-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(04-06) E101
420 PLU207 Luật dân sự phần chung PLU207(2-1718).1_LT 55-Luật-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(01-03) E201
427 PLU225 Luật hình sự PLU225(2-1718).1_LT 55-Luật-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(04-06) H301
428 PLU225 Luật hình sự PLU225(2-1718).1_LT 55-Luật-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(04-06) H201
430 PLU211 Luật tố tụng dân sự PLU211(2-1718).1_LT 54-Luật-Khối 1 54 2 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 3(01-03) B510
431 PLU210 Luật tố tụng hình sự PLU210(2-1718).1_LT 54-Luật-Khối 1 54 2 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 5(04-06) B107
432 KET313 Lý thuyết kiểm toán KET313(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(07-09) HỦY LỚP
433 KET313 Lý thuyết kiểm toán KET313(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(10-12) HỦY LỚP
436 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(2-1718).1_LT 55-KTQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(01-03) A605
437 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(2-1718).1_LT 55-KTQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(04-06) E201
440 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(2-1718).1_LT 55-CLCKTQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(04-06) A603
441 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(2-1718).1_LT 55-CLCKTQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(01-03) A703
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
444 TOA201 Lý thuyết xác suất thông kê TOA201(2-1718).1_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 5(04-06) A305
Khối 1 29/04 08/01-08/06
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
445 TOA201 Lý thuyết xác suất thông kê TOA201(2-1718).2_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 6(10-12) A305
Khối 2 29/04 08/01-08/06
56-Kinh tế và phát 31/03-
446 TOA201 Lý thuyết xác suất thông kê TOA201(2-1718).3_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 4(04-06) A305
triển quốc tế-Khối 1 29/04 08/01-08/06
56-CLC Kinh tế-Khối 31/03-
447 TOAE201 Lý thuyết xác suất thông kê TOAE201(2-1718).1_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 3(07-09) A605
1 29/04
56-CLC Quản trị-Khối
1/ 31/03-
448 TOAE201 Lý thuyết xác suất thông kê TOAE201(2-1718).3_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 3(04-06) A605
56-CLC Kinh tế quốc 29/04
tế-Khối 1
56-CLC Tài chính- 04/03-
449 TOAE201 Lý thuyết xác suất thông kê TOAE201(2-1718).2_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 4(10-12) A605
Khối 1 31/03
452 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(2-1718).2_LT 55-CLCTC-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(04-06) A604
453 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(2-1718).2_LT 55-CLCTC-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(01-03) A703
454 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1718).1_LT 55-KDQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(10-12) B508
455 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1718).1_LT 55-KDQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(07-09) B308
55-Kinh tế-Khối 2-
458 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1718).3_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(07-09) B308
KTĐN
55-Kinh tế-Khối 2-
459 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1718).3_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(10-12) B309
KTĐN
464 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(2-1718).2_LT 54-Kinh tế-Khối 2 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(07-09) E301
465 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(2-1718).2_LT 54-Kinh tế-Khối 2 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(10-12) A603
56-Tiếng anh thương 31/03-
473 TAN205 Nghe 1 TAN205(2-1718).2_LT 56 3 54 9 1 08/01-09/03 Thứ 2(01-03) B103
mại-Khối 1-Anh 2 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
474 TAN205 Nghe 1 TAN205(2-1718).2_LT 56 3 54 9 1 08/01-09/03 Thứ 4(04-06) B106
mại-Khối 1-Anh 2 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
475 TAN205 Nghe 1 TAN205(2-1718).2_LT 56 3 54 9 1 08/01-09/03 Thứ 6(04-06) B103
mại-Khối 1-Anh 2 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
482 TAN205 Nghe 1 TAN205(2-1718).5_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(07-09) B105
mại-Khối 2-Anh 5 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
483 TAN205 Nghe 1 TAN205(2-1718).5_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(10-12) B102
mại-Khối 2-Anh 5 29/04
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
55-NNTM-Khối 1-
488 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(2-1718).1_LT 55 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 2(07-09) B106
Nhật 1
55-NNTM-Khối 2-
489 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(2-1718).2_LT 55 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 4(01-03) B102
Nhật 2
55-NNTM-Khối 2-
490 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(2-1718).3_LT 55 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 3(01-03) B102
Nhật 3
55-NNTM-Khối 3-
491 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(2-1718).1_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(07-09) B401
Trung 1
55-NNTM-Khối 3-
492 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(2-1718).1_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(10-12) B103
Trung 1
55-NNTM-Khối 3-
493 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(2-1718).2_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 3(10-12) B102
Trung 2
55-NNTM-Khối 3-
494 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(2-1718).2_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 6(07-09) B102
Trung 2
55-NNTM-Khối 3-
495 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(2-1718).1_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(07-09) B402
Pháp 1
55-NNTM-Khối 3-
496 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(2-1718).1_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(10-12) B104
Pháp 1
499 TMA310 Nghiệp vụ hải quan TMA310(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(01-03) E101
500 TMA310 Nghiệp vụ hải quan TMA310(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(04-06) E101
56-Kế toán kiểm toán 04/03-
503 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).1_LT 56 3 90 3 1 Thứ 3(01-03)
ACCA-Khối 1-Anh 1 31/03 08/01-09/02 A1108
56-Kế toán kiểm toán 04/03-
504 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).1_LT 56 3 90 3 1 Thứ 5(04-06)
ACCA-Khối 1-Anh 1 31/03 08/01-09/02 B102
56-Kế toán kiểm toán 04/03-
505 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(01-03)
TAN132(K56-2/1718).1_LT ACCA-Khối 1-Anh 2 6 31/03 08/01-08/06 A1109
56-Kế toán kiểm toán 04/03-
506 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 5(04-06)
TAN132(K56-2/1718).1_LT ACCA-Khối 1-Anh 2 6 31/03 08/01-08/06 B103
56-Kế toán kiểm toán- 04/03-
509 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 2(07-09)
TAN132(K56-2/1718).2_LT Khối 1-Anh 1 6 31/03 08/01-08/06 B404
56-Kế toán kiểm toán- 04/03-
510 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 4(10-12)
TAN132(K56-2/1718).2_LT Khối 1-Anh 1 6 31/03 08/01-08/06 B105
56-Kế toán kiểm toán- 04/03-
511 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).3_LT 56 3 90 3 1 Thứ 2(07-09)
Khối 1-Anh 2 31/03 08/01-09/02 B405
56-Kế toán kiểm toán- 04/03-
512 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).3_LT 56 3 90 3 1 Thứ 4(10-12)
Khối 1-Anh 2 31/03 08/01-09/02 B106
56-Kế toán kiểm toán- 04/03-
513 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 2(07-09)
TAN132(K56-2/1718).3_LT Khối 1-Anh 3 6 31/03 08/01-08/06 B501
56-Kế toán kiểm toán- 04/03-
514 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 4(10-12)
TAN132(K56-2/1718).3_LT Khối 1-Anh 3 6 31/03 08/01-08/06 B401
56-Kinh doanh quốc 31/03-
515 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 2(04-06)
TAN132(K56-2/1718).4_LT tế-Khối 1-Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 B101
56-Kinh doanh quốc 31/03-
516 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(04-06)
TAN132(K56-2/1718).4_LT tế-Khối 1-Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 B104
56-Kinh doanh quốc 31/03-
519 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 2(04-06)
TAN132(K56-2/1718).5_LT tế-Khối 1-Anh 3 6 29/04 08/01-08/06 B102
56-Kinh doanh quốc 31/03-
520 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(04-06)
TAN132(K56-2/1718).5_LT tế-Khối 1-Anh 3 6 29/04 08/01-08/06 B105
56-Kinh doanh quốc 31/03-
521 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).5_LT 56 3 90 3 1 Thứ 3(07-09)
tế-Khối 2-Anh 4 29/04 08/01-09/03 B101
56-Kinh doanh quốc 31/03-
522 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).5_LT 56 3 90 3 1 Thứ 5(10-12)
tế-Khối 2-Anh 4 29/04 08/01-09/03 B102
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
525 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(04-06)
TAN132(K56-2/1718).6_LT Khối 1-Anh 1 6 31/03 08/01-08/06 B101
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
526 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(01-03)
TAN132(K56-2/1718).6_LT Khối 1-Anh 1 6 31/03 08/01-08/06 B101
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
527 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).7_LT 56 3 90 3 1 Thứ 3(04-06)
Khối 1-Anh 2 31/03 08/01-09/02 B102
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
528 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).7_LT 56 3 90 3 1 Thứ 6(01-03)
Khối 1-Anh 2 31/03 08/01-09/02 B102
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
529 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(04-06)
TAN132(K56-2/1718).7_LT Khối 1-Anh 3 6 31/03 08/01-08/06 B103
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
530 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(01-03)
TAN132(K56-2/1718).7_LT Khối 1-Anh 3 6 31/03 08/01-08/06 B103
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
533 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 2(07-09)
TAN132(K56-2/1718).8_LT Khối 2-Anh 5 6 31/03 08/01-08/06 B502
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
534 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 4(10-12)
TAN132(K56-2/1718).8_LT Khối 2-Anh 5 6 31/03 08/01-08/06 B402
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
535 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).9_LT 56 3 90 3 1 Thứ 6(10-12)
Khối 2-Anh 6 31/03 08/01-09/02 B102
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
536 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).9_LT 56 3 90 3 1 Thứ 6(10-12)
Khối 2-Anh 6 31/03 08/01-09/02 B103
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
537 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 2(07-09)
TAN132(K56-2/1718).9_LT Khối 2-Anh 7 6 31/03 08/01-08/06 B505
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
538 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 4(10-12)
TAN132(K56-2/1718).9_LT Khối 2-Anh 7 6 31/03 08/01-08/06 B404
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
541 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).11_LT 56 3 90 3 1 Thứ 3(01-03)
Khối 3-Anh 10 31/03 08/01-09/02 B103
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
542 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).11_LT 56 3 90 3 1 Thứ 5(04-06)
Khối 3-Anh 10 31/03 08/01-09/02 B104
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
543 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(01-03)
TAN132(K56-2/1718).11_LT Khối 3-Anh 11 6 31/03 08/01-08/06 B104
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
544 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 5(04-06)
TAN132(K56-2/1718).11_LT Khối 3-Anh 11 6 31/03 08/01-08/06 B105
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
547 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(01-03)
TAN132(K56-2/1718).10_LT Khối 3-Anh 9 6 31/03 08/01-08/06 B105
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
548 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 5(04-06)
TAN132(K56-2/1718).10_LT Khối 3-Anh 9 6 31/03 08/01-08/06 B106
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
549 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).13_LT 56 3 90 3 1 Thứ 3(07-09)
Khối 4-Anh 13 31/03 08/01-09/02 B102
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
550 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).13_LT 56 3 90 3 1 Thứ 5(10-12)
Khối 4-Anh 13 31/03 08/01-09/02 B103
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
553 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).15_LT 56 3 90 3 1 Thứ 3(07-09)
Khối 4-Anh 15 31/03 08/01-09/02 B103
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
554 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).15_LT 56 3 90 3 1 Thứ 5(10-12)
Khối 4-Anh 15 31/03 08/01-09/02 B104
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
557 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).17_LT 56 3 90 3 1 Thứ 3(01-03)
Khối 5-Anh 17 31/03 08/01-09/02 B106
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
558 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).17_LT 56 3 90 3 1 Thứ 5(04-06)
Khối 5-Anh 17 31/03 08/01-09/02 B401
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
561 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(01-03)
TAN132(K56-2/1718).12_LT Khối 5-Anh 19 6 31/03 08/01-08/06 B401
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
562 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 5(04-06)
TAN132(K56-2/1718).12_LT Khối 5-Anh 19 6 31/03 08/01-08/06 B402
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
563 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(01-03)
TAN132(K56-2/1718).13_LT Khối 5-Anh 20 6 31/03 08/01-08/06 B402
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
564 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 5(04-06)
TAN132(K56-2/1718).13_LT Khối 5-Anh 20 6 31/03 08/01-08/06 B404
56-Kinh tế quốc tế- 04/03-
565 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 4(01-03)
TAN132(K56-2/1718).14_LT Khối 1-Anh 1 6 31/03 08/01-08/06 B103
56-Kinh tế quốc tế- 04/03-
566 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(04-06)
TAN132(K56-2/1718).14_LT Khối 1-Anh 1 6 31/03 08/01-08/06 B106
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
567 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).19_LT 56 3 90 3 1 Thứ 4(01-03)
Khối 1-Anh 2 29/04 08/01-09/03 B104
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
568 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).19_LT 56 3 90 3 1 Thứ 6(04-06)
Khối 1-Anh 2 29/04 08/01-09/03 B401
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
569 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 4(01-03)
TAN132(K56-2/1718).15_LT Khối 1-Anh 3 6 29/04 08/01-08/06 B105
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
570 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(04-06)
TAN132(K56-2/1718).15_LT Khối 1-Anh 3 6 29/04 08/01-08/06 B402
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
573 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(10-12)
TAN132(K56-2/1718).16_LT Khối 2-Anh 5 6 29/04 08/01-08/06 B103
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
574 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(07-09)
TAN132(K56-2/1718).16_LT Khối 2-Anh 5 6 29/04 08/01-08/06 B103
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
575 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).21_LT 56 3 90 3 1 Thứ 3(10-12)
Khối 2-Anh 6 29/04 08/01-09/03 B104
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
576 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).21_LT 56 3 90 3 1 Thứ 6(07-09)
Khối 2-Anh 6 29/04 08/01-09/03 B104
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
577 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(10-12)
TAN132(K56-2/1718).17_LT Khối 2-Anh 7 6 29/04 08/01-08/06 B105
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
578 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(07-09)
TAN132(K56-2/1718).17_LT Khối 2-Anh 7 6 29/04 08/01-08/06 B105
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
579 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(10-12)
TAN132(K56-2/1718).18_LT Khối 2-Pháp 1 6 29/04 08/01-08/06 B106
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
580 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(07-09)
TAN132(K56-2/1718).18_LT Khối 2-Pháp 1 6 29/04 08/01-08/06 B106
56-Kinh tế và phát
581 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) triển quốc tế-Khối 1- 56 3 90 1+2 31/03- Thứ 2(04-06)
TAN132(K56-2/1718).19_LT Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 B103
56-Kinh tế và phát
582 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) triển quốc tế-Khối 1- 56 3 90 1+2 31/03- Thứ 5(01-03)
TAN132(K56-2/1718).19_LT Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 B101
56-Kinh tế và phát
31/03-
585 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).23_LT triển quốc tế-Khối 1- 56 3 90 3 1
29/04
Thứ 2(04-06)
Anh 3 08/01-09/03 B104
56-Kinh tế và phát
31/03-
586 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).23_LT triển quốc tế-Khối 1- 56 3 90 3 1
29/04
Thứ 5(01-03)
Anh 3 08/01-09/03 B102
56-Kinh tế và phát
587 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) triển quốc tế-Khối 1- 56 3 90 1+2 31/03- Thứ 2(04-06)
TAN132(K56-2/1718).20_LT Anh 4 6 29/04 08/01-08/06 B105
56-Kinh tế và phát
588 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) triển quốc tế-Khối 1- 56 3 90 1+2 31/03- Thứ 5(01-03)
TAN132(K56-2/1718).20_LT Anh 4 6 29/04 08/01-08/06 B103
56-Luật TMQT-Khối 31/03-
589 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 4(07-09)
TAN132(K56-2/1718).21_LT 1-Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 B102
56-Luật TMQT-Khối 31/03-
590 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(10-12)
TAN132(K56-2/1718).21_LT 1-Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 B104
56-Luật TMQT-Khối 31/03-
593 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 4(07-09)
TAN132(K56-2/1718).22_LT 1-Anh 3 6 29/04 08/01-08/06 B103
56-Luật TMQT-Khối 31/03-
594 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(10-12)
TAN132(K56-2/1718).22_LT 1-Anh 3 6 29/04 08/01-08/06 B105
56-Luật TMQT-Khối 31/03-
595 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).25_LT 56 3 90 3 1 Thứ 4(07-09)
1-Anh 4 29/04 08/01-09/03 B104
56-Luật TMQT-Khối 31/03-
596 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).25_LT 56 3 90 3 1 Thứ 6(10-12)
1-Anh 4 29/04 08/01-09/03 B106
56-Ngân hàng-Khối 1- 31/03-
597 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(04-06)
TAN132(K56-2/1718).23_LT Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 B104
56-Ngân hàng-Khối 1- 31/03-
598 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(01-03)
TAN132(K56-2/1718).23_LT Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 B104
56-Ngân hàng-Khối 1- 31/03-
601 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(04-06)
TAN132(K56-2/1718).24_LT Anh 3 6 29/04 08/01-08/06 B105
56-Ngân hàng-Khối 1- 31/03-
602 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(01-03)
TAN132(K56-2/1718).24_LT Anh 3 6 29/04 08/01-08/06 B105
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
56-Phân tích & 31/03-
603 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).27_LT 56 3 90 3 1 Thứ 3(07-09)
ĐTTC-Khối 1-Anh 1 29/04 08/01-09/03 B104
56-Phân tích & 31/03-
604 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).27_LT 56 3 90 3 1 Thứ 5(10-12)
ĐTTC-Khối 1-Anh 1 29/04 08/01-09/03 B105
56-Phân tích & 31/03-
605 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(07-09)
TAN132(K56-2/1718).25_LT ĐTTC-Khối 1-Anh 2 6 29/04 08/01-08/06 B105
56-Phân tích & 31/03-
606 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 5(10-12)
TAN132(K56-2/1718).25_LT ĐTTC-Khối 1-Anh 2 6 29/04 08/01-08/06 B106
56-Quản trị kinh
609 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) doanh quốc tế-Khối 1- 56 3 90 1+2 04/03- Thứ 2(01-03)
TAN132(K56-2/1718).26_LT Anh 1 6 31/03 08/01-08/06 B104
56-Quản trị kinh
610 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) doanh quốc tế-Khối 1- 56 3 90 1+2 04/03- Thứ 4(04-06)
TAN132(K56-2/1718).26_LT Anh 1 6 31/03 08/01-08/06 B102
56-Quản trị kinh
04/03-
611 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).29_LT doanh quốc tế-Khối 1- 56 3 90 3 1
31/03
Thứ 2(01-03)
Anh 2 08/01-09/02 B105
56-Quản trị kinh
04/03-
612 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).29_LT doanh quốc tế-Khối 1- 56 3 90 3 1
31/03
Thứ 4(04-06)
Anh 2 08/01-09/02 B103
56-Quản trị kinh
613 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) doanh quốc tế-Khối 1- 56 3 90 1+2 04/03- Thứ 2(01-03)
TAN132(K56-2/1718).27_LT Anh 3 6 31/03 08/01-08/06 B106
56-Quản trị kinh
614 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) doanh quốc tế-Khối 1- 56 3 90 1+2 04/03- Thứ 4(04-06)
TAN132(K56-2/1718).27_LT Anh 3 6 31/03 08/01-08/06 B104
56-Quản trị kinh
617 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) doanh quốc tế-Khối 2- 56 3 90 1+2 04/03- Thứ 2(10-12)
TAN132(K56-2/1718).28_LT Anh 5 6 31/03 08/01-08/06 B103
56-Quản trị kinh
618 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) doanh quốc tế-Khối 2- 56 3 90 1+2 04/03- Thứ 5(07-09)
TAN132(K56-2/1718).28_LT Anh 5 6 31/03 08/01-08/06 B102
56-Quản trị kinh
04/03-
619 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).31_LT doanh quốc tế-Khối 3- 56 3 90 3 1
31/03
Thứ 4(01-03)
Anh 6 08/01-09/02 B401
56-Quản trị kinh
04/03-
620 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).31_LT doanh quốc tế-Khối 3- 56 3 90 3 1
31/03
Thứ 6(04-06)
Anh 6 08/01-09/02 B404
56-Quản trị kinh
621 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) doanh quốc tế-Khối 3- 56 3 90 1+2 04/03- Thứ 4(01-03)
TAN132(K56-2/1718).29_LT Anh 7 6 31/03 08/01-08/06 B402
56-Quản trị kinh
622 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) doanh quốc tế-Khối 3- 56 3 90 1+2 04/03- Thứ 6(04-06)
TAN132(K56-2/1718).29_LT Anh 7 6 31/03 08/01-08/06 B405
56-Tài chính quốc tế- 31/03-
625 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(10-12)
TAN132(K56-2/1718).30_LT Khối 1-Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 B401
56-Tài chính quốc tế- 31/03-
626 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(07-09)
TAN132(K56-2/1718).30_LT Khối 1-Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 B107
56-Tài chính quốc tế- 31/03-
627 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).33_LT 56 3 90 3 1 Thứ 3(10-12)
Khối 1-Anh 2 29/04 08/01-09/03 B402
56-Tài chính quốc tế- 31/03-
628 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).33_LT 56 3 90 3 1 Thứ 6(07-09)
Khối 1-Anh 2 29/04 08/01-09/03 B401
56-Tài chính quốc tế- 31/03-
629 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(10-12)
TAN132(K56-2/1718).31_LT Khối 1-Anh 3 6 29/04 08/01-08/06 B404
56-Tài chính quốc tế- 31/03-
630 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(07-09)
TAN132(K56-2/1718).31_LT Khối 1-Anh 3 6 29/04 08/01-08/06 B402
56-Thương mại quốc 04/03-
633 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 3(04-06)
TAN132(K56-2/1718).32_LT tế-Khối 1-Anh 2 6 31/03 08/01-08/06 B106
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
56-Thương mại quốc 04/03-
634 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 6(01-03)
TAN132(K56-2/1718).32_LT tế-Khối 1-Anh 2 6 31/03 08/01-08/06 B106
56-Thương mại quốc 04/03-
637 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).36_LT 56 3 90 3 1 Thứ 3(04-06)
tế-Khối 1-Anh1 31/03 08/01-09/02 B401
56-Thương mại quốc 04/03-
638 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).36_LT 56 3 90 3 1 Thứ 6(01-03)
tế-Khối 1-Anh1 31/03 08/01-09/02 B401
56-Thương mại quốc 04/03-
639 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(A/K56-2/2718).37_LT 56 3 90 3 1 Thứ 2(10-12)
tế-Khối 2-Anh 4 31/03 08/01-09/02 B104
56-Thương mại quốc 04/03-
640 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(B/K56-2/1718).37_LT 56 3 90 3 1 Thứ 5(07-09)
tế-Khối 2-Anh 4 31/03 08/01-09/02 B103
56-Thương mại quốc 04/03-
641 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 2(10-12)
TAN132(K56-2/1718).33_LT tế-Khối 2-Anh 5 6 31/03 08/01-08/06 B105
56-Thương mại quốc 04/03-
642 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) 56 3 90 1+2 Thứ 5(07-09)
TAN132(K56-2/1718).33_LT tế-Khối 2-Anh 5 6 31/03 08/01-08/06 B104
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
645 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(K56-1/1718).1_LT 56 3 90 6 1+2 Thứ 2(07-09)
Khối 6-Nga 1 31/03 08/01-08/06 B101
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
646 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(K56-1/1718).1_LT 56 3 90 6 1+2 Thứ 4(10-12)
Khối 6-Nga 1 31/03 08/01-08/06 B405
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
647 TNH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nhật) TNH132(K56-1/1718).1_LT 56 3 90 6 1+2 Thứ 2(07-09)
Khối 6-Nhật 1 31/03 08/01-08/06 B102
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
648 TNH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nhật) TNH132(K56-1/1718).1_LT 56 3 90 6 1+2 Thứ 4(10-12)
Khối 6-Nhật 1 31/03 08/01-08/06 B501
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
649 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(K56-1/1718).1_LT 56 3 90 6 1+2 Thứ 2(07-09)
Khối 6-Pháp 1 31/03 08/01-08/06 B103
56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
650 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(K56-1/1718).1_LT 56 3 90 6 1+2 Thứ 4(10-12)
Khối 6-Pháp 1 31/03 08/01-08/06 B505
651 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 90 6 1+2 08/01-18/05 Thứ 2(07-09) B503
652 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 90 6 1+2 08/01-18/05 Thứ 4(10-12) B502
653 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)BS.2_LT Bổ sung Bổ sung 3 90 6 1+2 08/01-18/05 Thứ 3(04-06) B107
654 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)BS.2_LT Bổ sung Bổ sung 3 90 6 1+2 08/01-18/05 Thứ 6(01-03) H202
655 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)BS.3_LT Bổ sung Bổ sung 3 90 6 1+2 08/01-18/05 Thứ 2(10-12) B107
656 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)BS.3_LT Bổ sung Bổ sung 3 90 6 1+2 08/01-18/05 Thứ 5(07-09) H202
657 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)BS.4_LT Bổ sung Bổ sung 3 90 6 1+2 08/01-18/05 Thứ 4(01-03) H302
658 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)BS.4_LT Bổ sung Bổ sung 3 90 6 1+2 08/01-18/05 Thứ 6(04-06) B107
659 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)2kynang.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 25 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 3(10-12) B405
660 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)2kynang.2_LT Bổ sung Bổ sung 3 25 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 6(07-09) B404
661 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)2kynang.3_LT Bổ sung Bổ sung 3 25 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 3(10-12) HỦY LỚP
662 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)2kynang.4_LT Bổ sung Bổ sung 3 25 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 6(07-09) B405
667 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)4kynang.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 25 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 2(04-06) HỦY LỚP
668 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)4kynang.2_LT Bổ sung Bổ sung 3 25 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 5(01-03) HỦY LỚP
669 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)4kynang.3_LT Bổ sung Bổ sung 3 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 2(04-06) HỦY LỚP
670 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1718)4kynang.4_LT Bổ sung Bổ sung 3 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 5(01-03) HỦY LỚP
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)4kynang.1_LT Khóa 55 55 3 45 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 7(04-06) B101
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)4kynang.1_LT Khóa 55 55 3 45 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 7(07-09) B102
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)4kynang.2_LT Khóa 55 55 3 45 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 7(10-12) HỦY LỚP
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)4kynang.2_LT Khóa 55 55 3 45 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 7(04-06) HỦY LỚP
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)4kynang.3_LT Khóa 55 55 3 45 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 7(07-09) HỦY LỚP
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)4kynang.3_LT Khóa 55 55 3 45 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 7(10-12) HỦY LỚP
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)2kynang.1_LT Khóa 55 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(01-03) B404
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)2kynang.1_LT Khóa 55 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(04-06) B505
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)2kynang.2_LT Khóa 55 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(07-09) B506
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)2kynang.2_LT Khóa 55 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(10-12) B506
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)2kynang.3_LT Khóa 55 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(04-06) B402
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)2kynang.3_LT Khóa 55 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(01-03) A404
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)2kynang.4_LT Khóa 55 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(10-12) B106
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)2kynang.4_LT Khóa 55 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(07-09) B105
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)2kynang.5_LT Khóa 55 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(01-03) B404
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)2kynang.5_LT Khóa 55 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(04-06) A404
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)2kynang.6_LT Khóa 55 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(07-09) B106
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
675 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1718)2kynang.6_LT Khóa 55 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(10-12) B401
08/01-18/05
675 TAN232(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 2(01-03) B107
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
676 TAN232(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 4(04-06) B502
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
677 TAN232(2-1718).2_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(10-12) B107
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
678 TAN232(2-1718).2_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(07-09) B501
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
679 TAN232(2-1718).3_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 2(04-06) B107
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
680 TAN232(2-1718).3_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(01-03) B107
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
681 TAN232(2-1718).4_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 4(07-09) B105
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
682 TAN232(2-1718).4_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(10-12) B402
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
683 TAN232(2-1718).5_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(01-03) B107
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
684 TAN232(2-1718).5_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(04-06) B503
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
685 TAN232(2-1718).6_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 2(07-09) E202
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
686 TAN232(2-1718).6_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 4(10-12) E202
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
687 TAN232(2-1718).7_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(04-06) B404
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
688 TAN232(2-1718).7_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(01-03) H302
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
689 TAN232(2-1718).8_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 2(10-12) B401
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
690 TAN232(2-1718).8_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(07-09) B503
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
691 TAN232(2-1718).9_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 4(01-03) H202
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
692 TAN232(2-1718).9_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(04-06) H302
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
693 TAN232(2-1718).10_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(07-09) B107
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
694 TAN232(2-1718).10_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(10-12) B107
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
695 TAN232(2-1718).11_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 2(01-03) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
08/01-18/05
696 TAN232(2-1718).11_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 4(04-06) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
697 TAN232(2-1718).12_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(10-12) B501
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
698 TAN232(2-1718).12_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(07-09) B502
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
699 TAN232(2-1718).13_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 2(04-06) B106
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
700 TAN232(2-1718).13_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(01-03) B106
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
701 TAN232(2-1718).14_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 4(07-09) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
702 TAN232(2-1718).14_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(10-12) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
703 TAN232(2-1718).15_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(01-03) B405
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
704 TAN232(2-1718).15_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(04-06) B405
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
705 TAN232(2-1718).16_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 2(07-09) E302
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
706 TAN232(2-1718).16_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 4(10-12) E302
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
707 TAN232(2-1718).17_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(04-06) B405
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
708 TAN232(2-1718).17_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(01-03) B107
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
709 TAN232(2-1718).18_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 2(10-12) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
710 TAN232(2-1718).18_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(07-09) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
711 TAN232(2-1718).19_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 4(01-03) B405
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
712 TAN232(2-1718).19_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(04-06) B501
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
713 TAN232(2-1718).20_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(07-09) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
714 TAN232(2-1718).20_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(10-12) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
715 TAN232(2-1718).21_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 2(01-03) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
716 TAN232(2-1718).21_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 4(04-06) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
08/01-18/05
717 TAN232(2-1718).22_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(10-12) B502
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
718 TAN232(2-1718).22_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(07-09) B503
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
719 TAN232(2-1718).23_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 2(04-06) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
720 TAN232(2-1718).23_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(01-03) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
721 TAN232(2-1718).24_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 4(07-09) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
722 TAN232(2-1718).24_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(10-12) HỦY LỚP
TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) Khóa 55 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
55-Kinh tế-Khối 1-
723 TNG232(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 2(04-06) B401
TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga)
KTĐN-Nga 1 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
55-Kinh tế-Khối 1-
724 TNG232(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(01-03) B104
TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga)
KTĐN-Nga 1 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
55-Kinh tế-Khối 1-
725 TNH232(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(01-03) B501
TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật)
KTĐN-Nhật 1 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
55-Kinh tế-Khối 1-
726 TNH232(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(04-06) E202
TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật)
KTĐN-Nhật 1 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
55-Kinh tế-Khối 1-
727 TPH232(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 2(04-06) B402
TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp)
KTĐN-Pháp 1 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
55-Kinh tế-Khối 1-
728 TPH232(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(01-03) B105
TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp)
KTĐN-Pháp 1 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
55-Kinh tế-Khối 1-
729 TPH232(2-1718).2_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(01-03) B502
TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp)
KTĐN-Pháp 2 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
55-Kinh tế-Khối 1-
730 TPH232(2-1718).2_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(04-06) E302
TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp)
KTĐN-Pháp 2 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
55-KTQT-Khối 2-
731 TPH232(2-1718).3_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 2(10-12) B402
TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp)
Pháp 1 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
55-KTQT-Khối 2-
732 TPH232(2-1718).3_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(07-09) B106
TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp)
Pháp 1 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
55-Kinh tế-Khối 5-
733 TTR232(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 4(01-03) B501
TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung)
KTĐN-Trung 1 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
55-Kinh tế-Khối 5-
734 TTR232(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(04-06) B502
TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung)
KTĐN-Trung 1 55 3 90 từ: 26/03-06/04)
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành
735 TAN331.CN 1)
TAN331.CN(2-1718).1_LT
Khóa 55 học vượt 55 2 60
6 1 08/01-06/04 Thứ 4(01-03) B309
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành
736 TAN331.CN 1)
TAN331.CN(2-1718).1_LT
Khóa 55 học vượt 55 2 60
6 1 08/01-06/04 Thứ 6(04-06) B508
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành
737 TAN331.CN 1)
TAN331.CN(2-1718).2_LT
Khóa 55 học vượt 55 2 60
6 1 08/01-06/04 Thứ 3(07-09) B508
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành
738 TAN331.CN 1)
TAN331.CN(2-1718).2_LT
Khóa 55 học vượt 55 2 60
6 1 08/01-06/04 Thứ 5(10-12) B509
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành
739 TAN331.CN 1)
TAN331.CN(2-1718).3_LT
Khóa 55 học vượt 55 2 60
6 1 08/01-06/04 Thứ 2(01-03) B509
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành
740 TAN331.CN 1)
TAN331.CN(2-1718).3_LT
Khóa 55 học vượt 55 2 60
6 1 08/01-06/04 Thứ 4(04-06) B508
747 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718)2kynang.1_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 4(07-09) B502
748 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718)2kynang.2_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 6(10-12) B404
749 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718)2kynang.3_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 4(07-09) B503
750 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718)2kynang.4_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 6(10-12) B405
755 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718)4kynang.1_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 3(01-03) B503
756 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718)4kynang.2_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 5(04-06) A304
757 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718)4kynang.3_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 3(01-03) B505
758 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718)4kynang.4_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 5(04-06) B501
763 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718).1_LT Khóa 55 học vượt 55 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 4(10-12) A402
764 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718).2_LT Khóa 55 học vượt 55 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 3(04-06) B501
765 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718).3_LT Khóa 55 học vượt 55 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 6(01-03) B402
766 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718).4_LT Khóa 55 học vượt 55 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 2(10-12) B404
767 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718).5_LT Khóa 55 học vượt 55 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 5(07-09) B505
768 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718).6_LT Khóa 55 học vượt 55 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 4(01-03) B502
769 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718).7_LT Khóa 55 học vượt 55 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 6(04-06) B503
770 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718).8_LT Khóa 55 học vượt 55 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 3(07-09) B401
771 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1718).9_LT Khóa 55 học vượt 55 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 5(10-12) B402
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành
781 TAN332.CN 2)
TAN332.CN(2-1718).1_LT
Khóa 54 54 2 60
6 1 08/01-06/04 Thứ 3(10-12) E201
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành
782 TAN332.CN 2)
TAN332.CN(2-1718).1_LT
Khóa 54 54 2 60
6 1 08/01-06/04 Thứ 6(07-09) E201
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành
783 TAN332.CN 2)
TAN332.CN(2-1718).2_LT
Khóa 54 54 2 60
6 1 08/01-06/04 Thứ 2(04-06) A505
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành
784 TAN332.CN 2)
TAN332.CN(2-1718).2_LT
Khóa 54 54 2 60
6 1 08/01-06/04 Thứ 5(01-03) A505
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành
785 TAN332.CN 2)
TAN332.CN(2-1718).3_LT
Khóa 54 54 2 60
6 1 08/01-06/04 Thứ 4(07-09) A501
Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành
786 TAN332.CN 2)
TAN332.CN(2-1718).3_LT
Khóa 54 54 2 60
6 1 08/01-06/04 Thứ 6(10-12) A505
793 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1718)2kynang.1_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 2(07-09) A1106
794 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1718)2kynang.2_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 4(10-12) B503
795 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1718)2kynang.3_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 2(07-09) A1107
796 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1718)2kynang.4_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 4(10-12) A404
801 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1718)4kynang.1_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 3(04-06) B502
802 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1718)4kynang.2_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 6(01-03) HỦY LỚP
803 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1718)4kynang.3_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 3(04-06) HỦY LỚP
804 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1718)4kynang.4_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 6(01-03) HỦY LỚP
809 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1718).1_LT Khóa 54 54 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 2(01-03) B401
810 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1718).2_LT Khóa 54 54 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 4(04-06) B501
811 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1718).3_LT Khóa 54 54 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 3(10-12) HỦY LỚP
812 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1718).4_LT Khóa 54 54 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 6(07-09) HỦY LỚP
813 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1718).5_LT Khóa 54 54 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 2(04-06) B404
08/01-18/05
54-Kinh tế-Khối 1-
819 TNH332(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(01-03) B506
TNH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nhật)
Nhật 1 54 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
54-Kinh tế-Khối 1-
820 TNH332(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(04-06) B506
TNH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nhật)
Pháp 1 54 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
54-Kinh tế-Khối 1-
821 TPH332(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(04-06) B503
TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp)
Pháp 1 54 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
54-Kinh tế-Khối 1-
822 TPH332(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(01-03) B404
TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp)
Pháp 1 54 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
54-KTQT-Khối 2-
823 TPH332(2-1718).2_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(10-12) B503
TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp)
Pháp 1 54 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
54-KTQT-Khối 2-
824 TPH332(2-1718).2_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(07-09) B505
TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp)
Pháp 1 54 3 90 từ: 26/03-06/04)
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
08/01-18/05
54-Kinh tế-Khối 1-
825 TNG332(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(01-03) E202
TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga)
Nga 1 54 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
54-Kinh tế-Khối 1-
826 TNG332(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 5(04-06) A1106
TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga)
Nga 1 54 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
54-Kinh tế-Khối 1-
827 TTR332(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 3(04-06) B505
TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung)
Trung 1 54 3 90 từ: 26/03-06/04)
08/01-18/05
54-Kinh tế-Khối 1-
828 TTR332(2-1718).1_LT 6 1+2 (Nghỉ tuần thi Thứ 6(01-03) B405
TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung)
Trung 1 54 3 90 từ: 26/03-06/04)
Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên
829 TAN432(2-1718).1_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 3(04-06) E101
TAN432 ngành 3: Kinh tế) Khóa 54 học vượt 54 3 60
Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên
830 TAN432(2-1718).1_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 6(01-03) A604
TAN432 ngành 3: Kinh tế) Khóa 54 học vượt 54 3 60
Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên
833 TAN432(2-1718).3_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 2(10-12) A403
TAN432 ngành 3: Kinh tế) Khóa 54 học vượt 54 3 60
Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên
834 TAN432(2-1718).3_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 5(07-09) A604
TAN432 ngành 3: Kinh tế) Khóa 54 học vượt 54 3 60
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên
837 TAN434(2-1718).1_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 2(01-03) B510
TAN434 ngành 3: TCNH) Khóa 54 học vượt 54 3 60
Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh chuyên
838 TAN434(2-1718).1_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 4(04-06) B509
TAN434 ngành 3: TCNH) Khóa 54 học vượt 54 3 60
839 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh cơ sở 7) TAN431.CS(2-1718)2kynang.1_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 2(10-12) B405
840 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh cơ sở 7) TAN431.CS(2-1718)2kynang.2_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 5(07-09) H302
841 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh cơ sở 7) TAN431.CS(2-1718)2kynang.3_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 2(10-12) B502
842 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh cơ sở 7) TAN431.CS(2-1718)2kynang.4_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 5(07-09) B502
847 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh cơ sở 7) TAN431.CS(2-1718)4kynang.1_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 4(01-03) HỦY LỚP
848 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh cơ sở 7) TAN431.CS(2-1718)4kynang.2_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 6(04-06) B505
849 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh cơ sở 7) TAN431.CS(2-1718)4kynang.3_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 4(01-03) HỦY LỚP
850 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh cơ sở 7) TAN431.CS(2-1718)4kynang.4_LT Bổ sung Bổ sung 1 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 6(04-06) HỦY LỚP
855 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1718).1_LT Khóa 54 học vượt 54 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 5(01-03) B401
856 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1718).2_LT Khóa 54 học vượt 54 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 4(07-09) B106
857 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1718).3_LT Khóa 54 học vượt 54 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 6(10-12) B501
858 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1718).4_LT Khóa 54 học vượt 54 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 3(01-03) E302
859 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1718).5_LT Khóa 54 học vượt 54 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 5(04-06) A1107
860 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1718).6_LT Khóa 54 học vượt 54 1 30 3 1 08/01-06/04 Thứ 2(07-09) B104
54-TATM-Khối 1-Anh
3/
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Nguyên 54-TATM-Khối 1-Anh
869 TAN402 TAN402(2-1718).2_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(07-09) H202
lý kinh tế 4/
54-Khối ghép-TATM-
Khối 2-Anh 5
54-TATM-Khối 1-Anh
3/
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Nguyên 54-TATM-Khối 1-Anh
870 TAN402 TAN402(2-1718).2_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 6(10-12) B509
lý kinh tế 4/
54-Khối ghép-TATM-
Khối 2-Anh 5
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ 54-TNTM-Khối 1-
871 TNH402 TNH402(2-1718).1_LT 54 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 5(07-09) B401
kinh tế quốc tế Nhật 1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ 54-TNTM-Khối 1-
872 TNH402 TNH402(2-1718).2_LT 54 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 4(07-09) B402
kinh tế quốc tế Nhật 2
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ 54-TNTM-Khối 1-
873 TNH402 TNH402(2-1718).3_LT 54 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 3(07-09) B402
kinh tế quốc tế Nhật 3
54-TATM-Khối 1-Anh
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh 1/
874 TAN403 TAN403(2-1718).1_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(07-09) H202
doanh quốc tế 54-TATM-Khối 1-Anh
2
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
54-TATM-Khối 1-Anh
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh 1/
875 TAN403 TAN403(2-1718).1_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(10-12) B107
doanh quốc tế 54-TATM-Khối 1-Anh
2
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh 54-TTTM-Khối 1-
878 TTR408 TTR408(2-1718).1_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 3(01-03) A402
doanh quốc tế 2 Trung 1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh 54-TTTM-Khối 1-
879 TTR408 TTR408(2-1718).1_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 5(04-06) A1108
doanh quốc tế 2 Trung 1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh 54-TTTM-Khối 1-
880 TTR408 TTR408(2-1718).2_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(01-03) B402
doanh quốc tế 2 Trung 2
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh 54-TTTM-Khối 1-
881 TTR408 TTR408(2-1718).2_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(04-06) B503
doanh quốc tế 2 Trung 2
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh 54-TTTM-Khối 1-
882 TTR408 TTR408(2-1718).3_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(01-03) B503
doanh quốc tế 2 Trung 3
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh 54-TTTM-Khối 1-
883 TTR408 TTR408(2-1718).3_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 6(04-06) B506
doanh quốc tế 2 Trung 3
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm 54-TNTM-Khối 1-
884 TNH403 TNH403(2-1718).1_LT 54 3 54 6 1+2 08/01-08/06 Thứ 6(10-12) B502
phán thương mại Nhật 1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm 54-TNTM-Khối 1-
885 TNH403 TNH403(2-1718).2_LT 54 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 5(10-12) B404
phán thương mại Nhật 2
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm 54-TNTM-Khối 1-
886 TNH403 TNH403(2-1718).3_LT 54 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 5(07-09) B402
phán thương mại Nhật 3
54-TATM-Khối 1-Anh
3/
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao 54-TATM-Khối 1-Anh
895 TAN407 TAN407(2-1718).2_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(07-09) B107
tiếp kinh doanh 4/
54-Khối ghép-TATM-
Khối 2-Anh 5
54-TATM-Khối 1-Anh
3/
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao 54-TATM-Khối 1-Anh
896 TAN407 TAN407(2-1718).2_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(10-12) H202
tiếp kinh doanh 4/
54-Khối ghép-TATM-
Khối 2-Anh 5
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài 54-Khối ghép-TPTM-
897 TPH404 TPH404(2-1718).1_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 3(10-12) B505
chính ngân hàng Khối 2-Pháp 1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài 54-Khối ghép-TPTM-
898 TPH404 TPH404(2-1718).1_LT 54 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 6(07-09) B506
chính ngân hàng Khối 2-Pháp 1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4 : Lý
901 TNH405 thuyết và thực hành biên dịch
TNH405(2-1718).1_LT
Bổ sung Bổ sung 3 54
6 1 08/01-30/03 Thứ 2(01-03) B404
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4 : Lý
902 TNH405 thuyết và thực hành biên dịch
TNH405(2-1718).1_LT
Bổ sung Bổ sung 3 54
6 1 08/01-30/03 Thứ 4(04-06) B505
55-NNTM-Khối 2-
Anh 3/
936 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(2-1718).2_LT 55 2 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 3(01-03) H302
55-NNTM-Khối 2-
Anh 4
55-NNTM-Khối 2-
Anh 3/
937 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(2-1718).2_LT 55 2 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 5(04-06) B502
55-NNTM-Khối 2-
Anh 4
55-NNTM-Khối 3-
951 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 TPH209(2-1718).2_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(07-09) A402
Pháp 2
55-NNTM-Khối 3-
952 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 TPH209(2-1718).2_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(10-12) A1106
Pháp 2
953 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(2-1718).1_LT 55-CLCKT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(10-12) A605
954 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(2-1718).1_LT 55-CLCKT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(07-09) A605
55-Kinh tế-Khối 1-
955 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1718).1_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(01-03) E101
KTĐN
55-Kinh tế-Khối 1-
956 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1718).1_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(04-06) B507
KTĐN
55-Kinh tế-Khối 3-
959 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1718).3_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(01-03) B308
KTĐN
55-Kinh tế-Khối 3-
960 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1718).3_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(04-06) B308
KTĐN
55-Kinh tế-Khối 5-
963 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1718).5_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(04-06) B308
KTĐN
55-Kinh tế-Khối 5-
964 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1718).5_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(01-03) B309
KTĐN
Nguyên lý thống kê và thống kê doanh
971 TOA302
nghiệp
TOA302(2-1718).1_LT 55-QTKDQT-Khối 1 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(01-03) HỦY LỚP
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-CLC Kinh tế-Khối 31/03-
975 TRIE102 TRIE102(2-1718).1_LT 56 2 30 3 1 08/01-30/03 Thứ 2(07-09) A704
M-L 1 1 29/04
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-CLC Kinh tế-Khối 31/03-
976 TRIE102 TRIE102(2-1718).1_LT 56 2 30 BS 1 28/03 Thứ 4(10-12) A604
M-L 1 1 29/04
56-CLC Quản trị-Khối
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 1/ 31/03-
977 TRIE102 TRIE102(2-1718).2_LT 56 2 30 3 1 08/01-30/03 Thứ 4(01-03) A605
M-L 1 56-CLC Kinh tế quốc 29/04
tế-Khối 1
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
56-CLC Quản trị-Khối
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 1/ 31/03-
978 TRIE102 TRIE102(2-1718).2_LT 56 2 30 BS 1 30/03 Thứ 6(04-06) A603
M-L 1 56-CLC Kinh tế quốc 29/04
tế-Khối 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-CLC Tài chính- 04/03-
979 TRIE102 TRIE102(2-1718).3_LT 56 2 30 3 1+2 08/01-04/05 Thứ 4(07-09) A604
M-L 1 Khối 1 31/03
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Kế toán kiểm toán 04/03-
980 TRI102 TRI102(2-1718).4_LT 56 2 30 3 1+2 08/01-04/05 Thứ 2(04-06) A604
M-L 1 ACCA-Khối 1 31/03
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Kế toán kiểm toán- 04/03-
981 TRI102 TRI102(2-1718).5_LT 56 2 30 3 1+2 08/01-04/05 Thứ 2(10-12) A305
M-L 1 Khối 1 31/03
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Luật TMQT-Khối 31/03-
982 TRI102 TRI102(2-1718).6_LT 56 2 30 3 1 Thứ 3(07-09) A303
M-L 1 1 29/04 08/01-30/03
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Luật TMQT-Khối 31/03-
983 TRI102 TRI102(2-1718).6_LT 56 2 30 BS 1 Thứ 5(10-12) A403
M-L 1 1 29/04 29/03
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 31/03-
984 TRI102
M-L 1
TRI102(2-1718).1_LT 56-Ngân hàng-Khối 1 56 2 30 3 1
29/04 08/01-30/03 Thứ 2(01-03) E101
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Phân tích & 31/03-
986 TRI102 TRI102(2-1718).2_LT 56 2 30 3 1 Thứ 4(07-09) A405
M-L 1 ĐTTC-Khối 1 29/04 08/01-30/03
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Phân tích & 31/03-
987 TRI102 TRI102(2-1718).2_LT 56 2 30 BS 1 Thứ 6(10-12) A405
M-L 1 ĐTTC-Khối 1 29/04 30/03
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Tài chính quốc tế- 31/03-
988 TRI102 TRI102(2-1718).3_LT 56 2 30 3 1 Thứ 2(07-09) A405
M-L 1 Khối 1 29/04 08/01-30/03
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Tài chính quốc tế- 31/03-
989 TRI102 TRI102(2-1718).3_LT 56 2 30 BS 1 Thứ 4(10-12) A305
M-L 1 Khối 1 29/04 28/03
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Tiếng anh thương 31/03-
990 TRI102 TRI102(2-1718).7_LT 56 2 30 3 1 08/01-30/03 Thứ 5(01-03) A405
M-L 1 mại-Khối 1 29/04
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Tiếng anh thương 31/03-
991 TRI102 TRI102(2-1718).7_LT 56 2 30 BS 1 29/03 Thứ 5(04-06) A401
M-L 1 mại-Khối 1 29/04
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Tiếng anh thương 31/03-
992 TRI102 TRI102(2-1718).8_LT 56 2 30 3 1 08/01-30/03 Thứ 2(10-12) E101
M-L 1 mại-Khối 2 29/04
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Tiếng anh thương 31/03-
993 TRI102 TRI102(2-1718).8_LT 56 2 30 BS 1 29/03 Thứ 5(07-09) A303
M-L 1 mại-Khối 2 29/04
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Tiếng nhật thương 31/03-
994 TRI102 TRI102(2-1718).9_LT 56 2 30 3 1 08/01-30/03 Thứ 3(04-06) A401
M-L 1 mại-Khối 1 29/04
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Tiếng nhật thương 31/03-
995 TRI102 TRI102(2-1718).9_LT 56 2 30 BS 1 27/03 Thứ 3(07-09) A305
M-L 1 mại-Khối 1 29/04
56-Tiếng pháp thương
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa mại-Khối 1/ 31/03-
996 TRI102 TRI102(2-1718).10_LT 56 2 30 3 1 08/01-30/03 Thứ 6(07-09) A401
M-L 1 56-Tiếng trung thương 29/04
mại-Khối 1
56-Tiếng pháp thương
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa mại-Khối 1/ 31/03-
997 TRI102 TRI102(2-1718).10_LT 56 2 30 BS 1 30/03 Thứ 6(04-06) A403
M-L 1 56-Tiếng trung thương 29/04
mại-Khối 1
56-CLC Quản trị-Khối
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 1/ 31/03-
998 TRIE103 TRIE103(2-1718).2_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 5(04-06) A605
M-L 2 56-CLC Kinh tế quốc 29/04
tế-Khối 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-CLC Tài chính- 04/03-
999 TRIE103 TRIE103(2-1718).1_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 6(10-12) A603
M-L 2 Khối 1 31/03
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
1000 TRI103 TRI103(2-1718).1_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 3(01-03) A303
M-L 2 Khối 1 31/03 08/01-08/06
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
1001 TRI103 TRI103(2-1718).2_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 5(07-09) A401
M-L 2 Khối 2 31/03 08/01-08/06
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
1002 TRI103 TRI103(2-1718).3_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 2(04-06) E201
M-L 2 Khối 3 31/03 08/01-08/06
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
1003 TRI103 TRI103(2-1718).4_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 2(10-12) A604
M-L 2 Khối 4 31/03 08/01-08/06
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
1004 TRI103 TRI103(2-1718).5_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 2(01-03) E201
M-L 2 Khối 5 31/03 08/01-08/06
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Kinh tế đối ngoại- 04/03-
1005 TRI103 TRI103(2-1718).6_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 6(07-09) A403
M-L 2 Khối 6 31/03 08/01-08/06
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
1006 TRI103 TRI103(2-1718).9_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 4(04-06) A405
M-L 2 Khối 1 29/04 08/01-08/06
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
1007 TRI103 TRI103(2-1718).10_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 2(07-09) A501
M-L 2 Khối 2 29/04 08/01-08/06
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Kinh tế và phát 31/03-
1008 TRI103 TRI103(2-1718).11_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 6(01-03) A401
M-L 2 triển quốc tế-Khối 1 29/04 08/01-08/06
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Thương mại quốc 04/03-
1009 TRI103 TRI103(2-1718).7_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 6(04-06) A501
M-L 2 tế-Khối 1 31/03 08/01-08/06
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 56-Thương mại quốc 04/03-
1010 TRI103 TRI103(2-1718).8_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 4(10-12) A405
M-L 2 tế-Khối 2 31/03 08/01-08/06
56-Tiếng anh thương 31/03-
1011 TAN203 Nói 1 TAN203(2-1718).1_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(01-03) B405
mại-Khối 1-Anh 1 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
1012 TAN203 Nói 1 TAN203(2-1718).1_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(04-06) B107
mại-Khối 1-Anh 1 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
1015 TAN203 Nói 1 TAN203(2-1718).3_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(01-03) B107
mại-Khối 1-Anh 3 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
1016 TAN203 Nói 1 TAN203(2-1718).3_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 6(04-06) E202
mại-Khối 1-Anh 3 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
1021 TAN203 Nói 1 TAN203(2-1718).5_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(07-09) B401
mại-Khối 2-Anh 5 29/04
56-Tiếng anh thương 31/03-
1022 TAN203 Nói 1 TAN203(2-1718).5_LT 56 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 6(10-12) B107
mại-Khối 2-Anh 5 29/04
55-NNTM-Khối 1-
1033 TNH307 Nói I TNH307(2-1718).1_LT 55 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 4(10-12) A1107
Nhật 1
55-NNTM-Khối 2-
1034 TNH307 Nói I TNH307(2-1718).2_LT 55 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 4(04-06) B506
Nhật 2
55-NNTM-Khối 2-
1035 TNH307 Nói I TNH307(2-1718).3_LT 55 3 54 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 5(04-06) A1109
Nhật 3
55-NNTM-Khối 3-
1036 TPH304 Nói II TPH304(2-1718).1_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(10-12) B505
Pháp 1
55-NNTM-Khối 3-
1037 TPH304 Nói II TPH304(2-1718).1_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 5(07-09) B501
Pháp 1
55-NNTM-Khối 3-
1040 TTR308 Nói II TTR308(2-1718).1_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(07-09) B404
Trung 1
55-NNTM-Khối 3-
1041 TTR308 Nói II TTR308(2-1718).1_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 6(10-12) B503
Trung 1
55-NNTM-Khối 3-
1042 TTR308 Nói II TTR308(2-1718).2_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(10-12) B506
Trung 2
55-NNTM-Khối 3-
1043 TTR308 Nói II TTR308(2-1718).2_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 5(07-09) B506
Trung 2
1050 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính TCH424(2-1718).1_LT 54-PT&ĐTTC 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(01-03) B308
1051 TCH424 Phân tích báo cáo tài chính TCH424(2-1718).1_LT 54-PT&ĐTTC 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(04-06) B507
1052 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính TCHE424(2-1718).1_LT 54-CLCTC-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(04-06) A603
1053 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính TCHE424(2-1718).1_LT 54-CLCTC-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(01-03) A701
1058 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(2-1718).2_LT 54-Ngân hàng 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(07-09) B510
1059 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(2-1718).2_LT 54-Ngân hàng 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(10-12) E301
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
56-Kinh doanh quốc 31/03-
1062 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(2-1718).1_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 3(04-06) A405
tế-Khối 1 29/04
56-Kinh doanh quốc 31/03-
1063 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(2-1718).2_LT 56 3 45 3 1+2 Thứ 3(10-12) A501
tế-Khối 2 29/04 08/01-08/06
31/03-
1064 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(2-1718).3_LT 56-Ngân hàng-Khối 1 56 3 45 3 1+2
29/04 08/01-08/06 Thứ 3(01-03) A305
1080 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(10-12) B508
1081 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(07-09) B309
Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối
1086 PLU419 ngoại
PLU419(2-1718).1_LT
Bổ sung Bổ sung 3 45
6 1 08/01-23/03 Thứ 4(07-09) HỦY LỚP
Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối
1087 PLU419 ngoại
PLU419(2-1718).1_LT
Bổ sung Bổ sung 3 45
6 1 08/01-23/03 Thứ 6(10-12) HỦY LỚP
1091 PLU426 Pháp luật về sở hữu trí tuệ PLU426(2-1718).1_LT 54-Luật-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(01-03) B509
1092 PLU426 Pháp luật về sở hữu trí tuệ PLU426(2-1718).1_LT 54-Luật-Khối 1 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(04-06) B509
56-CLC Kinh tế-Khối 31/03-
1093 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(2-1718).1_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 5(10-12) A604
1 29/04
56-CLC Quản trị-Khối
1/ 31/03-
1094 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(2-1718).3_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 6(04-06) A301
56-CLC Kinh tế quốc 29/04
tế-Khối 1
56-CLC Tài chính- 04/03-
1095 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(2-1718).2_LT 56 3 45 3 1+2 08/01-08/06 Thứ 2(07-09) A705
Khối 1 31/03
56-Kinh doanh quốc 31/03-
1100 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).1_LT 56 3 45 6 1 Thứ 2(01-03) E301
tế-Khối 1 29/04 08/01-23/03
56-Kinh doanh quốc 31/03-
1101 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).1_LT 56 3 45 6 1 Thứ 4(04-06) A403
tế-Khối 1 29/04 08/01-23/03
56-Kinh doanh quốc 31/03-
1102 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).2_LT 56 3 45 6 1 Thứ 2(10-12) A603
tế-Khối 2 29/04 08/01-23/03
56-Kinh doanh quốc 31/03-
1103 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).2_LT 56 3 45 6 1 Thứ 6(10-12) A501
tế-Khối 2 29/04 08/01-23/03
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
1104 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).12_LT 56 3 45 6 1 Thứ 3(04-06) A501
Khối 1 29/04 08/01-23/03
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
1105 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).12_LT 56 3 45 6 1 Thứ 6(01-03) A501
Khối 1 29/04 08/01-23/03
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
1106 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).13_LT 56 3 45 6 1 Thứ 3(07-09) A403
Khối 2 29/04 08/01-23/03
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
56-Kinh tế quốc tế- 31/03-
1107 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).13_LT 56 3 45 6 1 Thứ 5(07-09) A403
Khối 2 29/04 08/01-23/03
56-Kinh tế và phát 31/03-
1108 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).14_LT 56 3 45 6 1 Thứ 3(01-03) A401
triển quốc tế-Khối 1 29/04 08/01-23/03
56-Kinh tế và phát 31/03-
1109 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).14_LT 56 3 45 6 1 Thứ 5(04-06) A501
triển quốc tế-Khối 1 29/04 08/01-23/03
56-Luật TMQT-Khối 31/03-
1110 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).11_LT 56 3 45 6 1 Thứ 2(07-09) A503
1 29/04 08/01-23/03
56-Luật TMQT-Khối 31/03-
1111 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).11_LT 56 3 45 6 1 Thứ 4(10-12) A403
1 29/04 08/01-23/03
31/03-
1112 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).3_LT 56-Ngân hàng-Khối 1 56 3 45 6 1
29/04 08/01-23/03 Thứ 2(04-06) A605
31/03-
1113 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(2-1718).3_LT 56-Ngân hàng-Khối 1 56 3 45 6 1
29/04 08/01-23/03 Thứ 5(01-03) A403
1250 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(2-1718).1_LT 54-TMQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(01-03) E301
1251 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(2-1718).1_LT 54-TMQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(04-06) B507
1254 TMA402 Thương mại điện tử TMA402(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(01-03) H202
1255 TMA402 Thương mại điện tử TMA402(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(04-06) H302
1258 TMA306 Thương mại điện tử TMA306(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(04-06) B510
1259 TMA306 Thương mại điện tử TMA306(2-1718)BS.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(01-03) B510
55-TCNH-Khối 2-
1264 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(2-1718).3_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 3(07-09) B309
PT&ĐTTC
55-TCNH-Khối 2-
1265 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(2-1718).3_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(10-12) B508
PT&ĐTTC
55-Kế toán-Khối 2-
1270 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(2-1718).6_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(07-09) A603
ACCA
55-Kế toán-Khối 2-
1271 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(2-1718).6_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(10-12) B508
ACCA
1272 TAN141 Tiếng Anh 1 TAN141(2-1718)4kynang.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 3(07-09) B503
1273 TAN141 Tiếng Anh 1 TAN141(2-1718)4kynang.2_LT Bổ sung Bổ sung 3 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 3(07-09) B505
56-CLC Kinh tế quốc 31/03-
1276 TAN142 TAN142(K56-1/1718).1_LT 56 3 90 1+2 Thứ 2(01-03)
Tiếng Anh 2 tế-Khối 1-Anh 1.1 6 29/04 08/01-08/06 A1108
56-CLC Kinh tế quốc 31/03-
1277 TAN142 TAN142(K56-1/1718).1_LT 56 3 90 1+2 Thứ 4(04-06)
Tiếng Anh 2 tế-Khối 1-Anh 1.1 6 29/04 08/01-08/06 A1108
56-CLC Kinh tế quốc 31/03-
1278 TAN142 TAN142(K56-1/1718).2_LT 56 3 90 1+2 Thứ 2(01-03)
Tiếng Anh 2 tế-Khối 1-Anh 1.2 6 29/04 08/01-08/06 A1109
56-CLC Kinh tế quốc 31/03-
1279 TAN142 TAN142(K56-1/1718).2_LT 56 3 90 1+2 Thứ 4(04-06)
Tiếng Anh 2 tế-Khối 1-Anh 1.2 6 29/04 08/01-08/06 A1109
56-CLC Kinh tế-Khối 31/03-
1280 TAN142 TAN142(K56-1/1718).3_LT 56 3 90 1+2 Thứ 4(07-09)
Tiếng Anh 2 1-Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 A1107
56-CLC Kinh tế-Khối 31/03-
1281 TAN142 TAN142(K56-1/1718).3_LT 56 3 90 1+2 Thứ 6(10-12)
Tiếng Anh 2 1-Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 A1108
56-CLC Kinh tế-Khối 31/03-
1282 TAN142 TAN142(K56-1/1718).4_LT 56 3 90 1+2 Thứ 4(07-09)
Tiếng Anh 2 1-Anh 2 6 29/04 08/01-08/06 A1108
56-CLC Kinh tế-Khối 31/03-
1283 TAN142 TAN142(K56-1/1718).4_LT 56 3 90 1+2 Thứ 6(10-12)
Tiếng Anh 2 1-Anh 2 6 29/04 08/01-08/06 A1109
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
56-CLC Quản trị-Khối 31/03-
1284 TAN142 TAN142(K56-1/1718).5_LT 56 3 90 1+2 Thứ 2(04-06)
Tiếng Anh 2 1-Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 A1108
56-CLC Quản trị-Khối 31/03-
1285 TAN142 TAN142(K56-1/1718).5_LT 56 3 90 1+2 Thứ 5(01-03)
Tiếng Anh 2 1-Anh 1 6 29/04 08/01-08/06 A1108
56-CLC Quản trị-Khối 31/03-
1286 TAN142 TAN142(K56-1/1718).6_LT 56 3 90 1+2 Thứ 2(04-06)
Tiếng Anh 2 1-Anh 2 6 29/04 08/01-08/06 A1109
56-CLC Quản trị-Khối 31/03-
1287 TAN142 TAN142(K56-1/1718).6_LT 56 3 90 1+2 Thứ 5(01-03)
Tiếng Anh 2 1-Anh 2 6 29/04 08/01-08/06 A1107
56-CLC Tài chính- 04/03-
1288 TAN142 TAN142(K56-1/1718).7_LT 56 3 90 1+2 Thứ 2(10-12)
Tiếng Anh 2 Khối 1-Anh 1 6 31/03 08/01-08/06 A1106
56-CLC Tài chính- 04/03-
1289 TAN142 TAN142(K56-1/1718).7_LT 56 3 90 1+2 Thứ 5(07-09)
Tiếng Anh 2 Khối 1-Anh 1 6 31/03 08/01-08/06 A1106
56-CLC Tài chính- 04/03-
1290 TAN142 TAN142(K56-1/1718).8_LT 56 3 90 1+2 Thứ 2(10-12)
Tiếng Anh 2 Khối 1-Anh 2 6 31/03 08/01-08/06 A1107
56-CLC Tài chính- 04/03-
1291 TAN142 TAN142(K56-1/1718).8_LT 56 3 90 1+2 Thứ 5(07-09)
Tiếng Anh 2 Khối 1-Anh 2 6 31/03 08/01-08/06 A1107
1292 TAN241 Tiếng Anh 3 TAN241(2-1718)4kynang.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 5(10-12) B505
1293 TAN241 Tiếng Anh 3 TAN241(2-1718)4kynang.2_LT Bổ sung Bổ sung 3 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 5(10-12) B505
55-CLCKT-Khối 1-
1296 TAN242(2-1718).1_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 4(07-09) A1109
TAN242 Tiếng Anh 4 Anh 1 55 3 60
55-CLCKT-Khối 1-
1297 TAN242(2-1718).1_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 6(10-12) A1107
TAN242 Tiếng Anh 4 Anh 1 55 3 60
55-CLCKTQT-Khối
1300 TAN242(2-1718).3_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 3(04-06) A1106
TAN242 Tiếng Anh 4 1-Anh 1 55 3 60
55-CLCKTQT-Khối
1301 TAN242(2-1718).3_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 6(01-03) A1109
TAN242 Tiếng Anh 4 1-Anh 1 55 3 60
55-CLCQT-Khối 1-
1304 TAN242(2-1718).5_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 2(10-12) A404
TAN242 Tiếng Anh 4 Anh 1 55 3 60
55-CLCQT-Khối 1-
1305 TAN242(2-1718).5_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 5(07-09) A404
TAN242 Tiếng Anh 4 Anh 1 55 3 60
55-CLCTC-Khối 1-
1308 TAN242(2-1718).7_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 2(04-06) A1106
TAN242 Tiếng Anh 4 Anh 1 55 3 60
55-CLCTC-Khối 1-
1309 TAN242(2-1718).7_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 5(01-03) A1106
TAN242 Tiếng Anh 4 Anh 1 55 3 60
55-CLCTC-Khối 1-
1312 TAN242(2-1718).9_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 2(04-06) A1107
TAN242 Tiếng Anh 4 Anh 3 55 3 60
55-CLCTC-Khối 1-
1313 TAN242(2-1718).9_LT 6 1 08/01-06/04 Thứ 5(01-03) A404
TAN242 Tiếng Anh 4 Anh 3 55 3 60
1314 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(2-1718)4kynang.1_LT Bổ sung Bổ sung 3 15 3 1.1 08/01-09/02 Thứ 2(01-03) H302
1315 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(2-1718)4kynang.2_LT Bổ sung Bổ sung 3 15 3 1.2 05/03-06/04 Thứ 2(01-03) H302
1320 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(2-1718).2_LT 54-CLCKT-Khối 2 54 3 60 6 1 08/01-06/04 Thứ 2(07-09) A604
1321 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(2-1718).2_LT 54-CLCKT-Khối 2 54 3 60 6 1 08/01-06/04 Thứ 4(10-12) E201
1322 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(2-1718).3_LT 54-CLCKTQT 54 3 60 6 1 08/01-06/04 Thứ 3(01-03) H201
1323 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(2-1718).3_LT 54-CLCKTQT 54 3 60 6 1 08/01-06/04 Thứ 5(04-06) B508
55-NNTM-Khối 1-
1329 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(2-1718).1_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(07-09) B405
Anh 1
55-NNTM-Khối 1-
1330 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(2-1718).1_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 6(10-12) B505
Anh 1
55-NNTM-Khối 2-
1335 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(2-1718).4_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 2(04-06) B405
Anh 4
55-NNTM-Khối 2-
1336 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(2-1718).4_LT 55 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 5(01-03) B402
Anh 4
56-Tiếng nhật thương 31/03-
1337 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(2-1718).1_LT 56 3 54 9 1 08/01-09/03 Thứ 2(01-03) B501
mại-Khối 1-Nhật 1 29/04
56-Tiếng nhật thương 31/03-
1338 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(2-1718).1_LT 56 3 54 9 1 08/01-09/03 Thứ 4(04-06) B401
mại-Khối 1-Nhật 1 29/04
56-Tiếng nhật thương 31/03-
1339 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(2-1718).1_LT 56 3 54 9 1 08/01-09/03 Thứ 5(04-06) A402
mại-Khối 1-Nhật 1 29/04
PHÒNG HỌC
Số Tiến
MÃ HỌC Số GIAI GIAI ĐOẠN 1
TÊN HỌC PHẦN PHÂN KHỐI/LỚP KHÓA SỐ TC tiết/ độ LỊCH HỌC
STT PHẦN TÊN LỚP TÍN CHỈ tiết/t ĐOẠN TIẾN ĐỘ (05/08-13/10)
Subject Class Class credit(s) Sectio quân Schedule
Subject code uần Period Class-room of
n sự
period 1
56-Tiếng nhật thương 31/03-
1340 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(2-1718).2_LT 56 3 54 9 1 08/01-09/03 Thứ 3(01-03) A404
mại-Khối 1-Nhật 2 29/04
56-Tiếng nhật thương 31/03-
1341 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(2-1718).2_LT 56 3 54 9 1 08/01-09/03 Thứ 4(01-03) B505
mại-Khối 1-Nhật 2 29/04
56-Tiếng nhật thương 31/03-
1342 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(2-1718).2_LT 56 3 54 9 1 08/01-09/03 Thứ 6(04-06) E302
mại-Khối 1-Nhật 2 29/04
56-Tiếng nhật thương 31/03-
1343 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(2-1718).3_LT 56 3 54 9 1 08/01-09/03 Thứ 5(04-06) A404
mại-Khối 1-Nhật 3 29/04
56-Tiếng nhật thương 31/03-
1344 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(2-1718).3_LT 56 3 54 9 1 08/01-09/03 Thứ 4(01-03) B506
mại-Khối 1-Nhật 3 29/04
56-Tiếng nhật thương 31/03-
1345 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(2-1718).3_LT 56 3 54 9 1 08/01-09/03 Thứ 6(04-06) A1106
mại-Khối 1-Nhật 3 29/04
55-NNTM-Khối 1-
1355 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(2-1718).1_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(07-09) B501
Nhật 1
55-NNTM-Khối 1-
1356 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(2-1718).1_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 6(10-12) B506
Nhật 1
55-NNTM-Khối 2-
1357 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(2-1718).2_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(04-06) B501
Nhật 2
55-NNTM-Khối 2-
1358 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(2-1718).2_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 5(01-03) B404
Nhật 2
55-NNTM-Khối 2-
1359 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(2-1718).3_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 2(01-03) B502
Nhật 3
55-NNTM-Khối 2-
1360 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(2-1718).3_LT 55 3 54 6 1 08/01-30/03 Thứ 4(04-06) B402
Nhật 3
56-Tiếng trung thương
31/03-
1367 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(2-1718).1_LT mại-Khối 1-Trung 1 56 3 54 6 1
29/04
08/01-30/03 Thứ 2(10-12) E202
(D4)
56-Tiếng trung thương
31/03-
1368 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(2-1718).1_LT mại-Khối 1-Trung 1 56 3 54 6 1
29/04
08/01-30/03 Thứ 5(07-09) E202
(D4)
56-Tiếng trung thương
31/03-
1369 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(2-1718).2_LT mại-Khối 1-Trung 2 56 3 54 6 1
29/04
08/01-30/03 Thứ 3(07-09) B506
(D1)
56-Tiếng trung thương
31/03-
1370 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(2-1718).2_LT mại-Khối 1-Trung 2 56 3 54 6 1
29/04
08/01-30/03 Thứ 5(10-12) E202
(D1)
56-Tiếng trung thương
31/03-
1371 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(2-1718).3_LT mại-Khối 1-Trung 3 56 3 54 6 1
29/04
08/01-30/03 Thứ 3(10-12) E202
(D1)
56-Tiếng trung thương
31/03-
1372 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(2-1718).3_LT mại-Khối 1-Trung 3 56 3 54 6 1
29/04
08/01-30/03 Thứ 4(07-09) B505
(D1)
Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản
1379 DTU304
trị doanh nghiệp
DTU304(2-1718).1_LT 54-TCQT 54 3 45 6 1 08/01-23/03 Thứ 4(07-09) B509