Professional Documents
Culture Documents
Tuyensinh247.com [FACEBOOK.COM/HOANGXUAN.HANU]
rescue (v): cứu trợ = save the life of: cứu sống ai đó
pick up (v): đón, nhặt lên, tăng lên
provide food for: cung cấp thực phẩm cho ai
look for: tìm kiếm
Chiếc thuyền cứu hộ đã cứu sống các thủy thủ đoàn của con tàu đang chìm.
13. The two bombs exploded simultaneously.
A. accidentally B. all of the sudden C. violently D. at the same time
simultaneously (adv) = at the same time: cùng một lúc, đồng thời
accidentally (adv): một cách vô tình, không có kế hoạch trước = by chance
violently (adv): kịch liệt, dữ dội
Hai quả bom phát nổ cùng một lúc.
14. You must apply yourself to your work more.
A. improve B. carried out C. did quickly D. concentrate on
apply yourself to: học tập hoặc làm việc chăm chỉ = concentrate on: tập trung vào
improve (v): cải thiện
carry out (v): thực hiện, tiến hành = implement
do quickly: làm cái gì đó nhanh chóng
Bạn cần phải làm việc chăm chỉ hơn nữa.
15. They have modern notions about raising children.
A. opinions B. rules C. standards D. plans
notion (n): khái niệm, ý tưởng hoặc niềm tin vào cái gì đó = opinion (n): quan điểm
rule (n): quy định
standard (n): tiêu chuẩn
plan (n): kế hoạch
Họ có một ý tưởng nuôi con hiện tại.
16. We spent the entire day looking for a new hotel.
A. the long day B. day after day C. all day long D. all long day
the entire day = all day long: cả ngày
the long day: ngày dài
day after day: ngày qua ngày
all long day: không có cách diễn đạt này
Chúng tôi dành cả ngày tìm kiếm một cái khách sạn mới.
17. Thanh Hoa is well-known for its beautiful beaches and seafood.
A. rich B. successful C. honest D. famous
well-known = famous (adj): nổi tiếng
rich (adj): giàu có
successful (adj): thành công
honest (adj): thành thật
Thanh Hóa nổi tiếng vì những bãi biển đẹp và đồ hải sản.
18. What do you like doing in your spare time?
A. enjoyable B. free C. quiet D. busy
spare = free (adj): rảnh rỗi
enjoyable (adj): thảnh thơi, vui vẻ
36. The most striking technological success in the twentieth century is probably the computer
revolution.
A. productive B. dangerous C. prominent D. recent
Striking = prominent (adj): nổi bật
Productive (adj): năng suất
Dangerous (adj): nguy hiểm
Recent (adj): gần đây
Thành công về công nghệ nổi bật nhất ở thế kỷ 10 có lẽ là cuộc cách mạng máy tính.
37. In the early days of baseball, the game was played by young men of means and social position.
A. with ambition B. with money C. with skill D. with equipment
of means = with money: giàu có, có tiền
with ambition: có tham vọng
with skill: có kỹ năng
with equipment: với trang thiết bị
Vào thời kỳ đầu của môn bóng chày, môn thể thao này được chơi bởi những người
đàn ông giàu có và có địa vị xã hội.
38. The yearly growth of the gross national product is often used as an indicator of a nation’s
economy.
A. annual B. irrefutable C. tentative D. routine
yearly = annual (adj): hàng năm, thường niên
irrefutable (adj): không thể trối cãi (irrefutable evidence: bằng chứng không thể trối
cãi)
tentative (adj): chưa chắc chắn (tentative conclusions: kết luận chưa chắc chắn)
routine (adj): thông thường. He died of a heart attack during a routine operation – Anh
ấy mất vì một cơn đau tim trong một ca phẫu thuật thông thường).
Tăng trưởng hàng năm của tổng sản phẩm quốc nội thường được dùng để đo kinh tế
của một quốc gia.
39. Everytime he opens his mouth, he immediately regrets what he said. He is always putting his
foot in his mouth.
A. speaking indirectly C. making a mistake
B. doing things in the wrong order D. saying embarrassing things
putting his foot in his mouth = saying embarrassing things: nói những lời khiến người
khác bực tức, xấu hổ.
speak indirectly: nói gián tiếp
doing things in the wrong order: làm các việc theo thứ tự sai
make a mistake: phạm lỗi sai
Cữ mỗi lần anh ấy mở mồm là anh ấy ngay lập tức hối tiếc về những điều anh ấy nói.
Anh ấy luôn nói những lời khiến người khác bực tức, xấu hổ.
40. The questions of why prehistoric animals became extinct has not been conclusively answered.
A. predominantly B. extensively C. especially D. decisively
conclusively (adv): một cách thuyết phục = decisively (adv): có tính chất quyết dịnh,
dứt khoát
58. The Comache are largely of mixed-blood Indian and Spanish descent.
A. pedigree B. origin C. race D. birth
descent = origin: gốc gác, nguồn gốc
pedigree: phả hệ, dòng dõi
origin: nguồn gốc
birth: sự sinh đẻ
race: dòng giống, chủng tộc
59. In all parts of the U.S there is adequate rainfall except near the Rock Mountains.
A. sufficient B. acceptable C. abundant D. suitable
Adequate (adj): đủ = sufficient (adj)
Acceptable (adj): có thể chấp nhận được
Abundant (adj): phong phú
Suitable (adj): phù hợp
Ở khắp nơi trên đất nước Mỹ đều có lượng mưa đầy đủ ngoại trừ khu vực gần khu vực
Núi Đá.
60. City governments are belatedly taking steps to revitalize downtown areas.
A. endlessly B. impatiently C. finally D. recently
belatedly (adv): một cách muộn màng = finally (adv): cuối cùng thì
endlessly (adv): bất tận, không hồi kết = ceaselessly
impatiently (adv): một cách không kiên nhẫn
recently (adv): gần đây
Các chính quyền thành phố đã tiến hành các biện pháp một cách muộn màng để đem lại
sức sống mới cho các khu vực khung tâm.
61. Aerobic bacteria transforms wastes in water into less dangerous substances.
A. stable B. precarious C. tender D. harmless
Dangerous (adj): nguy hiểm = precarious (adj): không an toàn, nguy hiểm, bấp bênh
Stable (adj): ổn định
Tender (adj): tử tế, nhẹ nhàng
Harmless (adj): vô hại
Các vi khuẩn háo khí biến đổi rác thải trong nước thành những chất ít nguy hiểm hơn.
62. It is undoubtedly true that the Watergate scandal was the worst in U.S political history.
A. considerably B. arguably C. indecisively D. without question
Undoubtedly (adv): không nghi ngờ gì cả = without question
Considerably (adv): một cách đáng kể
Arguably (adv): có thể tranh cãi được
Indecisively (adv): một cách không dứt khoát
Không còn nghi ngờ gì nữa, vụ xì căng đan Watergate là một trong những vụ xì căng đan
tệ hại nhất lịch sử chính trị Mỹ.
63. Evelyn Waugh wrote satires that exposed the arrogant nature of upper-class Englishmen.
A. conceited B. masterful C. delightful D. inferior
Arrogant (adj): ngông cuồng, ngạo mạn = conceited (adj): hợm hĩnh, tự cho mình là nhất
Masterful (adj): giỏi kiếm soát người khác và kiểm soát tình hình
Delightful (adj) = charming (adj): dễ chịu, làm say mê
Inferior (adj): không tốt bằng những người khác/ những cái khác
Evelyn Waugh đã viết những câu chuyện châm biếm làm bộc lộ bản chất ngạo mạn của
đàn ông tầng lớp thượng lưu ở Anh.
64. Sally was mortified by her date’s unprecedented behavior.
A. eradicated B. humiliated C. overjoyed D. challenged
Mortify = humiliate (v): làm ai xấu hổ
Eradicate (v): loại bỏ tận gốc = wipe out = destroy/ get rid of completely
Overjoyed (adj): quá vui vẻ, quá hạnh phúc = delighted
Challenged (adj): bị thách thức
Sally bị lối cư xử chưa từng xảy ra của người cô ấy hẹn họ làm cho xấu hổ.
65. The detective’s resourcefulness helped him solve the mystery.
A. assistance B. skill C. family D. money
resourcefulness (n): sự tháo vát = skill (n): kỹ năng
assistance (n): sự trợ giúp
family (n): gia đình
money (n): tiền
Sự tháo vát của người thám tử đã giúp ông ấy tìm ra được điều bí ẩn.
66. Mr. Black did not affirm his opinions in a positive manner.
A. assert himself B. assuage himself C. arraign himself D. astound himself
affirm (v): quả quyết = confirm = assert himself (v): khẳng định
assuage himself: làm dịu bớt nỗi buồn của chính bản thân anh ta
arraign himself: buộc tội chính bản thân anh ta
astound himself: làm cho bản thân anh ta sửng sốt
Ông Black không quả quyết quan điểm của ông ta một cách tích cực.
67. When Susan invited us to dinner, she really showed off her culinary talents. She prepared a
feast - a huge selection of dishes that were simply mouth- watering.
A. having to do with food and cooking
B. involving hygienic conditions and diseases
C. relating to medical knowledge
D. concerning nutrition and health
culinary = having to do with food and cooking: thuộc các việc nấu nướng, bếp núc
involving hygienic conditions and diseases: liên quan đến điều kiện vệ sinh và bệnh
tật
relating to medical knowledge: liên quan đến kiến thức y tế
concerning nutrition and health: về dinh dưỡng và sức khỏe
Khi Susan mời chúng tôi đến ăn tối, cô ấy đã thể hiện được khả năng nấu nướng của
cô ấy. Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn thịnh soạn – một loạt các món ăn đa dạng mà
khiến người ta chảy nước miếng.
68. Suddenly, it began to rain heavily, so all the summer hikers got drenched all over.
A. cleansed B. completely wet C. very tired D. refreshed
Drenched (adj) = completely wet: ướt như chuột lột
Cleanse (v): lau sạch
Very tired: rất mệt mỏi
Hôm qua trời nóng như đổ lửa. Hè năm nay thời tiết khô và ẩm.
74. He made one last futile effort to convince her and left home.
A. favorable B. difficult C. ineffectual D. firm
futile = inefffectual (adj): vô ích, không đem lại hiệu quả mong muốn
favorable (adj): thuận lợi
firm (adj): vững chắc, bền vững
Anh ta đã có những nỗ lực cuối cùng vô ích để thuyết phục cô ấy và rời khỏi nhà.
75. In rural Midwestern towns of the USA, the decisions that affect most residents are made at
general assemblies in schools and churches.
A. concerts B. public libraries C. gatherings D. prayer services
assembly (n): hội đồng, cuộc họp = gathering (n): buổi gặp mặt = a meeting
concert (n): buổi hòa nhạc
public library (n): thư viện công cộng
prayer service: dịch vụ cầu nguyện
Ở các thị trấn nông thông ở vùng Trung Tây của nước Mỹ, những quyết định mà ảnh
hưởng đến hầu hết các cư dân được thực hiện ở các cuộc họp lớn ở trường học và
nhà thờ.
76. To remedy this situation, the Consitution of the United States, approved in 1789, allowed
Congress to issue money.
A. renew B. resolve C. understand D. medicate
remedy (v): cứu chữa, cứu khỏi, giải quyết vấn đề = resolve (v): giải quyết
renew (v): làm mới
understand (v): hiểu
medicate (v): bốc thuốc chữa bệnh
Để giải quyết vấn đề này, Hiến pháp của Hoa Kỳ, được phê duyệt năm 1789, đã cho
phép Quốc hội phát hành tiền.
77. Although the staff did expand somewhat, for the first century of its exsistence, the entire
reaching staff consisted of the president and three or four tutors.
A. to and fro B. more or less C. back and forth D. side by side
somewhat: ở một mức độ nào đó, khá là = more or less: xấp xỉ (= approximately), gần
như (almost), ít nhiều
to and fro: chuyển động vòng qua vòng lại liên tục
back and forth: đi đi lại lại
side by side: bên cạnh nhau
Mặc dù số lượng các nhân viên đã mở rộng ít nhiều,
78. Whenever problems come up, we discuss them frankly and find solutions quickly.
A. clean B. encounter C. arrive D. happen
come up = happen (v): xảy ra
clean (v): lau chùi
encounter (v): chạm trán, đương đầu, gặp phải
arrive (v): đến
Khi nào xảy ra vấn đề, chúng tôi lại thảo luận chúng một cách thẳng thắn và tìm giải
pháp một cách nhanh chóng.
II. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is
OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
1. I find it hard to work at home because there are too many distractions.
A. attentions B. unawareness C. unconcern D. carelessness
Distraction (n): sự xao nhãng >< attention: sự tập trung
Unawareness (n): sự không ý thức được việc gì đang diễn ra
Unconcern (n): sự thờ ơ (= indifference)
Carelessness (n): sự thiếu tập trung, lơ là
Tôi cảm thấy khó làm việc tại nhà vì có quá nhiều việc làm xao nhãng
2. In the first two decades of its existence, the cinema developed rapidly.
A. shortly B. sluggishly C. leisurely D. weakly
Rapidly (adv): một cách nhanh chóng >< sluggishly (adv): chậm chạp, lờ đờ
Shortly (adv): ngay lập tức
Leisurely (adv): thong thả, ung dung
Weakly (adv): yếu ớt
Trong 2 thập kỷ đầu tiên tồn tại, rạp chiếu bóng đó đã phát triển nhanh chóng.
3. Mr. Bartholomew is said to be be a fairly well-to-do man.
A. unimportant B. poor C. wealthy D. important
Well-to-do = rich = wealthy: giàu có >< poor (adj): nghèo
Unimportant (adj): không quan trọng
Important (adj): quan trọng
Ông Bartholomew được cho là một người đàn ông khá giàu có.
4. A mediocre student who gets low grades will have trouble getting into an Ivy League College.
A. excellent B. lazy C. average D. moronic
Mediocre (adj) = average (adj): bình thường >< excellent (adj): xuất sắc
Moronic (adj) = very stupid: cực kỳ ngu xuẩn
Lazy (adj): lười
Một học sinh bình thường có điểm số thấp sẽ gặp khó khăn khi xin vào các trường đại
học thuộc nhóm Ivy League (Nhóm 8 trường đại học hàng đầu của Mỹ).
5. Due to the bad weather condition, the plane won’t leave untiI 5:p.m.
A. take off B. land C. ascend D. rise
Leave (v): rời đi >< land (v): hạ cánh
Take off (v): cất cánh = leave
Ascend (v): đi lên, thăng
Rise (v): tăng
Do điều kiện thời tiết xấu, máy bay sẽ không cất cánh cho đến 5 giờ chiều.
6. Jane had decided to settle permanently in France.
A. regularly B. temporarily C. constantly D. sustainably
Permanently (adv): lâu dài >< temporarily (adv): tạm thời
Regularly (adv): đều đặn, thường xuyên
Constantly (adv) = all the time: liên tục
Sustainably (adv): một cách bền vững
Jane đã quyết định sẽ định cư lâu dài ở Pháp.
7. Polluted water and increased water temperatures have driven many species to the verge of
extinction
A. enriched B. contaminated C. purified D. strengthened
Pollute (v): làm bẩn, làm ô nhiễm >< purify (v): làm trong sạch, thuần khiết
Contaminate = pollute
Strengthen (v): làm cho ai, cái gì trở nên mạnh mẽ hơn
Nước bẩn và nhiệt độ nước tăng lên đã khiến cho nhiều loại rơi vào nguy cơ bị tuyệt
chủng.
8. The story told by the teacher amused children in the class.
A. astonished B. frightened C. jolted D. saddened
Amuse (v): làm cho ai cười >< sadden (v): làm cho ai buồn
Astonish (v): làm ngạc nhiên
Frighten (v): làm kinh sợ
Jolt (v): làm xóc nảy lên
Câu chuyện do giáo viên kể đã khiến học sinh cười.
9. Thousands are going starving because of the failure of this year’s harvest.
A. hungry B. rich C. poor D. full
Starving (adj): đói khát >< full (adj): no đủ
Starting = hungry (adj): đói
Poor (adj): nghèo
Hàng ngàn người đang bị đói khát bởi thất bát mùa màng năm nay.
10. Drinking water must be purified so that it doesn't harm our health.
A. Filtered B. Contaminated C. Impure D. Tested
Purify (v): làm sạch, làm trong >< contaminate (v): làm bẩn
expend (v): sử dụng/dành nhiều thời gian, tiền bạc, năng lượng >< reserve (v): giữ lại,
đặt trước
exhaust (v): làm cho cạn kiệt
consume (v) = spend (v): tiêu thụ
Một người thường sử dụng nhiều năng lượng hơn trong cuộc đua mara-tông hơn kỳ
vọng.
17. We left New York when I was six; so my recollections of it are rather faint.
A. clear B. explicable C. ambiguous D. unintelligent
faint (adj): không thể nhìn, nghe rõ ràng, mờ nhạt >< clear (adj): rõ ràng
explicable (adj): có thể hiểu, giải thích được
ambiguous = faint (adj): không rõ ràng
unintelligent (adj): không thông minh
Chúng tôi rời New York khi tôi mới 6 tuổi, nên trí nhớ của tôi về nó khá mờ nhạt.
18. My mother is a caring woman and always thoughtful of others.
A. rude B. inconsiderate C. inconsiderable D. critical
Thoughtful (adj): suy nghĩ chín chắn >< inconsiderate (adj): vô tâm
Rude (adj): thô lỗ
Inconsiderable (adj): không đáng kể
Criticical (adj): rất quan trọng, có tính phê bình
Mẹ tôi là một phụ nữ luôn quan tâm đến người khác và luôn luôn suy nghĩ chín chắn cho
với người khác.
19. There is no excuse for your discourtesy. Think twice before you are going to say anything.
A. bravery B. impoliteness C. politeness D. boldness
Discourtesy (n): sự bất lịch sự >< politeness (n): sự lịch sự
Bravery (n): lòng dũng cảm
Impoliteness (n): sự bất lịch sự
Boldness (n): sự táo bạo = bravery
Không có sự biện hộ nào cho sự bất lịch sự của bạn. Hãy nghĩ 2 lần trước khi bạn định
nói cái gì.
20. She was unhappy so that she got in touch with a lot of her old friends when she went abroad to
study.
A. put in charge of B. made room for C. lost contact with D. lost control of
Get in touch with (v): liên lạc với ai >< lose contact with (v): mất liên lạc với ai
Put in charge of (v): chịu trách nhiệm về cái gì
Make room for (v): nhường chỗ cho
Lose control of (v): mất kiểm soát cái gì
Cô ấy không vui nên cô ấy đã liên lạc với nhiều bạn bè cũ khi cô ấy đi du học.
21. His boss has had enough of his respect, and doesn’t want to hire him anymore.
A. agreement B. rudeness C. impudence D. obedience
respect (n): sự tôn trọng >< Impudence (n): sự khiếm nhã, thái độ không tôn trọng
agreement (n): sự đồng ý, hợp đồng
rudeness (n): sự thô lỗ
obedience (n): sự tuân lệnh
Sếp của anh ta đã quá ngấy sự bất kính của anh ta và không muốn tiếp tục thuê anh ta
nữa.
22. The shop assistant have to break off the conversation to serve a customer.
A. interrupt B. hurry C. continue D. begin
Break off (v): ngừng nói >< continue (v): tiếp tục
Interrupt (v): gián đoạn
Hurry (v): thúc giục, làm gấp
Begin (v): bắt đầu
Người bán hàng phải ngừng cuộc hội thoại để phục vụ một người khách.
23. I can't stand people who treat animals cruelly.
A. cleverly B. gently C. reasonably D. brutally
Cruelly (adv): một cách độc ác >< gently (adv): nhẹ nhàng, dịu dàng
Cleverly (adv): một cách sáng suốt
Reasonably (adv): một cách hợp lý
Brutally (adv): một cách độc ác, bạo lực
Tôi không thể chịu đựng được những người đối xử độc ác với động vật.
24. “Don’t be such a pessimist. I’m sure you’ll soon get over it. Cheer up!”
A. activist B. hobbyist C. optimist D. feminist
Pessimist (n): người bi quan >< optimist (n): người lạc quan
Activist (n): nhà hoạt động xã hội
Hobbyist (n): người theo đuổi một sở thích nào đó
Feminist (n): người ủng hộ nữ quyền
Đừng có là người bi quan như thế. Tôi chắc là bạn sẽ sớm vượt qua thôi. Vui lên đi!
25. “Be quick! We must speed up if we don’t want to miss the flight.”
A. turn down B. look up C. slow down D. put forward
Speed up (v): tăng tốc >< slow down (v): chậm lại
Turn down (v): từ chối
Look up (v): khả quan hơn, tốt hơn
Put forward (v): lùi lịch, chỉnh lại đồng hồ về giờ phía trước cho chuẩn…
Hãy nhanh lên. Chúng ta phải tăng tốc nếu chúng ta không muốn lỡ chuyến bay.
26. The relationship between structure, process and outcome is very unclear.
A. disappear B. external C. apparent D. uncertain
unclear (adj): không rõ ràng >< apparent (adj): rõ ràng
disappear (v): biến mất
external (adj): thuộc về bên ngoài
uncertain (adj): không chắc chắn
Mối quan hệ giữa cấu trúc, quá trình và kết quả rất không rõ ràng.
27. The situation in the country has remained relatively stable for a few months now.
A. constant B. changeable C. objective D. ignorant
stable (adj): ổn định >< changeable (adj): dễ thay đổi
constant (adj): liên tục (=all the time), không thay đổi (= fixed)
objective (adj): khách quan (= unbiased)
ignorant (adj): ngu xuẩn, vô học
Tình hình đất nước vẫn khá là ổn định trong vài tháng qua.
28. She lives with a rich family in London during her childhood.
A. selfish B. well-off C. famous D. penniless
rich (adj): giàu >< penniless (adj): không xu dính túi
selfish (adj): ích kỷ
well-off = rich (adj): giàu có
famous (adj): nổi tiếng
Cô ấy sống với một gia đình nổi tiếng ở Luân Đôn thời thơ ấu.
29. Some vegetables are grown without soil and artificial light.
A. real B. natural C. genuine D. true
artificial (adj): nhân tạo >< natural (adj): tự nhiên
real (adj): thật
genuine (adj): = authentic: thật, nguyên tác, gốc
true (adj): đúng (= correct), thật sự (= real)
Một vài loại rau được trồng mà không cần đất và ánh sáng nhân tạo.
30. Mutualism is a type of symbiosis that occurs when two unlike organisms live together in a state
that is mutually beneficial.
A. dislike B. alike C. similar D. likely
unlike (adj): không giống nhau >< similar (adj): tương tự
dislike (v): không thích
alike (adj): như nhau, giống hệt. alike không đứng trước danh từ, mà luôn đứng sau
động từ to be hoặc động từ nối (vd: look alike)
likely (adj): có khả năng xảy ra
Sự hỗ sinh là một loại cộng sinh xảy ra khi 2 sinh vật không giống nhau sống cạnh
nhau trong trạng thái có lợi cho nhau.