Professional Documents
Culture Documents
825 T Hán NG PDF
825 T Hán NG PDF
主
Chủ : người chủ
交
Giao : giao nhau
京 Kinh : kinh đô
人 Nhân : người
今 Kim : bây giờ
令
Lệnh : mệnh lệnh
以
Dĩ : lấy làm mốc
仲
Trọng : đứng giữa,liên hệ
件 Kiện : sự kiện
任
Nhiệm : trách nhiệm
休
Hưu : nghỉ ngơi
低 Đê : thấp
住Trú : sống , cư ngụ
何 Hà : cái gì
作 Tác : làm
使 Sử : sử dụng
来 Lai : đến
例 Lệ : ví dụ
供 Cung : cung cấp
修
Tu : rèn luyện, sửa chữa
倒
Đảo : rơi , sụp đổ
候Hậu : khí hậu
借 Tá : vay mượn
値 Trị : giá trị
停Đình : tạm ngừng
健Kiện : khỏe mạnh
側 Trắc : phía , cạnh
備 Bị : chuẩn bị
便Tiện : tiện lợi
係 Hệ : quan hệ
億 Ức : 100 triệu
先 Tiên : trước
元
Nguyên : căn nguyên
兄
Huynh : anh trai
入 Nhập : vào
分
Phân : phút , phân chia
切 Thiết : cắt
刑 Hình : hình phạt
列Liệt : hàng lối
初 Sơ : đầu tiên
努 Nỗ : nỗ lực
勇
Dũng : dũng cảm
勉Miễn : sự cố gắng
動
Động : chuyển động
務
Vụ : việc , nghĩa vụ
勝
Thắng : chiến thắng
勢 Thế : thế lực
勤
Cần : chăm chỉ , phục vụ
勹 Bộ bao
包 Bao : bao bọc
卩 Bộ tiết
卵 Noãn : trứng
危Nguy : nguy hiểm
厚Hậu : dày , bề dày
原
Nguyên : cao nguyên ,
nguyên thủy
去 又 友 反 取
Khứ : quá khứ , bỏ lại Bộ Hựu : hơn nữa Hữu : bạn bè Phản : ngược lại Thủ : lấy
受 口 古 召 可
Thụ : nhận Khẩu : cái miệng Cổ : cũ Triệu : gọi Khả : có thể
史 右 司 各 合
Sử : lịch sử Hữu : bên phải Ty , tư : thuộc về chỉ Các : mỗi Hợp , hiệp : nối lại
huy , lãnh đạo
吉 同 名 何 君
Cát : tốt lành Đồng : như nhau Danh : tên họ Hà : cái gì Quân : xưng hô dành cho
nam giới
吸 吹 告 周 味
Hấp : hút ( thuốc ) Xúy : thổi Cáo : báo tin Chu : chu vi , xung quanh Vị : mùi vị , ý nghĩa
呼 命 和 品 咲
Hô : kêu , gọi Mệnh : sự sống Hoà : hòa bình , nước Phẩm : hàng hóa Tiếu : nở hoa
Nhật
員 商 問 喜 喫
Viên : nhân viên Thương : việc kinh doanh Vấn : vấn đề , câu hỏi Hỷ : vui mừng Khiết : ăn uống
単 厳 因 回 困
Đơn : đơn giản Nghiêm : nghiêm khắc Nhân : nguyên nhân Hồi : số lần , vặn xoay Khốn : khó khăn
固 Cố : bền chắc
国
Quốc : đất nước
囲
Vi : chu vi , vây quanh
園
Viên : vườn , công viên
円
Viên : Yên đv tiền tệ Nhật
図 Đồ : bản vẽ
団
Đoàn : đoàn thể
土 Thổ : đất
在 Tại : tồn tại
地 Địa : địa cầu
士
Sĩ : bác sĩ (tiến sỹ), lực sĩ
夏 Hạ : mùa hè
夕 Tịch : chiều tối
外 Ngoại : ngoài
多 Đa : nhiều
( Sumo )
夜 夢 大 天 太
Dạ : đêm Mộng : giấc mơ Đại : lớn Thiên : trời Thái : to lớn
夫 央 失 奥 奨
Phu : chồng Ương : ở giữa Thất : mất , thiếu sót Áo : bên trong , vợ Tưởng : cổ vũ , động viên
女 好 奴 如 妹
Nữ : nữ giới , phụ nữ Hảo : thích Nô : người hầu Như : giống như Muội : em gái
妻 姉 始 姓 娘
Thê : vợ Tỷ : chị gái Thủy : bắt đầu Tánh : họ Nương : con gái
写 宝 寸 寺 将
Tả : bức ảnh Bảo : vật quý Bộ Thốn Tự : chùa Tướng, tương : tướng
quân , tương lai
専
Chuyên : chuyên môn
尊 Tôn : tôn kính
対 Đối : đối lập
小 Tiểu : nhỏ
少
Thiếu , thiểu : ít , trẻ
尸
Thi : xác chết , thi hài
局 Cục : bộ phận
居 Cư : ở , sống
届
Giới : đạt tới , đi đến
屋Ốc : nhà , mái nhà
川 Xuyên : sông
州
Châu : tỉnh , khu vực
工
Công : công trường
左 Tả : bên trái
己 Kỷ : tự mình
巾 Bộ Cân
市
Thị : chợ , thành phố
布 Bố : vải
希 Hy : hy vọng
帳
Trương , trướng : sổ
常
Thường : thông thường
帽 Mạo : mũ
干 Can : phơi khô
平Bình : hòa bình
年 Niên : năm
幺 Bộ Yêu
幼
Ấu : nhỏ bé , non nớt
广 Bộ Nghiễm
店 Điếm : tiệm
度 Độ : lần
座 Tọa : ngồi
庫 Khố : kho
庭
Đình : vườn , sân trước
庁
Sảnh : văn phòng
広 Quảng : rộng
影
Ảnh : bóng , hình bóng
形
Hình : loại , kiểu mẫu
彳 Bộ Sách
役Dịch : phục vụ
彼
Bỉ : anh ta , bạn trai
四 Tứ : 4
五 Ngũ : 5
七 Thất : 7
八 Bát : 8
九 Cửu : 9
六 Lục : 6
後 Hậu : sau
徒 Đồ : đồ đệ
復
Phục : hoàn lại , phục hồi
心
Tâm : tim , tâm hồn
念
Niệm : tri giác, nhớ lại
怒 Nộ : tức giận
怖
Bố : bồn chồn , lo lắng
思 Tư : suy nghĩ
急 Cấp : vội vàng
性
Tính , Tánh : giới tính
恥
Sỉ : e thẹn , xấu hỗ
悲 Bi : buồn bã
息 Tức : hơi thở
悪 Ác : xấu , dở
想 Tưởng : ý tưởng
意Ý : ý chí , ý định
愛
Ái : yêu thương
感 Cảm : cảm xúc
慣 Quán : tập quán
憎
Tăng : ghét , căm thù
応 Ứng : ứng đáp
懸Huyền : treo
恋 Luyến : tình yêu
戈 Bộ Qua
成
Thành : thành công
戦
Chiến : chiến tranh
戸 Bộ Hộ
所
Sở : nơi ,chổ , địa điểm
手 Thủ : tay
刂 Bộ Đao
忄 Bộ Tâm
扌 Bộ Thủ
才 Tài : tài năng
打 Đả : đánh
技 Kỹ : kỹ thuật
投 Đầu : ném
押Áp : ấn , đẩy
払 Phất : trả
招
Chiêu : mời , lời mời
授
Thụ , thọ : truyền đạt ,
掛 Quải : treo
探
Thám : tìm kiếm
換 Hoán : thay đổi
撮Toát : chụp hình
chỉ dẫn
支Chi : chi nhánh
夂 Bộ Truy
改 Cải : cải cách
放
Phóng : giải phóng
政 Chính : chính trị
故 Cố : sự cố
教Giáo : dạy , chỉ bảo
敗 Bại : thất bại
散 Tán : phân tán
敬 Kính : tôn kính
数 Số : số , đếm
整 Chỉnh : chỉnh sửa
文 Văn : văn học
斗 Bộ Đẩu
料 Liệu : vật liệu
斤 Bộ Cân
新 Tân : mới
断
Đoạn : từ chối , cắt đứt
方
Phương : phương pháp
旅Lữ : đi lại , du lịch
昭
Chiêu : chiếu sáng
時 Thời : thời gian
晚 Vãng : chiều tối
昼 Trú : buổi trưa
普
Phổ : rộng rãi , khắp nơi
景
Cảnh : phong cảnh
晴
Tình : trời trong xanh
暇 Hạ : rảnh rỗi
暑 Thử : trời nóng
暖 Noãn : ấm áp
暗 Ám : tối tăm
曜
Diệu : ngày trong tuần
曲
Khúc : giai điệu , quẹo
書 Thư : viết
替Thế : thay thế
望 Vọng : hy vọng
朝Triều : buổi sáng
期 Kỳ : thời kỳ
木 Mộc : cây
末 Mạt : cuối
本
Bản : cuốn sách , cội
机 Kỷ : cái bàn
材 Tài : tài liệu
村 Thôn : làng , xã
束 Thúc: bó lại
nguồn
杯 東 林 枚 果
Bôi : chén , tách Đông : hướng đông Lâm : rừng Mai : đơn vị đếm vật Quả : kết quả
mỏng ( tờ giấy …)
枝 柔 査 校 根
Chi : cành cây Nhu : mềm , yếu Tra : điều tra Hiệu : trường học Căn : rễ
格 案 梅 械 森
Cách : tính cách Án : dự án Mai : cây mai Giới : máy móc Sâm : rừng rậm
業 楽 様 橋 機
Nghiệp : sự nghiệp Lạc : lạc quan Dạng : ngài , hình dạng Kiều : cây cầu Cơ : máy móc
横 桜 欠 次 欲
Hoành : ngang , bên Anh : hoa anh đào Bộ Khiếm Thứ : thứ tự Dục : mong muốn
cạnh
歌 Ca : bài hát
止 Chỉ : đình chỉ
正 Chính : chính xác
歩 Bộ : đi bộ
歳 Tuế : tuổi
帰 Quy : trở về
歹 Bộ Ngạt
死 Tử : chết
残Tàn : sót lại
殳 Bộ Thù
油 治 泊 法 注
Du : dầu Trị : cai trị Bạc : trọ lại Pháp : luật pháp Chú : chú ý
泣 Khấp : khóc
泳 Vịnh : bơi
洋
Dương : đại dương
洗 Tẩy : rửa , giặt
活
Hoạt : sinh hoạt
流
Lưu : dòng nước
浴 Dục : tắm
海 Hải : biển
消 Tiêu : tiêu diệt
涼
Lương : mát mẻ
港
Cảng : bến cảng
湖 Hồ : hồ
湯
Thang : nước nóng
源
Nguyên : nguồn gốc
準
Chuẩn : chuẩn bị
温 Ôn : ôn hòa
満
Mãn : mãn nguyện
漢 Hán : Hán tự
済 Tế : kinh tế
灬 Bộ Hỏa
灰 Hôi : tro
災 Tai : tai họa
無 Vô : không
然
Nhiên : tự nhiên
煮 Chử : nấu
煙 Yên : khói
熱 Nhiệt : nhiệt độ
争
Tranh : chiến tranh
焼 Thiêu : đốt
父 Phụ : cha
片
Phiến : mảnh , vật mỏng
牛 Ngưu : con bò
牜 Bộ Ngưu
物 Vật : đồ vật
特Đặc : đặc biệt
王 Vương : vua
珍 Trân : quý hiếm
現 Hiện : hiện tại
球
Cầu : hình cầu
理 Lý : lý luận
甘 Cam : ngọt
生Sinh : sinh trưởng
産Sản : sản phẩm
用
Dụng : sử dụng
田
Điền : ruộng lúa
由 Do : lý do
男
Nam : đàn ông con trai
町Đinh : thành thị
界Giới : thế giới
留 Lưu : ở lại
畑 番 画 当 疒
Điền : ruộng Phiên : thứ tự Họa : tranh vẽ Đương : bây giờ Bộ Nạch
疲 病 痛 癶 登
Bì : mệt Bệnh : bệnh viện Thống : đau đớn Bộ Bát Đăng : leo
発 白 百 的 皆
Phát : xuất phát Bạch : màu trắng Bách : 100 Đích : mục đích Giai : mọi người
皿 目 直 相 真
Mãnh : cái đĩa Mục : mắt Trực : trực tiếp Tương , tướng : thủ Chân : chân thật
tướng
眠 眼 矢 知 短
Miên : buồn ngủ Nhãn : con mắt Thỉ : cây tên Tri : biết Đoản : ngắn
石 研 示 礻 祖
Thạch : đá Nghiên : nghiên cứu Thị : hiển thị Bộ Thị Tổ : tổ tiên
祝 神 祭 禁 礼
Chúc : chúc mừng Thần : thần linh Tế : lễ hội Cấm : cấm đoán Lễ : nghi lễ
禾 Bộ Hòa
私
Tư : tôi , riêng tư
秋 Thu : mùa thu
科
Khoa : khoa học
秒 Miễu : giây
種
Chủng : chủng loại
究
Cứu : nghiên cứu
空
Không : không gian
窓Song : cửa sổ
立 Lập : thành lập
紙 Chỉ : tờ giấy
級 Cấp : cấp bậc
細 Tế : nhỏ hẹp
紹
Thiệu : giới thiệu
終
Chung : chung kết
習 Tập : học
考 Khảo : suy xét
者 Giả : người
耳 Nhĩ : tai
聞
Văng : nghe
声
Thanh : âm thanh
職Chức : công việc
聴 Thính : nghe
肉 Nhục : thịt
育
Dục : thể dục
背 Bối : lưng
胸 Hung : ngực
能
Năng : năng lực
脱Thoát : cởi ra
自
Tự : tự nhiên
台 Đài : cái bệ
船Thuyền : thuyền
良 Lương : tốt
色Sắc : màu sắc
花Hoa : hoa
若 Nhược : trẻ
苦 Khổ : gian khổ
茶 Trà : trà
英
Anh : anh ngữ
荷
Hà : hành lý
菓Quả : bánh kẹo
菜
Thái : rau quả
万 Vạn : 10.000
落 Lạc : rơi
葉 Diệp : lá
薄 Bạc : mỏng
薬Dược : thuốc
号Hiệu : tín hiệu
虫
Trùng : côn trùng
行 Hành : đi
術Thuật : mỹ thuật
衣Y : quần áo
衤 Bộ Y
表 Biểu : biểu thị
袋
Đại : cái túi , bao
裏 Lý : mặt sau
製
Chế : sản xuất
複
Phức : phức tạp
西
Tây : hướng Tây
要 Yếu : tất yếu
見 Kiến : nhìn
規
Quy : quy tắc
親
Thân : thân thiết
覚 Giác : nhớ
角 Giác : góc
訪
Phỏng : viếng thăm
許
Hứa : cho phép
試 Thí : thử
話
Thoại : nói chuyện
誌 Chí : tạp chí
語
Ngữ : ngôn ngữ
説
Thuyết : thuyết minh
課 Khóa : bài học
調
Điều : điều chỉnh
講Giảng : cắt nghĩa
謝 Tạ : tạ lỗi
警 Cảnh : cảnh sát
訳Dịch : phiên dịch
議Nghị : hội nghị
読 Độc : đọc
変
Biến : biến hóa
豆 Đậu : hạt đậu
予 Dự : dự định
貝 Bộ Bối
負 Phụ : bị thua
貸
Thải : cho mượn
費 Phí : chi phí
貿 Mậu : mậu dịch
賃 Nhẫm : thuê
賞
Thưởng : giải thưởng
売 Mại : bán
質 Chất : chất vấn
頼 Lại : nhờ vả
贈
Tặng : tặng cho
賛 Tán : tán thành
赤Xích : màu đỏ
走 Tẩu : chạy
起 Khởi : thức dậy
越Việt : vượt qua
趣 Thú : thú vị
足 踊 車 軟 軽
Túc : chân Dũng : khiêu vũ Xa : xe hơi Nhuyễn : mềm dẻo Khinh : nhẹ
輸 転 辛 弁 辞
Thâu : chuyên chở Chuyển : vận chuyển Tân : cay Biện : hùng biện Từ : từ chức
農 辶 込 迎 近
Nông : nông nghiệp Nhập , vào : chen chúc Nghênh , nghinh : đón Cận : gần
Bộ Sước tiếp
速 Tốc : nhanh
造 Tạo: chế tạo
連 Liên : liên lạc
週 Chu : tuần lễ
進
Tiến : tiến bộ
遊 Du : đi chơi
運 Vận : vận động
過 Quá : đi qua
道 Đạo : đường
達
Đạt : thành đạt
違 Vi : sai khác
遠 Viễn : xa xôi
遅 Trì : trể
選
Tuyển : tuyển dụng
辺
Biên : lân cận
郊
Giao : ngoại ô
郎Lang : đàn ông
部
Bộ : phòng , bộ phận
郵 都Bưu : bưu điện Đô : thủ đô
酉 Bộ Dậu
配
Phối : phân phối
酒 Tửu : rượu
酔 医 Túy : say Y : y giả ( bác sĩ )
鉛
Duyên : bút chì
銀
Ngân : ngân hàng
鉄 Thiết : sắt
長 門
Trường , trưởng : dài Môn : cửa
閉 Bế : đóng
開 Khai : mở
間 Gian : thời gian
関阝Quan : quan hệ Bộ Phụ
降
Giáng : xuống
院
Viện : bệnh viện
際 Tế : quốc tế
障 隣
Chướng : ngăn trở Lân : bên cạnh
隹 Bộ Chuy
雑 Tạp : tạp chí
離 Ly : chia rời
難 雨
Nan : khó khăn Vũ : mưa
雪
Tuyết : tuyết
雲 Vân : mây
電 Điện : điện
震Chấn : chấn động
青
Thanh : màu xanh
静
Tĩnh : yên tĩnh
非 Phi : không
面 Diện : bề mặt
音 Âm : âm thanh
頁 Bộ Hiệt
預 Dự : gởi
頭 Đầu : cái đầu
題 Đề : vấn đề
願
Nguyện : cầu nguyện
類
Loại : chủng loại
風Phong : gió
飛 Phi : bay
食 Thực : ăn
飲 Ẩm : uống
飯Phạn : bữa ăn
飼 Tự : nuôi
飾 Sức : trang sức
養
Dưỡng : nuôi dưỡng
館 Quán : tòa nhà
馬 Mã : ngựa
駐
Trú : dừng lại
験
Nghiệm : thực nghiệm
驚Kinh : kinh ngạc
駅 Dịch : nhà ga
体Thể : thân thể
高 Cao : cao
髪 Phát : tóc
魚 Ngư : cá
鮮 Tiên : tươi
鳥 Điểu : chim
塩 麦 黄 黒 黙
Diêm : muối Mạch : lúa mì Hoàng : màu vàng Hắc : đen Mặc : yên tĩnh
点 歯 齢 顔 険
Điểm : dấu chấm Xỉ : răng Linh : tuổi Nhan : khuôn mặt Hiểm : nguy hiểm