You are on page 1of 25

Các này mình tìm đc trên mạng các bạn xem thử hen

http://blog.360.yahoo.com/blog-

loyrvMclbq4oiGninN2Q_EdyCQ--?cq=1&p=103

Hệ thống tài khoản bằng tiếng Anh (loai 2)

Loại 2: TÀI SẢN DÀI HẠN LONG-TERM ASSETS

25 211 Tài sản cố định hữu hình Tangible fixed assets

2111 Nhà cửa, vật kiến trúc Building & architectonic model

2112 Máy móc, thiết bị Equipment & machine

2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Transportation & transmit

instrument

2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý Instruments & tools for

management

2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm Long term

trees, working & killed animals

2118 Tài sản cố định khác Other fixed assets

26 212 Tài sản cố định thuê tài chính Fixed assets of finance

leasing
27 213 Tài sản cố định vô hình Intangible fixed assets

2131 Quyền sử dụng đất Land using right

2132 Quyền phát hành Establishment & productive right

2133 Bản quyền, bằng sáng chế Patents & creations

2134 Nhãn hiệu hàng hoá Trademark

2135 Phần mềm máy vi tính Software

2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền License & concession

license

2138 TSCĐ vô hình khác Other intangible fixed assets

28 214 Hao mòn tài sản cố định Depreciation of fixed assets

2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình Tangible fixed assets depreciation

2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Financial leasing fixed assets

depreciation

2143 Hao mòn TSCĐ vô hình Intangible fixed assets depreciation

2147 Hao mòn bất động sản đầu tư Investment real estate

depreciation

29 217 Bất động sản đầu tư Investment real estate


30 221 Đầu tư vào công ty con Investment in equity of

subsidiaries

31 222 Vốn góp liên doanh Joint venture capital contribution

32 223 Đầu tư vào công ty liên kết Investment in joint-venture

33 228 Đầu tư dài hạn khác Other long term investments

2281 Cổ phiếu Stocks

2282 Trái phiếu Bonds

2288 Đầu tư dài hạn khác Other long-term investment

34 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Provision for long term

investment devaluation

35 241 Xây dựng cơ bản dở dang Capital construction in process

2411 Mua sắm TSCĐ Fixed assets purchases

2412 Xây dựng cơ bản Capital construction

2413 Sửa chữa lớn tài sản cố định Major repair of fixed assets

36 242 Chi phí trả trước dài hạn Long-term prepaid expenses

37 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Deffered income tax assets

38 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn Long term collateral & deposit
Hệ thống tài khoản bằng tiếng Anh (loai 3)

Loại 3: NỢ PHẢI TRẢ LIABILITIES

39 311 Vay ngắn hạn Short-term loan

40 315 Nợ dài hạn đến hạn phải trả Long term loans due to date

41 331 Phải trả cho người bán Payable to seller

42 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Taxes and payable

to state budget

3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp Value Added Tax (VAT)

33311 Thuế GTGT đầu ra VAT output

33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu VAT for imported goods

3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt Special consumption tax

3333 Thuế xuất, nhập khẩu Import & export duties

3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp Profit tax

3335 Thuế thu nhập cá nhân Personal income tax

3336 Thuế tài nguyên Natural resource tax

3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất Land & housing tax, land rental

charges
3338 Các loại thuế khác Other taxes

3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Fee & charge & other

payables

43 334 Phải trả người lao động Payable to employees

3341 Phải trả công nhân viên Payable to employees

3348 Phải trả người lao động khác Payable to other employees

44 335 Chi phí phải trả Accruals

45 336 Phải trả nội bộ Intercompany payable

46 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Construction contract progress payment due to customers

47 338 Phải trả, phải nộp khác Other payable

3381 Tài sản thừa chờ giải quyết Surplus assets awaiting for

resolution

3382 Kinh phí công đoàn Trade Union fees

3383 Bảo hiểm xã hội Social insurance

3384 Bảo hiểm y tế Health insurance

3385 Phải trả về cổ phần hoá Privatization payable


3386 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Short-term deposits

received

3387 Doanh thu chưa thực hiện Unrealized turnover

3388 Phải trả, phải nộp khác Other payable

48 341 Vay dài hạn Long-term borrowing

49 342 Nợ dài hạn Long-term liabilities

50 343 Trái phiếu phát hành Issued bond

3431 Mệnh giá trái phiếu Bond face value

3432 Chiết khấu trái phiếu Bond discount

3433 Phụ trội trái phiếu Additional bond

51 344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Long-term deposits received

52 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Deferred income tax

53 351 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm Provisions fund for

severance allowances

54 352 Dự phòng phải trả Provisions for payables


Hệ thống tài khoản bằng tiếng Anh (loai 4,5)

Loại 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU RESOURCES

55 411 Nguồn vốn kinh doanh Working capital

4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu Paid-in capital

4112 Thặng dư vốn cổ phần Share premium

4118 Vốn khác Other capital

56 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản Differences upon asset

revaluation

57 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Foreign exchange differences

4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính

Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year

4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB

Foreign exchange differences in period capital construction

investment

58 414 Quỹ đầu tư phát triển Investment & development funds

59 415 Quỹ dự phòng tài chính Financial reserve funds

60 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Other funds
61 419 Cổ phiếu quỹ Stock funds

62 421 Lợi nhuận chưa phân phối Undistributed earnings

4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước Previous year

undistributed earnings

4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay This year undistributed

earnings

63 431 Quỹ khen thưởng, phúc lợi Bonus & welfare funds

4311 Quỹ khen thưởng Bonus fund

4312 Quỹ phúc lợi Welfare fund

4313 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Welfare fund used to

acquire fixed assets

64 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Construction

investment fund

65 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp Budget resources

4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Precious year budget

resources

4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay This year budget
resources

66 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Budget resources

used to acquire fixed assets

Loại 5: DOANH THU REVENUE

67 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Sales

5111 Doanh thu bán hàng hóa Goods sale

5112 Doanh thu bán các thành phẩm Finished product sale

5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ Services sale

5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá Subsidization sale

5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư Investment real

estate sale

68 512 Doanh thu bán hàng nội bộ Internal gross sales

5121 Doanh thu bán hàng hoá Goods sale

5122 Doanh thu bán các thành phẩm Finished product sale

5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ Services sale

69 515 Doanh thu hoạt động tài chính Financial activities income
70 521 Chiết khấu thương mại Sale discount

71 531 Hàng bán bị trả lại Sale returns

72 532 Giảm giá bán hàng Devaluation of sale price

Hệ thống tài khoản bằng tiếng Anh (loai 6,7,8,9)

Loại 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH COST FOR

PRODUCTION & BUSINESS

73 611 Mua hàng Purchase

6111 Mua nguyên liệu, vật liệu Raw material purchases

6112 Mua hàng hóa Goods purchases

74 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Direct raw materials

cost

75 622 Chi phí nhân công trực tiếp Direct labor cost

76 623 Chi phí sử dụng máy thi công Executing machine using

cost

6231 Chi phí nhân công Labor cost

6232 Chi phí vật liệu Material cost


6233 Chi phí dụng cụ sản xuất Production tool cost

6234 Chi phí khấu hao máy thi công Executing machine

depreciation

6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost

6238 Chi phí bằng tiền khác Other cost

77 627 Chi phí sản xuất chung General operation cost

6271 Chi phí nhân viên phân xưởng Employees cost

6272 Chi phí vật liệu Material cost

6273 Chi phí dụng cụ sản xuất Production tool cost

6274 Chi phí khấu hao TSCĐ Fixed asset depreciation

6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost

6278 Chi phí bằng tiền khác Other cost

78 631 Giá thành sản xuất Production cost

79 632 Giá vốn hàng bán Cost of goods sold

80 635 Chi phí tài chính Financial activities expenses

81 641 Chi phí bán hàng Selling expenses

6411 Chi phí nhân viên Employees cost


6412 Chi phí vật liệu, bao bì Material, packing cost

6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng Tool cost

6414 Chi phí khấu hao TSCĐ Fixed asset depreciation

6415 Chi phí bảo hành Warranty cost

6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost

6418 Chi phí bằng tiền khác Other cost

82 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp General & administration

expenses

6421 Chi phí nhân viên quản lý Employees cost

6422 Chi phí vật liệu quản lý Tools cost

6423 Chi phí đồ dùng văn phòng Stationery cost

6424 Chi phí khấu hao TSCĐ Fixed asset depreciation

6425 Thuế, phí và lệ phí Taxes, fees, charges

6426 Chi phí dự phòng Provision cost

6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài Outside purchasing services cost

6428 Chi phí bằng tiền khác Other cost


Loại 7: THU NHẬP KHÁC OTHER INCOME

83 711 Thu nhập khác Other income

Loại 8: CHI PHÍ KHÁC OTHER EXPENSES

84 811 Chi phí khác Other expenses

85 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Business Income tax

charge

8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành Current business income tax

charge

8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại Deffered business income tax

charge

Loại 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH EVALUATION OF

BUSINESS RESULTS

86 911 Xác định kết quả kinh doanh Evaluation of business results

Loại 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG OFF BALANCE SHEET

ITEMS
1 Tài sản thuê ngoài Operating lease assets

2 Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công Goods held under

trust or for processing

3 Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Goods received on

consignment for sale, deposit

4 Nợ khó đòi đã xử lý Bad debt written off

7 Ngoại tệ các loại Foreign currencies

8 Dự toán chi sự nghiệp, dự án Enterprise, projec expenditure

estimate

Lãi lỗ - Income statement

Các khoản giảm trừ - Revenue deductions

Chi phí bán hàng - Sales expenses

Chi phí bất thường - Extraordinary expenses

Chi phí hoạt động tài chính - Expenses for financial activities

Chi phí quản lý doanh nghiệp - General and administrative


expenses

Doanh thu thuần - Net revenue

Doanh thu tổng - Gross revenue

Giá vốn bán hàng - Cost of goods sold

Giảm giá bán hàng - Sales rebates

Hàng bán bị trả lại - Sales returns

Lợi nhuận bất thường - Extraordinary profit

Lợi nhuận thuần - Net profit

Lợi nhuận tổng - Gross profit

Lợi nhuận trước thuế - Profit before taxes

Lợi nhuận từ hoạt động SXKD - Operating profit

Lợi nhuận từ hoạt động tài chính - Profit from financial activities

Thu nhập bất thường - Extraordinary income

Thu nhập hoạt động tài chính - Income from financial activities

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Income taxes

Bảng cân đối kế toán - Balance sheet


Tài sản - Assets

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Long-term financial assets

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Short-term investments

Các khoản phải thu - Receivables

Các khoản phải thu khác - Other receivables

Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn - Long-term

mortgages, collateral, deposits

Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - Short-term

mortgages, collateral, deposits

Chi phí chờ kết chuyển - Deferred expenses

Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang - Work in progress

Chi phí trả trước - Prepaid expenses

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - Construction in progress

Chi sự nghiệp - Non-business expenditures

Công cụ, dụng cụ trong kho - Instruments and tools


Đầu tư chứng khoán dài hạn - Long-term security investments

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - Short-term security investments

Đầu tư ngắn hạn khác - Other short-term investments

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - Provision for devaluation of

stocks

Hàng gửi đi bán - Goods in transit for sale

Hàng hoá tồn kho - Merchandise inventory

Hàng mua đang đi trên đường - Purchased goods in transit

Hàng tồn kho - Inventory

Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình - Depreciation of fixed

assets

Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính - Depreciation of

leased fixed assets

Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình - Depreciation of

intangible fixed assets

Nguyên giá tài sản cố định hữu hình - Fixed asset costs

Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính - Leased fixed asset
costs

Nguyên giá tài sản cố định vô hình - Intangible fixed asset costs

Nguyên liệu, vật liệu tồn kho - Raw materials

Phải thu của khách hàng - Receivables from customers

Tạm ứng - Advances to employees

Tài sản cố định - Fixed assets

Tài sản cố định hữu hình - Tangible fixed assets

Tài sản cố định thuê tài chính - Leased fixed assets

Tài sản cố định và đầu tư dài hạn - Non-current assets

Tài sản cố định vô hình - Intangible fixed assets

Tài sản lưu động khác - Other current assets

Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn - Current assets

Thành phẩm tồn kho - Finished goods

Tiền đang chuyển - Cash in transit

Tiền gửi ngân hàng - Cash at bank

Tiền mặt - Cash

Tiền mặt tại quỹ - Cash in hand


Tổng cộng tài sản - Total assets

Trả trước ngưòi bán - Advanced payments to suppliers

Nợ phải trả - Liabilities

Chi phí phải trả - Accrued expenses

Người mua trả tiền trước - Deferred revenue

Nợ dài hạn - Long-term liabilities

Nợ dài hạn khác - Other long-term liabilities

Nợ dài hạn đến hạn trả - Current portion of long-term liabilities

Nợ khác - Other payables

Nợ ngắn hạn - Short-term liabilities

Phải trả các đơn vị nội bộ - Intra-company payables

Phải trả cho người bán - Trade creditors

Phải trả công nhân viên - Payables to employees

Tài sản thừa chờ xử lý - Surplus of assets awaiting resolution

Thuế và các khoản phải nộp nhànước - Taxes and other payables
to the State budget

Vay dài hạn - Long-term borrowings

Vay ngắn hạn - Short-term borrowings

Nguồn vốn chủ sở hữu - Owners' equity

Chênh lệch tỷ giá - Exchange rate differences

Cổ phiếu quỹ - Treasury stock

Lợi nhuận chưa phân phối - Retained earnings

Nguồn kinh phí, quỹ khác - Other funds

Nguồn kinh phí sự nghiệp - Non-business expenditure source

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - Non-business expenditure

source, current year

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - Non-business expenditure

source, last year

Nguồn vốn kinh doanh - Stockholders' equity

Quỹ đầu tư phát triển - Investment and development fund


Quỹ dự trữ - Reserve fund

Quỹ khen thưởng và phúc lợi - Welfare and reward fund

Vốn và quỹ - Equity and funds

Các Định khoản bắng Tiếng Anh

Loại 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN CURRENT ASSETS

1 111 Tiền mặt Cash on hand

1111 Tiền Việt Nam Vietnam dong

1112 Ngoại tệ Foreign currency

1113 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý Gold, metal, precious stone

2 112 Tiền gửi ngân hàng Cash in bank

1121 Tiền Việt Nam Vietnam dong

1122 Ngoại tệ Foreign currency

1123 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý Gold, metal, precious stone

3 113 Tiền đang chuyển Cash in transit

1131 Tiền Việt Nam Vietnam dong


1132 Ngoại tệ Foreign currency

4 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Short term securities

investment

1211 Cổ phiếu Stock

1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu Bond, treasury bill, exchange

bill

5 128 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investment

1281 Tiền gửi có kỳ hạn Time deposits

1288 Đầu tư ngắn hạn khác Other short term investment

6 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn Provision short term

investment

7 131 Phải thu của khách hàng Receivables from customers

8 133 Thuế GTGT được khấu trừ VAT deducted

1331 Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ VAT deducted of

goods, services

1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ VAT deducted of fixed

assets
9 136 Phải thu nội bộ Internal Receivables

1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc Working capital

from sub-units

1368 Phải thu nội bộ khác Other internal receivables.

10 138 Phải thu khác Other receivables

1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Shortage of assets awaiting resolution

1385 Phải thu về cổ phần hoá Privatisation receivables

1388 Phải thu khác Other receivables

11 139 Dự phòng phải thu khó đòi Provision for bad receivables

12 141 Tạm ứng Advances (detailed by receivers)

13 142 Chi phí trả trước ngắn hạn Short-term prepaid expenses

14 144 Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn Mortage, collateral &

short term deposits

15 151 Hàng mua đang đi trên đường Purchased goods in transit

16 152 Nguyên liệu, vật liệu Raw materials


17 153 Công cụ, dụng cụ Instrument & tools

18 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Cost for work in

process

19 155 Thành phẩm Finished products

20 156 Hàng hóa Goods

1561 Giá mua hàng hóa Purchase rate

1562 Chi phí thu mua hàng hóa Cost for purchase

1567 Hàng hoá bất động sản Real estate

21 157 Hàng gửi đi bán Entrusted goods for sale

22 158 Hàng hoá kho bảo thuế Goods in tax-suspension

warehouse

23 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Provision for devaluation

of stocks

24 161 Chi sự nghiệp Administrative expenses

1611 Chi sự nghiệp năm trước Administrative expenses for

previous year
1612 Chi sự nghiệp năm nay Administrative expenses for current

year

You might also like